Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 87

LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024

Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 146189 AC2010 Kỹ thuật lập trình Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 62 D7-106 158285

Trường Điện - Điện tử 146193 AC2040 Cơ sở dữ liệu Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 51 D5-205 158287

Trường Điện - Điện tử 146194 AC2050 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 38 D9-102 158288

Trường Điện - Điện tử 146197 AC3010 Phân tích và thiết kế hệ thống Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 50 D7-106 158289

Trường Điện - Điện tử 144071 AC3110E Xử lý ngôn ngữ tự nhiên **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 28 D9-102 158291

Trường Điện - Điện tử 144073 AC3120E Học máy cơ bản **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D5-101 158292

Trường Điện - Điện tử 146207 AC4010 Thực tại ảo Công nghệ giáo dục-Multimedia-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 10 D6-105 158293

Trường Điện - Điện tử 146208 AC4020 Thực tại tăng cường Công nghệ giáo dục-Multimedia-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 11 D9-107 158294

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 145516 BF1601 Sinh học đại cương Y sinh-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-202 159076

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146297 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 40 D5-103 159077

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146300 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 159078

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146301 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 41 D5-104 159079

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144454 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-312 155009

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144454 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-312 155010

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144455 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K68C Thực phẩm 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-307 155013

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144455 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K68C Thực phẩm 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 TC-412 155011

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144455 BF2511 Nhập môn Công nghệ thực phẩm Thực phẩm 03,04,05-K68C Thực phẩm 05-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 50 TC-412 155012

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144186 BF2571E Kỹ thuật các quá trình CNTP I **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 47 D7-201 159081

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144093 BF2573E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP III **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 54 D6-407 159082

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144464 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 155014

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144464 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 155015

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737946 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 1 D9-201 159083

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737947 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 2 D9-201 159084

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737948 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D9-201 159085

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146296 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D6-208 159097

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146296 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D6-208 159096

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144189 BF3507E Hoá sinh **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 D6-306 159098

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737940 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 7 D9-201 159099

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737941 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D9-201 159100

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737942 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 7 D9-201 159101

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737943 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D9-201 159102

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737944 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D9-201 159103

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737945 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 15 D9-201 159104

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737949 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 12 D9-201 159105

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 737950 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 6 D9-201 159106

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146284 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 67 D9-101 159107

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146285 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 26 D9-101 159108

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146286 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 66 D9-105 159109

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144092 BF3509E Vi sinh vật đại cương **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 58 D9-106 159110

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146295 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 33 D9-104 159111

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144096 BF3513E Công nghệ thực phẩm đại cương **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 60 D9-105 159112

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146294 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 37 D9-305 159113

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146294 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 37 D9-305 159114

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144095 BF3514E Dinh dưỡng **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D9-304 159115

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146288 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K66C TC B T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 31 D3-101 159118

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146289 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 58 D3-101 159119

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144099 BF3525E Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 25 D7-101 159121

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146290 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 43 D9-302 159123

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146290 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 43 D9-304 159122

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146291 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 51 D9-301 159124

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146291 BF3532 Quá trình và thiết bị CNTP II Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 51 D9-301 159125

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146292 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 42 D7-106 159126

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146292 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 43 D7-106 159127

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146293 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D7-201 159128

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146293 BF3533 Quá trình và thiết bị CNTP III Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D7-202 159129

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144098 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 18 D3-402 159130
1
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146278 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D9-201 159134

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146278 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D9-201 159133

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146279 BF3701 Vi sinh vật I Sinh học-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 41 D9-201 159135

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146280 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 35 D9-101 159141

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146280 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 35 D9-101 159142

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146281 BF3703 Sinh học tế bào Sinh học-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 43 D9-101 159143

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146283 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-103 159144

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146283 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-103 159145

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146274 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I Sinh học-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 28 D7-105 159146

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146282 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 159147

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146282 BF3712 Quá trình và thiết bị CNSH II Sinh học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 51 D3-201 159148

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146329 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D3,5-201 159151

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146329 BF4506 Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D3,5-201 159150

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143995 BF4506E Quản lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 38 D5-101 159152

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146322 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 26 D5-101 159153

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146323 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 41 D5-103 159154

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146323 BF4511 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 41 D5-103 159155

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143993 BF4511E Enzym trong công nghệ thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 43 D5-102 159156

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146330 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-201 159157

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146331 BF4512 Bao bì thực phẩm CNTP-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 32 D3,5-201 159158

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146324 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 159162

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146324 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 159161

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146325 BF4514 Công nghệ lạnh Thực phẩm CNTP-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 26 D3,5-401 159163

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146326 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 45 D3,5-201 159164

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146327 BF4515 Bảo quản sau thu hoạch CNTP-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 56 D3,5-201 159165

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146318 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 1 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 159171

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146318 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 2 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D3-101 159170

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146319 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 1 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 159173

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146319 BF4522 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm CNTP,QLCL-K65S Nhóm 2 B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D3-201 159172

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146333 BF4523 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K65S TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 66 D5-103 159175

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146334 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D5-104 159176

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146334 BF4524 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm QLCL-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D5-104 159177

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146335 BF4525 Thống kê ứng dụng trong Công nghệ Thực phẩm QLCL-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 66 D9-105 159178

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 144097 BF4526E Marketing thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 66 D9-205 159181

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146337 BF4531 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 29 D5-403 159183

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143994 BF4559E Vi sinh vật thực phẩm và bảo quản sau thu hoạch **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D5-205 159187

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143997 BF4561E Phân tích nhanh thực phẩm **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 37 D5-404 159188

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143998 BF4562E Hệ thống quản lý chất lượng TP **CTTT-Thực phẩm-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 D3-402 159189

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143991 BF4661E Quản lý chất lượng trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 40 D5-201 159191

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146307 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 37 D9-101 159192

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146307 BF4701 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải Sinh học môi trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 37 D9-101 159193

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146304 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 41 D5-103 159194

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146304 BF4705 Kỹ thuật lên men Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 40 D5-103 159195

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146303 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D5-501 159200

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146303 BF4709 Kỹ thuật thu hồi hoàn thiện sản phẩm Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D7-201 159199

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146305 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 35 D9-206 159201

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146305 BF4711 Vi sinh vật II - công nghiệp Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 35 D9-206 159202

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146306 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 39 D5-203 159203

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146306 BF4712 Enzyme học Sinh học công nghiệp-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D5-203 159204

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146308 BF4713 Công nghệ tế bào động vật Sinh học phân tử & TB-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 45 D5-102 159205

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146309 BF4714 Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân tử Sinh học phân tử & TB-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 32 D9-305 159206

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146310 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-401 159207

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146310 BF4715 Kỹ thuật nuôi cấy vi rút Sinh học phân tử & TB-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-401 159208

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146311 BF4716 Công nghệ DNA tái tổ hợp Sinh học phân tử & TB-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D3-403 159209

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146312 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Sinh học-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 20 D5-202 159212

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146345 BF5513 Công nghệ sản phẩm giàu gluxit (Đường/Ngũ cốc/Bánh kẹo/Rau quả) CNTP-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 22 D9-203 159220
2
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146342 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CNTP,QLCL-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 26 D9-102 159221

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146344 BF5517 Kỹ thuật điều chỉnh vi khí hậu trong CNTP CNTP-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 61 D5-203 159222

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146349 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL QLCL-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 25 D9-202 159224

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146350 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QLCL-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 55 D9-101 159225

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146351 BF5527 Kiểm định nguồn gốc TP QLCL-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 41 D9-101 159226

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147576 BF5532 Thiết kế các máy gia công cơ trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 11 D9-203 159228

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147577 BF5534 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ QTTBCNTP-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 11 D9-104 159229

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147578 BF5535 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 8 D9-107 159230

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 147579 BF5536 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí QTTBCNTP-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 7 D9-107 159231

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 146341 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Thực phẩm-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 69 D9-305 159232

Viện Kỹ thuật Hoá học 144484 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 6 D3-101 155216

Viện Kỹ thuật Hoá học 144484 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 52 D3-101 155215

Viện Kỹ thuật Hoá học 144484 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-101 155214

Viện Kỹ thuật Hoá học 144485 CH1012 Hóa học 1 KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-101 155219

Viện Kỹ thuật Hoá học 144485 CH1012 Hóa học 1 KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 52 D3-201 155217

Viện Kỹ thuật Hoá học 144485 CH1012 Hóa học 1 KTHH 03,04-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 6 D3-201 155218

Viện Kỹ thuật Hoá học 144495 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 52 D3-201 155222

Viện Kỹ thuật Hoá học 144495 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D3-201 155221

Viện Kỹ thuật Hoá học 144495 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-301 155220

Viện Kỹ thuật Hoá học 144496 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 51 D3-301 155224

Viện Kỹ thuật Hoá học 144496 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07,08-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D3-301 155225

Viện Kỹ thuật Hoá học 144496 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 20 D3-301 155223

Viện Kỹ thuật Hoá học 144506 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 2 D3-301 155227

Viện Kỹ thuật Hoá học 144506 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 54 D3-401 155226

Viện Kỹ thuật Hoá học 144506 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 22 D3-501 155228

Viện Kỹ thuật Hoá học 144507 CH1012 Hóa học 1 KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 55 D3-401 155229

Viện Kỹ thuật Hoá học 144507 CH1012 Hóa học 1 KTHH 11,12-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D3-401 155231

Viện Kỹ thuật Hoá học 144507 CH1012 Hóa học 1 KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 18 D3-501 155230

Viện Kỹ thuật Hoá học 144517 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D3-501 155232

Viện Kỹ thuật Hoá học 144517 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 D3-501 155233

Viện Kỹ thuật Hoá học 144518 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 155234

Viện Kỹ thuật Hoá học 144518 CH1012 Hóa học 1 Hóa học (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 155235

Viện Kỹ thuật Hoá học 147568 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-104 155237

Viện Kỹ thuật Hoá học 147568 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-104 155236

Viện Kỹ thuật Hoá học 147569 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-203 155239

Viện Kỹ thuật Hoá học 147569 CH1012 Hóa học 1 KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 32 D5-203 155238

Viện Kỹ thuật Hoá học 147570 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 32 D5-204 155240

Viện Kỹ thuật Hoá học 147570 CH1012 Hóa học 1 KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D5-204 155241

Viện Kỹ thuật Hoá học 143920 CH1014 Hoá học đại cương **PFIEV -K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 41 D5-204 159633

Viện Kỹ thuật Hoá học 145176 CH1015 Hoá học II Vật liệu-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-204 159634

Viện Kỹ thuật Hoá học 145176 CH1015 Hoá học II Vật liệu-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 TC-204 159635

Viện Kỹ thuật Hoá học 145949 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-205 159636

Viện Kỹ thuật Hoá học 145949 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 TC-205 159637

Viện Kỹ thuật Hoá học 145950 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 65 TC-305 159638

Viện Kỹ thuật Hoá học 145951 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-304 159639

Viện Kỹ thuật Hoá học 145951 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 TC-304 159640

Viện Kỹ thuật Hoá học 145952 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 60 TC-307 159641

Viện Kỹ thuật Hoá học 145953 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 TC-312 159642

Viện Kỹ thuật Hoá học 145953 CH1015 Hoá học II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 TC-312 159643

Viện Kỹ thuật Hoá học 145959 CH1015 Hoá học II Hóa học-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 37 TC-412 159645

Viện Kỹ thuật Hoá học 145959 CH1015 Hoá học II Hóa học-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 37 TC-412 159644

Viện Kỹ thuật Hoá học 144181 CH1015E Hóa học II **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 56 TC-207 159646

Viện Kỹ thuật Hoá học 144176 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT KT y sinh-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 36 D5-205 159647

Viện Kỹ thuật Hoá học 145092 CH1017 Hoá học Nhiệt 01 -K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-101 159648

Viện Kỹ thuật Hoá học 145092 CH1017 Hoá học Nhiệt 01 -K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-101 159649

Viện Kỹ thuật Hoá học 145093 CH1017 Hoá học Nhiệt 02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-101 159650
3
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 145093 CH1017 Hoá học Nhiệt 02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D3-201 159651

Viện Kỹ thuật Hoá học 146362 CH1017 Hoá học Vật lý-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 159652

Viện Kỹ thuật Hoá học 146362 CH1017 Hoá học Vật lý-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D3-201 159653

Viện Kỹ thuật Hoá học 144448 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D5-103 155242

Viện Kỹ thuật Hoá học 144448 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-103 155244

Viện Kỹ thuật Hoá học 144448 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-103 155243

Viện Kỹ thuật Hoá học 144449 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-104 155246

Viện Kỹ thuật Hoá học 144449 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-104 155245

Viện Kỹ thuật Hoá học 144450 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-203 155247

Viện Kỹ thuật Hoá học 144450 CH1018 Hoá học Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 41 D5-203 155248

Viện Kỹ thuật Hoá học 144462 CH1018 Hoá học Sinh học 01,02-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D3-301 155249

Viện Kỹ thuật Hoá học 144462 CH1018 Hoá học Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 54 D3-301 155250

Viện Kỹ thuật Hoá học 144690 CH1018 Hoá học Y sinh-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 2 D3-301 155252

Viện Kỹ thuật Hoá học 144690 CH1018 Hoá học Y sinh-K68C KT Y sinh 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 51 D3-301 155251

Viện Kỹ thuật Hoá học 145515 CH1018 Hoá học Y sinh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 159654

Viện Kỹ thuật Hoá học 145515 CH1018 Hoá học Y sinh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 159655

Viện Kỹ thuật Hoá học 147571 CH1018 Hoá học Sinh học 02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 54 D3-501 155253

Viện Kỹ thuật Hoá học 147572 CH1018 Hoá học Y sinh 02-K68C KT Y sinh 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 155254

Viện Kỹ thuật Hoá học 144148 CH1019E Hóa học đại cương **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 55 D5-203 159656

Viện Kỹ thuật Hoá học 144482 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-204 155257

Viện Kỹ thuật Hoá học 144482 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-205 155255

Viện Kỹ thuật Hoá học 144482 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 01,02-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 5 TC-205 155256

Viện Kỹ thuật Hoá học 144483 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-208 155258

Viện Kỹ thuật Hoá học 144483 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-207 155260

Viện Kỹ thuật Hoá học 144483 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 03,04-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 6 TC-207 155259

Viện Kỹ thuật Hoá học 144493 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-209 155262

Viện Kỹ thuật Hoá học 144493 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-304 155261

Viện Kỹ thuật Hoá học 144493 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 05,06-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 6 TC-305 155263

Viện Kỹ thuật Hoá học 144494 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-305 155265

Viện Kỹ thuật Hoá học 144494 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 51 TC-307 155264

Viện Kỹ thuật Hoá học 144494 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 07,08-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 10 TC-307 155266

Viện Kỹ thuật Hoá học 144504 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 09,10-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 4 TC-312 155269

Viện Kỹ thuật Hoá học 144504 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 TC-312 155268

Viện Kỹ thuật Hoá học 144504 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 54 TC-312 155267

Viện Kỹ thuật Hoá học 144505 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 52 TC-412 155271

Viện Kỹ thuật Hoá học 144505 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 55 TC-412 155270

Viện Kỹ thuật Hoá học 144505 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KTHH 11,12-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 2 TC-412 155272

Viện Kỹ thuật Hoá học 144515 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học (nhóm 1/2)-K68S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 65 D9-205 155273

Viện Kỹ thuật Hoá học 144516 CH2003 Nhập môn hóa học Hóa học (nhóm 2/2)-K68S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 64 D9-206 155274

Viện Kỹ thuật Hoá học 733928 CH2006 Đồ án nhập môn Kỹ thuật in SV CN In, liên hệ BM tuần 4(25/9/2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 20 C4,5-203 159658

Viện Kỹ thuật Hoá học 146009 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 159659

Viện Kỹ thuật Hoá học 146010 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 22 D9-201 159660

Viện Kỹ thuật Hoá học 146011 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-201 159661

Viện Kỹ thuật Hoá học 146012 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-205 159662

Viện Kỹ thuật Hoá học 146013 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-205 159663

Viện Kỹ thuật Hoá học 146014 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-301 159664

Viện Kỹ thuật Hoá học 146015 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 40 D9-301 159665

Viện Kỹ thuật Hoá học 146016 CH2020 Technical Writing and Presentation SV Viện KTHH-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 23 D9-301 159666

Viện Kỹ thuật Hoá học 144183 CH2040E Đại cương về kỹ thuật quá trình **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 55 D7-202 159674

Viện Kỹ thuật Hoá học 144184 CH2041E Cơ học chất lỏng **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 52 D6-107 159675

Viện Kỹ thuật Hoá học 734353 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159676

Viện Kỹ thuật Hoá học 734354 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 6 D6-208 159677

Viện Kỹ thuật Hoá học 734357 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý NE2 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-208 159678

Viện Kỹ thuật Hoá học 145962 CH3008 Hoá lý KT in -K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 25 D9-103 159679

Viện Kỹ thuật Hoá học 145997 CH3051 Hóa lý 1 KT Hoá học-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 D5-104 159680

Viện Kỹ thuật Hoá học 145997 CH3051 Hóa lý 1 KT Hoá học-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 D5-104 159681
4
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 734319 CH3052 TN Hóa lý I C01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159682

Viện Kỹ thuật Hoá học 734320 CH3052 TN Hóa lý I C02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159683

Viện Kỹ thuật Hoá học 734321 CH3052 TN Hóa lý I C03 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159684

Viện Kỹ thuật Hoá học 734322 CH3052 TN Hóa lý I C04 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159685

Viện Kỹ thuật Hoá học 734323 CH3052 TN Hóa lý I C05 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159686

Viện Kỹ thuật Hoá học 734325 CH3052 TN Hóa lý I C07 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 4 D6-407 159687

Viện Kỹ thuật Hoá học 734326 CH3052 TN Hóa lý I C08 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159688

Viện Kỹ thuật Hoá học 734327 CH3052 TN Hóa lý I C09 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 4 D6-407 159689

Viện Kỹ thuật Hoá học 734328 CH3052 TN Hóa lý I C10 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-407 159690

Viện Kỹ thuật Hoá học 734329 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159691

Viện Kỹ thuật Hoá học 734330 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 8 D6-407 159692

Viện Kỹ thuật Hoá học 734331 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159693

Viện Kỹ thuật Hoá học 145970 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 159694

Viện Kỹ thuật Hoá học 145970 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 159695

Viện Kỹ thuật Hoá học 145971 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 59 TC-207 159696

Viện Kỹ thuật Hoá học 145972 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 159697

Viện Kỹ thuật Hoá học 145972 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 159698

Viện Kỹ thuật Hoá học 145973 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 45 TC-304 159699

Viện Kỹ thuật Hoá học 145974 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 TC-304 159700

Viện Kỹ thuật Hoá học 145975 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 41 TC-305 159701

Viện Kỹ thuật Hoá học 145975 CH3061 Hóa lý II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 42 TC-305 159702

Viện Kỹ thuật Hoá học 145998 CH3061 Hóa lý II Hoá học 01-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 68 TC-307 159703

Viện Kỹ thuật Hoá học 145999 CH3061 Hóa lý II Hoá học 02-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 TC-312 159705

Viện Kỹ thuật Hoá học 145999 CH3061 Hóa lý II Hoá học 02-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 TC-312 159704

Viện Kỹ thuật Hoá học 734269 CH3062 TN Hóa lý II CH01 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 8 D6-208 159706

Viện Kỹ thuật Hoá học 734270 CH3062 TN Hóa lý II CH02 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159707

Viện Kỹ thuật Hoá học 734271 CH3062 TN Hóa lý II CH03 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159708

Viện Kỹ thuật Hoá học 734272 CH3062 TN Hóa lý II CH04 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159709

Viện Kỹ thuật Hoá học 734273 CH3062 TN Hóa lý II CH05 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159710

Viện Kỹ thuật Hoá học 734274 CH3062 TN Hóa lý II CH06 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159711

Viện Kỹ thuật Hoá học 734275 CH3062 TN Hóa lý II CH07 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159712

Viện Kỹ thuật Hoá học 734276 CH3062 TN Hóa lý II CH08 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159713

Viện Kỹ thuật Hoá học 734277 CH3062 TN Hóa lý II CH09 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159714

Viện Kỹ thuật Hoá học 734278 CH3062 TN Hóa lý II CH10 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159715

Viện Kỹ thuật Hoá học 734279 CH3062 TN Hóa lý II CH11 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159716

Viện Kỹ thuật Hoá học 734280 CH3062 TN Hóa lý II CH12 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159717

Viện Kỹ thuật Hoá học 734281 CH3062 TN Hóa lý II CH13 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159718

Viện Kỹ thuật Hoá học 734282 CH3062 TN Hóa lý II CH14 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159719

Viện Kỹ thuật Hoá học 734283 CH3062 TN Hóa lý II CH15 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 8 D6-306 159720

Viện Kỹ thuật Hoá học 734284 CH3062 TN Hóa lý II CH16 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159721

Viện Kỹ thuật Hoá học 734285 CH3062 TN Hóa lý II CH17 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159722

Viện Kỹ thuật Hoá học 734286 CH3062 TN Hóa lý II CH18 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159723

Viện Kỹ thuật Hoá học 734287 CH3062 TN Hóa lý II CH19 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159724

Viện Kỹ thuật Hoá học 734288 CH3062 TN Hóa lý II CH20 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159725

Viện Kỹ thuật Hoá học 734289 CH3062 TN Hóa lý II CH21 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159726

Viện Kỹ thuật Hoá học 734290 CH3062 TN Hóa lý II CH22 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159727

Viện Kỹ thuật Hoá học 734291 CH3062 TN Hóa lý II CH23 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159728

Viện Kỹ thuật Hoá học 734292 CH3062 TN Hóa lý II CH24 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159729

Viện Kỹ thuật Hoá học 734293 CH3062 TN Hóa lý II CH25 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159730

Viện Kỹ thuật Hoá học 734294 CH3062 TN Hóa lý II CH26 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159731

Viện Kỹ thuật Hoá học 734295 CH3062 TN Hóa lý II CH27 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159732

Viện Kỹ thuật Hoá học 734296 CH3062 TN Hóa lý II CH28 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159733

Viện Kỹ thuật Hoá học 734297 CH3062 TN Hóa lý II CH29 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159734

Viện Kỹ thuật Hoá học 734298 CH3062 TN Hóa lý II CH30 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159735

Viện Kỹ thuật Hoá học 734299 CH3062 TN Hóa lý II CH31 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159736

Viện Kỹ thuật Hoá học 734300 CH3062 TN Hóa lý II CH32 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159737
5
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 734301 CH3062 TN Hóa lý II CH33 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159738

Viện Kỹ thuật Hoá học 734302 CH3062 TN Hóa lý II CH34 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 7 D6-107 159739

Viện Kỹ thuật Hoá học 734303 CH3062 TN Hóa lý II CH35 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159740

Viện Kỹ thuật Hoá học 734305 CH3062 TN Hóa lý II CH37 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159741

Viện Kỹ thuật Hoá học 734306 CH3062 TN Hóa lý II CH38 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 6 D7-201 159742

Viện Kỹ thuật Hoá học 734307 CH3062 TN Hóa lý II CH39 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159743

Viện Kỹ thuật Hoá học 734308 CH3062 TN Hóa lý II CH40 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159744

Viện Kỹ thuật Hoá học 734309 CH3062 TN Hóa lý II CH41 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159745

Viện Kỹ thuật Hoá học 734310 CH3062 TN Hóa lý II CH42 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 6 D7-201 159746

Viện Kỹ thuật Hoá học 734311 CH3062 TN Hóa lý II CH43 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159747

Viện Kỹ thuật Hoá học 734312 CH3062 TN Hóa lý II CH44 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159748

Viện Kỹ thuật Hoá học 734313 CH3062 TN Hóa lý II CH45 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159749

Viện Kỹ thuật Hoá học 734314 CH3062 TN Hóa lý II CH46 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159750

Viện Kỹ thuật Hoá học 734315 CH3062 TN Hóa lý II CH47 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 6 D7-202 159751

Viện Kỹ thuật Hoá học 734317 CH3062 TN Hóa lý II CH49 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159752

Viện Kỹ thuật Hoá học 734318 CH3062 TN Hóa lý II CH50 TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159753

Viện Kỹ thuật Hoá học 146412 CH3071 Hóa lý Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 60 D9-101 159754

Viện Kỹ thuật Hoá học 146415 CH3071 Hóa lý Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 58 D9-101 159755

Viện Kỹ thuật Hoá học 734332 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 7 D6-208 159756

Viện Kỹ thuật Hoá học 734333 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-208 159757

Viện Kỹ thuật Hoá học 734334 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E03 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 1 D6-208 159758

Viện Kỹ thuật Hoá học 734335 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E04 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159759

Viện Kỹ thuật Hoá học 734336 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E05 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 9 D6-208 159760

Viện Kỹ thuật Hoá học 734337 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E06 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 3 D6-208 159761

Viện Kỹ thuật Hoá học 734338 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E07 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159762

Viện Kỹ thuật Hoá học 734339 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý E08 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159763

Viện Kỹ thuật Hoá học 146272 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 40 D9-105 159764

Viện Kỹ thuật Hoá học 146272 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D9-105 159765

Viện Kỹ thuật Hoá học 146273 CH3081 Hoá lý Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D9-103 159766

Viện Kỹ thuật Hoá học 734340 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF01 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159767

Viện Kỹ thuật Hoá học 734341 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF02 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159768

Viện Kỹ thuật Hoá học 734342 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF03 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159769

Viện Kỹ thuật Hoá học 734343 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF04 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159770

Viện Kỹ thuật Hoá học 734344 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF05 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159771

Viện Kỹ thuật Hoá học 734345 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF06 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 6 D6-306 159772

Viện Kỹ thuật Hoá học 734347 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF08 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159773

Viện Kỹ thuật Hoá học 734348 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF09 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159774

Viện Kỹ thuật Hoá học 734349 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159775

Viện Kỹ thuật Hoá học 734350 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF11 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159776

Viện Kỹ thuật Hoá học 734351 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF12 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 2 D6-306 159777

Viện Kỹ thuật Hoá học 734355 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý NE1 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159778

Viện Kỹ thuật Hoá học 145963 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D9-101 159779

Viện Kỹ thuật Hoá học 145963 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 37 D9-101 159780

Viện Kỹ thuật Hoá học 145964 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 38 D9-201 159781

Viện Kỹ thuật Hoá học 145964 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 37 D9-201 159782

Viện Kỹ thuật Hoá học 144182 CH3200E Hóa hữu cơ I **CTTT Hóa dược-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 159831

Viện Kỹ thuật Hoá học 146000 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học 01-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 50 C1-302 159832

Viện Kỹ thuật Hoá học 146001 CH3202 Hóa Hữu cơ I Hoá học 02-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 C1-302 159833

Viện Kỹ thuật Hoá học 144086 CH3210E Hóa hữu cơ II **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 36 C1-302 159834

Viện Kỹ thuật Hoá học 145976 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 52 C1-302 159835

Viện Kỹ thuật Hoá học 145977 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 36 C1-302 159837

Viện Kỹ thuật Hoá học 145977 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-2 37 C1-302 159836

Viện Kỹ thuật Hoá học 145978 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-2 68 C1-302 159838

Viện Kỹ thuật Hoá học 145979 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-2 38 C1-302 159839

Viện Kỹ thuật Hoá học 145980 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1-2 34 C1-302 159840

Viện Kỹ thuật Hoá học 145981 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159842
6
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 145981 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159841

Viện Kỹ thuật Hoá học 146464 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 62 C1-302 159843

Viện Kỹ thuật Hoá học 146465 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 159844

Viện Kỹ thuật Hoá học 146466 CH3223 Hóa hữu cơ Dệt May-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 46 C1-302 159845

Viện Kỹ thuật Hoá học 144451 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155275

Viện Kỹ thuật Hoá học 144451 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155276

Viện Kỹ thuật Hoá học 144452 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155277

Viện Kỹ thuật Hoá học 144452 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155278

Viện Kỹ thuật Hoá học 144453 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155280

Viện Kỹ thuật Hoá học 144453 CH3224 Hóa hữu cơ Thực phẩm (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 41 C1-302 155279

Viện Kỹ thuật Hoá học 144463 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 155281

Viện Kỹ thuật Hoá học 146263 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159846

Viện Kỹ thuật Hoá học 146263 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159847

Viện Kỹ thuật Hoá học 146264 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159848

Viện Kỹ thuật Hoá học 146265 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159849

Viện Kỹ thuật Hoá học 146265 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159850

Viện Kỹ thuật Hoá học 146266 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 29 C1-302 159851

Viện Kỹ thuật Hoá học 146267 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159852

Viện Kỹ thuật Hoá học 146267 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 40 C1-302 159853

Viện Kỹ thuật Hoá học 147217 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học 02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 54 C1-302 155282

Viện Kỹ thuật Hoá học 146413 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 44 C1-302 159854

Viện Kỹ thuật Hoá học 146416 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-4 22 C1-302 159855

Viện Kỹ thuật Hoá học 733982 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H1 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159856

Viện Kỹ thuật Hoá học 733983 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H2 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-201 159857

Viện Kỹ thuật Hoá học 733985 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H4 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 9 D7-201 159858

Viện Kỹ thuật Hoá học 733986 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H5 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159859

Viện Kỹ thuật Hoá học 733987 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H6 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159860

Viện Kỹ thuật Hoá học 733988 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H7 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-201 159861

Viện Kỹ thuật Hoá học 733989 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H8 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 1 D7-201 159862

Viện Kỹ thuật Hoá học 733990 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H9 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 3 D7-201 159863

Viện Kỹ thuật Hoá học 733991 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H10 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159864

Viện Kỹ thuật Hoá học 733992 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H11 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 1 D7-202 159865

Viện Kỹ thuật Hoá học 733993 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H12 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-202 159866

Viện Kỹ thuật Hoá học 733994 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H13 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-202 159867

Viện Kỹ thuật Hoá học 733995 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H14 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 3 D7-202 159868

Viện Kỹ thuật Hoá học 733997 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H16 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D7-202 159869

Viện Kỹ thuật Hoá học 733998 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H17 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 6 D7-202 159870

Viện Kỹ thuật Hoá học 733999 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H18 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 2 D7-202 159871

Viện Kỹ thuật Hoá học 734000 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H19 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 4 D7-202 159872

Viện Kỹ thuật Hoá học 734001 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H20 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 1 D7-202 159873

Viện Kỹ thuật Hoá học 734002 CH3230 TN Hóa hữu cơ SV KTHH,Tài liệu trên website Trường, H21 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 7 D7-202 159874

Viện Kỹ thuật Hoá học 733973 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-1 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159881

Viện Kỹ thuật Hoá học 733974 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-2 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 9 D7-203 159882

Viện Kỹ thuật Hoá học 733975 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-3 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159883

Viện Kỹ thuật Hoá học 733976 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-4 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159884

Viện Kỹ thuật Hoá học 733977 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-5 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-203 159885

Viện Kỹ thuật Hoá học 733978 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-6 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159886

Viện Kỹ thuật Hoá học 733979 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-7 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159887

Viện Kỹ thuật Hoá học 733980 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-8 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159888

Viện Kỹ thuật Hoá học 733981 CH3231 TN Hóa hữu cơ I CNHH,Tài liệu liên hệ Bộ môn HHC, HH1-9 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-204 159889

Viện Kỹ thuật Hoá học 733969 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD1 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-105 159894

Viện Kỹ thuật Hoá học 733970 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD2 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-105 159895

Viện Kỹ thuật Hoá học 733971 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD3 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 10 D7-105 159896

Viện Kỹ thuật Hoá học 733972 CH3232E Thí nghiệm hoá hữu cơ II Tài liệu môn học liên hệ Bộ môn HHC,TTHD4 TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 8 D7-105 159897

Viện Kỹ thuật Hoá học 146258 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D3-101 159899

Viện Kỹ thuật Hoá học 146258 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D3-101 159898
7
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 146259 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 159900

Viện Kỹ thuật Hoá học 146259 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 159901

Viện Kỹ thuật Hoá học 146260 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 41 D5-102 159902

Viện Kỹ thuật Hoá học 146261 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 159903

Viện Kỹ thuật Hoá học 146261 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 159904

Viện Kỹ thuật Hoá học 146262 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 37 D3-401 159906

Viện Kỹ thuật Hoá học 146262 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 37 D3-401 159905

Viện Kỹ thuật Hoá học 144094 CH3316E Hóa phân tích **CTTT-Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 35 D3,5-201 159908

Viện Kỹ thuật Hoá học 144094 CH3316E Hóa phân tích **CTTT-Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 35 D3,5-201 159907

Viện Kỹ thuật Hoá học 733790 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159909

Viện Kỹ thuật Hoá học 733793 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159910

Viện Kỹ thuật Hoá học 733794 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159911

Viện Kỹ thuật Hoá học 733795 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159912

Viện Kỹ thuật Hoá học 733796 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159913

Viện Kỹ thuật Hoá học 733798 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 8 D6-208 159914

Viện Kỹ thuật Hoá học 733799 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 8 D6-208 159915

Viện Kỹ thuật Hoá học 733801 CH3318 TN hóa phân tích N12 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159916

Viện Kỹ thuật Hoá học 733802 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159917

Viện Kỹ thuật Hoá học 733803 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-208 159918

Viện Kỹ thuật Hoá học 733804 CH3318 TN hóa phân tích N15 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159919

Viện Kỹ thuật Hoá học 733805 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159920

Viện Kỹ thuật Hoá học 733806 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159921

Viện Kỹ thuật Hoá học 733807 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159922

Viện Kỹ thuật Hoá học 733808 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159923

Viện Kỹ thuật Hoá học 733809 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159924

Viện Kỹ thuật Hoá học 733810 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159925

Viện Kỹ thuật Hoá học 733811 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 9 D6-306 159926

Viện Kỹ thuật Hoá học 733812 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-306 159927

Viện Kỹ thuật Hoá học 733813 CH3318 TN hóa phân tích N24 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 9 D6-107 159928

Viện Kỹ thuật Hoá học 733816 CH3318 TN hóa phân tích N27 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159929

Viện Kỹ thuật Hoá học 733817 CH3318 TN hóa phân tích N28 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159930

Viện Kỹ thuật Hoá học 733818 CH3318 TN hóa phân tích N29 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159931

Viện Kỹ thuật Hoá học 733819 CH3318 TN hóa phân tích N30 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-107 159932

Viện Kỹ thuật Hoá học 733820 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N31 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159933

Viện Kỹ thuật Hoá học 733822 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N33 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 9 D6-407 159934

Viện Kỹ thuật Hoá học 733823 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N34 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159935

Viện Kỹ thuật Hoá học 733824 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N35 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159936

Viện Kỹ thuật Hoá học 733825 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N36 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 11 D6-407 159937

Viện Kỹ thuật Hoá học 733826 CH3318E Thí nghiệm Hóa phân tích N37 TC B T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-407 159938

Viện Kỹ thuật Hoá học 145982 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 67 D3,5-501 159939

Viện Kỹ thuật Hoá học 145983 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 159940

Viện Kỹ thuật Hoá học 145983 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 159941

Viện Kỹ thuật Hoá học 145984 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 159942

Viện Kỹ thuật Hoá học 145984 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 159943

Viện Kỹ thuật Hoá học 733847 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 10 D5-104 159958

Viện Kỹ thuật Hoá học 733853 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N27 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 10 D5-104 159959

Viện Kỹ thuật Hoá học 733858 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N31 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 8 D5-104 159960

Viện Kỹ thuật Hoá học 145965 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-205 159961

Viện Kỹ thuật Hoá học 145965 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-205 159962

Viện Kỹ thuật Hoá học 145966 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D9-206 159963

Viện Kỹ thuật Hoá học 145966 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D9-206 159964

Viện Kỹ thuật Hoá học 145967 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 47 D9-305 159965

Viện Kỹ thuật Hoá học 145968 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-306 159967

Viện Kỹ thuật Hoá học 145968 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 38 D9-306 159966

Viện Kỹ thuật Hoá học 733845 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N19 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 9 D5-104 160000

Viện Kỹ thuật Hoá học 733846 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N20 TC B T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 5 D5-104 160001
8
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 145954 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 51 D9-201 160004

Viện Kỹ thuật Hoá học 145954 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 51 D9-201 160003

Viện Kỹ thuật Hoá học 145954 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 51 D9-205 160002

Viện Kỹ thuật Hoá học 145955 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 47 D9-206 160005

Viện Kỹ thuật Hoá học 145955 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 48 D9-302 160006

Viện Kỹ thuật Hoá học 145955 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 48 D9-304 160007

Viện Kỹ thuật Hoá học 145956 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 54 D9-301 160009

Viện Kỹ thuật Hoá học 145956 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 54 D9-301 160008

Viện Kỹ thuật Hoá học 146002 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 59 D9-101 160011

Viện Kỹ thuật Hoá học 146002 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 60 D9-101 160010

Viện Kỹ thuật Hoá học 145969 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K66S Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 50 D9-202 160014

Viện Kỹ thuật Hoá học 145969 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 51 D9-201 160012

Viện Kỹ thuật Hoá học 145969 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 51 D9-201 160013

Viện Kỹ thuật Hoá học 145985 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 62 D5-105 160015

Viện Kỹ thuật Hoá học 145985 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 62 D5-205 160016

Viện Kỹ thuật Hoá học 145986 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 65 D5-406 160017

Viện Kỹ thuật Hoá học 145987 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D5-101 160018

Viện Kỹ thuật Hoá học 145987 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D5-102 160019

Viện Kỹ thuật Hoá học 145987 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D5-202 160020

Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160023

Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160021

Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 3 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160025

Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 6 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 64 D9-101 160026

Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 5 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160024

Viện Kỹ thuật Hoá học 734104 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 3 Nhóm 4 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 65 D9-101 160022

Viện Kỹ thuật Hoá học 738274 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, xem thông tin trên web BM tuần 5. TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-4 16 D9-101 160027

Viện Kỹ thuật Hoá học 146053 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-501 160034

Viện Kỹ thuật Hoá học 146053 CH3454 Phương pháp số trong CNHH QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-501 160033

Viện Kỹ thuật Hoá học 145993 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 42 D6-208 160035

Viện Kỹ thuật Hoá học 145994 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 44 D6-208 160036

Viện Kỹ thuật Hoá học 146050 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 41 D3-101 160038

Viện Kỹ thuật Hoá học 146050 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 160037

Viện Kỹ thuật Hoá học 146048 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 160055

Viện Kỹ thuật Hoá học 146048 CH3481 Quy hoạch thực nghiệm QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 160054

Viện Kỹ thuật Hoá học 146003 CH3641 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 D9-103 160086

Viện Kỹ thuật Hoá học 146005 CH3651 Thiết kế bao bì KT In-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 36 D3-403 160092

Viện Kỹ thuật Hoá học 143830 CH4008 Công nghệ chế biến khí **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 D6-101 160101

Viện Kỹ thuật Hoá học 146031 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-301 160102

Viện Kỹ thuật Hoá học 146031 CH4008 Công nghệ chế biến khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 37 D3,5-301 160103

Viện Kỹ thuật Hoá học 143828 CH4030 Động học xúc tác **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 15 D5-102 160111

Viện Kỹ thuật Hoá học 146032 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 160112

Viện Kỹ thuật Hoá học 146032 CH4030 Động học xúc tác Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 160113

Viện Kỹ thuật Hoá học 146033 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 41 D6-306 160114

Viện Kỹ thuật Hoá học 146033 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D6-306 160115

Viện Kỹ thuật Hoá học 143829 CH4036 Công nghệ chế biến dầu **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 15 D5-202 160116

Viện Kỹ thuật Hoá học 143831 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 15 D5-202 160117

Viện Kỹ thuật Hoá học 146034 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Blend)-Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D5-203 160119

Viện Kỹ thuật Hoá học 146034 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu (Blend)-Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 37 D5-203 160118

Viện Kỹ thuật Hoá học 143827 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia **Tài năng Hóa học-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 15 D5-201 160120

Viện Kỹ thuật Hoá học 146035 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D5-204 160121

Viện Kỹ thuật Hoá học 146035 CH4047 Sản phẩm dầu mỏ và phụ gia Lọc hóa dầu-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 36 D5-204 160122

Viện Kỹ thuật Hoá học 146036 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 49 D3-201 160123

Viện Kỹ thuật Hoá học 146037 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D3-201 160124

Viện Kỹ thuật Hoá học 146038 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-501 160125

Viện Kỹ thuật Hoá học 146039 CH4086 Công nghệ chất dẻo Polyme-giấy-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 51 D3,5-501 160126

Viện Kỹ thuật Hoá học 146044 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 55 D3,5-501 160137
9
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 146045 CH4102 Công nghệ cao su và compozit Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 33 D3,5-501 160138

Viện Kỹ thuật Hoá học 146068 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 41 D3-301 160139

Viện Kỹ thuật Hoá học 146069 CH4131 Công nghệ điện hóa Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 59 D3-301 160140

Viện Kỹ thuật Hoá học 146058 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 48 D3,5-301 160141

Viện Kỹ thuật Hoá học 146059 CH4155 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 58 D3,5-301 160142

Viện Kỹ thuật Hoá học 146114 CH4156 Điện phân thoát kim loại Điện hóa & BVKL-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 29 D5-101 160143

Viện Kỹ thuật Hoá học 147142 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 Silicat-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 9 D9-107 160145

Viện Kỹ thuật Hoá học 146056 CH4196 Công nghệ vật liệu kết dính Silicat-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 33 D5-201 160146

Viện Kỹ thuật Hoá học 146057 CH4198 Công nghệ gốm sứ Silicat-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 34 D5-101 160147

Viện Kỹ thuật Hoá học 147122 CH4200 Công nghệ thuỷ tinh Silicat-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 35 D5-403 160148

Viện Kỹ thuật Hoá học 146055 CH4214 Lò công nghiệp silicat Silicat-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D5-501 160149

Viện Kỹ thuật Hoá học 146054 CH4220 Hóa lý silicat II Silicat-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 33 D3-404 160150

Viện Kỹ thuật Hoá học 146060 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 59 D3-301 160151

Viện Kỹ thuật Hoá học 146061 CH4251 Công nghệ muối khoáng Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D3-301 160152

Viện Kỹ thuật Hoá học 146062 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 61 D6-208 160153

Viện Kỹ thuật Hoá học 146063 CH4257 Chế biến khoáng sản Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 43 D6-208 160154

Viện Kỹ thuật Hoá học 146064 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 59 D3-501 160155

Viện Kỹ thuật Hoá học 146065 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 43 D3-501 160156

Viện Kỹ thuật Hoá học 146066 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 56 D3,5-301 160166

Viện Kỹ thuật Hoá học 146067 CH4276 Vật liệu vô cơ Vô cơ-điện hóa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-301 160167

Viện Kỹ thuật Hoá học 146070 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 14 D9-203 160168

Viện Kỹ thuật Hoá học 146071 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 20 D9-102 160169

Viện Kỹ thuật Hoá học 146072 CH4330 Quá trình điện hóa Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 28 D5-202 160170

Viện Kỹ thuật Hoá học 146073 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 16 D5-101 160171

Viện Kỹ thuật Hoá học 146074 CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 20 D5-102 160172

Viện Kỹ thuật Hoá học 146126 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 32 D7-306 160173

Viện Kỹ thuật Hoá học 144090 CH4400E Thiết bị và điều khiển quá trình **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D9-104 160174

Viện Kỹ thuật Hoá học 146046 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D6-306 160175

Viện Kỹ thuật Hoá học 146047 CH4421 Hóa học và hóa lý polyme Polyme-giấy-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 52 D6-306 160176

Viện Kỹ thuật Hoá học 146103 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn A-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 30 D9-204 160177

Viện Kỹ thuật Hoá học 146105 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn A-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 45 D9-305 160178

Viện Kỹ thuật Hoá học 146040 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3,5-401 160179

Viện Kỹ thuật Hoá học 146041 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-401 160180

Viện Kỹ thuật Hoá học 146042 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D3,5-301 160181

Viện Kỹ thuật Hoá học 146043 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy Polyme-giấy-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 49 D3,5-301 160182

Viện Kỹ thuật Hoá học 144087 CH4481E Phân tích cấu trúc bằng phổ **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D3-404 160183

Viện Kỹ thuật Hoá học 146025 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật Hóa dược-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D5-101 160184

Viện Kỹ thuật Hoá học 146026 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế Hóa dược-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D9-206 160185

Viện Kỹ thuật Hoá học 144088 CH4490E Cơ sở kỹ thuật bào chế **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 36 D9-203 160186

Viện Kỹ thuật Hoá học 144089 CH4492E Hoá dược I **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 36 D3-403 160187

Viện Kỹ thuật Hoá học 146027 CH4497 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ, hóa dược Hóa dược-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 51 D5-406 160188

Viện Kỹ thuật Hoá học 146029 CH4510 Hóa dược đại cương Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 47 D5-203 160199

Viện Kỹ thuật Hoá học 146030 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ Hóa dược-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 49 D9-306 160200

Viện Kỹ thuật Hoá học 143987 CH4516E Seminar **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D6-107 160201

Viện Kỹ thuật Hoá học 143988 CH4517E Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D5-205 160202

Viện Kỹ thuật Hoá học 732953 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(25/9/2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 26 D9-205 160203

Viện Kỹ thuật Hoá học 734106 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV QTTB, Bộ môn sẽ gửi danh sách thầy cô hướng dẫn muộn nhất thứ 6 tuần 4 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 30 D9-205 160204

Viện Kỹ thuật Hoá học 146094 CH4671 KT in số KT in-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 28 D5-102 160205

Viện Kỹ thuật Hoá học 146095 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in KT in-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 24 D5-201 160206

Viện Kỹ thuật Hoá học 146096 CH4714 Hệ thống quản lý màu KT in-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 25 D5-404 160207

Viện Kỹ thuật Hoá học 146097 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách KT in-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 25 D9-302 160211

Viện Kỹ thuật Hoá học 146098 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì KT in-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 26 D6-304 160212

