Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Câu 1:

1. MÔI TRƯỜNG VĨ MÔ
MÔI TRƯỜNG DÂN SỐ
 Quy mô dân số:
Dân số hiện tại của Việt Nam là 100.040.485 người vào ngày 22/12/2023 theo số liệu mới
nhất từ Liên Hợp Quốc. Đây là một cơ hội lớn cho Vinamilk, vì nó cung cấp cho công ty
một thị trường tiêu dùng tiềm năng khổng lồ.
 Cơ cấu dân số:
Trong năm 2023, dân số của Việt Nam dự kiến sẽ tăng 745.096 người và đạt 100.059.299
người vào đầu năm 2024. Cơ cấu dân số của Việt Nam gia tăng dân số tự nhiên được dự
báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến 737.733 người. Vì vậy, dân
số sẽ tăng, nhu cầu tiêu thụ sữa và sản phẩm liên quan đến sữa có thể tăng theo và tạo cơ
hội để Vinamilk tập trung thúc đẩy các chiến lược sản phẩm dành cho trẻ em.
Theo VIRAC, quy mô thị trường sữa dự kiến sẽ tăng trưởng từ 613,96 tỷ USD ở năm
2023 lên 840 tỷ USD vào năm 2028, với CAGR là 6.47% trong giai đoạn dự báo (2023-
2028).
Dự báo về thị trường sữa trong năm 2023 tại Việt Nam, các chuyên gia nhận định giá bột
sữa sẽ hạ nhiệt do nhu cầu nhập khẩu từ Trung Quốc giảm và nhu cầu tiêu thụ sữa trên
toàn cầu có thể yếu đi trong ngắn hạn. Do vậy, các nhà sản xuất sữa sẽ có cơ hội ghi nhận
biên lợi nhuận gộp được phục hồi trong năm 2023, khi áp lực từ chi phí nguyên vật liệu
giảm bớt.
 Phân bố dân cư:
Dân cư Việt Nam phân bố không đồng đều. Phần lớn dân số sống ở các thành phố lớn và
khu vực ven đô. Điều này tạo ra một cơ hội cho Vinamilk để mở rộng thị trường sang các
khu vực này.
 Mức sống và thu nhập:
Mức sống và thu nhập của người dân Việt Nam đang tăng lên. Điều này có thể tạo ra một
số cơ hội cho Vinamilk, vì người tiêu dùng có nhiều khả năng mua các sản phẩm sữa cao
cấp hơn.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đã
tăng lên 3.000 USD/năm vào năm 2022, tăng 3,2% so với năm trước. Đây là một tín hiệu
tích cực cho thị trường sữa, bởi thu nhập cao hơn sẽ giúp người tiêu dùng chi tiêu nhiều
hơn cho các sản phẩm sữa, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp.
Theo báo cáo của Kantar Worldpanel, xu hướng chi tiêu cho sữa của người Việt Nam
đang có những thay đổi đáng kể. Cụ thể, người tiêu dùng đang ngày càng ưa chuộng các
sản phẩm sữa giàu dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe, chẳng hạn như sữa chua, sữa tươi
tiệt trùng, sữa bột cho trẻ em,... Ngoài ra, người tiêu dùng cũng đang có xu hướng quan
tâm nhiều hơn đến các sản phẩm sữa hữu cơ và thân thiện với môi trường.
Thói quen tiêu dùng của người dân Việt Nam đang thay đổi. Người tiêu dùng ngày càng
quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng hơn. Điều này có thể tạo ra một cơ hội cho
Vinamilk, vì công ty có thể tập trung vào các sản phẩm sữa có lợi cho sức khỏe.
Vinamilk đã nhận thức được những cơ hội và thách thức từ môi trường dân số và đã có
những điều chỉnh chiến lược kinh doanh để đáp ứng với những thay đổi này. Ví dụ, công
ty đã tập trung vào việc mở rộng thị trường sang các khu vực thành thị và ven đô, đồng
thời phát triển các sản phẩm sữa cao cấp và có lợi cho sức khỏe.
Vinamilk đã mở rộng thị trường sang các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí
Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng,... Các thành phố này có dân số đông đúc, thu nhập cao và
nhu cầu tiêu dùng cao.

MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN

• Tài nguyên thiên nhiên:


