Oxford Word Skill - Intermediate - Complete - VN

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 169

A waste of time: sự phí phạm thời gian

Good for you: tốt cho bạn


Unhealthy: không lành mạnh
Keep something up: tiếp tục làm việc gì
Put on weight: tăng cân vs lose weight: giảm cân
Junk food: thức ăn nhanh, thức ăn nhiều dầu mỡ
Plenty of something: nhiều hơn
Fizzy drink: nước uống có bọt khí, nước uống có ga
Snack : đồ ăn nhanh
Fattenting: làm béo
Cut down on something: cắt giảm cái gì đó
Exercise: vận động thể thao

Recipe: công thức


Ingredients: thành phần
Stock: nước hầm
Boil something: luộc cái gì
Fry something: chiên cái gì
Frying pan: chảo chiên
Add something: thêm cái gì vào
Dish: món ăn, đĩa ăn
Bake nước bánh
Minced: cắt nhỏ, thái nhỏ
Flour: bột mì
Tablespoon: cái muỗng
Afford: đủ tiền để trả cho
Scratch : vết xước
Discount: giảm giá
Off: bớt giá
Receipt: biên nhận
Refund: tiền đền bù
The sales: đợt giảm giá
Bargain: mặc cả
Change: tiền thối lại

Income: thu nhập


Wealthy : giàu có
Worth: có giá trị
Cost a fortune: mất cả gia tài, rất đắt đỏ
Value somethinng at something: đáng giá
Waste of money: lãng phí tiền bạc
Own something: sở hữu cái gì
Huge: to lớn
Amount:: số lượng
Broke: khánh kiệt, phá sẩn
Owe somebody something: nợ ai đó cái gì
Debt: khoản nợ
Sleepy: buồn ngủ
Fall asleep: chìm vào giấc ngủ
Asleep: còn ngủ
Nightmare: ác mộng
Fast asleep: ngủ sâu
Go off: báo thức
Wake somebody up: đánh thức ai đó
Oversleep: ngủ nướng, ngủ quá giờ
Have a lie-in: nằm ỳ trên giường
Habit: thói quen
Sleep like a log: ngủ say
Have a restless night: có một đêm mất ngủ
Concentrate on: tập trung vào cái gì
Lack of something: mất cái gì
Irritable: cáu kỉnh
Exhausted: cạn kiệt, đuối sức
A heavy sleepe: người ham ngủ
Disturb somebody: làm phiền ai đó
Suffer from something: trải qua cái gì
Insomnia: hội chứng mất ngủ
Have a nap: có một giấc ngủ ngắn
On my mind: trong tâm trí tôi
Cover something: bao phủ cái gì
Prevent something: ngăn ngừa cái gì
Infection: nhiễm trùng
Symptom: triệu chứng
Develop: phát triển
Thoroughly: một cách thấu đáo
Wound: vết thương
Temporarily: tạm thời
Heal or heal up: lành vết thương

Slip: trượt chân


Fell backwards: té ngax về sau
Bang my elbow: đập tay lên sàn
Dizzy: chóng mặt
Fainted: ngất xỉu
Unconscious: bất tỉnh
Came round: hồi tỉnh
Swollen: sưng phồng
Bruised: bầm tím
Bleeding: chảy máu
Injuries: vết thương
Bonnet: nắp ca pô xe hơi
Windscreen wiper: cần gạt ô tô
Windscreen: kính chắn gió
Boot: cốp xe
Wheel: bánh xe
Tyre: lốp xe
Door handle: tay cầm cửa ô tô
Wing mirror: kính chiếu hậu
Number plate: biển số xe
Headlights: đèn chiếu sáng
Engine: động cơ
Steering wheel: vô lăng lái
Speedometer: đồng hồ tốc độ
Ignition: cần khởi động
Rear-view mirror: gương chiếu hậu
Gear stick/ level: cần gạt số
Accelerator: nút tăng tốc
Brake: thắng
Clutch: ly hợp
Horn: còi xe
Lời khuyên lái xe ( Driving tips)

Tip: mẹo, lời khuyên


Strategies: chiến lược
Tricks: thủ thuật
Advice: lời khuyên nói chung
Be prepared for something: chuẩn bị cho cái gì
Brake: hãm thắng
Steer: lái
Accelerate: tăng tốc
Skid: trượt
Watch out: cảnh giác, coi phòng
Overtake: vượt qua
Reverse: đi ngược
Rather than: thay vì
Speed limit: giới hạn tốc độ
Close to: gần cái gì
Have a trouble doing: có vấn đề khi làm gì
Be held up: bị giữ lại
Day return: chuyến khứ hồi trong ngày
Valid: còn giá trị, còn hạn sử dụng
Due: trễ
Get in: đến
Cancel: hủy
Warning: cảnh báo
Connecting flight: chuyến bay chuyển tiếp
Meant to do something: được chỉ định/ yêu cầu làm điều gì
Pick sm up: nhặt cái gì đó
Turn up : xuất hiện
Trip: chuyến đi
Overnight: qua đêm
Hire a car: thuê xe hơi
Stop off: ngừng giữa chặng
Via: thông qua
Nightmare: ác mộng
Get stuck: bị mắc kẹt
Traffic jam: kẹt xe
End up: kết thúc bằng, rốt cuộc là
The outskirts: vùng ngoại ô
Heavy traffic: kẹt xe nặng
The rush hour: giờ cao điểm

Serious accident: tai nạn nghiêm trọng


Occur: xảy ra
Van: xe bán tải
Skid: trượt
Collide with sth: va chạm
Vehicle: phương tiện
Block a road: chặn đường
Lane: làn đường
Emergency services: dịch vụ khẩn cấp
Avoid something: né cái gì
Ambulance: xe cấp cứu
Break down: hỏng xe
Injured : bị thương
Cap: mũ lưỡi trai
Cotton blouse/ shirt: áo sơ mai dài tay
Belt: nịt/ đai thắt lưng
Waistcoat: áo gi lê
Denim skirt: váy denim/ váy jean
High-heeled leather boots: bốt giày da cao gót
Earrings: đôi khuyên tai
Bracelet: vòng đeo cổ
Silk dress: váy lua
Short sleeves: tay áo ngắn
Collar: cổ áo
Tights: quần tất
Necklace: vòng cổ
Ring: nhẫn
V-neck swater: áo len cổ chữ V
Button: nút
Suede shoes: giày da lộn
Pocket: túi
Stylish: có phong cách
Suit: phù hợp
Figure: vóc dáng
Fashionable: hợp thời trang
Neutral: trung lập
Elegant: thanh lịch
Match: phối đồ, hợp
Outfit: bộ đồ
Transform: thay đổi, chuyển hóa
Latest: mới nhất
Accessory: đồ phụ kiện
Have tootache: bị đau răng
Bite: cắn
Chew: nhai
Painful: đau đớn
Check-up: kiểm tra sức khỏe, kiểm tra y tế
Dental surgery: phẩu thuật y khoa
Make an appointment: tạo cuộc hẹn
Examine sb/ sth: giám sát ai/ cái gì
Filling: chất tiêm làm đầy, chất trám răng sâu
Take out a tooth : nhổ răng
Cause something: gây ra cái gì
Treatment: sự điều trị

