Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

1. Tốc độ thoát nước trên lưới tỉ lệ thuận với?

A: Áp suất giọt
B: Diện tích bề mặt xơ sợi
C: Bề dày tấm giấy hình thành
D: Độ nhớt
2. Suốt in hoa (trục Dandy) được lắp ở vị trí nào trong công đoạn xeo giấy?
A: Ngay sau môi phun
B: Giữa các hòm hút chân không
C: Sau ép ướt
D: Sau sấy
3. Loại máy xeo lâu đời và vẫn còn được sử dụng rộng rãi để sản xuất giấy các tông là ?
A: Máy xeo lưới dài
B: Máy xeo lưới đôi
C: Máy xeo tròn
4. Đâu là yếu tố quyết định đến độ bền liên kết giữa các lớp trong quá trình xeo giấy bìa
nhiều lớp?
A: Độ khô của các lớp
B: Hàm lượng xơ sợi vụn
C: Độ bền của xơ sợi
D: Tốc độ máy
5. Xeo nhiều lớp nhằm mục đích gì?
A: Tăng khả năng kháng thoát nước
B: Tận dụng các loại xơ sợi
C: Cải thiện chất lượng trong sản xuất giấy nhiều lớp
D: Cả 3 phương án trên
6. Để thay đổi định lượng giấy, người ta thường điều chỉnh yếu tố gì?
A: Giảm tốc độ chạy máy
B: Tăng hàm lượng độn
C: Thay đổi độ mở môi phun
D: Tăng áp lực của bơm áp lực
7. Sự sa lắng của xơ sợi trong huyền phù bột phụ thuộc vào yếu tố nào?
A: Nồng độ xơ sợi
B: Tỉ trọng riêng của xơ sợi
C: Độ thon của xơ sợi
D: Cả ba phương án trên
8. Đâu là đặc điểm của máy xeo các tông kiểu lô hình thành?
A: Thoát nước kém
B: Gây ra hiện tượng hai mặt
C: Bảo lưu tốt
D: Gây ra hiện tượng không bền bề mặt
9. Trong sự thay đổi định lượng giấy, tỉ lệ trung bình nằm trong khoảng nào?
A: Nhỏ hơn 0,1mm
B: Từ 0,1mm đến 20mm
C: Từ 20mm đến 10m
D: Lớn hơn 10m
10. Trong quá trình hình thành tấm giấy ướt, huyền phù bột loãng tích tụ lại trên bề mặt lưới
theo cách nào?
A: Lọc
B: Cô đặc
C: Cả A và B đều đúng
D: Cả A và B đều sai
11. Nguyên liệu chính sản xuất giấy cactong và bao bì gồm?
A. Xơ sợi gỗ mềm, gỗ cứng và xơ sợi tái chế, tổng hợp.
B. Xơ sợi phi gỗ và xơ sợi gỗ cứng
C. Xơ sợi tái sinh và xơ sợi gỗ cứng
D. Xơ sợi gỗ, xơ sợi phi gỗ, xơ sợi tái chế và tổng hợp.
12. Hãy chỉ ra đâu là nguyên liệu xơ sợi phi gỗ cho sản xuất giấy cactong và bao bì:
A. Xơ sợi cây tre B. Xơ sợi cây bồ đề
C. Xơ sợi cây mỡ D. Cả A và C
13. Đâu là tính chất đúng của giấy làm từ nguyên liệu phi gỗ?
A. Xơ sợi phi gỗ chứa ít xơ sọi mịn so với gỗ mềm
B. Sử dụng xơ sợi phi gỗ giúp dễ dàngcho quá trình loại bỏ nước trong quá trình sản
xuất.
C. Giấy làm từ nguyên liệu phi gỗ có độ bền khá cao
D. Giấy làm từ nguyên liệu phi gỗ có độ bền thấp nhưng độ xốp cao.
14. Đâu là ý đúng khi nói về xơ sợi tái sinh?
A. Xơ sợi tái sinh có tính chất giống với xơ sợi nguyên thủy
B. Xơ sợi tái sinh từ bột hóa trương nở tốt và cứng hơn bột nguyên thủy
C. Xơ sợi tái sinh từ bột cơ học bị thay đổi ít hơn so với xơ sợi tái sinh từ bột hóa
D. Cả A và C.
15. Đâu không phải là đặc tính của xơ sợi ?
A. Dễ uốn, dễ biến dạng B. Tan ít trong nước
C. Có khả năng hút nước cao D. Khi xơ sợi biến dạng vẫn giữ
được độ bền.
