Week 8 + 9 - Mb Bảng Cân Nguồn

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH

STT Diễn giải Diện tích (m2) Giá trị trđ


I Tiền thuê hạ tầng 28,413
II Tiền xây dựng nhà xưởng 32,865
III Tiền trạm biến áp 1,418
IV Tiền phí tư vấn thiết kế 449
V Tiền Phòng cháy chữa cháy 5,490
Tổng cộng 68,635
Vốn tự có 38,635
Vốn vay 30,000

STT TÊN ĐƠN VỊ HÀNG HÓA SỐ TIỀN NGÀY TT


12,915 12/9/2019
Công ty Hòa Phú 14,077 20/12/2019
1 Tiền thuê cơ sở hạ tầng
1,421 10/9/2020
Tổng 28,413
18,060 25/02/2020
4,600 17/04/2020
2,175 20/04/2020
Công ty Tân Phong Thi công xây dựng nhà
2 3,925 15/09/2020
máy
2,454 2/10/2020
1,570 8/10/2020
Tổng 32,784
685 20/11/2019
200 21/01/2020
Điện lực Bắc Giang
3 Trạm biến áp 85 17/03/2020
400 29/05/2020
Tổng 1,370
360 10/12/2019
Công ty HK Phí tư vấn
4 89 28/08/2020
Tổng 449
275 11/12/2019
550 16/03/2020
200 24/08/2020
100 7/9/2020
CÔNG TY 3S
5 PCCC 100 11/9/2020
2,275 15/09/2020
200 23/09/2020
200 30/09/2020
Tổng 3,900
TỔNG CHI PHÍ ĐÃ THANH TOÁN 66,916

ĐẠI DIỆN CÔNG TY


DOANH THU TỪ CHO THUÊ
THÔNG TIN KHOẢN VAY Tiền thuê đất số liệu Đơn vị
1 Dư nợ gốc ban đầu - Triệu đồng 1 tháng 30996 USD
2 Thời gian vay 7 Năm 84 tháng Tỷ giá 23210 VNĐ/USD
3 Thông tin lãi suất Tổng 719,417,160 Chưa VAT
Cố định 3 tháng đầu 8.20% /năm 0.68% /tháng 791,358,876 Sau VAT
Lãi suất sau ưu đãi (tạm tính) 9.4% /năm 0.78% /tháng
Lãi suất tham chiếu 7.2%
Biên độ 2.2%
4 Phí trả nợ trước hạn
Năm thứ 1 -3.5 năm 2%
ST Từ năm 3.5 năm trở đi 0.0%
SỔ GỐC PHẢI TỔNG GỐC THỜI GIAN DỰ
T DƯ GỐC (VNĐ) TRẢ LÃI LÃI KIẾN TRẢ TIỀN THUÊ CHÊNH LỆCH LŨY KẾ
1 - - - - Jan-20 791 791 791
2 - - - - Feb-20 791 791 1,582
3 - - - - Mar-20 791 791 2,373
4 - - - - Apr-20 791 791 3,164
5 - - - - May-20 791 791 3,955
6 - - - - Jun-20 791 791 4,746
7 - - - - Jul-20 791 791 5,537
8 - - - - Aug-20 791 791 6,328
9 - - - - Sep-20 791 791 7,119
10 - - - - Oct-20 791 791 7,910
11 - - - - Nov-20 791 791 8,701
12 - - - - Dec-20 791 791 9,492
13 - - - - Jan-21 791 791 10,283
14 - - - - Feb-21 791 791 11,074
15 - - - - Mar-21 791 791 11,865
16 - - - - Apr-21 791 791 12,656
17 - - - - May-21 791 791 13,447
18 - - - - Jun-21 791 791 14,238
19 - - - - Jul-21 791 791 15,029
20 - - - - Aug-21 791 791 15,820
21 - - - - Sep-21 791 791 16,611
22 - - - - Oct-21 791 791 17,402
23 - - - - Nov-21 791 791 18,193
24 - - - - Dec-21 791 791 18,984
25 - - - - Jan-22 791 791 19,775
26 - - - - Feb-22 791 791 20,566
27 - - - - Mar-22 791 791 21,357
28 - - - - Apr-22 791 791 22,148
29 - - - - May-22 791 791 22,939
30 - - - - Jun-22 791 791 23,730
31 - - - - Jul-22 791 791 24,521
32 - - - - Aug-22 791 791 25,312
33 - - - - Sep-22 791 791 26,103
34 - - - - Oct-22 791 791 26,894
35 - - - - Nov-22 791 791 27,685
36 - - - - Dec-22 791 791 28,476
37 - - - - Jan-23 791 791 29,267
38 - - - - Feb-23 791 791 30,058
39 - - - - Mar-23 791 791 30,849
40 - - - - Apr-23 791 791 31,640
41 - - - - May-23 791 791 32,431
42 - - - - Jun-23 791 791 33,222
43 - - - - Jul-23 791 791 34,013
44 - - - - Aug-23 791 791 34,804
45 - - - - Sep-23 791 791 35,595
46 - - - - Oct-23 791 791 36,386
47 - - - - Nov-23 791 791 37,177
48 - - - - Dec-23 791 791 37,968
49 - - - - Jan-24 791 791 38,759
50 - - - - Feb-24 791 791 39,550
51 - - - - Mar-24 791 791 40,341
52 - - - - Apr-24 791 791 41,132
53 - - - - May-24 791 791 41,923
54 - - - - Jun-24 791 791 42,714
55 - - - - Jul-24 791 791 43,505
56 - - - - Aug-24 791 791 44,296
57 - - - - Sep-24 791 791 45,087
58 - - - - Oct-24 791 791 45,878
59 - - - - Nov-24 791 791 46,669
60 - - - - Dec-24 791 791 47,460
61 - - - - Jan-25 791 791 48,251
62 - - - - Feb-25 791 791 49,042
63 - - - - Mar-25 791 791 49,833
64 - - - - Apr-25 791 791 50,624
65 - - - - May-25 791 791 51,415
66 - - - - Jun-25 791 791 52,206
67 - - - - Jul-25 791 791 52,997
68 - - - - Aug-25 791 791 53,788
69 - - - - Sep-25 791 791 54,579
70 - - - - Oct-25 791 791 55,370
71 - - - - Nov-25 791 791 56,161
72 - - - - Dec-25 791 791 56,952
73 - - - - Jan-26 791 791 57,743
74 - - - - Feb-26 791 791 58,534
75 - - - - Mar-26 791 791 59,325
76 - - - - Apr-26 791 791 60,116
77 - - - - May-26 791 791 60,907
78 - - - - Jun-26 791 791 61,698
79 - - - - Jul-26 791 791 62,489
80 - - - - Aug-26 791 791 63,280
81 - - - - Sep-26 791 791 64,071
82 - - - - Oct-26 791 791 64,862
83 - - - - Nov-26 791 791 65,653
84 - - - - Dec-26 791 791 66,444
Thời gian thu hồi đủ vổn
PHỤ LỤC: TÍNH TOÁN HIỆU QUẢ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ
BIỂU SỐ 1: THÔNG SỐ ĐẦU TƯ

