Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

ĐẶC ĐIỂM VỀ CÔNG NGHỆ IN 3D

1. IN 3D là gì?

In 3D là phương pháp bồi đắp vật liệu được thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ in 3D, khác với các
phương pháp gia công cắt gọt thông thường trong ngành cơ khí. Trong quá trình in 3D, các lớp vật liệu sẽ
được đặt chồng lên nhau cho đến khi sản phẩm hoàn thành. Cách mà các lớp vật liệu này được tạo ra sẽ
tùy thuộc vào công nghệ in 3D đang được áp dụng.

Quy trình in 3D là một quy trình liên tục, trong đó vật liệu được kết nối lại với nhau khi ở trạng thái nóng
chảy và sau đó nguội lại dưới sự kiểm soát của máy tính để tạo ra một vật thể ba chiều theo hình dạng
mong muốn. Vật liệu có thể được kết hợp bằng những cách khác nhau, ví dụ như việc kết hợp các phân
tử lỏng hoặc hạt bột lại với nhau. Phương pháp in 3D có thể được sử dụng để tạo mẫu nhanh và sản xuất
bồi đắp nhanh. Với công nghệ này, các đối tượng có thể có hầu hết mọi hình dạng và hình học, thường
được tạo ra từ dữ liệu mô hình kỹ thuật số từ mô hình 3D. Trong quy trình in 3D, có nhiều công nghệ
khác nhau được sử dụng, phổ biến nhất trong việc sản xuất thân vỏ oto đó là Fused Deposition Modeling
(FDM) hoặc Fused Filament Fabrication (FFF).

Khác với quy trình gia công cắt gọt thông thường, trong quy trình in 3D hoặc Sản xuất bù đắp, vật liệu
không bị loại bỏ khỏi phôi. Thay vào đó, vật thể ba chiều được tạo ra từ một mô hình thiết kế máy tính
(CAD) thông qua việc liên tục tạo thêm từng lớp vật liệu in 3D chồng lên nhau.

2.Nguyên lý hoạt động:


Một đối tượng được tạo ra thông qua sử dụng phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD). Để xác định các
bề mặt và đỉnh tam giác của đối tượng 3D, đối tượng được xuất dưới dạng tệp tin theo chuẩn Ngôn ngữ
Tessname (STL), còn gọi là tệp tin.stl. Tệp tin.stl sau đó được phân chia hoặc cắt thành các lớp và sẽ được
sử dụng để sản xuất chạy máy thông qua việc tạo ra một loạt các tệp chứa lệnh điều khiển cho các trục,
hướng di chuyển, nhiệt độ của đầu in và nhiều yếu tố khác. Công việc này thực hiện thông qua việc sử
dụng phần mềm sản xuất hỗ trợ máy tính (CAM) để tạo ra các file có phần mở rộng là.gcode.

Công nghệ in 3D có thể áp dụng với nhiều loại vật liệu khác nhau để sản xuất hàng thực phẩm. Hiện nay,
công nghệ in 3D được áp dụng rộng rãi trong việc nhanh chóng tạo ra các mẫu sản phẩm cho quá trình
đánh giá và giới thiệu trước khi bước vào giai đoạn sản xuất hàng loạt. Quá trình in 3D được thực hiện
bằng cách tạo ra từng lớp của sản phẩm theo hệ trục x, y, z. Sau khi hoàn thành một lớp trong không
gian xy, quá trình in sẽ tiếp tục nâng lên theo trục z. Mỗi bước nâng được gọi là một layer. Việc sử dụng
các layer có độ dày nhỏ hơn sẽ tạo ra sản phẩm in 3D chất lượng cao hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng các
layer mỏng đi kèm với cùng một chiều cao sẽ làm tăng thời gian in.

In 3D là công nghệ giúp chuyển những thiết kế từ máy tính sang thực tế. Đây cũng là công cụ giúp khắc
phục rào cản trong quá trình tưởng tượng và sáng tạo không gian cho các nhà thiết kế trẻ tuổi. In 3D cho
phép sản xuất hàng loạt các sản phẩm với số lượng hàng ngàn và linh hoạt trong việc thay đổi kiểu dáng
và mẫu mã. Mặc dù chi phí in 3D cao hơn so với công nghệ ép phun, nhưng công nghệ ép phun chỉ phù
hợp khi sản xuất với số lượng trên 10.000 chiếc xe và thời gian tạo khuôn và sản xuất kéo dài từ một
tháng trở lên.