16. Mục đích của quá trình tráng phủ giấy bìa là gì ?
A. Tăng độ dày cho giấy bìa
B. Ổn định độ trắng cho giấy bìa
C. Nâng cao tính mỹ quan, độ nhẵn, độ trắng và khả năng in ấn
D. Cả A và C.
17. Hàm lượng nguyên liệu xơ sợi sử dụng cho sản xuất giấy cactong và bao bì là?
A. 88% B. 100% C. 50% D. 20%
18. Đâu là phụ gia cho sản xuất giấy cactong ?
A. Pigment B. Tinh bột C. Độn CaCO3 D. Cả A, B và C
19. Công dụng của phụ gia antifoaming trong quá trình sản xuất giấy cactong là?
A. Chất phá bọt B. Chất keo tụ C. Chất độn D. Chất kháng khuẩn
20. Công dụng của tinh bột trong sản xuất giấy cactong và bao bì?
A. Gia keo tăng bền B. Chất độn
C. Chất kháng khuẩn D. Không được sử dụng
21. Công dụng của túi giấy. Chọn câu trả lời đúng nhất trong các câu sau:
A. Đựng thực phẩm B. Đựng hoa quả
C. Đựng cà phê C. Đựng bột mì
22. Đâu là ý đúng nói về túi giấy “satchel bag”?
A. Khi mở có hai chiều, được sử dụng đựng gia vị, đường, chè…
B. Khi mở túi loại này có 3 chiều, tao thể tích rộng hơn, dễ dàng thao tác
C. Túi có thể tự đứng tự do
D. Hầu hết làm từ bột cơ
23. Đâu là ý đúng nói về túi giấy “flat bag”:
A. Hầu hết làm từ bộ kraft
B. Túi phẳng có dang hai chiều, được sử dụng đựng đường, gia vị,..
C. Túi giấy có dạng 3 chiều khi mở
D. Cả A và B
24. Bột giấy sử dụng chủ yếu để làm túi giấy là gì?
A. Bột kraft B. Bột cơ
C. Bột sunfit C. Bột cơ và bột kraff
25. Mục đích chọn lớp bảo vệ cho túi giấy là gì?
A. Tăng độ bền cho giấy
B. Tăng trắng cho giấy
C. Chống thấm dầu, chống mùi
D. A và C
26. Đâu là ý đúng khi nói về giấy “SOS carier bag with handle”?
A. Túi giấy dạng 2 chiều, được sử dụng đựng thực phẩm
B. Có thể cầm, xách, có độ bền cơ học cao
C. Làm chủ yếu từ bột cơ
D. Cả 3 đáp án trên
27. Độ bền uốn cực đại với định lượng giấy nhỏ nhất thu được bằng cách nào?
A. Thiết kế giấy bìa nhiều lớp từ một loại bột lên lưới
B. Thiết kế giấy bìa một lớp từ một loại bột lên lưới
C. Thiết kế giấy bìa nhiều lớp từ nhiều loại bột lên lưới
D. Thiết kế giấy bìa một lớp từ nhiều loại bột lên lưới
28. Loại giấy nào có độ bền uốn thấp nhất trong các loại sau?
A. WLC
B. SC
C. Giấy bóc
D. Các tông sóng
29. Loại giấy nào có độ bền uốn cao nhất trong các loại sau?
A. Cac tông sóng
B. SC
C. Giấy nguyên thủy
D. Giấy vẽ có tráng phủ
30. Tính chất nào của bột giấy ảnh hưởng đến độ bền uốn?
A. Độ cứng của xơ sợi
B. Liên kết giữa các xơ sợi
C. Sự định hướng của xơ sợi
D. Cả 3 phương án trên
31. Định lượng giấy ảnh hưởng lớn nhất đến tính chất nào của tờ giấy?
A. Độ bền kéo
B. Độ đục
C. Độ bền uốn
D. Độ bền nén
32. Tính chất nào của giấy có modun đàn hồi giống nhau?
A. Độ bền nén và độ bền kéo
B. Độ bền uốn và độ bền nén
C. Độ bền uốn và độ bền kéo
D. Độ bền uốn, độ bền nén và độ bền kéo
33. Câu nào sau đây là đúng?
A. Bề dày xơ sợi tăng thì độ bền nén tăng
B. Giấy có độ chặt càng cao thì độ bền nén càng thấp
C. Độ dài xơ sợi và góc xơ sợi chỉ ảnh hưởng ít đến độ bền nén
D. Quá trình ép ướt không ảnh hưởng đến độ bền nén của giấy
34. Gia keo bề mặt ảnh hưởng như thế nào đến độ bền uốn?
A. Làm tăng độ dày của giấy
B. Làm tăng độ liên kết giữa các xơ sợi
C. Tăng độ xốp của tờ giấy
D. Cả 3 phương án trên
35. Loại bìa và cactong nào sau đây dùng để đựng sữa và nước hoa quả?
A. LPB
B. WLC
C. FBB
D. SBS
36. Loại bìa và cactong nào sau đây dùng để bao gói thuốc lá?
A. LPB
B. SUS
C. SBS
D. WLC
37. Đối với máy xeo giấy một mặt truyền thống có thanh đỡ thì tốc độ chạy máy thực tế là
bao nhiêu?