Go into hospital: nhập viện


Concerned about something: quan tâm về cái gì
Specialist: chuyên gia
Test: kiểm tra, sự kiểm tra
Treat sb: điều trị cho ai, đối xử với ai như thế nào
Operation: phẫu thuật, sự vận hành ( máy móc)
Urgent: khẩn cấp
Surgeon: bác sĩ giải phẫu
Benefits: lợi ích
Risks: rủi ro
Patient: bệnh nhân
Care for sb= take care of = look after: chăm sóc
Wad: giường bệnh
Successful: thành công ( thành công trong điều trị)
Well enough (adj) đủ khỏe
Recover = get over: hồi phục sức khỏe
Hammer: búa
Bang a nail: đóng đinh vòa
Screwdriver: cây tua vít
Tighten or loosen a screw: vặn chặt hay tháo lỏng một con ốc
Drill: khoan, (n): bài tập luyện
Make a hole: đục lỗ
Tools: các công cụ
Needle: cây kim khâu vá
Pins: cây ghim
Scissors: cây kéo
Cotton/ thread: vải cô tông/ sợi
Sewing: khâu vá
String: dây cuộn
Rope: dây thừng
Wire: dây dẫn
Tie things together: buộc các vật vào nhau
Sellotape: keo cuộn
Glue: kéo dính
Stick things together: giữ cái gì dính vào nhau, gắn vào nhau
Sth isn’t working: cái gì đó không hoạt động
Leak : rò rỉ
Cracked: nứt nẻ/ vở
Replace: thay thế cái gì
Properly: đúng
Faulty: có lỗi, trục trặc
Decorate a room: trang trí một căn phòng
Wrong: sai
Stick: dính vào cái gì
Out of order: ngoài trật tự
Stain: vấy bẩn
Remove something away: xóa bỏ cái gì đó
Repair= fix = mend: sữa chữa cái gì

Task: nhiệm vụ/ yêu cầu


Do the washing up: giặt đồ
Wipe: xóa
Grease: các vết dầu mở
Tidy up: dọn dẹp
Throw away the rubbish: vứt rác
Broom: chổi
Sweep the area: quét khu vực
Remove the mud and dirt: loại bỏ các vết bụi bặm và vết bẩn
Wash the floor with a mop and bucket: lau sàn bằng chổi lau sàn và xô
Vaccum the carpets: hút bụi tấm vải sàn
Dust and polish: lau chùi và đánh bóng

Have my hair cut/ have a haircut: cắt tóc


Let it grow long: để nó mọc dài
Trim/ give it a trim: cắt tỉa tóc
Fringe of the hair: phần mái trước tóc
Parting of the hair: phần chẻ của tóc
Hairstyle: kiểu tóc
A cut and blow-dry : cắt và sấy khô
Hairdryer: máy sấy tóc
Have it permed: uốn tóc xoăn
Color: nhuộm màu
Multi-storey car park: bãi đổ xe đa tầng
Pavement: vỉa hè
Filthy: dơ bẩn
Subway: đường hầm
Beg: van xin
Hurry: vội vã
Graffiti: tao hình nghệ thuật
Litter: xả rác
Whistling: huýt sáo
Inner city: nội thành
Depressing: tuyệt vọng
Wonder: nghi hoặc, tự hỏi

Suburb: ngoại ô
Ideal: lí tưởng
Lively: sống động
Space: không gian
Surrounded by: bao quanh bởi
Handy: tiện lợi
Local: địa phương
Disadvantage: bất lợi
Growth: sự phát triển
Built-up: được xây dựng nhiều
shame: sự xấu hổ
Substantial: đáng kể
Impressive: ấn tượng
Semi-detached: nhà liền kề
Original: nguồn gốc
Feature: đặc điểm
Lead: đưa đến, dẫn tới
Spacious: rộng rãi
Attic: gác xép
Basement: tầng hầm
Convert sth into sth: chuyển đổi mục đích sử dụng
Separate: tách biệt
Cellar: tầng hầm cất giữ
Currently: hiện tại
Store something: lưu giữ cái gì
Lawn: luống đất
Drive: lối xe vào
Walled: được xây tường kín, có tường bao quanh, kín cổng cao tường
Rubber tyre: lốp xe cao xu
Woolen blanket: mền len
Wool: len
Plastic toys: đồ chơi nhựa
A metal ladder: thang kim loại
A wax candle: nến sáp
Silver candlestick: cây để nến bằng bạc
A gold medal: huy chương vàng
A cardboard box: hộp các tông
A steel pipe: đường ống thép
A concrete bridge: cầu bê tông
Iron railings: lan can sắt/ hàng rào sắt
A wooden fence: hàng rào gỗ

Circular: hình tròn


Square: hình vuông
Rectangular: hình chữ nhật
Triangular: hình tam giác
Oval: hình bầu dục
Point: đầu nhọn
Straight: thẳng
Curved: cong
Parallel: song song
Vertical: thẳng đứng
Horizontal : nằm ngang
Diagonal: góc xiên, góc xéo
Look ( n) cái nhìn, sự nhìn
Look : trông có vẻ
Appear: xuất hiện
Appear+ adj: có vẻ như là, dường như là
Stare at: nhìn chằm chằm ai đó
Notice: chú ý
Observant: giỏi quan sát, để ý
Glance at: nhìn liếc qua
Overhear: nghe trộm
I didn’t quite catch that: Tôi không nắm được vấn đề cho lắm
Smell: ngửi thất
Smell like: có mùi giống như
Stink: bốc mùi hôi
Flavor: hương vị
Taste: vị giác, nếm thử vị
Salty: mặn chát
Bland: nhạt nhẽo
Touch: chạm cái gì
Feel: cảm thấy
Feel like: cảm thấy thích
Press something: ấn cái gì
Grab something: chộp lấy cái gì
Tap sb/ sth : chạm ai đó/ cái gì
Rub sth: cọ sát cái gì
Illustrate: minh họa cái gì
Scene: phân cảnh
Leisure: nghỉ dưỡng , rảnh rổi
Industry: ngành nghề
In the distance: ở khoảng cách xa
Just: chỉ
Ignore sb/ sth: làm lơ ai đó/ cái gì
Even: thậm chí
Sense something: cảm nhận cái gì
Warmth: sự ấm áp
Bright: sáng sủa
Squeeze: bóp nghẹt
Tube: ống
Tear the letter up : xé nát lá thư
Drag the cabinet: kéo tủ đồ
Knock on the door: gõ cửa
Scratch the lid: cào nắp đậy
Shake the bottle: lắc nhẹ chai
Smash the window: đập bể cuwaar sổ
Fold the paper in half/ in two: gấp đôi tờ giấ
Spray the leaves with water: xịt nước vào cây

Shout: la lớn
Whisper: thì thầm
Cry: khóc
Scream: la hét
Burst into tears: bật khóc
Burst out laughing: bật cười
Breathe: hít thở
Sigh : thở dài
Sneeze: hắt xì

Against the law: vi phạm pháp luật


Property: tài sản
Commit a crime: phạm một tội
Break the law: phá vỡ luật
Offences: hành vi vi phạm
Minor: nhẹ, nhỏ
Illegal parking: đậu xe không đúng quy định
Serious: nặng/ nghiệm trọng
Violent crime: tội phạm bạo lực
Kill or attack someone: giết hoặc tấn công ai đó
Go to prison: đi tù
Theft: ăn cắp – thief: kẻ trộm
Robbery : cướp dùng vũ lực – robber: kẻ cướp giật
Burglary : trộm đột nhập –burglar: kẻ trộm đột nhập
Shoplifting: móc túi – shoplifter: kẻ móc túi, đạo chích
Mug: cướp uy hiếp, cướp khống chế - mugger: kẻ cướp uy hiếp
Assault: hành hung -- attacker: kẻ tấn công, hành hung
Murder: ám sát, ám toán
Steal : trộm tiền
Rob sb: cướp bóc ai đó
Justice system: hệ thống công lý
Report: báo cáo ai đó
Investigate: điều tra điều gì
Witness: nhân chứng
May: có lẽ, might: quá khứ của May
Take place: xảy ra = happen, occur
Catch : bắt giữ ai đó
Suspect: tình nghi
Evidence: bằng chứng
Charge something: cáo buộc ai đó
Try sb: thẩm tra
Trial: phiên trẩm tra xét xử
Prosecution: sự tố tụng
Prove: chứng minh
Defence: bào chữa
Innocent: vô tại
Sentence sb: buộc tội/ kết tội ai
Fine: phạt
Sufer from: trải qua điều gì
Infectious: lây nhiễm – infection: sự lây nhiễm
Disease: bệnh
Asthma: bệnh hen suyễn
Increase= decrease: gia tăng >< giảm
Breathe: thở
Allergy: dị ứng  to be allergic to : bị dị ứng cái gì
Dramatic: kịch tính, nguy kịch, bất chợt
Obesity: béo phì
Lead to something: dẫn đến cái gì
Heart attack: bệnh suy tim, đột quỵ
Diabetes: đái tháo đường
Depression: trầm cảm
Disabled: bị tàn tật
Disability: sự tàn tật
Blind: mù
Go/ be blind: bị mù
Lose your sight: mất thị lực
Go or be deaf: bị điếc
Have a stroke: bị đột quỵ
Heart disease: các bệnh về tim
Cancer: ung thư
Arthritis: bệnh phong khớp
Memory loss: suy giảm trí nhớ
Alzheimer : hội chứng suy giảm trí nhớ
PTSD: Post traumatic stress disorder: hội chứng rối loạn trầm cảm hậu
chấn thương

