Professional Documents
Culture Documents
TH C4 - Basic - Q
TH C4 - Basic - Q
BẢNG GIÁ
Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao
bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M P
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi Mega Pro
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100 80
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000 300,000
SN SS PN TB
4 5 3 2
7 8 4 6
9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng Tên hãng
SS SN TB PN
? ? ?
B C
800 900
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Tên chuyến Số lượng
Mã vé Tên khách Giờ bay Ngày bay Mã loại
bay vé
TK001 Nguyễn Thị Khánh Huyền VN230 6:30 3/30/2021 1 ?
TG001 Trần Trung Kiên VN390 7:15 4/30/2021 2
PT002 Phan Thanh Lâm VN308 8:30 3/27/2021 3
TG002 Nguyễn Thị Lệ VN304 6:45 12/25/2020 2
PT003 Đặng Thị Mỹ Linh VN293 7:10 12/30/2020 1
KM002 Nguyễn Trần Kiều Linh VN345 9:00 4/1/2021 4
TK003 Trịnh Thành Long VN451 10:20 12/27/2020 3
KM004 Nguyễn Thị Thảo Ly VN398 12:10 12/30/2020 5
BẢNG GIÁ
RD3A RD3D RD3H RD3K
400,000 600,000 350,000 640,000
60,000 100,000 80,000 150,000
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá Tiền chiết khấu
1 9/16/2021 Mobi100 20 ? ? ?
2 9/17/2021 Vina200 15
3 10/15/2021 Vtel50 30
4 10/16/2021 Mobi200 10
5 10/17/2021 Vtel100 20
BẢNG 1: THÔNG TIN BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN HÀNG
Mã Nhà Tên Nhà Chiết
Tháng Mobi
mạng mạng khấu
Mobi MobiFone 5% 9 ?
Vina VinaPhone 6% 10
Vtel Viettel 7%
Vina Vtel
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX Tiền máy Tiền HĐH
HPi5G15 Win 7 2 10/30/2020 ? ? ? ?
SNi7G14 Win 7 1 10/30/2021
HPi9G17 Win 7 4 10/31/2020
HPi7G15 Win 8 5 11/1/2021
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021
ASi9G15 Win 7 2 11/2/2020
ACi7G17 Linux 10 11/3/2021
BẢNG 2
Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền
Iphone 10
Iphone 11
Iphone 12
Iphone 13
Tổng tiền
BẢNG PHỤ
Chiết khấu
>0
BẢNG TÍNH TIỀN CHO THUÊ XE
Mã loại Số lượng Số ngày Số lượng Mã hãng Tên Tiền Tiền
Ngày thuê
xe xe thuê tài xế xe hãng xe thuê xe tài xế
F04FIE 4 9/25/2021 2 1 ? ? ? ?
T04CAM 1 9/27/2021 1 0
T04CAM 3 10/1/2021 2 2
H07SAN 2 10/2/2021 3 2
F04LAS 3 9/5/2021 1 1
T07INO 1 10/6/2021 1 0
H04ADV 4 10/9/2021 3 2
T04CAM 5 10/12/2021 2 4
ồng/ngày)
T07INO H04ADV
600 550