A: Khoảng 200m/min
B: Khoảng 60m/min
C: Khoảng 80m/min
D: Khoảng 180m/min
38. Khi giấy lớp mặt đi qua lô xử lí nhiệt, yêu cầu nào sau đây là sai?
A: Hàm ẩm phải được kiểm soát theo chiều CD
B: Sức căng của giấy phải đảm bảo chính xác, và sức căng của giấy lớp mặt thì không
quan trọng bằng lớp sóng
C: Xử lý nhiệt lớp mặt qua 3 công đoạn
D: Độ ẩm trung bình khoảng 9,5%
39. Borax cho vào quá trình nấu tinh bột nhằm mục đích chính là gì?
A: Làm cho tinh bột phân nhánh hơn
B: Thay đổi cấu trúc của tinh bột
C: Nấu tinh bột dễ chín hơn
D: Thay đổi tính lưu biến của tinh bột
40. Mục đích của việc tiền xử lý nhiệt ở công đoạn dán keo là gì?
A: kiểm soát độ bao phủ của tấm giấy lên bề mặt lô nhiệt
B: điều chỉnh công suất giấy
C: sấy khô tấm giấy single face đến độ khô nhất định
D: kiểm soát độ phủ lô của giấy
42. Sự sai khác tối đa về tốc độ chạy của đai trên giấy bìa sóng và đai dưới là bao nhiêu?
A: 0.5m/min
B: 1,5m/min
C: 1m/min
D: 2m/min
43. Yếu tố nào là sai khi lượng keo quá nhiều?
A: tốc độ chạy máy phải chậm
B: gây hiện tượng phồng rộp hoặc cong vênh
C: tinh bột tạo gell hoàn toàn
D: mất nhiều thời gian và năng lượng để đạt được nhiệt độ tạo gell
44. Ở máy xeo bìa cactong sóng một mặt, lô áp suất có tác dụng gì?
A: tạo sóng từ tấm giấy phẳng
B: phủ keo lên trên đỉnh sóng
C: hình thành vết nối vào tạo liên kết giữa lớp sóng và lớp mặt
D: sấy khô giấy
45. Yêu cầu của giấy bìa sóng định lượng cao?
A: điểm tạo gel cao hơn 55-60°C
B: áp suất chân không cao hơn so với loại giấy thông thường
C: độ nhớt của keo dính (làm từ tinh bột ngô) phải cao hơn một ít so với giấy bìa sóng
1 mặt thông thường (single facer) là độ nhớt Stein-Hall: 70-80 s
D: hàm lượng chất rắn của keo dính (làm từ tinh bột ngô) phải cao hơn một ít so với
giấy bìa sóng 1 mặt thông thường (single facer) là 25%.
46. Khi lớp sóng đến công đoạn tạo giấy một mặt độ ẩm của giấy khi đo đạc bằng máy là bao
nhiêu?
A: 8.5-9.5%
B: 8-9%
C: 9-9.5%
D: 8.5-9%
47. Nếu tốc độ lô xử lí nhiệt quá thấp sẽ gây ra hiện tượng gì?
A: làm giấy bị căng và gây gẫy hoặc nứt sóng
B: làm giấy bị rơi ra khỏi lô chân không
C: lớp sóng có độ xốp cao, liên kết kém, không đủ nhiệt
D: cả ba đáp án đều đúng
48. Trong sản xuất Cactong sóng loại A-Flute, bước rãnh (khoảng cách giữa các đỉnh của 2
rãnh – 2 gợn sóng) là bao nhiêu?
A. 14,96 mm B. 6,5 mm C. 8,66 mm D. 2,4 mm
49. Trong sản xuất Cactong sóng, kích thước rãnh được dựa trên các thông số nào?
A. Bước rãnh và số lượng rãnh
B. Bước rãnh và hệ số căng trên đơn vị chiều dài
C. Số lượng rãnh, hệ số căng trên đơn vị chiều dài
D. Bước rãnh, hệ số căng trên đơn vị chiều dài, số lượng rãnh
50. Độ dày trung bình của loại giấy Cactong sóng A- Flute, D-Flute, C-Flute lần lượt là
(mm)?