Election: sự bầu cử
Hold sth: tổ chức cái gì, nắm giữ vật gì
Constituency: khu vực bầu cử
Vote for sb/sth: bầu cử cho ai/ điều gì
Represent: đại diện
Political party: đảng phái chính trị
In power: nắm quyền điều hành
Politican: chính trị gia
Parliament: quốc hội
Consist of = comprise of = make up of = include: bao gồm
Majority: phần lớn
Government: chính phủ
Prime minister: thủ tướng
Objective: mục tiêu
Announce sth: tuyên bố , bố cáo
Priority: sự ưu tiên
Focus on something: tập trung vào cái gì
Need for sth: nhu cầu cho cái gì
Policy: chính sách
Persuade sb: thuyết phục ai đó
Face sth: đối mặt điều gì
Immigration: sự nhập cư
Launch sth: tung ra, khai trương, triển khai cái gì
Campain: chiến dịch

Conflict: xung đột


Bomb: quả bom, gây nổ
Explode: phát nổ  explosion: sự gây nổ
Dozen: 1 tá ( gồm 12 cái)
Soldier: binh sĩ, chiến sĩ
Fight: chiến đấu
Battle: trận chiến
Capture: bắt giữ
Enemy: kẻ thù
Be in control of something: kiểm soát cái gì
Surrender: chịu thua
Crisis: khủng hoảng
Civil war: chiến tranh quân sự
Break out ( v) : nổ ra ( chiến tranh), bùng nổ ( dịch bệnh)
Ally: liên minh quân sự
Determined: quyết đoán
Involved: tham gia chiến tranh, liên quan đến, dính líu đến
Reach an agreement: đạt được thỏa thuận
Leader: nhà lãnh đạo
Negotiating: thương thuyết
Peace settlement: hòa giải ( giải quyết chiến tranh bằng hòa bình)
Sides: các phe phái
Ceasefire: lệnh ngừng chiến
Willing to : sẵn lòng làm
Compromise: thỏa hiệp ( chấp nhận chịu thiệt để đạt dược thỏa thuận)
Invade: xâm lược
Defeat: bại trận
Discover: khám phá
Revolution: sự cách manhhj
Republic: Đảng cộng hòa
Gain independence: giành được độc lập
Become independent: trở nên độc lập
Establish: thiết lập , establishment: sự thiết lập
Prince: hoàng tử
President: chủ tịch
Assassinate: ám sát
Attempt: nổ lực
Release: được tung ra, phóng thích ai đó ( set sb free)

Whole: trọn vẹn


Journalism: ngành báo chí
Editor: biên tập viên
Daily: hằng ngày
Publish sth: xuất bản cái gì đó
Several : một vài ba
National: quốc gia
Headline: đầu đề, tiêu đề
Current affairs: thời sự, chính sự xã hội
Section: phần, khúc, mảng
Culture: văn hóa
Decline: suy giảm, sụt giảm
The press: cơ quan báo chí
Clash with sb: xung đột gay gắt với ai, mâu thuẫn kịch liệt
Axe sb/ sth: cái riều
Protest: biểu tình
Scare: sợ , bomb scare, health scare, food scare: mối nguy về bom mìn,
sức khỏe và lương thực
Threat: mối nguy hại, sự đe dọa (v): đe dọa ai
Claim sth: tuyên bố điều gì
Promise to do sth : hứa làm điều gì
Pension: hưu trí  pensioner : người lĩnh hưu trí, người già lĩnh tiền
hưu
Pledge: cam kết làm gì , sự cam kết
Aid: viện trợ, hổ trợ

The equivalent: tương đương


Award : giải thưởng danh giá, (v) trao thưởng
Prize: giải thưởng
Reward: phần thưởng ( công việc)
Bonus: thưởng thêm, thưởng theo năng suất
Extraordinary: khác thường – incredible: phi thường
Moving: cảm động
Perfomance: phần trình diễn, trình bày, biểu diễn
Gripping: thu hút
Entertaining: có tính giải trí
Drama: sự kịch tích, vở kịch – dramatic: kịch tích, xôn xao dư luận
Fan: người hâm mộ
Movie: phim (Anh Mỹ), film ( Anh-Anh)
Plot: tình tiết
Disappointing: tuyệt vọng
Swearing: lời nguyền rủa , swear: chửi thề, thề
Unsuitable: không phù hợp
Disgusting: ghê tởm

Exhibition: triễn lãm, biểu diễn công cộng


Variety: đa dạng
Drawing: bức vẽ
On display: trưng bày
Style: phong cách
Work of art: công trình nghệ thuật
Realistic: thực tiễn
Skilled = expert: thuần thục, có kĩ năng
Technique: kĩ thuật
Create sth: tạo ra cái gì
Sort: loại
Built-in flash : đèn chiếu sáng tích hợp sẵn
Zoom lens: thấu kính điều chỉnh
Digital camera: máy ảnh kĩ thuật số
A roll of film: một cuộn phim
Photo album: an-bum ảnh
Negatives: âm bản( trong cuốn phim)
Frame: khung hình
Prints: ảnh chụp được, ảnh in ra

Trumpet: cây kèn trum pét


Saxophone: kèn xác xô phôn
Flute: cây sáo
Organ: đàn organ
Keyboard: phím đàn
A piano: đàn pi a nô
Violin: đàn vĩ cầm
Cello: đàn trung vĩ cầm
A guitar: đàn gi ta
Composer: nhà soạn nhạc
Pianist: nghệ sĩ pi a nô
Lead singer: ca sĩ hát chính
Songwriter: người viết ca khúc, nhạc sĩ , nhà soạn nhạc
Band: ban nhạc
Conductor: chỉ huy trưởng ( dàn nhạc)
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Solo artist: nghệ sĩ độc diễn
Admire: hâm mộ, quý mến
Influence: ảnh hưởng
Record: tự thu nhạc, ghi âm
Live concert: buổi hòa nhạc trực tiếp
Play live: biểu diễn nhạc cụ trực tiếp, chơi trực tiếp
Album: an bum
Release: được tung ra, được phát hành
Appeal to : thu hút đối với ai
Voice: giọng hát
Talented: có tài năng
Melody: giai điệu
Lyrics: lời bài hát, ca từ
Referee: trọng tài
Linesman: trọng tài biên ( quần vợt, bóng đá)
Manager: người quản lí
Coach : huấn luyện viên
Captain: đội trưởng
Spectators: khán giả
Supporter: người ủng hộ
Commentator: bình luận viên
Talk rubbish: nói nhảm
Stadium: sân vận động
Ground: sân bóng
Club: câu lạc bộ
Capacity : công suất, sức chứa
Circuit: trường đua ( hình vòng cung)
Lap: một vòng của đường đua
Court: sân chơi tennis, bóng rổ, bóng chuyền
Worldwide= around the world= global : toàn cầu
Construct: xây dựng
Championship: giải vô địch
Interrupt: ngắt quãng
Standard: tiêu chuẩn
Minimum: tối thiểu

