Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

1.

BẢN CÂN ĐỐI TÀI SẢN CÁ NHÂN em Tuấn 25 tuổi


Tài sản Triệu đồng Ghi chú
Tài khoản Chứng khoán 850

Tiền tiết kiệm 20


Đồng hồ 40
Túi xách, giày hiệu 150
Đất bố mẹ cho ở quê
Xe ô tô
Xe máy 45
Mua nhà chung cư
Tổng Tài sản 1,105

Nợ Remarks
6 Thẻ tín dụng 1 VISA (420) 05 hàng tháng
Vay tiêu dùng (200) 22 hàng tháng
Vay ký quỹ (300)
Trả góp oto
Tổng Nợ (920)
Net Worth 185

2. BẢN CÂN ĐỐI TÀI SẢN chủ DN anh Đức 40 tuổi


Tài sản Triệu đồng Ghi chú
Tài khoản Chứng khoán 200
Tài khoản Crypto -
Tiền tiết kiệm 100
Đầu tư công ty - chưa sinh lời
Túi hermes, LV, đồng hồ 1,000
Đất bố mẹ để lại 4,000
Xe ô tô 1,100

Xe máy 45
Mua nhà 6,500
Tổng Tài sản 12,945

Nợ Remarks
5 Thẻ tín dụng 1 VISA (350) 05 hàng tháng
Vay tín chấp tiêu dùng (1,000) 10 hàng tháng
Vay ngân hàng đầu tư vào công ty (3,000) 25 hàng tháng
Vay mua nhà (4,700) 25 hàng tháng
Trả góp oto (900) 10 hàng tháng
Tổng Nợ (9,950)
Net Worth 2,995

(276)ốc hàng tháng


(91)ãi hàng tháng

Nợ/Tổng tài sản = 70%? Debt/Asset


Thu nhập có đủ trả lãi + gốc? BITDA/Lãi vay
Nếu 2 vợ chồng thất nghiệp cái thì sao?

Nếu đòn bẩy cao thì phải chơi theo kiểu rủi ro cao - LN rất cao: hạn chế được rủi ro.
2. THU NHẬP CHI TIÊU (KQKD)A Đức - Chủ DN
Income (Monthly)
Lương của Chồng 65.00
Lương của Vợ 20.00
Thu nhập khác
Tiền từ bán hàng thêm online 10.00
Tiền bố mẹ hỗ trợ trả tiền nhà 9.00
Kinh doanh cửa hàng cafe...
Góp vốn làm ăn cùng bạn bè

TỔNG THU NHẬP 104.00

TỔNG CHI PHÍ (hàng tháng)


Trả Lãi tháng Trích các quỹ 5.23% (8.00)
(8) Trích quỹ cho con A 1.96% (3.00)
(4) Trích quỹ hưu trí B 3.27% (5.00)
(3) Trích quỹ Bảo đảm sinh hoạt C
Trích quỹ đầu tư tăng trưởng D
(15) Sinh hoạt Phí 27.40% (41.90)
Cuối tuần đi chơi 5.23% (8.00)
Tiền ăn uống 9.81% (15.00)
Tiền di chuyển khác: Taxi, Gra 0.98% (1.50)
Tiền xăng xe oto 1.96% (3.00)
Tiền gửi xe oto 0.65% (1.00)
Tiền điện EVN 1.31% (2.00)
Cước Internet 0.26% (0.40)
Cước điện thoại 0.39% (0.60)
Phí quản lý căn hộ 0.92% (1.40)
Chi phí sửa chữa đồ vặt 0.65% (1.00)
Tiền học phí cho con 5.23% (8.00)
Trả nợ 67.36% (103.00)
5 Thẻ tín dụng 1 VISA 4.58% (7.00)
Vay tín chấp tiêu dùng 6.54% (10.00)
Vay ngân hàng đầu tư vào công 19.62% (30.00)
Trả góp tiền nhà 30.74% (47.00)
Tiền vay trả góp xe 5.89% (9.00)
Total Expenses (152.90)
Net Income (48.90)
Trả Lãi tháng Notes
-7
-10
-30
-47
-9
-103

