Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

TKB dự kiến HK2 NH 23-24

Tổ Tổng Tự
Mã HP mã lớp Tên Học phần Số
bộ môn số lớp chọ
tín chỉ
n
PP ENGL1436 ENGL143601 Thực tập sư phạm 2 6 TC

KN ENGL1452 ENGL145201 Thực tập 2 6 TC

TM ENGL1481 ENGL148101 Thực tập nghề nghiệp 2 6 TC

KN 4 lớp ENGL1400 ENGL140001 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140001 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140002 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140003 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140003 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140004 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140004 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140005 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

ENGL1400 ENGL140005 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 TC

VH 7 lớp ENGL1413 ENGL141301 Văn học Anh 3 TC

ENGL1413 ENGL141302 Văn học Anh 3 TC

ENGL1413 ENGL141303 Văn học Anh 3 TC

ENGL1413 ENGL141304 Văn học Anh 3 TC

ENGL1413 ENGL141305 Văn học Anh 3 TC

ENGL1413 ENGL141306 Văn học Anh 3 TC

ENGL1413 ENGL141307 Văn học Anh 3 TC

KN 2 lớp ENGL1416 ENGL141601 Biên dịch thực hành 3 TC X

ENGL1416 ENGL141602 Biên dịch thực hành 3 TC X

KN 2 lớp ENGL1417 ENGL141701 Phiên dịch thực hành 3 TC X


ENGL1417 ENGL141702 Phiên dịch thực hành 3 TC X

KN 4 lớp ENGL1418 ENGL141801 Nghe nói 6 (Nghe) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141801 Nghe nói 6 (Nói) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141802 Nghe nói 6 (Nghe) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141802 Nghe nói 6 (Nói) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141803 Nghe nói 6 (Nghe) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141803 Nghe nói 6 (Nói) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141804 Nghe nói 6 (Nghe) 1.5 TC X

ENGL1418 ENGL141804 Nghe nói 6 (Nói) 1.5 TC X

VH 5 lớp ENGL1425 ENGL142501 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142501 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142502 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142502 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142503 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142503 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142504 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142504 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142505 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

ENGL1425 ENGL142505 Giao tiếp liên văn hóa 2 TC X

VH 4 lớp ENGL1709 ENGL170901 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X

ENGL1709 ENGL170901 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X

ENGL1709 ENGL170902 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X

ENGL1709 ENGL170902 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X

ENGL1709 ENGL170903 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2TC X

ENGL1709 ENGL170903 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2TC X

ENGL1709 ENGL170904 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X


ENGL1709 ENGL170904 Văn minh Hoa Kỳ và Anh Quốc 2 TC X

PP 4 lớp ENGL1437 ENGL143701 Phát triển khả năng tự học 3 TC X

ENGL1437 ENGL143702 Phát triển khả năng tự học 3 TC X

ENGL1437 ENGL143703 Phát triển khả năng tự học 3 TC X

ENGL1437 ENGL143704 Phát triển khả năng tự học 3 TC X

PP ENGL1435 ENGL143501 Thực tập sư phạm 1 2 TC

KN 2 (80/lớp) ENGL1504 ENGL150401 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 TC

ENGL1504 ENGL150401 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 TC

ENGL1504 ENGL150402 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 TC

ENGL1504 ENGL150402 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 TC

KN ENGL1451 ENGL145101 Thực tập 1 2 TC

3 lớp
TM (40/lớp) ENGL1465 ENGL146501 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nghe) 1.5TC

ENGL1465 ENGL146501 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nói) 1.5TC

ENGL1465 ENGL146502 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nghe) 1.5TC

ENGL1465 ENGL146502 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nói) 1.5TC

ENGL1465 ENGL146503 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nghe) 0.75TC

ENGL1465 ENGL146503 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nghe) 0.75TC

ENGL1465 ENGL146503 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nói) 0.75TC

ENGL1465 ENGL146503 Nghe - Nói Thương Mại 5 (Nói) 0.75TC

3 lớp
TM (40/lớp) ENGL1470 ENGL147001 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Đọc) 1.5TC

ENGL1470 ENGL147001 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Viết) 1.5TC