Viện Kỹ thuật Hoá học 146099 CH4727 Thiết bị và dụng cụ đo KT in-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 24 D7-302 160217

Viện Kỹ thuật Hoá học 146017 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 54 D3-501 160218

Viện Kỹ thuật Hoá học 146018 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160219

Viện Kỹ thuật Hoá học 146019 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 48 D3-301 160220
10
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 146020 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 59 D3-401 160221

Viện Kỹ thuật Hoá học 146021 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KT Hoá học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 39 D3-401 160222

Viện Kỹ thuật Hoá học 146075 CH4800 Hóa keo Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 18 D5-201 160223

Viện Kỹ thuật Hoá học 146076 CH4801 Kỹ thuật xúc tác Hóa học-K65C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 45 D9-306 160224

Viện Kỹ thuật Hoá học 146077 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 27 D5-101 160225

Viện Kỹ thuật Hoá học 146078 CH4826 Xúc tác hữu cơ Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 33 D3-402 160226

Viện Kỹ thuật Hoá học 146079 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 28 D5-405 160227

Viện Kỹ thuật Hoá học 146080 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 25 D9-202 160228

Viện Kỹ thuật Hoá học 146081 CH4833 Hương liệu và mỹ phẩm Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 47 D5-204 160229

Viện Kỹ thuật Hoá học 143992 CH4833E Hương liệu và mỹ phẩm **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D5-205 160230

Viện Kỹ thuật Hoá học 146082 CH4834 Tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 26 D9-304 160231

Viện Kỹ thuật Hoá học 146083 CH4850 Hóa học phức chất Hóa học-K65C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 13 D9-202 160232

Viện Kỹ thuật Hoá học 146084 CH4852 Hóa học phóng xạ Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 15 D5-102 160233

Viện Kỹ thuật Hoá học 146085 CH4853 Hóa sinh vô cơ Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 20 D3-402 160234

Viện Kỹ thuật Hoá học 146086 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 27 D9-102 160235

Viện Kỹ thuật Hoá học 146087 CH4859 Vật liệu y sinh Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 14 D6-305 160236

Viện Kỹ thuật Hoá học 146088 CH4876 Các phương pháp phân tích quang phổ Hóa học-K65C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 24 D9-102 160237

Viện Kỹ thuật Hoá học 146089 CH4877 Các phương pháp phân tích điện hóa Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 25 D3-403 160238

Viện Kỹ thuật Hoá học 146090 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 23 D7-306 160239

Viện Kỹ thuật Hoá học 146091 CH4882 Các phương pháp tách trong hóa phân tích Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 31 D5-204 160240

Viện Kỹ thuật Hoá học 146092 CH4883 Kỹ thuật xử lý mẫu trong Hóa phân tích. Hóa học-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D5-101 160241

Viện Kỹ thuật Hoá học 146093 CH4884 Các phương pháp phân tích hình thái và cấu trúc vật liệu Hóa học-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 32 D7-307 160242

Viện Kỹ thuật Hoá học 146100 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Lọc hóa dầu-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 20 D5-102 160261

Viện Kỹ thuật Hoá học 147102 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 5 D5-101 160266

Viện Kỹ thuật Hoá học 147103 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học Polyme-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 5 D9-207 160267

Viện Kỹ thuật Hoá học 147104 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend Polyme-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 5 D9-207 160269

Viện Kỹ thuật Hoá học 146116 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại Tự chọn B-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 27 D5-201 160271

Viện Kỹ thuật Hoá học 146118 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn B-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 31 D7-101 160276

Viện Kỹ thuật Hoá học 146119 CH5372 Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu Tự chọn B-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 16 D5-101 160288

Viện Kỹ thuật Hoá học 146110 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ Vô cơ-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 20 D9-102 160289

Viện Kỹ thuật Hoá học 734112 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV CN Vô cơ, liên hệ BM 9h (18.9.2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 20 D9-202 160290

Viện Kỹ thuật Hoá học 147154 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm Tự chọn B-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 30 D5-103 160291

Viện Kỹ thuật Hoá học 146111 CH5408 Công nghệ phân bón Vô cơ-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 20 D9-304 160292

Viện Kỹ thuật Hoá học 146112 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm Vô cơ-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 19 D5-201 160293

Viện Kỹ thuật Hoá học 146113 CH5412 Công nghệ axit Vô cơ-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 19 D9-302 160294

Viện Kỹ thuật Hoá học 734113 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N1 TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 10 D9-102 160295

Viện Kỹ thuật Hoá học 734114 CH5413 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ vô cơ SV CN Vô cơ, N2 TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 10 D9-102 160296

Viện Kỹ thuật Hoá học 146120 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB CNHH-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 29 D9-103 160298

Viện Kỹ thuật Hoá học 146121 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB CNHH-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 30 D5-202 160299

Viện Kỹ thuật Hoá học 146122 CH5509 Chuyên đề quá trình thiết bị QTTB CNHH-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 26 D9-305 160300

Viện Kỹ thuật Hoá học 146106 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn A-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 33 D7-106 160301

Viện Kỹ thuật Hoá học 146107 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 43 D9-105 160302

Viện Kỹ thuật Hoá học 146102 CH5569 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy Xenlulo-Giấy-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 27 D9-202 160306

Viện Kỹ thuật Hoá học 146101 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 30 D9-203 160307

Viện Kỹ thuật Hoá học 146108 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn A-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 17 D9-306 160308

Viện Kỹ thuật Hoá học 143989 CH5606E Kỹ thuật tách và tinh chế **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 28 D7-307 160309

Viện Kỹ thuật Hoá học 146123 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy & TB CN hóa chất-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 29 D9-104 160311

Viện Kỹ thuật Hoá học 146124 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy & TB CN hóa chất-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 34 D9-204 160312

Viện Kỹ thuật Hoá học 146125 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy & TB CN hóa chất-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 32 D9-102 160313

Viện Kỹ thuật Hoá học 732954 CH5654 Đồ án 3 SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(25/9/2023) TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 1 D9-107 160314

Viện Kỹ thuật Hoá học 146049 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D6-407 160316

Viện Kỹ thuật Hoá học 146049 CH5656 Đường ống - Bể chứa QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D6-407 160315

Viện Kỹ thuật Hoá học 146051 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160318

Viện Kỹ thuật Hoá học 146051 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160317

Viện Kỹ thuật Hoá học 732955 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 2(25/9/2023) TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 30 D9-102 160319

Viện Kỹ thuật Hoá học 146052 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160321
11
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 146052 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất QTTB-Máy hóa chất-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 160320

Viện Kỹ thuật Hoá học 146127 CH5723 Kiểm soát chất lượng bao bì KT in-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 15 D5-102 160322

Viện Kỹ thuật Hoá học 738302 CH5726 ĐA thiết kế SP và dây chuyền SX bao bì SV CN In, liên hệ BM tuần 4(25/9/2023) TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 14 D9-202 160325

Viện Kỹ thuật Hoá học 146128 CH5729 Kỹ thuật sản xuất mực in KT in-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 15 D5-105 160326

Viện Kỹ thuật Hoá học 146129 CH5730 Vật liệu in bảo mật KT in-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 15 D7-105 160327

Viện Kỹ thuật Hoá học 146130 CH5732 Kỹ thuật in trên vật liệu đặc biệt KT in-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 15 D9-103 160328

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144575 ED1010 Tâm lý học giáo dục CN giáo dục 02-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 53 D3-201 155536

Viện Sư phạm Kỹ thuật 147186 ED1010 Tâm lý học giáo dục CN giáo dục 01-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 53 D3-201 155537

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146195 ED2000 Nhập môn ngành Công nghệ Giáo dục (Blend)-Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 40 D9-102 160729

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146190 ED2020 Mỹ thuật căn bản Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 40 D5-105 160730

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 03-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-301 155542

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 05-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-301 155541

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-401 155540

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 04-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-401 155539

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 06-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-501 155543

Viện Sư phạm Kỹ thuật 144330 ED3070 Nhập môn KHCN Tiếng Anh KHKT-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 34 D3-501 155538

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146191 ED3130 Lý luận dạy học Công nghệ giáo dục-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 58 D6-107 160731

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146198 ED3170 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 51 D5-105 160732

Viện Sư phạm Kỹ thuật 145960 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D3-101 160733

Viện Sư phạm Kỹ thuật 145960 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Hóa học-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3-101 160734

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146232 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3-101 160735

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146232 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D3-101 160736

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146233 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160738

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146233 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160737

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146234 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160739

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146234 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160740

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146235 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160741

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146235 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160742

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146236 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160744

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146236 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160743

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146237 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-501 160746

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146237 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3-501 160745

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146238 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3,5-201 160747

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146238 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-301 160748

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146239 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160750

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146239 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D3,5-401 160749

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146240 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 62 D3,5-501 160751

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146240 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 62 D3-301 160752

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146241 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-103 160754

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146241 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-104 160753

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146242 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-105 160756

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146242 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D5-203 160755

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146243 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D5-204 160757

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146243 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-205 160758

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146244 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 60 D5-406 160759

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146244 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-401 160760

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146245 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-401 160761

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146245 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160762

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146246 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160764

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146246 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-201 160763

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146247 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D3,5-301 160765

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146247 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-401 160766

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146248 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 62 D3,5-501 160767

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146248 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 62 D5-103 160768

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146249 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-104 160770

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146249 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-105 160769
12
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146250 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-203 160771

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146250 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-204 160772

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146251 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 61 D5-205 160773

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146251 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-406 160774

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146252 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 61 D5-506 160775

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146252 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 60 D5-506 160776

Viện Sư phạm Kỹ thuật 143369 ED3220Q Kỹ năng mềm [SIE-1-Blend]-ME-LUH-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 51 D5-102 160777

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146210 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-101 160779

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146210 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-101 160778

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146211 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160781

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146211 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-101 160780

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146212 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-201 160782

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146212 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160783

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146213 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-101 160785

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146213 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160784

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146214 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-201 160786

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146214 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-301 160787

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146215 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D3-401 160788

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146215 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160789

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146216 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-401 160791

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146216 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-301 160790

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146217 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160792

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146217 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160793

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146218 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-401 160794

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146218 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 160795

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146219 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D3,5-201 160796

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146219 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-301 160797

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146220 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3-501 160798

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146220 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-401 160799

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146221 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D3,5-501 160800

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146221 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-103 160801

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146222 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 61 D3-501 160802

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146222 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-201 160803

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146223 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-301 160804

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146223 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-401 160805

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146224 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-501 160806

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146224 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-104 160807

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146225 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-103 160808

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146225 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-105 160809

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146226 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 61 D5-104 160810

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146226 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D5-203 160811

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146227 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-105 160813

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146227 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-204 160812

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146228 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D5-205 160815

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146228 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 61 D9-105 160814

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146229 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 60 D9-106 160816

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146229 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-203 160817

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146230 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-204 160819

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146230 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 60 D5-205 160818

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146231 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 46 D5-201 160820

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146231 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 45 D5-202 160821

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146199 ED3290 Công nghệ dạy học Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 53 D6-107 160822

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146200 ED3330 Giáo dục người lớn Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 50 D5-205 160823

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146201 ED3340 E-learning Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 51 D5-105 160824

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146202 ED3360 Kỹ thuật nhiếp ảnh và Thiết kế thương hiệu Công nghệ giáo dục-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 55 D9-206 160825

Viện Sư phạm Kỹ thuật 733632 ED3370 Đồ án Chiến lược dạy học trong kỉ nguyên số SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 2 D9-104 160826
13
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146203 ED4090 Technical Writing and Presentation Công nghệ giáo dục-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 D6-302 160828

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146204 ED4100 Mô phỏng trong giáo dục Công nghệ giáo dục-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 30 D9-202 160829

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146205 ED4110 Các công nghệ giáo dục tiên tiến Công nghệ giáo dục-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 23 D6-302 160830

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146206 ED4120 Giáo dục STEAM Công nghệ giáo dục-MTHT công nghệ-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 11 D3-402 160831

Viện Sư phạm Kỹ thuật 733634 ED4130 Đồ án Môi trường học tập giàu công nghệ SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D6-302 160832

Viện Sư phạm Kỹ thuật 733637 ED4140 Đồ án VR/AR SV liên hệ Viện TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 10 D5-102 160833

Viện Sư phạm Kỹ thuật 146209 ED4150 Đào tạo tại chỗ Công nghệ giáo dục-CN&Đào tạo-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 13 D6-101 160834

Viện Sư phạm Kỹ thuật 733639 ED4160 Đồ án Trải nghiệm thực địa SV liên hệ Viện TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 11 D7-306 160835

Trường Điện - Điện tử 143856 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **Tài năng ĐK-TĐH-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 37 D9-204 158299

Trường Điện - Điện tử 145307 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158301

Trường Điện - Điện tử 145307 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158300

Trường Điện - Điện tử 145308 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 39 D9-105 158303

Trường Điện - Điện tử 145308 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 40 D9-105 158302

Trường Điện - Điện tử 145309 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D6-306 158304

Trường Điện - Điện tử 145309 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 46 D6-306 158305

Trường Điện - Điện tử 145310 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D6-407 158307

Trường Điện - Điện tử 145310 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D6-407 158306

Trường Điện - Điện tử 145311 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D9-106 158308

Trường Điện - Điện tử 145311 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D9-106 158309

Trường Điện - Điện tử 145312 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 30 D9-205 158310

Trường Điện - Điện tử 145313 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D9-205 158312

Trường Điện - Điện tử 145313 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D9-301 158311

Trường Điện - Điện tử 145314 EE2000 Tín hiệu và hệ thống ĐK-TĐH-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 60 D9-301 158313

Trường Điện - Điện tử 144038 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 31 D9-202 158314

Trường Điện - Điện tử 145174 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D5-104 158316

Trường Điện - Điện tử 145174 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 01-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D5-104 158315

Trường Điện - Điện tử 145175 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu 02-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 57 D5-105 158317

Trường Điện - Điện tử 143862 EE2012 Kỹ thuật điện **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 D3-402 158318

Trường Điện - Điện tử 144977 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-201 158320

Trường Điện - Điện tử 144977 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-201 158319

Trường Điện - Điện tử 144978 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-301 158321

Trường Điện - Điện tử 144978 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-301 158322

Trường Điện - Điện tử 144979 EE2012 Kỹ thuật điện KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 61 D5-105 158323

Trường Điện - Điện tử 144980 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL-Hàng không-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 158324

Trường Điện - Điện tử 144980 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL-Hàng không-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 158325

Trường Điện - Điện tử 145726 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-KT cơ khí-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 29 D3-101 158326

Trường Điện - Điện tử 145727 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-KT cơ khí-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 36 D3-101 158327

Trường Điện - Điện tử 145727 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-KT cơ khí-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 35 D3-101 158328

Trường Điện - Điện tử 146268 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 158330

Trường Điện - Điện tử 146268 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 158329

Trường Điện - Điện tử 146269 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-201 158332

Trường Điện - Điện tử 146269 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 158331

Trường Điện - Điện tử 146270 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 158333

Trường Điện - Điện tử 146270 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 158334

Trường Điện - Điện tử 146271 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 158335

Trường Điện - Điện tử 146271 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 158336

Trường Điện - Điện tử 146361 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 158337

Trường Điện - Điện tử 146361 EE2012 Kỹ thuật điện Vật lý-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-501 158338

Trường Điện - Điện tử 146463 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3-501 158340

Trường Điện - Điện tử 146463 EE2012 Kỹ thuật điện Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3-501 158339

Trường Điện - Điện tử 143370 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K67+ME-GU-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D5-103 158342

Trường Điện - Điện tử 143370 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-2]-ET-LUH-K67+ME-GU-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D5-103 158341

Trường Điện - Điện tử 143371 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D3,5-501 158344

Trường Điện - Điện tử 143371 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-3]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-501 158343

Trường Điện - Điện tử 143718 EE2014Q Kỹ thuật điện [SIE-197]-Bổ sung ME-NUT TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 21 D3,5-501 158345

Trường Điện - Điện tử 146008 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử KT in -K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 23 D9-202 158346
14
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145118 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 32 D9-201 158347

Trường Điện - Điện tử 145119 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Kỹ thuật nhiệt-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 68 D9-201 158348

Trường Điện - Điện tử 144188 EE2018 Kỹ thuật điện **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 33 D5-102 158349

Trường Điện - Điện tử 143855 EE2021 Lý thuyết mạch điện I **Tài năng ĐK-TĐH-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 55 D9-106 158350

Trường Điện - Điện tử 145258 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158352

Trường Điện - Điện tử 145258 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158351

Trường Điện - Điện tử 145259 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 44 D6-306 158353

Trường Điện - Điện tử 145259 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 158354

Trường Điện - Điện tử 145260 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D6-407 158355

Trường Điện - Điện tử 145260 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D6-407 158356

Trường Điện - Điện tử 145322 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D9-101 158357

Trường Điện - Điện tử 145322 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-101 158358

Trường Điện - Điện tử 145323 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 44 D9-105 158360

Trường Điện - Điện tử 145323 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D9-105 158359

Trường Điện - Điện tử 145324 EE2021 Lý thuyết mạch điện I (Blend)-ĐK-TĐH-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D9-201 158361

Trường Điện - Điện tử 145325 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D9-201 158363

Trường Điện - Điện tử 145325 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D9-203 158362

Trường Điện - Điện tử 145326 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 56 D9-205 158364

Trường Điện - Điện tử 145327 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 39 D9-206 158365

Trường Điện - Điện tử 145327 EE2021 Lý thuyết mạch điện I ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 39 D9-206 158366

Trường Điện - Điện tử 145353 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D3-101 158367

Trường Điện - Điện tử 145353 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D3-101 158368

Trường Điện - Điện tử 145354 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D3-201 158369

Trường Điện - Điện tử 145354 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D3-201 158370

Trường Điện - Điện tử 145355 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 158371

Trường Điện - Điện tử 145355 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 158372

Trường Điện - Điện tử 145356 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D3-401 158374

Trường Điện - Điện tử 145356 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D3-401 158373

Trường Điện - Điện tử 145357 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D3-501 158376

Trường Điện - Điện tử 145357 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 49 D3-501 158375

Trường Điện - Điện tử 145358 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 158377

Trường Điện - Điện tử 145358 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 158378

Trường Điện - Điện tử 145388 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158379

Trường Điện - Điện tử 145389 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 21 D3-101 158380

Trường Điện - Điện tử 145390 EE2023 Technical Writing and Presentation KT Điện-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D3-101 158381

Trường Điện - Điện tử 145414 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 37 D3-201 158382

Trường Điện - Điện tử 145415 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 26 D3-201 158383

Trường Điện - Điện tử 145416 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 41 D3-201 158384

Trường Điện - Điện tử 145417 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3-5 38 C7-E401 158385

Trường Điện - Điện tử 145419 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D3-301 158386

Trường Điện - Điện tử 145420 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 40 D3-301 158387

Trường Điện - Điện tử 143837 EE2031 Trường điện từ **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 38 D6-107 158388

Trường Điện - Điện tử 145315 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 44 D6-208 158389

Trường Điện - Điện tử 145315 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D6-208 158390

Trường Điện - Điện tử 145316 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 158391

Trường Điện - Điện tử 145316 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 158392

Trường Điện - Điện tử 145317 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 46 D6-407 158393

Trường Điện - Điện tử 145317 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 46 D6-407 158394

Trường Điện - Điện tử 145318 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 158395

Trường Điện - Điện tử 145318 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D5-203 158396

Trường Điện - Điện tử 145319 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 25 D5-202 158397

Trường Điện - Điện tử 145320 EE2031 Trường điện từ (Blend)-ĐK-TĐH-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 19 D5-202 158398

Trường Điện - Điện tử 145321 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 46 D5-204 158399

Trường Điện - Điện tử 145321 EE2031 Trường điện từ ĐK-TĐH-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 D5-204 158400

Trường Điện - Điện tử 145988 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 158401

Trường Điện - Điện tử 145988 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 39 D9-105 158402
15
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145989 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 55 D9-101 158403

Trường Điện - Điện tử 145990 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 45 D9-101 158404

Trường Điện - Điện tử 145991 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158406

Trường Điện - Điện tử 145991 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158405

Trường Điện - Điện tử 145992 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KT Hoá học-K66C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 52 D9-306 158407

Trường Điện - Điện tử 145379 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D6-407 158409

Trường Điện - Điện tử 145379 EE2110 Điện tử tương tự Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 42 D6-407 158408

Trường Điện - Điện tử 144039 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 53 D7-106 158410

Trường Điện - Điện tử 145332 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 56 TC-412 158411

Trường Điện - Điện tử 145333 EE2111 Điện tử tương tự và số KT Điện-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 51 TC-412 158412

Trường Điện - Điện tử 145359 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 43 D3-101 158414

Trường Điện - Điện tử 145359 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 43 D3-101 158413

Trường Điện - Điện tử 145360 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 42 D3-201 158416

Trường Điện - Điện tử 145360 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 43 D3-201 158415

Trường Điện - Điện tử 145361 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 58 D3-301 158417

Trường Điện - Điện tử 145362 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158418

Trường Điện - Điện tử 145362 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158419

Trường Điện - Điện tử 145363 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 55 D3-301 158420

Trường Điện - Điện tử 145364 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 41 D3-501 158421

Trường Điện - Điện tử 145364 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 41 D3-501 158422

Trường Điện - Điện tử 144040 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-201 158423

Trường Điện - Điện tử 144049 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 29 D3,5-201 158424

Trường Điện - Điện tử 146628 EE3012 Năng lượng tái tạo: Công nghệ, thị trường và chính sách phát triển Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 19 D5-403 158425

Trường Điện - Điện tử 143968 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 23 D9-205 158426

Trường Điện - Điện tử 144042 EE3020E Mạch tuyến tính II (Blend)-**CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 53 D9-205 158427

Trường Điện - Điện tử 143967 EE3030E Nguyên lý trường điện từ (Blend)-**CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 41 D9-101 158428

Trường Điện - Điện tử 147210 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-ĐK&TĐH-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 31 D9-101 158429

Trường Điện - Điện tử 143372 EE3058Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-4]-ME-NUT-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 25 D5-202 158430

Trường Điện - Điện tử 145397 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 35 D3,5-201 158432

Trường Điện - Điện tử 145397 EE3070 Điều khiển máy điện KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-201 158431

Trường Điện - Điện tử 145346 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-401 158434

Trường Điện - Điện tử 145346 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-401 158433

Trường Điện - Điện tử 145347 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 69 D3,5-501 158435

Trường Điện - Điện tử 145348 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT Điện-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 24 D3,5-501 158436

Trường Điện - Điện tử 144052 EE3101E Các nguồn năng lượng tái tạo **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 48 D5-202 158437

Trường Điện - Điện tử 143838 EE3110 Kỹ thuật đo lường **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-402 158438

Trường Điện - Điện tử 145336 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 46 D3-101 158439

Trường Điện - Điện tử 145336 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 D3-101 158440

Trường Điện - Điện tử 145337 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158442

Trường Điện - Điện tử 145337 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158441

Trường Điện - Điện tử 145380 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 21 D3-201 158443

Trường Điện - Điện tử 145381 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 D3-301 158445

Trường Điện - Điện tử 145381 EE3110 Kỹ thuật đo lường Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 D3-301 158444

Trường Điện - Điện tử 144043 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điều khiển TĐH, HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 36 D3-403 158446

Trường Điện - Điện tử 143839 EE3140 Máy điện I **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D3-402 158447

Trường Điện - Điện tử 145329 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 67 D3-401 158448

Trường Điện - Điện tử 145330 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 42 D3-401 158449

Trường Điện - Điện tử 145331 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 158450

Trường Điện - Điện tử 145331 EE3140 Máy điện I KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 158451

Trường Điện - Điện tử 144041 EE3140E Máy điện **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 158452

Trường Điện - Điện tử 144050 EE3140E Máy điện **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 30 D3,5-501 158453

Trường Điện - Điện tử 143899 EE3196 Máy điện **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 32 D7-101 158454

Trường Điện - Điện tử 145113 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-208 158455

Trường Điện - Điện tử 145113 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-208 158456

Trường Điện - Điện tử 145114 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-306 158457

Trường Điện - Điện tử 145114 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D6-306 158458
16
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145344 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 27 D6-407 158459

Trường Điện - Điện tử 145345 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT Điện-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 65 D6-407 158460

Trường Điện - Điện tử 144076 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 49 D9-301 158461

Trường Điện - Điện tử 144077 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D9-301 158462

Trường Điện - Điện tử 143373 EE3280Q Lý thuyết điều khiển tự động I [SIE-5]-ET-LUH-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 48 D9-302 158463

Trường Điện - Điện tử 145384 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D6-208 158465

Trường Điện - Điện tử 145384 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D6-208 158464

Trường Điện - Điện tử 145385 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 48 D6-306 158466

Trường Điện - Điện tử 145386 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 57 D6-306 158467

Trường Điện - Điện tử 145387 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 46 D6-407 158468

Trường Điện - Điện tử 145387 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 46 D6-407 158469

Trường Điện - Điện tử 144045 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 52 D9-205 158470

Trường Điện - Điện tử 144053 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 49 D9-206 158471

Trường Điện - Điện tử 145338 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 48 D9-201 158473

Trường Điện - Điện tử 145338 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 47 D9-201 158472

Trường Điện - Điện tử 145339 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động KT Điện-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 36 D9-202 158474

Trường Điện - Điện tử 144021 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 65 D3,5-201 158475

Trường Điện - Điện tử 144022 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 34 D3,5-201 158476

Trường Điện - Điện tử 145688 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 42 D3,5-301 158477

Trường Điện - Điện tử 145688 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 41 D3,5-301 158478

Trường Điện - Điện tử 145689 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 43 D3,5-401 158479

Trường Điện - Điện tử 145690 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 64 D3,5-401 158480

Trường Điện - Điện tử 145691 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D5-103 158482

Trường Điện - Điện tử 145691 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 41 D5-103 158481

Trường Điện - Điện tử 143374 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-6]-ME-LUH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 158483

Trường Điện - Điện tử 143375 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-7]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 57 D3,5-501 158484

Trường Điện - Điện tử 143375 EE3359Q Lý thuyết điều khiển tự động [SIE-7]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 58 D5-105 158485

Trường Điện - Điện tử 143840 EE3410 Điện tử công suất **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 42 D3-402 158486

Trường Điện - Điện tử 145340 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 43 D3-101 158488

Trường Điện - Điện tử 145340 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 42 D3-101 158487

Trường Điện - Điện tử 145341 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 46 D3-201 158490

Trường Điện - Điện tử 145341 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 46 D3-201 158489

Trường Điện - Điện tử 145365 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 158492

Trường Điện - Điện tử 145365 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3-301 158491

Trường Điện - Điện tử 145366 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 48 D3-401 158493

Trường Điện - Điện tử 145366 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D3-401 158494

Trường Điện - Điện tử 145367 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3-501 158496

Trường Điện - Điện tử 145367 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3-501 158495

Trường Điện - Điện tử 145368 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 59 D3,5-201 158497

Trường Điện - Điện tử 145369 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 37 D3,5-301 158498

Trường Điện - Điện tử 145369 EE3410 Điện tử công suất Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 38 D3,5-301 158499

Trường Điện - Điện tử 144048 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 28 D3-403 158500

Trường Điện - Điện tử 145342 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 24 D3-501 158501

Trường Điện - Điện tử 145343 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-501 158503

Trường Điện - Điện tử 145343 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-501 158502

Trường Điện - Điện tử 143812 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 33 D3-402 158504

Trường Điện - Điện tử 145424 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-201 158505

Trường Điện - Điện tử 145424 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-201 158506

Trường Điện - Điện tử 145425 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-301 158507

Trường Điện - Điện tử 145425 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-301 158508

Trường Điện - Điện tử 145426 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-401 158510

Trường Điện - Điện tử 145426 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 36 D3,5-401 158509

Trường Điện - Điện tử 145427 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK & TĐH-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 23 D3,5-401 158511

Trường Điện - Điện tử 145395 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158512

Trường Điện - Điện tử 145396 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D3-101 158513

Trường Điện - Điện tử 145396 EE3427 Hệ thống điện tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D3-101 158514
17
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145398 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 41 D9-205 158515

Trường Điện - Điện tử 145398 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT Điện-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 40 D9-205 158516

Trường Điện - Điện tử 143841 EE3480 Vi xử lý **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D6-107 158517

Trường Điện - Điện tử 145382 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 46 D6-208 158518

Trường Điện - Điện tử 145382 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 46 D6-208 158519

Trường Điện - Điện tử 145383 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 43 D6-306 158521

Trường Điện - Điện tử 145383 EE3480 Vi xử lý Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 44 D6-306 158520

Trường Điện - Điện tử 145334 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K66S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 32 D5-101 158522

Trường Điện - Điện tử 145335 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D5-201 158524

Trường Điện - Điện tử 145335 EE3482 Vật liệu điện KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D5-202 158523

Trường Điện - Điện tử 144044 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điều khiển TĐH-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 D5-104 158525

Trường Điện - Điện tử 143842 EE3491 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Điều khiển-TĐH-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 40 D7-105 158526

Trường Điện - Điện tử 145370 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 TC-204 158527

Trường Điện - Điện tử 145370 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 TC-204 158528

Trường Điện - Điện tử 145371 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 60 TC-207 158529

Trường Điện - Điện tử 145372 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 38 TC-205 158531

Trường Điện - Điện tử 145372 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 38 TC-205 158530

Trường Điện - Điện tử 145373 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 59 TC-305 158532

Trường Điện - Điện tử 145374 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 TC-312 158533

Trường Điện - Điện tử 145374 EE3491 Kỹ thuật lập trình Điều khiển & TĐH-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 TC-312 158534

Trường Điện - Điện tử 145376 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 65 D9-205 158535

Trường Điện - Điện tử 145377 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 33 D9-206 158536

Trường Điện - Điện tử 145378 EE3510 Truyền động điện Điều khiển & TĐH-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 29 D9-206 158537

Trường Điện - Điện tử 143963 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐK&TĐH 1-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 28 D9-201 158538

Trường Điện - Điện tử 143964 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐK&TĐH 2-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 43 D9-201 158539

Trường Điện - Điện tử 145421 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158540

Trường Điện - Điện tử 145421 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158541

Trường Điện - Điện tử 145422 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 34 D3-402 158542

Trường Điện - Điện tử 145423 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 46 D3-301 158544

Trường Điện - Điện tử 145423 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK & TĐH-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 46 D3-301 158543

Trường Điện - Điện tử 143960 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 68 D3-401 158545

Trường Điện - Điện tử 143909 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3-5 37 D5-201 158546

Trường Điện - Điện tử 145411 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 58 D9-305 158547

Trường Điện - Điện tử 145412 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 42 D9-306 158548

Trường Điện - Điện tử 145412 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 41 D9-306 158549

Trường Điện - Điện tử 145413 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 27 D9-305 158550

Trường Điện - Điện tử 144047 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 42 D5-103 158551

Trường Điện - Điện tử 143907 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 31 D9-203 158552

Trường Điện - Điện tử 143910 EE3617 Mạch và năng lượng điện **PFIEV-THCN&TĐH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 36 D7-403 158553

Trường Điện - Điện tử 143897 EE3649 Cơ sở điện tử công suất **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 35 D6-107 158554

Trường Điện - Điện tử 143896 EE3676 Thiết bị đo điện tử **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 34 D5-404 158555

Trường Điện - Điện tử 144054 EE3706 Mạch tuyến tính 1 (Blend)-**CTTT-HTĐ&NL tái tạo-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 52 D5-406 158556

Trường Điện - Điện tử 143940 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 52 D9-105 158557

Trường Điện - Điện tử 145405 EE4010 Lưới điện KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 49 D6-407 158581

Trường Điện - Điện tử 145453 EE4018 Tự động hoá HTĐ Hệ thống điện-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 24 D5-101 158582

Trường Điện - Điện tử 145406 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 42 D6-208 158584

Trường Điện - Điện tử 145406 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D6-208 158583

Trường Điện - Điện tử 145399 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 37 D3,5-301 158585

Trường Điện - Điện tử 145400 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 61 D3,5-301 158586

Trường Điện - Điện tử 145402 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D5-204 158596

Trường Điện - Điện tử 145402 EE4042 Rơle bảo vệ trong hệ thống điện KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D5-204 158595

Trường Điện - Điện tử 145403 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 32 D3-401 158602

Trường Điện - Điện tử 145404 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D3-401 158603

Trường Điện - Điện tử 145404 EE4052 Kỹ thuật điện cao áp KT Điện-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D3-401 158604

Trường Điện - Điện tử 145392 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 46 D6-407 158607

Trường Điện - Điện tử 145393 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng KT Điện-mô đun 1,3-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 55 D6-407 158608
18
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145458 EE4105 Cơ khí đường dây Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 34 D9-206 158609

Trường Điện - Điện tử 145456 EE4115 Ổn định của hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 43 D9-102 158610

Trường Điện - Điện tử 145454 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K64S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 22 D3-402 158611

Trường Điện - Điện tử 145468 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK & TĐH-K64S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1-2 21 C7-E308 158612

Trường Điện - Điện tử 145394 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT Điện-mô đun 1-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 53 D5-406 158613

Trường Điện - Điện tử 145407 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 48 D3-101 158615

Trường Điện - Điện tử 145407 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 48 D3-101 158614

Trường Điện - Điện tử 145408 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 47 D3-201 158617

Trường Điện - Điện tử 145408 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 47 D3-301 158616

Trường Điện - Điện tử 145409 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 55 D3-201 158618

Trường Điện - Điện tử 145410 EE4220 Điều khiển logic và PLC Điều khiển & TĐH-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 66 D3-301 158619

Trường Điện - Điện tử 143966 EE4221E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐK&TĐH 2-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 38 D9-102 158620

Trường Điện - Điện tử 143898 EE4226 Điều khiển logic và PLC **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 39 D9-103 158621

Trường Điện - Điện tử 145442 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3-4 59 D7-106 158622

Trường Điện - Điện tử 145443 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3-4 43 D7-106 158624

Trường Điện - Điện tử 145443 EE4251 Thiết kế hệ thống nhúng ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3-4 43 D7-106 158623

Trường Điện - Điện tử 146445 EE4256 Tự động hóa và điều khiển trong kỹ thuật môi trường CN Môi trường-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 59 D9-205 158625

Trường Điện - Điện tử 145476 EE4259 Học sâu ĐK & TĐH-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 36 D5-102 158626

Trường Điện - Điện tử 145477 EE4265 Đo lường y sinh ĐK & TĐH-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 68 D5-103 158627

Trường Điện - Điện tử 145478 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK & TĐH-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-4 51 D7-105 158628

Trường Điện - Điện tử 145460 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 46 D7-106 158629

Trường Điện - Điện tử 145460 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK & TĐH-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1-4 46 D7-106 158630

Trường Điện - Điện tử 145465 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK & TĐH-K64S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 52 D7-106 158631

Trường Điện - Điện tử 145462 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 41 D9-101 158633

Trường Điện - Điện tử 145462 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK & TĐH-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 42 D9-101 158632

Trường Điện - Điện tử 145451 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Hệ thống điện-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 44 D9-306 158634

Trường Điện - Điện tử 145428 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D3-101 158635

Trường Điện - Điện tử 145428 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 38 D3-101 158636

Trường Điện - Điện tử 145429 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 30 D3-101 158637

Trường Điện - Điện tử 145430 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158638

Trường Điện - Điện tử 145430 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158639

Trường Điện - Điện tử 145431 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 32 D9-202 158640

Trường Điện - Điện tử 145432 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D9-201 158641

Trường Điện - Điện tử 145432 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D9-201 158642

Trường Điện - Điện tử 145433 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 D9-301 158643

Trường Điện - Điện tử 145433 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 D9-301 158644

Trường Điện - Điện tử 145434 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 45 D3-401 158645

Trường Điện - Điện tử 145434 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 46 D3-401 158646

Trường Điện - Điện tử 145436 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D3-501 158648

Trường Điện - Điện tử 145436 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK & TĐH - mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D3-501 158647

Trường Điện - Điện tử 143811 EE4341 Kỹ thuật Robot **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 34 D9-105 158649

Trường Điện - Điện tử 143813 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 33 D3-403 158650

Trường Điện - Điện tử 143814 EE4346 Thị giác máy tính **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D7-404 158651

Trường Điện - Điện tử 143815 EE4348 Kiến trúc và giao thức truyền thông trong IoT **Tài năng ĐK-TĐH-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 34 D7-105 158652

Trường Điện - Điện tử 145479 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK & TĐH-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 33 D7-201 158653

Trường Điện - Điện tử 145480 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 35 D9-304 158654

Trường Điện - Điện tử 145481 EE4364 DCS & SCADA ĐK & TĐH-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 34 D7-307 158655

Trường Điện - Điện tử 145437 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐK & TĐH - mô đun 2-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 30 C7-E414 158656

Trường Điện - Điện tử 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐK&TĐH-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 35 C7-E414 158657

Trường Điện - Điện tử 143961 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐK&TĐH-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 36 C7-E414 158658

Trường Điện - Điện tử 145471 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH công nghiệp-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 27 D9-103 158659

Trường Điện - Điện tử 145472 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH công nghiệp-K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4-5 23 D9-302 158660

Trường Điện - Điện tử 145438 EE4430 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển ĐK & TĐH - mô đun 2-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4-5 35 C7-E308 158661

Trường Điện - Điện tử 147172 EE4430E Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển **CTTT-ĐK&TĐH-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D7-106 158662

Trường Điện - Điện tử 145439 EE4435 Hệ thống điều khiển số ĐK & TĐH - mô đun 2-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 52 D6-107 158663

Trường Điện - Điện tử 143962 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐK&TĐH-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-4 69 C7-E308 158664
19
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145452 EE4460 Thị trường điện Hệ thống điện-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 45 D9-305 158665

Trường Điện - Điện tử 145457 EE4467 Phân tích độ tin cậy Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 32 D7-202 158666

Trường Điện - Điện tử 145440 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 43 D3-501 158667

Trường Điện - Điện tử 145440 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D3-501 158668

Trường Điện - Điện tử 145441 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D3-406 158669

Trường Điện - Điện tử 145444 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 47 D9-106 158671

Trường Điện - Điện tử 145444 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 47 D9-106 158670

Trường Điện - Điện tử 145445 EE4552 Mạng cảm biến không dây ĐK & TĐH - mô đun 3-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 57 D9-106 158672

Trường Điện - Điện tử 145446 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Thiết bị điện -K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 21 D5-103 158673

Trường Điện - Điện tử 145447 EE4566 Tối ưu hóa máy điện Thiết bị điện -K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 38 D5-103 158674

Trường Điện - Điện tử 145448 EE4567 Kỹ thuật tích trữ năng lượng Thiết bị điện -K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 34 D9-206 158675

Trường Điện - Điện tử 145450 EE4573 Đánh giá tuổi thọ và độ tin cậy của TBĐ Thiết bị điện -K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 38 D9-302 158676

Trường Điện - Điện tử 147173 EE4602 Vi xử lý **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 22 D9-102 158677

Trường Điện - Điện tử 143871 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 25 D5-105 158678

Trường Điện - Điện tử 143872 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4-5 20 C7-E305 158679

Trường Điện - Điện tử 143873 EE4607 Robot công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3-5 36 D9-103 158680

Trường Điện - Điện tử 143874 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-5 19 C7-E401 158681

Trường Điện - Điện tử 143876 EE4611 An ninh và quản trị mạng **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 22 D9-104 158682

Trường Điện - Điện tử 143875 EE4616 Cảm biến và đo lường thông minh **CLC-Tin học công nghiệp-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-5 20 C7-E401 158683

Trường Điện - Điện tử 143810 EE4829 Điều khiển nối mạng **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 13 D5-101 158686

Trường Điện - Điện tử 145467 EE4829 Điều khiển nối mạng ĐK & TĐH-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 26 D5-103 158687

Trường Điện - Điện tử 145821 EE4829 Điều khiển nối mạng Cơ điện tử - MĐ 4-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 61 D5-103 158688

Trường Điện - Điện tử 143376 EE4829Q Điều khiển nối mạng [SIE-8]-ME-LUH-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 29 D5-102 158689

Trường Điện - Điện tử 145459 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 36 D9-106 158711

Viện Kinh tế & Quản lý 143844 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-401 159361

Viện Kinh tế & Quản lý 143844 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-401 159360

Viện Kinh tế & Quản lý 143844 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-**Tài năng-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-402 159359

Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C CK động lực 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 155065

Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C CK động lực 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 155067

Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C CK động lực 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 41 D5-104 155069

Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C Hàng không 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 47 D5-104 155066

Viện Kinh tế & Quản lý 144746 EM1010 Quản trị học đại cương Hàng không - CKĐL-K68C Hàng không 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 47 D5-105 155068

Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3-501 155059

Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 43 D3-501 155057

Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 155046

Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155049

Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-401 155060

Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-401 155063

Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-501 155064

Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 04-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-501 155061

Viện Kinh tế & Quản lý 144736 EM1010 Quản trị học đại cương KT Ôtô-K68C KT ô tô 05-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 44 D5-203 155062

Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-101 155029

Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-101 155032

Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-201 155031

Viện Kinh tế & Quản lý 144481 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 01,02,03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-201 155030

Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-301 155035

Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-301 155033

Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 51 D3-401 155036

Viện Kinh tế & Quản lý 144492 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 05,06,07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3-401 155034

Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 54 D3-501 155039

Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 54 D3-501 155037

Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 55 D3,5-201 155041

Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 52 D3,5-201 155040

Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-301 155045

Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-301 155042

Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý năng lượng 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 65 D3,5-401 155044
20
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-401 155053

Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D3,5-501 155050

Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D3,5-501 155052

Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 67 D5-103 155048

Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-105 155022

Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 4 D5-105 155027

Viện Kinh tế & Quản lý 144503 EM1010 Quản trị học đại cương KTHH 09,10,11,12-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-105 155038

Viện Kinh tế & Quản lý 144550 EM1010 Quản trị học đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 13 D5-105 155043

Viện Kinh tế & Quản lý 144560 EM1010 Quản trị học đại cương Kế toán - TCNH-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 4 D5-105 155047

Viện Kinh tế & Quản lý 144572 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD-K68C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 17 D5-105 155051

Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-105 155056

Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S Toán-Tin 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 42 D5-104 155055

Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S Toán-Tin 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155054

Viện Kinh tế & Quản lý 144584 EM1010 Quản trị học đại cương Toán tin - HTTTQL-K68S Toán-Tin 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 41 D5-203 155058

Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C Vật liệu 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 155023

Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C Vật liệu 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 155021

Viện Kinh tế & Quản lý 144428 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 01,02,03-K68C Vật liệu 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 155024

Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C Vật liệu 04-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155026

Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C Vật liệu 05-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155028

Viện Kinh tế & Quản lý 144429 EM1010 Quản trị học đại cương Vật liệu 04,05,06-K68C Vật liệu 06-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155025

Viện Kinh tế & Quản lý 145961 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-301 159363

Viện Kinh tế & Quản lý 145961 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 54 D3,5-301 159362

Viện Kinh tế & Quản lý 145961 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)-Hóa học-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 53 D5-204 159364

Viện Kinh tế & Quản lý 143377 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-9-Tiếng Anh]-ME-GU-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 45 D5-204 159365

Viện Kinh tế & Quản lý 738003 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-ghép lớp 143917]-BS TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 1 D5-205 159366

Viện Kinh tế & Quản lý 143917 EM1014 Quản trị học **PFIEV-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 38 D5-205 159367

Viện Kinh tế & Quản lý 144320 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K68S CTTT Phân tích KD 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 55 D9-105 155072

Viện Kinh tế & Quản lý 144320 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K68S CTTT Phân tích KD 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 22 D9-105 155071

Viện Kinh tế & Quản lý 144320 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 1 D9-106 155070

Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S CTTT Logistics 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 22 D9-106 155076

Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D9-106 155075

Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S CTTT Logistics 03-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 18 D9-106 155074

Viện Kinh tế & Quản lý 144321 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT Logistics-K68S CTTT Logistics 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 23 D9-106 155073

Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý năng lượng 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 65 D9-101 155078

Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 42 D9-101 155077

Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 13 D9-201 155079

Viện Kinh tế & Quản lý 144551 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QL năng lượng-QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 41 D9-201 155080

Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 9 D9-201 155083

Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C Kế toán 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 155084

Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 67 D9-301 155081

Viện Kinh tế & Quản lý 144561 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương Kế toán-TCNH-K68C Kế toán 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 44 D9-301 155082

Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 28 D9-205 155087

Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 34 D9-205 155086

Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 35 D9-206 155085

Viện Kinh tế & Quản lý 144573 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 34 D9-206 155088

Viện Kinh tế & Quản lý 147157 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD, Logistics (G4)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D9-203 155090

Viện Kinh tế & Quản lý 147157 EM1100 Kinh tế vi mô đại cương **CTTT PTKD, Logistics (G4)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 50 D9-204 155089

Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 53 D3-101 155153

Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 53 D3-101 155150

Viện Kinh tế & Quản lý 144272 EM1170 Pháp luật đại cương **HT nhúng-K68C CTTT HT nhúng & IoT 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 62 D5-105 155100

Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155134

Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155138

Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 03-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155136

Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 04-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155135

Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C Dệt May 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 155139

Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 41 D5-103 155118
21
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 06-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 41 D5-103 155116

Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 07-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-501 155119

Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S Điện tử 08-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 43 D3,5-501 155117

Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 52 D3,5-401 155160

Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 155171

Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155173

Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 42 D5-104 155172

Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 43 D5-104 155175

Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155182

Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155181

Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 03-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 155184

Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S Nhiệt 04-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 155183

Viện Kinh tế & Quản lý 144619 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08, Nhiệt 05-K68C Nhiệt 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 47 D5-205 155174

Viện Kinh tế & Quản lý 144276 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-BS-K68S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 69 D5-103 155103

Viện Kinh tế & Quản lý 144278 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K68S Nhóm 1 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 70 D5-104 155107

Viện Kinh tế & Quản lý 144276 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-BS-K68S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 68 D5-105 155102

Viện Kinh tế & Quản lý 144278 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K68S Nhóm 2 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 69 D5-203 155108

Viện Kinh tế & Quản lý 144276 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-BS-K68S Nhóm 3 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 68 D5-204 155101

