GRADE 6 - ÔN THI CUỐI KỲ 1 - REVIEW 1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

GRADE 6 - ÔN THI CUỐI KỲ 1 - NVT - CUỐI TUẦN 1

/ˈhɪs.t̬ɚ.i/ /baɪˈɑː.lə.dʒi/ /ˈlɪt̬ .ɚ.ə.tʃɚ/ /ˈmjuː.zɪk/


/smɑːrt/ /her/ /ɡlæs/ /klæs/

/ˈkɪtʃ.ən/ /ˈdɪn.ɚ/ /ˈtʃɪk.ɪn/ /bɪˈɡɪn/


/ˈjel.oʊ/ /ˈbrek.fəst/ /prəˈtekt/ /ˈmiː.di.əm/

(adj): dũng cảm (adj) nhút nhát

bình luận tái sử dụng đổi tên


phê bình
throw away: vứt
tái chế

nhặt

vải

thuốc giảm đau


nhà thuốc
17 18
cửa hàng bách hóa Spencer
18

quán ăn tự phục vụ 19 rất nhiều nhân viên


19 tầng trệt
cung câp
20 FALSE
FALSE
TRUE
FALSE

nơi đắt tiền


từ thiện

(n) (adj) (n) (adj)

salty(adj) vị mặn
(v) (adj) (adv) (n) taste + tính từ (có vị như thế nào)
love + V-ing

be+adj: thì ntn (v)


useful (adj)
(n)
favorite (adj) (v): thích
activity (activities) (n) (v)
go fishing: đi câu cá
(go + V-ing) - go shopping, go camping, go swimming,...
fishing
friendly
writer
(người viết, nhà văn, tác giả) sau a/an/the + danh từ

Do you have this dress in blue?

We don't have any milk left.

enjoy + V-ing
= be interested in + V-ing: quan tâm, yêu thích...
in reading books.
would like = want: muốn
a cup of coffee.

blond hair.

subject is English.
GRADE 6 - ÔN THI CUỐI KỲ 1 - TQT - CUỐI TUẦN 2

/kriːm/ /miːt/ /ˈsiː.fuːd/ /ˈbrek.fəst/


/ˈkɑːn.fə.dənt/
/kaɪnd/ /naɪs/ /rɪˈlaɪ.ə.bəl/

/ˈɔːr.dɚ/ /rɪˈvjuː/ /ɪnˈdʒɔɪ/ /rɪˈpiːt/


/ˈbɑːr.bə.kjuː/ /veɪˈkeɪ.ʃən/
/dɪˈskraɪb/ /baɪˈɑː.lə.dʒi/

có địa chỉ cụ thể dùng at

dùng thì HTTD diễn tả 1 việc


trong tương lai gần
thì hiện tại đơn

be away: vắng mặt, không


có ở nhà

rau thơm
món tráng miệng

this Saturday - thứ 7 này - ý nói tương lai


k hợp nghĩa

câu này nói hiện tại tiếp diễn - đang xảy ra - loại
k hợp nghĩa

k thấy hình)
18

má lúm đồng tiền

vui vẻ hay giúp đỡ


17 20
đùa
19
22

21

thường xuyên

toán học

(n) cuộc thi

23. some + danh từ đếm được số nhiều


+ danh từ k đếm được
nhưng do phía trước là is nên cần [danh từ k đếm được]

đồ vật cái bình


cái mắc

câu phủ định + things có "s" ->


đồ nội thất chọn any dụng cụ
- k đếm được phía trên

27. có some->
tìm câu khẳng
định

(n): sự thân thiện


(n) (adj): thân thiện (n)

(v) (adj): hữu ích (adj): vô ích (v)


(n):sự hoạt động

(adj): trong nhà (adj): ngoài trời (n): cửa ra vào


đuôi -ed -> thường đi với người
đuôi -ing -> thường đi với vật
(n)
(adj)
adv (n): sự quan tâm
(n)

(n) adv adj

adj n

kích thước trước màu sắc sau

sau how many + liền [danh từ đếm được SỐ NHIỀU]


there are: có
nhưng trong câu hỏi nên đảo thành are there

How much + be + N?
How much + do/does + N+ cost?
What is the price of + N?

(làm loại trừ)

thiếu by bus -> loại

You might also like