Professional Documents
Culture Documents
Quản Lý Quỹ Cho F0 30 Tuổi - Cú Thông Thái (Anh Em Tạo Bản Sao Để Chỉnh Sửa Nhé)
Quản Lý Quỹ Cho F0 30 Tuổi - Cú Thông Thái (Anh Em Tạo Bản Sao Để Chỉnh Sửa Nhé)
Nợ Remarks
6 Thẻ tín dụng 1 VISA (420) 05 hàng tháng
Vay tiêu dùng (200) 22 hàng tháng
Vay ký quỹ (300)
Trả góp oto
Tổng Nợ (920)
Net Worth 185
Xe máy 45
Mua nhà 6,500
Tổng Tài sản 12,945
Nợ Remarks
5 Thẻ tín dụng 1 VISA (350) 05 hàng tháng
Vay tín chấp tiêu dùng (1,000) 10 hàng tháng
Vay ngân hàng đầu tư vào công ty (3,000) 25 hàng tháng
Vay mua nhà (4,700) 25 hàng tháng
Trả góp oto (900) 10 hàng tháng
Tổng Nợ (9,950)
Net Worth 2,995
Nếu đòn bẩy cao thì phải chơi theo kiểu rủi ro cao - LN rất cao: hạn chế được rủi ro.
2. THU NHẬP CHI TIÊU (KQKD)A Đức - Chủ DN
Income (Monthly)
Lương của Chồng 65.00
Lương của Vợ 20.00
Thu nhập khác
Tiền từ bán hàng thêm online 10.00
Tiền bố mẹ hỗ trợ trả tiền nhà 9.00
Kinh doanh cửa hàng cafe...
Góp vốn làm ăn cùng bạn bè
Vay 5 năm
26 Oct Ăn trưa
Tặng quà cho...
Ăn tối SG deli
Mua cafe
27 Oct Chuyển tiền
Ăn trưa+sáng
Tiền gửi xe
Tiền điện EVN
Cước Internet
Cước điện thoại
Phí quản lý căn hộ
Chi phí sửa chữa đồ vặt
Tiền học phí cho con
Trả nợ
Trả góp tiền nhà
1. BẢN CÂN ĐỐI TÀI SẢN CÁ NHÂN NGÀY: 12 Oct 2021
Tài sản Remarks
Tài khoản Chứng khoán 1,450
Tài khoản Crypto 1,150
Quỹ cho con 50
Quỹ hưu trí cho hai vợ chồng
Quỹ bảo đảm sinh hoạt gia đình (Sổ V 130 cần 6 tháng sinh hoạt phí
Quỹ lo cho Gia đình Nội ngoại.
Nhà Chung cư 3,200
Xe máy 80
Tổng Tài sản 6,060
Nợ Remarks
Tổng Nợ (1,554)
Net Worth 4,506
13 Oct
14 Oct
15 Oct
16 Oct
18 Oct
20 Oct
22 Oct
23 Oct
24 Oct
26 Oct
27 Oct
30 Oct
31 Oct
2. THU NHẬP CHI TIÊU (KQKD)
Income (Monthly)
Lương của Chồng 35.00
Lương của Vợ 20.00
Thu nhập khác
Tiền từ bán hàng thêm online 10.00
Tiền bố mẹ hỗ trợ trả tiền nhà 9.00
Notes
Mua...
Ăn
Ăn tối: lẩu ...
Quà 20-10
Ứng tiền
Ăn tối: pizza
Mua ớt ngâm
Ăn trưa
Ăn tối khaolao
Mua cafe
Ăn sinh nhật...
Ăn sáng
Mua vé ...
Ăn tối ngan ...
Mua rau, trái cây
Mua giấy VS, xà phòng vinmart
Ăn trưa
Tặng quà cho...
Ăn tối SG deli
Mua cafe
Chuyển tiền
Ăn trưa+sáng
Tiền gửi xe
Tiền điện EVN
Cước Internet
Cước điện thoại
Phí quản lý căn hộ
Chi phí sửa chữa đồ vặt
Tiền học phí cho con
Trả nợ
Trả góp tiền nhà
Tài sản Thu nhập/nămChi phí/năm Chênh lệch
Chung cư 3 tỷ (vay 70%) 150 triệu/năm300 triệu/năm Lãi + Gốc va-0,15 tỷ
Biệt thự 30 tỷ (vay 70%) 600 triệu/năm3 tỷ/năm Lãi + Gốc vay -2,4 tỷ
Trả trước 10%, miễn lãi trong 02 năm Không đóng tiền?
PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ QUỸ ETF
Tiền tích luỹ hàng tháng 1,600,000
Mục tiêu đầu tư Đầu tư hằng tháng đều đặn
19,200,000 3,200,000
440,000 1,760,000 21,120,000 3,520,000
484,000 1,936,000 23,232,000 3,872,000
532,400 2,129,600 25,555,200 4,259,200
585,640 2,342,560 28,110,720 4,685,120
644,204 2,576,816 30,921,792 5,153,632
708,624 2,834,498 34,013,971 5,668,995
779,487 3,117,947 37,415,368 6,235,895
857,436 3,429,742 41,156,905 6,859,484
943,179 3,772,716 45,272,596 7,545,433
1,037,497 4,149,988 49,799,855 8,299,976
1,141,247 4,564,987 54,779,841 9,129,973
1,255,371 5,021,485 60,257,825 10,042,971
1,380,908 5,523,634 66,283,607 11,047,268
1,518,999 6,075,997 72,911,968 12,151,995
1,670,899 6,683,597 80,203,165 13,367,194
1,837,989 7,351,957 88,223,481 14,703,914
2,021,788 8,087,152 97,045,829 16,174,305
2,223,967 8,895,868 106,750,412 17,791,735
2,446,364 9,785,454 117,425,454 19,570,909
2,691,000 10,764,000 129,167,999 21,528,000
2,960,100 11,840,400 142,084,799 23,680,800
3,256,110 13,024,440 156,293,279 26,048,880
3,581,721 14,326,884 171,922,607 28,653,768
3,939,893 15,759,572 189,114,867 31,519,145
4,333,882 17,335,530 208,026,354 34,671,059
4,767,271 19,069,082 228,828,990 38,138,165
TUỔI MỨC SINH LỜI HÀNG NĂM
10%
18 10%
19 10%
20 10%
21 10%
22 10%
23 10%
24 10%
25 10%
26 10%
27 10%
28 10%
29 10%
30 10%
31 10%
32 10%
33 10%
34 10%
35 10%
36 10%
37 10%
38 10%
39 10%
40 10%
41 10%
42 10%
43 10%
44 10%