CÁC LOẠI CÔNG NGHỆ IN 3D TRONG SẢN XUẤT THÂN


VỎ OTO:

1.Công nghệ in 3D FDM:

Công nghệ in 3D đang được rộng rãi áp dụng cho máy in 3D (in nhựa) tại Việt Nam. Các loại máy như
Prusa, delta, Cube,... đều sử dụng công nghệ này. Công nghệ này giúp máy in 3D trở nên đơn giản và dễ
sử dụng.
a.Lịch sử ra đời của công nghệ in 3D trong sản xuất thân vỏ xe oto:

Công nghệ in 3D Fused Deposition Modeling (FDM) đã đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất
thân vỏ ôtô và các bộ phận liên quan.

Vào thập kỷ 1980, công ty Stratasys do Scott Crump sáng lập đã phát triển công nghệ in 3D FDM ban đầu.
Ý tưởng ban đầu của Crump là sử dụng nhựa nhiệt độ cao để tạo ra các mô hình và bản mẫu ba chiều.

Đến cuối thập kỷ 1990, Stratasys đã giới thiệu máy in 3D FDM đầu tiên vào năm 1992, có tên gọi là "3D
Modeler." Công nghệ này bắt đầu được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả ngành
công nghiệp ôtô.

Trong suốt thập kỷ 2000, sự phát triển của công nghệ in 3D FDM đã giúp giảm chi phí sản xuất các mô
hình và bản mẫu ôtô cũng như tạo ra các linh kiện thay thế và mẫu nhanh chóng. Các hãng ôtô lớn đã
bắt đầu sử dụng công nghệ in 3D FDM trong quá trình phát triển sản phẩm, từ việc tạo mẫu thử nghiệm
cho đến sản xuất số lượng lớn các chi tiết như lưới tản nhiệt, bảng điều khiển và nhiều phần khác của
thân vỏ ôtô.

Hiện tại, công nghệ in 3D FDM đã trở thành một công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp ôtô để tối
ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thời gian phát triển sản phẩm và tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh. Các
hãng ôtô lớn và các công ty liên quan vẫn tiếp tục nghiên cứu và phát triển công nghệ in 3D để sử dụng
trong việc sản xuất thân vỏ ôtô và các bộ phận liên quan.

Công nghệ in 3D FDM đã mang lại rất nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp ôtô, giúp tạo ra các sản phẩm
chất lượng cao và giảm thiểu lãng phí trong quá trình phát triển và sản xuất.
b.Cấu tạo:

Cơ chế điều khiển đầu đùn: Di chuyển theo hai hướng XY của bàn sẽ được thực hiện. Đầu đùn sẽ hoạt
động dựa trên file đã được cài đặt từ trước. Sợi nhựa nhiệt dẻo hoặc sáp sẽ được đùn qua đầu phun
nhỏ của khuôn đã được gia nhiệt. Một cơ chế sẽ được áp dụng để cung cấp sợi nhựa. Bàn có thể được
tăng giảm theo ý muốn để phục vụ mục đích sử dụng.
c.Ưu điểm và nhược điểm:

-Ưu điểm:

Tính tùy chỉnh và linh hoạt: Việc sản xuất các bộ phận ôtô theo yêu cầu dễ dàng được thực hiện thông
qua việc sử dụng công nghệ in 3D FDM, điều này đem lại sự hữu ích cho quá trình sản xuất các mẫu thử
nghiệm hoặc bản mẫu riêng biệt.

Tạo mô hình một cách nhanh chóng: Quá trình in 3D có tốc độ cao và có khả năng tạo ra các mô hình
hoặc bản mẫu mới trong khoảng thời gian ngắn, giúp giảm thiểu thời gian phát triển sản phẩm.

Giảm thiểu lãng phí: Công nghệ in 3D FDM tạo ra các bộ phận từ những lớp riêng biệt, đồng thời giúp
giảm thiểu việc lãng phí vật liệu so với các phương pháp gia công truyền thống.

Chấp nhận được về giá trị đầu tư: Máy in 3D FDM và nguyên liệu sử dụng trong quá trình sản xuất có giá
trị đầu tư ban đầu tương đối thấp so với các phương pháp sản xuất truyền thống.

Khả năng sử dụng nhiều loại vật liệu: Ngoài việc sử dụng nhựa thông thường, công nghệ in 3D FDM còn
có khả năng sử dụng các vật liệu đặc biệt để tạo ra các bộ phận có khả năng chịu nhiệt và chịu lực cao
hơn.