ENGL1470 ENGL147002 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Đọc) 1.5TC

ENGL1470 ENGL147002 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Viết) 1.5TC

ENGL1470 ENGL147003 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Đọc) 1.5TC

ENGL1470 ENGL147003 Đọc - Viết Thương Mại 5 (Viết) 1.5TC

3 lớp Ứng dụng CNTT trong dịch thuật tiếng Anh


TM (40/lớp) ENGL1704 ENGL170401 thương mại 2 TC
Ứng dụng CNTT trong dịch thuật tiếng Anh
ENGL1704 ENGL170402 thương mại 2 TC

Ứng dụng CNTT trong dịch thuật tiếng Anh


ENGL1704 ENGL170403 thương mại 2 TC

TM 2 lớp ENGL1705 ENGL170501 Nguyên lý Marketing 4 TC

ENGL1705 ENGL170502 Nguyên lý Marketing 4 TC

VH 2 lớp ENGL1426 ENGL142601 Đặc điểm hài hước trong văn học Anh 4 TC X

ENGL1426 ENGL142602 Đặc điểm hài hước trong văn học Anh 4 TC X

NN 4 lớp ENGL1415 ENGL141501 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC X

ENGL1415 ENGL141502 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC X

ENGL1415 ENGL141503 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC X

ENGL1415 ENGL141504 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Việt 2 TC X

KN 8 lớp ENGL1804 ENGL180401 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180402 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180403 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180404 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180405 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180406 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180407 Tiếng Anh 2B 4 TC

ENGL1804 ENGL180408 Tiếng Anh 2B 4 TC

NN 8 lớp ENGL1412 ENGL141201 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141202 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141203 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141204 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141205 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141206 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141207 Ngôn ngữ học 2 3 TC

ENGL1412 ENGL141208 Ngôn ngữ học 2 3 TC


6 lớp Lí luận và phương pháp giảng dạy
PP (40/lớp) ENGL1432 ENGL143201 tiếng Anh 2 4 TC

Lí luận và phương pháp giảng dạy


ENGL1432 ENGL143202 tiếng Anh 2 4 TC

Lí luận và phương pháp giảng dạy


ENGL1432 ENGL143203 tiếng Anh 2 4 TC

Lí luận và phương pháp giảng dạy


ENGL1432 ENGL143204 tiếng Anh 2 4 TC

Lí luận và phương pháp giảng dạy


ENGL1432 ENGL143205 tiếng Anh 2 4 TC

Lí luận và phương pháp giảng dạy


ENGL1432 ENGL143206 tiếng Anh 2 4 TC

2 lớp
TM (40/lớp) ENGL1814 ENGL181401 Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp 3 TC

ENGL1814 ENGL181402 Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp 3 TC

TM 3 lớp ENGL1706 ENGL170601 Kỹ năng làm việc văn phòng 3 TC x

ENGL1706 ENGL170602 Kỹ năng làm việc văn phòng 3 TC x

ENGL1706 ENGL170603 Kỹ năng làm việc văn phòng 3 TC x

TM 2 lớp ENGL1476 ENGL147601 Quản trị học 3 TC

ENGL1476 ENGL147602 Quản trị học 3 TC

KN 2 lớp ENGL1815 ENGL181501 Biên dịch cơ bản 3 TC

ENGL1815 ENGL181502 Biên dịch cơ bản 3 TC

KN 9 lớp ENGL1802 ENGL180201 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180202 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180203 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180204 Tiếng Anh 1 B 2 TC

ENGL1802 ENGL180204 Tiếng Anh 1 B 2 TC

ENGL1802 ENGL180205 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180206 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180207 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180208 Tiếng Anh 1 B 4 TC