Viện Kinh tế & Quản lý 144278 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-K68S Nhóm 3 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 69 D3,5-201 155109

Viện Kinh tế & Quản lý 144250 EM1170 Pháp luật đại cương **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-301 155096

Viện Kinh tế & Quản lý 144250 EM1170 Pháp luật đại cương **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 41 D3,5-301 155097

Viện Kinh tế & Quản lý 144250 EM1170 Pháp luật đại cương **PFIEV-K68C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-301 155098

Viện Kinh tế & Quản lý 144272 EM1170 Pháp luật đại cương **HT nhúng-K68C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 6 D3,5-301 155099

Viện Kinh tế & Quản lý 144397 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K68S TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 7 D5-205 155115

Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 7 D5-205 155129

Viện Kinh tế & Quản lý 144472 EM1170 Pháp luật đại cương Dệt may 01,02,03,04,05-K68C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 7 D3-101 155137

Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 16 D3-101 155154

Viện Kinh tế & Quản lý 144637 EM1170 Pháp luật đại cương Nhiệt 01,02,03,04-K68S TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 8 D3-101 155185

Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vật liệu 05-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-301 155131

Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vật liệu 06-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-301 155133

Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 37 D5-204 155152

Viện Kinh tế & Quản lý 144576 EM1170 Pháp luật đại cương CN giáo dục, VL Polyme-K68C Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 38 D5-204 155151

Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 48 D3-201 155162

Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D3-201 155165

Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 03-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D3-301 155161

Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý 04-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 47 D3-301 155163

Viện Kinh tế & Quản lý 144593 EM1170 Pháp luật đại cương Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68S Vật lý Y khoa 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 66 D3-101 155164

Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 45 D3-401 155130

Viện Kinh tế & Quản lý 144438 EM1170 Pháp luật đại cương Vật liệu 05,06 - Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68 B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 44 D3-401 155132

Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S ME-NUT 02-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 155188

Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S ME-NUT 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 51 D3-501 155187

Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 55 D3,5-401 155186

Viện Kinh tế & Quản lý 139920 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-11]-ME-NUT-K68+ME-GU-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-401 155189

Viện Kinh tế & Quản lý 139921 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-12]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-401 155190

Viện Kinh tế & Quản lý 139921 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-12]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-501 155191

Viện Kinh tế & Quản lý 139921 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-12]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 9 D3,5-501 155192

Viện Kinh tế & Quản lý 143378 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-10]-IT-VUW-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 25 D3,5-501 159368

Viện Kinh tế & Quản lý 146658 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 159371

Viện Kinh tế & Quản lý 146658 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 49 D3-101 159369

Viện Kinh tế & Quản lý 146658 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 159370

Viện Kinh tế & Quản lý 146659 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-201 159373

Viện Kinh tế & Quản lý 146659 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 46 D3-201 159372

Viện Kinh tế & Quản lý 146660 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 50 D3-201 159376

Viện Kinh tế & Quản lý 146660 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 159375

Viện Kinh tế & Quản lý 146660 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 159374

Viện Kinh tế & Quản lý 146661 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 53 D3-401 159377
22
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 146662 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-301 159380

Viện Kinh tế & Quản lý 146662 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-301 159379

Viện Kinh tế & Quản lý 146662 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-401 159378

Viện Kinh tế & Quản lý 146663 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 42 D3,5-401 159382

Viện Kinh tế & Quản lý 146663 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-501 159381

Viện Kinh tế & Quản lý 146663 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-501 159383

Viện Kinh tế & Quản lý 146664 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 58 D3-501 159384

Viện Kinh tế & Quản lý 146664 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 57 D3-501 159385

Viện Kinh tế & Quản lý 146665 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)-Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 64 D3-401 159386

Viện Kinh tế & Quản lý 143379 EM1180Q Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp [SIE-13-Tiếng Anh]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 38 D3-402 159387

Viện Kinh tế & Quản lý 144193 EM1322 Academic Writing and Presentation **CTTT Phân tích KD-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 33 D9-302 159388

Viện Kinh tế & Quản lý 146608 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-301 159389

Viện Kinh tế & Quản lý 146609 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 30 D9-301 159390

Viện Kinh tế & Quản lý 146610 EM1322 Academic Writing and Presentation Quản trị KD-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-301 159391

Viện Kinh tế & Quản lý 144134 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT-Logistics -K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 50 D9-301 159392

Viện Kinh tế & Quản lý 144210 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT Logistics -K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D9-301 159393

Viện Kinh tế & Quản lý 144211 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT Logistics -K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 28 D9-301 159394

Viện Kinh tế & Quản lý 146596 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 41 D9-305 159395

Viện Kinh tế & Quản lý 146597 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D9-305 159396

Viện Kinh tế & Quản lý 146620 EM1522 Academic Writing and Presentation TCNH-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D9-306 159397

Viện Kinh tế & Quản lý 146621 EM1522 Academic Writing and Presentation TCNH-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 27 D9-306 159398

Viện Kinh tế & Quản lý 146591 EM1622 Academic Writing and Presentation Kinh tế CN-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D9-206 159399

Viện Kinh tế & Quản lý 146618 EM1722 Academic Writing and Presentation Kế toán-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D9-304 159400

Viện Kinh tế & Quản lý 146637 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Quản lý công nghiệp -MĐ2-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 30 D5-203 159401

Viện Kinh tế & Quản lý 144135 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương **CTTT-Logistics -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 37 D5-204 159402

Viện Kinh tế & Quản lý 144195 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D6-407 159405

Viện Kinh tế & Quản lý 144195 EM2131 Toán ứng dụng trong kinh doanh và thương mại **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D6-407 159406

Viện Kinh tế & Quản lý 144131 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 159408

Viện Kinh tế & Quản lý 144131 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 159407

Viện Kinh tế & Quản lý 144209 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT Logistics -K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D5-204 159409

Viện Kinh tế & Quản lý 144209 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT Logistics -K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 36 D5-204 159410

Viện Kinh tế & Quản lý 146571 EM2132 Toán kinh tế II Quản trị kinh doanh-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 53 D7-204 159413

Viện Kinh tế & Quản lý 737023 EM2221Q Kỹ năng lãnh đạo EM-NU_Internship TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 1 D9-103 159414

Viện Kinh tế & Quản lý 737020 EM2222Q Kỹ năng đọc và viết báo cáo khoa học EM-NU TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D9-107 159415

Viện Kinh tế & Quản lý 146549 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Quản lý CN-K67C TC B T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-2 45 Phòng MT 159417
Viện Kinh tế & Quản lý 146572 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kế toán-K67C TC B T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-2 52 Phòng MT 159420
Viện Kinh tế & Quản lý 146580 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Tài chính ngân hàng-K67C TC B T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-2 55 Phòng MT 159421
Viện Kinh tế & Quản lý 144197 EM2301E Tin học kinh tế đại cương **CTTT Phân tích KD-K67S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 36 Phòng máy TTMT 159422

Viện Kinh tế & Quản lý 146577 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) (Blend)-Kế toán tài chính 1 (BTL) Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 51 D9-201 159425

Viện Kinh tế & Quản lý 146577 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) (Blend)-Kế toán tài chính 1 (BTL) Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 51 D9-201 159426

Viện Kinh tế & Quản lý 146585 EM2713 Kế toán tài chính 1 (BTL) (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D7-204 159427

Viện Kinh tế & Quản lý 144124 EM2800E Quản trị quy trình kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 63 D9-206 159428

Viện Kinh tế & Quản lý 146156 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 56 D3-401 159429

Viện Kinh tế & Quản lý 146156 EM3102 Kinh tế đại cương HT thông tin-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 56 D3-401 159430

Viện Kinh tế & Quản lý 147183 EM3105 Quản lý công nghiệp **PFIEV-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 30 D9-203 159431

Viện Kinh tế & Quản lý 738600 EM3111Q Quản trị học [SIE-ghép lớp 143917]-BS TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 1 D5-205 159432

Viện Kinh tế & Quản lý 146616 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 38 D3-501 159433

Viện Kinh tế & Quản lý 146616 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D3-501 159434

Viện Kinh tế & Quản lý 738005 EM3130Q Kinh tế lượng [SIE-ghép lớp 146616]-BS TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 1 D3-501 159435

Viện Kinh tế & Quản lý 146559 EM3140 Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh-K67C TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 62 D5-104 159436

Viện Kinh tế & Quản lý 738006 EM3140Q Kinh tế quốc tế [SIE-ghép lớp 146559]-BS TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 3 D5-104 159437

Viện Kinh tế & Quản lý 146174 EM3190 Hành vi của tổ chức HTTT quản lý - QLCN-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 23 D9-302 159438

Viện Kinh tế & Quản lý 738007 EM3210Q Marketing cơ bản [SIE-ghép lớp 144198]-BS TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 1 D9-306 159439

Viện Kinh tế & Quản lý 146582 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 1 B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D9-305 159443

Viện Kinh tế & Quản lý 146582 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 2 B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 39 D9-305 159444

Viện Kinh tế & Quản lý 144198 EM3211E Nguyên lý marketing **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 54 D9-306 159445
23
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 738008 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-ghép lớp 146569]-BS TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 1 D5-101 159446

Viện Kinh tế & Quản lý 738009 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-ghép lớp 146611]-BS TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 2 D5-101 159447

Viện Kinh tế & Quản lý 738559 EM3220Q Luật kinh doanh [SIE-ghép lớp 144196]-BS TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 1 D5-101 159448

Viện Kinh tế & Quản lý 144196 EM3222 Luật kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 45 D5-202 159449

Viện Kinh tế & Quản lý 146568 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K67C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 40 D5-105 159450

Viện Kinh tế & Quản lý 146569 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K67C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 26 D5-105 159451

Viện Kinh tế & Quản lý 146598 EM3222 Luật kinh doanh Quản lý CN-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 60 D5-205 159452

Viện Kinh tế & Quản lý 146611 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị KD-TCNH-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 39 D5-101 159453

Viện Kinh tế & Quản lý 146611 EM3222 Luật kinh doanh Quản trị KD-TCNH-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 39 D5-102 159454

Viện Kinh tế & Quản lý 146550 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Quản lý CN-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 67 D5-203 159456

Viện Kinh tế & Quản lý 146573 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Kế toán-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 53 D5-105 159459

Viện Kinh tế & Quản lý 146581 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)-Tài chính ngân hàng-K67C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 62 D5-205 159460

Viện Kinh tế & Quản lý 144190 EM3230E Thống kê ứng dụng **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 38 D5-204 159461

Viện Kinh tế & Quản lý 144190 EM3230E Thống kê ứng dụng **CTTT Phân tích KD-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 37 D5-204 159462

Viện Kinh tế & Quản lý 738011 EM3230Q Thống kê ứng dụng [SIE-ghép lớp 144190]-BS TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 1 D5-204 159464

Viện Kinh tế & Quản lý 144203 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 69 D9-105 159465

Viện Kinh tế & Quản lý 144204 EM3231E Thống kê ứng dụng và thiết kế lấy mẫu **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 63 D9-106 159466

Viện Kinh tế & Quản lý 146579 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kế toán-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 59 D6-306 159467

Viện Kinh tế & Quản lý 146587 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 47 D6-208 159468

Viện Kinh tế & Quản lý 146587 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Tài chính ngân hàng-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 47 D6-208 159469

Viện Kinh tế & Quản lý 146605 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D9-102 159470

Viện Kinh tế & Quản lý 146605 EM3301 Đạo đức kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D9-103 159471

Viện Kinh tế & Quản lý 146634 EM3414 Tổ chức lao động Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 34 D9-103 159474

Viện Kinh tế & Quản lý 146556 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 59 D3,5-201 159475

Viện Kinh tế & Quản lý 146556 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản lý CN-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-301 159476

Viện Kinh tế & Quản lý 146566 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-401 159477

Viện Kinh tế & Quản lý 146566 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-401 159478

Viện Kinh tế & Quản lý 146567 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-501 159480

Viện Kinh tế & Quản lý 146567 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-501 159479

Viện Kinh tế & Quản lý 144122 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K66S TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 26 D6-208 159481

Viện Kinh tế & Quản lý 144202 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 36 D6-208 159484

Viện Kinh tế & Quản lý 144202 EM3417E Quản trị sản xuất (BTL) **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 35 D6-208 159483

Viện Kinh tế & Quản lý 146600 EM3419 Hệ thống sản xuất tích hợp máy Quản lý CN-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 22 D9-203 159485

Viện Kinh tế & Quản lý 146602 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản lý CN-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 32 D5-102 159486

Viện Kinh tế & Quản lý 146562 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 37 D5-103 159487

Viện Kinh tế & Quản lý 146562 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 38 D5-103 159488

Viện Kinh tế & Quản lý 144191 EM3500E Nguyên lý kế toán **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 63 D5-104 159489

Viện Kinh tế & Quản lý 738014 EM3500Q Nguyên lý kế toán [SIE-ghép lớp 146562]-BS TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 2 D5-103 159490

Viện Kinh tế & Quản lý 146565 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Blend)-Quản trị kinh doanh-K67C TC B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 55 D9-205 159493

Viện Kinh tế & Quản lý 146578 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Blend)-Kế toán-K67C Nhóm 1 B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 42 D9-201 159494

Viện Kinh tế & Quản lý 146578 EM3511 Lý thuyết tài chính tiền tệ (Blend)-Kế toán-K67C Nhóm 2 B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 42 D9-201 159495

Viện Kinh tế & Quản lý 146604 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 51 D7-203 159499

Viện Kinh tế & Quản lý 146604 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)-Quản trị KD-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 51 D7-204 159498

Viện Kinh tế & Quản lý 738016 EM3520Q Cơ sở quản trị tài chính [SIE-ghép lớp 146604]-BS TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 1 D7-204 159500

Viện Kinh tế & Quản lý 144127 EM3535E Phân tích tài chính **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 37 D9-202 159501

Viện Kinh tế & Quản lý 146590 EM3614 Phân tích và Quản lý dự án năng lượng Kinh tế CN-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 37 D7-306 159502

Viện Kinh tế & Quản lý 145391 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 59 D9-301 159503

Viện Kinh tế & Quản lý 736868 EM4014 Tổ chức lao động II QLCN_Internship TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 5 D9-107 159504

Viện Kinh tế & Quản lý 738231 EM4027 Kiểm toán hoạt động ứng dụng Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 6 D7-301 159505

Viện Kinh tế & Quản lý 736865 EM4028 Thị trường năng lượng II KTCN_Internship TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 14 D5-101 159506

Viện Kinh tế & Quản lý 736877 EM4030 Kế toán thuế II Kế toán_Internship TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 6 D9-104 159507

Viện Kinh tế & Quản lý 736935 EM4033 Quản trị rủi ro tài chính Kế toán_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 6 D9-107 159508

Viện Kinh tế & Quản lý 736872 EM4037 Định mức lao động II QTKD_Internship TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 5 D9-202 159509

Viện Kinh tế & Quản lý 736866 EM4043 Quản lý sử dụng năng lượng KTCN_Internship TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 14 D9-302 159510

Viện Kinh tế & Quản lý 736869 EM4046 Cải tiến năng suất II QLCN_Internship TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 5 D9-207 159511

Viện Kinh tế & Quản lý 736874 EM4060 Tâm lý học quản lý ứng dụng QTKD_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 5 D9-207 159512
24
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 736875 EM4071 Quan hệ lao động II QTKD_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 5 D6-403 159513

Viện Kinh tế & Quản lý 144014 EM4201E Quan hệ lao động **CTTT-Logistics -K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 16 D7-101 159514

Viện Kinh tế & Quản lý 146187 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 37 D5-403 159515

Viện Kinh tế & Quản lý 146187 EM4210 Khởi sự kinh doanh HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 38 D5-404 159516

Viện Kinh tế & Quản lý 146639 EM4210 Khởi sự kinh doanh Quản trị kinh doanh-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D5-406 159517

Viện Kinh tế & Quản lý 147148 EM4210E Khởi sự kinh doanh **CTTT-Logistics -K65,K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 32 D6-107 159518

Viện Kinh tế & Quản lý 146595 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 159520

Viện Kinh tế & Quản lý 146595 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 159519

Viện Kinh tế & Quản lý 146606 EM4212 Phân tích kinh doanh Quản trị KD - Kế toán-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 65 D9-301 159521

Viện Kinh tế & Quản lý 738017 EM4212Q Phân tích kinh doanh [SIE-ghép lớp 146606]-BS TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 2 D9-301 159522

Viện Kinh tế & Quản lý 143513 EM4215Q Khởi sự kinh doanh [SIE-184]-EM-VUW-K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 21 D9-204 159523

Viện Kinh tế & Quản lý 146613 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)-Quản trị KD-K66C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D9-204 159526

Viện Kinh tế & Quản lý 144130 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích KD, Logistics -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 36 D5-103 159527

Viện Kinh tế & Quản lý 144130 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích KD, Logistics -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 36 D9-205 159528

Viện Kinh tế & Quản lý 147153 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Logistics -K65,K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 30 D9-205 159529

Viện Kinh tế & Quản lý 143380 EM4312Q Quản trị marketing [SIE-14]-EM-VUW-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 19 D9-204 159530

Viện Kinh tế & Quản lý 146644 EM4313 Quản trị Marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 54 D9-106 159531

Viện Kinh tế & Quản lý 738019 EM4316Q Thương mại điện tử [SIE-ghép lớp 146188]-BS TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D9-305 159532

Viện Kinh tế & Quản lý 146646 EM4331 Marketing kỹ thuật số Quản trị kinh doanh-MĐ2-K65C TC B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 49 D5-103 159534

Viện Kinh tế & Quản lý 144129 EM4334E Phân tích marketing (BTL) **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 24 D7-302 159535

Viện Kinh tế & Quản lý 146647 EM4335 Nghiên cứu marketing Quản trị kinh doanh-MĐ2-K65C TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 48 D5-105 159536

Viện Kinh tế & Quản lý 146188 EM4336 Thương mại điện tử HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 37 D9-305 159538

Viện Kinh tế & Quản lý 146188 EM4336 Thương mại điện tử HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 36 D9-305 159537

Viện Kinh tế & Quản lý 146640 EM4336 Thương mại điện tử Quản trị kinh doanh-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 51 D9-306 159539

Viện Kinh tế & Quản lý 736876 EM4340 Chuyên đề (BTL) QTKD_Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D3-404 159540

Viện Kinh tế & Quản lý 147143 EM4410E Sản xuất tinh gọn **CTTT-Logistics -K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 30 D5-203 159547

Viện Kinh tế & Quản lý 147144 EM4410E Sản xuất tinh gọn **CTTT-Logistics -K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D5-203 159548

Viện Kinh tế & Quản lý 146593 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D5-201 159550

Viện Kinh tế & Quản lý 146593 EM4412 Quản trị chất lượng Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D5-202 159549

Viện Kinh tế & Quản lý 146603 EM4413 Quản trị nhân lực (Blend)-Quản trị KD-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 57 D9-101 159551

Viện Kinh tế & Quản lý 146603 EM4413 Quản trị nhân lực (Blend)-Quản trị KD-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 58 D9-101 159552

Viện Kinh tế & Quản lý 144123 EM4413E Quản trị nhân lực **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 60 D9-105 159553

Viện Kinh tế & Quản lý 144133 EM4413E Quản trị nhân lực **CTTT-Logistics -K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 65 D9-106 159554

Viện Kinh tế & Quản lý 146614 EM4416 Quản trị chiến lược (Blend)-Quản trị KD-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D7-307 159555

Viện Kinh tế & Quản lý 147151 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Logistics -K65,K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 30 D7-302 159556

Viện Kinh tế & Quản lý 143381 EM4416Q Quản trị chiến lược [SIE-15]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 21 D7-301 159557

Viện Kinh tế & Quản lý 738012 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-ghép lớp 146556]-BS TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-401 159558

Viện Kinh tế & Quản lý 738560 EM4418Q Quản trị sản xuất [SIE-ghép lớp 146556]-BS TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-401 159559

Viện Kinh tế & Quản lý 146630 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 27 D6-302 159560

Viện Kinh tế & Quản lý 146599 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý CN-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 52 D7-204 159561

Viện Kinh tế & Quản lý 738157 EM4426Q Lập kế hoạch và điều độ sản xuất [SIE-ghép lớp 144013]-BS TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 1 D3-405 159562

Viện Kinh tế & Quản lý 146638 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp -MĐ2-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 31 D9-105 159563

Viện Kinh tế & Quản lý 146594 EM4430 Quản trị đổi mới (Blend)-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D5-103 159565

Viện Kinh tế & Quản lý 146594 EM4430 Quản trị đổi mới (Blend)-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D5-103 159564

Viện Kinh tế & Quản lý 144132 EM4430E Quản trị đổi mới **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-104 159566

Viện Kinh tế & Quản lý 144132 EM4430E Quản trị đổi mới **CTTT-Logistics -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-104 159567

Viện Kinh tế & Quản lý 738102 EM4430Q Quản trị đổi mới [SIE-ghép lớp 144132]-BS TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 1 D5-104 159568

Viện Kinh tế & Quản lý 144207 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 35 D7-106 159570

Viện Kinh tế & Quản lý 144207 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 35 D7-106 159569

Viện Kinh tế & Quản lý 144208 EM4432E Quản trị chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 51 D7-203 159571

Viện Kinh tế & Quản lý 146592 EM4435 Quản trị dự án Quản lý CN - TCNH-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 57 D9-106 159572

Viện Kinh tế & Quản lý 147149 EM4435E Quản trị dự án **CTTT-Logistics -K65,K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 14 D9-102 159573

Viện Kinh tế & Quản lý 736870 EM4440 Chuyên đề (BTL) QLCN_Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D3-405 159574

Viện Kinh tế & Quản lý 738270 EM4442Q Quản lý dự trữ và kho hàng [SIE-ghép lớp 146631]-BS TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 2 D9-302 159575

Viện Kinh tế & Quản lý 146631 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 37 D9-302 159576

Viện Kinh tế & Quản lý 144205 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 62 D9-301 159577
25
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 144206 EM4444E Mô hình tối ưu **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 54 D9-301 159578

Viện Kinh tế & Quản lý 146636 EM4445 Quản lý vận tải Quản lý công nghiệp -MĐ2-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 52 D5-103 159579

Viện Kinh tế & Quản lý 144136 EM4445E Quản lý vận tải **CTTT-Logistics (chuyên gia) -K66C TC B T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 59 D5-104 159580

Viện Kinh tế & Quản lý 146633 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 37 D9-105 159581

Viện Kinh tế & Quản lý 147150 EM4446E Cải tiến năng suất (BTL) **CTTT-Logistics -K65,K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 30 D9-206 159582

Viện Kinh tế & Quản lý 144012 EM4447E Quản lý vận hành dịch vụ **CTTT-Logistics -K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 44 D9-106 159583

Viện Kinh tế & Quản lý 737018 EM4454E Chuyên đề 1 L & SCM_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 15 D9-302 159588

Viện Kinh tế & Quản lý 737021 EM4454Q Chuyên đề I EM-NU_Internship TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 1 D9-302 159589

Viện Kinh tế & Quản lý 737019 EM4455E Chuyên đề 2 L & SCM_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 15 D6-404 159590

Viện Kinh tế & Quản lý 737022 EM4455Q Chuyên đề II EM-NU_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 1 D6-405 159591

Viện Kinh tế & Quản lý 146632 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) Quản lý công nghiệp -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 22 D6-403 159592

Viện Kinh tế & Quản lý 144013 EM4457E Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) **CTTT-Logistics -K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 30 D3-405 159593

Viện Kinh tế & Quản lý 143514 EM4512Q Thuế và hệ thống thuế [SIE-185-Ghép với lớp 146617]-EM-VUW-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 18 D9-201 159594

Viện Kinh tế & Quản lý 147140 EM4526 Đầu tư tài chính Tài chính ngân hàng-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 159595

Viện Kinh tế & Quản lý 144125 EM4526E Đầu tư tài chính **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D9-204 159596

Viện Kinh tế & Quản lý 146173 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 63 D5-205 159597

Viện Kinh tế & Quản lý 738159 EM4527Q Kế toán doanh nghiệp [SIE-ghép lớp 146173]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 1 D5-205 159598

Viện Kinh tế & Quản lý 146622 EM4528 Bảo hiểm TCNH-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 55 D6-107 159599

Viện Kinh tế & Quản lý 146623 EM4531 Thị trường chứng khoán TCNH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 47 D5-203 159600

Viện Kinh tế & Quản lý 143712 EM4531Q Thị trường chứng khoán [SIE-191]-EM-VUW-K65 TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 15 D5-105 159601

Viện Kinh tế & Quản lý 146648 EM4533 Quản trị rủi ro Kế toán-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 21 D6-102 159602

Viện Kinh tế & Quản lý 146649 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - Tài chính ngân hàng-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D9-205 159604

Viện Kinh tế & Quản lý 738229 EM4535Q Phân tích tài chính [SIE-ghép lớp 146649]-BS TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 1 D9-205 159605

Viện Kinh tế & Quản lý 146650 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán - Tài chính ngân hàng-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 51 D3-401 159606

Viện Kinh tế & Quản lý 146650 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán - Tài chính ngân hàng-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 51 D3-401 159607

Viện Kinh tế & Quản lý 147155 EM4541 Nghiệp vụ ngân hàng TCNH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 35 D7-405 159608

Viện Kinh tế & Quản lý 146617 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 39 D9-201 159609

Viện Kinh tế & Quản lý 146589 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế CN-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D7-306 159612

Viện Kinh tế & Quản lý 146624 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K65C TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 35 D5-105 159613

Viện Kinh tế & Quản lý 146625 EM4633 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng (BTL) Kinh tế công nghiệp-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D7-202 159614

Viện Kinh tế & Quản lý 736867 EM4640 Chuyên đề (BTL) KTCN_Internship TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 14 D7-101 159615

Viện Kinh tế & Quản lý 146627 EM4641 Mô hình tài chính cho các dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-MĐ2-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 25 D6-404 159616

Viện Kinh tế & Quản lý 146626 EM4643 Quản lý sử dụng năng lượng trong doanh nghiệp Kinh tế công nghiệp-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 30 D7-306 159617

Viện Kinh tế & Quản lý 146653 EM4710 Kế toán máy Kế toán-mô đun 1-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 44 D9-301 159621

Viện Kinh tế & Quản lý 146615 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 159622

Viện Kinh tế & Quản lý 146615 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-TCNH-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 54 D3-101 159623

Viện Kinh tế & Quản lý 146651 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 21 D6-105 159624

Viện Kinh tế & Quản lý 146655 EM4728 Kiểm soát nội bộ Kế toán-mô đun 2-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 45 D5-104 159625

Viện Kinh tế & Quản lý 146652 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 41 D7-307 159626

Viện Kinh tế & Quản lý 146654 EM4735 Tổ chức công tác kế toán (BTL) Kế toán-mô đun 1-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 38 D5-103 159627

Viện Kinh tế & Quản lý 146588 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 159628

Viện Kinh tế & Quản lý 146588 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Kinh tế CN-Quản lý CN-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 159629

Viện Kinh tế & Quản lý 736987 EM4740 Chuyên đề (BTL) Kế toán_Internship TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 6 D6-406 159630

Trường Điện - Điện tử 145021 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-206 158718

Trường Điện - Điện tử 145021 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-206 158717

Trường Điện - Điện tử 145022 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 56 D9-301 158719

Trường Điện - Điện tử 144031 ET2012 Kỹ thuật điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 52 D9-302 158720

Trường Điện - Điện tử 145715 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 36 D5-103 158721

Trường Điện - Điện tử 145716 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 38 D5-103 158722

Trường Điện - Điện tử 145716 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D5-104 158723

Trường Điện - Điện tử 145743 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D5-104 158725

Trường Điện - Điện tử 145743 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D9-101 158724

Trường Điện - Điện tử 145744 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 59 D9-101 158726

Trường Điện - Điện tử 145745 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D5-203 158728

Trường Điện - Điện tử 145745 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 38 D5-203 158727

Trường Điện - Điện tử 145746 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D5-204 158730
26
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145746 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 41 D9-201 158729

Trường Điện - Điện tử 145747 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 66 D9-201 158731

Trường Điện - Điện tử 145748 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-301 158732

Trường Điện - Điện tử 145749 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 39 D9-205 158734

Trường Điện - Điện tử 145749 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 158733

Trường Điện - Điện tử 143858 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **Tài năng Điện tử VT-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 37 D9-103 158765

Trường Điện - Điện tử 145500 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 158768

Trường Điện - Điện tử 145500 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 01,02-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 43 D5-103 158767

Trường Điện - Điện tử 145501 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 158769

Trường Điện - Điện tử 145501 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 03,04-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 49 D3-101 158770

Trường Điện - Điện tử 145502 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 51 D3-201 158771

Trường Điện - Điện tử 145502 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 05,06-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 158772

Trường Điện - Điện tử 145512 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 38 D5-104 158774

Trường Điện - Điện tử 145512 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 07,08-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 39 D5-104 158773

Trường Điện - Điện tử 145513 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 48 D3-301 158776

Trường Điện - Điện tử 145513 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 09,10-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 49 D3-301 158775

Trường Điện - Điện tử 145514 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11, Y sinh-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 158777

Trường Điện - Điện tử 145514 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử 11, Y sinh-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 158778

Trường Điện - Điện tử 145559 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 35 D3-402 158780

Trường Điện - Điện tử 145559 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 35 D3-403 158779

Trường Điện - Điện tử 144230 ET2042 Linh kiện điện tử **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 62 D9-205 158781

Trường Điện - Điện tử 145561 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 36 D6-208 158782

Trường Điện - Điện tử 145561 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 35 D6-208 158783

Trường Điện - Điện tử 145562 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 68 D6-306 158784

Trường Điện - Điện tử 145563 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 158785

Trường Điện - Điện tử 144063 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-Điện tử, Y sinh-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D6-107 158786

Trường Điện - Điện tử 144173 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 36 D6-407 158787

Trường Điện - Điện tử 144173 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 35 D6-407 158788

Trường Điện - Điện tử 145549 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 158789

Trường Điện - Điện tử 145549 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 158790

Trường Điện - Điện tử 145550 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158791

Trường Điện - Điện tử 145550 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-106 158792

Trường Điện - Điện tử 145551 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 39 D9-101 158793

Trường Điện - Điện tử 145551 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 38 D9-101 158794

Trường Điện - Điện tử 145552 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 42 D9-101 158795

Trường Điện - Điện tử 144055 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 64 D9-206 158796

Trường Điện - Điện tử 143383 ET2070Q Cơ sở truyền tin [SIE-18]-ET-LUH-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 45 D9-205 158797

Trường Điện - Điện tử 145517 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 25 D3,5-201 158798

Trường Điện - Điện tử 145518 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-201 158799

Trường Điện - Điện tử 145518 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-201 158800

Trường Điện - Điện tử 145519 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D3,5-301 158801

Trường Điện - Điện tử 145519 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 158802

Trường Điện - Điện tử 145520 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 158803

Trường Điện - Điện tử 145520 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 39 D3,5-401 158804

Trường Điện - Điện tử 144171 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 51 D3-403 158805

Trường Điện - Điện tử 144311 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K68C CTTT TTS & KT đa phương tiện 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 32 D3,5-501 155005

Trường Điện - Điện tử 144311 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K68C CTTT TTS & KT đa phương tiện 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 32 D3,5-501 155003

Trường Điện - Điện tử 144311 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT Đa phương tiện-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 5 D3,5-501 155004

Trường Điện - Điện tử 144059 ET2080E Cơ sở kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 50 D6-107 158806

Trường Điện - Điện tử 145556 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 54 D9-201 158808

Trường Điện - Điện tử 145557 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 66 D9-201 158809

Trường Điện - Điện tử 145558 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 45 D9-301 158810

Trường Điện - Điện tử 145558 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 46 D9-301 158811

Trường Điện - Điện tử 144175 ET2101E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Đa phương tiện-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 62 D5-205 158812

Trường Điện - Điện tử 144065 ET3046E Cơ sinh **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 41 D5-403 158813

Trường Điện - Điện tử 144069 ET3168E Phương pháp thống kê dữ liệu y sinh **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D5-203 158814
27
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 144006 ET3180 Thông tin vô tuyến **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D9-105 158816

Trường Điện - Điện tử 145604 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 33 D9-204 158817

Trường Điện - Điện tử 143384 ET3180Q Thông tin vô tuyến [SIE-19-Tiếng Đức]-ET-LUH-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 38 D9-205 158818

Trường Điện - Điện tử 145553 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 63 D5-205 158819

Trường Điện - Điện tử 145554 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 44 D3,5-201 158821

Trường Điện - Điện tử 145554 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-201 158820

Trường Điện - Điện tử 145555 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 158822

Trường Điện - Điện tử 145555 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 158823

Trường Điện - Điện tử 144056 ET3210E Trường điện từ **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-202 158824

Trường Điện - Điện tử 145526 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-101 158825

Trường Điện - Điện tử 145526 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-101 158826

Trường Điện - Điện tử 145527 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158827

Trường Điện - Điện tử 145527 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D3-201 158828

Trường Điện - Điện tử 145528 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158829

Trường Điện - Điện tử 145528 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158830

Trường Điện - Điện tử 145529 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 41 D3-401 158831

Trường Điện - Điện tử 145529 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158832

Trường Điện - Điện tử 145530 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 69 D3-501 158833

Trường Điện - Điện tử 145531 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D3,5-201 158834

Trường Điện - Điện tử 145531 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 158835

Trường Điện - Điện tử 145532 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 36 D3,5-301 158836

Trường Điện - Điện tử 145532 ET3220 Điện tử số Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-301 158837

Trường Điện - Điện tử 144061 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 48 D7-307 158838

Trường Điện - Điện tử 143385 ET3220Q Điện tử số [SIE-20]-ET-LUH-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 45 D3-402 158839

Trường Điện - Điện tử 144172 ET3221E Điện tử số **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-401 158840

Trường Điện - Điện tử 144172 ET3221E Điện tử số **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-401 158841

Trường Điện - Điện tử 145533 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)-Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 158842

Trường Điện - Điện tử 145533 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)-Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 TC-204 158843

Trường Điện - Điện tử 145534 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 158844

Trường Điện - Điện tử 145534 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 158845

Trường Điện - Điện tử 145535 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 158847

Trường Điện - Điện tử 145535 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 158846

Trường Điện - Điện tử 145536 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 69 TC-207 158848

Trường Điện - Điện tử 145537 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 TC-305 158850

Trường Điện - Điện tử 145537 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 TC-305 158849

Trường Điện - Điện tử 145538 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 58 TC-307 158851

Trường Điện - Điện tử 144062 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 47 TC-208 158852

Trường Điện - Điện tử 143386 ET3230Q Điện tử tương tự I [SIE-21]-ET-LUH-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 57 TC-312 158853

Trường Điện - Điện tử 144114 ET3231 Điện tử tương tự **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 66 TC-412 158854

Trường Điện - Điện tử 144064 ET3231E Điện tử tương tự **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 TC-412 158855

Trường Điện - Điện tử 143956 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 49 D6-107 158856

Trường Điện - Điện tử 145572 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 36 D7-201 158857

Trường Điện - Điện tử 145573 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D7-202 158859

Trường Điện - Điện tử 145573 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 41 D7-307 158858

Trường Điện - Điện tử 144003 ET3250 Thông tin số **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D6-107 158860

Trường Điện - Điện tử 145570 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 60 D6-208 158861

Trường Điện - Điện tử 145571 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 158862

Trường Điện - Điện tử 145571 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 158863

Trường Điện - Điện tử 144060 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 54 D8-101 158864

Trường Điện - Điện tử 145540 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D5-105 158867

Trường Điện - Điện tử 145541 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D5-104 158868

Trường Điện - Điện tử 145541 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D5-104 158869

Trường Điện - Điện tử 145542 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 41 D5-203 158870

Trường Điện - Điện tử 145542 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D5-203 158871

Trường Điện - Điện tử 145543 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D5-105 158872

Trường Điện - Điện tử 144057 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **CTTT-Điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 52 D5-205 158875
28
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 143387 ET3260Q Kỹ thuật phần mềm ứng dụng [SIE-22]-ET-LUH-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 45 D5-202 158876

Trường Điện - Điện tử 145521 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 57 D3-101 158894

Trường Điện - Điện tử 145522 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 59 D3-101 158895

Trường Điện - Điện tử 145523 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 158896

Trường Điện - Điện tử 145523 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D3-201 158897

Trường Điện - Điện tử 145524 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158898

Trường Điện - Điện tử 145524 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 158899

Trường Điện - Điện tử 145525 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 158900

Trường Điện - Điện tử 145525 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 158901

Trường Điện - Điện tử 143388 ET3280Q Anten và truyền sóng [SIE-23]-ET-LUH-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 43 D3-402 158902

Trường Điện - Điện tử 144115 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 58 D9-105 158911

Trường Điện - Điện tử 145579 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 158912

Trường Điện - Điện tử 145579 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 158913

Trường Điện - Điện tử 145580 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 46 D9-103 158914

Trường Điện - Điện tử 145580 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 46 D9-104 158915

Trường Điện - Điện tử 143957 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D6-407 158916

Trường Điện - Điện tử 143817 ET3310 Lý thuyết mật mã **Tài năng Điện tử VT-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 23 D3-402 158917

Trường Điện - Điện tử 145581 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158919

Trường Điện - Điện tử 145581 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-101 158918

Trường Điện - Điện tử 145582 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-201 158921

Trường Điện - Điện tử 145582 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 D3-201 158920

Trường Điện - Điện tử 145583 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 51 D3-301 158922

Trường Điện - Điện tử 145584 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-301 158923

Trường Điện - Điện tử 145585 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-401 158924

Trường Điện - Điện tử 145585 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D3-401 158925

Trường Điện - Điện tử 144058 ET3310E Lý thuyết mật mã **CTTT-Điện tử - mô đun 1-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 D3-403 158926

Trường Điện - Điện tử 143389 ET3310Q Cơ sở điện tử viễn thông [SIE-24-Tiếng Đức]-ET-LUH-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 38 D3-402 158927

Trường Điện - Điện tử 143818 ET4020 Xử lý tín hiệu số **Tài năng Điện tử VT-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 24 D5-403 158945

Trường Điện - Điện tử 145586 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-103 158947

Trường Điện - Điện tử 145586 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-103 158946

Trường Điện - Điện tử 145587 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-203 158948

Trường Điện - Điện tử 145587 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-203 158949

Trường Điện - Điện tử 145588 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 31 D5-404 158950

Trường Điện - Điện tử 145589 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D5-105 158951

Trường Điện - Điện tử 144174 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 36 D6-208 158953

Trường Điện - Điện tử 144174 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT Đa phương tiện-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 36 D6-208 158952

Trường Điện - Điện tử 147128 ET4033 Thiết kế IC tương tự Thiết kế vi mạch-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 39 D7-105 158954

Trường Điện - Điện tử 145608 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 39 D9-301 158955

Trường Điện - Điện tử 145608 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 39 D9-301 158956

Trường Điện - Điện tử 144075 ET4041E Kiến trúc máy tính **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 40 D9-305 158957

Trường Điện - Điện tử 145595 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-101 158960

Trường Điện - Điện tử 145595 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-101 158961

Trường Điện - Điện tử 145596 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 60 D3-501 158962

Trường Điện - Điện tử 145597 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 47 D3-201 158963

Trường Điện - Điện tử 145597 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 D3-201 158964

Trường Điện - Điện tử 145598 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158966

Trường Điện - Điện tử 145598 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158965

Trường Điện - Điện tử 145599 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-401 158967

Trường Điện - Điện tử 145599 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 45 D3-401 158968

Trường Điện - Điện tử 143390 ET4070Q Cơ sở truyền số liệu [SIE-26]-ET-LUH-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D3-402 158969

Trường Điện - Điện tử 143391 ET4080Q Mạng thông tin [SIE-27]-ET-LUH-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D5-201 158970

Trường Điện - Điện tử 145616 ET4081 Mạng thông tin Thông tin-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 34 D3-404 158971

Trường Điện - Điện tử 143881 ET4091 Kỹ thuật siêu cao tần **CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 30 D5-202 158972

Trường Điện - Điện tử 144068 ET4100E Cơ sở điện sinh học **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 33 D5-103 158973

Trường Điện - Điện tử 143879 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 29 D5-204 158974

Trường Điện - Điện tử 145574 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 36 D3-101 158977
29
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145574 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 35 D3-101 158976

Trường Điện - Điện tử 145575 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158978

Trường Điện - Điện tử 145575 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-201 158979

Trường Điện - Điện tử 145576 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158980

Trường Điện - Điện tử 145576 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 D3-301 158981

Trường Điện - Điện tử 145577 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 47 D3-401 158982

Trường Điện - Điện tử 145577 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 46 D3-401 158983

Trường Điện - Điện tử 145578 ET4230 Mạng máy tính Điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D3-101 158984

Trường Điện - Điện tử 738563 ET4230Q Mạng máy tính [SIE-Ghép với lớp 145577]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 6 D3-401 158985

Trường Điện - Điện tử 143974 ET4235E IoT trong y tế **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 33 D3-404 158986

Trường Điện - Điện tử 143958 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D7-106 158987

Trường Điện - Điện tử 144117 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-204 158989

Trường Điện - Điện tử 144117 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D5-204 158988

Trường Điện - Điện tử 145613 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Máy tính - Thông tin-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 59 D5-205 158990

Trường Điện - Điện tử 143882 ET4250 Hệ thống viễn thông **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 29 D3-402 158991

Trường Điện - Điện tử 145590 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D3-101 158993

Trường Điện - Điện tử 145590 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D3-101 158992

Trường Điện - Điện tử 145591 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3-201 158994

Trường Điện - Điện tử 145593 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 43 D3-301 158995

Trường Điện - Điện tử 145593 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 43 D3-301 158996

Trường Điện - Điện tử 145594 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3-401 158998

Trường Điện - Điện tử 145594 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 53 D3-401 158997

Trường Điện - Điện tử 147581 ET4250 Hệ thống viễn thông Tách từ lớp 145593-Điện tử-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D3-201 158999

Trường Điện - Điện tử 143392 ET4250Q Hệ thống viễn thông [SIE-28]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D3-403 159000

Trường Điện - Điện tử 143393 ET4260Q Đa phương tiện [SIE-29]-ET-LUH-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 43 D7-403 159001

Trường Điện - Điện tử 143976 ET4265E Kỹ thuật thần kinh **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 35 D9-105 159002

Trường Điện - Điện tử 145600 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-201 159004

Trường Điện - Điện tử 145600 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-201 159003

Trường Điện - Điện tử 145601 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-301 159005

Trường Điện - Điện tử 145601 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-301 159006

Trường Điện - Điện tử 145602 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-401 159007

Trường Điện - Điện tử 145602 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-401 159008

Trường Điện - Điện tử 145603 ET4291 Hệ điều hành ĐT-MT-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 D3-402 159009

Trường Điện - Điện tử 144074 ET4291E Hệ điều hành **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 30 D3-403 159010

Trường Điện - Điện tử 145617 ET4311 Thông tin quang sợi Thông tin-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 55 D5-203 159011

Trường Điện - Điện tử 144116 ET4321 Nguyên lý siêu cao tần **CTTT-HT nhúng & IoT -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 65 D9-306 159012

Trường Điện - Điện tử 145618 ET4330 Thông tin di động Thông tin-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 54 D5-103 159013

Trường Điện - Điện tử 143395 ET4330Q Thông tin di động [SIE-31-Ghép với lớp 145618]-ET-LUH-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 5 D5-103 159014

Trường Điện - Điện tử 144004 ET4340 Thiết kế VLSI **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 31 D9-106 159015

Trường Điện - Điện tử 145611 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-K64S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 66 D9-206 159016

Trường Điện - Điện tử 147129 ET4356 Kiểm chứng và kiểm tra vi mạch Thiết kế vi mạch-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 30 D9-203 159017

Trường Điện - Điện tử 147127 ET4358 Cơ sở công nghệ vi điện tử Thiết kế vi mạch-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 24 D9-203 159018

Trường Điện - Điện tử 145609 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 51 D9-105 159019

Trường Điện - Điện tử 145609 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử-Máy tính-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 52 D9-106 159020

Trường Điện - Điện tử 147209 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng **Tài năng Điện tử VT-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 23 D9-103 159021

Trường Điện - Điện tử 738565 ET4410Q Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông [SIE-Ghép với lớp 145619]-BS TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 6 D9-207 159022

Trường Điện - Điện tử 145619 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông Thông tin-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 47 D5-204 159023

Trường Điện - Điện tử 145614 ET4430 Lập trình nâng cao Máy tính-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 43 D5-104 159024

Trường Điện - Điện tử 144005 ET4435 Lập trình song song **CTTT-HT nhúng & IoT -K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 56 D5-406 159025

Trường Điện - Điện tử 144067 ET4456E Giải phẫu và sinh lý **CTTT-Y sinh-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 39 D3-403 159026

Trường Điện - Điện tử 143969 ET4480E Công nghệ chuẩn đoán hình ảnh I **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D5-202 159027

Trường Điện - Điện tử 143972 ET4500E Xử lý ảnh y tế **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D9-204 159028

Trường Điện - Điện tử 145624 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 35 D9-201 159029

Trường Điện - Điện tử 145624 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 36 D9-201 159030

Trường Điện - Điện tử 145625 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 63 D9-205 159031

Trường Điện - Điện tử 145623 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 39 D9-206 159033
30
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 145623 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 40 D9-206 159032

Trường Điện - Điện tử 144070 ET4591E Xử lý ảnh số **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 35 D3-404 159034

Trường Điện - Điện tử 143975 ET4596E Tin sinh học **CTTT-KT y sinh-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 33 D7-404 159035

Trường Điện - Điện tử 145627 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 37 D9-101 159036

Trường Điện - Điện tử 145627 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 38 D9-101 159037

Trường Điện - Điện tử 144072 ET4720E Xử lý tín hiệu âm thanh **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 28 D5-105 159038

