Professional Documents
Culture Documents
TKB dự kiến HK2 NH 23-24: Mã Hp mã lớp Tên Học phần Tổ bộ môn Tổng số lớp
TKB dự kiến HK2 NH 23-24: Mã Hp mã lớp Tên Học phần Tổ bộ môn Tổng số lớp
Tổ Tổng Tự
Mã HP mã lớp Tên Học phần Số
bộ môn số lớp chọ
tín chỉ
n
PP ENGL1436 ENGL143601 Thực tập sư phạm 2 6 TC
VH 4 lớp ENGL1709 ENGL170901 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X
ENGL1709 ENGL170903 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2TC X
ENGL1709 ENGL170903 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2TC X
3 lớp
TM (40/lớp) ENGL1465 ENGL146501 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nghe) 1.5TC
3 lớp
TM (40/lớp) ENGL1470 ENGL147001 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Đọc) 1.5TC
VH 2 lớp ENGL1426 ENGL142601 Đặc điểm hài hước trong văn học Anh 4 TC X
ENGL1426 ENGL142602 Đặc điểm hài hước trong văn học Anh 4 TC X
NN 4 lớp ENGL1415 ENGL141501 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC X
2 lớp
TM (40/lớp) ENGL1814 ENGL181401 Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp 3 TC
11 K47TM 40 6 7 8 Stephen
B.301
B.301
B.301
B.301
B.301
B.301
phòng máy có
ineternet
phòng máy có
ineternet
phòng máy có
ineternet
Phòng 100 ADV
B.213
B.303
B.303
B.303
B.303
B.303
LLQ.D.005
LVS.D.102
B.212
B.212
B.212
B.213
B.301
LVS.D.102
B.217
B.213
B.213
LLQ.D.005
LLQ.D.005
B.217
LVS.D.102
LVS.D.102
LVS.D.103
LVS.D.103
B.303
B.303
B.213
LVS.D.103
B.213
B.303
LLQ.D.305
LLQ.D.305
LLQ.D.305
B.217
B.217
LVS.D.103
C1009
B.301
B.301
B.303
B.301
B.213
B.217
B.213
B.212
B.301
B.301
B.301
B.207
LVS.D.102
LVS.D.102
C1009
C1009
C1009
LVS.D.102 trả nợ