Take place: diễn ra = happen


Competition: sự cạnh tranh, compete: thi đấu, cạnh tranh, competitve:
có tính cạnh tranh, thi đua, ganh đua
Race: cuộc đua
Take part in: tham gia vào cái gì
Medal: huy chương
Professional: chuyên nghiệp , chuyên gia
Record ( n) : kỉ lục, thu âm
 Hold the record: giữ kỉ lục
 Break the record: phá kỉ lục
 Establish a new record: thiết lập kỉ lục mới
Reference book : sách tham khảo
Encyclopedia: bách khoa toàn thư
Manual: cẩm nang
Catalogue: danh mục ca ta lô hàng hóa
Pleasure: sự thỏa mãn
Poetry: văn thơ
Alphabetical: thuộc về bảng cữ cái
Novel: tiểu thuyết
Mystery: điều huyền bí
Science fiction: khoa học viễn tưỡng
Non-fiction: không hư cấu, thực tiễn ( con người, địa danh, sự kiện,..)
Biography : tiêu sử

Title: tiêu đề
Cover: phần bìa của sách, (v) hát lại một ca khúc, che đậy diều gì
Attract sb’s attetion: thu hút sự chú ý từ ai đó
Browse: lướt qua
Paperback: phần bọc ngoài của sách, vỏ bọc sách
Readable: dễ đọc
Gift: món quà
Author: tác giả
Look through sth: nhìn lướt qua
Chapter: chương sách
Fascinating: hứng thú
Particpate in = take part in= join = involve in: tham gia cái gì
Occasion: dịp, occasionally: thi thoảng, có dịp
Fireworks: pháo bông
Ton: tấn
Throw sth: vứt cái gì đó
Throw a party = organize/ celebrate/ hold a party
Blossom: nở hoa, đơm bông kết trái
Approach sth: tiếp cận cái gì đó
Light sth up: làm cho không gian sáng lên
Spectacular: hùng vĩ
Entertainment: giải trí
Entertainer: người làm giải trí
Entertaining: có tính giải trí
Wild: hoang dã, dân dã, hoang sơ
Mean a lot to sb: có nhiều ý nghĩa đối với ai
Neighborhood: hàng xóm
Friendly neighborhood
Talkative neighborhood, supportive neighborhood, sociable
neighborhood
Community: cộng đồng
Have fun: vui vẻ, tận hưởng
Dress up: chưng diễn, ăn mặc đẹp, mặc hợp thời trang
Striking: gây ấn tượng
The most striking costumes: các bộ trang phục gây ấn tượng mạnh
Success: thành công
Follow instructions: làm theo chỉ dẫn
Invigilator: giám khảo coi thi
Item: vật dụng, món đồ
Communicate: giao tiếp
Candidate: thí sinh
Disqualify sb: tước quyền của ai
Cheat: gian lận
Paper: tờ giấy thi
Carefully: một cách kĩ lưỡng, cẩn thận
Examiner: giám khảo chấm thi
Planning: việc lên kế hoạch, hoạch định
Essential: thiết yếu
Devote time to sth: cống hiến thời gian cho việc gì
Attitude: thái độ ( cách nhìn nhận, tư duy, cư xử)
Relief: sự giải tỏa, sự giảm nhẹ, stress relief: giải tỏa căng thẳng
Pain relief= pain killer: thuốc giảm đau
Academic: học thuật
Undergraduate: sinh viên đang học
Graduate: sinh viên tốt nghiệp
Tutor: gia sư, người hướng dẫn
Professor: giáo sư
Lecture: bài giảng
Deliver a lecture, hold a lecture: giảng bài
Seminar: hội thảo chuyên đề
Debate: tranh biện
Attend sth: tham dự cái gì, có mặt
Read widely: đọc nhiều tài liệu, đọc mở rộng
Write a thesis: viết một bài luận văn
Do research: làm nghiên cứu
Continuous assement: đánh giá liên tục

Away from home: xa nhà


Freedom: sự tự do
Opportunity: cơ hội
To be given a opportunity: được trao cho cơ hội
Grasp the opportunity: nắm bắt cơ hội
Miss the opportunity: bỏ lỡ thời cơ
A golden opportunity: cơ hội ngàn vàng
A timely opportunity: thời cơ chín muồi
Hall of residence : kí túc xá
Homesick: nhớ nhà
Manage: quản lí cái gì
Fees: tiền phí
Loan: khoản vay
Apply for a bank loan: làm thủ tục vay ngân hàng
Pay the bank loan: tất toán khoản vay
Flexible: linh động
Revision: ôn tập
Lesson revision : ôn lại bài = review
Apply for sth: áp dụng cho cái gì
Apply for a job: nộp đơn xin việc
Apply for a school entrance: nộp đơn thi tuyển
Be based somewhere: ở cố định một nơi nào đó
Vacancy= job position: vị trí việc làm còn trống, đang tuyển
Work permit: giấy phép làm việc
Valid: có hiệu lực
Advise sb: khuyên ai đó làm gì
Acknowledge sth: thừa nhận điều gì
Automatically :tự động
Process: quy trình
Interview: buổi phỏng vấn
Pass an inteview: qua vòng phỏng vấn
Fail an interview: rớt phỏng vấn
Attend an interview: tham dự phỏng vấn
Prepare for an interview: chuẩn bị phỏng vấn
Ask questions for interviewer: đặt câu hỏi cho người phỏng vấn
Contact sb/ sth: liên lạc ai đó, cái gì
Assess sb/ sth: đánh giá ai đó, cái gì
Give sb feedback: đưa cho ai đó phản hồi
Candidate: ứng cử viên
Reference: sự đề cử, giới thiệu
Confirmation: sự xác nhận
Confirm sth: xác nhận cái gì
Receive confirmation email: nhận thư xác nhận

Sector: một phần


Public sector: khu vực công ( kiểm soát bởi nhà nước: giao thông,
điện,…)
Private sector: khu vực tư nhân ( kiểm soát bởi các tổ chức tư nhân)
Experience: kinh nghiệm
Life experience: kinh nghiệm sống, vốn sống
Hands-on experience: kinh nghiệm thực tế
Accumulate/ gain experience: tích lũy kinh nghiệm
Experience sth: trải nghiệm cái gì
Experience
Qualifications: bằng cấp, chứng chỉ
Engineering: kĩ sư
Military: quân đội
Training: sự huấn luyện
Publishing: xuất bản, in ấn
Manufacturing: sản xuất
Management: sự quản lí
Retail: bán lẽ
Wholesaler: bán sĩ, bán buôn
Finance: tài chính
Raise finance: huy động tài chính
Finance a project: tài trợ một dự án
Finacial background: điều kiện tài chính
Financial circumstances: tình hình tài chính
Family circumstances: gia cảnh
Recruitment: sự tuyển dụng
Recruit sth: tuyển dụng cái gì

Plumber: thợ sữa ống nước


Install sth: lắp đặt cái gì
Mechanic: thợ máy
Vehicle: phương tiện
Electrical wiring: dây điện
Carpenter: thợ mộc
Object: đồ vật
Nanny: bảo mẫu, vú em, người trông trẻ= babysitter
Travel agent: đại lí du lịch
Estate agent: đại lí bất động sản
Importer: nhà nhập khẩu
Priest: các linh mục, monk: nhà sư tu hành
Civil servant: người làm công vụ
Sales representatives: đại diện bán hàng
Challenging: có tính thách thức
Accept a challenge: chấp nhận thử thachs
Overcome a challenge: vượt qua thử thách
Prospects: triển vọng
Reward: phần thưởng
Promote sb: thăng chức cho ai
Transfer sb/sth from …to: điều chuyển công tác/ vị trí ai đó
Department: phòng ban
Hand in your notice: nộp đơn xin thôi việc
Make sb redundant: sa thải ai đó
Out of work = unemployed: thất nghiệp
Appoint sb: chỉ định, bổ nhiệm ai đó
Make an appoinment: lên lịch hẹn