Trường Điện - Điện tử 143959 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-Điện tử-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D9-205 159058

Trường Điện - Điện tử 145622 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 50 D9-101 159066

Trường Điện - Điện tử 145622 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 50 D9-101 159065

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144543 EV1250 Nhập môn quản lý tài nguyên và môi trường QLTN môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 57 D9-305 155283

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147218 EV1250 Nhập môn quản lý tài nguyên và môi trường QLTN môi trường 02-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 57 D9-306 155284

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146421 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 39 D9-305 160346

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146430 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 57 D9-305 160347

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146431 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 48 D5-406 160348

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144532 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 01,02-K68S Môi trường 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D9-305 155286

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144532 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 01,02-K68S Môi trường 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D9-305 155285

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144532 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 01,02-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-305 155287

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144533 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 03,04-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D9-306 155289

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144533 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 03,04-K68S Môi trường 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D9-306 155288

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 144533 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường Môi trường 03,04-K68S Môi trường 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 D9-306 155290

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146452 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản QL Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 43 D9-204 160354

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146414 EV2251 Các quá trình cơ bản trong CNMT I Quản lý TN&MT-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 19 D6-302 160355

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146422 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 57 D7-201 160356

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146423 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường Môi trường-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 52 D7-202 160357

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146424 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 61 D3-501 160358

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146425 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 34 D3-501 160359

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146426 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 53 D9-201 160360

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146427 EV3105 Hóa sinh môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 160361

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146428 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 42 D9-305 160362

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146429 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 19 D9-305 160363

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146441 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 23 D3-405 160364

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146444 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 33 D9-106 160366

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146437 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 56 D3-501 160367

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146438 EV3121 Độc học môi trường Môi trường-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 54 D3-501 160368

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146443 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 23 D9-302 160369

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146432 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 42 D7-203 160370

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146440 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 5 D7-203 160371

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146417 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-401 160372

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146418 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 32 D3,5-401 160373

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146419 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 56 D3-301 160374

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146420 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 160375

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146434 EV3255 Năng lượng và tài nguyên khoáng sản Quản lý TN&MT-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 35 D5-101 160377

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146435 EV3256 Quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường Quản lý TN&MT-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 31 D5-201 160378

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146446 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CN Môi trường-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 36 D5-201 160379

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146447 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CN Môi trường-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 25 D9-302 160380

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146448 EV4115 Xử lý nước thải bằng các quá trình tự nhiên CN Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D9-306 160381

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146451 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 43 D9-305 160382

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146449 EV4119 Kỹ thuật xử lý nước cấp CN Môi trường-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D7-403 160383

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146450 EV4132 Chuyên đề công nghệ môi trường I CN Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 53 D6-407 160384

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146453 EV4222 Quan trắc môi trường QL Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 32 D5-202 160385

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146433 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Quản lý TN&MT-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 46 D3-501 160386

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146439 EV4223 Đánh giá tác động môi trường Môi trường-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D3-501 160387

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147192 EV4226 Năng lượng và phát triển bền vững Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 25 D9-104 160388

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147193 EV4228 Kinh tế môi trường Môi trường-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 25 D6-303 160389

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146455 EV4229 Luật và chính sách môi trường Môi trường-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 43 D9-106 160390

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147194 EV5134 Quản lý hóa chất trong công nghiệp Môi trường-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 33 D5-205 160397
31
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146456 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS Môi trường-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 31 D5-105 160401

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146457 EV5225 Thông tin môi trường và GIS Môi trường-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 32 D9-302 160402

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146458 EV5230 Quản lý chất lượng nước Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 29 D5-104 160403

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146459 EV5231 Quản lý chất lượng đất Môi trường-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 29 D9-204 160404

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147195 EV5233 Đánh giá vòng đời sản phẩm Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 21 D5-105 160405

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 146460 EV5234 Thẩm định và đánh giá công nghệ Môi trường Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 40 D5-102 160406

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 147196 EV5235 Truyền thông môi trường Môi trường-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 20 D9-202 160407

Viện Ngoại ngữ 147566 FL1105 LIFE 1 01-Tài năng-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D5-103 155306

Viện Ngoại ngữ 147567 FL1105 LIFE 1 02-Tài năng-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D5-103 155307

Viện Ngoại ngữ 144177 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-K67S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 25 D9-304 160592

Viện Ngoại ngữ 147423 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-302 155309

Viện Ngoại ngữ 147427 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-102 155310

Viện Ngoại ngữ 147431 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 33 D9-203 155311

Viện Ngoại ngữ 147435 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-103 155312

Viện Ngoại ngữ 147439 FL1124 IELTS Listening 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-202 155313

Viện Ngoại ngữ 144178 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 24 D9-202 160593

Viện Ngoại ngữ 147424 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 30 D9-203 155315

Viện Ngoại ngữ 147428 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 29 D9-204 155316

Viện Ngoại ngữ 147432 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 32 D9-302 155317

Viện Ngoại ngữ 147436 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 30 D9-304 155318

Viện Ngoại ngữ 147440 FL1125 IELTS Speaking 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3-4 30 D9-305 155319

Viện Ngoại ngữ 144179 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-K67S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 19 D9-304 160594

Viện Ngoại ngữ 147425 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-302 155321

Viện Ngoại ngữ 147429 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-102 155322

Viện Ngoại ngữ 147433 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 33 D9-203 155323

Viện Ngoại ngữ 147437 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 31 D9-103 155324

Viện Ngoại ngữ 147441 FL1126 IELTS Reading 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-202 155325

Viện Ngoại ngữ 144180 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-K67S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 21 D9-304 160595

Viện Ngoại ngữ 147426 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (TĐH,HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 31 D9-302 155327

Viện Ngoại ngữ 147430 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (CĐT-Đa phương tiện-Sinh học)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 29 D9-102 155328

Viện Ngoại ngữ 147434 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Ôtô-Thực phẩm-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 32 D9-203 155329

Viện Ngoại ngữ 147438 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Điện tử-Logistics)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-103 155330

Viện Ngoại ngữ 147442 FL1127 IELTS Writing 2 **CTTT-G3 (Hóa dược-PTKD)-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1-2 30 D9-202 155331

Viện Ngoại ngữ 147476 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 01-KT điện-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-101 155333

Viện Ngoại ngữ 147477 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 02-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-102 155334

Viện Ngoại ngữ 147478 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 03-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 18 D8-104 155335

Viện Ngoại ngữ 147484 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 04-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-104 155336

Viện Ngoại ngữ 147485 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 05-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D8-106 155337

Viện Ngoại ngữ 147490 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 06-Thực phẩm -Sinh học -Dệt may 05-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-107 155338

Viện Ngoại ngữ 147491 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 07-Thực phẩm -Sinh học -Dệt may 05-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-202 155339

Viện Ngoại ngữ 147492 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 08-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 33 D8-208 155340

Viện Ngoại ngữ 147493 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 09-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D8-302 155341

Viện Ngoại ngữ 147501 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 10-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 32 D8-304 155342

Viện Ngoại ngữ 147502 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 11-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 34 D8-306 155343

Viện Ngoại ngữ 147503 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 12-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 34 D8-403 155344

Viện Ngoại ngữ 147508 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 13-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 31 D8-402 155345

Viện Ngoại ngữ 147509 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 14-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D8-405 155346

Viện Ngoại ngữ 147510 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 15-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 35 D8-406 155347

Viện Ngoại ngữ 147511 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 16-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 30 D8-408 155348

Viện Ngoại ngữ 147512 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 17-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 3 29 D8-502 155349

Viện Ngoại ngữ 147513 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 18-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 30 D8-101 155350

Viện Ngoại ngữ 147519 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 19-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 28 D8-102 155351

Viện Ngoại ngữ 147520 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 20-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 30 D8-104 155352

Viện Ngoại ngữ 147525 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 21-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 31 D8-106 155353

Viện Ngoại ngữ 147526 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 22-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 30 D8-107 155354

Viện Ngoại ngữ 147531 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 23-ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 28 D8-202 155355
32
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 147534 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 24-TĐH 09,10,11 - Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 35 D8-208 155356

Viện Ngoại ngữ 147535 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 25-Nhiệt-KTHH 12-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 36 D8-302 155357

Viện Ngoại ngữ 147536 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 26-KTHH 09,10,11,12-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 36 D8-304 155358

Viện Ngoại ngữ 147545 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 28-KT máy tính 01,02,03,04-Cơ ĐT-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 23 D8-306 155359

Viện Ngoại ngữ 147546 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 29-KT máy tính 01,02,03,04-Cơ ĐT-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 25 D8-306 155360

Viện Ngoại ngữ 147551 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 30-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 32 D8-402 155361

Viện Ngoại ngữ 147552 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 31-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 31 D8-403 155362

Viện Ngoại ngữ 147553 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 32-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 32 D8-405 155363

Viện Ngoại ngữ 147554 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 33-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 32 D8-406 155364

Viện Ngoại ngữ 147555 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 34-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 31 D8-408 155365

Viện Ngoại ngữ 147556 FL1131 Tiếng Anh cơ sở 1 35-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 32 D8-502 155366

Viện Ngoại ngữ 147479 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 01-KT điện-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 38 D8-101 155368

Viện Ngoại ngữ 147480 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 02-KT điện-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 38 D8-102 155369

Viện Ngoại ngữ 147481 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 03-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-101 155370

Viện Ngoại ngữ 147482 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 04-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 33 D8-102 155371

Viện Ngoại ngữ 147483 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 05-Điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-104 155372

Viện Ngoại ngữ 147486 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 06-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 30 D8-106 155373

Viện Ngoại ngữ 147487 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 07-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D8-107 155374

Viện Ngoại ngữ 147488 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 08-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D8-202 155375

Viện Ngoại ngữ 147489 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 09-Vật liệu-Vi điện tử-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D8-208 155376

Viện Ngoại ngữ 147494 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 10-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-302 155377

Viện Ngoại ngữ 147495 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 11-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-304 155378

Viện Ngoại ngữ 147496 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 12-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-306 155379

Viện Ngoại ngữ 147497 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 13-Thực phẩm - Sinh học-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-402 155380

Viện Ngoại ngữ 147498 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 14-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 29 D8-403 155381

Viện Ngoại ngữ 147499 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 15-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 29 D8-405 155382

Viện Ngoại ngữ 147500 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 16-Dệt may-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 29 D8-406 155383

Viện Ngoại ngữ 147504 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 17-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-408 155384

Viện Ngoại ngữ 147505 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 18-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-502 155385

Viện Ngoại ngữ 147506 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 19-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-503 155386

Viện Ngoại ngữ 147507 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 20-KTHH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 32 D8-505 155387

Viện Ngoại ngữ 147514 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 21-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 34 D8-506 155388

Viện Ngoại ngữ 147515 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 22-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 33 D7-101 155389

Viện Ngoại ngữ 147516 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 23-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D7-105 155390

Viện Ngoại ngữ 147517 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 24-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155391

Viện Ngoại ngữ 147518 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 25-Hóa học-In-Môi trường-QLTN Môi trường-VL Polyme-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D9-202 155392

Viện Ngoại ngữ 147521 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 26-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 28 D9-203 155393

Viện Ngoại ngữ 147522 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 27-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 28 D9-204 155394

Viện Ngoại ngữ 147523 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 28-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-302 155395

Viện Ngoại ngữ 147524 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 29-Kinh tế - CN giáo dục-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-304 155396

Viện Ngoại ngữ 147527 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 30-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D8-104 155397

Viện Ngoại ngữ 147528 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 31-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 29 D8-106 155398

Viện Ngoại ngữ 147529 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 32-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 29 D8-107 155399

Viện Ngoại ngữ 147530 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 33-Toán tin-HTTTQL-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 29 D8-202 155400

Viện Ngoại ngữ 147532 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 34-ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-208 155401

Viện Ngoại ngữ 147533 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 35-ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06,07,08-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-302 155402

Viện Ngoại ngữ 147537 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 36-Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 34 D8-304 155403

Viện Ngoại ngữ 147538 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 37-Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 33 D8-306 155404

Viện Ngoại ngữ 147539 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 38-Nhiệt-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 33 D8-402 155405

Viện Ngoại ngữ 147540 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 39-TĐH 09,10,11- KTHH 09-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 28 D8-403 155406

Viện Ngoại ngữ 147541 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 40- KTHH 09,10-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-405 155407

Viện Ngoại ngữ 147542 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 41-KTHH 11,12-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 27 D8-406 155408

Viện Ngoại ngữ 147544 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 42-KH máy tính - KT máy tính 05-K68C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 16 D8-408 155409

Viện Ngoại ngữ 147547 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 43-KT máy tính 01,02,03,04-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-408 155410

Viện Ngoại ngữ 147548 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 44-Cơ ĐT-Y sinh-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-502 155411

Viện Ngoại ngữ 147549 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 45-Cơ ĐT-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-503 155412
33
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 147550 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 46-Cơ ĐT-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 32 D8-505 155413

Viện Ngoại ngữ 147557 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 47-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 33 D8-506 155414

Viện Ngoại ngữ 147558 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 48-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D7-101 155415

Viện Ngoại ngữ 147559 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 49-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D7-105 155416

Viện Ngoại ngữ 147560 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 50-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 35 D9-102 155417

Viện Ngoại ngữ 147561 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 51-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D9-202 155418

Viện Ngoại ngữ 147562 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 52-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D9-203 155419

Viện Ngoại ngữ 147563 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 53-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 30 D9-204 155420

Viện Ngoại ngữ 147564 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 54-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D9-302 155421

Viện Ngoại ngữ 147565 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 55-Cơ khí-CKĐL-Ô tô-Hàng không-K68S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 2 31 D9-304 155422

Viện Ngoại ngữ 147443 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (CĐT-HTĐ-TĐH-ĐT-HD-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 22 D9-102 155423

Viện Ngoại ngữ 147446 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (Logistics, PTKD 02)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 21 D9-103 155424

Viện Ngoại ngữ 147449 FL1141 Practical Grammar for Writing **CTTT-G1 (PTKD 01,ĐPT,SH,TP,Ôtô)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 28 D9-104 155425

Viện Ngoại ngữ 147444 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (CĐT-HTĐ-TĐH-ĐT-HD-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 22 D9-102 155426

Viện Ngoại ngữ 147447 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (Logistics, PTKD 02)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 21 D9-103 155427

Viện Ngoại ngữ 147450 FL1142 Communication Skills 1 **CTTT-G1 (PTKD 01,ĐPT,SH,TP,Ôtô)-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 27 D9-104 155428

Viện Ngoại ngữ 147445 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (CĐT-HTĐ-TĐH-ĐT-HD-Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 22 D7-301 155429

Viện Ngoại ngữ 147448 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (Logistics, PTKD 02)-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 21 D7-302 155430

Viện Ngoại ngữ 147451 FL1143 Working with texts 1 **CTTT-G1 (PTKD 01,ĐPT,SH,TP,Ôtô)-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 27 D7-306 155431

Viện Ngoại ngữ 147452 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Cơ điện tử-Điện tử 01)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 33 D9-102 155433

Viện Ngoại ngữ 147455 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Điện tử 02 - TĐH - HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 29 D9-103 155434

Viện Ngoại ngữ 147458 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Hóa dược)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-104 155435

Viện Ngoại ngữ 147461 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-304 155436

Viện Ngoại ngữ 147464 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (PTKD, Logistics 03)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 32 D9-204 155437

Viện Ngoại ngữ 147467 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Logistics 01,02, Sinh học)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-202 155438

Viện Ngoại ngữ 147470 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Ô tô - Đa PT 01)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-203 155439

Viện Ngoại ngữ 147473 FL1148 Foudation Writing **CTTT-G2 (Thực phẩm-Đa PT 02)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-302 155440

Viện Ngoại ngữ 147453 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Cơ điện tử-Điện tử 01)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 33 D8-101 155442

Viện Ngoại ngữ 147456 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Điện tử 02 - TĐH - HTĐ)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 29 D8-102 155443

Viện Ngoại ngữ 147459 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Hóa dược)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 30 D8-104 155444

Viện Ngoại ngữ 147462 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 30 D8-106 155445

Viện Ngoại ngữ 147465 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (PTKD, Logistics 03)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 32 D8-107 155446

Viện Ngoại ngữ 147468 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Logistics 01,02, Sinh học)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 28 D8-202 155447

Viện Ngoại ngữ 147471 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Ô tô - Đa PT 01)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 30 D8-208 155448

Viện Ngoại ngữ 147474 FL1149 Communication Skills 2 **CTTT-G2 (Thực phẩm-Đa PT 02)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 28 D8-302 155449

Viện Ngoại ngữ 147454 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Cơ điện tử-Điện tử 01)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 32 D9-102 155451

Viện Ngoại ngữ 147457 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Điện tử 02 - TĐH - HTĐ)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 29 D9-103 155452

Viện Ngoại ngữ 147460 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Hóa dược)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-104 155453

Viện Ngoại ngữ 147463 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Vật liệu-Y sinh)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-304 155454

Viện Ngoại ngữ 147466 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (PTKD, Logistics 03)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 32 D9-204 155455

Viện Ngoại ngữ 147469 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Logistics 01,02, Sinh học)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-202 155456

Viện Ngoại ngữ 147472 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Ô tô - Đa PT 01)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 30 D9-203 155457

Viện Ngoại ngữ 147475 FL1150 Working with texts 2 **CTTT-G2 (Thực phẩm-Đa PT 02)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 28 D9-302 155458

Viện Ngoại ngữ 144333 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 1 D5-101 160596

Viện Ngoại ngữ 144333 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-101 155459

Viện Ngoại ngữ 144339 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-102 155460

Viện Ngoại ngữ 144345 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-201 155461

Viện Ngoại ngữ 144351 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-202 155462

Viện Ngoại ngữ 144357 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 1 D5-202 155463

Viện Ngoại ngữ 144357 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68C Tiếng anh KHKT 05-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-403 155464

Viện Ngoại ngữ 144363 FL1151 Tiếng Anh giao tiếp 1 Tiếng Anh KHKT 06-K68C Tiếng anh KHKT 06-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 34 D5-404 155465

Viện Ngoại ngữ 144334 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155466

Viện Ngoại ngữ 144340 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-103 155467

Viện Ngoại ngữ 144346 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-104 155468

Viện Ngoại ngữ 144352 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-202 155469

Viện Ngoại ngữ 144358 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68C Tiếng anh KHKT 05-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-203 155470
34
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 144364 FL1152 Tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 06-K68C Tiếng anh KHKT 06-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 34 D9-204 155471

Viện Ngoại ngữ 144335 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155472

Viện Ngoại ngữ 144341 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-103 155473

Viện Ngoại ngữ 144341 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-103 155474

Viện Ngoại ngữ 144347 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-104 155475

Viện Ngoại ngữ 144347 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 03-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-104 160597

Viện Ngoại ngữ 144353 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-202 155476

Viện Ngoại ngữ 144359 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 05-K68S Tiếng anh KHKT 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-203 155477

Viện Ngoại ngữ 144365 FL1153 Viết tiếng Anh học thuật 1 Tiếng Anh KHKT 06-K68S Tiếng anh KHKT 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D9-204 155478

Viện Ngoại ngữ 144331 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D7-101 155479

Viện Ngoại ngữ 144331 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 01-K68S Tiếng anh KHKT 01-K68 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D7-101 155480

Viện Ngoại ngữ 144337 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K68S Tiếng anh KHKT 02-K68 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D7-105 155482

Viện Ngoại ngữ 144337 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 02-K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D7-105 155481

Viện Ngoại ngữ 144343 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 03-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D9-102 155483

Viện Ngoại ngữ 144343 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 03-K68C Tiếng anh KHKT 03-K68 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-102 155484

Viện Ngoại ngữ 144349 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 04-K68C Tiếng anh KHKT 04-K68 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-103 155485

Viện Ngoại ngữ 144355 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 05-K68C Tiếng anh KHKT 05-K68 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-104 155486

Viện Ngoại ngữ 144361 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 06-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 1 D9-202 155487

Viện Ngoại ngữ 144361 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam Tiếng Anh KHKT 06-K68C Tiếng anh KHKT 06-K68 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-202 155488

Viện Ngoại ngữ 144367 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 1/4) -K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-203 155489

Viện Ngoại ngữ 144372 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 35 D9-204 155490

Viện Ngoại ngữ 144377 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 3/4)-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-302 155491

Viện Ngoại ngữ 147187 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D9-304 155492

Viện Ngoại ngữ 144368 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 1/4)-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 33 D7-101 155493

Viện Ngoại ngữ 144373 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 33 D7-105 155494

Viện Ngoại ngữ 144378 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 3/4-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 33 D7-306 155495

Viện Ngoại ngữ 147188 FL1330 Tiếng Việt thực hành IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 D7-307 155496

Viện Ngoại ngữ 144251 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 19 D5-101 155498

Viện Ngoại ngữ 144251 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không-K68C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 1 D5-101 155497

Viện Ngoại ngữ 144252 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV Cơ khí hàng không-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 20 D5-102 155499

Viện Ngoại ngữ 144253 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV THCN&TĐH-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 20 D5-201 155500

Viện Ngoại ngữ 144254 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **PFIEV THCN&TĐH-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 21 D5-202 155501

Viện Ngoại ngữ 143901 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 20 D6-101 160598

Viện Ngoại ngữ 143902 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 14 D6-102 160599

Viện Ngoại ngữ 143903 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 12 D6-103 160600

Viện Ngoại ngữ 143904 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 18 D6-104 160601

Viện Ngoại ngữ 147117 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 10 D6-106 160602

Viện Ngoại ngữ 143886 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 20 D6-302 160603

Viện Ngoại ngữ 143893 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 (Blend)-**PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 9 D6-303 160604

Viện Ngoại ngữ 144766 FL1421 Tiếng Pháp I Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 21 D9-304 160610

Viện Ngoại ngữ 144805 FL1423 Tiếng Pháp III Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 21 D7-101 160611

Viện Ngoại ngữ 144768 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 33 D5-101 160612

Viện Ngoại ngữ 144769 FL1431 Tiếng Nhật I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 32 D5-102 160613

Viện Ngoại ngữ 144806 FL1433 Tiếng Nhật III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D7-306 160614

Viện Ngoại ngữ 144807 FL1433 Tiếng Nhật III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 34 D7-307 160615

Viện Ngoại ngữ 144770 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 33 D7-201 160616

Viện Ngoại ngữ 144771 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 34 D7-202 160617

Viện Ngoại ngữ 144772 FL1441 Tiếng Trung Quốc I (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 34 D7-203 160618

Viện Ngoại ngữ 144808 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 19 D9-102 160619

Viện Ngoại ngữ 144809 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D9-103 160620

Viện Ngoại ngữ 144810 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 26 D9-104 160621

Viện Ngoại ngữ 144811 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D9-203 160622

Viện Ngoại ngữ 144812 FL1443 Tiếng Trung Quốc III (Blend)-Khối Ngoại ngữ-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 D9-204 160623

Viện Ngoại ngữ 143915 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Cơ khí hàng không-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 20 D9-102 160624

Viện Ngoại ngữ 143916 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **PFIEV-Tin học công nghiệp-K67S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 23 D9-103 160625

Viện Ngoại ngữ 144259 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (1)-K68C TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 23 D9-202, 203 155504
35
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 144260 FL1602 Tiếng Pháp VP 2 **CNTT-Việt Pháp (2)-K68C TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 22 D9-302, 304 155505

Viện Ngoại ngữ 143935 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 15 D9-103 160626

Viện Ngoại ngữ 143936 FL1604 Tiếng Pháp VP 4 **Việt Pháp-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 8 D9-103 160627

Viện Ngoại ngữ 143930 FL1606 Tiếng Pháp VP 6 (Blend)-**Việt Pháp -K66S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 22 D6-107 160628

Viện Ngoại ngữ 144750 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 22 D5-101 160630

Viện Ngoại ngữ 144754 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 27 D5-102 160631

Viện Ngoại ngữ 144758 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 31 D5-201 160632

Viện Ngoại ngữ 144762 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-2 33 D5-202 160633

Viện Ngoại ngữ 144833 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 23 D7-204 160634

Viện Ngoại ngữ 144751 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 21 D5-101 160635

Viện Ngoại ngữ 144755 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 30 D5-102 160636

Viện Ngoại ngữ 144759 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 33 D5-105 160637

Viện Ngoại ngữ 144763 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 32 D5-201 160638

Viện Ngoại ngữ 144834 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 24 D7-204 160639

Viện Ngoại ngữ 144752 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 01-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 20 D5-202 160640

Viện Ngoại ngữ 144756 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 02-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 29 D5-403 160641

Viện Ngoại ngữ 144760 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 33 D5-404 160642

Viện Ngoại ngữ 144764 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT 04-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 31 D5-405 160643

Viện Ngoại ngữ 144773 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 D5-101 160648

Viện Ngoại ngữ 144780 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 D5-102 160649

Viện Ngoại ngữ 144787 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 D5-205 160650

Viện Ngoại ngữ 144794 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 32 D5-201 160651

Viện Ngoại ngữ 144801 FL3152 Tiếng Anh Công nghệ Thông tin và Truyền thông TA KHKT-K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 18 D5-202 160652

Viện Ngoại ngữ 144774 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 34 D5-101 160653

Viện Ngoại ngữ 144781 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 D5-102 160654

Viện Ngoại ngữ 144788 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 32 D5-105 160655

Viện Ngoại ngữ 144795 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 D5-201 160656

Viện Ngoại ngữ 144802 FL3153 Tiếng Anh Cơ khí và Khoa học Vật liệu (Blend)-TA KHKT-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 20 D5-202 160657

Viện Ngoại ngữ 144776 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 31 D5-403 160662

Viện Ngoại ngữ 144783 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 28 D5-404 160663

Viện Ngoại ngữ 144790 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 33 D5-405 160664

Viện Ngoại ngữ 144797 FL3157 Phiên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 34 D5-502 160665

Viện Ngoại ngữ 144803 FL3157 Phiên dịch TA KHKT-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 28 D5-503 160666

Viện Ngoại ngữ 144777 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D9-202 160667

Viện Ngoại ngữ 144784 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D9-203 160668

Viện Ngoại ngữ 144791 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 32 D9-204 160669

Viện Ngoại ngữ 144798 FL3158 Biên dịch TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 33 D9-302 160670

Viện Ngoại ngữ 144804 FL3158 Biên dịch TA KHKT-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 17 D9-304 160671

Viện Ngoại ngữ 144778 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 33 D5-403 160672

Viện Ngoại ngữ 144785 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 34 D5-404 160673

Viện Ngoại ngữ 144792 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)-TA KHKT (nhóm 3)-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 35 D5-405 160674

Viện Ngoại ngữ 147156 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 20 D6-103 160675

Viện Ngoại ngữ 144779 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 1)-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 34 D9-102 160680

Viện Ngoại ngữ 144786 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 2)-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 33 D9-103 160681

Viện Ngoại ngữ 144793 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 3)-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D9-104 160682

Viện Ngoại ngữ 144800 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ TA KHKT (nhóm 4)-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 27 D9-302 160683

Viện Ngoại ngữ 144813 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 31 D5-101 160684

Viện Ngoại ngữ 144814 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 33 D5-102 160685

Viện Ngoại ngữ 144815 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)-Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 19 D5-201 160686

Viện Ngoại ngữ 144818 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 34 D7-201 160687

Viện Ngoại ngữ 144819 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 33 D7-202 160688

Viện Ngoại ngữ 144826 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 33 D7-203 160689

Viện Ngoại ngữ 144829 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 23 D7-307 160693

Viện Ngoại ngữ 144831 FL4117 Biên dịch KHCN nâng cao (BTL) Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 16 D7-306 160694

Viện Ngoại ngữ 144830 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 23 D9-102 160695

Viện Ngoại ngữ 144832 FL4118 Phiên dịch KHCN nâng cao Tiếng Anh KHKT-MĐ1-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 17 D9-103 160696
36
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 144369 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 1/4)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 33 D8-304 155516

Viện Ngoại ngữ 144374 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 33 D8-306 155517

Viện Ngoại ngữ 144379 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 3/4-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 34 D8-403 155518

Viện Ngoại ngữ 147189 FLE1101 Language Communication Skills 1 IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1-2 35 D8-405 155519

Viện Ngoại ngữ 144371 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 1/4)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 33 D7-201 155524

Viện Ngoại ngữ 144376 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 2/4)-K68S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 35 D7-202 155525

Viện Ngoại ngữ 144381 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 3/4-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 34 D7-203 155526

Viện Ngoại ngữ 147191 FLE1103 Learning to learn 1 IPE (nhóm 4/4)-K68C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 34 D7-204 155527

Viện Ngoại ngữ 144835 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 01-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-2 31 D9-102 160702

Viện Ngoại ngữ 144839 FLE2108 Language Communication Skills 3 Tiếng anh IPE 02-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-2 28 D9-103 160703

Viện Ngoại ngữ 144844 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 01-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 19 D6-304 160713

Viện Ngoại ngữ 144847 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 02-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 25 D6-303 160714

Viện Ngoại ngữ 144850 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 Tiếng anh IPE 03-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3-4 23 D6-305 160715

Viện Ngoại ngữ 144852 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 01-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1-2 24 D6-101 160720

Viện Ngoại ngữ 144856 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 Tiếng anh IPE 02-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1-2 20 D6-102 160721

Trường Cơ Khí 144630 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 05,06-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-201 154901

Trường Cơ Khí 144630 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 05,06-K68C Nhiệt 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D9-201 154902

Trường Cơ Khí 144630 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 05,06-K68C Nhiệt 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D9-201 154903

Trường Cơ Khí 144638 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 01,02-K68C Nhiệt 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D9-302 154905

Trường Cơ Khí 144638 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 01,02-K68C Nhiệt 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D9-304 154904

Trường Cơ Khí 144639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 03,04-K68C Nhiệt 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D9-301 154906

Trường Cơ Khí 144639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 03,04-K68C Nhiệt 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D9-301 154907

Trường Cơ Khí 144639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt 03,04-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 D9-301 154908

Trường Cơ Khí 143399 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-36]-ME-LUH-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 57 D3-401 157390

Trường Cơ Khí 144025 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 33 D3,5-201 157391

Trường Cơ Khí 144026 HE2012 Kỹ thuật nhiệt **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 60 D3,5-201 157392

Trường Cơ Khí 145692 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 46 D3,5-301 157394

Trường Cơ Khí 145692 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 46 D3,5-301 157393

Trường Cơ Khí 145693 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157395

Trường Cơ Khí 145693 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157396

Trường Cơ Khí 145694 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 157397

Trường Cơ Khí 145694 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 157398

Trường Cơ Khí 145750 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 25 D3,5-301 157399

Trường Cơ Khí 145752 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3-101 157400

Trường Cơ Khí 145752 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3-101 157401

Trường Cơ Khí 145753 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3-201 157403

Trường Cơ Khí 145753 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3-201 157402

Trường Cơ Khí 146471 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 157405

Trường Cơ Khí 146471 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 157404

Trường Cơ Khí 146479 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 157406

Trường Cơ Khí 146479 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 49 D3,5-401 157407

Trường Cơ Khí 145128 HE2020 Technical Writing and Presentation KT Nhiệt lạnh-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1-2 38 D3-403 157408

Trường Cơ Khí 738471 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 55 D9-206 157409

Trường Cơ Khí 145094 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 65 TC-305 157410

Trường Cơ Khí 145095 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 57 TC-307 157411

Trường Cơ Khí 145096 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-412 157412

Trường Cơ Khí 145096 HE3011 Cơ học chất lưu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-412 157413

Trường Cơ Khí 145111 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 60 D7-203 157414

Trường Cơ Khí 145112 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 39 D7-204 157415

Trường Cơ Khí 145097 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D6-208 157416

Trường Cơ Khí 145098 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D6-208 157417

Trường Cơ Khí 145099 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 157418

Trường Cơ Khí 145099 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 157419

Trường Cơ Khí 145100 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 35 D5-203 157421

Trường Cơ Khí 145100 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 36 D5-203 157420

Trường Cơ Khí 145101 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 52 D5-204 157422
37
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145102 HE3022 Đo lường nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 28 D5-204 157423

Trường Cơ Khí 145103 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D3,5-201 157424

Trường Cơ Khí 145103 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157425

Trường Cơ Khí 145104 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157427

Trường Cơ Khí 145104 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157426

Trường Cơ Khí 145105 HE3023 Truyền nhiệt Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D5-201 157428

Trường Cơ Khí 145163 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh - KS1,2-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 38 D9-206 157429

Trường Cơ Khí 145131 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 34 D3,5-401 157430

Trường Cơ Khí 145132 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 48 D3,5-401 157431

Trường Cơ Khí 145133 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 60 D5-203 157432

Trường Cơ Khí 145134 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt lạnh-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 61 D5-204 157433

Trường Cơ Khí 736248 HE4001 Đồ án thiết kế nhà máy nhiệt điện Sinh viên liên hệ khoa TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 62 D5-204 157434

Trường Cơ Khí 736249 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3-4 46 D7-106 157435

Trường Cơ Khí 736249 HE4002 Đồ án thiết kế hệ thống sấy Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3-4 46 D7-106 157436

Trường Cơ Khí 736250 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3-4 46 D7-106 157438

Trường Cơ Khí 736250 HE4003 Đồ án thiết kế hệ thống lạnh Sinh viên liên hệ khoa Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3-4 47 D7-106 157437

Trường Cơ Khí 145152 HE4012 Nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 40 D5-202 157439

Trường Cơ Khí 145153 HE4021 Lò hơi NL&nhiệt điện-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 47 D9-106 157440

Trường Cơ Khí 145123 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 24 D9-205 157441

Trường Cơ Khí 145124 HE4025 Kỹ thuật cháy Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 29 D9-205 157442

Trường Cơ Khí 145154 HE4031 Tua bin NL&nhiệt điện-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 59 D9-301 157443

Trường Cơ Khí 145135 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 31 D3,5-401 157444

Trường Cơ Khí 145136 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB nhiệt-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 69 D3,5-401 157445

Trường Cơ Khí 145155 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện NL&nhiệt điện-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 45 D9-206 157446

Trường Cơ Khí 145138 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB nhiệt-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 63 D9-201 157447

Trường Cơ Khí 145139 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D5-203 157448

Trường Cơ Khí 145140 HE4053 Lò công nghiệp HT&TB nhiệt-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 31 D5-204 157449

Trường Cơ Khí 147164 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả HT&TB nhiệt-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 26 D7-202 157450

Trường Cơ Khí 145164 HE4073 Lò điện KT nhiệt lạnh - KS2-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 25 D9-104 157451

Trường Cơ Khí 145145 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 47 D9-201 157452

Trường Cơ Khí 145146 HE4081 Bơm, quạt, máy nén Lạnh&điều hòa - NL&nhiệt điện-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 62 D9-201 157453

Trường Cơ Khí 145121 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 35 D9-104 157455

Trường Cơ Khí 145121 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 35 D9-105 157454

Trường Cơ Khí 145122 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Kỹ thuật nhiệt-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 69 D9-105 157456

Trường Cơ Khí 145125 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng KT Nhiệt lạnh-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 60 D5-205 157457

Trường Cơ Khí 145156 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 32 D5-105 157458

Trường Cơ Khí 145147 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 68 D9-101 157459

Trường Cơ Khí 145148 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh&điều hòa-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 57 D9-201 157460

Trường Cơ Khí 145149 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh&điều hòa-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 62 D9-103 157461

Trường Cơ Khí 738503 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ khoa TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 21 D6-205 157462

Trường Cơ Khí 738467 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 33 D9-102 157463

Trường Cơ Khí 145165 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng KT nhiệt lạnh - KS2,3-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 55 D9-201 157464

Trường Cơ Khí 145150 HE4410 Hệ thống vận chuyển không khí và chất tải lạnh Lạnh&điều hòa-K65S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 67 D9-105 157465

Trường Cơ Khí 145141 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 39 D9-201 157466

Trường Cơ Khí 145142 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 D9-201 157468

Trường Cơ Khí 145142 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB nhiệt-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 D9-201 157467

Trường Cơ Khí 145151 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 39 D7-106 157469

Trường Cơ Khí 145151 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh&điều hòa-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 38 D7-106 157470

Trường Cơ Khí 145143 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 64 D3,5-201 157471

Trường Cơ Khí 145144 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB nhiệt-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 29 D3,5-201 157472

Trường Cơ Khí 145157 HE5061 Công nghệ hiệu quả năng lượng KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 19 D9-102 157477

Trường Cơ Khí 145166 HE5068 Nồi hơi công nghiệp KT nhiệt lạnh - KS2,3-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 59 D5-104 157478

Trường Cơ Khí 145158 HE5092 Phân tích và tổng hợp hệ thống điều khiển quá trình nhiệt KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 32 D9-204 157479

Trường Cơ Khí 145159 HE5142 Nhà máy nhiệt điện tubin khí và chu trình kết hợp KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 25 D5-202 157480

Trường Cơ Khí 145160 HE5160 Công nghệ xử lý phát thải khói KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 24 D7-204 157481

Trường Cơ Khí 145170 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK KT nhiệt lạnh - KS3-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 28 D9-103 157482
38
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145161 HE5190 Phát triển công nghệ năng lượng sạch theo quan điểm đánh giá vòng đời KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 28 D9-202 157483

Trường Cơ Khí 145162 HE5301 Thiết kế và đánh giá dự án năng lượng KT nhiệt lạnh - KS1-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 39 D9-203 157484

Trường Cơ Khí 145167 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh KT nhiệt lạnh - KS2,3-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 19 D9-204 157485

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144248 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 41 Phòng máy TTMT 154818

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144248 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K68C TC AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 5 Phòng máy TTMT 154816

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144248 IT1014 Tin học đại cương **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 39 Phòng máy TTMT 154817

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144147 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, ĐK&TĐH -K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156771

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144147 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, ĐK&TĐH -K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156772

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144147 IT1016 Tin học đại cương **CTTT KT ôtô, ĐK&TĐH -K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156773

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156775

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156777

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156776

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144159 IT1016 Tin học đại cương **CTTT HTĐ,Điện tử,Thực phẩm,Hóa dược-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156774

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144242 IT1108 Nhập môn lập trình **Tài năng KHMT-K68C CTTN-KHMT-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154819

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 03-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 40 Phòng máy TTMT 154822

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 04-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 154820

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154821

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144646 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 01,02,03,04-K68S Khoa học máy tính 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154823

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 06-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 39 Phòng máy TTMT 154826

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Kỹ thuật máy tính 05-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154824

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 07-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154825

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144654 IT1108 Nhập môn lập trình KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 05-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154827

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 44 Phòng máy TTMT 154828

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154830

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154831

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144662 IT1108 Nhập môn lập trình KT máy tính 01,02,03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 154829

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT Data Science & AI 03-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154835

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 3 Phòng máy TTMT 154834

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT Data Science & AI 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154833

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT Data Science & AI 02-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154832

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144271 IT1110E Nhập môn lập trình **CTTT KHDL,ATKG -K68C CTTT An toàn không gian số 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 49 Phòng máy TTMT 154836

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143400 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-37]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 42 Phòng máy TTMT 156778

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143400 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-37]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 42 Phòng máy TTMT 156779

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 35 Phòng máy TTMT 154842

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 42 Phòng máy TTMT 154837

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 34 Phòng máy TTMT 154838

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 1 Phòng máy TTMT 154839

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 41 Phòng máy TTMT 154840

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144564 IT1130 Tin học đại cương QL công nghiệp - QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 34 Phòng máy TTMT 154841

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 67 Phòng máy TTMT 154844

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 45 Phòng máy TTMT 154846

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Kế toán 02-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 44 Phòng máy TTMT 154845

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144565 IT1130 Tin học đại cương QL năng lượng - Kế toán - TCNH-K68C Quản lý năng lượng 01-K68 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1-2 65 Phòng máy TTMT 154843

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156787

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156786

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156789

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156788

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144966 IT1140 Tin học đại cương KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156785

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 52 Phòng máy TTMT 156793

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156790

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156791

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156792

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144967 IT1140 Tin học đại cương Hàng không-Nhiệt-Vật liệu-K67C Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 51 Phòng máy TTMT 156794

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145940 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156796

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145940 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156797

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145940 IT1140 Tin học đại cương KTHH 01,02,03,04,05-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156795
39
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156798

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 47 Phòng máy TTMT 156801

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156800

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145941 IT1140 Tin học đại cương KTHH 06,07-Hóa học-KT in-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156799

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156804

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156806

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156803

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156802

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146253 IT1140 Tin học đại cương Sinh học-Môi trường-Quản lý TN&MT-Dệt may-K67S Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156805

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 4 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156808

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 2 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 46 Phòng máy TTMT 156810

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 1 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 46 Phòng máy TTMT 156807

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 3 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 46 Phòng máy TTMT 156809

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146254 IT1140 Tin học đại cương Thực phẩm-K67C Nhóm 5 AB T22 Chủ nhật 04.02.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156811

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144241 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **Tài năng KHMT-K68C CTTN-KHMT-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 154856

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 Phòng máy TTMT 154859

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154857

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 Phòng máy TTMT 154862

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154863

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 154860

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 42 Phòng máy TTMT 154858

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144647 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KH máy tính 01,02,03,04,05,06 - K68C Khoa học máy tính 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 Phòng máy TTMT 154861

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154869

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 1 Phòng máy TTMT 154868

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 44 Phòng máy TTMT 154866

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 154864

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154867

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Khoa học máy tính 07-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 154870

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144663 IT2000 Nhập môn CNTT và TT KT máy tính 01,02,03,04,05 - KH máy tính 07 - K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 154865

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143806 IT2030 Technical Writing and Presentation **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 22 D9-302 156818

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144106 IT2030 Technical Writing and Presentation **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 46 D9-304 156819

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144905 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-205 156820

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144906 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-206 156821

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144907 IT2030 Technical Writing and Presentation KH máy tính-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-301 156822

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144924 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-301 156823

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144925 IT2030 Technical Writing and Presentation KT máy tính-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 60 D9-305 156824

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144219 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 56 Phòng máy TTMT 156836

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144219 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 56 Phòng máy TTMT 156837

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144220 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 54 Phòng máy TTMT 156838

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144020 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156848

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144020 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156847

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144020 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **CTTT-Cơ điện tử-K66S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 48 Phòng máy TTMT 156846

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144876 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 43 Phòng máy TTMT 156849

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144876 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 42 Phòng máy TTMT 156850

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144876 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 43 Phòng máy TTMT 156851

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144877 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156853

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144877 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156854

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144877 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KH máy tính-K67S Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156852

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156855

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 4 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 44 Phòng máy TTMT 156858

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156857

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144903 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 45 Phòng máy TTMT 156856

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144904 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156861

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144904 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156860

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144904 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 49 Phòng máy TTMT 156859

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145695 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 36 Phòng máy TTMT 156862
40
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145695 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 35 Phòng máy TTMT 156863

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145696 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156866

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145696 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156864

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 145696 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Cơ điện tử-K66C Nhóm 3 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 50 Phòng máy TTMT 156865

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143401 IT3011Q Cấu trúc dữ liệu và thuật toán [SIE-38]-ME-LUH-K66S TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1-4 36 Phòng máy TTMT 156867

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143905 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 32 D9-304 156868

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143853 IT3020 Toán rời rạc **Tài năng Khoa học máy tính-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 43 Phòng máy TTMT 156869

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156872

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156873

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156871

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144870 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156870

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156874

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 3 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156876

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 4 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156875

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144871 IT3020 Toán rời rạc KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156877

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 44 Phòng máy TTMT 156881

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156878

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156880

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144895 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156879

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144896 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 53 Phòng máy TTMT 156882

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144896 IT3020 Toán rời rạc KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 54 Phòng máy TTMT 156883

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144212 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 46 Phòng máy TTMT 156886

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144212 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 45 Phòng máy TTMT 156887

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144213 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 38 Phòng máy TTMT 156888

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144213 IT3020E Discrete Math **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 37 Phòng máy TTMT 156889

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144878 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156892

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144878 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156890

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144878 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 44 Phòng máy TTMT 156891

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144879 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156893

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144879 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156895

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144879 IT3030 Kiến trúc máy tính KH máy tính - KT máy tính-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156894

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144100 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156897

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144100 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156896

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144101 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156898

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144101 IT3030E Kiến trúc máy tính **CTTT-Data Science K66 + An toàn KG K67-K66,K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 40 Phòng máy TTMT 156899

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143895 IT3034 Kiến trúc máy tính **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 5 32 Phòng máy TTMT 156900

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143832 IT3040 Kỹ thuật lập trình **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 33 Phòng máy TTMT 156901

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144912 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 59 Phòng máy TTMT 156903

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144912 IT3040 Kỹ thuật lập trình KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156902

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144923 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 44 Phòng máy TTMT 156905

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144923 IT3040 Kỹ thuật lập trình KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156904

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143402 IT3050Q Tiếng Anh chuyên ngành [SIE-39]-IT-LTU-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 68 D9-101 156906

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144217 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 43 Phòng máy TTMT 156908

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144217 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 42 Phòng máy TTMT 156907

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144218 IT3052E Tối ưu hóa **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 59 Phòng máy TTMT 156909

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144107 IT3070E Operating System **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 156920

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144107 IT3070E Operating System **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 156919

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143834 IT3080 Mạng máy tính **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 36 Phòng máy TTMT 156927

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144909 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 Phòng máy TTMT 156928

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144909 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 Phòng máy TTMT 156929

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144910 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 44 D6-306 156932

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144910 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 43 D6-306 156930

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144910 IT3080 Mạng máy tính KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 44 D6-407 156931

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144917 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156934

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144917 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 156935

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144917 IT3080 Mạng máy tính KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 156933
41
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144102 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 156936

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144102 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 156937

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144103 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 Phòng máy TTMT 156938

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144103 IT3080E Computer Networks **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 Phòng máy TTMT 156939

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 146007 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT in -K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 26 D5-403 156940

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143835 IT3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 33 Phòng máy TTMT 156941

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156944

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156943

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156942

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144911 IT3090 Cơ sở dữ liệu KH máy tính-K66S Nhóm 4 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 Phòng máy TTMT 156945