A. 4,8; 4,2; 2,8 B. 4,8; 8,0; 4,2 C. 4,8; 8,0; 2,8 D. 4,8; 8,0; 6,5
51. Trong thiết kế mẫu hòm hộp cactong sóng, các tính chất nào sau đây là quan trọng?
A. Chiều cao và bước rãnh
B. Chiều cao và số lượng rãnh trên đơn vị độ dài
C. Chiều cao và khả năng in-ấn
D. Chiều cao, số lượng rãnh trên đơn vị độ dài, khả năng in-ấn
52. Đối với giấy bìa sóng, lớp mặt thường được làm từ loại bột nào?
A. Bột chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng (nguyên thủy hoặc tái sinh)
B. Bột tái sinh
C. Bột bán hóa
D. Bột bán hóa và bột tái sinh
53. Phương pháp kiểm tra kết dính ống được sử dụng để đánh giá liên kết giữa lớp sóng và
lớp mặt, độ ẩm tối ưu cho quá trình khoảng bao nhiêu %?
A. 8% B. 6% C. 10% D. 12%
54. Để phân biệt chất lượng của giấy bìa cactong sóng, người ta thường dựa vào tính chất nào
sau đây:
A. Độ bục
B. Độ chịu ép phẳng
C. Độ cứng
D. Cả 3 phương án trên đều đúng
55. Tùy thuộc vào định lượng và bản chất của giấy lớp mặt, giá trị độ bục sẽ thay đổi trong
khoảng nào sau đây?
A. 800 – 8000 kPa C. 800 – 10000 kPa
A. 1000 – 10000 kPa D. 1000 – 8000 kPa
56. Giá trị độ chịu nén ép phẳng phụ thuộc vào các yếu tố nào?
A. Hình dạng và chất lượng sóng (các bước sóng) của cactong
B. Hình dạng và kích thước thước rãnh
C. Hình dạng và định lượng của các lớp
D. Hình dạng và bước rãnh
57. Kích thước vi sai biểu thị cho?
A. Sự sai khác về bề dày của cactong sóng khi đo ở cùng 1 áp suất ( áp lực
khác nhau)
B. Sự sai khác về bề dày của cactong sóng khi đo ở cùng 1 áp suất ( áp lực
bắng nhau)
C. Sự sai khác về bề dày của cactong sóng khi đo ở 2 áp suất khác nhau ( áp
lực khác nhau)
D. Sự sai khác về bề dày của cactong sóng khi đo ở 2 áp suất khác nhau ( áp
lực bằng nhau )
58. Bìa hòm hộp (Folding boxboard) có định lượng (g/m2) khoảng bao nhiêu?
A. 160 – 450 C. 120 - 200
B. 200 – 450 D. 250 – 450
59. Loại cactong nào sau đây không được dùng để bao gói trực tiếp thực phẩm, thức
ăn?
A. WLC B. FBB C. SBS D. SUS
60. WLC chủ yếu được sản xuất bằng nguyên liệu gì?
A. Xơ sợi tái chế C. Xơ sợi tái chế và sơ xợ nguyên thủy
B. Xơ sợi nguyên thủy D. Xơ sợi nguyên thủy đã tấy trắng
61. Trong các loại bìa cactong sau đây, loại nào không sử dụng xơ sợi tái chế?
A. LPB B. WLC C. SBS D. LPB và WLC
62. Bao bì cactong được phân thành các loại nào sau đây?
A. Bìa cactong, bìa hòm hộp, bìa chuyên dụng
B. Bìa cactong, bìa hòm hộp
C. Bìa cactong, bìa chuyên dụng
D. Bìa chuyên dụng, bìa hòm hộp
63. Phương pháp nào sau đây dùng để xác định độ cứng uốn của bìa cactong?
A. Phương pháp tải lực 2 điểm, 3 điểm, hoặc 4 điểm
B. Phương pháp đo ép vòng
C. Phương pháp đo độ thô ráp của giấy
D. Cả 3 phương án trên
64. Để đựng thức ăn trực tiếp người ta thường dụng loại bìa cactong nào?
A. FBB B. WLC C. SBS D. SUS
65. Loại cactong nào sau đây thường được dùng để đựng thức ăn đông lạnh?
A. SBS, SUS B. SBS, WLC C. SUS, WLC D. SBS, LPB
66. Trong phương pháp đo độ bóng của bề mặt giấy, góc tới và góc phản xạ hợp với
phương pháp tuyến bao nhiêu độ?