Dismiss: thôi việc, sa thải ai đó


He was sacked/ given the sack/ got the sack
He was fired/ was dismissed for being rude : Anh ta bị cho thôi việc vì
thô lỗ
What does your job invole: Công việc của bạn về lĩnh vực gì ? Công việc
yêu cầu bạn phải làm gì ?
Handle sb/ sth: giải quyết, xử lí tình huống hoặc thương lượng, đàm
phán gì với ai
Enquiry: câu hỏi  make an enquiry: đưa ra câu hỏi yêu cầu
Face-to-face: mặt đối mặt
Complaint: phàn nàn
Members of the public = people in general:
Solve a problem = tackle an issue= handle a problem= address a
concern =resolve a problem: giải quyết vấn đề
Clerical: văn thư, thư kí
 Clerical duties: nhiệm vụ văn thư, thư kí
Be in charge of sth= be responsible for sth: chịu trách nhiệm về cái gì
Make sure: đảm bảo
Responsibility: có trách nhiệm
Have a high sense of responsibility: có tinh thần trách nhiệm cao
Shoulder the responsibility: gánh vác trách nhiệm
Neglect the responsibility: buông lỏng trách nhiệm
Working conditions: điều kiện làm việc
Stressful: căng thẳng
Cause s.o a lot of stress: gây ra cho ai nhiều căng thẳng
To be stressed out: bị căng thẳng quá mức
Reduce/ relieve stress: giải tỏa căng thẳng
Shift work: công việc theo ca
Overtime: quá giờ, thêm giờ
Bonus: tiền thưởng thêm
Sick pay: lương trả khi nghỉ bệnh
Be entitled to= have the right to do sth: được trao quyền làm gì
Union, trade union: liên đoàn , liên đoàn thương mại
Go on strike: đình công, ngưng làm việc để biểu tình, phản đối một
chính sách, vấn đề bất cập
Strategy: chiến lược
Tip : tiền tip, tiền boa
Assume sth: giả sử, cho rằng điều gì
Target sb: nhắm đến ai, hướng đến ai
Target market: thị trường mục tiêu
Target customer: khách hàng mục tiêu
Ignore sb/ sth: bỏ lơ ai đó, điều gì
Respond to sth/ sb: hồi đáp ai đó, điều gì
Gather sth: thu thập cái gì
Data: dữ liệu
Forecast: dự báo
Realistic: thực tế
Objective mục tiêu
Evaluate sth: đánh giá, thẩm định cái gì
Pessimistic >< optimistic: tiêu cực >< tích cực
Definitely= surely= certainly: chắc chắn
Fancy sb: thích thú ai đó
Be bound to do sth: chắc chắn làm điều gì
Likely to do sth: có khả năng làm gì
Unlikely = impossible to do sth: không có khả năng làm gì
Doubt if/ that: nghi ngờ điều gì/ rằng
Expect sth: mong đợi điều gì
Might: có lẽ
A chance: một cơ hội
Grab a chance = take advantage of a chance: nắm lấy cơ hội
Disaster: thảm họa
Spot: điểm, đốt, vết đỏ

Identical : giống như: to be identical to sth= exactly the same


Except for + N, except that+ N: ngoại trừ cái gì
Similar to sb/sth: tương tự với ai đó/ cái gì
Similiarity: sự tương đồng
Alike: tương tự, giống nhau
Completely different: hoàn toàn khác nhau
Apart from sb/sth: ngoài ai đó/ điều gì

Get together: họ mặt


Can you make it on Monday ? Anh có thể sắp xếp gặp nhau với thứ hai
được không ?
Available: có lịch rãnh, sẵn sàng
How about: Còn … thì sao ?
Tie up: bị vướng lịch, kẹt lịch
To be supposed to: được cho rằng làm gì
Postpone= delay =put sth off: trì hoãn cái gì
Confirm it with you: xác nhận nó với ai

Be mad about sth/sb: nổi giận vì điều gì = be crazy about sth/sb


Adore doing sth= be keen on doing sth: yêu thích, hứng thú làm điuề

Be fond of = be interested in = be absorbed in = be passionate about:
đam mê cái gì
Not at all: không ……có gì, không….. tí nào
Loathe = detest= hate= dislike : ghét/ không thích ai đó
Get to like sb/ sth: bắt đầu thích ai đó/ điều gì, bắt đầu có cảm tình,
thiện cảm
Can’t stand= can’t bear= would rather… than: không thể chịu đựng
được
Would rather… than: hơn nữa là
Apparently : rõ ràng
What do you think about: Bạn suy nghĩ gì về
How do you feel about: Bạn cảm nhận gì về
Fault: lỗi, sự nhận lỗi . It’s my fault: Đó là lỗi của tôi
Be to blame for sth: để đổ lỗi cho ai
Reckon that: cho rằng
In principle= in theory: về mặt lý thuyết, về nguyên tắc
Issue: vấn đề là
Issue= concern= problem= trouble: vấn đề
The point is: điều đáng chú ý ở đây là

Consider sth: cân nhắc điều gì


Proposal : đề xuất, sự tiến cử, sự đề bạt
Propose sth: tiến cử, đề xuất cái gì
Sensible: khôn ngoan, có lý, lý trí
In favor of sth >< against sth: ủng hộ điều gì vs ngược nghĩa cái gì
Reduce sth: giảm cái gì >< increase sth: gia tăng cái gì
Support sth: ủng hộ cái gì
Mature: trưởng thành , maturity: sự trưởng thành
Come of age: đến tuổi trưởng thành, đủ tuổi làm gì
He comes of age to drive the car and he need to learn a license. Anh
ấy đến tuổi học lái xe hơi và cần lấy bằng lái
Believe that : tin rằng
Opposed to sth: chống đối cái gì
Opposition (n): sự chống đối
Dependent on sb/sth: lệ thuộc vào ai/ cái gì
Strict: nghiêm túc
Insist that: khăng khăng rằng
Allow sb to do sth: cho phép ai đó làm gì
Rule: cái luật lệ
Ban sth: cấm cái gì
Make sb do sth: bắt ai đó làm gì
Behavior: hành vi, behave: ứng xử, hành xử, đối đãi
Disobedient: không vâng lời, không tuân thủ
He stays disobedient to the law of commuter. Anh ta đã không tuân thủ
luật dành cho người đi đường
Punish: phạt, punishment: sự trừng phạt
Corporal punishment: sự trừng phạt về thể xác

Compulsory =obligatory: bắt buộc


Have no choice/ option: không còn lựa chọn nào
Smoking is forbidden/ not permitted: Hút thuốc là không được phép
I am not allowed to smoke at work: Tôi không được phép hút tại nơi
làm viejc
Working at night is optional/ not compulsory: Làm việc vào ban đêm là
tự chọn, không bắt buộc
It’s my choice. It’s up to me: Nó tùy tôi, do tôi
I have the option of working: Tôi có lựa chọn làm việc
Let sb do sth: để ai đó làm gì

Make plans for sth: lên kế hoạch làm gì


Sort sth out: phân loại cái gì
Be going to do sth: sắp sửa làm gì
Expect sth: kì vọng điều gì
Intend to do sth: có ý định làm gì
Hope to do sth: hi vọng làm gì
Go smoothly: Diễn ra một cách trơn tru
Look forward to doing sth: mong đợi điều gì