Việt Nam là một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm đất đai,
nước, rừng và khoáng sản. Đây là một cơ hội lớn cho Vinamilk, vì công ty có thể dễ dàng
tiếp cận các nguồn tài nguyên này để sản xuất sữa.
Ví dụ, Vinamilk có thể sử dụng các nguồn nước ngầm và các khu vực trồng cây để sản
xuất sữa chất lượng cao. Công ty cũng có thể sử dụng các nguồn năng lượng xanh như
điện mặt trời và gió để giảm thiểu tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường. Ngoài
ra, Vinamilk cũng có thể sử dụng các phương pháp canh tác hữu cơ và tái chế chất thải để
giảm thiểu tác động của hoạt động sản xuất đến môi trường.
 Vị trí địa lý:
Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương: Việt Nam nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á,
là cửa ngõ giao thương quan trọng giữa các nước Đông Nam Á và thế giới. Điều này giúp
Vinamilk dễ dàng xuất khẩu sản phẩm sữa ra thị trường quốc tế.
•Khí hậu:
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa chính là mùa mưa và mùa khô. Khí
hậu này phù hợp với việc chăn nuôi bò sữa, vì bò sữa cần nhiệt độ và độ ẩm cao để phát
triển.
•Môi trường:
Môi trường của Việt Nam đang bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người, bao gồm ô
nhiễm không khí, ô nhiễm nước và ô nhiễm đất. Điều này có thể gây ra một số thách thức
cho Vinamilk, vì công ty cần phải đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất của mình không
gây ô nhiễm môi trường.
Câu 3: Xây dựng chuỗi giá trị các hoạt động hỗ trợ
1. Các hệ thống thông tin:
Hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi giá trị của
Vinamilk. Các hệ thống thông tin này giúp Vinamilk thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối
thông tin một cách hiệu quả, từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm
thiểu chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Dưới đây là một số hệ thống thông tin quan trọng trong việc xây dựng chuỗi giá trị của
Vinamilk:
Hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng (SCM): Hệ thống này giúp Vinamilk quản lý
toàn bộ quá trình cung ứng, từ việc thu mua nguyên liệu, sản xuất, phân phối đến bán
hàng. SCM giúp Vinamilk đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định, kiểm soát chất
lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối,...
Hệ thống thông tin quản lý tài chính (ERP): Hệ thống này giúp Vinamilk quản lý toàn bộ
hoạt động tài chính của doanh nghiệp, từ kế toán, tài chính, ngân hàng đến quản lý tài
sản. ERP giúp Vinamilk kiểm soát chặt chẽ dòng tiền, giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu
quả sử dụng tài sản.
Hệ thống thông tin quản lý khách hàng (CRM): Hệ thống này giúp Vinamilk quản lý toàn
bộ thông tin về khách hàng, từ dữ liệu khách hàng, lịch sử mua hàng đến mối quan hệ với
khách hàng. CRM giúp Vinamilk hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, nâng cao chất lượng
dịch vụ khách hàng, tăng doanh số bán hàng.
Hệ thống thông tin quản lý sản xuất (MES): Hệ thống này giúp Vinamilk giám sát và
kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra.
MES giúp Vinamilk đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm
thiểu lãng phí.
Hệ thống thông tin bán lẻ (POS): Hệ thống này giúp Vinamilk quản lý hoạt động bán lẻ,
từ việc bán hàng, thanh toán đến quản lý hàng tồn kho. POS giúp Vinamilk nắm bắt xu
hướng tiêu dùng, tối ưu hóa hoạt động bán hàng, tăng doanh số bán hàng.

2. Quản lý chung:
Quản lý chung là một chức năng quản trị quan trọng, chịu trách nhiệm hoạch định, tổ
chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động của doanh nghiệp. Quản lý chung đóng vai
trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi giá trị của doanh nghiệp, bao gồm cả Vinamilk.
Vai trò của quản lý chung trong xây dựng chuỗi giá trị của Vinamilk
Quản lý chung đóng vai trò quan trọng trong xây dựng chuỗi giá trị của Vinamilk thông
qua các hoạt động sau:
 Hoạch định chuỗi giá trị: Quản lý chung chịu trách nhiệm hoạch định chiến lược
chuỗi giá trị của Vinamilk, bao gồm mục tiêu, phạm vi, các hoạt động chính và các
mối quan hệ giữa các hoạt động.
 Tổ chức chuỗi giá trị: Quản lý chung chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện chuỗi giá
trị của Vinamilk, bao gồm thiết lập các bộ phận, phòng ban, quy trình, quy định,...
 Điều hành chuỗi giá trị: Quản lý chung chịu trách nhiệm điều hành hoạt động của
chuỗi giá trị của Vinamilk, bao gồm giám sát, đánh giá, điều chỉnh,...
 Kiểm soát chuỗi giá trị: Quản lý chung chịu trách nhiệm kiểm soát hoạt động của
chuỗi giá trị của Vinamilk, bao gồm đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hiệu
quả hoạt động,...
Các nguyên tắc quản lý chung khi xây dựng chuỗi giá trị của Vinamilk
Quản lý chung cần tuân thủ các nguyên tắc sau khi xây dựng chuỗi giá trị của Vinamilk:
 Tập trung vào khách hàng: Quản lý chung cần tập trung vào nhu cầu và mong
muốn của khách hàng để xây dựng chuỗi giá trị đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
 Tối ưu hóa chuỗi giá trị: Quản lý chung cần tối ưu hóa chuỗi giá trị để giảm thiểu
chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Linh hoạt và thích ứng: Quản lý chung cần linh hoạt và thích ứng với sự thay đổi
của thị trường để xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả.
Các giải pháp quản lý chung khi xây dựng chuỗi giá trị của Vinamilk
Quản lý chung có thể áp dụng các giải pháp sau khi xây dựng chuỗi giá trị của Vinamilk:
 Áp dụng công nghệ: Quản lý chung có thể áp dụng công nghệ để tự động hóa các
hoạt động trong chuỗi giá trị, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Tối ưu hóa quy trình: Quản lý chung có thể tối ưu hóa quy trình trong chuỗi giá trị
để giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Tăng cường hợp tác: Quản lý chung có thể tăng cường hợp tác với các đối tác
trong chuỗi giá trị để nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Vinamilk đã áp dụng các giải pháp quản lý chung hiệu quả để xây dựng chuỗi giá
trị, bao gồm:
 Áp dụng công nghệ: Vinamilk đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, bao gồm công
nghệ sản xuất, công nghệ thông tin,... để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm,
dịch vụ.
 Tối ưu hóa quy trình: Vinamilk đã triển khai nhiều chương trình cải tiến quy trình,
từ đó giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Tăng cường hợp tác: Vinamilk đã hợp tác với các đối tác trong chuỗi giá trị, chẳng
hạn như các trang trại bò sữa, các nhà phân phối,... để nâng cao hiệu quả hoạt
động.

You might also like