I Nhóm thông số về tổng mức đầu tư Giá trị Tỷ trọng Chi phí sử dụng vốn
1 Nhu cầu vốn đầu tư 68,635 100.0%
2 Cơ cấu vốn 68,635
Vốn tự có 38,635 56.3% 7.00% /năm
Vốn vay MB 30,000 43.7% 11.00% /năm
Chi phí sử dụng vốn bình quân 8.75% /năm
II Nhóm thông số về doanh thu Giá bán
Đơn giá thuê 791 triệu/tháng

Giá thuê cố định 791 trđ


trong 5 năm đầu, công suất cho thuê đạt
100%. Các năm tiếp theo công suất cho
thuê đạt 80%, giá cho thuê thay đổi 5
năm /lần với mức thay đổi lần lượt +5%,
Mức tăng giá +2%, 0%, -2%
III Nhóm thông số về chi phí
Chi phí dịch vụ quản lý 3.00% /doanh thu
Chi phí khác 2.00% /doanh thu
V Các thông số khác
Lãi suất chiết khấu 8.75% /năm
Thời gian vay vốn 7 năm
Thời gian ân hạn 0.0 năm

BIÊU SỐ 2: KHẤU HAO DỰ ÁN

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Thời gian
Nội dung Nguyên giá Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
khấu hao
Khấu hao xây lắp 25 32,784 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Tổng 32,784 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311

BIỂU 3: KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ

Nội dung Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10
Dư nợ đầu kỳ - 30,000 25,714 21,429 17,143 12,857 8,571 4,286
Giải ngân trong kỳ 30,000 - - -
Trả gốc trong kỳ 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286
Dư nợ cuối kỳ 30,000 25,714 21,429 17,143 12,857 8,571 4,286 -
Dư nợ bình quân 30,000 27,857 23,571 19,286 15,000 10,714 6,429 2,143
Lãi vay phải trả 3,064 2,593 2,121 1,650 1,179 707 236

BẢNG 4: DOANH THU DỰ ÁN

Chi tiêu tính doanh thu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Giá cho thuê 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791 791
Tăng giá cho thuê 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 2.00% 2.00% 2.00% 2.00% 2.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% -2.00% -2.00% -2.00% -2.00% -2.00%
Công suất cho thuê 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00% 80.00%
Doanh thu từng năm 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 7,442