Definitely >< definitely not: Chắc chắn rồi vs chắc chắn không
I think so: Tôi nghĩ vậy
I doubt it/ I don’t think so: Tôi nghi ngờ nó / tôi không nghĩ vậy
I hope so: Tôi hi vọng là thế. I hope not: Hi vọng không phải là như vậy
I am afraid so : Tôi e rằng là vậy
I am afraid not: Tôi sợ rằng là không.
I assume so : Tôi cho là như vậy
I expect so = I imagine so = I suppose so = I guess so: Tôi kì vọng là như
vậy
Disatisfaction: sự bất mãn, sự không hài lòng
The customer service staff always think of ways to deal with customer
disasstisfaction and maitain the healthy relationship with them. Nhân
viên chăm sóc khách hàng liên tục nghĩ cách để giải quyết sự bất mãn
của khách hàng và duy trì mối quan hệ lành mạnh với khách hàng
Make sure = ascertain= ensure: chắc chắn
Resolve something: giải quyết cái gì đó
Complain about : Phàn nàn về
Guarantee: Đảm bảo cái gì
Guarantee refund: Đảm bảo hoàn tiền
In person: đích thân
Keep calm: giữ sự bình tĩnh
Lose your temper: mất bình tĩnh, nổi nóng
Back sth up: hổ trợ cho cái gì
Claim: tuyên bố, bồi thường
Make a claim: đưa ra tuyên bố, xác nhận bồi thường
In writing: bằng văn bản ( thư từ, email)
Consider doing sth: cân nhắc làm việc gì
Expert: chuyên gia
Be an expert: là chuyên gia
Fed up with = be tired of: chán ngấy điều gì
Happy with sth: vui vẻ, hạnh phúc với điều gì
Dreadful: rất buồn chán
Join sth: tham gia cái gì
Get on sb’s nerve: gây căng thằng, chọc tức ai đó
Moan: rên rỉ, khóc than
Spoil sth: phá hoại điều gì
Nuisance: sự khó khăn, cản trợ
Mention sth: đề cập cái gì
Look out ! Coi chừng ! Hãy cảnh giác
Be careful ! Hãy cẩn thận
Watch out ! Mind your head ! Hãy chú ý ! Xin chú ý
Danger ! beware of low-flying aircraft ! Nguy hiểm ! Hãy để ý máy bay
đang hạ cánh
Warning ! Do not cross when the barrier is down ! Cảnh báo ! Không
băng qua đường ray xe lửa khi khiên chắn đang được hạ xuống !
In case of fire, break glass ! Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy đập vỡ
kính
CAUTION ! If you swallowed, seek medical assistance immediately !
Cảnh bảo ! Nếu bạn nuốt phải, vui lòng tìm kiếm sự hổ trợ y tế ngay lập
tức !
No smoking on the premises ! CẤM HÚT THUỐC TRONG TÒA NHÀ !
Mind (v) chú tâm, để ý
Danger: nguy hiểm, sự nguy hiểm, mối nguy
Beware of sth: cảnh giác cái gì
Warning : sự cảnh báo
Warn sb of/ against doing sth: cảnh báo ai đó về điều gì
Cross: băng qua
In case of : trong trường hợp
Caution: cảnh giác, cẩn thận
Swallow: nuốt cái gì
Seek sth: tìm kiếm cái gì
Assistance: sự hổ trợ
 Seek for asssitancee: tìm kiếm sự hổ trợ
 Ask for assistance: yêu cầu hổ trợ
Premises : tòa nhà doanh nghiệp
As a result: kết quả là
Due to sth: do vì
What’s more: hơn thế nữa
As: vì
Consequently : kết quả là
Therefore: do đó nên
Xem kĩ hơn về liên từ đẳng lập, phụ thuộc ! Read more about
coordinating conjunction and subjunctive conjunction )
Although/ even though/ though: mặc dù ( đứng ở mệnh đề phụ thuộc
và theo sau bởi mệnh đề)
Despite, inspite of + Noun: đứng ở mệnh đề phụ thuộc và theo sau bởi
danh từ
However, Neverthess, all the same: Tuy nhiên ( all the same: ít trang
trọng hơn)
Whereas: trong khi đó
On the one hand: một mặt
On the other hand: mặt khác
Otherwise: nếu không thì, kẻo
Provided that: nếu như, miễn là
Unless: nếu không thì
In case: trong trường hợp
So that = in order that: để …….
Remote: từ xa, xa xôi hẻo lánh
Rural: nông thôn
Curious: tò mò
Arouse/ awaken / spark a sense of curiosity: khơi gợi, đánh thức bản
năng tò mò
Old-fashioned: lỗi thời, cũ kĩ, xưa cũ
Vital: quan trọng
Grand: hùng vĩ
Simple: đơn giản
Impressed with sth/ sb: ấn tưởng bởi cái gì
Overall: nhìn chung
Suspicious of: nghi ngờ về
Suspect sb of doing sth: nghi ngờ ai đó làm điều gì
Polite: lịch thiệp
Deserted: hoang vu, vắng vẻ, đìu hiu, trống trãi, hoang sơ >< busy,
crowded: chật chột, đông đúc, tập nập, nô nức, nhộn nhịp, huyên náo,
phồn hoa
Remote area: hẻo lánh
Rural: thuộc về thông thôn >< urban: thuộc đô thị
Curious: tò mò, tọc mạch
Spark/ arouse/ trigger a sense of curiosity: Khơi gợi tính tò mò
Old-fashioned: cũ kĩ, lỗi mốt --- modern: hiện đại
Vital = necessary: thiết yếu, trang trọng
Grand: hùng vĩ, ấn tượng
Simple: đơn giản
Reasonable: có lý, hợp lý >< unreasonable: không hợp lý
Impressed with sth/ sb : ấn tượng với ai đó, cái gì
Overall: tổng thể
Suspicious of sth/ sb: hoài nghi về ai đó, cái gì
Arrest the suspect: bắt giữ kẻ tình nghi
Polite: lịch sự
Deserted: vắng vẻ
Adj_ ing: tính từ được cấu thành động từ thêm đuôi ing thường
mang hàm nghĩa chủ động. Một tính chất của sự việc, hiện
tượng, đối tượng nào đó gây ra, tạo ra cho ai cảm giác gì.
INTERESTing: gây hứng thú, thú vị
Adj_ed: tính từ được cấu thành từ động từ thêm đuôi ed
thường mang hàm nghĩa bị động. Một tính chất của sự việc,
hiện tượng, đối tượng nào đó bị cái gì đó tác động vào và có
cảm giác bị hay lâm vào tình huống nào đó trong tâm thế bị
động, không mong đợi trước.
INTERESTed: bị thu hút vào, có hứng thú đối với ….
Terrifying: đáng sợ , tạo ra cảm giác đáng sợ
Terrified: bị sợ, hoảng hốt
Disappointed : thất vọng
Disappoiting: gây thất vọng
Amazing: tuyệt vời, ấn tượng, ngạc nhiên
Amazed: bị ấn tượng bởi, bị bất ngờ bởi
Shocking: gây sốc, giật gân, tạo cú sốc ( hàm ý tiêu cực, ko
mong muốn)
Shocked: bị sốc bởi điều gì
Frightening: đáng sợ
Frightened: bị hoảng, bị dọa
Disgusting: ghê tởm, kinh khủng, gớm giếc
Disgusted: buồn nôn, cảm thấy ghê tởm
Amusing: tiêu khiển, giải trí
Amused: được tiêu khiển
Embarassing: gây bối rối, hoang mang ( = confusing)
Embarassed: bị rối, hoang mang (= confused)
Astonishing: gây ngạc nhiên
Astonished: có cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ
Satisfying: làm thỏa mãn, gây cảm giác hài lòng
Satisfied: được thỏa mãn ( các nhu cầu cuộc sống…)
vs dissastifed: bị bất mãn, bị phật lòng
Qualities: phẩm chất, phẩm giá
Personalities: nhân cách
Characteristics: tính cách
Character: tính nết
Trait: đặc tính
The rooms were adequate but I didn’t like artifical flower: Các
căn phòng thì đầy đủ nhưng tôi không thích hoa giả.
I like the contemporary design –simple but effective. Tôi thích
thiết kế hiện tại – đơn giản nhưng rất hiệu quả.
Most of the staff were temporary but seem very efficient. Hầu
hết các nhân viên là tạm thời nhưng làm việc rất hiệu quả.
I was glad we had one of their best rooms. Some looked a bit
cramped. Tôi rất vui khi chúng ta có một trong những căn
phòng tốt nhất. Một số phòng trông có vẻ chật hẹp.
I was able to take my dog. It was rare for a hotel to allow them.
Tôi có thể mang theo chó của mình. Điều đó rất hiếm khi khách
sạn cho phép điều đó.
They put champagne in our room, which was very unexpected.
Họ để chai rượu sâm panh trong phòng chúng ta, điều làm
chúng tôi không ngờ tới.
Towards: tiến đến
Edge: bờ, rìa, mép, ranh giới\
Beyond: bên trên
Rear: đằng sau,mặt hậu >< front: đằng trước, mặt tiền
Face sth: đối mặt với cái gì >< have your back to sth: quay lưng
, bỏ lại cái gì phía sau
Onto: trên bề mặt, trên vị trí
Beside: ngay kế cạnh
Among: giữa
Underneath: bên dưới
Beneath: phía dưới