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144918 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156946

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144918 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156947

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143908 IT3094 Cơ sở dữ liệu **PFIEV-THCN&TĐH-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 33 Phòng máy TTMT 156948

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143999 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI K65 + An toàn KG K66-K65,K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D5-103 156955

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143999 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI K65 + An toàn KG K66-K65,K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D5-104 156956

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143999 IT3120E Phân tích thiết kế hệ thống **CTTT-Data Science & AI K65 + An toàn KG K66-K65,K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D5-102 156957

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144915 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156972

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144915 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156971

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144915 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156970

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144916 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 Phòng máy TTMT 156973

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144916 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 53 Phòng máy TTMT 156975

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144916 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo (Blend)-KH máy tính-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 53 Phòng máy TTMT 156974

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144221 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 46 Phòng máy TTMT 156976

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144221 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K67S Nhóm 3 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156978

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144221 IT3160E Introduction to Artificial Intelligence **CTTT Data Science-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 Phòng máy TTMT 156977

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143836 IT3170 Thuật toán ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 35 Phòng máy TTMT 156985

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143833 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 33 Phòng máy TTMT 156988

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143934 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm **Việt Pháp -K66S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 34 Phòng máy TTMT 156989

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144913 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 62 Phòng máy TTMT 156990

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144913 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 62 Phòng máy TTMT 156991

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144914 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156993

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144914 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 156992

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147114 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 60 Phòng máy TTMT 156994

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147114 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 60 Phòng máy TTMT 156995

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147115 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 61 Phòng máy TTMT 156997

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147115 IT3180 Nhập môn công nghệ phần mềm KH máy tính - KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 61 Phòng máy TTMT 156996

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147147 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 Phòng máy TTMT 157002

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147147 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu KH máy tính - KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 Phòng máy TTMT 157001

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143606 IT3230 Lập trình C cơ bản *Việt Pháp K67 - C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1-2 40 Phòng máy TTMT 157015

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144109 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 46 D3-301 157026

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144109 IT3320E Introduction to Deep Learning **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 45 D3-301 157025

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144897 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 58 Phòng máy TTMT 157053

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144897 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 58 Phòng máy TTMT 157054

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144898 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 Phòng máy TTMT 157056

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144898 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 Phòng máy TTMT 157055

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144899 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 59 Phòng máy TTMT 157057

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144899 IT3420 Điện tử cho CNTT KT máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 59 Phòng máy TTMT 157058

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143923 IT3423 Tiếng Pháp chuyên ngành **Việt Pháp -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 36 D7-204 157059

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 732890 IT3680 Thuật toán ứng dụng IT3680-CT Samsung-N01 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 39 Phòng máy TTMT 154882

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 732891 IT3680 Thuật toán ứng dụng IT3680-CT Samsung-N02 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 11 Phòng máy TTMT 154883

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 732893 IT3680 Thuật toán ứng dụng IT3680-CT Samsung-N04 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 39 Phòng máy TTMT 154884

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144104 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 65 Phòng máy TTMT 157082

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144105 IT4010E Nhập môn an toàn thông tin **CTTT-Data Science, An toàn KG-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 68 Phòng máy TTMT 157083

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143713 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-192-Bổ sung]-IT-LTU+IT-VUW TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 54 D9-305 157084

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144952 IT4025 Mật mã ứng dụng KT máy tính-mô đun 3-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 44 D9-205 157087

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144000 IT4043E Big Data Storage and Processing **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 157089
42
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144000 IT4043E Big Data Storage and Processing **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 51 Phòng máy TTMT 157088

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144001 IT4063E Introduction to Business Analytics **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 52 Phòng máy TTMT 157098

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144001 IT4063E Introduction to Business Analytics **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 52 Phòng máy TTMT 157097

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144954 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KH máy tính-K64S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 21 Phòng máy TTMT 157099

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143403 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-41]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 157100

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143403 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-41]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 40 D9-201 157101

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143405 IT4090Q Xử lý ảnh [SIE-43]-IT-LTU-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157102

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144108 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 50 Phòng máy TTMT 157112

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144108 IT4142E Introduction to Data Science **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 51 Phòng máy TTMT 157111

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144919 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 63 Phòng máy TTMT 157127

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144919 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 62 Phòng máy TTMT 157126

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144920 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157129

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144920 IT4172 Xử lý tín hiệu KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 61 Phòng máy TTMT 157128

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143800 IT4210 Hệ nhúng **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D9-304 157130

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143885 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 13 Phòng máy TTMT 157135

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143406 IT4240Q Quản trị dự án công nghệ thông tin [SIE-44]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 65 Phòng máy TTMT 157136

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144927 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157138

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144927 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K65C Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157137

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144927 IT4244 Quản trị dự án CNTT KH máy tính-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 50 Phòng máy TTMT 157139

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143407 IT4260Q An ninh mạng [SIE-45]-IT-LTU-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 57 D9-101 157140

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144950 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 57 Phòng máy TTMT 157147

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144950 IT4263 An ninh mạng KT máy tính-mô đun 2,3-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 56 Phòng máy TTMT 157148

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143884 IT4324 An toàn trong giao dịch điện tử **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 29 D9-105 157149

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144933 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định KH máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 22 D5-205 157150

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144934 IT4350 Kiến trúc các hệ thống thông tin và ứng dụng KH máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 31 Phòng máy TTMT 157153

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 4 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157162

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157163

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157161

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144942 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến KT máy tính - KH máy tính-K65S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 48 Phòng máy TTMT 157164

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144958 IT4422 Phát triển Hệ thống phần mềm doanh nghiệp KH máy tính-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 37 Phòng máy TTMT 157165

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144960 IT4425 Phát triển phần mềm nhúng thông minh KT máy tính-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 29 D5-201 157166

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144961 IT4429 Công nghệ nhận dạng và tổng hợp tiếng nói KT máy tính-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 25 D9-106 157167

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144962 IT4431 Tin sinh học KT máy tính-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 27 D9-103 157168

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144111 IT4432E Hệ thống xác thực sinh trắc học **CTTT-An toàn KG-K66C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 43 D9-306 157169

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 738461 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin Mở cho sv KSCLC học chậm, học lại TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D5-101 157170

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143408 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-46-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64+IT-VUW-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 61 Phòng máy TTMT 157171

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143408 IT4440Q Tương tác Người –Máy [SIE-46-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64+IT-VUW-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157172

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143927 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng **Việt Pháp -K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 Phòng máy TTMT 157173

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 4 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157175

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 46 Phòng máy TTMT 157177

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 46 Phòng máy TTMT 157174

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144928 IT4441 Giao diện và trải nghiệm người dùng KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157176

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143409 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-47-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 63 Phòng máy TTMT 157179

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143409 IT4470Q Đồ họa và hiện thực ảo [SIE-47-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65+IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 63 Phòng máy TTMT 157178

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144908 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 61 D7-201 157181

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144908 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp KH máy tính-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 D7-202 157180

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143801 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 33 Phòng máy TTMT 157182

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143925 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm **Việt Pháp -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 26 D3-406 157183

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144929 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157184

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144929 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157185

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144930 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 53 D3,5-501 157186

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144930 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D3,5-501 157187

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143928 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm **Việt Pháp -K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 25 D9-102 157188

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144931 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157190

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144931 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157189

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143410 IT4501Q Đảm bảo chất lượng phần mềm [SIE-48-Tiếng Pháp]-IT-GINP-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 15 D9-103 157191
43
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143411 IT4501Q Đảm bảo chất lượng phần mềm [SIE-49-Tiếng Anh]-IT-VUW-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 66 Phòng máy TTMT 157192

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144963 IT4527 Blockchain và ứng dụng KT máy tính-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 22 D9-302 157193

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143412 IT4551Q Đồ án môn học [SIE-50]-IT-VUW-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 65 D5-105 157200

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144921 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157207

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144921 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157206

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144922 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 59 Phòng máy TTMT 157209

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144922 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông KT máy tính-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 60 Phòng máy TTMT 157208

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143894 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **PFIEV-Tin học công nghiệp-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 41 D9-305 157210

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144944 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng (Blend)-KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 157213

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144944 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng (Blend)-KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 157212

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144944 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng (Blend)-KT máy tính&KH máy tính-mô đun 2-K65C Nhóm 3 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 43 Phòng máy TTMT 157211

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144941 IT4613 Hệ gợi ý KH máy tính-mô đun 5-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 41 D9-101 157215

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144941 IT4613 Hệ gợi ý KH máy tính-mô đun 5-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 4 41 D9-101 157214

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144964 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện KT máy tính-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 15 D9-104 157216

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143413 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-51-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 44 D5-104 157217

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143413 IT4650Q Thiết kế mạng Intranet [SIE-51-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 45 D5-104 157218

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143802 IT4653 Học sâu và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K65C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 36 D9-204 157227

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144936 IT4653 Học sâu và ứng dụng KH máy tính-mô đun 3-K66C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 67 Phòng máy TTMT 157228

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143803 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 Phòng máy TTMT 157229

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144951 IT4681 Truyền thông đa phương tiện KT máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 41 Phòng máy TTMT 157230

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143880 IT4694 Mạng số và truyền dữ liệu **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 28 D9-304 157231

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143804 IT4735 IoT và ứng dụng **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 35 D9-105 157232

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144947 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157233

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144947 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157234

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144948 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 44 D9-106 157235

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144948 IT4735 IoT và ứng dụng KT máy tính-mô đun 1,2-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 44 D9-106 157236

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144959 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KH máy tính-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 57 Phòng máy TTMT 157238

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143929 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động **Việt Pháp -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 36 Phòng máy TTMT 157243

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 4 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157246

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157244

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 46 Phòng máy TTMT 157245

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144932 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KH máy tính-mô đun 1-K65C Nhóm 3 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 45 Phòng máy TTMT 157247

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144945 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 62 Phòng máy TTMT 157249

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144945 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 61 Phòng máy TTMT 157248

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144946 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 63 Phòng máy TTMT 157251

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144946 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động KT máy tính-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 64 Phòng máy TTMT 157250

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144110 IT4785E Mobile Programming **CTTT-An toàn KG-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 65 Phòng máy TTMT 157254

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143414 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-52-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157255

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143414 IT4785Q Lập trình cho thiết bị di động [SIE-52-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 45 Phòng máy TTMT 157256

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144939 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 39 Phòng máy TTMT 157258

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144939 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 38 Phòng máy TTMT 157257

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144940 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 61 Phòng máy TTMT 157259

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144940 IT4788 Phát triển ứng dụng đa nền tảng KH máy tính-mô đun 4-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 5 60 Phòng máy TTMT 157260

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143415 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-53]-IT-LTU-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 42 D6-208 157262

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143415 IT4804Q Đa phương tiện [SIE-53]-IT-LTU-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 43 D6-208 157261

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144965 IT4815 Quản trị mạng KT máy tính-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 18 D9-102 157263

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143416 IT4853Q Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin [SIE-54]-IT-GINP-K64S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 14 D7-301 157265

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143417 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-55-Tiếng Anh]-IT-LTU-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 62 Phòng máy TTMT 157266

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144935 IT4863 Tìm kiếm thông tin KH máy tính-mô đun 2-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 20 D9-202 157267

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144002 IT4868E Web Mining **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 47 Phòng máy TTMT 157268

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144002 IT4868E Web Mining **CTTT-Data Science & AI-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 47 Phòng máy TTMT 157269

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143418 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-56]-IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 35 Phòng máy TTMT 157271

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143418 IT4882Q Mật mã và Ứng dụng [SIE-56]-IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 35 Phòng máy TTMT 157270

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143420 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-58-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 45 D9-201 157272

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143420 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-58-Tiếng Anh]-IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 44 D9-201 157273

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143421 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-59]-IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 157274
44
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143421 IT4895Q Công nghệ Web tiên tiến [SIE-59]-IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 41 Phòng máy TTMT 157275

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144956 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KH máy tính-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 26 Phòng máy TTMT 157276

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143422 IT4898Q Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí [SIE-60-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 68 D5-203 157277

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143423 IT4899Q Công nghệ tác tử [SIE-61-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 36 Phòng máy TTMT 157278

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143423 IT4899Q Công nghệ tác tử [SIE-61-Tiếng Anh]-IT-VUW-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 35 Phòng máy TTMT 157279

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144937 IT4906 Tính toán tiến hóa KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-101 157281

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144937 IT4906 Tính toán tiến hóa KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-101 157280

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144938 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 52 Phòng máy TTMT 157282

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144938 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 Phòng máy TTMT 157284

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144938 IT4930 Nhập môn Khoa học dữ liệu KH máy tính-mô đun 3-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 52 Phòng máy TTMT 157283

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143805 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn **Tài năng Khoa học máy tính-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 34 Phòng máy TTMT 157285

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157288

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 3 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157289

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157286

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144943 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn KT máy tính-mô đun 1&KH máy tính-mô đun 3-K65S Nhóm 4 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 42 Phòng máy TTMT 157287

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733518 IT4991E Internship CT DS&AI - sinh viên liên hệ BP TTDN TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 58 D5-104 157304

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 737835 IT4995E Thesis SV liên hệ viện TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 9 D3-403 157310

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733528 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin CTĐT-KS KHMT TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 10 D5-102 157316

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733529 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm CTĐT KHMT - Bổ sung chuyên ngành KS2 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 11 D6-206 157317

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 733530 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT KTMT - Bổ sung chuyên ngành KS1 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 46 D5-204 157318

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 738299 IT5021E Graduation Research 1 Mở cho sv học chậm, học lại TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 6 D5-201 157320

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 738390 IT5030E Graduation research 3 Mở cho sinh viên học chậm học lại TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D7-302 157335

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 143883 IT5384 Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 22 Phòng máy TTMT 157348

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144957 IT5390 Web ngữ nghĩa KH máy tính-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 22 D9-306 157349

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 147171 IT5409 Thị giác máy tính KH máy tính-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 28 Phòng máy TTMT 157350

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 144953 IT5419 Tích hợp Hệ thống thông tin KH máy tính-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 23 Phòng máy TTMT 157351

Trường Điện - Điện tử 144273 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 1)-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 22 D5-101 155006

Trường Điện - Điện tử 144274 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 2)-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 21 D5-102 155007

Trường Điện - Điện tử 144275 JP1111 Tiếng Nhật 1 **CTTT HT nhúng (nhóm 3)-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 20 D5-103 155008

Trường Điện - Điện tử 144231 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 1/3)-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 21 D9-202 159067

Trường Điện - Điện tử 144232 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 2/3)-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 20 D9-203 159068

Trường Điện - Điện tử 144233 JP1134 Tiếng Nhật 3 **CTTT Hệ thống nhúng & IoT (nhóm 3/3)-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 21 D9-204 159069

Trường Điện - Điện tử 144119 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 1)-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 21 D6-104 159070

Trường Điện - Điện tử 144120 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 2)-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 23 D6-105 159071

Trường Điện - Điện tử 144121 JP2123 Tiếng Nhật 5 **CTTT-HT nhúng & IoT (nhóm 3)-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 23 D6-106 159072

Trường Điện - Điện tử 144008 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 18 D7-101 159073

Trường Điện - Điện tử 144009 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 20 D7-105 159074

Trường Điện - Điện tử 144010 JP2125 Tiếng Nhật 7 **CTTT-HT nhúng & IoT -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 22 D7-105 159075

Trường Cơ Khí 144702 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 154909

Trường Cơ Khí 144702 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-201 154910

Trường Cơ Khí 144703 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03, 04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 154911

Trường Cơ Khí 144703 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 03, 04-K68C Cơ khí 03-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 154912

Trường Cơ Khí 144715 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-401 154913

Trường Cơ Khí 144715 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 05-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 154914

Trường Cơ Khí 144716 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-501 154916

Trường Cơ Khí 144716 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 07-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-501 154915

Trường Cơ Khí 144728 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 09-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 154918

Trường Cơ Khí 144728 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D6-208 154917

Trường Cơ Khí 144729 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 11-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D6-306 154920

Trường Cơ Khí 144729 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 48 D6-306 154919

Trường Cơ Khí 145680 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D6-407 157490

Trường Cơ Khí 145680 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 157491

Trường Cơ Khí 145681 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 59 D9-101 157492

Trường Cơ Khí 145682 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 59 D6-407 157493

Trường Cơ Khí 145683 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 37 D9-105 157494

Trường Cơ Khí 145683 ME2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 36 D9-105 157495
45
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 144675 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 35 TC-204 154921

Trường Cơ Khí 144675 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 TC-204 154922

Trường Cơ Khí 144676 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 TC-207 154923

Trường Cơ Khí 144676 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 34 TC-207 154924

Trường Cơ Khí 144677 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 37 TC-205 154926

Trường Cơ Khí 144677 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02,03,04,05 (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 38 TC-205 154925

Trường Cơ Khí 144689 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 07-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-304 154929

Trường Cơ Khí 144689 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 06,07-K68C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 1 TC-304 154928

Trường Cơ Khí 144689 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 06-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 41 TC-304 154927

Trường Cơ Khí 145657 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 TC-305 157497

Trường Cơ Khí 145657 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-305 157496

Trường Cơ Khí 145658 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 41 TC-312 157498

Trường Cơ Khí 145658 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 TC-312 157499

Trường Cơ Khí 145659 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-307 157500

Trường Cơ Khí 145659 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-307 157501

Trường Cơ Khí 145660 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 40 TC-212 157502

Trường Cơ Khí 145660 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 39 TC-213 157503

Trường Cơ Khí 143859 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 39 D9-203 157504

Trường Cơ Khí 146684 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 157505

Trường Cơ Khí 146685 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-101 157506

Trường Cơ Khí 146686 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3-201 157507

Trường Cơ Khí 146687 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-201 157508

Trường Cơ Khí 146688 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-301 157509

Trường Cơ Khí 146689 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3-301 157510

Trường Cơ Khí 146690 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D3-401 157511

Trường Cơ Khí 146691 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-401 157512

Trường Cơ Khí 146692 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3-501 157513

Trường Cơ Khí 146693 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3-501 157514

Trường Cơ Khí 146694 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 157515

Trường Cơ Khí 146695 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 157516

Trường Cơ Khí 146696 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-301 157517

Trường Cơ Khí 146698 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-301 157518

Trường Cơ Khí 146700 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157519

Trường Cơ Khí 146701 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 157520

Trường Cơ Khí 146702 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3,5-501 157521

Trường Cơ Khí 146703 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D3,5-501 157522

Trường Cơ Khí 146704 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 45 D6-208 157523

Trường Cơ Khí 146705 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 48 D6-208 157524

Trường Cơ Khí 146706 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 46 D6-306 157525

Trường Cơ Khí 146707 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 47 D6-306 157526

Trường Cơ Khí 139922 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-65-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 5 D9-105 154930

Trường Cơ Khí 139922 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-65-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 55 D9-105 154931

Trường Cơ Khí 143424 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-64]-ME-LUH-K67+ME-NUT-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 51 D9-101 157527

Trường Cơ Khí 143716 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-195-tách từ lớp 143424]-ME-LUH-K67+ME-NUT-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 1 51 D9-101 157528

Trường Cơ Khí 146666 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D3-101 157529

Trường Cơ Khí 146667 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3-101 157530

Trường Cơ Khí 146668 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-201 157531

Trường Cơ Khí 146669 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-201 157532

Trường Cơ Khí 146670 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D3-301 157533

Trường Cơ Khí 146671 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-301 157534

Trường Cơ Khí 146672 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-401 157535

Trường Cơ Khí 146673 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3-401 157536

Trường Cơ Khí 146674 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D3-501 157537

Trường Cơ Khí 146675 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3-501 157538

Trường Cơ Khí 146676 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-201 157539

Trường Cơ Khí 146677 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-201 157540
46
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 146678 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-301 157541

Trường Cơ Khí 146679 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-301 157542

Trường Cơ Khí 146680 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-401 157543

Trường Cơ Khí 146681 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-401 157544

Trường Cơ Khí 146682 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-501 157545

Trường Cơ Khí 146683 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản K67 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-501 157546

Trường Cơ Khí 144170 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Vật liệu-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 40 D6-306 157547

Trường Cơ Khí 144185 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 45 D6-306 157548

Trường Cơ Khí 144141 ME2016E Vẽ kỹ thuật I **CTTT Cơ điện tử 1-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 32 D6-407 157549

Trường Cơ Khí 144142 ME2016E Vẽ kỹ thuật I **CTTT Cơ điện tử 2-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 42 D6-407 157550

Trường Cơ Khí 143922 ME2020 Vẽ kỹ thuật **PFIEV-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-403 157551

Trường Cơ Khí 144408 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 05-K68S Kỹ thuật điện 05-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 D3-101 154932

Trường Cơ Khí 144415 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 01-K68S Kỹ thuật điện 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D3-101 154933

Trường Cơ Khí 144416 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 02-K68S Kỹ thuật điện 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D3-201 154934

Trường Cơ Khí 144417 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 03-K68S Kỹ thuật điện 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D3-201 154935

Trường Cơ Khí 144417 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 03-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D3-201 154936

Trường Cơ Khí 144418 ME2020 Vẽ kỹ thuật KT điện 04-K68S Kỹ thuật điện 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 49 D3-301 154937

Trường Cơ Khí 145264 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 01-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-301 157552

Trường Cơ Khí 145265 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 02-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-401 157553

Trường Cơ Khí 145266 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 03-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-401 157554

Trường Cơ Khí 145267 ME2020 Vẽ kỹ thuật Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 45 D3-402 157555

Trường Cơ Khí 143948 ME2021 Technical Writing and Presentation **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 1-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 TC-305 157556

Trường Cơ Khí 143951 ME2021 Technical Writing and Presentation **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 17 TC-305 157557

Trường Cơ Khí 145795 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 42 TC-204 157558

Trường Cơ Khí 145796 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-204 157559

Trường Cơ Khí 145798 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-205 157560

Trường Cơ Khí 145825 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-205 157561

Trường Cơ Khí 145827 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 39 TC-304 157562

Trường Cơ Khí 145828 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-304 157563

Trường Cơ Khí 145830 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 TC-312 157564

Trường Cơ Khí 145831 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 38 TC-312 157565

Trường Cơ Khí 145833 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 37 TC-312 157566

Trường Cơ Khí 143946 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 20 D9-102 157567

Trường Cơ Khí 143425 ME2026Q Vẽ kỹ thuật [SIE-66]-ET-LUH-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 32 D9-103 157568

Trường Cơ Khí 143863 ME2030 Cơ khí đại cương **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 43 D3-402 157569

Trường Cơ Khí 145120 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-101 157571

Trường Cơ Khí 145120 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-101 157570

Trường Cơ Khí 145661 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-101 157572

Trường Cơ Khí 145661 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 01,02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-201 157573

Trường Cơ Khí 145662 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 36 D3-201 157575

Trường Cơ Khí 145662 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 03,04-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 37 D3-201 157574

Trường Cơ Khí 145663 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-301 157577

Trường Cơ Khí 145663 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 05,06-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-301 157576

Trường Cơ Khí 145664 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-301 157579

Trường Cơ Khí 145664 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ điện tử 07,08-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-401 157578

Trường Cơ Khí 145684 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-401 157580

Trường Cơ Khí 145684 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D3-401 157581

Trường Cơ Khí 145685 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 67 D3-501 157582

Trường Cơ Khí 145686 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3-501 157583

Trường Cơ Khí 145686 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 40 D3,5-201 157584

Trường Cơ Khí 145687 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 61 D3,5-201 157585

Trường Cơ Khí 144143 ME2030E Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 36 D3,5-301 157587

Trường Cơ Khí 144143 ME2030E Cơ khí đại cương **CTTT Cơ điện tử-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 157586

Trường Cơ Khí 143912 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D5-403 157588

Trường Cơ Khí 145090 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 01 -K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 66 D7-201 157589

Trường Cơ Khí 145091 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-Nhiệt 02-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 63 D7-202 157590
47
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 146006 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)-KT In-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 64 D7-203 157591

Trường Cơ Khí 144017 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D9-102 157592

Trường Cơ Khí 144244 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **Tài năng Cơ điện tử-K68C CTTN-Cơ ĐT-K68 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 37 D9-103 154938

Trường Cơ Khí 144312 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 01-K68 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D9-101 154940

Trường Cơ Khí 144312 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 2 D9-101 154939

Trường Cơ Khí 144312 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 02-K68 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 20 D9-101 154941

Trường Cơ Khí 144313 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 02-K68 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 22 D9-105 154944

Trường Cơ Khí 144313 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 4 D9-105 154943

Trường Cơ Khí 144313 ME2100E Nhập môn cơ điện tử **CTTT Cơ điện tử-K68C CTTT Cơ điện tử 03-K68 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 41 D9-105 154942

Trường Cơ Khí 143426 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-67]-ME-LUH-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 46 D9-202 157593

Trường Cơ Khí 145653 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 64 D3-101 157594

Trường Cơ Khí 145654 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 58 D3-201 157595

Trường Cơ Khí 145655 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 65 D3-301 157596

Trường Cơ Khí 145656 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ điện tử-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 31 D3-301 157597

Trường Cơ Khí 145676 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D3-401 157599

Trường Cơ Khí 145676 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D3-401 157598

Trường Cơ Khí 145677 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-201 157600

Trường Cơ Khí 145677 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 40 D3,5-201 157601

Trường Cơ Khí 145678 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 157602

Trường Cơ Khí 145678 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 157603

Trường Cơ Khí 145679 ME2101 Sức bền vật liệu I (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 57 D3,5-401 157604

Trường Cơ Khí 147139 ME2101 Sức bền vật liệu I **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 59 D3-501 157605

Trường Cơ Khí 144144 ME2101E Sức bền vật liệu I **CTTT Cơ điện tử-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 49 D3-402 157606

Trường Cơ Khí 145017 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157608

Trường Cơ Khí 145017 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-301 157607

Trường Cơ Khí 145018 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 64 D3,5-401 157609

Trường Cơ Khí 143860 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **Tài năng Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 40 D9-102 157610

Trường Cơ Khí 144981 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-101 157611

Trường Cơ Khí 144982 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-105 157612

Trường Cơ Khí 144983 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-106 157613

Trường Cơ Khí 144984 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-KT ôtô - CKĐL-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-205 157614

Trường Cơ Khí 144985 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Hàng không-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 66 D9-206 157615

Trường Cơ Khí 145648 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-305 157616

Trường Cơ Khí 145649 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D9-306 157617

Trường Cơ Khí 145650 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D7-201 157618

Trường Cơ Khí 145651 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 64 D7-202 157619

Trường Cơ Khí 145652 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Cơ điện tử-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 65 D7-203 157620

Trường Cơ Khí 145671 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 65 D9-105 157621

Trường Cơ Khí 145672 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 60 D9-106 157622

Trường Cơ Khí 145673 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 65 D9-205 157623

Trường Cơ Khí 145674 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 64 D9-206 157624

Trường Cơ Khí 145675 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)-Cơ khí-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 65 D9-305 157625

Trường Cơ Khí 144145 ME2112E Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 1-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 157626

Trường Cơ Khí 144146 ME2112E Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT Cơ điện tử 2-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 48 D9-101 157627

Trường Cơ Khí 143427 ME2112Q Cơ học kỹ thuật I [SIE-68-Blend]-ME-LUH-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 61 D9-306 154945

Trường Cơ Khí 146363 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 37 D5-101 157628

Trường Cơ Khí 146364 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 44 D5-102 157629

Trường Cơ Khí 146365 ME2115 Vẽ kỹ thuật trên máy tính Vật lý-K67S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 31 D5-202 157630

Trường Cơ Khí 143428 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-69-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 16 D9-205 157631

Trường Cơ Khí 143429 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-70]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 57 D9-205 157632

Trường Cơ Khí 143429 ME2116Q Kỹ năng trình bày [SIE-70]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 57 D9-206 157633

Trường Cơ Khí 143430 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-71-T.Anh-Blend]-ME-GU-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 36 D9-201 157634

Trường Cơ Khí 143431 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-72-Blend]-ME-NUT-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 42 D9-201 157635

Trường Cơ Khí 143714 ME2140Q Cơ học kỹ thuật 1 [SIE-193-tách lớp 143431-Blend]-ME-NUT-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 157636

Trường Cơ Khí 146708 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3-101 157637

Trường Cơ Khí 146709 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-101 157638
48
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 146710 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-201 157639

Trường Cơ Khí 146711 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3-201 157640

Trường Cơ Khí 146712 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-301 157641

Trường Cơ Khí 146713 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 44 D3-301 157642

Trường Cơ Khí 146714 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3-401 157643

Trường Cơ Khí 146716 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3-401 157644

Trường Cơ Khí 146717 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-201 157645

Trường Cơ Khí 146718 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 47 D3,5-201 157646

Trường Cơ Khí 146719 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 157647

Trường Cơ Khí 146720 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-301 157648

Trường Cơ Khí 146721 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Khối CK-CKĐL-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 46 D3-402 157649

Trường Cơ Khí 145719 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 TC-204 157650

Trường Cơ Khí 145719 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-204 157651

Trường Cơ Khí 145720 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157652

Trường Cơ Khí 145720 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157653

Trường Cơ Khí 145786 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157655

Trường Cơ Khí 145786 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157654

Trường Cơ Khí 145787 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 66 TC-312 157656

Trường Cơ Khí 145788 ME2202 Sức bền vật liệu II KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 33 TC-312 157657

Trường Cơ Khí 147214 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 10 TC-208 157658

Trường Cơ Khí 144018 ME2203 Nguyên lý máy **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-101 157659

Trường Cơ Khí 144019 ME2203 Nguyên lý máy **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 65 D3-101 157660

Trường Cơ Khí 145014 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157661

Trường Cơ Khí 145014 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157662

Trường Cơ Khí 145015 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 52 D3,5-301 157663

Trường Cơ Khí 145697 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3-201 157665

Trường Cơ Khí 145697 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3-301 157664

Trường Cơ Khí 145698 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-301 157666

Trường Cơ Khí 145698 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-301 157667

Trường Cơ Khí 145699 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 68 D3-201 157668

Trường Cơ Khí 145732 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 157669

Trường Cơ Khí 145732 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 157670

Trường Cơ Khí 145733 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 38 D3-401 157671

Trường Cơ Khí 145733 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 37 D3-501 157672

Trường Cơ Khí 145734 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D3-501 157674

Trường Cơ Khí 145734 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 36 D3-501 157673

Trường Cơ Khí 145735 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 157675

Trường Cơ Khí 145735 ME2203 Nguyên lý máy KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 39 D3,5-401 157676

Trường Cơ Khí 143432 ME2203Q Nguyên lý máy [SIE-73]-ME-LUH-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 59 D3,5-501 157677

Trường Cơ Khí 143518 ME2207Q Thiết kế hệ thống cơ khí [SIE-189]-ME-GU-K64,K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 41 D9-103 157678

Trường Cơ Khí 143433 ME2208Q Kỹ thuật sáng tạo [SIE-74-T.Anh-Chuyên gia]-ME-GU-K67 TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 35 D7-203 157679

Trường Cơ Khí 144015 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D9-203 157680

Trường Cơ Khí 145019 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 67 D7-201 157681

Trường Cơ Khí 145020 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 65 D7-202 157682

Trường Cơ Khí 145724 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 67 D7-203 157683

Trường Cơ Khí 145725 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-Cơ điện tử-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 67 D9-205 157684

Trường Cơ Khí 145740 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 68 D9-206 157685

Trường Cơ Khí 145741 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 66 D9-305 157686

Trường Cơ Khí 145742 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-KT cơ khí -K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 65 D9-306 157687

Trường Cơ Khí 147212 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-SV trường Cơ khí-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 56 D9-301 157688

Trường Cơ Khí 147213 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)-SV trường Cơ khí-K66C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 55 D9-301 157689

Trường Cơ Khí 143434 ME2822Q Hệ thống điều khiển [SIE-75-T.Anh]-ME-GU-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 15 D7-306 157690

Trường Cơ Khí 143435 ME2823Q Cơ khí đại cương [SIE-76-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 29 D3-403 157691

Trường Cơ Khí 143519 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-190-Blend]-ME-LUH K64S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 41 D9-204 157692

Trường Cơ Khí 147137 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 24 D9-305 157693

Trường Cơ Khí 145704 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 157694
49
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145705 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D3,5-501 157695

Trường Cơ Khí 143436 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-77]-ME-LUH-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 58 D3,5-501 157701

Trường Cơ Khí 143437 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-78-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 19 D3,5-501 157702

Trường Cơ Khí 143438 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-79-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 15 D9-202 157703

Trường Cơ Khí 734450 ME3066 Đồ án thiết kế I ĐAMH TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 6 D7-101 157704

Trường Cơ Khí 143439 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-80-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 25 D6-306 157705

Trường Cơ Khí 143440 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-81]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D6-306 157707

Trường Cơ Khí 143440 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-81]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D6-407 157708

Trường Cơ Khí 143440 ME3070Q Kỹ thuật đo [SIE-81]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 50 D6-407 157706

Trường Cơ Khí 145710 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-307 157709

Trường Cơ Khí 145711 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 27 TC-307 157710

Trường Cơ Khí 145712 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-305 157711

Trường Cơ Khí 145712 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 36 TC-305 157712

Trường Cơ Khí 147185 ME3072 Kỹ thuật đo **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 21 TC-308 157713

Trường Cơ Khí 143441 ME3081Q Thiết kế hệ thống CĐT [SIE-82]-ME-NUT-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 33 D7-101 157714

Trường Cơ Khí 143941 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-205 157715

Trường Cơ Khí 143941 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-205 157716

Trường Cơ Khí 146338 ME3090 Chi tiết máy QTTBCNTP-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D7-201 157717

Trường Cơ Khí 143442 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-83]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 47 D7-202 157719

Trường Cơ Khí 143442 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-83]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 47 D7-203 157720

Trường Cơ Khí 143442 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-83]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 48 D7-204 157718

Trường Cơ Khí 144991 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-105 157721

Trường Cơ Khí 144991 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 39 D9-105 157722

Trường Cơ Khí 144992 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 58 D9-106 157723

Trường Cơ Khí 144993 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 24 D9-106 157724

Trường Cơ Khí 145754 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 157726

Trường Cơ Khí 145754 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-205 157725

Trường Cơ Khí 145755 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-206 157727

Trường Cơ Khí 145755 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 39 D9-206 157728

Trường Cơ Khí 145756 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 55 D9-101 157729

Trường Cơ Khí 145757 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-101 157730

Trường Cơ Khí 145757 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 39 D9-201 157731

Trường Cơ Khí 145758 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 157732

Trường Cơ Khí 145758 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 157733

Trường Cơ Khí 145759 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 68 D9-305 157734

Trường Cơ Khí 145760 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 68 D3-101 157735

Trường Cơ Khí 145761 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 157736

Trường Cơ Khí 145762 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 61 D3-201 157737

Trường Cơ Khí 145763 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-201 157738

Trường Cơ Khí 145763 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-301 157739

Trường Cơ Khí 145764 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-401 157740

Trường Cơ Khí 145764 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D3-401 157741

Trường Cơ Khí 145765 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 63 D3-301 157742

Trường Cơ Khí 145766 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-204 157743

Trường Cơ Khí 145766 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 TC-204 157744

Trường Cơ Khí 145767 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 63 TC-207 157745

Trường Cơ Khí 145768 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157747

Trường Cơ Khí 145768 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-205 157746

Trường Cơ Khí 145769 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157749

Trường Cơ Khí 145769 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 40 TC-304 157748

Trường Cơ Khí 145770 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 68 TC-312 157750

Trường Cơ Khí 145771 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí -K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 38 TC-312 157751

Trường Cơ Khí 145772 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 39 D3-401 157752

Trường Cơ Khí 145772 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 157753

Trường Cơ Khí 145773 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3-401 157755

Trường Cơ Khí 145773 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-501 157754
50
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145774 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 64 D3,5-501 157756

Trường Cơ Khí 145775 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 57 D3-501 157757

Trường Cơ Khí 145776 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 51 D3-501 157758

Trường Cơ Khí 145926 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 61 D7-201 157759

Trường Cơ Khí 145927 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 62 D7-201 157760

Trường Cơ Khí 145928 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 61 D7-201 157761

Trường Cơ Khí 145929 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 60 D7-202 157762

Trường Cơ Khí 145930 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 48 D7-202 157763

Trường Cơ Khí 145931 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1-4 45 D7-201 157764

Trường Cơ Khí 145932 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 61 D7-201 157765

Trường Cơ Khí 145933 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 59 D7-201 157766

Trường Cơ Khí 145934 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 D7-202 157767

Trường Cơ Khí 145935 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 53 D7-202 157768

Trường Cơ Khí 147135 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 42 D7-203 157769

Trường Cơ Khí 147203 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Toàn trường -K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 60 D7-203 157770

Trường Cơ Khí 145937 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 41 D5-101 157771

Trường Cơ Khí 145938 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 40 D5-102 157772

Trường Cơ Khí 145939 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Toàn trường -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 40 D5-102 157773

Trường Cơ Khí 734453 ME3130Q Đồ án chi tiết máy ĐAMH TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 21 D9-101 157774

Trường Cơ Khí 143443 ME3168Q Robotics [SIE-85-Blend]-ME-NUT-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 56 D5-203 157791

Trường Cơ Khí 143444 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-86]-ME-NUT-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 32 D5-201 157792

Trường Cơ Khí 145047 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 D9-102 157794

Trường Cơ Khí 145047 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 D9-103 157793

Trường Cơ Khí 145106 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-103 157795

Trường Cơ Khí 145106 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D5-103 157796

Trường Cơ Khí 145107 ME3190 Sức bền vật liệu Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 50 D5-101 157797

Trường Cơ Khí 146339 ME3190 Sức bền vật liệu QTTBCNTP-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-102 157798

Trường Cơ Khí 146478 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-104 157800

Trường Cơ Khí 146478 ME3190 Sức bền vật liệu Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 36 D5-104 157799

Trường Cơ Khí 145777 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 35 D9-201 157801

Trường Cơ Khí 145777 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 36 D9-201 157802

Trường Cơ Khí 145778 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 22 D9-205 157803

Trường Cơ Khí 145779 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 28 D9-205 157804

Trường Cơ Khí 145780 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K66C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 58 D9-205 157805

Trường Cơ Khí 145782 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K66C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 25 D9-203 157806

Trường Cơ Khí 145783 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí -K66S TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 45 D9-204 157807

Trường Cơ Khí 145784 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 62 D5-406 157808

Trường Cơ Khí 145785 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí -K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 36 D5-405 157809

Trường Cơ Khí 145789 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 37 D5-203 157810

Trường Cơ Khí 145789 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 38 D5-203 157811

Trường Cơ Khí 145790 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-204 157812

Trường Cơ Khí 145790 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí -K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D5-204 157813

Trường Cơ Khí 145706 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 58 D5-406 157814

Trường Cơ Khí 145707 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 42 D5-405 157815

Trường Cơ Khí 145707 ME3209 Robotics (Blend)-Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 41 D5-201 157816

Trường Cơ Khí 147182 ME3209 Robotics **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 23 D5-202 157817

Trường Cơ Khí 145108 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 37 D5-103 157819

Trường Cơ Khí 145108 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D5-103 157818

Trường Cơ Khí 145109 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 37 D5-104 157821

Trường Cơ Khí 145109 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D5-104 157820

Trường Cơ Khí 145110 ME3210 Nguyên lý máy Kỹ thuật nhiệt-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 38 D5-105 157822

Trường Cơ Khí 146475 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 42 D5-204 157823

Trường Cơ Khí 146476 ME3211 Nguyên lý máy Dệt May-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 37 D5-204 157824

Trường Cơ Khí 145708 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 38 D9-301 157825

Trường Cơ Khí 145708 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 39 D9-301 157826

Trường Cơ Khí 145713 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 39 D9-201 157828
51
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145713 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 157827

Trường Cơ Khí 145717 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 27 D6-302 157829

Trường Cơ Khí 145718 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 55 D6-107 157830

Trường Cơ Khí 147184 ME3215 Cơ sở máy CNC **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 15 D6-303 157831

Trường Cơ Khí 144994 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157833

Trường Cơ Khí 144994 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-201 157832

Trường Cơ Khí 144995 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 62 D3,5-301 157834

Trường Cơ Khí 144996 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D3,5-401 157835

Trường Cơ Khí 144996 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 41 D3,5-401 157836

Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 4 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 60 D9-101 157839

Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 60 D9-101 157840

Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-4 60 D9-101 157837

Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 61 D9-106 157838

Trường Cơ Khí 734455 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 5 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3-4 60 D9-106 157841

Trường Cơ Khí 145857 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D5-103 157842

Trường Cơ Khí 145857 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D5-103 157843

Trường Cơ Khí 145858 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 41 D5-104 157844

Trường Cơ Khí 145858 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D5-104 157845

Trường Cơ Khí 145860 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D5-203 157847

Trường Cơ Khí 145860 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D5-203 157846

Trường Cơ Khí 145873 ME3266 Thiết bị gia công áp lực Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 67 D5-204 157848

Trường Cơ Khí 145872 ME3267 Các quá trình hàn CN Hàn-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 39 D9-104 157849

Trường Cơ Khí 143938 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 47 D5-203 157852

Trường Cơ Khí 145861 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CKCX & quang học-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 38 D9-105 157853

Trường Cơ Khí 143445 ME4022Q Chế tạo phôi [SIE-88]-ME-GU-K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 33 D9-305 157854

Trường Cơ Khí 145874 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 42 D9-101 157855

Trường Cơ Khí 145874 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 42 D9-101 157856

Trường Cơ Khí 144079 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D5-101 157857

Trường Cơ Khí 147105 ME4031E Cơ sở dao động trên ô tô **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D5-102 157858

Trường Cơ Khí 143446 ME4032Q Đồ gá [SIE-89]-ME-GU-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 D9-106 157859

Trường Cơ Khí 145876 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 39 D3-501 157860

Trường Cơ Khí 145877 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 51 D3-501 157861

Trường Cơ Khí 143447 ME4062Q Máy công cụ [SIE-90-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 27 D5-404 157862

Trường Cơ Khí 145862 ME4063 Kỹ thuật vi cơ CKCX & quang học-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 41 D9-305 157863

Trường Cơ Khí 145870 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn CN Hàn-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 40 D9-306 157864

Trường Cơ Khí 145878 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D6-306 157865

Trường Cơ Khí 145879 ME4065 Công nghệ tạo hình khối Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 50 D6-306 157866

Trường Cơ Khí 145913 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 39 D9-301 157868

Trường Cơ Khí 145913 ME4075 Ma sát trong GCAL KT Cơ khí-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 40 D9-301 157867

Trường Cơ Khí 143953 ME4082 Công nghệ CNC **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 30 D5-202 157869

Trường Cơ Khí 145811 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 52 D5-203 157870

Trường Cơ Khí 145812 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 38 D5-204 157872

Trường Cơ Khí 145812 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 39 D5-204 157871

Trường Cơ Khí 143717 ME4082Q Công nghệ CNC [SIE-196]-Bổ sung ME-NUT16 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 29 D9-206 157873

Trường Cơ Khí 145866 ME4083 Công nghệ máy chính xác CKCX & quang học-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 40 D9-305 157874

Trường Cơ Khí 143448 ME4088Q Cơ sở máy CNC [SIE-91]-ME-NUT-K65 (nhóm 1)S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 43 D5-406 157875

Trường Cơ Khí 734458 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí ĐAMH ME-NUT TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 27 D9-104 157876

Trường Cơ Khí 143450 ME4102Q FMS & CIM [SIE-93]-ME-NUT-K64S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 69 D9-305 157877

Trường Cơ Khí 145815 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157878

Trường Cơ Khí 145816 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử - MĐ 1-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 157879

Trường Cơ Khí 143515 ME4115Q Thiết kế và chế tạo khuôn [SIE-186]-ME-GU-K63,K64S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 12 D3-403 157880

Trường Cơ Khí 734460 ME4117 Đồ án Máy chính xác ĐAMH TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 13 D9-203 157881

Trường Cơ Khí 143451 ME4122Q Các phương pháp gia công tinh [SIE-94]-ME-NUT-K64S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 48 D9-106 157882

Trường Cơ Khí 145867 ME4128 Tính toán & thiết kế kết cấu hàn CN Hàn-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D5-203 157883

Trường Cơ Khí 145868 ME4129 Thiết bị hàn CN Hàn-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 40 D7-203 157884

Trường Cơ Khí 143452 ME4132Q Tổ chức sản xuất cơ khí [SIE-95]-ME-GU-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 19 D6-206 157885
52
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145869 ME4138 Công nghệ hàn vật liệu kim loại CN Hàn-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D9-206 157886

Trường Cơ Khí 145846 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 33 D7-106 157887

Trường Cơ Khí 145847 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D7-106 157888

Trường Cơ Khí 145848 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 58 D7-201 157889

Trường Cơ Khí 145849 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 33 D7-202 157890

Trường Cơ Khí 145863 ME4149 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CKCX & quang học-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 37 D7-307 157891

Trường Cơ Khí 145840 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-201 157893

Trường Cơ Khí 145840 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-201 157892

Trường Cơ Khí 145841 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-301 157894

Trường Cơ Khí 145841 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-301 157895

Trường Cơ Khí 145842 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D3,5-401 157897

Trường Cơ Khí 145842 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-401 157896

Trường Cơ Khí 145843 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-501 157898

Trường Cơ Khí 145844 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 58 D3,5-501 157899

Trường Cơ Khí 145850 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 39 D5-103 157900

Trường Cơ Khí 145851 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 30 D5-104 157901

Trường Cơ Khí 145852 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 42 D5-103 157902

Trường Cơ Khí 145853 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 49 D5-104 157903

Trường Cơ Khí 143807 ME4169 Vi xử lý **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 13 TC-304 157904

Trường Cơ Khí 143947 ME4169 Vi xử lý **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 64 TC-304 157905

Trường Cơ Khí 145806 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 67 TC-305 157906

Trường Cơ Khí 145807 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 50 TC-312 157907

Trường Cơ Khí 145807 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 50 TC-312 157908