A. 65 B. 75 C. 30 D. 45
67. Trong phương pháp đo độ cứng uốn, độ cứng uốn tuân theo phương trình nào sau
đây :
A. S=E.I/b B. E.h3/12 C. S=E.h4/12 D. A và B đều đúng
Trong đó: S là độ cứng uốn
E là modul đàn hồi
I là momen quán tính
h là chiều dài của mẫu
b là độ rộng của mẫu
68. Nhà máy sản xuất hòm hộp cactong thông thường gồm mấy phân xưởng ?
A. Phân xưởng sản xuất giấy bìa , phân xưởng sản xuất hòm hộp
B. Phân xưởng sản xuất bột giấy, phân xưởng sản xuất giấy bìa, phân xưởng hòm
hộp.
C. Phân xưởng xeo giấy, phân xưởng sản xuất giấy bìa
D. Phân xưởng xeo giấy, phân xưởng sản xuất hòm hộp
69. Để tạo hình sóng cần sử dụng ?
A. Lô tạo sóng
B. Nhiệt và hơi
C. Giấy phẳng, lô tạo sóng, nhiệt và hơi
D. Nhiệt và hơi, lô tạo sóng.
70. Công đoạn sản xuất giấy cactong sau quá trình tạo sóng là gì?
A. Ép lớp sóng vào lớp mặt.
B. Phủ chất kết dính lên bề mặt lớp sóng rồi dán vào lớp mặt.
C. Lớp sóng được đem đi xử lý nhiệt và hơi lần 2 trước khi gắn vào lớp mặt.
D. Phủ chất kết dính lên đầu sóng rồi dán vào lớp mặt.
71. Máy xeo cactong sóng 1 mặt gồm các bộ phận nào?
A. Lô tạo sóng, lô phủ, lô dán, lô áp suất
B. Lô tạo sóng, lô phủ, lô áp suất
C. Lô phủ, lô tạo sóng, lô áp suất, lô sấy.
D. Lô phủ, lô tạo sóng, lô sấy.
72. Máy xeo giấy 1 mặt truyền thống có thanh đỡ (finger) được thiết kế tốc độ máy khoảng
bao nhiêu?
A. 200m/min B. 250m/min C. 300m/min D.350m/min
73. Máy xeo giấy sóng 1 mặt không thanh đỡ với hệ thống áp suất chân không, vận tốc thiết
kế của máy khoảng ?
A. 200m/min B.300m/min C.400m/min D.500m/min
74. Tinh bột khoai tây không được sử dụng nhiều vì lý do gì?
A. Dễ cháy
B. Làm bẩn lô
C. Độ kết dính không cao
D. Cả A,B,C đều đúng
75. Câu nào sau đây sai?
A. Mục đích của tiền xử lý nhiệt là nâng cao nhiệt độ của giấy, giấy mềm hơn và dễ
tạo sóng hơn.
B. Trong tiền xử lý nhiệt, lô xử lý nhiệt hiện đại thường đặt liền kề hoặc ngay trên
công đoạn dán.
C. Thông thường, xử lý nhiệt được kết hợp với xử lý hơi để tăng hiệu quả truyền
nhiệt.
D. Nếu tốc độ lô xử lý nhiệt nhanh hơn công đoạn dán 10% , công suất của quá trình
sẽ được cải thiện.
76. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần kiểm soát trong công đoạn dán giấy single
face ở giữa lô sóng và lô áp suất?
A. Nhiệt độ trong suốt quá trình phải đủ cao.
B. Lô áp suất và lô sóng phải được đặt song song.
C. Độ ẩm của giấy trong suốt quá trình phải lớn.
D. Tải trọng phải phù hợp.

77. Độ bền uốn, Sb, của giấy bìa và cactong được tính theo phương trình chuẩn:

Sb=∫ ❑ E ( z ) z 2 dz … .

“z” ở đây đại diện cho thông số nào?
A: độ dài
B: độ nhẵn
C: độ dày
D: độ đàn hồi
78. Giấy có tỷ trọng cao hơn thì chỉ số bền uốn sẽ như thế nào?
A: cao hơn
B: thấp hơn
C: giữ nguyên
D: không xác định vì là 2 chỉ số riêng biệt
79. Có tất cả bao nhiêu phương pháp chủ yếu giúp tăng độ bền uốn của giấy?
A: 1
B: 2
C: 3
D: 4
80. Những tính chất nào ảnh hưởng đến độ bền uốn?
A: độ cứng (mềm) của xơ sợi
B: liên kết giữa các sơ sợi
C: độ cứng của xơ sợi và liên kết giữa các xơ sợi
D: độ dày của giấy, liên kết giữa các xơ sợi và độ cứng của chúng
81. Gia keo bề mặt ảnh hưởng gì đến tính chất của giấy?
A: không ảnh hưởng gì
B: tăng độ bền uốn
C: tăng độ bền kéo
D: tăng độ dày của giấy
82. Đối với giấy bìa và cactong, tính chất cơ học nào sau đây là quan trọng hơn so với các
loại giấy khác?