Vay 5 năm

15 Oct Ăn tối: pizza


16 Oct
18 Oct Tiền xăng xe oto
20 Oct Ăn tối
Mua quần áo ...

22 Oct Mua ớt ngâm


Ăn trưa
Ăn tối khaolao
23 Oct Mua cafe
Ăn sinh nhật...
24 Oct Ăn sáng
Mua vé ...
Ăn tối ngan ...
Mua rau, trái cây
Mua giấy VS, xà phòng vinmart

26 Oct Ăn trưa
Tặng quà cho...
Ăn tối SG deli
Mua cafe
27 Oct Chuyển tiền
Ăn trưa+sáng

30 Oct Khám bệnh ...


31 Oct Ăn tối ...

Tiền gửi xe
Tiền điện EVN
Cước Internet
Cước điện thoại
Phí quản lý căn hộ
Chi phí sửa chữa đồ vặt
Tiền học phí cho con
Trả nợ
Trả góp tiền nhà
1. BẢN CÂN ĐỐI TÀI SẢN CÁ NHÂN NGÀY: 12 Oct 2021
Tài sản Remarks
Tài khoản Chứng khoán 1,450
Tài khoản Crypto 1,150
Quỹ cho con 50
Quỹ hưu trí cho hai vợ chồng
Quỹ bảo đảm sinh hoạt gia đình (Sổ V 130 cần 6 tháng sinh hoạt phí
Quỹ lo cho Gia đình Nội ngoại.
Nhà Chung cư 3,200

Xe máy 80
Tổng Tài sản 6,060

Nợ Remarks

Thẻ tín dụng 1 VISA ... 05 hàng tháng


Thẻ tín dụng 2 AMEX... 22 hàng tháng
Vay mua
nhà (1,554) 23 hàng tháng

Tổng Nợ (1,554)
Net Worth 4,506
13 Oct
14 Oct

15 Oct
16 Oct
18 Oct
20 Oct

22 Oct

23 Oct

24 Oct

26 Oct

27 Oct

30 Oct
31 Oct
2. THU NHẬP CHI TIÊU (KQKD)
Income (Monthly)
Lương của Chồng 35.00
Lương của Vợ 20.00
Thu nhập khác
Tiền từ bán hàng thêm online 10.00
Tiền bố mẹ hỗ trợ trả tiền nhà 9.00

TỔNG THU NHẬP 74.00

TỔNG CHI PHÍ (hàng tháng)


Trích các quỹ
Trích quỹ cho con A (3.00)
Trích quỹ hưu trí B (5.00)
Trích quỹ Bảo đảm sinh hoạt C
Trích quỹ đầu tư tăng trưởng D
Sinh hoạt Phí
Cuối tuần đi chơi 5.72% (4.00)
Tiền ăn uống 12.88% (9.00)
Tiền di chuyển khác: Taxi, Grab 2.15% (1.50)
Tiền xăng xe oto 4.29% (3.00)
Tiền gửi xe oto 1.43% (1.00)
Tiền điện EVN 2.86% (2.00)
Cước Internet 0.57% (0.40)
Cước điện thoại 0.86% (0.60)
Phí quản lý căn hộ 2.00% (1.40)
Chi phí sửa chữa đồ vặt 1.43% (1.00)
Tiền học phí cho con 4.29% (3.00)
Trả nợ
Trả góp tiền nhà 32.90% (23.00)
Tiền vay trả góp xe 17.17% (12.00)
Total Expenses (69.90)

Notes
Mua...
Ăn
Ăn tối: lẩu ...

Quà 20-10
Ứng tiền
Ăn tối: pizza

Tiền xăng xe oto


Ăn tối
Mua quần áo ...

Mua ớt ngâm
Ăn trưa
Ăn tối khaolao
Mua cafe
Ăn sinh nhật...
Ăn sáng
Mua vé ...
Ăn tối ngan ...
Mua rau, trái cây
Mua giấy VS, xà phòng vinmart

Ăn trưa
Tặng quà cho...
Ăn tối SG deli
Mua cafe
Chuyển tiền
Ăn trưa+sáng

Khám bệnh ...


Ăn tối ...

