1 Ngang trước sổ sau 十 丰 干 2 Phẩy trước mác sau 八 入 又 3 Trên trước dưới sau 二 三 4 Trái trước phải sau 川 明 湖 仅 5 Ngoài trước trong sau 用 风 6 Vào trước đóng sau 囯 回 7 Giữa trước hai bên sau 水 小 8 Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng 这 进 廷 9 Nét sổ thẳng viết sau cùng , nét 聿 弗 毋 xuyên ngang viết sau cùng 10 Các nét chấm nhỏ ở góc viết sau 玉 我 求 朮 cùng