A: độ bền kéo
B: độ cứng
C: độ trắng
D: độ thẩm thấu
84. Modul đàn hồi đại diện cho đại lượng nào?
A: độ cứng
B: độ bền nén
C: độ bền kéo
D: cả B và C
85. Hiện tượng oằn cục bộ thực chất là gì?
A: không có hiện tượng này
B: giấy bị biến dạng do bẻ cong
C: sự hỏng giấy do nén
D: sự biến dạng giấy do nén
86. Khi độ dài xơ sợi giảm thì phát biểu nào say đây là đúng?
A: độ bền kéo giảm nhiều hơn độ bền nén
B: độ bền kéo tăng, độ bền nén giảm
C: độ bền nén giảm nhiều hơn độ bền kéo
D: độ bền nén tăng, độ bền kéo giảm
87. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với sản phẩm bìa cactông?
A. Tính chất cơ học
B. Độ sạch và tinh khiết
C. Khả năng in ấn
a. B và C
88. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Xơ sợi mềm mại tạo cho giấy độ đặc, tỷ trọng cao và do đó độ bền uốn thấp.
B. Xơ sợi cứng tạo cho giấy độ xốp và do đó có độ uốn cao.
C. Liên kết bền vững giữa các xơ sợi tạo cho giấy độ bền uốn cao.
D. Modul đàn hồi có ảnh hưởng quan trọng hơn độ dày của giấy đến độ bền uốn.
89. Chọn đáp án đúng về công đoạn ép ướt?
A. Tấm giấy ướt đi vào công đoạn ép có độ khô khoảng 15-25%
B. Ra khỏi công đoạn ép ướt tấm giấy có độ khô khoảng 33-55%.
C. Nếu ép thêm sẽ ảnh hưởng đến độ chặt (tỷ trọng) của giấy.
D. Cả 3 đáp án trên.
90. Chọn đáp án đúng trong các phát biểu sau:
A. Cactong sóng loại rãnh B có độ cứng uốn cao hơn loại C.
B. Cactong sóng có lớp mặt là kraft liner có độ cứng uốn cao hơn loại có lớp mặt là
test liner ở cùng 1 định hướng
C. Độ cứng uốn tăng khi định lượng lớp mặt giảm
D. A và B.
91. Để đảm bảo yêu cầu về độ bền và độ thoát nước của giấy test liner, thì thông thường
người ta sản xuất loại giấy này với số lớp là bao nhiêu?
A. 2 lớp.
B. 4 lớp.
C. 6 lớp.
D. 8 lớp.
92. Đối với giấy bìa lớp sóng, độ ẩm phù hợp cho quá trình đóng hộp là?
A. 4%
B. 6%
C. 8%
D. 10%
93. Xơ sợi tái sinh từ bột hóa học có tính chất gì?
A. Khả năng trương nở kém
B. Cứng
C. Độ bền xơ sợi ít bị ảnh hưởng
D. Cả 3 đáp án trên
94. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng liên kết của giấy cactong sóng?
A. Tính chất nguyên liệu.
B. Vận hành máy.
C. Chất lượng keo.
D. Cả 3 đáp án trên
95. Trong công đoạn ép ướt sản xuất giấy bìa cactong, bă ng giấy ướt đi vào công đoạn này
có độ khô khoảng bao nhiêu?
A. 12-25%
B. 15-25%
C. 10-20%
D. 15-20%
96. Thông số không thể thay đổi trong quá trình ép ướt là gì?
A. Áp suất vùng ép
B. Tính chất băng giấy
C. Vòng quay lô ép
D. Nhiệt độ vùng ép
97. Vùng ép (nip) được phân loại như thế nào?
A. Mặt ép điều khiển áp suất và mặt ép điều khiển dòng
B. Mặt ép điều khiển áp suất và mặt ép điều khiển số vòng quay
C. Mặt ép điều khiển áp suất dòng và mặt ép điều khiển số vòng quay
D. Cả A,B,C đều sai
98. Vật liệu thường được dùng để chế tạo chăn ép là gì?
A. Polyamide
B. Polyethylene
C. Polystyrene
D. Polycaprolactam
99. Ở lô hút để chuyển tiếp giấy, lực kéo giấy phải đáp ứng được yêu cầu gì?