Tiền gửi xe
Tiền điện EVN
Cước Internet
Cước điện thoại
Phí quản lý căn hộ
Chi phí sửa chữa đồ vặt
Tiền học phí cho con
Trả nợ
Trả góp tiền nhà
Tài sản Thu nhập/nămChi phí/năm Chênh lệch
Chung cư 3 tỷ (vay 70%) 150 triệu/năm300 triệu/năm Lãi + Gốc va-0,15 tỷ

Biệt thự 30 tỷ (vay 70%) 600 triệu/năm3 tỷ/năm Lãi + Gốc vay -2,4 tỷ

Đặt cọc 5% Bỏ cọc

Trả trước 10%, miễn lãi trong 02 năm Không đóng tiền?
PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ QUỸ ETF
Tiền tích luỹ hàng tháng 1,600,000
Mục tiêu đầu tư Đầu tư hằng tháng đều đặn

HIỆU QUẢ ĐẦU TƯ CHO TỪNG CHÁU

TIỀN BAN ĐẦU ĐẦU TƯ HẰNG NGÀY


Tuổi đầu tư -
2022 -
2023 19,200,000 62,857.14
2024 42,240,000 69,142.86
2025 69,696,000 76,057.14
2026 102,220,800 83,662.86
2027 140,553,600 92,029.14
2028 185,530,752 101,232.06
2029 238,097,798 111,355.26
2030 299,322,947 122,490.79
2031 370,412,146 134,739.87
2032 452,725,957 148,213.85
2033 547,798,408 163,035.24
2034 657,358,089 179,338.76
2035 783,351,723 197,272.64
2036 927,970,502 216,999.90
2037 1,093,679,521 238,699.90
2038 1,283,250,638 262,569.88
2039 1,499,799,183 288,826.87
2040 1,746,824,930 317,709.56
2041 2,028,257,836 349,480.52
2042 2,348,509,073 384,428.57
2043 2,712,527,980 422,871.43
2044 3,125,865,576 465,158.57
2045 3,594,745,413 511,674.42
2046 4,126,142,561 562,841.87
2047 4,727,871,684 619,126.05
2048 5,408,685,207 681,038.66
ĐẦU TƯ HẰNG TUẦN HẰNG THÁNG ĐẦU TƯ TIỀN HÀNG NĂM ĐẦU TƯ THÊM LƯƠNG DỰ KIẾN

19,200,000 3,200,000
440,000 1,760,000 21,120,000 3,520,000
484,000 1,936,000 23,232,000 3,872,000
532,400 2,129,600 25,555,200 4,259,200
585,640 2,342,560 28,110,720 4,685,120
644,204 2,576,816 30,921,792 5,153,632
708,624 2,834,498 34,013,971 5,668,995
779,487 3,117,947 37,415,368 6,235,895
857,436 3,429,742 41,156,905 6,859,484
943,179 3,772,716 45,272,596 7,545,433
1,037,497 4,149,988 49,799,855 8,299,976
1,141,247 4,564,987 54,779,841 9,129,973
1,255,371 5,021,485 60,257,825 10,042,971
1,380,908 5,523,634 66,283,607 11,047,268
1,518,999 6,075,997 72,911,968 12,151,995
1,670,899 6,683,597 80,203,165 13,367,194
1,837,989 7,351,957 88,223,481 14,703,914
2,021,788 8,087,152 97,045,829 16,174,305
2,223,967 8,895,868 106,750,412 17,791,735
2,446,364 9,785,454 117,425,454 19,570,909
2,691,000 10,764,000 129,167,999 21,528,000
2,960,100 11,840,400 142,084,799 23,680,800
3,256,110 13,024,440 156,293,279 26,048,880
3,581,721 14,326,884 171,922,607 28,653,768
3,939,893 15,759,572 189,114,867 31,519,145
4,333,882 17,335,530 208,026,354 34,671,059
4,767,271 19,069,082 228,828,990 38,138,165
TUỔI MỨC SINH LỜI HÀNG NĂM
10%
18 10%
19 10%
20 10%
21 10%
22 10%
23 10%
24 10%
25 10%
26 10%
27 10%
28 10%
29 10%
30 10%
31 10%
32 10%
33 10%
34 10%
35 10%
36 10%
37 10%
38 10%
39 10%
40 10%
41 10%
42 10%
43 10%
44 10%

You might also like