Professional Documents
Culture Documents
Week 8 + 9 - Mb Bảng Cân Nguồn
Week 8 + 9 - Mb Bảng Cân Nguồn
Week 8 + 9 - Mb Bảng Cân Nguồn
I Nhóm thông số về tổng mức đầu tư Giá trị Tỷ trọng Chi phí sử dụng vốn
1 Nhu cầu vốn đầu tư 68,635 100.0%
2 Cơ cấu vốn 68,635
Vốn tự có 38,635 56.3% 7.00% /năm
Vốn vay MB 30,000 43.7% 11.00% /năm
Chi phí sử dụng vốn bình quân 8.75% /năm
II Nhóm thông số về doanh thu Giá bán
Đơn giá thuê 791 triệu/tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Thời gian
Nội dung Nguyên giá Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
khấu hao
Khấu hao xây lắp 25 32,784 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Tổng 32,784 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Nội dung Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Dư nợ đầu kỳ - 30,000 25,714 21,429 17,143 12,857 8,571 4,286
Giải ngân trong kỳ 30,000 - - -
Trả gốc trong kỳ 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286
Dư nợ cuối kỳ 30,000 25,714 21,429 17,143 12,857 8,571 4,286 -
Dư nợ bình quân 30,000 27,857 23,571 19,286 15,000 10,714 6,429 2,143
Lãi vay phải trả 3,064 2,593 2,121 1,650 1,179 707 236
Chi tiêu tính doanh thu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Giá cho thuê 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791
Tăng giá cho thuê 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 2.00% 2.00% 2.00% 2.00% 2.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% -2.00% -2.00% -2.00% -2.00% -2.00%
Công suất cho thuê 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00%
Doanh thu từng năm 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 7,442
Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Chi phí dịch vụ quản lý 285 285 285 285 285 239 239 239 239 239 232 232 232 232 232 228 228 228 228 228 223 223 223 223 223
Chi phí lãi vay 3,064 2,593 2,121 1,650 1,179 707 236 - - - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí khác 190 190 190 190 190 159 159 159 159 159 155 155 155 155 155 152 152 152 152 152 149 149 149 149 149
Khấu hao 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Tổng chi phí 4,850 4,379 3,907 3,436 2,965 2,417 1,946 1,710 1,710 1,710 1,699 1,699 1,699 1,699 1,699 1,691 1,691 1,691 1,691 1,691 1,683 1,683 1,683 1,683 1,683
Chi tiết Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Tổng doanh thu 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 7,442
Tổng chi phí 4,850 4,379 3,907 3,436 2,965 2,417 1,946 1,710 1,710 1,710 1,699 1,699 1,699 1,699 1,699 1,691 1,691 1,691 1,691 1,691 1,683 1,683 1,683 1,683 1,683
Lợi nhuận trước thuế 4,642 5,113 5,585 6,056 6,527 5,556 6,028 6,263 6,263 6,263 6,047 6,047 6,047 6,047 6,047 5,903 5,903 5,903 5,903 5,903 5,758 5,758 5,758 5,758 5,758
Thuế TNDN 20% 928 1,023 1,117 1,211 1,305 1,111 1,206 1,253 1,253 1,253 1,209 1,209 1,209 1,209 1,209 1,181 1,181 1,181 1,181 1,181 1,152 1,152 1,152 1,152 1,152
Lợi nhuận sau thuế 3,713 4,091 4,468 4,845 5,222 4,445 4,822 5,011 5,011 5,011 4,837 4,837 4,837 4,837 4,837 4,722 4,722 4,722 4,722 4,722 4,607 4,607 4,607 4,607 4,607
Tỷ suất lợi nhuận 39% 43% 47% 51% 55% 56% 60% 63% 63% 63% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62%
QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Dòng ra 68,635 475 475 475 475 475 399 399 399 399 399 387 387 387 387 387 380 380 380 380 380 372 372 372 372 372
Chi phí đầu tư 68,635
Chi hoạt động 475 475 475 475 475 399 399 399 399 399 387 387 387 387 387 380 380 380 380 380 372 372 372 372 372
Dòng vào 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 20,142
Doanh thu dự án 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 7,442
Thu tu chuyen nhong HD cho thue 12,700
Dòng tiền dự án (68,635) 9,017 9,017 9,017 9,017 9,017 7,575 7,575 7,575 7,575 7,575 7,358 7,358 7,358 7,358 7,358 7,214 7,214 7,214 7,214 7,214 7,070 7,070 7,070 7,070 19,770
Dòng tiền chiết khấu 8,292 7,625 7,012 6,447 5,929 4,580 4,211 3,872 3,561 3,274 2,925 2,690 2,473 2,274 2,091 1,885 1,734 1,594 1,466 1,348 1,215 1,117 1,027 945 2,429
(60,343) (52,718) (45,707) (39,259) (33,330) (28,751) (24,540) (20,667) (17,106) (13,832) (10,907) (8,217) (5,744) (3,470) (1,378) 507 2,241 3,835 5,301 6,649 7,864 8,981 10,008 10,953 13,382
NPV 13,382.03
IRR 11.1%
Thời gian hoàn vốn 10.40