Already: đã rồi, đã xong


To go: để làm, để thực hiện
Over: hơn, quá, vượt qua
Not…yet: vẫn chưa
During: trong suốt
Last: kéo dài, (Adj) : cuối
Throughout: xuyên suốt
In the meantime: đồng thời ( 2 sự việc xảy ra cùng lúc)
Eventually: rốt cuộc là, cuối cùng là
These days: những ngày này
Now and again: bây giờ và lặp lại
Recently: gần đây, dạo gần đây
By chance= unintentionally= come across: tình cờ
On purpose = intentionally = deliberately: cố tình, cố ý, có chủ
đích
On board: trên buồng lái ( máy bay, bong tàu)
At least: ít nhất = no less/ fewer than: không kém hơn
At first: thoạt đầu
In a hurry: trong cơn vội vã, hối hả
In advance: trước, được thông báo trước
In charge of sb/ sth: phụ trách ai đó, cái gì
In general = on the whole: nhìn chung, tổng thể
In public: công chúng, công cộng

Access to sth: sự tiếp cận, sự truy cập vào cái gì


Make the most of sth= take the advantage of sth: tận dụng cái
gì triệt để
Capable of = able to= proficient in: có năng lực làm gì
Involved in sth: liên quan đến, có tham gia vào, dính líu đến
Approve of sb/sth: đồng thuận, ưng thuận ai đó, cái đó
Get rid of sth/sb: từ bỏ cái gì
Care about sth/sb: quan tâm về cái gì/ ai đó
Take care of sb/sth = look after sb/sth: chăm sóc ai đó, cái gì
Insist on doing sth: khăng khăng làm điều gì
Cope with sb/sth: đối mặt với ai đó, cái gì

Insecure: không ổn định vs secure: ổn định, chắc chắn


Immoral : vô đạo đức >< moral: đạo đức, đức hạnh
Illegible : không đọc được >< legible: đọc được
Irrelevant : không liên quan >< relevant:liên quan đến
Unfair: không công bằng
Fair : công bằng, vô tư
Unacceptable >< acceptable: không thể chấp nhận được vs
chấp nhận được
Disloyal : không trung thành vs loyal: trung thành
Non-alcoholic: không uống rượu vs alcoholic: nghiện ngập, say
mèm
Do/fasten your jacket up : kéo khóa áo khoác lên
Undo/ unfasten your jacket: cởi, kéo khóa áo khác ra
Tie/fasten your shoelace up : buộc chặt giây dày vs untie/
unsfasten your shoelace: cởi, tháo dây giày ra
Pack your suitcase: đóng gói va li >< unpack your suitcase: mở
va li
Load the van up: chất hàng lên xe tải >< unload the van: bốc,
dỡ, lấy hàng xuống, ra khỏi xe tải
Plug the kettle in: cắm phích điện vào ấm nước >< unplug: rút
phích cắm ra
Wrap the parcel up : gói văn kiện, giấy tờ lên >< unwrap: mở …
ra
Lock the cupboard: khóa tủ chén lại >< unlock: mở khóa
Unlock your potential: mở khóa, khai mở tiềm năng bên trong
bạn
Get dressed: mặc đồ >< get undressed: cởi đồ

Động từ + hậu tố  Danh từ


Hậu tố ( ment, ion, sion, ation, ition, ance, ence, ty, ity, ness)
Động từ + hậu tố  Tính từ
Hậu tố ( less, ful, proof, ical, able, ous, y)

Intend to do sth: có ý định làm gì


Manage to do sth: xoay xở làm gì
Tend to do sth: có xu hướng làm gì
Pretend to do sth or be sth: giả vờ làm gì, vờ như là
Refuse to do sth: từ chối làm gì

Imagine doing sth: tưởng tượng đang làm gì


Admit doing sth: thừa nhận làm gì
Deny doing sth: từ chối làm gì
Recall doing sth: hồi tưởng, nhớ lại đã làm gì
Mind doing sth: phiền lòng, bận tâm khi làm gì
Regret doing sth: từ chối làm gì
Persuade sb to do sth: thuyết phục ai đó làm gì
Encourage sb to do sth: thuyết phục ai đó làm gì
Warn sb not to do sth: cảnh báo ai đó không làm gì
Remind sb to do sth: nhắc nhở ai đó làm gì
Enable sb to do sth: cho phép ai đó làm gì

Accuse sb of sth: buộc tội ai đó làm gì


Blame sb for sth: đỗ lỗi cho ai đó về điều gì
Remind sb of sb/st: nhắc nhở ai đó về điều gì
Introduce sb to sb: giới thiệu người nào đó cho ai

Give up smth: từ bỏ cái gì


Go up: gia tăng >< go down: giảm xuống
Run out: hết hạn sử dụng, đến ngày hết hạn
Take after sb: giống ai đó y như đúc = resemble / bear a great
resemblance
Get over sth: vượt qua cái gì, qua khỏi cơn bạo bệnh
Give sth away: chia sẻ cho ai, cho đi
Make sth up: bịa đặt, dựng chuyện
Make up sth: cấu tạo cái gì
The earth is made up of three quarters of colossal body of
water and tectonic plate. Trái đất được hình thành từ ¾ khối
nước khổng lồ và các mảng địa chất.
Make up: trang điểm
Switch sth on: bật cái gì đó lên
Put sth out = extinguish: dập tắt ngọn lửa
Get on with sth: sống hòa hợp với ai đấy
Run out of sth: hết cái gì, cạn kiệt nguồn cung cấp
Work sth out: tìm hiểu, khám phá ra điều gì
Leave sth out = omit sth: bỏ cái gì đó ra
Go on with sth: tiếp tục làm điều gì
Put sth on: mặc cái gì vào
Get on: tiếp tục làm việc
Pick sth up : nhặt cái gì lên
Give sth out = hand sth out: phân phát, đưa đến
Put sth back: để lại , trả lại
Get through sth: nổ lực hoàn thành
Go over: xem lại kĩ càng