A. Lớn hơn công cần thiết để tách giấy ra khỏi lô
B. Nhỏ hơn công cần thiết để tách giấy ra khỏi lô
C. Bằng công cần thiết để tách giấy ra khỏi lô
D. Không tồn tại lực kéo
100. Ure, melamine formandehit chủ yếu được dùng làm gì trong sản xuất giấy bìa cactong?
A. Phụ gia tăng bền khô
B. Phụ gia tăng bền ẩm
C. Gia keo bề mặt
D. Phụ gia tăng khả năng in ấn
101. Phương pháp nào làm tăng độ bền uốn?
A. Tăng độ dày, độ xốp của giấy
B. Tạo giấy có nhiều lớp
C. Tạo lớp mặt có modun đàn hổi cao hơn lớp giữa
D. Cả A, B, C đều đúng
102. Độ khô của băng giấy khi ra khỏi công đoạn ép ướt là bao nhiêu?
A. 33-35% (33-55%)
B. 25-35%
C. 30-35%
D. 25-30%
103. Chất keo tụ flocculating agent có vai trò gì?
A. Giảm hiện tượng tạo bọt trong quá trình chuẩn bị bột giấy cũng như chạy máy
B. Nâng cao độ thoát nước trong quá trình hình thành giấy
C. Chống ẩm, chống sự xâm nhập của mùi và chất bẩn
D. Chống dầu mỡ
104. Theo tiêu chuẩn CID (Corrugated Industry Development Corporation) thì giấy bìa sóng
được xem là phẳng khi độ cong vênh là bao nhiêu?
A. Bé hơn 5 mm trong khoảng cách 600mm
B. Bé hơn 6 mm trong khoảng cách 600mm
C. Lớn hơn 5 mm trong khoảng cách 500mm
D. Bé hơn 5mm trong khoảng cách 500m
105. Các loại giấy bìa sóng định lượng cao sử dụng keo dính có yêu cầu như thế nào?
A. Điểm tạo gel thấp hơn 55 – 60o C
B. Độ nhớt Stein- Hall là 60 -70s
C. Hàm lượng chất rắn 30%
D. Cả A và B đúng
106. Hàm ẩm của lớp mặt khi đi qua lô xử lý nhiệt được kiểm soát như thế nào?
A. Kiểm soát theo chiều MD
B. Kiểm soát theo chiều CD
C. Kiểm soát theo cả hai chiều CD, MD
D. Cả A,B,C đều sai
107. Cấu trúc chăn ép có thể chia thành các nhóm nào?
A. Cấu trúc sóng 1 lớp
B. Cấu trúc sóng 2 lớp
C. Nhiền phiến dày
D. Cả A, B đúng
108. Tính chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với lớp sóng?
A. Độ bền xé
B. Độ đục
C. Độ bền kéo
D. Độ bền ép
109. Kraft Liner là giấy bìa loại nào?
A. Khác
B. Bìa đặc biệt (Special board)
C. Bìa cactong (Carton board)
D. Bìa hòm hộp (Container board)
110. Các phụ gia tăng độ bền của giấy?
A. Melamine formaldehyde
B. Tất cả các đáp án trên
C. Tinh bột
D. Urea
111. Vai trò nào dưới đây không đúng với chất độn CaCO3?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Nâng cao chất lượng in ấn