ENGL1802 ENGL180209 Tiếng Anh 1 B 4 TC

KN 6 lớp ENGL1474 ENGL147401 Lý thuyết dịch 4 TC


ENGL1474 ENGL147402 Lý thuyết dịch 4 TC

ENGL1474 ENGL147403 Lý thuyết dịch 4 TC

ENGL1474 ENGL147404 Lý thuyết dịch 4 TC

ENGL1474 ENGL147405 Lý thuyết dịch 2 TC

ENGL1474 ENGL147405 Lý thuyết dịch 2 TC

ENGL1474 ENGL147406 Lý thuyết dịch 4 TC

TM 1 lớp ENGL1484 ENGL148401 Đạo đức kinh doanh 3 TC x

NN 1 lớp ENGL1421 ENGL142101 Ngôn ngữ học xã hội 3 TC x


Tiết
Số tiết Khóa/ Số SV
Thứ Bắt đầu -
TKB Lớp tối đa
Kết thúc Giàng viên
90 K46 SP Phạm Nguyễn Huy Hoàng
90 K46 BPD Tổ̉ Kỹ năng

90 K46 TM Tổ Thương mại

30 K47SP 45 3 7 9 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 5 7 9 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 3 10 12 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 4 10 12 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 4 1 3 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 5 1 3 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 4 4 6 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 5 4 6 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 4 7 9 Nguyễn Thanh Tùng

30 K47SP 45 5 10 12 Nguyễn Thanh Tùng

45 K47 TM 50 5 2 6 Võ Hồ Minh Trinh

45 K47 TM 50 5 7 11 Võ Hồ Minh Trinh

45 K47SP - BPD 50 3 2 6 Võ Hồ Minh Trinh

45 K47SP - BPD 50 3 7 11 Võ Hồ Minh Trinh

45 K47SP - BPD 50 3 2 6 Bạch Linh Trang

45 K47SP - BPD 50 4 7 11 Bạch Linh Trang

45 K47SP - BPD 50 3 7 11 Bạch Linh Trang

45 K47SP 50 6 2 6 Trần Quang Loan Tuyền

45 K47SP 50 3 2 6 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

45 K47SP 50 2 7 11 Trần Nguyễn Trí Dũng


45 K47SP 50 2 7 11 Nguyễn Thị Thu Trang

22.5 K47SP - BPD 50 6 7 9 Trần Quang Loan Tuyền

22.5 K47SP - BPD 50 4 7 9 Stephen

22.5 K47SP - BPD 50 6 10 12 Trần Quang Loan Tuyền

22.5 K47SP - BPD 50 4 10 12 Stephen

22.5 K47SP - BPD 50 3 7 9 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

22.5 K47SP - BPD 50 6 7 9 Stephen

22.5 K47SP - BPD 50 5 7 9 Nguyễn Thị Thu Trang

22.5 K47SP - BPD 50 6 10 12 Stephen


K47SP - BPD -
30 TM 50 3 1 3 Trần Quang Nam
K47SP - BPD -
30 TM 50 5 1 3 Trần Quang Nam
K47SP - BPD -
30 TM 50 3 4 6 Trần Quang Nam
K47SP - BPD -
30 TM 50 5 4 6 Trần Quang Nam
K47SP - BPD -
30 TM 50 3 7 9 Trần Quang Nam
K47SP - BPD -
30 TM 50 5 7 9 Trần Quang Nam

30 K47 TM 50 4 1 3 Bạch Linh Trang

30 K47 TM 50 5 1 3 Bạch Linh Trang

30 K47 TM 50 4 4 6 Bạch Linh Trang

30 K47 TM 50 5 4 6 Bạch Linh Trang


K47SP - BPD -
30 TM 50 5 1 3 Trần Đoàn Hải Yến
K47SP - BPD -
30 TM 50 5 10 12 Trần Đoàn Hải Yến
K47SP - BPD -
30 TM 50 5 4 6 Trần Đoàn Hải Yến
K47SP - BPD -
30 TM 50 5 7 9 Trần Đoàn Hải Yến
K47SP - BPD -
30 TM 50 4 1 3 Trần Thị Phương Hồng
K47SP - BPD -
30 TM 50 6 1 3 Trần Thị Phương Hồng
K47SP - BPD -
30 TM 50 4 4 6 Trần Thị Phương Hồng
K47SP - BPD -
30 TM 50 6 4 6 Trần Thị Phương Hồng

