Professional Documents
Culture Documents
Oxford Word Skill - Intermediate - Complete - VN
Oxford Word Skill - Intermediate - Complete - VN
Oxford Word Skill - Intermediate - Complete - VN
Suburb: ngoại ô
Ideal: lí tưởng
Lively: sống động
Space: không gian
Surrounded by: bao quanh bởi
Handy: tiện lợi
Local: địa phương
Disadvantage: bất lợi
Growth: sự phát triển
Built-up: được xây dựng nhiều
shame: sự xấu hổ
Substantial: đáng kể
Impressive: ấn tượng
Semi-detached: nhà liền kề
Original: nguồn gốc
Feature: đặc điểm
Lead: đưa đến, dẫn tới
Spacious: rộng rãi
Attic: gác xép
Basement: tầng hầm
Convert sth into sth: chuyển đổi mục đích sử dụng
Separate: tách biệt
Cellar: tầng hầm cất giữ
Currently: hiện tại
Store something: lưu giữ cái gì
Lawn: luống đất
Drive: lối xe vào
Walled: được xây tường kín, có tường bao quanh, kín cổng cao tường
Rubber tyre: lốp xe cao xu
Woolen blanket: mền len
Wool: len
Plastic toys: đồ chơi nhựa
A metal ladder: thang kim loại
A wax candle: nến sáp
Silver candlestick: cây để nến bằng bạc
A gold medal: huy chương vàng
A cardboard box: hộp các tông
A steel pipe: đường ống thép
A concrete bridge: cầu bê tông
Iron railings: lan can sắt/ hàng rào sắt
A wooden fence: hàng rào gỗ
Shout: la lớn
Whisper: thì thầm
Cry: khóc
Scream: la hét
Burst into tears: bật khóc
Burst out laughing: bật cười
Breathe: hít thở
Sigh : thở dài
Sneeze: hắt xì
Election: sự bầu cử
Hold sth: tổ chức cái gì, nắm giữ vật gì
Constituency: khu vực bầu cử
Vote for sb/sth: bầu cử cho ai/ điều gì
Represent: đại diện
Political party: đảng phái chính trị
In power: nắm quyền điều hành
Politican: chính trị gia
Parliament: quốc hội
Consist of = comprise of = make up of = include: bao gồm
Majority: phần lớn
Government: chính phủ
Prime minister: thủ tướng
Objective: mục tiêu
Announce sth: tuyên bố , bố cáo
Priority: sự ưu tiên
Focus on something: tập trung vào cái gì
Need for sth: nhu cầu cho cái gì
Policy: chính sách
Persuade sb: thuyết phục ai đó
Face sth: đối mặt điều gì
Immigration: sự nhập cư
Launch sth: tung ra, khai trương, triển khai cái gì
Campain: chiến dịch
Title: tiêu đề
Cover: phần bìa của sách, (v) hát lại một ca khúc, che đậy diều gì
Attract sb’s attetion: thu hút sự chú ý từ ai đó
Browse: lướt qua
Paperback: phần bọc ngoài của sách, vỏ bọc sách
Readable: dễ đọc
Gift: món quà
Author: tác giả
Look through sth: nhìn lướt qua
Chapter: chương sách
Fascinating: hứng thú
Particpate in = take part in= join = involve in: tham gia cái gì
Occasion: dịp, occasionally: thi thoảng, có dịp
Fireworks: pháo bông
Ton: tấn
Throw sth: vứt cái gì đó
Throw a party = organize/ celebrate/ hold a party
Blossom: nở hoa, đơm bông kết trái
Approach sth: tiếp cận cái gì đó
Light sth up: làm cho không gian sáng lên
Spectacular: hùng vĩ
Entertainment: giải trí
Entertainer: người làm giải trí
Entertaining: có tính giải trí
Wild: hoang dã, dân dã, hoang sơ
Mean a lot to sb: có nhiều ý nghĩa đối với ai
Neighborhood: hàng xóm
Friendly neighborhood
Talkative neighborhood, supportive neighborhood, sociable
neighborhood
Community: cộng đồng
Have fun: vui vẻ, tận hưởng
Dress up: chưng diễn, ăn mặc đẹp, mặc hợp thời trang
Striking: gây ấn tượng
The most striking costumes: các bộ trang phục gây ấn tượng mạnh
Success: thành công
Follow instructions: làm theo chỉ dẫn
Invigilator: giám khảo coi thi
Item: vật dụng, món đồ
Communicate: giao tiếp
Candidate: thí sinh
Disqualify sb: tước quyền của ai
Cheat: gian lận
Paper: tờ giấy thi
Carefully: một cách kĩ lưỡng, cẩn thận
Examiner: giám khảo chấm thi
Planning: việc lên kế hoạch, hoạch định
Essential: thiết yếu
Devote time to sth: cống hiến thời gian cho việc gì
Attitude: thái độ ( cách nhìn nhận, tư duy, cư xử)
Relief: sự giải tỏa, sự giảm nhẹ, stress relief: giải tỏa căng thẳng
Pain relief= pain killer: thuốc giảm đau
Academic: học thuật
Undergraduate: sinh viên đang học
Graduate: sinh viên tốt nghiệp
Tutor: gia sư, người hướng dẫn
Professor: giáo sư
Lecture: bài giảng
Deliver a lecture, hold a lecture: giảng bài
Seminar: hội thảo chuyên đề
Debate: tranh biện
Attend sth: tham dự cái gì, có mặt
Read widely: đọc nhiều tài liệu, đọc mở rộng
Write a thesis: viết một bài luận văn
Do research: làm nghiên cứu
Continuous assement: đánh giá liên tục
Definitely >< definitely not: Chắc chắn rồi vs chắc chắn không
I think so: Tôi nghĩ vậy
I doubt it/ I don’t think so: Tôi nghi ngờ nó / tôi không nghĩ vậy
I hope so: Tôi hi vọng là thế. I hope not: Hi vọng không phải là như vậy
I am afraid so : Tôi e rằng là vậy
I am afraid not: Tôi sợ rằng là không.