BẢNG 5: TỔNG HỢP CHI PHÍ HOẠT DỘNG

Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Chi phí dịch vụ quản lý 285 285 285 285 285 239 239 239 239 239 232 232 232 232 232 228 228 228 228 228 223 223 223 223 223
Chi phí lãi vay 3,064 2,593 2,121 1,650 1,179 707 236 - - - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí khác 190 190 190 190 190 159 159 159 159 159 155 155 155 155 155 152 152 152 152 152 149 149 149 149 149
Khấu hao 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Tổng chi phí 4,850 4,379 3,907 3,436 2,965 2,417 1,946 1,710 1,710 1,710 1,699 1,699 1,699 1,699 1,699 1,691 1,691 1,691 1,691 1,691 1,683 1,683 1,683 1,683 1,683

BẢNG 6: KẾT QUẢ KINH DOANH CỦA DỰ ÁN

Chi tiết Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Tổng doanh thu 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 7,442
Tổng chi phí 4,850 4,379 3,907 3,436 2,965 2,417 1,946 1,710 1,710 1,710 1,699 1,699 1,699 1,699 1,699 1,691 1,691 1,691 1,691 1,691 1,683 1,683 1,683 1,683 1,683
Lợi nhuận trước thuế 4,642 5,113 5,585 6,056 6,527 5,556 6,028 6,263 6,263 6,263 6,047 6,047 6,047 6,047 6,047 5,903 5,903 5,903 5,903 5,903 5,758 5,758 5,758 5,758 5,758
Thuế TNDN 20% 928 1,023 1,117 1,211 1,305 1,111 1,206 1,253 1,253 1,253 1,209 1,209 1,209 1,209 1,209 1,181 1,181 1,181 1,181 1,181 1,152 1,152 1,152 1,152 1,152
Lợi nhuận sau thuế 3,713 4,091 4,468 4,845 5,222 4,445 4,822 5,011 5,011 5,011 4,837 4,837 4,837 4,837 4,837 4,722 4,722 4,722 4,722 4,722 4,607 4,607 4,607 4,607 4,607
Tỷ suất lợi nhuận 39% 43% 47% 51% 55% 56% 60% 63% 63% 63% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62% 62%

BẢNG 7: DÒNG TIỀN DỰ ÁN

QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16 Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20 Năm 21 Năm 22 Năm 23 Năm 24 Năm 25
Dòng ra 68,635 475 475 475 475 475 399 399 399 399 399 387 387 387 387 387 380 380 380 380 380 372 372 372 372 372
Chi phí đầu tư 68,635
Chi hoạt động 475 475 475 475 475 399 399 399 399 399 387 387 387 387 387 380 380 380 380 380 372 372 372 372 372
Dòng vào 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 20,142
Doanh thu dự án 9,492 9,492 9,492 9,492 9,492 7,973 7,973 7,973 7,973 7,973 7,745 7,745 7,745 7,745 7,745 7,594 7,594 7,594 7,594 7,594 7,442 7,442 7,442 7,442 7,442
Thu tu chuyen nhong HD cho thue 12,700
Dòng tiền dự án (68,635) 9,017 9,017 9,017 9,017 9,017 7,575 7,575 7,575 7,575 7,575 7,358 7,358 7,358 7,358 7,358 7,214 7,214 7,214 7,214 7,214 7,070 7,070 7,070 7,070 19,770
Dòng tiền chiết khấu 8,292 7,625 7,012 6,447 5,929 4,580 4,211 3,872 3,561 3,274 2,925 2,690 2,473 2,274 2,091 1,885 1,734 1,594 1,466 1,348 1,215 1,117 1,027 945 2,429
(60,343) (52,718) (45,707) (39,259) (33,330) (28,751) (24,540) (20,667) (17,106) (13,832) (10,907) (8,217) (5,744) (3,470) (1,378) 507 2,241 3,835 5,301 6,649 7,864 8,981 10,008 10,953 13,382
NPV 13,382.03
IRR 11.1%
Thời gian hoàn vốn 10.40

Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7


Nguồn trả nợ 5,025 5,402 5,779 6,156 6,533 5,756 6,133
Lợi nhuận sau thuế 3,713 4,091 4,468 4,845 5,222 4,445 4,822
Khấu hao 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Nợ phải trả 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286
Nợ gốc tại MB 30,000 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286
Cân đối khả năng trả nợ 739 1,116 1,493 1,870 2,248 1,471 1,848

BẢNG 8: CÂN ĐỐI TRẢ NỢ TỔNG THỂ CỦA KHÁCH HÀNG


Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7
Nguồn trả nợ 5,025 5,402 5,779 6,156 6,533 5,756 6,133
Lợi nhuận sau thuế từ dự án 3,713 4,091 4,468 4,845 5,222 4,445 4,822
Lợi nhuận sau thuế từ HĐKD hiện tại
Khấu hao hiện tại
Khấu hao từ dự án 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311 1,311
Nợ phải trả 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286
Dư nợ gốc hiện tại
Nợ gốc của dự án 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286 4,286
Cân đối khả năng trả nợ 739 1,116 1,493 1,870 2,248 1,471 1,848

You might also like