45 K47SP 40 2 2 6 Bùi Trí Vũ Nam

45 K47SP 40 6 2 6 Bùi Trí Vũ Nam

45 K47SP 40 3 2 6 Cao Hồng Phát

45 K47SP 40 3 7 11 Cao Hồng Phát

30 K47SP Phạm Nguyễn Huy Hoàng

60 K47BPD 75 7 1 3 Trần Vũ Tuân

60 K47BPD 75 7 7 9 Trần Vũ Tuân

60 K47BPD 75 7 4 6 Trần Vũ Tuân

60 K47BPD 75 7 10 12 Trần Vũ Tuân

30 K47BPD Tổ̉ Kỹ năng

22.5 K47TM 40 5 1 4 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

22.5 K47TM 40 4 9 12 Stephen

22.5 K47TM 40 5 9 12 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

22.5 K47TM 40 6 9 12 Stephen

11.5 K47TM 40 5 5 6 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

11 K47TM 40 5 7 8 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

11.5 K47TM 40 4 7 8 Stephen

11 K47TM 40 6 7 8 Stephen

22.5 K47TM 50 4 7 8 Nguyễn Thị Thu Trang

22.5 K47TM 50 6 7 8 Phạm Ngọc Sơn

22.5 K47TM 50 4 9 10 Nguyễn Thị Thu Trang

22.5 K47TM 50 6 9 10 Phạm Ngọc Sơn

22.5 K47TM 40 4 11 12 Nguyễn Thị Thu Trang

22.5 K47TM 40 6 11 12 Phạm Ngọc Sơn

30 K47TM 40 2 7 8 Phan Thanh Bích Huyền


30 K47TM 40 2 9 10 Phan Thanh Bích Huyền

30 K47TM 40 2 11 12 Phan Thanh Bích Huyền

60 K47TM 70 3 3 6 Hồ Thị Xuân Vương

60 K47TM 70 3 7 10 Hồ Thị Xuân Vương

60 K47TM 40 3 1 4 Trần Thị Phương Hồng

60 K47TM 40 5 1 4 Trần Thị Phương Hồng

30 K47TM 35 2 7 8 Ninh Gia Hòa

30 K47TM 35 2 9 10 Ninh Gia Hòa

30 K47TM 35 2 11 12 Ninh Gia Hòa

30 K47TM 40 5 5 6 Nguyễn Thị Mai Phương

60+10 K48 SP NN 50 4 7 10 Lưu Hoàng Ân

60+10 K48 SP NN 50 5 3 6 Lưu Hoàng Ân

60+10 K48 SP NN 50 7 3 6 Đào Thị Trường Xuân

60+10 K48 SP NN 50 7 7 10 Đào Thị Trường Xuân

60+10 K48 SP NN 50 3 3 6 Trần Trương Thị Ngọc

60+10 K48 SP NN 50 5 7 10 Trần Trương Thị Ngọc

60+10 K48 SP NN 50 3 3 6 Trần Ngọc Như Ý

60+10 K48 SP NN 50 5 7 10 Lưu Hoàng Ân

45 +5 K48 SP NN 50 3 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan

45 +5 K48 SP NN 50 5 4 6 Nguyễn Hòa Nhã Lan

45 +5 K48 SP NN 50 5 1 3 Nguyễn Hòa Nhã Lan

45 +5 K48 SP NN 50 4 1 3 Trương Thị Thanh Hoa

45 +5 K48 SP NN 50 4 4 6 Trương Thị Thanh Hoa

45 +5 K48 SP NN 50 3 4 6 Trương Thị Thanh Hoa

45 +5 K48 SP NN 50 6 7 9 Võ Đào Phú Sĩ

45 +5 K48 SP NN 50 6 10 12 Võ Đào Phú Sĩ


45+15 K48 SP 30 4 1 3 Bùi Trí Vũ Nam

45+15 K48 SP 30 4 4 6 Bùi Trí Vũ Nam

45+15 K48 SP 30 4 7 9 Tạ Tú Quỳnh

45+15 K48 SP 30 4 10 12 Tạ Tú Quỳnh

45+15 K48 SP 30 2 7 9 Cao Hồng Phát

45+15 K48 SP 30 5 4 6 Đặng Ngọc Anh Thư

40+10 K48 NN TM 40 3 7 10 Đinh Trần Hạnh Nguyên

40+10 K48 NN TM 40 5 7 10 Đinh Trần Hạnh Nguyên

40+10 K48 NN TM 50 4 4 6 Phan Thanh Bích Huyền

40+10 K48 NN TM 50 4 7 9 Phan Thanh Bích Huyền

40+10 K48 NN TM 50 4 10 12 Phan Thanh Bích Huyền

40+10 K48 NN TM 50 2 7 9 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

40+10 K48 NN TM 50 2 10 12 Nguyễn Hồ Thanh Trúc

45 k48 NN BPD 50 3 7 9 Bùi Thị Phương Thảo

45 k48 NN BPD 50 6 2 4 Bùi Đức Tiến

60+10 K49 SP + NN 50 2 3 6 Đỗ Thị Phương Thảo

60+10 K49 SP + NN 50 2 7 10 Đỗ Thị Phương Thảo

60+10 K49 SP + NN 40 4 1 4 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa

60+10 K49 SP + NN 50 4 5 6 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa

60+10 K49 SP + NN 50 4 7 8 Huỳnh Nguyễn Nhân Hòa

60+10 K49 SP + NN 50 6 3 6 Nguyễn Thị Minh Nguyệt

60+10 K49 SP + NN 50 6 7 10 Nguyễn Thị Minh Nguyệt

60+10 K49 SP + NN 50 2 1 4 Phạm Duy Dương

60+10 K49 SP + NN 50 4 1 4 Phạm Duy Dương

60+10 K49 SP + NN 50 6 1 4 Phạm Duy Dương