Trường Cơ Khí 145808 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 46 TC-412 157909

Trường Cơ Khí 145808 ME4169 Vi xử lý Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 45 TC-412 157910

Trường Cơ Khí 143453 ME4169Q Vi xử lý [SIE-96]-ME-LUH-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 35 TC-307 157911

Trường Cơ Khí 143939 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 69 D9-205 157912

Trường Cơ Khí 145864 ME4178 Hệ thống đo lường Quang điện tử CKCX & quang học-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D7-105 157913

Trường Cơ Khí 145865 ME4179 Xử lý tín hiệu đo lường cơ khí CKCX & quang học-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 35 D5-205 157914

Trường Cơ Khí 144029 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 TC-207 157915

Trường Cơ Khí 144030 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 63 TC-207 157916

Trường Cơ Khí 145799 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 42 TC-204 157918

Trường Cơ Khí 145799 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-204 157917

Trường Cơ Khí 145800 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-205 157920

Trường Cơ Khí 145800 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-205 157919

Trường Cơ Khí 145801 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-304 157922

Trường Cơ Khí 145801 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-304 157921

Trường Cơ Khí 145834 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 65 TC-312 157923

Trường Cơ Khí 145835 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 39 TC-307 157924

Trường Cơ Khí 145835 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-307 157925

Trường Cơ Khí 145836 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 48 TC-312 157926

Trường Cơ Khí 145837 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-305 157927

Trường Cơ Khí 145837 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-305 157928

Trường Cơ Khí 145838 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-412 157929

Trường Cơ Khí 145838 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 41 TC-412 157930

Trường Cơ Khí 145839 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 TC-412 157931

Trường Cơ Khí 143454 ME4181Q Phương pháp phần tử hữu hạn [SIE-97]-ME-LUH-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 40 TC-208 157932

Trường Cơ Khí 734461 ME4186 Đồ án thiết kế II ĐAMH - CTTT TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 57 D9-201 157933

Trường Cơ Khí 145854 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D3,5-301 157934

Trường Cơ Khí 145855 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-401 157935

Trường Cơ Khí 145855 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-401 157936

Trường Cơ Khí 145856 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 67 D3,5-301 157937

Trường Cơ Khí 145875 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D3,5-501 157938

Trường Cơ Khí 145875 ME4188 Công nghệ tạo hình tiên tiến Khuôn dập tạo hình-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-501 157939

Trường Cơ Khí 143455 ME4192Q Thiết kế máy công cụ [SIE-98]-ME-GU-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 18 D5-102 157940

Trường Cơ Khí 143456 ME4212Q Nguyên lý gia công vật liệu [SIE-99-T.Anh]-ME-GU-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 37 D9-104 157941
53
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 143942 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 35 D9-205 157942

Trường Cơ Khí 143942 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 35 D9-205 157943

Trường Cơ Khí 145907 ME4217 Mô hình hóa quá trình hàn CN Hàn-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 26 D9-306 157944

Trường Cơ Khí 145908 ME4225 Công nghệ hàn điện tiếp xúc CN Hàn-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 31 D9-203 157945

Trường Cơ Khí 147141 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 17 D9-204 157946

Trường Cơ Khí 734463 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 51 D9-101 157947

Trường Cơ Khí 734463 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 51 D9-101 157949

Trường Cơ Khí 734463 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 51 D9-101 157948

Trường Cơ Khí 734464 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH ME-GU TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1-4 19 D9-101 157950

Trường Cơ Khí 143457 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-101]-ME-NUT-K64S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 37 D9-301 157951

Trường Cơ Khí 143457 ME4233Q CAD/CAM/CNC [SIE-101]-ME-NUT-K64S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 38 D9-301 157952

Trường Cơ Khí 143458 ME4236Q Thiết kế HT vi cơ điện tử [SIE-102]-ME-NUT-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 69 D9-206 157953

Trường Cơ Khí 143913 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **PFIEV-CK hàng không-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 22 D3-402 157954

Trường Cơ Khí 143459 ME4282Q Máy CNC và rô bốt công nghiệp [SIE-103-T.Anh]-ME-GU-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 22 D9-302 157955

Trường Cơ Khí 734466 ME4285 Đồ án gia công áp lực ĐAMH TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 66 D9-105 157956

Trường Cơ Khí 144078 ME4323E Gia công vật liệu **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 62 D9-306 157957

Trường Cơ Khí 734467 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 44 D9-206 157958

Trường Cơ Khí 145871 ME4374 Vật liệu hàn CN Hàn-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 38 D9-306 157960

Trường Cơ Khí 145883 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 27 D5-204 157961

Trường Cơ Khí 145915 ME4433 Dụng cụ gia công CNC KT Cơ khí-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 40 D5-105 157962

Trường Cơ Khí 143516 ME4452Q Kỹ thuật ma sát [SIE-187]-ME-GU-K64,K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 35 D9-306 157963

Trường Cơ Khí 143517 ME4472Q Phương pháp xử lý số liệu thực nghiệm [SIE-188]-ME-GU-K64,K66S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 27 D7-201 157964

Trường Cơ Khí 143952 ME4501 PLC và mạng công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D9-202 157965

Trường Cơ Khí 145813 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D9-203 157966

Trường Cơ Khí 145814 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 157968

Trường Cơ Khí 145814 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 1,2-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 157967

Trường Cơ Khí 734468 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 47 D9-105 157969

Trường Cơ Khí 734468 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 46 D9-105 157970

Trường Cơ Khí 734469 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 33 D9-106 157971

Trường Cơ Khí 734470 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH CTTT TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 19 D9-106 157972

Trường Cơ Khí 734471 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot ĐAMH TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 18 D5-105 157973

Trường Cơ Khí 734472 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 38 D9-105 157975

Trường Cơ Khí 734472 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 39 D9-105 157974

Trường Cơ Khí 734473 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH CTTT TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 22 D9-105 157976

Trường Cơ Khí 734474 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH - CTTN TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 14 D9-105 157977

Trường Cơ Khí 738347 ME4506Q ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1-4 32 D9-105 157978

Trường Cơ Khí 143954 ME4507 Robot công nghiệp **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 2-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 34 D9-106 157979

Trường Cơ Khí 145817 ME4507 Robot công nghiệp Cơ điện tử - MĐ 2-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 38 D9-202 157980

Trường Cơ Khí 143808 ME4508 Giao diện người máy **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 13 D3,5-201 157981

Trường Cơ Khí 143949 ME4508 Giao diện người máy **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 1-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 28 D3,5-201 157982

Trường Cơ Khí 145819 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 3-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 30 D3,5-301 157983

Trường Cơ Khí 145820 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử - MĐ 4-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 53 D3,5-301 157984

Trường Cơ Khí 143461 ME4508Q Giao diện người máy [SIE-107]-ME-LUH-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 30 D9-202 157985

Trường Cơ Khí 143809 ME4509 Xử lý ảnh **Tài năng Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 13 D9-102 157986

Trường Cơ Khí 143950 ME4509 Xử lý ảnh **CTTT-Cơ điện tử-MĐ 1-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 28 D9-102 157987

Trường Cơ Khí 145809 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 60 D9-101 157988

Trường Cơ Khí 145810 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 47 D9-101 157989

Trường Cơ Khí 143462 ME4509Q Xử lý ảnh [SIE-108]-ME-LUH-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 26 D9-103 157990

Trường Cơ Khí 144027 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 39 D6-208 157991

Trường Cơ Khí 144028 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 33 D6-208 157992

Trường Cơ Khí 145802 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 55 D6-107 157993

Trường Cơ Khí 145803 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 67 D6-306 157994

Trường Cơ Khí 145804 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 50 D6-407 157995

Trường Cơ Khí 145805 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 48 D6-407 157996

Trường Cơ Khí 143463 ME4511Q Cảm biến & xử lý tín hiệu [SIE-109]-ME-LUH-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 11 D6-106 157997

Trường Cơ Khí 145818 ME4512 Robot tự hành Cơ điện tử - MĐ 3-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 28 D3-404 157998
54
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 143887 ME4531 Kỹ thuật cơ học **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 38 D9-203 157999

Trường Cơ Khí 734475 ME4562Q Đồ án thiết kế máy ĐAMH ME-GU TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 1 D5-104 158000

Trường Cơ Khí 734476 ME4833Q Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH ME-GU TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 24 D9-101 158022

Trường Cơ Khí 145884 ME5092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 61 D5-204 158047

Trường Cơ Khí 145901 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 30 D5-205 158061

Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158066

Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 3 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158062

Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 4 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158065

Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158063

Trường Cơ Khí 734521 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 5 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 40 D9-101 158064

Trường Cơ Khí 145902 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 68 D9-201 158067

Trường Cơ Khí 145885 ME5243 Kỹ thuật laser Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 17 D7-308 158068

Trường Cơ Khí 734523 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí ĐAMH TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 3 D9-107 158069

Trường Cơ Khí 145919 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 KT Cơ khí-K64C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 33 D5-201 158072

Trường Cơ Khí 145920 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 34 D3-401 158073

Trường Cơ Khí 145921 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp KT Cơ khí-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 58 D3-401 158074

Trường Cơ Khí 145922 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D KT Cơ khí-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 51 D9-301 158075

Trường Cơ Khí 145923 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến KT Cơ khí-K64C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D7-106 158076

Trường Cơ Khí 145903 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 67 D9-206 158077

Trường Cơ Khí 734532 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình ĐAMH TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 48 D7-105 158078

Trường Cơ Khí 145911 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 41 D3,5-201 158080

Trường Cơ Khí 145911 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 41 D3,5-201 158079

Trường Cơ Khí 145912 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 D3,5-301 158081

Trường Cơ Khí 145912 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 D3,5-301 158082

Trường Cơ Khí 145924 ME5497 Công nghệ cán kéo KT Cơ khí-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 28 D9-202 158083

Trường Cơ Khí 145904 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 66 D9-205 158084

Trường Cơ Khí 145880 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 44 D9-101 158085

Trường Cơ Khí 145881 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 31 D9-101 158086

Trường Cơ Khí 145882 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 24 D7-302 158087

Trường Cơ Khí 734524 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 42 D9-106 158089

Trường Cơ Khí 734524 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3-4 42 D9-106 158088

Trường Cơ Khí 145905 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 31 D9-206 158090

Trường Cơ Khí 145906 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 45 D9-206 158091

Trường Cơ Khí 734526 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 50 D5-104 158093

Trường Cơ Khí 734526 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3-4 50 D5-104 158092

Trường Cơ Khí 145887 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 37 D9-105 158094

Trường Cơ Khí 145887 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 36 D9-105 158095

Trường Cơ Khí 145892 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 62 D9-201 158096

Trường Cơ Khí 145893 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 34 D9-201 158097

Trường Cơ Khí 145889 ME5609 Micro Robot Cơ điện tử-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 42 D9-205 158098

Trường Cơ Khí 147583 ME5610 Thiết kế Robot BSB-Cơ điện tử-K64 TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 10 D6-106 161766

Trường Cơ Khí 145886 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 19 D3-402 158099

Trường Cơ Khí 145890 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 41 D5-103 158101

Trường Cơ Khí 145890 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 41 D5-103 158100

Trường Cơ Khí 145894 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 42 D9-201 158102

Trường Cơ Khí 145895 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 51 D9-201 158103

Trường Cơ Khí 734527 ME5913 Đồ án công nghệ hàn ĐAMH TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 7 D9-207 158104

Trường Cơ Khí 145925 ME5915 Mô phỏng số quá trình hàn KT Cơ khí-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 18 D9-204 158105

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144280 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 155544

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144280 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D3-101 155545

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144281 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 D5-104 155547

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144281 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D5-105 155546

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144286 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 53 D3-201 155548

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144286 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 51 D3-201 155549

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144287 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 155550

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144287 MI1016 Giải tích I **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 155551
55
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144296 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 49 D3-401 155552

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144296 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D3-401 155553

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144297 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D3-501 155554

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144297 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D3-501 155555

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144302 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 41 Giảng đường B1 155556

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144302 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 Giảng đường B1 155557

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144303 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 42 Giảng đường B1 155558

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144303 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 Giảng đường B1 155559

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144315 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-201 155561

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144315 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-201 155560

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144316 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-301 155562

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144316 MI1016 Giải tích I **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-301 155563

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144325 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-401 155564

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144325 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-401 155565

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144326 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 39 D3,5-501 155567

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144326 MI1016 Giải tích I **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-501 155566

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143919 MI1034 Toán III **PFIEV -K67S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 55 D3,5-401 160838

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144283 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D3-101 155569

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144283 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3-101 155568

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144284 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D3-201 155570

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144284 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 1-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 44 D3-201 155571

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144289 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 53 D3-301 155572

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144289 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 54 D3-301 155573

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144290 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 53 D3-401 155574

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144290 MI1036 Đại số **CTTT (G4-12 ngành)-nhóm 2-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D3-401 155575

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144299 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3-501 155576

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144299 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3-501 155577

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144300 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D3,5-201 155579

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144300 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 3-TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D3,5-201 155578

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144305 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D3,5-301 155580

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144305 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-301 155581

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144306 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 44 D3,5-401 155583

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144306 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G)-nhóm 4-TV-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 43 D3,5-401 155582

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144318 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D3,5-501 155584

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144318 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D3,5-501 155585

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144319 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 49 D6-208 155586

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144319 MI1036 Đại số **CTTT-12 ngành (G) -nhóm 5-TA-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D6-208 155587

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144328 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 155588

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144328 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 49 D6-306 155589

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144329 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D6-407 155590

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144329 MI1036 Đại số **CTTT (G-12 ngành) -nhóm 6-TV-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 41 D6-407 155591

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147180 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT học lại-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 160841

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147180 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT học lại-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 D3-101 160840

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139923 MI1110Q Giải tích I [SIE-112]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 46 D9-101 155593

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139923 MI1110Q Giải tích I [SIE-112]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 53 D9-101 155594

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139923 MI1110Q Giải tích I [SIE-112]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 52 D9-201 155592

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139924 MI1110Q Giải tích I [SIE-113-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 55 D9-201 155595

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139924 MI1110Q Giải tích I [SIE-113-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 11 D9-302 155596

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139925 MI1110Q Giải tích I [SIE-114]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 51 D9-301 155599

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139925 MI1110Q Giải tích I [SIE-114]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 50 D9-301 155597

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139925 MI1110Q Giải tích I [SIE-114]-ME-NUT-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 33 D9-302 155598

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144236 MI1111 Giải tích I **Tài năng -K68C CTTN-KTĐK-TĐH-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 43 D3,5-201 155602

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144236 MI1111 Giải tích I **Tài năng -K68C CTTN-KHMT-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 45 D3,5-201 155600

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144236 MI1111 Giải tích I **Tài năng -K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 1 D3,5-201 155601

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144237 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K68C CTTN-KTĐT-VT-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 40 D3,5-301 155604

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144237 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 17 D3,5-301 155605
56
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144237 MI1111 Giải tích I **Tài năng-K68C CTTN-Cơ ĐT-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 155603

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144268 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 41 D5-103 155607

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144268 MI1111 Giải tích I **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 43 D5-103 155606

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144665 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D5-103 155701

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144665 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 36 D5-103 155702

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155705

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155703

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3-402 155704

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144679 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D5-203 155708

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144679 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 39 D5-203 155707

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144692 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D3-101 155713

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144692 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 155715

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144693 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155716

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144693 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155717

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144705 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155721

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144705 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155720

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144706 MI1111 Giải tích I Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155723

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144706 MI1111 Giải tích I Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155724

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144718 MI1111 Giải tích I Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 09-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 155726

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144718 MI1111 Giải tích I Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 155725

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144719 MI1111 Giải tích I Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 11-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D6-407 155730

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144719 MI1111 Giải tích I Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 48 D6-407 155729

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144383 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K68S Điện tử 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D5-204 155608

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144383 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K68S Điện tử 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D5-204 155609

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144384 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K68S Điện tử 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 Giảng đường B1 155613

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144384 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K68S Điện tử 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 Giảng đường B1 155611

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144392 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K68S Điện tử 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 Giảng đường B1 155614

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144392 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K68S Điện tử 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 Giảng đường B1 155616

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144393 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K68S Điện tử 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D7-106 155619

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144393 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K68S Điện tử 08-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D7-106 155617

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144401 MI1111 Giải tích I Điện tử 09,10-K68S Điện tử 09-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D3-403 155622

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144401 MI1111 Giải tích I Điện tử 09,10-K68S Điện tử 10-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D3-404 155620

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144402 MI1111 Giải tích I Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Điện tử 11-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D9-201 155625

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144598 MI1111 Giải tích I Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 52 D9-201 155657

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144641 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 155683

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144641 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 155682

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144642 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 155685

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144642 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 155686

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144649 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D7-403 155689

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144649 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 39 D7-403 155690

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144650 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-205 155693

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144605 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155658

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144605 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 155660

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144606 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D3,5-301 155662

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144606 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-301 155661

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144614 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-401 155664

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144614 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-401 155665

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144615 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-501 155667

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144615 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D3,5-501 155669

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144623 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D9-206 155670

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144623 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 39 D9-206 155671

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144624 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 40 D9-205 155673

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144680 MI1111 Giải tích I Y sinh-K68C KT Y sinh 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 51 D9-101 155712

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144680 MI1111 Giải tích I Y sinh-K68C KT Y sinh 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 155710

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144410 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 155627

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144410 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 155626
57
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144411 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 47 D6-306 155631

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144411 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D6-306 155629

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144402 MI1111 Giải tích I Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Kỹ thuật điện 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 49 D9-301 155624

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144657 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 45 D9-305 155695

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144657 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 44 D9-305 155694

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144658 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D9-306 155698

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144658 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 43 D9-306 155699

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144650 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Kỹ thuật máy tính 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 42 D9-301 155691

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144632 MI1111 Giải tích I Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D6-208 155676

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144632 MI1111 Giải tích I Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D6-208 155677

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144633 MI1111 Giải tích I Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D6-306 155681

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144633 MI1111 Giải tích I Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D6-306 155679

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144633 MI1111 Giải tích I Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D6-407 155680

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144624 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S Nhiệt 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D6-407 155674

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144578 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3-101 155644

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144579 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-101 155646

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144731 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3-201 155732

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144732 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 57 D3-201 155733

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144741 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3-301 155736

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144742 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 57 D3-301 155737

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144578 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 54 D3-401 155645

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144579 MI1111 Giải tích I Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-401 155647

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144731 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-501 155731

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144732 MI1111 Giải tích I KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3-501 155734

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144741 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 55 D3,5-401 155735

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144742 MI1111 Giải tích I Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 56 D3,5-401 155738

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144383 MI1111 Giải tích I Điện tử 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D9-105 155610

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144384 MI1111 Giải tích I Điện tử 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 27 D9-105 155612

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144392 MI1111 Giải tích I Điện tử 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 28 D9-105 155615

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144393 MI1111 Giải tích I Điện tử 07,08-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 27 D9-106 155618

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144401 MI1111 Giải tích I Điện tử 09,10-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 33 D9-106 155621

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144402 MI1111 Giải tích I Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 23 D9-106 155623

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144410 MI1111 Giải tích I KT điện 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 16 D9-205 155628

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144411 MI1111 Giải tích I KT điện 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 17 D9-205 155630

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144422 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 10 D9-205 155632

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144423 MI1111 Giải tích I Vật liệu 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-205 155637

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144433 MI1111 Giải tích I Vật liệu 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 12 D9-205 155640

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144434 MI1111 Giải tích I Vi điện tử-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 21 D9-206 155641

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144588 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 17 D9-206 155650

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144589 MI1111 Giải tích I Vật lý 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 16 D9-206 155653

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144597 MI1111 Giải tích I Y khoa-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 9 D9-206 155655

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144598 MI1111 Giải tích I Hạt nhân-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 23 D9-206 155656

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144605 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155659

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144606 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155663

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144614 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 05,06-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 21 D9-101 155666

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144615 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 07,08-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 26 D9-101 155668

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144623 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 09,10-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 27 D9-101 155672

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144624 MI1111 Giải tích I ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 23 D7-403 155675

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144632 MI1111 Giải tích I Nhiệt 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 4 D7-403 155678

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144641 MI1111 Giải tích I KH máy tính 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 29 D7-403 155684

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144642 MI1111 Giải tích I KH máy tính 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 31 D9-301 155687

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144649 MI1111 Giải tích I KH máy tính 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 35 D9-301 155688

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144650 MI1111 Giải tích I KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 29 D9-301 155692

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144657 MI1111 Giải tích I KT máy tính 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D9-301 155696

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144658 MI1111 Giải tích I KT máy tính 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 24 D9-305 155697

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144665 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 10 D9-305 155700
58
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144666 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 03,04,05-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 4 D9-305 155706

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144679 MI1111 Giải tích I Cơ điện tử 06,07-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 30 D9-305 155709

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144680 MI1111 Giải tích I Y sinh-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 9 D9-305 155711

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144692 MI1111 Giải tích I Cơ khí 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 13 D9-306 155714

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144693 MI1111 Giải tích I Cơ khí 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-306 155718

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144705 MI1111 Giải tích I Cơ khí 05,06-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 13 D9-306 155719

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144706 MI1111 Giải tích I Cơ khí 07,08-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-306 155722

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144718 MI1111 Giải tích I Cơ khí 09,10-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 16 D9-306 155727

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144719 MI1111 Giải tích I Cơ khí 11,12-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 14 D9-306 155728

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144422 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 155634

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144422 MI1111 Giải tích I Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 155633

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144423 MI1111 Giải tích I Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 49 D9-201 155635

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144423 MI1111 Giải tích I Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D9-201 155636

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144433 MI1111 Giải tích I Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 49 D5-104 155639

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144433 MI1111 Giải tích I Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 49 D5-203 155638

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144588 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K68S Vật lý 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 48 D5-204 155648

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144588 MI1111 Giải tích I Vật lý 01,02-K68S Vật lý 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D3-402 155649

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144589 MI1111 Giải tích I Vật lý 03,04-K68S Vật lý 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D3-403 155652

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144589 MI1111 Giải tích I Vật lý 03,04-K68S Vật lý 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 47 D3-404 155651

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144597 MI1111 Giải tích I Y khoa-K68S Vật lý Y khoa 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 66 D7-106 155654

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144434 MI1111 Giải tích I Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 45 Giảng đường B1 155642

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144434 MI1111 Giải tích I Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 44 Giảng đường B1 155643

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147409 MI1111 Giải tích I **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 39 Giảng đường B1 155739

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147409 MI1111 Giải tích I **PFIEV-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 1 Giảng đường B1 NULL
Viện Toán ứng dụng và Tin học 147409 MI1111 Giải tích I **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 41 Giảng đường B1 155740

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144262 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 48 D6-208 155741

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144262 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D6-208 155742

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144263 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D6-306 155743

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144263 MI1111E Giải tích I **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 44 D6-306 155744

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144467 MI1112 Giải tích I Dệt may 01,02-K68C Dệt May 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 155757

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144467 MI1112 Giải tích I Dệt may 01,02-K68C Dệt May 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-201 155758

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144468 MI1112 Giải tích I Dệt may 03,04-K68C Dệt May 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-301 155761

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144468 MI1112 Giải tích I Dệt may 03,04-K68C Dệt May 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-301 155760

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144457 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Dệt May 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 48 D9-302 155751

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144509 MI1112 Giải tích I Hóa học 01,02-K68S Hóa học 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D9-105 155783

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144509 MI1112 Giải tích I Hóa học 01,02-K68S Hóa học 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-105 155781

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144510 MI1112 Giải tích I Hóa học 03 - KT in-K68S Hóa học 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D9-304 155786

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144510 MI1112 Giải tích I Hóa học 03 - KT in-K68S KT in 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 65 D9-305 155784

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144476 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155765

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144476 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155763

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144477 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 155766

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144477 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 155767

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144487 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 155771

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144487 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 155769

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144488 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 51 D3-401 155774

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144488 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D3-401 155772

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144498 MI1112 Giải tích I KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 155775

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144498 MI1112 Giải tích I KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 155776

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144499 MI1112 Giải tích I KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 55 D9-101 155778

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144499 MI1112 Giải tích I KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 52 D9-101 155780

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144458 MI1112 Giải tích I Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D9-201 155755

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144458 MI1112 Giải tích I Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 54 D9-201 155756

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144522 MI1112 Giải tích I Môi trường 01,02-K68S Môi trường 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-106 155789

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144522 MI1112 Giải tích I Môi trường 01,02-K68S Môi trường 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-106 155787

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144523 MI1112 Giải tích I Môi trường 03,04-K68S Môi trường 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D9-205 155791

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144523 MI1112 Giải tích I Môi trường 03,04-K68S Môi trường 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 43 D9-205 155790
59
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144535 MI1112 Giải tích I QLTN Môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D9-301 155795

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144535 MI1112 Giải tích I QLTN Môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 57 D9-301 155794

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144443 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 16 D5-103 155746

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144444 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 12 D5-103 155750

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144457 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 13 D5-103 155752

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144458 MI1112 Giải tích I Sinh học 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 2 D5-103 155754

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144467 MI1112 Giải tích I Dệt may 01,02-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 17 D5-103 155759

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144468 MI1112 Giải tích I Dệt may 03,04-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 15 D5-103 155762

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144476 MI1112 Giải tích I KTHH 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 155764

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144477 MI1112 Giải tích I KTHH 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 6 D5-104 155768

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144487 MI1112 Giải tích I KTHH 05,06-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 6 D5-104 155770

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144488 MI1112 Giải tích I KTHH 07,08-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 8 D5-104 155773

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144498 MI1112 Giải tích I KTHH 09,10-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 8 D5-104 155777

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144499 MI1112 Giải tích I KTHH 11,12-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 155779

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144509 MI1112 Giải tích I Hóa học 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 25 D5-104 155782

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144510 MI1112 Giải tích I Hóa học 03 - KT in-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 3 D5-104 155785

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144522 MI1112 Giải tích I Môi trường 01,02-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 24 D5-203 155788

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144523 MI1112 Giải tích I Môi trường 03,04-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 27 D5-203 155792

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144535 MI1112 Giải tích I QLTN Môi trường-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 155793

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144536 MI1112 Giải tích I VL Polyme-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 25 D5-203 155797

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144443 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-401 155745

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144443 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-401 155747

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144444 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 155749

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144444 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 04-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 49 D3,5-501 155748

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144457 MI1112 Giải tích I Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Thực phẩm 05-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 50 D9-206 155753

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144536 MI1112 Giải tích I VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 37 D5-204 155798

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144536 MI1112 Giải tích I VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 38 D5-204 155796

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144568 MI1113 Giải tích I CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 53 D6-208 155815

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144568 MI1113 Giải tích I CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 53 D6-208 155813

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144555 MI1113 Giải tích I Kế toán-K68C Kế toán 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 45 D6-306 155805

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144555 MI1113 Giải tích I Kế toán-K68C Kế toán 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 44 D6-306 155806

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144546 MI1113 Giải tích I QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 42 D7-106 155801

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144546 MI1113 Giải tích I QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 41 D7-106 155802

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144545 MI1113 Giải tích I QL năng lượng -K68C Quản lý năng lượng 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 65 D7-201 155799

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 35 Giảng đường B1 155810

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 34 Giảng đường B1 155812

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 34 Giảng đường B1 155811

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144556 MI1113 Giải tích I TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 67 Giảng đường B1 155808

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144545 MI1113 Giải tích I QL năng lượng -K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 45 D7-202 155800

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144546 MI1113 Giải tích I QL công nghiệp-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 27 D7-203 155803

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144555 MI1113 Giải tích I Kế toán-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 21 D7-203 155804

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144556 MI1113 Giải tích I TCNH-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 45 D7-204 155807

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144567 MI1113 Giải tích I QTKD-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 7 D7-204 155809

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144568 MI1113 Giải tích I CN giáo dục-K68C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 4 D7-202 155814

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144256 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K68S CNTT Việt Pháp 01-K68 AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 45 D5-103 155822

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144256 MI1114 Giải tích I **CNTT-Việt Pháp-K68S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 15 D5-103 155823

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147175 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 160842

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147175 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-201 160843

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147176 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 160845

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147176 MI1121 Giải tích II Học lại-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 160844

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143464 MI1130Q Giải tích III [SIE-115]-ME-LUH-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 59 D3-101 160846

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143465 MI1130Q Giải tích III [SIE-116-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 36 D3-101 160847

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144227 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 36 D3-201 160849

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144227 MI1131 Giải tích III **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 35 D3-201 160848

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147178 MI1131 Giải tích III Học lại-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 47 D3-301 160851

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147178 MI1131 Giải tích III Học lại-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 46 D3-301 160850
60
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147179 MI1131 Giải tích III Học lại-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 47 D3-401 160853

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147179 MI1131 Giải tích III Học lại-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 160852

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144215 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-201 160855

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144215 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-201 160854

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144216 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-301 160857

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144216 MI1131E Giải tích III **CTTT Data Science, An toàn KG-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-301 160856

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139926 MI1140Q Đại số [SIE-117]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 46 D9-301 155828

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139926 MI1140Q Đại số [SIE-117]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 53 D9-301 155826

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139926 MI1140Q Đại số [SIE-117]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 5 D9-301 155827

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139927 MI1140Q Đại số [SIE-118-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 55 D9-305 155830

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139927 MI1140Q Đại số [SIE-118-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 11 D9-305 155829

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139928 MI1140Q Đại số [SIE-119]-ME-NUT-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 35 D9-306 155833

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139928 MI1140Q Đại số [SIE-119]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 50 D9-306 155831

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139928 MI1140Q Đại số [SIE-119]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 51 D9-206 155832

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144239 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-KHMT-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 45 D9-305 155835

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144239 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-KTĐK-TĐH-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 43 D9-305 155834

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144240 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-KTĐT-VT-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 40 D9-306 155836

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144240 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C CTTN-Cơ ĐT-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 37 D9-306 155838

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144240 MI1141 Đại số **Tài năng-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D9-306 155837

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144668 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D5-103 155933

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144668 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K68C Cơ điện tử 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 36 D5-103 155934

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155939

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D5-104 155936

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C Cơ điện tử 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D9-102 155938

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144682 MI1141 Đại số Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D5-203 155942

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144682 MI1141 Đại số Cơ điện tử 06,07-K68C Cơ điện tử 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 39 D5-203 155941

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144695 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D3-101 155946

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144695 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 155947

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144696 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155949

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144696 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 155950

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144708 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 155952

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144708 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 155954

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144709 MI1141 Đại số Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155956

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144709 MI1141 Đại số Cơ khí 07,08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 155955

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144721 MI1141 Đại số Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 09-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 155959

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144721 MI1141 Đại số Cơ khí 09,10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 155960

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144722 MI1141 Đại số Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 11-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155961

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144722 MI1141 Đại số Cơ khí 11,12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155963

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144386 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K68S Điện tử 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D5-204 155841

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144386 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K68S Điện tử 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D5-204 155843

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144387 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K68S Điện tử 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 155846

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144387 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K68S Điện tử 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-105 155844

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144395 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K68S Điện tử 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 155849

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144395 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K68S Điện tử 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D9-106 155847

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144396 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K68S Điện tử 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-205 155850

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144396 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K68S Điện tử 08-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-205 155851

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144404 MI1141 Đại số Điện tử 09,10-K68S Điện tử 09-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-206 155855

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144404 MI1141 Đại số Điện tử 09,10-K68S Điện tử 10-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-206 155853

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144405 MI1141 Đại số Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Điện tử 11-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D9-202 155856

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144601 MI1141 Đại số Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 52 D9-101 155889

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144644 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-201 155915

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144644 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K68S Khoa học máy tính 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-202 155916

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144645 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 40 D7-203 155918

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144645 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K68S Khoa học máy tính 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 41 D7-204 155919

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144652 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-106 155921

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144652 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K68S Khoa học máy tính 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 39 D7-106 155922
61
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144653 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Khoa học máy tính 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D7-105 155926

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144608 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D6-208 155891

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144608 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D6-208 155893

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144609 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D6-306 155896

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144609 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D6-306 155894

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144617 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D6-407 155897

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144617 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D6-407 155898

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144618 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-305 155901

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144618 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K68C KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-305 155902

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144626 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D9-306 155904

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144626 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 39 D9-306 155903

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144627 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 40 D9-203 155908

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144683 MI1141 Đại số Y sinh-K68C KT Y sinh 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 51 D3,5-301 155945

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144683 MI1141 Đại số Y sinh-K68C KT Y sinh 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-301 155944

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144413 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 155859

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144413 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K68S Kỹ thuật điện 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-401 155860

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144414 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-501 155862

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144414 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K68S Kỹ thuật điện 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-501 155863

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144405 MI1141 Đại số Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S Kỹ thuật điện 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 49 D9-101 155858

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144660 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 45 D9-201 155929

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144660 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K68C Kỹ thuật máy tính 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 44 D9-201 155927

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144661 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-301 155930

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144661 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K68C Kỹ thuật máy tính 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 43 D9-301 155932

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144653 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S Kỹ thuật máy tính 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 1 42 D9-302 155924

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144635 MI1141 Đại số Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-301 155910

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144635 MI1141 Đại số Nhiệt 01,02-K68S Nhiệt 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-301 155909

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144636 MI1141 Đại số Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-401 155913

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144636 MI1141 Đại số Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-401 155914

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144636 MI1141 Đại số Nhiệt 03,04,05-K68S Nhiệt 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-501 155912

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144627 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S Nhiệt 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D3,5-501 155906

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144270 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 40 D9-202 155839

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144581 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 57 D3-101 155877

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144582 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-101 155879

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144734 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-201 155964

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144735 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 57 D3-201 155966

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144744 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 59 D3-301 155969

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144745 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-301 155970

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144270 MI1141 Đại số **CTTT HT nhúng + KHDL,ATKG - TV-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 39 D9-203 155840

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144581 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 1/2)-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-401 155878

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144582 MI1141 Đại số Toán tin - HTTTQL (nhóm 2/2)-K68S Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-401 155880

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144734 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 55 D3-501 155965

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144735 MI1141 Đại số KT Ôtô (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3-501 155967

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144744 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 1/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 57 D3,5-201 155968

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144745 MI1141 Đại số Hàng không - CKĐL (nhóm 2/2)-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 56 D3,5-201 155971

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144386 MI1141 Đại số Điện tử 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D5-103 155842

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144387 MI1141 Đại số Điện tử 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 27 D5-103 155845

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144395 MI1141 Đại số Điện tử 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 29 D5-103 155848

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144396 MI1141 Đại số Điện tử 07,08-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 27 D5-104 155852

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144404 MI1141 Đại số Điện tử 09,10-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 32 D5-104 155854

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144405 MI1141 Đại số Điện tử 11-Kỹ thuật điện 05-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D5-104 155857

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144413 MI1141 Đại số KT điện 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 18 D5-203 155861

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144414 MI1141 Đại số KT điện 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 17 D5-203 155864

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144425 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D5-203 155867

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144426 MI1141 Đại số Vật liệu,03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D5-203 155870

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144436 MI1141 Đại số Vật liệu 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D5-203 155871

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144437 MI1141 Đại số Vi điện tử-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D5-204 155874
62
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144591 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 15 D5-204 155882

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144592 MI1141 Đại số Vật lý 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 16 D5-204 155885

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144600 MI1141 Đại số Y khoa-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 10 D5-204 155887

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144601 MI1141 Đại số Hạt nhân-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 24 D5-204 155890

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144608 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155892

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144609 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155895

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144617 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 05,06-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 22 D9-101 155899

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144618 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 07,08-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D9-101 155900

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144626 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 09,10-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 27 D9-101 155905

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144627 MI1141 Đại số ĐK&TĐH 11 - Nhiệt 06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 23 D9-105 155907

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144635 MI1141 Đại số Nhiệt 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 4 D9-105 155911

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144644 MI1141 Đại số KH máy tính 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 29 D9-105 155917

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144645 MI1141 Đại số KH máy tính 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 30 D9-105 155920

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144652 MI1141 Đại số KH máy tính 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 34 D9-106 155923

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144653 MI1141 Đại số KH máy tính 07 - KT máy tính 05-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 29 D9-106 155925

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144660 MI1141 Đại số KT máy tính 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 24 D9-106 155928

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144661 MI1141 Đại số KT máy tính 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 25 D9-201 155931

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144668 MI1141 Đại số Cơ điện tử 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 10 D9-201 155935

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144669 MI1141 Đại số Cơ điện tử 03,04,05-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 4 D9-201 155937

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144682 MI1141 Đại số Cơ điện tử 06,07-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 30 D9-201 155940

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144683 MI1141 Đại số Y sinh-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 11 D9-201 155943

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144695 MI1141 Đại số Cơ khí 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 13 D9-201 155948

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144696 MI1141 Đại số Cơ khí 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D9-201 155951

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144708 MI1141 Đại số Cơ khí 05,06-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D9-205 155953

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144709 MI1141 Đại số Cơ khí 07,08-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 16 D9-205 155957

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144721 MI1141 Đại số Cơ khí 09,10-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 18 D9-205 155958

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144722 MI1141 Đại số Cơ khí 11,12-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 14 D9-205 155962

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144425 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 155866

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144425 MI1141 Đại số Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 155865

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144426 MI1141 Đại số Vật liệu,03,04-K68S Vật liệu 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 49 D6-306 155868

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144426 MI1141 Đại số Vật liệu,03,04-K68S Vật liệu 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D6-306 155869

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144436 MI1141 Đại số Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 49 D6-407 155873

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144436 MI1141 Đại số Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 49 D6-407 155872

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144591 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K68S Vật lý 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 48 D9-301 155881

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144591 MI1141 Đại số Vật lý 01,02-K68S Vật lý 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D9-301 155883

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144592 MI1141 Đại số Vật lý 03,04-K68S Vật lý 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D7-201 155886

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144592 MI1141 Đại số Vật lý 03,04-K68S Vật lý 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 47 D7-202 155884

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144600 MI1141 Đại số Y khoa-K68S Vật lý Y khoa 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 66 D7-106 155888

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144437 MI1141 Đại số Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 45 D7-203 155875

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144437 MI1141 Đại số Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 44 D7-204 155876

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147411 MI1141 Đại số **PFIEV-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 39 D9-206 155974

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147411 MI1141 Đại số **PFIEV-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 1 D9-206 155973

Viện Toán ứng dụng và Tin học 147411 MI1141 Đại số **PFIEV-K68C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 2 41 D9-206 155972

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144265 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D9-101 155976

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144265 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 49 D9-101 155975

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144266 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 1 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 48 D9-201 155977

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144266 MI1141E Đại số **CTTT KHDL,ATKG (G3-G4) - TA-K68C Nhóm 2 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 47 D9-201 155978

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144470 MI1142 Đại số Dệt may 01,02-K68C Dệt May 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-401 155991

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144470 MI1142 Đại số Dệt may 01,02-K68C Dệt May 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-401 155992

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144471 MI1142 Đại số Dệt may 03,04-K68C Dệt May 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-501 155995

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144471 MI1142 Đại số Dệt may 03,04-K68C Dệt May 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D3,5-501 155994

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144460 MI1142 Đại số Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Dệt May 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 48 D9-102 155985

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144512 MI1142 Đại số Hóa học 01,02-K68S Hóa học 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D9-202 156017

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144512 MI1142 Đại số Hóa học 01,02-K68S Hóa học 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-203 156015

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144513 MI1142 Đại số Hóa học 03 - KT in-K68S Hóa học 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D6-407 156018

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144513 MI1142 Đại số Hóa học 03 - KT in-K68S KT in 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 65 D6-407 156019
63
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144479 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155998

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144479 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K68S Kỹ thuật hóa học 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-101 155997

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144480 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 156000

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144480 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K68S Kỹ thuật hóa học 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 156002

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144490 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 156004

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144490 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K68S Kỹ thuật hóa học 06-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-301 156003

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144491 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 07-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 51 D3-401 156008

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144491 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K68S Kỹ thuật hóa học 08-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3-401 156007

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144501 MI1142 Đại số KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 09-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 156011

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144501 MI1142 Đại số KTHH 09,10-K68S Kỹ thuật hóa học 10-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3-501 156009

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144502 MI1142 Đại số KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 11-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 55 D3,5-201 156012

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144502 MI1142 Đại số KTHH 11,12-K68S Kỹ thuật hóa học 12-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 52 D3,5-201 156013

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144461 MI1142 Đại số Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3,5-301 155990

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144461 MI1142 Đại số Sinh học 01,02-K68C Kỹ thuật sinh học 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 54 D3,5-301 155988

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144525 MI1142 Đại số Môi trường 01,02-K68S Môi trường 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-305 156021

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144525 MI1142 Đại số Môi trường 01,02-K68S Môi trường 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-305 156023

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144526 MI1142 Đại số Môi trường 03,04-K68S Môi trường 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D9-306 156024

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144526 MI1142 Đại số Môi trường 03,04-K68S Môi trường 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-306 156025

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144538 MI1142 Đại số QLTN Môi trường-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 57 D5-105 156029

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144538 MI1142 Đại số h44 Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 57 D5-204 156028

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144446 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 14 D5-103 155979

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144447 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 12 D5-103 155983

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144460 MI1142 Đại số Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 13 D5-103 155987

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144461 MI1142 Đại số Sinh học 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 2 D5-103 155989

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144470 MI1142 Đại số Dệt may 01,02-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 16 D5-103 155993

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144471 MI1142 Đại số Dệt may 03,04-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 16 D5-103 155996

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144479 MI1142 Đại số KTHH 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 7 D5-103 155999

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144480 MI1142 Đại số KTHH 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 9 D5-104 156001

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144490 MI1142 Đại số KTHH 05,06-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 6 D5-104 156005

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144491 MI1142 Đại số KTHH 07,08-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 8 D5-104 156006

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144501 MI1142 Đại số KTHH 09,10-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 9 D5-104 156010

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144502 MI1142 Đại số KTHH 11,12-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 7 D5-104 156014

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144512 MI1142 Đại số Hóa học 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 26 D5-104 156016

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144513 MI1142 Đại số Hóa học 03 - KT in-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 4 D5-104 156020

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144525 MI1142 Đại số Môi trường 01,02-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 24 D5-203 156022

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144526 MI1142 Đại số Môi trường 03,04-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 28 D5-203 156026

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144538 MI1142 Đại số QLTN Môi trường-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 6 D5-203 156027

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144539 MI1142 Đại số VL Polyme-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 25 D5-203 156030

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144446 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-208 155980

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144446 MI1142 Đại số Thực phẩm 01,02-K68C Thực phẩm 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-208 155981

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144447 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-306 155984

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144447 MI1142 Đại số Thực phẩm 03,04-K68C Thực phẩm 04-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 49 D6-306 155982

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144460 MI1142 Đại số Thực phẩm 05-Dệt may 05-K68C Thực phẩm 05-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 50 D5-205 155986

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144539 MI1142 Đại số VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 37 D9-204 156031

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144539 MI1142 Đại số VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 38 D9-304 156032

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144571 MI1143 Đại số CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 53 D9-101 156049

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144571 MI1143 Đại số CN giáo dục-K68C Công nghệ giáo dục 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 53 D9-101 156047

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144558 MI1143 Đại số Kế toán-K68C Kế toán 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 45 D9-105 156039

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144558 MI1143 Đại số Kế toán-K68C Kế toán 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 44 D9-105 156038

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144549 MI1143 Đại số QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 42 D9-106 156037

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144549 MI1143 Đại số QL công nghiệp-K68C Quản lý công nghiệp 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 41 D9-106 156036

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144548 MI1143 Đại số QL năng lượng-K68C Quản lý năng lượng 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 65 D9-205 156034

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 35 D9-201 156043

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 02-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 34 D9-201 156044

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C Quản trị kinh doanh 03-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 34 D9-201 156046

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144559 MI1143 Đại số TCNH-K68C Tài chính ngân hàng 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 67 D9-206 156041
64
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144548 MI1143 Đại số QL năng lượng-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 45 D9-301 156033

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144549 MI1143 Đại số QL công nghiệp-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 27 D9-301 156035

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144558 MI1143 Đại số Kế toán-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 21 D9-301 156040

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144559 MI1143 Đại số TCNH-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 43 D9-302 156042

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144570 MI1143 Đại số QTKD-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 7 D9-302 156045

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144571 MI1143 Đại số CN giáo dục-K68C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 4 D9-302 156048

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144255 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K68S TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 17 D9-205 156057

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144255 MI1144 Đại số tuyến tính **CNTT-Việt Pháp-K68S CNTT Việt Pháp 01-K68 AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 4 45 D9-205 156056

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S Toán-Tin 02-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-201 156062

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S Toán-Tin 01-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 D3,5-201 156063

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 4 D3,5-301 156061

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144585 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán tin-K68S Toán-Tin 03-K68 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-301 156060

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144586 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K68S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 3 D7-403 156064

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144586 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 43 D7-403 156065

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144586 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTTQL-K68S HT thông tin quản lý 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 44 D7-404 156066

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144228 MI2010 Phương pháp tính **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 64 D9-105 160858

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144900 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-101 160860

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144900 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-101 160859

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144901 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-201 160862

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144901 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-201 160861

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144902 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-301 160863

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144902 MI2010 Phương pháp tính KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-301 160864

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145545 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-401 160866

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145545 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-401 160865

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145546 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 59 D3-501 160867

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145546 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3-501 160868

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145547 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-103 160870

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145547 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-104 160869

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145548 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-203 160871

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145548 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D5-204 160872

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146477 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 59 D9-101 160873

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146477 MI2010 Phương pháp tính Dệt May-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 59 D9-101 160874

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143466 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-120]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 160875

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143466 MI2010Q Phương pháp tính [SIE-120]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 41 D9-106 160876

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143851 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng 3 ngành-K67S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 56 D9-201 160877

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143852 MI2020 Xác suất thống kê **Tài năng 3 ngành-K67S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 64 D9-201 160878

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144229 MI2020 Xác suất thống kê **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 63 D9-105 160879

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144865 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D5-103 160880

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144866 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D5-103 160882

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144868 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 46 D5-104 160885

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144869 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 35 D5-104 160886

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144890 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 41 D5-203 160889

