Bài 8

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bài 8.

12

Ngày 1 Nợ 221: 96.000


Có 4111: 96.000
Cuối tháng Nợ 627: 1.600
Có 214: 1.600
Ngày 7 Nợ 2141: 25.000
Nợ 811: 35.000
Có 211: 60.000
Nợ 112: 44.000
Có 711: 40.000
Có 3331: 4.000
Nợ 811: 500
Có 111: 500
Ngày 13 Nợ 242: 15.750
Nợ 2141 : 9.000
Có 211: 24.750
Cuối tháng Nợ 627: 945
Có 242: 945
Nợ 642: 4.000
Nợ 2141: 20.000
Có 211: 24.000
Ngày 16 Nợ 211: 96.000
Có 155: 96.000
Cuối tháng Nợ 641: 1.000
Có 214: 1.000
Ngày 28 Nợ 811: 10.000
Nợ 1388: 40.000
Có 2141: 10.000
Có 211: 60.000
Bài 8.13
1. Ngày 5:
Nợ TK 211: 300.000.000
Có TK 133: 30.000.000
Có TK 331: 330.000.000
Nợ TK 811: 300.000
Nợ TK 133: 30.000
Có TK 111: 330.000
2.Ngày 20:
Nợ TK 211: 600.000.000
Nợ TK 133: 60.000.000
Có TK 112: 660.000.000
Chuyển nguồn
Nợ TK 441: 660.000.000
Có TK: 411 660.000.000
3.Ngày 25:
Nợ TK 811: 20.000.000
Nợ TK 214: 180.000.000
Có TK 211: 200.000.000
Chi phí thanh lý
Nợ TK 811: 300.000
Có TK 153: 100.000
Có TK 111: 200.000
Nợ TK 152: 100.000
Có TK 711: 100.000
Tài sản cố định:

1. Tài sản cố định hữu hình: 2.065.300.000đ


-Nguyên giá: 2.690.300.000đ
- Gía trị hao mòn lũy kế: 625.000.000đ

You might also like