60 K49 NN 50 3 7 10 Trần Nguyễn Trí Dũng


60 K49 NN 50 3 7 10 Nguyễn Thị Thu Trang

60 K49 NN 50 4 3 6 Bùi Thị Phương Thảo

60 K49 NN 50 4 7 10 Bùi Thị Phương Thảo

30 K49 NN 50 6 5 6 Bùi Đức Tiến

30 K49 NN 50 6 7 8 Bùi Đức Tiến

60 K49 NN 50 6 9 12 Bùi Đức Tiến

45 K46 + 47 40 2 7 11 Đào Xuân Phương Trang

45 K46 + 47 40 5 7 11 Nguyễn Thị Mai Phương


Phòng Ghi chú

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.301 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.301 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.305 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.305 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LVS.D.102 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy


C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

B.217 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

B.212 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

B.217 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

LVS.D.102 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

B.217 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

B.217 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

B.217 K47 1/4/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.005 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.005 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.005 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.005 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.005 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.005 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

C1009 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.305 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.305 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.305 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

LLQ.D.305 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.213 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.213 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.213 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy


B.213 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.303 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.303 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.303 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.303 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

phòng ADV.100 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

phòng ADV.100 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

phòng ADV.100 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

phòng ADV.100 K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

K47 25/3/2024 bắt đầu dạy

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.217 K47 TM 19/2/2024 -31/32024 (5.5 tuần)

B.301

B.301

B.301

B.301

B.301

B.301
phòng máy có
ineternet
phòng máy có
ineternet
phòng máy có
ineternet
Phòng 100 ADV

Phòng 100 ADV

B.213

B.303

B.303

B.303

B.303

B.303

LLQ.D.005

LVS.D.102

B.212

B.212

B.212

B.213

B.301

LVS.D.102

B.217

B.213

B.213

LLQ.D.005

LLQ.D.005

B.217

LVS.D.102

LVS.D.102
LVS.D.103

LVS.D.103

B.303

B.303

B.213

LVS.D.103

B.213

B.303

LLQ.D.305

LLQ.D.305

LLQ.D.305

B.217

B.217

LVS.D.103

C1009

B.301

B.301

B.303

B.301

B.213

B.217

B.213

B.212

B.301

B.301

B.301
B.207

LVS.D.102

LVS.D.102

C1009

C1009

C1009

LVS.D.102 trả nợ

C1009 K47 25/3/2022 bắt đầu dạy , trả nợ

You might also like