-Nhược điểm:

Sự chính xác và chất lượng bề mặt: Đối với một số phương pháp sản xuất truyền thống, đạt được độ
chính xác và chất lượng bề mặt cao không thể áp dụng cho FDM, đặc biệt là với các sản phẩm có độ
phức tạp cao.
Giới hạn kích thước: Khi sử dụng máy in 3D FDM, giới hạn kích thước của sản phẩm có thể gây khó khăn
khi sản xuất các bộ phận lớn hoặc cấu trúc phức tạp.

Tốc độ sản xuất: Mặc dù quá trình này nhanh hơn nhiều so với các phương pháp khác, nhưng FDM vẫn
có khả năng chậm hơn trong việc sản xuất số lượng lớn so với một số phương pháp sản xuất truyền
thống.

Chất lượng và độ bền của vật liệu: Mặc dù có sự sử dụng của nhiều loại vật liệu trong FDM, nhưng không
đảm bảo được chất lượng và độ bền như yêu cầu của các vật liệu chuyên dụng khác.

Khả năng sử dụng trong môi trường khắc nghiệt: Vì FDM sử dụng nhựa và các vật liệu tương tự, nên
không thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố
môi trường khắc nghiệt.

Tóm lại, công nghệ in 3D FDM có nhiều ưu điểm trong việc sản xuất thân vỏ ô tô, đặc biệt là trong việc
tạo mô hình nhanh và tùy chỉnh. Tuy nhiên, cũng tồn tại nhược điểm, đặc biệt là trong việc đảm bảo
chính xác và độ bền của các sản phẩm và việc sản xuất số lượng lớn.
2.Các loại công nghệ in 3D khác:

a.Công nghệ in 3D Stereolithography (SLA):


Công nghệ in 3D SLA (Stereolithography) không phải là công nghệ sử dụng để sản xuất thân vỏ ôtô thông
qua việc in ra những thân vỏ ôtô hoàn chỉnh. Thay vào đó, công nghệ chủ yếu được sử dụng thông qua
các giai đoạn nghiên cứu sản phẩm và phát triển, tạo ra các mô hình hoặc những phần cụ thể nhằm kiểm
tra và giám sát chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số công nghệ in 3D SLA phổ biến được sử dụng để
sản xuất thân vỏ ôtô:

Mô hình in 3D SLA sẽ được sử dụng nhằm kiểm tra khả năng thích ứng và sửa chữa sự cố kỹ thuật trước
khi bắt đầu sản xuất ôtô thật. Điều này cho phép hạn chế rủi ro và tối ưu chi phí trước khi bước sang quá
trình sản xuất hàng loạt.

Công nghệ máy in 3D SLA được sử dụng để chế tạo ra từng bộ phận và chi tiết riêng lẻ của thân vỏ ôtô.
Tuy nhiên, công nghệ này cũng không phải là cách chính thống để sản xuất thân vỏ ôtô, nó chủ yếu được
sử dụng sản xuất những bộ phận tuỳ chỉnh hoặc chỉ sản xuất một số phần linh kiện có mức độ phức tạp
cao.

Công nghệ in 3D SLA giúp tạo ra những mô hình và bản mẫu phục vụ việc kiểm tra và giả lập độ dày,
cường độ và tuổi thọ của từng bộ phận và thân vỏ ôtô trước khi sản xuất đại trà.

b.Công nghệ in 3D Digital Light Processing (DLP):

Công nghệ in 3D DLP (Digital Light Processing) thường được áp dụng trong giai đoạn phát triển sản phẩm
và thiết kế để tạo ra các mô hình và mẫu thử nghiệm.

Công nghệ in 3D DLP có khả năng tạo ra các mô hình 3D của các bộ phận hoặc thân vỏ ôtô trong giai
đoạn phát triển sản phẩm. Những mô hình này giúp cho việc kiểm tra và kiểm soát chất lượng sản phẩm
trở nên dễ dàng cho những người thiết kế trước khi bước vào giai đoạn sản xuất hàng loạt.

Công nghệ in 3D DLP cho phép tạo ra những mẫu thử nghiệm cho các bộ phận hoặc thân vỏ ôtô nhằm
kiểm tra và đảm bảo rằng chúng đáp ứng yêu cầu cơ học và kỹ thuật.

DLP có khả năng tạo ra những linh kiện tùy chỉnh hoặc phức tạp, giúp cho việc thiết kế được tối ưu hóa
và thời gian phát triển sản phẩm được rút ngắn.

You might also like