Professional Documents
Culture Documents
BCD T19i042
BCD T19i042
BCD T19i042
OVERLOAD PHOTOCELL
Dây động lực nối tủ chính với
VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI
tủ Map(đổi 03/12/17)
SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON
TIẾT
CHIỀU DÀI
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY DIỆN GHI CHÚ THỰC TẾ ĐT HẸP B2 #N/A
(m)
(mm2)
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 3 tính thực tế 5.3 3.9 B1 #N/A
I DÂY DỌC HỐ 1 #N/A
1 Dây động lực nối tủ chính với tủ Map Theo P 5 tính thực tế 4.7 4.4 5 4.6 #N/A
Động lực, 4 ruột
3 Dây nguồn từ tủ điện nguồn đến tủ MAP chassi 4.5
4 Dây nguồn cấp cho thắng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.4 3 #N/A
5 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 8.4 theo phát tốc 4 #N/A
6 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 7.4 5 #N/A
7 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 15.5 6 #N/A
8 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 15.5 7 #N/A
9 Dây BTLS 1.6 8 #N/A
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10 Dây pullytension 3.2 9 #N/A
11 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 6.9 10 #N/A
12 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 8.4 13 #N/A
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 14.7 14 #N/A
14 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 16.4 15 #N/A
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 0.8
1 3 6.1
2 2 5.1
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
3 1 5.1
4 0 5.6
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 0.8
1 3 4.9
2 2 ` 5.1
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
3 1 5.1
4 0 5.6 Transoom GF #NAME?
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 4 Transoom GF
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 0.8
1 3 4.9
2 2 ` 5.1
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
3 1 5.1
4 0 5.6 Transoom GF
V DÂY CORDON THỰC TẾ
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 18 25
(10x0.75)
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 18
75)
3 Dây cordon số 3 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 5
4 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 5
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.2
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 7.2
9 Dây RPL từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 119
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 21
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 62
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 4
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 23
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 18
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 5
BẢN CẮT MỚI
TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 2.6 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 0.7
1 -1 2.8
2 `
3
4
5
6
7
8
9 #NAME?
10 transoom
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON THỰC TẾ
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 5 6
(10x0.75)
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 5
75)
3 Dây cordon số 3 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 1
4 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 1
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 1
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 1
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 0
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 14
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 3
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 13
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 3
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 6
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 5
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 1
1 TLS 1
2 TCI 1
3 DS 1
4 24V 1
5 CAN 1
6 INT 1
7 RCI 1
8 BTLS 1
9 PULLY 1
10 PIT 1
11 LNP 1
12 MÁY KÉO 1
13 THẮNG 1
14 GOV 1
15 ENCODER 1
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG KHÔNG PHÒNG MÁY
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 5.7 tầng dưới cùng KHI HIỂN THỊ 2 CHỖ
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 1.8
1 8 6.6
2 7 ` 3.6
3 6 3.6
4 5 3.6
5 4 3.6
6 3 3.6
7 2 3.6
8 1 3.6
9 0 3.6 transoom #NAME?
10 transoom
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.7 cấp 24V cho nút gọi
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 8 6.6
2 7 ` 4.4
3 6 4.4
4 5 4.4
5 4 4.4
6 3 4.4
7 2 4.4
8 1 4.4
9 0 4.4
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON THỰC TẾ
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 41 46
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 41
3 Dây cordon số 3 nối từ tủ điện đến hộp button cabin Cordon, 12 ruột 12x0.75 43
3 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 5
4 Dây cordon số 5 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 5
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 327
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 36
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 87
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 6
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 89
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 46
* BỔ SUNG
1 Switch giữa tầng MCI 5 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 22
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp)
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 5.7 tầng dưới cùng KHI HIỂN THỊ 2 CHỖ
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 6 6.6
2 5 ` 3.6
3 4 3.6
4 3 3.6
5 2 3.6
6 1 3.6
7 0 3.6
8
9 transoom #NAME?
10 transoom
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.7 cấp 24V cho nút gọi
V CHIỀU DÀI DÂY GỌI TẦNG (BUD)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1.8
1 6 6.6
2 5 ` 4.4
3 4 4.4
4 3 4.4
5 2 4.4
6 1 4.4
7 0 4.4
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON THỰC TẾ
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 41 46
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon,24 ruột 24x0.75 41
(10x0.75)
3 Dây cordon số 3 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột (X) +(2x2Px0. 43
75)
3 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 5
4 Dây cordon số 5 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 5
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 268
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 29
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 87
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 6
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 46
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT(X) 43
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 46
* BỔ SUNG
1 Switch giữa tầng MCI 5 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 22
Dkc=1/2Dc+(Wh+Dh+1.5)
cordon=(Dh+Wh+1.5)+Hh-Oh+1/2Dh+Hc+Wc+Dc
Map->tủ chính = (Wh+Dh+1.5)
BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG KHÔNG PHÒNG MÁY
* Bổ sung
1 Dây ULS 14.3
2 Dây DLS 21.3
3 Dây CTOL 14.3
4 Dây PDLS 19.3
5 2 14.3
6 Dây LNP 1 12.6
7 0 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 12.2
8 2 12.1
9 Dây PCB5 1 ` 10.6
10 0 10.8
11 2 12.1
12 Dây SP24 1 ` 10.6
13 0 10.8
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
10
11
12
Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng Tín hiệu, 3 ruột
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
III CHIỀU DÀI DÂY HIỂN THỊ (CAN) MẶT A MẶT C
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 2.1 9
1 1 6.2
2 0 ` 8.7
3
4 #NAME?
5 0 transoom
6
7
8
9
10
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) 0 Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 6.4 theo y/c
IV CHIỀU DÀI DÂY CẤP NGUỒN HIỂN THỊ (24V) MẶT A MẶT C
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 2.1 9
1 1 6.2
2 0 ` 8.7
3
4
5 0
6
7
(10x0.75)
3 Dây cordon số 3 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột (X) +(2x2Px0. 15
75)
3 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 4
4 Dây cordon số 5 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 4
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 4
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 4
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.2
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 9.2
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 89
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 15
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 52
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 18
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 19
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT(X) 15
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 19
*BỔ SUNG
1 Dây switch nhận biết tầng 1 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 10
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Dây từ transoom đến nút gọi tầng (Dtb) Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 6 tầng dưới cùng
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng 1.9
1 3 6.8
2 2 ` 3.8
3 1 3.8
4 0 3.8 transoom
5
6
7
8
9 #NAME?
10 transoom
11
12
Dây xuống mạch button tầng Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
V DÂY CORDON THỰC TẾ
1 Dây cordon số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 26 31 27
(10x0.75)
2 Dây cordon số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car (X) Cordon,12 ruột +(2x2Px0. 26
75)
3 Dây cordon số 3 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 24 ruột 24x0.75 6
4 Dây cordon số 4 nối tủ chính với tủ MAP Cordon, 12 ruột 12x0.75 6
6 Dây DZ từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 6
5 Dây RTS (reset soji) từ tủ chính đến tủ MAP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 6
7 Dây RGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.7
8 Dây TGOV từ tủ MAP đến governor Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 3.7
VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 139
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT (BỌC GIÁP) 19
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 65
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 6
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 32
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 26
7 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 24 RUỘT 6
OVERLOAD PHOTOCELL
Dây động lực nối tủ chính với
VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI
tủ Map(đổi 03/12/17)
SENSOR ĐIỂM CÙNG PHÍA BUTTON