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144891 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 41 D5-203 160891

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144893 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 41 D5-204 160893

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144894 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D5-204 160894

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145250 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-101 160897

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145251 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-101 160899

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145270 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-101 160902

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145271 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-201 160904

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145273 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-201 160906

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145274 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-201 160908

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145285 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-301 160910

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145289 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-301 160914

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145303 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 38 D3-301 160917

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145483 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-208 160920

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145484 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-208 160921
65
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145486 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-306 160924

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145487 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-306 160925

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145489 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-407 160928

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145490 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11, Y sinh-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D6-407 160929

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144865 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-401 160881

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144866 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3-401 160883

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144868 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 45 D3-401 160884

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144869 MI2020 Xác suất thống kê KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 35 D3-501 160887

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144890 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D3-501 160888

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144891 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D3-501 160890

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144893 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D9-106 160892

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144894 MI2020 Xác suất thống kê KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D9-106 160895

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145250 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 160896

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145251 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 160898

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145270 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 160903

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145271 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-301 160905

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145273 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-301 160907

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145274 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-301 160909

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145285 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 36 D3,5-401 160911

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145289 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 36 D3,5-401 160915

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145303 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 37 D3,5-401 160916

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145483 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 01,02-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-202 160919

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145484 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 03,04-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-203 160922

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145486 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 05,06-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-306 160923

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145487 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 07,08-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 49 D9-204 160926

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145489 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 09,10-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-301 160927

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145490 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 11, Y sinh-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 50 D9-301 160930

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145256 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 63 D3,5-501 160900

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145257 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật điện 05-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 40 D3,5-501 160901

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145286 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 64 D9-205 160912

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145288 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 68 D9-206 160913

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145304 MI2020 Xác suất thống kê ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 59 D9-305 160918

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143467 MI2020Q Xác suất thống kê [SIE-121]-ET-LUH-K67C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 1 33 D9-302 160933

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145945 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-101 160935

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145945 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 61 D3-101 160934

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145946 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-201 160937

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145946 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-201 160936

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145947 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-301 160938

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145947 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-301 160939

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145948 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-401 160940

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145948 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-401 160941

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145958 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học-KT in-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-501 160943

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145958 MI2021 Xác suất thống kê Hóa học-KT in-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D3-501 160942

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146352 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-103 160944

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146352 MI2021 Xác suất thống kê Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-104 160945

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146411 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-201 160946

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146411 MI2021 Xác suất thống kê Môi trường-Quản lý TN&MT-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-201 160947

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146462 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-203 160949

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146462 MI2021 Xác suất thống kê Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 60 D5-204 160948

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146176 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 61 D5-103 160950

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146177 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 27 D5-104 160951

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146178 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 37 D5-104 160952

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143900 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 40 D5-203 160954

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143900 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **PFIEV-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 41 D5-203 160953

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146146 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 01,02-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 160955

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146146 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 01,02-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 160956
66
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146147 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-301 160957

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146147 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 48 D3,5-301 160958

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145115 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-101 160960

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145115 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-101 160959

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145116 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-201 160962

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145116 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-201 160961

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145117 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-301 160963

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145117 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật nhiệt-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-301 160964

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145261 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-401 160965

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145261 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-401 160966

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145262 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-501 160968

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145262 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3-501 160967

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145263 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-201 160970

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145263 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Kỹ thuật điện-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-201 160969

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145281 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-301 160971

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145281 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 01,02-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-301 160972

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-401 160973

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 03,04-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-401 160974

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-501 160975

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 05,06-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D3,5-501 160976

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145296 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 160978

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145296 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 07,08-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-103 160977

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145297 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-104 160979

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145297 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 09,10-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-104 160980

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145298 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-203 160982

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145298 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 11,12-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-203 160981

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145305 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-204 160984

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145305 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D5-204 160983

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145328 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT Điện - Điều khiển & TĐH-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 160985

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145721 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-208 160987

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145721 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-208 160986

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145722 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-306 160988

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145722 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-306 160989

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145723 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-407 160991

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145723 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D6-407 160990

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145728 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 39 D9-101 160992

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145728 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 160993

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145729 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-105 160994

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145729 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-105 160995

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 160997

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145730 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-106 160996

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 160999

Viện Toán ứng dụng và Tin học 145731 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 40 D9-201 160998

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143468 MI2110Q Phương pháp tính và Matlab [SIE-122]-ME-LUH-K67C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 28 D5-405 161000

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146154 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 161001

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146154 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 41 D3,5-401 161002

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146155 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161004

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146155 MI2150 Đại số đại cương Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161003

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146148 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-201 161005

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146148 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-201 161006

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146149 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 44 D3,5-301 161007

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146149 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 43 D3,5-301 161009

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146149 MI3010 Toán rời rạc Toán-tin 03,04-K67C Nhóm 3 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 43 D3,5-401 161008

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146150 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-401 161011

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146150 MI3010 Toán rời rạc HT thông tin-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-501 161010

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143906 MI3014 Tối ưu hoá **PFIEV-THCN&TĐH-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 42 D9-202 161012
67
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146170 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 44 D3,5-401 161013

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146170 MI3031 Suy luận thống kê HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-401 161014

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146167 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K66C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 45 D9-202 161016

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146167 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K66C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 46 D9-203 161015

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146168 MI3042 Phương pháp số Toán-Tin-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 47 D9-204 161017

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143854 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu **Tài năng Khoa học máy tính-K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-302 161018

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144872 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-105 161020

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144872 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-105 161019

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144873 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-106 161021

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144873 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 161022

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144874 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 41 D9-205 161024

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144874 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 42 D9-206 161023

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144875 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-206 161025

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144875 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D9-203 161026

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146163 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 40 D9-101 161028

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146163 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 41 D9-101 161027

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146164 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 52 D9-106 161029

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146161 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 56 D6-107 161030

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146162 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 46 D6-208 161032

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146162 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 47 D6-208 161031

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144192 MI3093E Cơ sở dữ liệu **CTTT Phân tích KD-K67S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 60 D5-105 161033

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143822 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 21 D3-404 161034

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146165 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D3-405 161035

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146166 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-501 161036

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146166 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 45 D3,5-501 161037

Viện Toán ứng dụng và Tin học 738230 MI3130Q Toán kinh tế [SIE-ghép lớp 146544]-BS TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 7 D5-101 161038

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146544 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 49 D5-101 161040

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146544 MI3131 Toán kinh tế Kinh tế CN-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 50 D5-102 161039

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146552 MI3131 Toán kinh tế Quản lý CN-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 61 D5-103 161041

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146552 MI3131 Toán kinh tế Quản lý CN-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 60 D5-104 161042

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146575 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 59 D5-105 161044

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146575 MI3131 Toán kinh tế Kế toán-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 60 D5-203 161043

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146583 MI3131 Toán kinh tế Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 61 D5-204 161046

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146583 MI3131 Toán kinh tế Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 60 D5-205 161045

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144987 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 161047

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144987 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 161048

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144988 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 161049

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144988 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 161050

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144989 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 49 D3,5-401 161052

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144989 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 49 D3,5-401 161051

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144990 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hàng không-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 40 D9-205 161054

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144990 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hàng không-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 41 D9-205 161053

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146275 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161056

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146275 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 161055

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146276 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-206 161057

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-301 161058

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146277 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-Thực phẩm-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 2 50 D9-301 161059

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146151 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 161062

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146151 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 161061

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146152 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 44 D6-306 161063

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146152 MI3370 Hệ điều hành Toán tin 01,02-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 44 D6-306 161064

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146153 MI3370 Hệ điều hành HT thông tin-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-407 161066

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146153 MI3370 Hệ điều hành HT thông tin-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D6-407 161065

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146612 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị KD-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 37 D5-203 161075

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146612 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh Quản trị KD-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 37 D5-203 161074

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146157 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 51 D3-401 161076
68
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146157 MI4024 Phân tích số liệu Toán-Tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 52 D3-401 161077

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143823 MI4050 Chuỗi thời gian **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 25 D9-104 161078

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146186 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin - mô đun 2,3-K65C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D9-105 161080

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146186 MI4050 Chuỗi thời gian Toán-Tin - mô đun 2,3-K65C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 38 D9-105 161079

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146171 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D9-101 161082

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146171 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 46 D9-101 161081

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144126 MI4062E Khoa học dữ liệu ứng dụng trong kinh doanh **CTTT-Phân tích KD-K66C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 39 D5-201 161083

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144194 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 36 D6-208 161084

Viện Toán ứng dụng và Tin học 144194 MI4074E Toán học ứng dụng trong phân tích kinh doanh **CTTT Phân tích KD-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 2 36 D6-208 161085

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146159 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 40 D9-206 161087

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146159 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 41 D9-206 161086

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146160 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 46 D9-204 161088

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143825 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định **Tài năng Toán Tin-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 25 D7-306 161089

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146181 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 41 D6-306 161090

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146181 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 41 D6-306 161091

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146182 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 42 D6-107 161092

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146183 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 38 D5-104 161094

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146183 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 37 D5-104 161093

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146184 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 65 D5-105 161095

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146158 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 62 D9-305 161097

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146158 MI4344 Kiến trúc máy tính Toán-Tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 61 D9-306 161096

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146169 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 49 D9-201 161098

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146169 MI4364 Tính toán song song Toán-Tin-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 50 D9-201 161099

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146179 MI4374 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 48 D9-206 161100

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146185 MI4382 Đồ họa máy tính Toán-Tin - mô đun 1-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 46 D5-406 161101

Viện Toán ứng dụng và Tin học 146180 MI4414 Quản trị dự án CNTT Toán-Tin,HTTT quản lý-K65C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 42 D9-205 161102

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144440 MS1200 Nhập môn Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ Nano Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 45 D9-106 155291

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144440 MS1200 Nhập môn Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ Nano Vi điện tử-K68S Vi điện tử & CN nano 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 44 D9-106 155292

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144441 MS1300 Nhập môn công nghệ polyme và compozit VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 01-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 37 D9-206 155293

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144441 MS1300 Nhập môn công nghệ polyme và compozit VL Polyme-K68S Vật liệu Polyme & Compozit 02-K68 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 38 D9-206 155294

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144519 MS1400 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K68S KT in 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 65 D3,5-501 155296

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144519 MS1400 Nhập môn Kỹ thuật in và truyền thông KT in-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D3,5-501 155295

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144520 MS1401 Ảnh kỹ thuật số KT in-K68S KT in 01-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 65 D7-106 155297

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144430 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 01-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3-101 155298

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144430 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 01,02-K68S Vật liệu 02-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 50 D3-101 155299

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144431 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 04-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 48 D3-201 155300

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144431 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 03,04-K68S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 3 D3-201 155301

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144431 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 03,04-K68S Vật liệu 03-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D3-201 155302

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144439 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 06-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D3-301 155305

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144439 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 05,06-K68S Vật liệu 05-K68 AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 49 D3-301 155304

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144439 MSE1010 Nhập môn KH&KT Vật liệu Vật liệu 05,06-K68S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 2 D3-301 155303

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144169 MSE1012 Nhập môn kỹ thuật **CTTT Vật liệu-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 28 D6-303 160411

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145177 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 01-K67C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 32 D9-301 160412

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145178 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu 02-K67C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 51 D9-301 160413

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145190 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 36 D5-203 160415

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145190 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 35 D5-203 160414

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145191 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 60 D9-305 160416

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145192 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 46 D9-304 160417

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145199 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 37 D7-403 160418

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145200 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 34 D7-403 160419

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145201 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 25 D7-404 160420

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145202 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 34 D7-404 160421

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145195 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 49 D9-205 160422

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145196 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 30 D9-205 160423

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145193 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 57 D6-208 160424

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145194 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 39 D6-208 160425
69
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736703 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 1 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 14 D5-105 160426

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736704 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 2 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-105 160427

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736705 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 3 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-105 160428

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736706 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 4 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-105 160429

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736707 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 5 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 12 D5-105 160430

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736708 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 6 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160431

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736709 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 7 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160432

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736710 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 8 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 13 D5-205 160433

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736711 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 9 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160434

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736712 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN 1 - nhóm 10 TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 1 11 D5-205 160435

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144023 MSE2228 Vật liệu học **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 46 D3-101 160436

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144024 MSE2228 Vật liệu học **CTTT-Cơ điện tử-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 55 D3-101 160437

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145000 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-201 160439

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145000 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3,5-301 160438

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145001 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 57 D3-201 160440

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145002 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 52 D3-201 160441

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145003 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 69 D3,5-301 160442

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145700 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-301 160444

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145700 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-301 160443

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145701 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-301 160445

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145701 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-401 160446

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145702 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-401 160447

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145702 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-401 160448

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145736 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 69 D3,5-201 160449

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145737 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 69 D5-406 160450

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145738 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 160452

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145738 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D3-501 160451

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145739 MSE2228 Vật liệu học KT cơ khí -K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 49 D3-501 160453

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144082 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 31 D7-101 160454

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736713 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-1 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 13 D3,5-401 160455

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736715 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-3 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 12 D3,5-401 160456

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736717 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-5 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 12 D3,5-401 160457

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736718 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-6 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 10 D3,5-401 160458

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736719 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-7 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 9 D3,5-401 160459

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736720 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-8 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 8 D3,5-401 160460

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736722 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-10 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 12 D3,5-401 160461

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145183 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 35 D9-105 160462

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145183 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 35 D9-105 160463

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145184 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 58 D9-106 160464

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145185 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 66 D9-306 160465

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145197 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 53 D9-106 160466

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145198 MSE3028 Luyện kim vật lý Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 18 D7-105 160467

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145186 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 51 D9-206 160468

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145187 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 51 D9-201 160469

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147132 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 25 D9-201 160470

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145179 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 38 D6-306 160471

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145179 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 37 D6-306 160472

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145180 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 41 D6-407 160473

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145180 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 40 D6-407 160474

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145204 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy Vật liệu-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 4 33 D7-201 160475

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143470 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-126]-ME-LUH-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 38 D3,5-401 160476

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143471 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-127]-ME-NUT-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 51 D3,5-401 160478

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143471 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-127]-ME-NUT-K66S Nhóm 3 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 160477

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143471 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-127]-ME-NUT-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 160479

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145239 MSE3122 Vật liệu nano VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 24 D9-202 160486

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144033 MSE3126 Cơ học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D5-204 160487
70
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145238 MSE3131 Công nghệ vật liệu cấu trúc nano VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 20 D9-302 160488

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145188 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 34 D9-205 160489

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145189 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 36 D9-205 160490

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145236 MSE3151 Công nghệ vật liệu tiên tiến VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 20 D6-304 160491

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145237 MSE3161 Tính năng vật liệu trong các môi trường đặc biệt VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 21 D9-304 160492

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737939 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 **CTTT TN LAB1 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 13 D9-304 160493

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738468 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 **CTTT TN LAB1 nhóm 2 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 12 D9-304 160494

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738509 MSE3325 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT - k65 - nhóm 1 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 6 D9-305 160495

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738510 MSE3325 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT - k65 - nhóm 2 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 18 D9-305 160496

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738511 MSE3325 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT - k65 - nhóm 3 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 17 D9-305 160497

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738469 MSE3326 Thí nghiệm vật liệu 2 **CTTT TN2 cho k62-64 TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 5 D9-207 160498

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145181 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 51 D9-301 160499

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145182 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 52 D9-301 160500

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147131 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 31 D9-302 160501

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144032 MSE3407 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 45 D7-106 160502

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143977 MSE3416 Các quá trình động học trong vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 29 D9-304 160503

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144034 MSE3427 Tổng hợp vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 50 D5-203 160504

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736723 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 Nhóm 01 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 12 D5-202 160505

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143888 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D7-204 160506

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145205 MSE4101 Luyện thép KT Gang thép-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 28 D9-305 160507

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145206 MSE4111 Luyện gang lò cao KT Gang thép-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 28 D6-302 160508

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143979 MSE4119 Vật liệu năng lượng sạch **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 52 D9-202 160509

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145207 MSE4122 Tinh luyện và đúc phôi thép KT Gang thép-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 26 D5-403 160510

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736725 MSE4126 Thí nghiệm kim loại MetalLab-01 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 12 D7-307 160511

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 736726 MSE4126 Thí nghiệm kim loại MetalLab-02 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 13 D7-307 160512

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145208 MSE4132 Luyện kim phi cốc KT Gang thép-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 24 D6-107 160513

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145209 MSE4141 Xử lý & tái chế chất thải trong luyện kim KT Gang thép-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 28 D6-302 160514

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737915 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép Gang thép TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 18 D5-204 160515

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143978 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D9-301 160516

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147169 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 16 D9-205 160517

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145210 MSE4199 Lý thuyết biến dạng tạo hình CHVL & Cán KL-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 36 D9-204 160518

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145211 MSE4219 Thiết bị gia công tạo hình vật liệu CHVL & Cán KL-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 35 D7-201 160519

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737916 MSE4229 Đồ án CN&TB CHVL & Cán KL TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-105 160520

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145212 MSE4239 Tự động hóa quá trình sản xuất CHVL & Cán KL-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 35 D7-307 160521

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145213 MSE4259 Công nghệ tạo hình tấm CHVL & Cán KL-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 35 D7-101 160522

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145214 MSE4269 Công nghệ tạo hình khối CHVL & Cán KL-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 36 D5-502 160523

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737917 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu VL&CN Đúc TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 33 D9-306 160524

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145225 MSE4312 Hợp kim và công nghệ nấu luyện VL & CN Đúc -K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 38 D9-205 160525

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145226 MSE4322 Các phương pháp làm khuôn VL & CN Đúc -K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D7-202 160526

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145227 MSE4332 Cơ sở kỹ thuật đúc VL & CN Đúc -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 34 D5-502 160527

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145228 MSE4342 Sự hình thành tổ chức hợp kim VL & CN Đúc -K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 35 D7-105 160528

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145229 MSE4362 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm VL & CN Đúc -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D5-503 160529

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145230 MSE4372 Kỹ thuật mô phỏng số đúc VL & CN Đúc -K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 40 D5-205 160530

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145215 MSE4401 Cơ sở lý thuyết luyện kim màu VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 34 D9-206 160531

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144035 MSE4405 Thiết kế vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D9-203 160532

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143943 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 26 D9-204 160533

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144036 MSE4407 Vật liệu thông minh **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 45 D5-204 160534

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 144037 MSE4408 Vật liệu cấu trúc nano **CTTT-Vật liệu-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 49 D6-107 160535

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145216 MSE4412 Luyện kim loại màu nặng VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D7-203 160536

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143944 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 30 D7-307 160537

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145217 MSE4423 Luyện kim loại màu nhẹ VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 35 D5-503 160538

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145218 MSE4431 Luyện kim bột VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 35 D7-405 160539

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737918 MSE4442 Đồ án môn học VLKL màu & Compozit TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 34 D5-201 160540

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145219 MSE4452 Chuẩn bị liệu cho luyện kim VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 35 D5-504 160542

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145220 MSE4453 Vật liệu composite VLKL màu & Compozit-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 34 D7-202 160543

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145221 MSE4502 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 33 D5-403 160544
71
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147170 MSE4506 Vật liệu nano **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 24 D9-302 160545

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143945 MSE4507 Mô phỏng mức nguyên tử **CTTT-Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 33 D9-202 160546

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145222 MSE4512 Công nghệ xử lý bề mặt XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D5-404 160547

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145223 MSE4532 Hợp kim hệ sắt XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 33 D7-101 160548

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145224 MSE4542 Hợp kim phi sắt XL nhiệt & bề mặt-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 34 D5-505 160549

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 737919 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện VLH, XLN & BM TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 29 D9-202 160550

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145231 MSE4601 KH & KT vật liệu y sinh VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 16 D6-106 160551

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145232 MSE4611 Vật liệu năng lượng sạch VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 17 D6-104 160552

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145233 MSE4621 Vật liệu compozit VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 15 D9-304 160553

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145234 MSE4631 Vật liệu nano trong hàng không và vận tải VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 16 D7-302 160554

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145235 MSE4641 Công nghệ bề mặt và màng mỏng VL tiên tiến & nano-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 11 D9-207 160555

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143980 MSE4651E Vật liệu vô định hình **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 44 D9-306 160556

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143981 MSE4652 Vật liệu chức năng **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 39 D7-204 160557

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143982 MSE4654 Thiết bị điện tử trạng thái rắn **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 44 D9-306 160558

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143983 MSE4656 Công nghệ bề mặt và màng mỏng **CTTT-KT Vật liệu-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 160559

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147166 MSE5123 Vật liệu chịu lửa Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 2 31 D9-102 160575

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738405 MSE5131 Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép K64 - Gang thép TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 2 D6-301 160576

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147165 MSE5161 Ứng dụng gang, thép và hợp kim Vật liệu-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 42 D9-206 160577

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147167 MSE5215 Cơ học mỏi và phá hủy Vật liệu-K64C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 8 D9-207 160578

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147582 MSE5223 Vật liệu và Công nghệ in 3D BSB-Vật liệu - K64C TC B T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 29 D6-107 161782

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145242 MSE5225 Công nghệ tạo hình vật liệu bột và compozit Vật liệu-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 38 D5-205 160579

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738601 MSE5231 ĐATK khuôn tạo hình Cán k62 TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 1 D9-203 160580

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145241 MSE5323 Hiển vi điện tử Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 44 D9-105 160582

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738404 MSE5331 Đồ án thiết kế công nghệ đúc K64 - Đúc TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 11 D6-101 160583

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145244 MSE5423 Chuyên đề về Vật liệu KLM & Compozit Vật liệu-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 32 D9-203 160584

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145243 MSE5425 Vật liệu năng lượng Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 46 D5-105 160585

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738544 MSE5432 Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột K64 - Màu TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 3 D6-302 160586

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145245 MSE5434 Thiết bị luyện kim màu và luyện kim bột Vật liệu-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 43 D9-301 160587

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147168 MSE5515 Kỹ thuật màng mỏng Vật liệu-K64C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 28 D5-203 160589

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738407 MSE5532 ĐATK Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt K64 - NL TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 38 D9-105 160590

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 738406 MSE5632 ĐATK Công nghệ K64 - Nano TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 5 D9-107 160591

Viện Vật lý kỹ thuật 144603 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT Hạt nhân-K68S Hạt nhân 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 52 D5-103 156067

Viện Vật lý kỹ thuật 144602 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa Vật lý y khoa-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D3-501 156069

Viện Vật lý kỹ thuật 144602 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa Vật lý y khoa-K68S Vật lý Y khoa 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 66 D3-501 156068

Viện Vật lý kỹ thuật 146398 NE3015 Vật lý hạt nhân Y khoa - Hạt nhân-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 61 D5-406 161113

Viện Vật lý kỹ thuật 146399 NE3016 Tương tác bức xạ với vật chất Y khoa - Hạt nhân-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 48 D9-306 161114

Viện Vật lý kỹ thuật 146400 NE3025 Đầu dò bức xạ Y khoa-K66C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 3 38 D5-102 161115

Viện Vật lý kỹ thuật 146402 NE3033 Liều lượng và bảo vệ an toàn bức xạ Y khoa-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 34 D3-403 161116

Viện Vật lý kỹ thuật 146403 NE3037 Cơ sở máy gia tốc KT Hạt nhân-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 26 D9-302 161117

Viện Vật lý kỹ thuật 146404 NE3042 Điện tử số hạt nhân KT Hạt nhân-K66S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 3 19 D3-403 161118

Viện Vật lý kỹ thuật 146405 NE3043 Thiết bị hạt nhân KT Hạt nhân-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 15 D6-104 161119

Viện Vật lý kỹ thuật 146401 NE3044 Điện tử hạt nhân Y khoa-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 29 D7-306 161120

Viện Vật lý kỹ thuật 146406 NE4301 Cơ sở vật lý môi trường KT Hạt nhân-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 17 D6-106 161123

Viện Vật lý kỹ thuật 146407 NE4304 Thủy nhiệt hạt nhân KT Hạt nhân-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 18 D6-105 161124

Viện Vật lý kỹ thuật 146408 NE4305 Cơ sở ứng dụng bức xạ KT Hạt nhân-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 16 D7-301 161125

Viện Vật lý kỹ thuật 146409 NE4306 Kiểm tra không phá mẫu NDT KT Hạt nhân-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 17 D6-405 161126

Viện Vật lý kỹ thuật 147138 NE4402 Sinh học bức xạ Y khoa-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 34 D7-404 161127

Viện Vật lý kỹ thuật 143921 PH1024 Vật lý II **PFIEV -K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 60 D5-105 161129

Viện Vật lý kỹ thuật 144138 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT KT Ôtô-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 60 D3,5-201 161130

Viện Vật lý kỹ thuật 144139 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 2-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-201 161131

Viện Vật lý kỹ thuật 144140 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Cơ điện tử 1-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 161132

Viện Vật lý kỹ thuật 144154 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT ĐK&TĐH 01-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 51 D3,5-301 161133

Viện Vật lý kỹ thuật 144155 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT ĐK&TĐH 02-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-401 161134

Viện Vật lý kỹ thuật 144156 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT ĐK&TĐH 03-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 48 D3,5-401 161135

Viện Vật lý kỹ thuật 144161 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT HTĐ&NL tái tạo-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 49 D3,5-501 161136

Viện Vật lý kỹ thuật 144162 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Điện tử-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 49 D3,5-501 161137
72
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 144163 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Thực phẩm-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 25 D5-103 161138

Viện Vật lý kỹ thuật 144166 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Đa phương tiện 01-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 55 D5-103 161139

Viện Vật lý kỹ thuật 144167 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Đa phương tiện 02-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D3-501 161140

Viện Vật lý kỹ thuật 144168 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT Vật liệu, Y sinh-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 45 D3-501 161141

Viện Vật lý kỹ thuật 147120 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 48 D9-101 161142

Viện Vật lý kỹ thuật 147120 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 49 D9-101 161143

Viện Vật lý kỹ thuật 147121 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 48 D9-201 161144

Viện Vật lý kỹ thuật 147121 PH1110 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 48 D9-201 161145

Viện Vật lý kỹ thuật 139929 PH1110Q Vật lý I [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 11 D9-201 156071

Viện Vật lý kỹ thuật 139929 PH1110Q Vật lý I [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 53 D9-201 156073

Viện Vật lý kỹ thuật 139929 PH1110Q Vật lý I [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 46 D9-201 156072

Viện Vật lý kỹ thuật 139930 PH1110Q Vật lý I [SIE-137-T.Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 55 D9-205 156074

Viện Vật lý kỹ thuật 139930 PH1110Q Vật lý I [SIE-137-T.Anh]-ME-GU-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 12 D9-205 156075

Viện Vật lý kỹ thuật 139931 PH1110Q Vật lý I [SIE-138]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 51 D9-206 156077

Viện Vật lý kỹ thuật 139931 PH1110Q Vật lý I [SIE-138]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 50 D9-301 156076

Viện Vật lý kỹ thuật 139931 PH1110Q Vật lý I [SIE-138]-ME-NUT-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 34 D9-301 156078

Viện Vật lý kỹ thuật 147118 PH1111 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 59 D9-106 161147

Viện Vật lý kỹ thuật 147118 PH1111 Vật lý đại cương I Mở bổ sung-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 60 D9-205 161148

Viện Vật lý kỹ thuật 143846 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Khoa học máy tính-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 42 D5-103 161149

Viện Vật lý kỹ thuật 143847 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Điện tử VT-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D5-103 161150

Viện Vật lý kỹ thuật 143848 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng Cơ điện tử-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D5-104 161151

Viện Vật lý kỹ thuật 143849 PH1120 Vật lý đại cương II **Tài năng ĐK-TĐH-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D5-104 161152

Viện Vật lý kỹ thuật 144859 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 42 D5-203 161154

Viện Vật lý kỹ thuật 144859 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 43 D5-203 161153

Viện Vật lý kỹ thuật 144860 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 44 D5-204 161156

Viện Vật lý kỹ thuật 144860 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính -K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 44 D5-204 161155

Viện Vật lý kỹ thuật 144862 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161158

Viện Vật lý kỹ thuật 144862 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161157

Viện Vật lý kỹ thuật 144863 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161160

Viện Vật lý kỹ thuật 144863 PH1120 Vật lý đại cương II KH máy tính-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 161159

Viện Vật lý kỹ thuật 144881 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-201 161161

Viện Vật lý kỹ thuật 144881 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-201 161162

Viện Vật lý kỹ thuật 144882 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-301 161164

Viện Vật lý kỹ thuật 144882 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3-301 161163

Viện Vật lý kỹ thuật 144884 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D3-301 161166

Viện Vật lý kỹ thuật 144884 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D3-401 161165

Viện Vật lý kỹ thuật 144885 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 35 D3-401 161168

Viện Vật lý kỹ thuật 144885 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D3-401 161167

Viện Vật lý kỹ thuật 144887 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-501 161170

Viện Vật lý kỹ thuật 144887 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-501 161169

Viện Vật lý kỹ thuật 144888 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3-501 161171

Viện Vật lý kỹ thuật 144888 PH1120 Vật lý đại cương II KT máy tính-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D3,5-201 161172

Viện Vật lý kỹ thuật 144969 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1)-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-201 161174

Viện Vật lý kỹ thuật 144969 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1)-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-201 161173

Viện Vật lý kỹ thuật 144970 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2)-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D3,5-301 161176

Viện Vật lý kỹ thuật 144970 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2)-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D3,5-301 161175

Viện Vật lý kỹ thuật 144972 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không 01 -Nhiệt 01-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 161177

Viện Vật lý kỹ thuật 144972 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không 01 -Nhiệt 01-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D3,5-401 161178

Viện Vật lý kỹ thuật 144973 PH1120 Vật lý đại cương II Hàng không 02 -Nhiệt 02-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 68 D3,5-401 161179

Viện Vật lý kỹ thuật 144975 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 1)-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D9-105 161181

Viện Vật lý kỹ thuật 144975 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 1)-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-501 161180

Viện Vật lý kỹ thuật 144976 PH1120 Vật lý đại cương II KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 2)-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-501 161182

Viện Vật lý kỹ thuật 145172 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D9-101 161183

Viện Vật lý kỹ thuật 145172 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 01-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D9-101 161184

Viện Vật lý kỹ thuật 145173 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 02-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 37 D9-101 161186

Viện Vật lý kỹ thuật 145173 PH1120 Vật lý đại cương II Vật liệu 02-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 38 D9-105 161185
73
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 145247 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 161187

Viện Vật lý kỹ thuật 145247 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-106 161188

Viện Vật lý kỹ thuật 145248 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-301 161190

Viện Vật lý kỹ thuật 145248 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-301 161189

Viện Vật lý kỹ thuật 145253 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 68 D5-105 161191

Viện Vật lý kỹ thuật 145254 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 05-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D9-206 161192

Viện Vật lý kỹ thuật 145254 PH1120 Vật lý đại cương II Kỹ thuật điện 05-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 36 D9-206 161193

Viện Vật lý kỹ thuật 145276 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-103 161195

Viện Vật lý kỹ thuật 145276 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-103 161194

Viện Vật lý kỹ thuật 145277 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 60 D5-105 161196

Viện Vật lý kỹ thuật 145279 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-104 161198

Viện Vật lý kỹ thuật 145279 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-104 161197

Viện Vật lý kỹ thuật 145291 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 39 D3-101 161200

Viện Vật lý kỹ thuật 145291 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 39 D3-101 161199

Viện Vật lý kỹ thuật 145292 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 39 D3-101 161201

Viện Vật lý kỹ thuật 145292 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D3-201 161202

Viện Vật lý kỹ thuật 145294 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-201 161203

Viện Vật lý kỹ thuật 145294 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-201 161204

Viện Vật lý kỹ thuật 145295 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 53 D3-301 161205

Viện Vật lý kỹ thuật 145300 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D3-301 161206

Viện Vật lý kỹ thuật 145300 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-401 161207

Viện Vật lý kỹ thuật 145301 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D3-401 161208

Viện Vật lý kỹ thuật 145301 PH1120 Vật lý đại cương II ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-401 161209

Viện Vật lý kỹ thuật 145640 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3,5-201 161211

Viện Vật lý kỹ thuật 145640 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D3-501 161210

Viện Vật lý kỹ thuật 145641 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 67 D3-501 161212

Viện Vật lý kỹ thuật 145643 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 69 D3,5-201 161213

Viện Vật lý kỹ thuật 145646 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 36 D3,5-301 161215

Viện Vật lý kỹ thuật 145646 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 36 D3,5-301 161214

Viện Vật lý kỹ thuật 145647 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-301 161216

Viện Vật lý kỹ thuật 145647 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ điện tử -K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-401 161217

Viện Vật lý kỹ thuật 145666 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 67 D3,5-401 161218

Viện Vật lý kỹ thuật 145667 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 62 D5-205 161219

Viện Vật lý kỹ thuật 145669 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-501 161221

Viện Vật lý kỹ thuật 145669 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 35 D3,5-501 161220

Viện Vật lý kỹ thuật 145670 PH1120 Vật lý đại cương II Cơ khí-K67S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 34 D3,5-501 161222

Viện Vật lý kỹ thuật 146141 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D5-203 161224

Viện Vật lý kỹ thuật 146141 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-203 161223

Viện Vật lý kỹ thuật 146142 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-204 161225

Viện Vật lý kỹ thuật 146142 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D5-204 161226

Viện Vật lý kỹ thuật 146144 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-105 161227

Viện Vật lý kỹ thuật 146144 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-105 161228

Viện Vật lý kỹ thuật 146145 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-106 161230

Viện Vật lý kỹ thuật 146145 PH1120 Vật lý đại cương II Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-106 161229

Viện Vật lý kỹ thuật 146354 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 62 D9-101 161231

Viện Vật lý kỹ thuật 146355 PH1120 Vật lý đại cương II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 17 D9-101 161232

Viện Vật lý kỹ thuật 146546 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN 01-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-201 161233

Viện Vật lý kỹ thuật 146546 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN 01-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 36 D9-201 161234

Viện Vật lý kỹ thuật 146547 PH1120 Vật lý đại cương II Kinh tế CN 02-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 49 D9-205 161235

Viện Vật lý kỹ thuật 146554 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 01-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-206 161237

Viện Vật lý kỹ thuật 146554 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 01-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-206 161236

Viện Vật lý kỹ thuật 146555 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 02-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 38 D9-301 161238

Viện Vật lý kỹ thuật 146555 PH1120 Vật lý đại cương II Quản lý CN 02-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 1 37 D9-301 161239

Viện Vật lý kỹ thuật 143480 PH1120Q Vật lý II [SIE-139]-ME-LUH-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 39 D9-201 161240

Viện Vật lý kỹ thuật 143480 PH1120Q Vật lý II [SIE-139]-ME-LUH-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 40 D9-201 161241

Viện Vật lý kỹ thuật 143481 PH1120Q Vật lý II [SIE-140-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 2 33 D9-201 161242
74
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 144226 PH1121 Vật lý đại cương II **CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 69 D5-406 161243

Viện Vật lý kỹ thuật 145942 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3-101 161246

Viện Vật lý kỹ thuật 145942 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-101 161245

Viện Vật lý kỹ thuật 145942 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-201 161244

Viện Vật lý kỹ thuật 145943 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-201 161248

Viện Vật lý kỹ thuật 145943 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-301 161249

Viện Vật lý kỹ thuật 145943 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D3-301 161247

Viện Vật lý kỹ thuật 145944 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3-401 161252

Viện Vật lý kỹ thuật 145944 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3-401 161251

Viện Vật lý kỹ thuật 145944 PH1121 Vật lý đại cương II KTHH-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-501 161250

Viện Vật lý kỹ thuật 145957 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học-KT in-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3-501 161254

Viện Vật lý kỹ thuật 145957 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học-KT in-K67C Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 161255

Viện Vật lý kỹ thuật 145957 PH1121 Vật lý đại cương II Hóa học-KT in-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D3,5-201 161253

Viện Vật lý kỹ thuật 146255 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 43 D5-103 161257

Viện Vật lý kỹ thuật 146255 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D5-103 161256

Viện Vật lý kỹ thuật 146255 PH1121 Vật lý đại cương II Sinh học-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D5-104 161258

Viện Vật lý kỹ thuật 146256 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 43 D5-104 161260

Viện Vật lý kỹ thuật 146256 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D5-203 161259

Viện Vật lý kỹ thuật 146256 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 43 D5-203 161261

Viện Vật lý kỹ thuật 146257 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D3,5-301 161263

Viện Vật lý kỹ thuật 146257 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D3,5-301 161264

Viện Vật lý kỹ thuật 146257 PH1121 Vật lý đại cương II Thực phẩm-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D5-202 161262

Viện Vật lý kỹ thuật 146410 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường-Quản lý TN&MT-CNGD-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 60 D5-105 161266

Viện Vật lý kỹ thuật 146410 PH1121 Vật lý đại cương II Môi trường-Quản lý TN&MT-CNGD-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 60 D5-205 161265

Viện Vật lý kỹ thuật 146461 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-401 161268

Viện Vật lý kỹ thuật 146461 PH1121 Vật lý đại cương II Dệt May-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-401 161267

Viện Vật lý kỹ thuật 146560 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-501 161270

Viện Vật lý kỹ thuật 146560 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-501 161269

Viện Vật lý kỹ thuật 146561 PH1121 Vật lý đại cương II Quản trị kinh doanh-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 66 D5-204 161271

Viện Vật lý kỹ thuật 146576 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 46 D6-208 161273

Viện Vật lý kỹ thuật 146576 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D6-208 161274

Viện Vật lý kỹ thuật 146576 PH1121 Vật lý đại cương II Kế toán-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 47 D6-306 161272

Viện Vật lý kỹ thuật 146584 PH1121 Vật lý đại cương II Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D6-306 161276

Viện Vật lý kỹ thuật 146584 PH1121 Vật lý đại cương II Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 45 D6-407 161275

Viện Vật lý kỹ thuật 146584 PH1121 Vật lý đại cương II Tài chính ngân hàng-K67S Nhóm 3 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 44 D6-407 161277

Viện Vật lý kỹ thuật 145492 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D3-101 161279

Viện Vật lý kỹ thuật 145492 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D3-101 161278

Viện Vật lý kỹ thuật 145493 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D3-101 161280

Viện Vật lý kỹ thuật 145493 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 161281

Viện Vật lý kỹ thuật 145495 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 38 D3-201 161282

Viện Vật lý kỹ thuật 145495 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D3-201 161283

Viện Vật lý kỹ thuật 145496 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 37 D3-301 161284

Viện Vật lý kỹ thuật 145496 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 36 D3-301 161285

Viện Vật lý kỹ thuật 145504 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 36 D3-301 161286

Viện Vật lý kỹ thuật 145504 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 37 D3-401 161287

Viện Vật lý kỹ thuật 145505 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 07,08,09 (nhóm 2)-K67C TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 57 D3-401 161288

Viện Vật lý kỹ thuật 145507 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 1)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D5-104 161290

Viện Vật lý kỹ thuật 145507 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 1)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D5-104 161289

Viện Vật lý kỹ thuật 145508 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 2)-K67C Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 39 D5-203 161292

Viện Vật lý kỹ thuật 145508 PH1122 Vật lý đại cương II Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 2)-K67C Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 40 D5-203 161291

Viện Vật lý kỹ thuật 146357 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 68 D9-305 161293

Viện Vật lý kỹ thuật 143511 PH1130Q Vật lý đại cương III (Quang học) [SIE-182]-Bổ sung-C TC AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 37 D9-102 161294

Viện Vật lý kỹ thuật 144986 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 54 D9-101 161295

Viện Vật lý kỹ thuật 144986 PH1131 Vật lý đại cương III KT ôtô - CKĐL-K67S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 54 D9-101 161296

Viện Vật lý kỹ thuật 145349 PH1131 Vật lý đại cương III KT Điện-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 55 D9-105 161297

Viện Vật lý kỹ thuật 145349 PH1131 Vật lý đại cương III KT Điện-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 55 D9-106 161298
75
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 145350 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 51 D9-201 161300

Viện Vật lý kỹ thuật 145350 PH1131 Vật lý đại cương III Điều khiển & TĐH-K66C Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 51 D9-201 161299

Viện Vật lý kỹ thuật 145995 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 49 D9-202 161302

Viện Vật lý kỹ thuật 145995 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 50 D9-206 161301

Viện Vật lý kỹ thuật 145996 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 52 D9-301 161303

Viện Vật lý kỹ thuật 145996 PH1131 Vật lý đại cương III KT Hoá học-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 51 D9-301 161304

Viện Vật lý kỹ thuật 146474 PH1131 Vật lý đại cương III Dệt May-K66S Nhóm 2 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 40 D9-306 161306

Viện Vật lý kỹ thuật 146474 PH1131 Vật lý đại cương III Dệt May-K66S Nhóm 1 AB T21 Chủ nhật 28.01.2024 Kíp 1 41 D9-306 161305

Viện Vật lý kỹ thuật 144594 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K68S Vật lý 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D6-208 156079

Viện Vật lý kỹ thuật 144594 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 01,02-K68S Vật lý 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D6-208 156080

Viện Vật lý kỹ thuật 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 03, 04-K68S Vật lý 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D6-306 156081

Viện Vật lý kỹ thuật 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 03, 04-K68S Vật lý 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 47 D6-306 156082

Viện Vật lý kỹ thuật 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý 03, 04-K68S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 2 D6-306 156083

Viện Vật lý kỹ thuật 146378 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 55 D5-204 161307

Viện Vật lý kỹ thuật 146379 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 38 D5-205 161308

Viện Vật lý kỹ thuật 737064 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 13 D6-102 161309

Viện Vật lý kỹ thuật 737065 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án môn học II TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 13 D9-203 161310

Viện Vật lý kỹ thuật 147204 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **PFIEV-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 42 D9-103 161311

Viện Vật lý kỹ thuật 146359 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý - Y khoa-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 36 D9-301 161312

Viện Vật lý kỹ thuật 146360 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý - Y khoa-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 38 D9-301 161313

Viện Vật lý kỹ thuật 146360 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý - Y khoa-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 37 D9-301 161314

Viện Vật lý kỹ thuật 146366 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân Hạt nhân-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 19 D9-302 161315

Viện Vật lý kỹ thuật 146367 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 55 D9-203 161316

Viện Vật lý kỹ thuật 146368 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 43 D9-102 161317

Viện Vật lý kỹ thuật 146368 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 44 D9-103 161318

Viện Vật lý kỹ thuật 146383 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K65C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 37 D5-203 161320

Viện Vật lý kỹ thuật 146383 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K65C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 36 D5-203 161319

Viện Vật lý kỹ thuật 146369 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 47 D6-208 161322

Viện Vật lý kỹ thuật 146369 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 48 D6-208 161321

Viện Vật lý kỹ thuật 146370 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 52 D6-107 161323

Viện Vật lý kỹ thuật 146371 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 40 D9-201 161324

Viện Vật lý kỹ thuật 146371 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 39 D9-201 161325

Viện Vật lý kỹ thuật 146372 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 22 D9-201 161326

Viện Vật lý kỹ thuật 146384 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 68 D3,5-501 161327

Viện Vật lý kỹ thuật 143857 PH3330 Vật lý điện tử **Tài năng Điện tử VT-K67S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 36 D9-302 161328

Viện Vật lý kỹ thuật 145497 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 49 D9-101 161330

Viện Vật lý kỹ thuật 145497 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 01,02-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-101 161329

Viện Vật lý kỹ thuật 145498 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 49 D9-102 161332

Viện Vật lý kỹ thuật 145498 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 03,04-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-103 161331

Viện Vật lý kỹ thuật 145499 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-201 161333

Viện Vật lý kỹ thuật 145499 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 05,06-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 50 D9-201 161334

Viện Vật lý kỹ thuật 145509 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 07,08-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 58 D9-301 161335

Viện Vật lý kỹ thuật 145510 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 09,10-K67C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 38 D9-301 161336

Viện Vật lý kỹ thuật 145511 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 11-K67C Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 37 D9-206 161337

Viện Vật lý kỹ thuật 145511 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 11-K67C Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 2 38 D9-206 161338

Viện Vật lý kỹ thuật 143482 PH3330Q Vật lý điện tử [SIE-141]-ET-LUH-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 24 D9-104 161339

Viện Vật lý kỹ thuật 146373 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 60 D6-306 161340

Viện Vật lý kỹ thuật 146374 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 40 D6-407 161341

Viện Vật lý kỹ thuật 146374 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 41 D6-407 161342

Viện Vật lý kỹ thuật 146380 PH3371 Pin mặt trời NL tái tạo-K65C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 27 D6-107 161343

Viện Vật lý kỹ thuật 146375 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-301 161344

Viện Vật lý kỹ thuật 146375 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-301 161345

Viện Vật lý kỹ thuật 146376 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-305 161346

Viện Vật lý kỹ thuật 146376 PH3400 Cơ sở quang học, quang ĐT Vật lý kỹ thuật-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 35 D9-305 161347

Viện Vật lý kỹ thuật 146381 PH3430 Cơ sở năng lượng tái tạo NL tái tạo-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 27 D5-204 161348

Viện Vật lý kỹ thuật 146382 PH3440 Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng NL tái tạo-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 26 D9-204 161349
76
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 146386 PH3450 Công nghệ chiếu sáng rắn Quang-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 51 D6-306 161350

Viện Vật lý kỹ thuật 146389 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 65 D9-301 161351

Viện Vật lý kỹ thuật 146390 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 49 D6-208 161352

Viện Vật lý kỹ thuật 146391 PH3480 Vật liệu điện tử VLĐT&CN nano-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 38 D6-208 161353

Viện Vật lý kỹ thuật 146385 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-201 161354

Viện Vật lý kỹ thuật 146385 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D9-201 161355

Viện Vật lý kỹ thuật 146397 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 31 D9-106 161358

Viện Vật lý kỹ thuật 146392 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K65C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 161360

Viện Vật lý kỹ thuật 146392 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K65C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D3,5-401 161359

Viện Vật lý kỹ thuật 146393 PH4071 Công nghệ vi điện tử VLĐT&CN nano-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 26 D3,5-401 161361