I assume so : Tôi cho là như vậy
I expect so = I imagine so = I suppose so = I guess so: Tôi kì vọng là như
vậy
Disatisfaction: sự bất mãn, sự không hài lòng
The customer service staff always think of ways to deal with customer
disasstisfaction and maitain the healthy relationship with them. Nhân
viên chăm sóc khách hàng liên tục nghĩ cách để giải quyết sự bất mãn
của khách hàng và duy trì mối quan hệ lành mạnh với khách hàng
Make sure = ascertain= ensure: chắc chắn
Resolve something: giải quyết cái gì đó
Complain about : Phàn nàn về
Guarantee: Đảm bảo cái gì
Guarantee refund: Đảm bảo hoàn tiền
In person: đích thân
Keep calm: giữ sự bình tĩnh
Lose your temper: mất bình tĩnh, nổi nóng
Back sth up: hổ trợ cho cái gì
Claim: tuyên bố, bồi thường
Make a claim: đưa ra tuyên bố, xác nhận bồi thường
In writing: bằng văn bản ( thư từ, email)
Consider doing sth: cân nhắc làm việc gì
Expert: chuyên gia
Be an expert: là chuyên gia
Fed up with = be tired of: chán ngấy điều gì
Happy with sth: vui vẻ, hạnh phúc với điều gì
Dreadful: rất buồn chán
Join sth: tham gia cái gì
Get on sb’s nerve: gây căng thằng, chọc tức ai đó
Moan: rên rỉ, khóc than
Spoil sth: phá hoại điều gì
Nuisance: sự khó khăn, cản trợ
Mention sth: đề cập cái gì
Look out ! Coi chừng ! Hãy cảnh giác
Be careful ! Hãy cẩn thận
Watch out ! Mind your head ! Hãy chú ý ! Xin chú ý
Danger ! beware of low-flying aircraft ! Nguy hiểm ! Hãy để ý máy bay
đang hạ cánh
Warning ! Do not cross when the barrier is down ! Cảnh báo ! Không
băng qua đường ray xe lửa khi khiên chắn đang được hạ xuống !
In case of fire, break glass ! Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy đập vỡ
kính
CAUTION ! If you swallowed, seek medical assistance immediately !
Cảnh bảo ! Nếu bạn nuốt phải, vui lòng tìm kiếm sự hổ trợ y tế ngay lập
tức !
No smoking on the premises ! CẤM HÚT THUỐC TRONG TÒA NHÀ !
Mind (v) chú tâm, để ý
Danger: nguy hiểm, sự nguy hiểm, mối nguy
Beware of sth: cảnh giác cái gì
Warning : sự cảnh báo
Warn sb of/ against doing sth: cảnh báo ai đó về điều gì
Cross: băng qua
In case of : trong trường hợp
Caution: cảnh giác, cẩn thận
Swallow: nuốt cái gì
Seek sth: tìm kiếm cái gì
Assistance: sự hổ trợ
Seek for asssitancee: tìm kiếm sự hổ trợ
Ask for assistance: yêu cầu hổ trợ
Premises : tòa nhà doanh nghiệp
As a result: kết quả là
Due to sth: do vì
What’s more: hơn thế nữa
As: vì
Consequently : kết quả là
Therefore: do đó nên
Xem kĩ hơn về liên từ đẳng lập, phụ thuộc ! Read more about
coordinating conjunction and subjunctive conjunction )
Although/ even though/ though: mặc dù ( đứng ở mệnh đề phụ thuộc
và theo sau bởi mệnh đề)
Despite, inspite of + Noun: đứng ở mệnh đề phụ thuộc và theo sau bởi
danh từ
However, Neverthess, all the same: Tuy nhiên ( all the same: ít trang
trọng hơn)
Whereas: trong khi đó
On the one hand: một mặt
On the other hand: mặt khác
Otherwise: nếu không thì, kẻo
Provided that: nếu như, miễn là
Unless: nếu không thì
In case: trong trường hợp
So that = in order that: để …….