C. Làm tăng tuổi thọ của giấy
D. Tăng độ trắng của giấy
112. Kraft Liner là giấy bìa được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào?
A. Bột hóa Sunfat
B. Bột tái chế
C. Bột cơ
D. Bột bán hóa
113. Quá trình ép ướt ảnh hưởng tới tính chất nào của giấy?
A. Độ bền nén và độ chặt
B. Không ảnh hưởng
C. Độ bền ướt
D. Độ bền bục
114. Các loại lớp sóng tiêu chuẩn (standard flutes):
A. Sóng loại: A, C, E, F
B. Sóng loại: A, C, B, E
C. Sóng loại: A, C, E, K
D. Sóng loại A, B, C, D
115. Tên gọi đầy đủ của loại bìa SBS là gì?
A. Special board service
B. Solid bleached (sulfate) board
C. Khác
D. Soft bleached (sulfite) board
116. Nước trắng dưới lưới được dùng để làm gì?
A. Thải bỏ
B. Thu hồi xơ sợi và tận dụng để pha loãng bột
C. Thu hồi xơ sợi
D. Tận dụng để pha loãng bột
117. Mục đích nào không đúng trong xeo giấy nhiều lớp?
A. Tận dụng các loại xơ sợi
B. Tăng khả năng kháng thoát nước
C. Cải thiện chất lượng trong sản xuất giấy nhiều lớp
D. Nhằm giảm chiều dày của giấy
118. Hệ số căng (take-up factor) là tỉ lệ giữa:
A. Khác
B. Chiều dài lớp mặt và chiều dài lớp sóng trước khi tạo sóng
C. Chiều dài lớp sóng trước khi tạo sóng và chiều dài lớp mặt
D. Chiều dài lớp sóng khi chịu tải trọng và khi không chịu tải trọng
119. Tên gọi đầy đủ của loại bìa WLC là gì?
A. White Lined Container
B. White Linked Chipboard
C. White Lined Chipboard
D. White Liked Chipboard
120. Nguyên liệu nào không dùng để sản xuất cactong?
A. Xơ sợi cotton
B. Xơ sợi tái chế
C. Xơ sợi từ bã mía
D. Xơ sợi từ rơm rạ
121. Vai trò chính của cầu dẫn giấy trong sản xuất cactong sóng nhiều lớp?
A. Điều chỉnh tốc độ của băng giấy cho công đoạn sau
B. Điều chỉnh tốc độ của băng giấy và là kho nguyên liệu đệm cho công đoạn sau
C. Kho nguyên liệu đệm cho các khâu tiếp theo
D. Gia nhiệt cho băng giấy single face
122. Loại bột giấy nào sau đây sản xuất giấy có độ bền cao nhất?
A. Bột hóa sợi dài
B. Bột bán hóa
C. Bột hóa sợi ngắn
D. Bột cơ
123. Cactong sóng double wall gồm?
A. Hai lớp mặt và 2 lớp sóng
B. Hai lớp mặt và 1 lớp sóng
C. Ba lớp mặt và 2 lớp sóng
D. Một lớp mặt và 2 lớp sóng
124. Để tránh xảy ra việc giấy bị thủng ở giữa quá trình xử lý nhiệt ban đầu và lô tạo sóng,
tốc độ của lô xử lý nhiệt phải như thế nào so với tốc độ tấm giấy ở single face?
A. Không quan trọng
B. Chậm hơn
C. Nhanh hơn
D. Bằng
125. Đặc điểm nào sau đây không đúng với xơ sợi tái sinh?
A. Xơ sợi tái sinh từ bột hóa có khả năng trương nở kém và cứng
B. Xơ sợi tái sinh từ bột cơ học bị thay đổi ít hơn so với xơ sợi từ bột hóa
C. Xơ sợi tái sinh bị sừng hóa
D. Xơ sợi tái sinh có độ bền cao
126. Phụ gia cần dùng để tạo cho giấy tính chống dầu mỡ?
A. Nhựa acrylic
B. Fluorocarbons
C. Đáp án khác
D. Sáp
127. Chiều cao sóng của loại mini flute khoảng?
A. 3.0 - 3.5 mm
B. 4.5 - 4.7 mm
C. 0.95 - 1.0 mm
D. 0.7 - 0.9 mm
128. Mục đích của tiền xử lý hơi trong sản xuất cactong sóng?
A. Nâng cao độ ẩm và nhiệt độ của tấm giấy
B. Nâng cao độ bền uốn và chịu lực của giấy
C. Nâng cao độ cứng cho giấy
D. Nâng cao độ xốp và nhiệt độ của giấy
129. Tên gọi đầy đủ của loại bìa FBB là gì?
A. Failing Box Board
B. Folding Board Box
C. Folding Box Board
D. White Linked Chipboard
130. Bột gỗ cứng được sản xuất từ các nguyên liệu nào dưới đây
A. Bạch đàn
B. Bã mía
C. Tre, nứa
D. Thông
131. Nhiệm vụ của hòm phun bột là gì ?
A. Kiểm soát định lượng của giấy
B. Pha loãng bột
C. Phân phối huyền phù bột lên lưới xeo
D. Phân phối huyền phù bột lên lưới xeo và Kiểm soát định lượng của giấy
132. Kraft liner là giấy bìa được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào? *
A. Xơ sợi gỗ mềm
B. Xơ sợi tổng hợp
C. Xơ sợi tái chế
D. Xơ sợi gỗ cứng
133. Trong các phụ gia sau, chất nào là chất độn cho giấy?
A. Chất phá bọt (antifoaming)
B. Bột đá vôi (CaCO3)
C. Chất keo tụ (flocculating agents)
D. Chất kháng khuẩn
134. Vai trò nào dưới đây không đúng đối với gia keo bề mặt giấy? *
A. Làm tăng độ dày của giấy
B. Tăng độ bền uốn của giấy
C. Tăng modul đàn hồi của tấm giấy
D. B và C
135 Các chất phụ ga tăng độ bền cho giấy
A. Urea
B. Melamine fomanldehyde
C. Tinh bột
D. Tất cả các đáp án
136. Độ khô của băng giấy khi ra khỏi trục bụng chân không ?
A. 10 – 20 %
B. 5 – 10 %
C. 15 – 35 %
D. 15 – 25 %
137 . Phoi gạt ở lưới xeo có tác dụng gì?
A. Gạt nước giúp tăng khả năng thoát nước của tờ giấy
B. Đỡ lưới
C. Đỡ giầy
D. Cả A và B

You might also like