Viện Vật lý kỹ thuật 146387 PH4661 Vật lý laser Quang-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 51 D9-102 161362

Viện Vật lý kỹ thuật 146394 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 33 D9-205 161363

Viện Vật lý kỹ thuật 146388 PH4731 Quang tử Quang-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 49 D5-205 161364

Viện Vật lý kỹ thuật 737068 PH4990 Đồ án thiết kế Đồ án thiết kế TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 20 D9-204 161366

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139935 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-147]-ET-LUH-K68C ET-LUH 01-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 46 D7-201 154813

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139936 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-148]-ME-LUH-K68 (nhóm 1)C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 27 D7-202 154814

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139937 QT0514 Tiếng Đức 1 (A1) [SIE-149]-ME-LUH-K68 (nhóm 2)C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 26 D7-202 154815

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 143485 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-150]-ET-LUH-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 25 D7-302 156764

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 143486 QT0534 Tiếng Đức 3 (A2) [SIE-151]-ME-LUH-K67S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 24 D7-306 156765

Viện Ngoại ngữ 139938 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-152]-ET-LUH-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 6 D5-101 155529

Viện Ngoại ngữ 139938 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-152]-ET-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 31 D5-101 155528

Viện Ngoại ngữ 139939 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-153]-ME-LUH-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 1 D5-102 155531

Viện Ngoại ngữ 139939 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-153]-ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 38 D5-102 155530

Viện Ngoại ngữ 139940 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-154]-ME-NUT-K68S ME-NUT 01-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 36 D5-201 155532

Viện Ngoại ngữ 139940 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-154]-ME-NUT-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-201 155533

Viện Ngoại ngữ 139941 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-155]-ME-NUT-K68S ME-NUT 02-K68 AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 42 D5-202 155534

Viện Ngoại ngữ 139941 QT1011 Tiếng Anh 1 (A1.1) [SIE-155]-ME-NUT-K68S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 2 D5-202 155535

Viện Ngoại ngữ 143487 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-156]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 24 D7-302 160725

Viện Ngoại ngữ 143488 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-157]-ME-NUT-K67 (nhóm 1)C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 28 D7-307 160726

Viện Ngoại ngữ 143489 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-158]-ME-NUT-K67 (nhóm 2)C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 2 24 D7-306 160727

Viện Ngoại ngữ 143715 QT1231 Tiếng Anh 3 (B2.1) [SIE-194-BS]-Bổ sung K64 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 18 D5-403 160728

Trường Cơ Khí 143500 QT1811 Tính toán và lập trình Matlab [SIE-170-T.Anh]-ME-GU-K67C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 2 16 D6-206 158106

Khoa Lý luận chính trị 144292 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 56 D3,5-501 154762

Khoa Lý luận chính trị 144293 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 154763

Khoa Lý luận chính trị 144294 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 154764

Khoa Lý luận chính trị 144671 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K68C Cơ điện tử 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 44 D3,5-201 154774

Khoa Lý luận chính trị 144672 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K68C Cơ điện tử 02-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 36 D3,5-201 154775

Khoa Lý luận chính trị 144685 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K68C Cơ điện tử 06-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 41 D3,5-301 154779

Khoa Lý luận chính trị 144686 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K68C Cơ điện tử 07-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 39 D3,5-301 154781

Khoa Lý luận chính trị 144698 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K68C Cơ khí 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 49 D3-101 154786

Khoa Lý luận chính trị 144699 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 02-K68C Cơ khí 02-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-101 154788

Khoa Lý luận chính trị 144700 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K68C Cơ khí 03-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 154789

Khoa Lý luận chính trị 144701 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K68C Cơ khí 04-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-201 154791

Khoa Lý luận chính trị 144711 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K68C Cơ khí 05-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-301 154794

Khoa Lý luận chính trị 144712 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K68C Cơ khí 06-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 49 D3-301 154795

Khoa Lý luận chính trị 144713 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K68C Cơ khí 07-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 154798

Khoa Lý luận chính trị 144714 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 08-K68C Cơ khí 08-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-401 154800

Khoa Lý luận chính trị 144724 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 09-K68C Cơ khí 09-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 47 D3-501 154801

Khoa Lý luận chính trị 144725 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 10-K68C Cơ khí 10-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3-501 154802

Khoa Lý luận chính trị 144726 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 11-K68C Cơ khí 11-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 154803

Khoa Lý luận chính trị 144727 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 12-K68C Cơ khí 12-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 154804

Khoa Lý luận chính trị 144687 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Y sinh 01-K68C KT Y sinh 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 51 D3,5-501 154783

Khoa Lý luận chính trị 144688 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Y sinh 02-K68C KT Y sinh 02-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 154784

Khoa Lý luận chính trị 144528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 01-K68S Môi trường 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 43 D9-205 154766

Khoa Lý luận chính trị 144529 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 02-K68S Môi trường 02-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 43 D9-205 154768

Khoa Lý luận chính trị 144530 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 03-K68S Môi trường 03-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 42 D9-206 154770
77
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 147116 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 04-K68S Môi trường 04-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 43 D9-206 154806

Khoa Lý luận chính trị 144541 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QLTN Môi trường 01-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 57 D9-201 154771

Khoa Lý luận chính trị 144542 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QLTN Môi trường 02-K68S Quản lý Tài nguyên & MT 02-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 57 D9-201 154772

Khoa Lý luận chính trị 144528 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 01-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 8 D9-201 154765

Khoa Lý luận chính trị 144529 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 02-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 7 D9-201 154767

Khoa Lý luận chính trị 144530 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 03-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 4 D9-201 154769

Khoa Lý luận chính trị 144671 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 1 D9-201 154773

Khoa Lý luận chính trị 144672 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-201 154776

Khoa Lý luận chính trị 144673 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 65 D9-201 154777

Khoa Lý luận chính trị 144674 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 65 D9-301 154778

Khoa Lý luận chính trị 144685 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 7 D9-301 154780

Khoa Lý luận chính trị 144686 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 4 D9-301 154782

Khoa Lý luận chính trị 144698 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 01-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 1 D9-301 154785

Khoa Lý luận chính trị 144699 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 02-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154787

Khoa Lý luận chính trị 144700 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 03-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154790

Khoa Lý luận chính trị 144701 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 04-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154792

Khoa Lý luận chính trị 144711 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 05-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154793

Khoa Lý luận chính trị 144712 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 06-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 1 D9-301 154796

Khoa Lý luận chính trị 144713 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 07-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D9-301 154797

Khoa Lý luận chính trị 146733 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 51 D3-101 156413

Khoa Lý luận chính trị 146734 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 156414

Khoa Lý luận chính trị 146735 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156415

Khoa Lý luận chính trị 146737 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156416

Khoa Lý luận chính trị 146738 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156417

Khoa Lý luận chính trị 146739 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156418

Khoa Lý luận chính trị 146741 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 156419

Khoa Lý luận chính trị 146742 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 49 D3-401 156420

Khoa Lý luận chính trị 146745 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 156421

Khoa Lý luận chính trị 146746 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 37 D3-501 156422

Khoa Lý luận chính trị 144714 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Cơ khí 08-K68C TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 2 D3-501 154799

Khoa Lý luận chính trị 147116 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường 04-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 5 D3-501 154805

Khoa Lý luận chính trị 147422 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **CTTT (G4) - nhóm 1-K68S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 51 D9-205 154807

Khoa Lý luận chính trị 139943 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-172]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ME-LUH 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 53 D3,5-201 154808

Khoa Lý luận chính trị 139943 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-172]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S ET-LUH 01-K68 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 46 D3,5-201 154809

Khoa Lý luận chính trị 143501 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-171]-ME-GU-K66S Nhóm 2 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 42 D3,5-301 156423

Khoa Lý luận chính trị 143501 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-171]-ME-GU-K66S Nhóm 1 AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 2 42 D3,5-301 156424

Khoa Lý luận chính trị 146749 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 156425

Khoa Lý luận chính trị 146750 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-101 156426

Khoa Lý luận chính trị 146751 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-201 156427

Khoa Lý luận chính trị 146753 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-201 156428

Khoa Lý luận chính trị 146754 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-301 156429

Khoa Lý luận chính trị 146755 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-301 156430

Khoa Lý luận chính trị 146757 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 53 D3-401 156431

Khoa Lý luận chính trị 146758 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-401 156432

Khoa Lý luận chính trị 146759 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-501 156433

Khoa Lý luận chính trị 146761 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3-501 156434

Khoa Lý luận chính trị 146762 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-201 156435

Khoa Lý luận chính trị 146763 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-201 156436

Khoa Lý luận chính trị 146765 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-301 156437

Khoa Lý luận chính trị 146766 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-301 156438

Khoa Lý luận chính trị 146767 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 49 D3,5-401 156439

Khoa Lý luận chính trị 146769 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-401 156440

Khoa Lý luận chính trị 146770 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 156441

Khoa Lý luận chính trị 146771 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D3,5-501 156442

Khoa Lý luận chính trị 146773 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-208 156443

Khoa Lý luận chính trị 146774 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 51 D6-208 156444
78
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 146775 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-306 156445

Khoa Lý luận chính trị 146777 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-306 156446

Khoa Lý luận chính trị 146778 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-407 156447

Khoa Lý luận chính trị 146779 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D6-407 156448

Khoa Lý luận chính trị 146781 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 156449

Khoa Lý luận chính trị 146782 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D9-101 156450

Khoa Lý luận chính trị 146783 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 26 D9-201 156451

Khoa Lý luận chính trị 146785 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 1 50 D9-201 156452

Khoa Lý luận chính trị 146786 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 156453

Khoa Lý luận chính trị 146787 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-101 156454

Khoa Lý luận chính trị 146789 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156455

Khoa Lý luận chính trị 146790 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-201 156456

Khoa Lý luận chính trị 146791 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156457

Khoa Lý luận chính trị 146793 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-301 156458

Khoa Lý luận chính trị 146794 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 49 D3-401 156459

Khoa Lý luận chính trị 146795 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-401 156460

Khoa Lý luận chính trị 146797 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 156461

Khoa Lý luận chính trị 146798 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3-501 156462

Khoa Lý luận chính trị 146799 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 156463

Khoa Lý luận chính trị 146801 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-201 156464

Khoa Lý luận chính trị 146802 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 156465

Khoa Lý luận chính trị 146803 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-301 156466

Khoa Lý luận chính trị 146805 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 156467

Khoa Lý luận chính trị 146806 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-401 156468

Khoa Lý luận chính trị 146807 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 156469

Khoa Lý luận chính trị 146809 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D3,5-501 156470

Khoa Lý luận chính trị 146810 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 156471

Khoa Lý luận chính trị 146811 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-208 156472

Khoa Lý luận chính trị 146813 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 51 D6-306 156473

Khoa Lý luận chính trị 146814 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-306 156474

Khoa Lý luận chính trị 146815 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 50 D6-407 156475

Khoa Lý luận chính trị 146817 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 48 D6-407 156476

Khoa Lý luận chính trị 146818 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 42 D9-101 156477

Khoa Lý luận chính trị 146819 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Toàn trường-K67C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 24 D9-101 156478

Khoa Lý luận chính trị 143502 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-173-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 40 D9-201 156480

Khoa Lý luận chính trị 143502 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-173-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 2 40 D9-201 156479

Khoa Lý luận chính trị 146731 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 40 D5-203 156481

Khoa Lý luận chính trị 738234 SSH1130Q Đường lối CM của Đảng CSVN [SIE-ghép lớp 146731]-BS TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 1 2 D5-203 156482

Khoa Lý luận chính trị 146821 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-101 156490

Khoa Lý luận chính trị 146822 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-101 156491

Khoa Lý luận chính trị 146823 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D3-201 156492

Khoa Lý luận chính trị 146825 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-201 156493

Khoa Lý luận chính trị 146826 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D3-301 156494

Khoa Lý luận chính trị 146827 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-301 156495

Khoa Lý luận chính trị 146829 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D3-401 156496

Khoa Lý luận chính trị 146830 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-401 156497

Khoa Lý luận chính trị 146831 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-501 156498

Khoa Lý luận chính trị 146833 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3-501 156499

Khoa Lý luận chính trị 146834 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156500

Khoa Lý luận chính trị 146835 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D3,5-201 156501

Khoa Lý luận chính trị 146837 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 52 D3,5-301 156502

Khoa Lý luận chính trị 146838 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156503

Khoa Lý luận chính trị 146839 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156504

Khoa Lý luận chính trị 146841 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156505

Khoa Lý luận chính trị 146842 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156506

Khoa Lý luận chính trị 146843 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156507
79
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 146845 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-208 156508

Khoa Lý luận chính trị 146846 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-208 156509

Khoa Lý luận chính trị 146847 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-306 156510

Khoa Lý luận chính trị 146849 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-306 156511

Khoa Lý luận chính trị 146850 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D6-407 156512

Khoa Lý luận chính trị 146851 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D6-407 156513

Khoa Lý luận chính trị 146853 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-101 156514

Khoa Lý luận chính trị 146854 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-101 156515

Khoa Lý luận chính trị 146855 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-105 156516

Khoa Lý luận chính trị 146857 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 51 D9-106 156517

Khoa Lý luận chính trị 146858 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-201 156518

Khoa Lý luận chính trị 146859 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-201 156519

Khoa Lý luận chính trị 146861 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-205 156520

Khoa Lý luận chính trị 146862 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D9-206 156521

Khoa Lý luận chính trị 146863 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 49 D9-301 156522

Khoa Lý luận chính trị 146865 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-301 156523

Khoa Lý luận chính trị 146866 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-302 156524

Khoa Lý luận chính trị 146867 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-304 156525

Khoa Lý luận chính trị 146869 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-305 156526

Khoa Lý luận chính trị 146870 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 3 50 D9-306 156527

Khoa Lý luận chính trị 146871 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-101 156528

Khoa Lý luận chính trị 146873 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D3-101 156529

Khoa Lý luận chính trị 146874 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-201 156530

Khoa Lý luận chính trị 146875 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66S TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D3-201 156531

Khoa Lý luận chính trị 146877 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 156532

Khoa Lý luận chính trị 146878 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-301 156533

Khoa Lý luận chính trị 146879 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-401 156534

Khoa Lý luận chính trị 146881 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D3-401 156535

Khoa Lý luận chính trị 146882 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-501 156536

Khoa Lý luận chính trị 146883 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3-501 156537

Khoa Lý luận chính trị 146885 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156538

Khoa Lý luận chính trị 146886 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156539

Khoa Lý luận chính trị 146887 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156540

Khoa Lý luận chính trị 146889 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156541

Khoa Lý luận chính trị 146890 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156542

Khoa Lý luận chính trị 146891 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156543

Khoa Lý luận chính trị 146893 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156544

Khoa Lý luận chính trị 146894 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 49 D3,5-501 156545

Khoa Lý luận chính trị 146895 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-208 156546

Khoa Lý luận chính trị 146897 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 51 D6-208 156547

Khoa Lý luận chính trị 146898 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 49 D6-306 156548

Khoa Lý luận chính trị 146899 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-306 156549

Khoa Lý luận chính trị 146901 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-407 156550

Khoa Lý luận chính trị 146902 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D6-407 156551

Khoa Lý luận chính trị 146903 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 156552

Khoa Lý luận chính trị 146905 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-101 156553

Khoa Lý luận chính trị 146906 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-105 156554

Khoa Lý luận chính trị 146907 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-106 156555

Khoa Lý luận chính trị 146909 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 156556

Khoa Lý luận chính trị 146910 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-201 156557

Khoa Lý luận chính trị 146911 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-205 156558

Khoa Lý luận chính trị 146913 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-206 156559

Khoa Lý luận chính trị 146914 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 50 D9-301 156560

Khoa Lý luận chính trị 146915 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K66C TC AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 49 D9-301 156561

Khoa Lý luận chính trị 143503 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-174-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 42 D9-302 156563

Khoa Lý luận chính trị 143503 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-174-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 42 D9-304 156562
80
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 143504 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-175-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 1 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 42 D9-305 156564

Khoa Lý luận chính trị 143504 SSH1131Q Chủ nghĩa xã hội khoa học [SIE-175-Blend]-ME-NUT-K67C Nhóm 2 AB T20 Chủ nhật 21.01.2024 Kíp 4 41 D9-305 156565

Khoa Lý luận chính trị 146917 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156566

Khoa Lý luận chính trị 146918 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156567

Khoa Lý luận chính trị 146919 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-201 156568

Khoa Lý luận chính trị 146921 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D3-201 156569

Khoa Lý luận chính trị 146922 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-301 156570

Khoa Lý luận chính trị 146923 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D3-301 156571

Khoa Lý luận chính trị 146925 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-401 156572

Khoa Lý luận chính trị 146926 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-401 156573

Khoa Lý luận chính trị 146927 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156574

Khoa Lý luận chính trị 146929 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156575

Khoa Lý luận chính trị 146930 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156576

Khoa Lý luận chính trị 146931 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156577

Khoa Lý luận chính trị 146933 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156578

Khoa Lý luận chính trị 146934 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 51 D3,5-301 156579

Khoa Lý luận chính trị 146935 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156580

Khoa Lý luận chính trị 146937 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156581

Khoa Lý luận chính trị 146938 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156582

Khoa Lý luận chính trị 146939 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156583

Khoa Lý luận chính trị 146941 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 52 D6-208 156584

Khoa Lý luận chính trị 146942 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D6-208 156585

Khoa Lý luận chính trị 146943 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D6-306 156586

Khoa Lý luận chính trị 146945 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 52 D6-306 156587

Khoa Lý luận chính trị 146946 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 51 D6-407 156588

Khoa Lý luận chính trị 146947 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D6-407 156589

Khoa Lý luận chính trị 146949 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-105 156590

Khoa Lý luận chính trị 146950 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-106 156591

Khoa Lý luận chính trị 146951 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156592

Khoa Lý luận chính trị 146953 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156593

Khoa Lý luận chính trị 146954 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-205 156594

Khoa Lý luận chính trị 146955 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-206 156595

Khoa Lý luận chính trị 146957 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-301 156596

Khoa Lý luận chính trị 146958 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-301 156597

Khoa Lý luận chính trị 146959 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 50 D9-302 156598

Khoa Lý luận chính trị 146961 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 51 D9-304 156599

Khoa Lý luận chính trị 146962 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D9-305 156600

Khoa Lý luận chính trị 146963 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 3 49 D9-306 156601

Khoa Lý luận chính trị 146965 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-101 156602

Khoa Lý luận chính trị 146966 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 49 D3-101 156603

Khoa Lý luận chính trị 146967 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 4 D3-101 156604

Khoa Lý luận chính trị 146969 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156605

Khoa Lý luận chính trị 146970 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156606

Khoa Lý luận chính trị 146971 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 49 D3-301 156607

Khoa Lý luận chính trị 146973 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D3-301 156608

Khoa Lý luận chính trị 146974 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-401 156609

Khoa Lý luận chính trị 146975 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-401 156610

Khoa Lý luận chính trị 146977 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-501 156611

Khoa Lý luận chính trị 146978 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3-501 156612

Khoa Lý luận chính trị 146979 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156613

Khoa Lý luận chính trị 146981 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156614

Khoa Lý luận chính trị 146982 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156615

Khoa Lý luận chính trị 146983 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156616

Khoa Lý luận chính trị 146985 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156617

Khoa Lý luận chính trị 146986 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156618

Khoa Lý luận chính trị 146987 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156619
81
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 146989 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156620

Khoa Lý luận chính trị 146990 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-208 156621

Khoa Lý luận chính trị 146991 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-208 156622

Khoa Lý luận chính trị 146993 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-306 156623

Khoa Lý luận chính trị 146994 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D6-306 156624

Khoa Lý luận chính trị 146995 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D6-407 156625

Khoa Lý luận chính trị 146997 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D6-407 156626

Khoa Lý luận chính trị 146998 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-105 156627

Khoa Lý luận chính trị 146999 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-106 156628

Khoa Lý luận chính trị 147001 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-201 156629

Khoa Lý luận chính trị 147002 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D9-201 156630

Khoa Lý luận chính trị 147003 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-205 156631

Khoa Lý luận chính trị 147005 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 52 D9-206 156632

Khoa Lý luận chính trị 147006 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-301 156633

Khoa Lý luận chính trị 147007 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 51 D9-301 156634

Khoa Lý luận chính trị 147009 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-302 156635

Khoa Lý luận chính trị 147010 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-304 156636

Khoa Lý luận chính trị 147011 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 50 D9-305 156637

Khoa Lý luận chính trị 143505 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-176]-IT-VUW-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 37 D9-306 156639

Khoa Lý luận chính trị 143505 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-176]-IT-VUW-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ bảy 03.02.2024 Kíp 4 37 D9-306 156638

Khoa Lý luận chính trị 147013 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156649

Khoa Lý luận chính trị 147014 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-101 156650

Khoa Lý luận chính trị 147015 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-201 156651

Khoa Lý luận chính trị 147017 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 51 D3-201 156652

Khoa Lý luận chính trị 147018 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 52 D3-301 156653

Khoa Lý luận chính trị 147019 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-301 156654

Khoa Lý luận chính trị 147021 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-401 156655

Khoa Lý luận chính trị 147022 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 51 D3-401 156656

Khoa Lý luận chính trị 147023 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156657

Khoa Lý luận chính trị 147025 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3-501 156658

Khoa Lý luận chính trị 147026 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156659

Khoa Lý luận chính trị 147027 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-201 156660

Khoa Lý luận chính trị 147029 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156661

Khoa Lý luận chính trị 147030 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-301 156662

Khoa Lý luận chính trị 147031 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 49 D3,5-401 156663

Khoa Lý luận chính trị 147033 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-401 156664

Khoa Lý luận chính trị 147034 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 52 D3,5-501 156665

Khoa Lý luận chính trị 147035 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D3,5-501 156666

Khoa Lý luận chính trị 147037 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-208 156667

Khoa Lý luận chính trị 147038 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-208 156668

Khoa Lý luận chính trị 147039 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-306 156669

Khoa Lý luận chính trị 147041 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D6-306 156670

Khoa Lý luận chính trị 147042 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156671

Khoa Lý luận chính trị 147043 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D9-201 156672

Khoa Lý luận chính trị 147045 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 51 D9-301 156673

Khoa Lý luận chính trị 147046 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 3 50 D9-301 156674

Khoa Lý luận chính trị 147047 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65S TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-101 156675

Khoa Lý luận chính trị 147049 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-101 156676

Khoa Lý luận chính trị 147050 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156677

Khoa Lý luận chính trị 147051 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-201 156678

Khoa Lý luận chính trị 147053 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-301 156679

Khoa Lý luận chính trị 147054 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-301 156680

Khoa Lý luận chính trị 147055 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 43 D3-401 156681

Khoa Lý luận chính trị 147057 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-401 156682

Khoa Lý luận chính trị 147058 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3-501 156683

Khoa Lý luận chính trị 147059 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 49 D3-501 156684
82
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 147061 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156685

Khoa Lý luận chính trị 147062 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-201 156686

Khoa Lý luận chính trị 147063 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156687

Khoa Lý luận chính trị 147065 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-301 156688

Khoa Lý luận chính trị 147066 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156689

Khoa Lý luận chính trị 147067 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-401 156690

Khoa Lý luận chính trị 147069 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156691

Khoa Lý luận chính trị 147070 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D3,5-501 156692

Khoa Lý luận chính trị 147071 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D6-208 156693

Khoa Lý luận chính trị 147073 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 49 D6-208 156694

Khoa Lý luận chính trị 147074 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D6-306 156695

Khoa Lý luận chính trị 147075 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 46 D6-306 156696

Khoa Lý luận chính trị 147077 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 50 D9-201 156697

Khoa Lý luận chính trị 147078 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 17 D9-201 156698

Khoa Lý luận chính trị 147079 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 1 D9-201 156699

Khoa Lý luận chính trị 147081 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 45 D9-201 156700

Khoa Lý luận chính trị 147082 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 5 D9-201 156701

Khoa Lý luận chính trị 147083 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 9 D9-301 156702

Khoa Lý luận chính trị 147085 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 14 D9-301 156703

Khoa Lý luận chính trị 147086 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 4 D9-301 156704

Khoa Lý luận chính trị 147093 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 49 D9-301 156705

Khoa Lý luận chính trị 147095 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 3 D9-301 156706

Khoa Lý luận chính trị 147097 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 7 D9-301 156707

Khoa Lý luận chính trị 147098 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 1 D9-301 156708

Khoa Lý luận chính trị 147099 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 25 D9-301 156709

Khoa Lý luận chính trị 738240 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-ghép lớp 147094-147092]-BS TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 3 D9-301 156710

Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C CK động lực 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 41 D6-407 154946

Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C CK động lực 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 42 D6-407 154948

Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 1 D6-407 154947

Trường Cơ Khí 144748 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí động lực CKĐL-K68C CK động lực 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 42 D6-107 154949

Trường Cơ Khí 144737 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 36 TC-204 154950

Trường Cơ Khí 144737 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 1/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 37 TC-204 154951

Trường Cơ Khí 144738 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 36 TC-205 154953

Trường Cơ Khí 144738 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 2/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 37 TC-205 154952

Trường Cơ Khí 144739 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 1 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 38 TC-304 154954

Trường Cơ Khí 144739 TE2001 Nhập môn kỹ thuật ô tô KT Ôtô (nhóm 3/3)-K68C Nhóm 2 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 38 TC-304 154955

Trường Cơ Khí 144149 TE2001E Nhập môn kỹ thuật ô tô **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 57 TC-305 158107

Trường Cơ Khí 144150 TE2010E Động lực học phân tích **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 52 D3,5-401 158108

Trường Cơ Khí 145026 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 37 D5-103 158109

Trường Cơ Khí 145028 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 38 D5-103 158110

Trường Cơ Khí 145029 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D5-104 158111

Trường Cơ Khí 145030 TE2020 Technical Writing and Presentation SV Viện CKĐL-K65C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 23 D5-104 158112

Trường Cơ Khí 144084 TE2020E Technical Writing and Presentation **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D5-105 158113

Trường Cơ Khí 144081 TE2030E Động học máy **CTTT-KT ôtô-K66S Nhóm 2 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 35 D9-301 158114

Trường Cơ Khí 144081 TE2030E Động học máy **CTTT-KT ôtô-K66S Nhóm 1 AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 36 D9-301 158115

Trường Cơ Khí 144151 TE2050E Cơ học vật liệu **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 2 50 D9-202 158117

Trường Cơ Khí 145023 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 158119

Trường Cơ Khí 145023 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 158118

Trường Cơ Khí 145024 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-101 158120

Trường Cơ Khí 145024 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-105 158121

Trường Cơ Khí 145025 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 42 D9-105 158122

Trường Cơ Khí 144152 TE2601E Kỹ thuật thủy khí **CTTT KT ôtô-K67C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-106 158123

Trường Cơ Khí 145060 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng TĐH thủy khí-K65C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 40 D5-205 158124

Trường Cơ Khí 144747 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K68C Hàng không 02-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 47 D9-301 154957

Trường Cơ Khí 144747 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không Hàng không-K68C Hàng không 01-K68 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 47 D9-301 154956

Trường Cơ Khí 147580 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không **PFIEV-Hàng không-K68C PFIEV CK hàng không 01-K68 B T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 1 39 D9-302 154958
83
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 145011 TE2821 Vật liệu hàng không Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 3 47 D9-203 158125

Trường Cơ Khí 145007 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D9-304 158126

Trường Cơ Khí 145007 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 38 D9-305 158127

Trường Cơ Khí 145008 TE3010 Động cơ đốt trong CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 27 D9-305 158128

Trường Cơ Khí 145043 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K65S TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 48 D5-203 158129

Trường Cơ Khí 145044 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 36 D5-204 158130

Trường Cơ Khí 145044 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 37 D5-204 158131

Trường Cơ Khí 143986 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý **CTTT-KT ôtô-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 47 D9-201 158132

Trường Cơ Khí 144997 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 54 D9-301 158133

Trường Cơ Khí 144998 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 65 D9-301 158134

Trường Cơ Khí 144999 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 39 D9-306 158136

Trường Cơ Khí 144999 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-KT ô tô-Hàng không-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 40 D9-306 158135

Trường Cơ Khí 736204 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 53 D9-105 158137

Trường Cơ Khí 736205 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 58 D9-105 158138

Trường Cơ Khí 736206 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 14 D9-106 158139

Trường Cơ Khí 736207 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 39 D9-106 158140

Trường Cơ Khí 736208 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1-4 13 D9-106 158141

Trường Cơ Khí 145045 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K65S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 69 D9-205 158145

Trường Cơ Khí 145046 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D9-301 158146

Trường Cơ Khí 145046 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 39 D9-301 158147

Trường Cơ Khí 145040 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 1 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 36 D9-305 158148

Trường Cơ Khí 145040 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S Nhóm 2 AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 35 D9-305 158149

Trường Cơ Khí 145041 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 46 D9-306 158150

Trường Cơ Khí 145042 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ô tô-K65S TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 2 37 D9-306 158151

Trường Cơ Khí 143984 TE3361E Cảm biến trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 51 D9-206 158152

Trường Cơ Khí 144080 TE3378E Cảm biến và xử lý tín hiệu **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 3 65 D9-205 158153

Trường Cơ Khí 145004 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 42 D5-204 158154

Trường Cơ Khí 145005 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 24 D5-204 158155

Trường Cơ Khí 145006 TE3400 Máy thủy khí CKĐL-KT ô tô-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 55 D5-205 158156

Trường Cơ Khí 145055 TE3411 Lý thuyết cánh TĐH thủy khí-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 25 D5-404 158157

Trường Cơ Khí 145049 TE3480 Cảm biến và đo lường TĐH thủy khí-K65C TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 4 21 D9-202 158162

Trường Cơ Khí 145061 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng TĐH thủy khí-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 26 D6-303 158163

Trường Cơ Khí 143911 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **PFIEV-THCN&TĐH, CK hàng không-K66C Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D9-205 158165

Trường Cơ Khí 143911 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **PFIEV-THCN&TĐH, CK hàng không-K66C Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 35 D9-205 158164

Trường Cơ Khí 143955 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 31 D9-106 158166

Trường Cơ Khí 143506 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-177]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)S Nhóm 2 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-206 158167

Trường Cơ Khí 143506 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-177]-ME-NUT-K66 (Nhóm 1)S Nhóm 1 AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 40 D9-206 158168

Trường Cơ Khí 143507 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-178]-ME-NUT-K66 (Nhóm 2)S TC AB T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 58 D9-305 158169

Trường Cơ Khí 145824 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí-K65C TC B T20 Thứ bảy 20.01.2024 Kíp 1 59 D9-306 158174

Trường Cơ Khí 145062 TE3652 Kết cấu phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 22 D5-405 158175

Trường Cơ Khí 145063 TE3654 Thiết kế phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 25 D6-305 158176

Trường Cơ Khí 145012 TE3811 Khí động lực học I Hàng không-K66C TC AB T21 Thứ bảy 27.01.2024 Kíp 3 37 D5-403 158177

Trường Cơ Khí 145072 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K65S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 38 D5-406 158178

Trường Cơ Khí 145068 TE3871 Các hệ thống trên máy bay II Hàng không-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 47 D9-205 158179

Trường Cơ Khí 145038 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô KT ô tô-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 48 D9-202 158181

Trường Cơ Khí 145039 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 38 D9-206 158182

Trường Cơ Khí 144083 TE4060E Các nguồn động lực trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ôtô-K66S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 3 25 D6-302 158183

Trường Cơ Khí 145036 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ô tô-K65S TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 50 D9-105 158186

Trường Cơ Khí 143985 TE4200E Hệ thống điện và điện tử ô tô **CTTT-KT ôtô-K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 52 D9-106 158187

Trường Cơ Khí 145032 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô KT ô tô-K65S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 34 D7-106 158190

Trường Cơ Khí 145034 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô KT ô tô-K65S TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 31 D9-203 158193

Trường Cơ Khí 145037 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản KT ô tô-K65S TC B T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 26 D9-102 158195

Trường Cơ Khí 145077 TE4440 Truyền động thủy động KT ô tô - TĐH thủy khí-K64S TC B T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 20 D7-101 158197

Trường Cơ Khí 145058 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK TĐH thủy khí-K65S TC B T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 19 D5-202 158198

Trường Cơ Khí 736196 TE4541 Đồ án chuyên ngành I Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 1 3 D9-204 158199

Trường Cơ Khí 736202 TE4542 Đồ án thiết kế Máy thể tích Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 4 D6-103 158200
84
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 736195 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 1 D6-104 158201

Trường Cơ Khí 736197 TE4551 Đồ án chuyên ngành II Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 8 D6-304 158202

Trường Cơ Khí 736203 TE4552 Đồ án thiết kế Máy cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 14 D9-302 158203

Trường Cơ Khí 145052 TE4578 Cơ sở kỹ thuật năng lượng gió và đại dương TĐH thủy khí-K65C TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 40 D9-305 158205

Trường Cơ Khí 145053 TE4579 Điều khiển hệ thống thủy lực và khí nén TĐH thủy khí-K65S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 47 D9-305 158206

Trường Cơ Khí 145054 TE4580 Ứng dụng PLC điều khiển các hệ truyền động thể tích công nghiệp TĐH thủy khí-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 50 D9-203 158207

Trường Cơ Khí 145064 TE4634 Công nghệ chế tạo phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 21 D3-403 158209

Trường Cơ Khí 145065 TE4652 ứng dụng tin học trong kỹ thuật phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 22 D7-201 158210

Trường Cơ Khí 145066 TE4654 ổn định và điều khiển phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 23 D6-304 158211

Trường Cơ Khí 145067 TE4656 Hệ thống, trang thiết bị phương tiện thủy PT thủy thông minh-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 18 D9-302 158212

Trường Cơ Khí 147207 TE4712 Sức bền phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 11 D9-202 158213

Trường Cơ Khí 147208 TE4730 Vẽ kỹ thuật phương tiện thủy PT thủy thông minh-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 10 D9-107 158214

Trường Cơ Khí 145069 TE4801 Động cơ hàng không I Hàng không-K65S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 44 D9-306 158215

Trường Cơ Khí 147205 TE4812 Phương pháp số trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 3 D5-202 158216

Trường Cơ Khí 145070 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 D9-301 158217

Trường Cơ Khí 145013 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành Hàng không-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 50 D5-404 158218

Trường Cơ Khí 143889 TE4870 Khí động lực học cơ bản **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 36 D9-305 158219

Trường Cơ Khí 147206 TE4872 Thiết kế máy bay Hàng không-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 8 D9-307 158220

Trường Cơ Khí 143890 TE4900 Máy thủy lực I **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 37 D7-202 158221

Trường Cơ Khí 145071 TE4921 Cơ học phá huỷ Hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 41 D9-204 158222

Trường Cơ Khí 145083 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT KT ô tô-K64S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 17 D9-304 158247

Trường Cơ Khí 145082 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ô tô-K64S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 28 D7-306 158248

Trường Cơ Khí 736148 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV từ K62 liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 26 D9-304 158249

Trường Cơ Khí 145085 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô KT ô tô-K64C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 22 D9-302 158250

Trường Cơ Khí 145076 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô KT ô tô - TĐH thủy khí-K64C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 31 D9-206 158251

Trường Cơ Khí 145078 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý KT ô tô - TĐH thủy khí-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 40 D9-205 158252

Trường Cơ Khí 145086 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản KT ô tô-K64C TC B T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 5 25 D9-306 158254

Trường Cơ Khí 145081 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ô tô-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 18 D9-103 158255

Trường Cơ Khí 145084 TE5230 Xe chuyên dụng KT ô tô-K64C TC B T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 5 19 D5-204 158256

Trường Cơ Khí 736190 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 36 D6-107 158257

Trường Cơ Khí 736187 TE5242 Chuyên đề ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 5 D3-402 158258

Trường Cơ Khí 145087 TE5802 Độ tin cậy trong kỹ thuật hàng không Hàng không-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 23 D5-404 158264

Trường Cơ Khí 145088 TE5811 Máy bay trực thăng Hàng không-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 17 D7-302 158265

Trường Cơ Khí 143868 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 5 20 D7-106 158266

Trường Cơ Khí 736160 TE5822 Đồ án chuyên ngành Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T22 Thứ ba 30.01.2024 Kíp 1 27 D6-305 158267

Trường Cơ Khí 143891 TE5830 Vật liệu hàng không **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 39 D9-205 158268

Trường Cơ Khí 143866 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 5 28 D9-305 158269

Trường Cơ Khí 145089 TE5842 An toàn bay Hàng không-K64C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 30 D9-104 158270

Trường Cơ Khí 143869 TE5860 Cơ học vật bay II **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 25 D5-405 158271

Trường Cơ Khí 143892 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **PFIEV-Cơ khí hàng không-K65S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 35 D7-405 158272

Trường Cơ Khí 143867 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 5 29 D7-307 158273

Trường Cơ Khí 147159 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 6 D9-304 158274

Trường Cơ Khí 147158 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 5 21 D7-204 158275

Trường Cơ Khí 143914 TE5920 Luật hàng không **PFIEV-CK hàng không-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 21 D6-106 158276

Trường Cơ Khí 736162 TE5930 Đồ án môn học Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 29 D9-206 158277

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144465 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt May 05-K68C Dệt May 05-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155016

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144473 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 01,02-K68C Dệt May 02-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-201 155017

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144473 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 01,02-K68C Dệt May 01-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 155018

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144474 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 03,04-K68C Dệt May 03-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-301 155019

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 144474 TEX2001 Nhập môn kỹ thuật dệt may Dệt may 03,04-K68C Dệt May 04-K68 AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 1 48 D3,5-401 155020

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146510 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 43 D7-203 159239

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146511 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65S TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 4 47 D7-204 159240

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146473 TEX3011 Đại cương công nghệ sợi dệt Dệt-K67C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 2 8 D3-402 159241

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146529 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may May -K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 1 35 D5-205 159242

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146481 TEX3030 Marketing dệt may Dệt May-K66C TC AB T20 Thứ năm 18.01.2024 Kíp 2 57 D5-105 159243

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146522 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt Dệt-K65C TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 4 52 D9-101 159244
85
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146519 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 31 D5-204 159245

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146520 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt Dệt-K65C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 33 D5-204 159246

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146493 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may May-K66C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 31 D7-307 159247

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146491 TEX3052 Vật liệu May May-K66C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 22 D6-302 159248

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733733 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 16 C10-205 159249

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733739 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 25 C10-205 159250

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733740 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 18 C10-205 159251

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733741 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may VL&CN HÓA DỆT K66 TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 14 C10-205 159252

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733721 TEX3061 Thực hành sợi, vải DỆT K66 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 22 C5-116 159253

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733723 TEX3061 Thực hành sợi, vải DỆT K66 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 19 C5-116 159254

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146514 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt-May-K65S TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 4 40 D9-206 159256

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146494 TEX3080 Cấu trúc vải May-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 43 D7-203 159257

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146495 TEX3080 Cấu trúc vải May-K66C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 1 59 D7-204 159258

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146484 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 31 D9-306 159259

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146485 TEX3091 Cấu trúc vải dệt kim Dệt-K66S TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 3 58 D9-306 159260

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733644 TEX3101 Đồ án thiết kế VL&CN Hóa dệt, Da giầy K65 TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 21 D9-205 159261

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733684 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 29 D9-205 159262

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 738100 TEX3101 Đồ án thiết kế DA GIẦY K65 TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 2 19 D9-205 159263

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733891 TEX3102 Đồ án thiết kế CNSPM K65 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 24 D9-105 159264

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733892 TEX3102 Đồ án thiết kế TKSPM K65 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 12 D9-105 159265

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733893 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT K65 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 4 7 D9-105 159266

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146467 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt May 01-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 24 D9-206 159267

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146468 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt May 02-K67C TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 2 33 D9-206 159268

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733725 TEX3161 Thực hành sợi, vải DỆT K67 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 17 C5-116 159269

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733726 TEX3161 Thực hành sợi, vải DỆT K67 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 11 C5-116 159270

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733727 TEX3161 Thực hành sợi, vải DỆT K67 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1-2 11 C5-116 159271

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146469 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt May 01-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 25 D3,5-301 159272

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146470 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt May 02-K67C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 2 38 D3,5-301 159273

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734531 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may K65 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 17 D3-404 159274

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734533 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may K65 TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 21 D3-404 159275

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146503 TEX4016 Thiết kế sản phẩm sợi ĐH: TKSP May-K66S TC AB T20 Thứ ba 16.01.2024 Kíp 3 21 D9-202 159276

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146489 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm ĐH: Hóa Dệt-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 22 D7-302 159277

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146504 TEX4026 Thiết kế vải dệt thoi đơn giản ĐH: TKSP May-K66S TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 3 21 D9-204 159278

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146498 TEX4035 Lịch sử trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3-4 35 D7-101 159279

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146505 TEX4036 Thiết kế sản phẩm vải dệt ĐH: TKSP May-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 21 D6-303 159280

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147161 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề May -K65C TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 4 26 D7-203 159281

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146528 TEX4056 Thiết kế phối màu hoa văn TKSP dệt-K65C TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 4 21 D7-203 159282

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734522 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang K66 TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 3 15 D6-206 159283

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146524 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu Hóa dệt-K65C TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 4 22 D6-303 159284

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146506 TEX4094 Vật liệu da giầy ĐH: Da giầy-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 23 D5-404 159285

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146526 TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt Hóa dệt-K65C TC AB T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 23 D6-302 159286

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734529 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may K65 TC AB T20 Thứ hai 15.01.2024 Kíp 4 32 TC-108A 159289

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146502 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp ĐH: CNSP May-K66S TC AB T20 Thứ sáu 19.01.2024 Kíp 1 44 D5-203 159294

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146492 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may May-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 39 D5-405 159295

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146472 TEX4382 Thiết kế trang phục Dệt May-K67C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 39 D5-105 159303

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146480 TEX4382 Thiết kế trang phục Dệt May-K66C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 2 60 D5-104 159304

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734525 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may K65 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 12 TC-108A 159305

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 734528 TEX4402 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may K65 TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 4 27 TC-108A 159306

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146507 TEX4404 Thiết kế giầy cơ bản ĐH: Da giầy-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 22 TC-108A 159307

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146486 TEX4411 Chuẩn bị dệt ĐH: CN Dệt-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 20 D6-302 159308

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146508 TEX4414 Thiết kế sản phẩm da ĐH: Da giầy-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 22 D7-306 159309

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146496 TEX4415 Mỹ thuật trang phục ĐH: TKSP Thời trang-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 30 D7-307 159310

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147163 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may May -K65C TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 20 D6-301 159311

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146497 TEX4425 Hình họa thời trang nâng cao ĐH: TKSP Thời trang-K66S TC AB T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 3 32 D5-406 159312

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146487 TEX4431 Kỹ thuật dệt kim cơ bản ĐH: CN Dệt-K66S TC AB T21 Thứ ba 23.01.2024 Kíp 3 21 D7-301 159313

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146530 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may May -K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 31 D3-403 159314
86
LỊCH THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024
Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Nhóm Đợt mở Tuần thi Thứ Ngày thi Kíp thi SL Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146500 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 25 D3,5-401 159315

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146501 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may ĐH: CNSP-TKSP May-K66S TC AB T21 Thứ hai 22.01.2024 Kíp 3 60 D3,5-401 159316

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 737837 TEX4444 Thực hành công nghệ sản xuất giầy TH TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 19 D7-105 159317

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 738502 TEX4453 Thực hành công nghệ nhuộm – in hoa - hoàn tất sản phẩm dệt may NULL TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 19 D6-205 159318

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146509 TEX4464 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy ĐH: Da giầy-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 22 D6-304 159322

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146527 TEX4471 Công nghệ không dệt CN Dệt-K65C TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 4 24 D3-404 159323

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147162 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim ĐH: CNSP-TKSP May-K66C TC AB T22 Thứ hai 29.01.2024 Kíp 3 28 D7-306 159324

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146525 TEX4483 Phân tích sinh thái vật liệu dệt may Hóa dệt-K65C TC AB T22 Thứ sáu 02.02.2024 Kíp 4 21 D7-407 159325

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146518 TEX4511 Thiết kế dây chuyền kéo sợi Dệt-K65C TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 26 D6-303 159326

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146515 TEX4561 Thiết kế dây chuyền dệt Dệt-K65S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 4 45 D9-202 159327

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146488 TEX4571 Công nghệ sản xuất sợi ĐH: CN Dệt-K66S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 3 20 D6-305 159328

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146538 TEX5062 Nhân trắc học may mặc May-K64S TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 42 D9-206 159336

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733682 TEX5144 Đồ án phát triển sản phẩm da giầy Da giầy K64 TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 21 D9-102 159337

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146534 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Dệt-K64S TC B T20 Thứ tư 17.01.2024 Kíp 5 24 D9-304 159338

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146539 TEX5172 Merchandise trong sản xuất công nghiệp may May-K64S TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 48 D5-205 159339

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 738408 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt VL&CN Hóa dệt K64 TC AB T21 Thứ năm 25.01.2024 Kíp 1 5 D6-206 159340

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146535 TEX5193 Phân tích thành phần hoá học vật liệu dệt may Dệt-K64S TC B T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 5 25 D5-406 159341

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733897 TEX5195 Đồ án thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp MAY TC AB T21 Thứ tư 24.01.2024 Kíp 1 19 D9-104 159342

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733896 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may MAY TC AB T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 1 15 D5-105 159343

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733690 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi Sợi TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 8 D9-103 159344

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 146533 TEX5233 Chất trợ hóa học ngành dệt Dệt-K64C TC B T22 Thứ tư 31.01.2024 Kíp 5 12 D9-306 159345

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733692 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi Dệt TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 6 D9-104 159347

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 733691 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim Dệt TC AB T22 Thứ năm 01.02.2024 Kíp 1 4 D9-207 159348

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 147111 TEX5312 Tổ chức lao động khoa học trong công nghiệp may May -K65S TC B T21 Thứ sáu 26.01.2024 Kíp 4 3 D9-207 159349

87

You might also like