Remote: từ xa, xa xôi hẻo lánh
Rural: nông thôn
Curious: tò mò
Arouse/ awaken / spark a sense of curiosity: khơi gợi, đánh thức bản
năng tò mò
Old-fashioned: lỗi thời, cũ kĩ, xưa cũ
Vital: quan trọng
Grand: hùng vĩ
Simple: đơn giản
Impressed with sth/ sb: ấn tưởng bởi cái gì
Overall: nhìn chung
Suspicious of: nghi ngờ về
Suspect sb of doing sth: nghi ngờ ai đó làm điều gì
Polite: lịch thiệp
Deserted: hoang vu, vắng vẻ, đìu hiu, trống trãi, hoang sơ >< busy,
crowded: chật chột, đông đúc, tập nập, nô nức, nhộn nhịp, huyên náo,
phồn hoa
Remote area: hẻo lánh
Rural: thuộc về thông thôn >< urban: thuộc đô thị
Curious: tò mò, tọc mạch
Spark/ arouse/ trigger a sense of curiosity: Khơi gợi tính tò mò
Old-fashioned: cũ kĩ, lỗi mốt --- modern: hiện đại
Vital = necessary: thiết yếu, trang trọng
Grand: hùng vĩ, ấn tượng
Simple: đơn giản
Reasonable: có lý, hợp lý >< unreasonable: không hợp lý
Impressed with sth/ sb : ấn tượng với ai đó, cái gì
Overall: tổng thể
Suspicious of sth/ sb: hoài nghi về ai đó, cái gì
Arrest the suspect: bắt giữ kẻ tình nghi
Polite: lịch sự
Deserted: vắng vẻ
Adj_ ing: tính từ được cấu thành động từ thêm đuôi ing thường
mang hàm nghĩa chủ động. Một tính chất của sự việc, hiện
tượng, đối tượng nào đó gây ra, tạo ra cho ai cảm giác gì.
INTERESTing: gây hứng thú, thú vị
Adj_ed: tính từ được cấu thành từ động từ thêm đuôi ed
thường mang hàm nghĩa bị động. Một tính chất của sự việc,
hiện tượng, đối tượng nào đó bị cái gì đó tác động vào và có
cảm giác bị hay lâm vào tình huống nào đó trong tâm thế bị
động, không mong đợi trước.
INTERESTed: bị thu hút vào, có hứng thú đối với ….
Terrifying: đáng sợ , tạo ra cảm giác đáng sợ
Terrified: bị sợ, hoảng hốt
Disappointed : thất vọng
Disappoiting: gây thất vọng
Amazing: tuyệt vời, ấn tượng, ngạc nhiên
Amazed: bị ấn tượng bởi, bị bất ngờ bởi
Shocking: gây sốc, giật gân, tạo cú sốc ( hàm ý tiêu cực, ko
mong muốn)
Shocked: bị sốc bởi điều gì
Frightening: đáng sợ
Frightened: bị hoảng, bị dọa
Disgusting: ghê tởm, kinh khủng, gớm giếc
Disgusted: buồn nôn, cảm thấy ghê tởm
Amusing: tiêu khiển, giải trí
Amused: được tiêu khiển
Embarassing: gây bối rối, hoang mang ( = confusing)
Embarassed: bị rối, hoang mang (= confused)
Astonishing: gây ngạc nhiên
Astonished: có cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ
Satisfying: làm thỏa mãn, gây cảm giác hài lòng
Satisfied: được thỏa mãn ( các nhu cầu cuộc sống…)
vs dissastifed: bị bất mãn, bị phật lòng
Qualities: phẩm chất, phẩm giá
Personalities: nhân cách
Characteristics: tính cách
Character: tính nết
Trait: đặc tính
The rooms were adequate but I didn’t like artifical flower: Các
căn phòng thì đầy đủ nhưng tôi không thích hoa giả.
I like the contemporary design –simple but effective. Tôi thích
thiết kế hiện tại – đơn giản nhưng rất hiệu quả.
Most of the staff were temporary but seem very efficient. Hầu
hết các nhân viên là tạm thời nhưng làm việc rất hiệu quả.
I was glad we had one of their best rooms. Some looked a bit
cramped. Tôi rất vui khi chúng ta có một trong những căn
phòng tốt nhất. Một số phòng trông có vẻ chật hẹp.
I was able to take my dog. It was rare for a hotel to allow them.
Tôi có thể mang theo chó của mình. Điều đó rất hiếm khi khách
sạn cho phép điều đó.
They put champagne in our room, which was very unexpected.
Họ để chai rượu sâm panh trong phòng chúng ta, điều làm
chúng tôi không ngờ tới.
Towards: tiến đến
Edge: bờ, rìa, mép, ranh giới\
Beyond: bên trên
Rear: đằng sau,mặt hậu >< front: đằng trước, mặt tiền
Face sth: đối mặt với cái gì >< have your back to sth: quay lưng
, bỏ lại cái gì phía sau
Onto: trên bề mặt, trên vị trí
Beside: ngay kế cạnh
Among: giữa
Underneath: bên dưới
Beneath: phía dưới