Kế Hoạch Năm 2023 (Thi Cam)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 41

Calendar 2023

January February March


S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 1 2 3 4
8 9 10 11 12 13 14 5 6 7 8 9 10 11 5 6 7 8 9 10 11
15 16 17 18 19 20 21 12 13 14 15 16 17 18 12 13 14 15 16 17 18
22 23 24 25 26 27 28 19 20 21 22 23 24 25 19 20 21 22 23 24 25
29 30 31 26 27 28 26 27 28 29 30 31

April May June


S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S
1 1 2 3 4 5 6 1 2 3
2 3 4 5 6 7 8 7 8 9 10 11 12 13 4 5 6 7 8 9 10
9 10 11 12 13 14 15 14 15 16 17 18 19 20 11 12 13 14 15 16 17
16 17 18 19 20 21 22 21 22 23 24 25 26 27 18 19 20 21 22 23 24
23 24 25 26 27 28 29 28 29 30 31 25 26 27 28 29 30
30

July August September


S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S
1 1 2 3 4 5 1 2
2 3 4 5 6 7 8 6 7 8 9 10 11 12 3 4 5 6 7 8 9
9 10 11 12 13 14 15 13 14 15 16 17 18 19 10 11 12 13 14 15 16
16 17 18 19 20 21 22 20 21 22 23 24 25 26 17 18 19 20 21 22 23
23 24 25 26 27 28 29 27 28 29 30 31 24 25 26 27 28 29 30
30 31

October November December


S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 1 2
8 9 10 11 12 13 14 5 6 7 8 9 10 11 3 4 5 6 7 8 9
15 16 17 18 19 20 21 12 13 14 15 16 17 18 10 11 12 13 14 15 16
22 23 24 25 26 27 28 19 20 21 22 23 24 25 17 18 19 20 21 22 23
29 30 31 26 27 28 29 30 24 25 26 27 28 29 30
31
S M T W T F S
1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28
Tổng kết tháng cũ

5 Goals Book
1
2
3
4
5
Habit Tracker
GrowX Math Japanese
S M T W T F S S M T W T F S S M T W T F S
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11 5 6 7 8 9 10 11 5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18 12 13 14 15 16 17 18 12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25 19 20 21 22 23 24 25 19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 26 27 28 26 27 28

Workout Meditation
S M T W T F S S M T W T F S
1 2 3 4 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11 5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18 12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25 19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 26 27 28
Homework
1 12

2 13

3 14

4 15

5 16

6 17

7 18

8 19

9 20

10 21

11 22
Tổng Kết
23 Điểm cuối kì 1

Toán học
Ngữ văn

24 Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Vật lý

25 Sử
Địa lý
Tin học

26

27 Mục Tiêu
Toán học
Ngữ văn

28 Tiếng Anh
Sinh học
Hóa học
Vật lý

29 Sử
Địa lý
Tin học

30
Todo list
Sunday 1 Monday 2
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Tuesday 3 Wednesday 4
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Thursday 5 Friday 6
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Saturday 7 Sunday 8
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Monday 9 Tuesday 10
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Wednesday 11 Thursday 12
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Friday 13 Saturday 14
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Sunday 15 Monday 16
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Tuesday 17 Wednesday 18
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Thursday 19 Saturday 20
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Sunday 21 Monday 22
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Tuesday 23 Wednesday 24
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Thursday 25 Saturday 26
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Sunday 27 Monday 28
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Tuesday 29 Wednesday 30
6:00am 6:00am

7:00am 7:00am

8:00am 8:00am

9:00am 9:00am

10:00am 10:00am

11:00am 11:00am

12:00pm 12:00pm

1:00pm 1:00pm

2:00pm 2:00pm

3:00pm 3:00pm

4:00pm 4:00pm

5:00pm 5:00pm

6:00pm 6:00pm

7:00pm 7:00pm

8:00pm 8:00pm

9:00pm 9:00pm

10:00pm 10:00pm

11:00pm 11:00pm

12:00am 12:00am

4:00am 4:00am

5:00am 5:00am
Todo list
Thursday 31
6:00am

7:00am

8:00am

9:00am

10:00am

11:00am

12:00pm

1:00pm

2:00pm

3:00pm

4:00pm

5:00pm

6:00pm

7:00pm

8:00pm

9:00pm

10:00pm

11:00pm

12:00am

4:00am

5:00am
Cơ bản Nâng cao
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
1 Stress
2 Pronunciation
3 Uncountable noun, Countable noun
4 Quantifiers
5 Articles
6 Demonstrative
7 Possessive Adj
8 Pronouns
9 Adjective
10 Prepositions
11 Verb
12 Adverb
13 Comparisions
14 Tenses
15 Passive Voice
16 Verbal (to - V, V - ing, V - ed)
17 Word forms
18 Subject - Verb agreement
19 Conjunction
20 Reported Speech
21 Conditionals
22 Relative Clause
23 Functions
24 Basic sentence structures
25 Other structures
26 Inversion
Japanese
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

Thể hiện sự biết ơn


Nhật ký biết ơn
Thể hiện sự biết ơn

You might also like