Bitterly disappointed: thất vọng ê chề


Bitterly cold: lạnh cóng, ê buốt
Desperately unlucky: xúi quẩy, kém may mắn
Desperately need: khẩn thiết mong cầu, rất muốn điều gì
Seriously injured: trọng thương
Seriously ill: trọng bệnh
Terribly sorry: vô cùng xin lỗi
Terribly sad: u buồn, ưu phiền nặng nề
Vitally important: cực kỳ quan trọng
Highly unlikely : gần như không thể
Highly intelligent: rất thông minh
Feels strong : có cảm giác mãnh liệt, trực giác mạnh mẽ
Strongly oppose: kịch liệt phản đối
Risen sharply: tăng mạnh >< fall sharly: giảm mạnh
Widely used: được sử dụng rộng rãi
Travel widely: đi du lịch rộng khắp
Completely mad: hoàn toàn điên loạn
Completely forgot: quên sạch sành sanh, quên hết tất cả
Totally different: khác nhau một trời một vực, quá khác biệt
Totally convinced: hoàn toàn thuyết phục, tâm phục khẩu phục
Completely bald: hói trọc đầu
Completely ruined: bị hư hại hoàn toàn
Totally sure: vô cùng chắc chắn
Regularly: thường xuyên, đều đặn
Have regular health check-up: đi khám sức khỏe định kì =
periodical health check-up
Regular morning workout: tập thể dục buổi sáng thường xuyên
On a regular basis: một cách đều đặn
Rarely: hiếm khi, hầu như không
Roughly= approximately: khoảng, xấp xỉ
Roughly: một cách thô bạo
Mainly = largely: chủ yếu là, phần lớn là
Actually: thực tế là = in fact
Generally= on the whole = by and large: nhìn chung, nói chung
Partly = to some/ certain extent: tới một mức độ nào đó

Neutral: một cách trung lập


Commence: khởi sự, bắt đầu, khánh thành, khởi công, khai
trương
Purchase: mua bán = buy
Turn sth/sb down: khước từ ai đó, từ chối lời đề nghị/ làm việc

Get sth = fetch sth: lấy cái gì mang về
Idiom: thành ngữ
Keep an eye on sth: trông chừng, để mắt đến cái gì
Out of the blue: một cách bất ngờ
Vague: mơ hồ, không rõ ràng
Sort of: kiểu như, đại loại là ( cách nói chung chung trong giao
tiếp)
How’s it going = How are things= How have you been up to ?
Dạo gần đây bạn như thế nào rồi ?
Give sb a hand = lend sb a hand: giúp đỡ ai đó
What’s up = what’s the matter= what’s wrong ? :Có vấn đề gì
thế ?
I haven’t a clue = I don’t have the faintest idea = I have no idea
= I don’t know = Beat me ! Tôi không biết
What’ve you been up to ? Bạn đang làm gì đấy ?
Lately = recently = just : gần đây, mới đây
Nothing much: không có gì quan trọng
Take care ! Lời chào tạm biệt ( Bảo trọng ! Mạnh giỏi ! Giữ sức
khỏe nhé ! )
Hang on = hold on: giữ máy, chờ đợi trong giây lát
Hurry up: khẩn trương !
Fancy sth= feel like doing sth: ưa thích làm gì
I’d better be off: Tôi phải đi ngay bây giờ
Loads of sth: nhiều cái gì
Pick sth/sb up: nhặt cái gì đó lên
What for ? Tại sao ? Cho điều gì ?
Mate: anh bạn
Kid: đứa trẻ , children ( formal: trang trọng): trẻ em
Reckon: suy tư, cho rằng
Nonsense: điều vô lý  Stop talking nonsense ! Ngừng nói
điều vô lý !
Disaster: thảm họa
Stranger: người lạ
Enclose: đính kèm cái gì
Deposit: tiền gửi
Commence: bắt đầu, khởi sự, khai trương
I would be grateful if you could :Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có
thể
In particular: cụ thể
Whether: liệu rằng
Nearby: gần đó
Don’t hesitate to do sth: đừng ngần ngại làm việc gì
Look forward to doing sth: hướng đến làm gì
Hearing from you: mong chờ hồi âm từ bạn
Further to : đáp lại thư đã gửi
Father = further : xa hơn , nhiều hơn, thêm
For further information, kindly contact customer service staff
Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ nhân viên chăm sóc
khách hàng.
My house is farther than your house to school. Nhà tôi xa hơn
nhà bạn đến trường.
Metric weight: đơn vị đo khối lượng
Metric length : đơn vị đo chiều dài
Metric capactiy: đơn vị đo thể tích, sức chứa
Penny: tiền xu
Pence: đơn vị đo tiền xu, tiền lẻ của anh
Cent: đơn vị đo tiền xu, tiền lẻ của Mỹ
Speed measured by metric: tốc độ đo bằng quảng đường mét
Kph= kilometres per hour: cây số giờ, quảng đường km đi được
trơn đơn vị thời gian một giờ
Mph = miles per hour: dặm trên giờ
Shortend forms: Các dạng rút gọn trong tiếng Anh
Advert = advertisment: quảng cáo
Pub = public house: quán bar, quán rượu công cộng
Flu = fluenza: bệnh cúm
Gym= gymnasium : phòng tập thể hình, thể dục dụng cụ
Lab= laboratory: phòng thí nghiệm
Pop = popular music: nhạc pop, nhạc phổ thông
Fridge= refrigerator: tủ lạnh
Paper = newspaper: báo chí
Deli = delicatessen: quầy bán thực phẩm nước ngoài, thực
phẩm nhập ngoại
TV, telly: truyền hình
Board = noticeboard = blackboard: bảng ghi chú, bảng thông
tin
Vet= veterinary surgeon, a doctor for animals: bác sĩ thú y
Plane = areoplane: máy bay

NATO: North Atlantic Treaty Organization: Tổ chức Hiệp ước


Bắc Thái Bình Dương
AIDS: acquired immune deficiency syndrome ( often called
SIDA in other language) : hội chứng suy giảm hệ miễn dịch,
bệnh SIDA
UEFA: Union of European Football Association: Liên đoàn hiệp
hội bóng đá Châu Âu
ATM= Automatic Teller Machine: Máy rút tiền
EU: European Union: Liên minh Châu Âu
UN: The United Nations: Liên Hiệp Quốc
CV = Curriculum Vitae (a formal list of your education or work
experience when you apply for a job) : Sơ yếu lí lịch
UFO: Unidentified Flying Objects: Vật thể bay không xác định
PIN= Personal identification number: Số định danh cá nhân (
credit card: thẻ tín dụng)
VAT = value added tax ( a tax that is added to your goods or
services ) thuế giá trị gia tăng
ISP: Internet Serivce Provider: Nhà cung cấp dịch vụ Internet
DVD= Digital Versatile Disc: Đĩa ghi hình đa năng kĩ thuật số
IT: Information technology: Công nghệ thông tin
ID card = Identity card: Thẻ chứng minh nhân dân
American English vs British English
Phân biệt Anh Mỹ và Anh Anh
US English British English Meaning
candy sweet Kẹo
cellphone Mobile phone Điện thoại di động
Closet cupboard Tủ đồ
cookies biscuits Bánh quy
Elevator lift Thang máy
Faucet tap Vòi nước
French fries chips Khoai tây chiên
Truck Lorry Xe tải
Billfold wallet Ví tiền
US English British English Meaning
apartment flat Căn hộ
Attorney Lawyer/ barrister Luật sư
datebook Diary Nhật ký
drugstore chemist Nhà thuốc
Garbage/ trash can Rubbish dustbin Sọt rác
Gasoline/ gas petrol Trạm xăng
High school Secondary school Trường cấp 3
mall Shopping mall/ centre Trung tâm mua sắm
Movie theatre cinema Phim ảnh
Purse handbag Ví tiền
railroad railway Đường ray
Round trip Return ticket Chuyến khứ hồi
sidewalk pavement Vỉa hè, lề đường
Store shop Cửa hàng
subway underground Hầm, ngầm
vacation holiday Kì nghỉ lễ

You might also like