Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

SỞ GDĐT HÀ NAM

TRƯỜNG THPT B PHỦ LÝ THỜI KHOÁ BIỂU CHÍNH KHOÁ KHỐI 10 SỐ 6


BUỔI SÁNG: BẮT ĐẦU TỪ 7 GIỜ THỰC HIỆN TỪ NGÀY 13/11/2023

THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11

1 Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL
2 Anh - Thoa HĐTN - Thắm.H GDTC - Huyên Toán - Chính HĐTN - Trang Toán - Liễu Lí - Thuỳ Toán - Hoài Văn - Bính HĐTN - Thảo.L Lí - Dung.L
2 3
4
Văn - Huê HĐTN - Thắm.H Sinh - Thảo.S Văn - Vân.V GDTC - Huyên Toán - Liễu Toán - Lương Sử - H.Hương KTPL - Hương.CD Văn - Thuỷ.V Sử - Thơm
GDTC - Huyên Anh - Thu.A Tin - Trang Văn - Vân.V Sử - Thơm Văn - Hằng.V Anh - Hiền Lí - Huyền.L Toán - Hoài GDTC - Độ Hóa - Huyền.H
5 Sinh - Thảo.S Hóa - Thắm.H Hóa - Huyền.H Lí - Thảo.L Tin - Trang Văn - Hằng.V GDTC - Huyên Anh - Thu.A Sử - Biên Địa - Dung.Đ Tin - N.Nga
1 Văn - Huê Toán - Ngọc.T GDTC - Huyên Anh - Hiền Văn - Hoa Hóa - Hoan Địa - N.Hằng CNCN - Đạt HĐTN - D.Ngọc Sử - Biên Lí - Dung.L
2 Toán - Huyền.T Anh - Thu.A HĐTN - Dung.L CNNN - Hoàn Văn - Hoa HĐTN - Đạt CNCN - D.Ngọc GDTC - Huyên Địa - Dung.Đ GDTC - Độ Tin - N.Nga
3 3
4
Tin - Hạnh Tin - N.Nga Sử - Biên
HĐTN - N.Nga GDTC - Huyên Anh - Nhung.A
GDTC - Huyên Anh - Nhung.A Anh - Thu.A GDQP - Thắm.QP Văn - Hưng
Tin - Hạnh Lí - Huyền.L Văn - Hằng.V Anh - Hiền Văn - Hưng
Toán - Hoài Toán - Ngọc.T GDTC - Độ
Hóa - Hoan CNCN - Đạt Văn - Tuyền
5 GDQP - Thắm.QP Văn - Hằng.V Toán - Thanh HĐTN - Đạt Toán - T.Nga CNNN - Hoàn Văn - Huê Toán - Hoài CNCN - D.Ngọc Địa - Dung.Đ Sinh - Thư
1 Lí - Thuỳ Toán - Ngọc.T Toán - Thanh GDTC - Huyên CNNN - Hoàn Tin - Trang Địa - N.Hằng GDĐP - H.Hương Anh - Thoa Văn - Thuỷ.V Anh - Nhung.A
2 Toán - Huyền.T GDTC - Huyên Anh - Nhung.A Tin - Hạnh Văn - Hoa Hóa - Hoan Toán - Lương CNCN - Đạt Địa - Dung.Đ Văn - Thuỷ.V Toán - T.Nga
4 3
4
GDTC - Huyên Hóa - Thắm.H GDQP - Thắm.QP Văn - Vân.V HĐTN - Trang CNNN - Hoàn Toán - Lương HĐTN - Huyền.L CNCN - D.Ngọc CNCN - Đạt Văn - Tuyền
Anh - Thoa GDĐP - Nhuần Văn - Vân.V Toán - Chính Toán - T.Nga GDTC - Huyên HĐTN - Thuỳ HĐTN - Huyền.L GDĐP - H.Hương Hóa - Thắm.H HĐTN - D.Ngọc
5 Hóa - Thắm.H Lí - Thảo.L Tin - Trang GDQP - Thắm.QP Lí - Huyền.L Toán - Liễu GDĐP - H.Hương KTPL - Nhuần Văn - Bính Anh - Nhung.A HĐTN - D.Ngọc
1 Sử - Biên Toán - Ngọc.T Toán - Thanh GDĐP - Vân.V Anh - Nhung.A Địa - N.Hằng HĐTN - Thuỳ GDTC - Huyên Văn - Bính CNCN - Đạt Lí - Dung.L
2 Toán - Huyền.T Sinh - Hương.S Lí - Dung.L Anh - Hiền Địa - N.Hằng HĐTN - Đạt Sử - Thơm Văn - Hưng Văn - Bính Toán - Ngọc.T Toán - T.Nga
5 3
4
Hóa - Thắm.H Văn - Hằng.V Hóa - Huyền.H HĐTN - Đạt GDTC - Huyên Anh - Thu.A Anh - Hiền Địa - Thu.Đ Toán - Hoài Anh - Nhung.A GDQP - Thắm.QP
Lí - Thuỳ HĐTN - Thắm.H Văn - Vân.V Hóa - Huyền.H CNNN - Hoàn GDTC - Huyên KTPL - Hương.CD Toán - Hoài Anh - Thoa GDQP - Thắm.QP Anh - Nhung.A
5 Tin - Hạnh Sử - Thơm Anh - Nhung.A CNNN - Hoàn Toán - T.Nga GDQP - Thắm.QP GDTC - Huyên Anh - Thu.A Sử - Biên Hóa - Thắm.H Hóa - Huyền.H
1 GDĐP - Huê Lí - Thảo.L Sinh - Thảo.S Toán - Chính Anh - Nhung.A Tin - Trang Lí - Thuỳ Văn - Hưng GDTC - Độ GDĐP - Nhuần Hóa - Huyền.H
2 HĐTN - N.Nga Toán - Ngọc.T Hóa - Huyền.H Anh - Hiền Địa - N.Hằng Hóa - Hoan CNCN - D.Ngọc Toán - Hoài GDTC - Độ Anh - Nhung.A GDĐP - H.Hương
6 3
4
HĐTN - N.Nga Sinh - Hương.S GDĐP - H.Hương Hóa - Huyền.H Tin - Trang Địa - N.Hằng
Văn - Huê
Văn - Huê Anh - Thu.A Hóa - Hoan KTPL - Nhuần Anh - Nhung.A
Anh - Thu.A HĐTN - Dung.L Lí - Thảo.L GDQP - Thắm.QP Sử - H.Hương HĐTN - Thuỳ Lí - Huyền.L KTPL - Hương.CD Toán - Ngọc.T HĐTN - D.Ngọc
5 Sinh - Thảo.S GDQP - Thắm.QP Toán - Thanh Lí - Thảo.L Văn - Hoa Anh - Thu.A KTPL - Hương.CD HĐTN - Huyền.L CNCN - D.Ngọc Văn - Thuỷ.V Toán - T.Nga
1 Anh - Thoa Văn - Hằng.V HĐTN - Dung.L Văn - Vân.V HĐTN - Trang HĐTN - Đạt Văn - Huê KTPL - Nhuần HĐTN - D.Ngọc HĐTN - Thảo.L Sinh - Thư
2 Hóa - Thắm.H Tin - N.Nga Lí - Dung.L HĐTN - Đạt GDĐP - H.Hương Văn - Hằng.V Văn - Huê GDQP - Thắm.QP HĐTN - D.Ngọc HĐTN - Thảo.L Toán - T.Nga
7 3
4
Toán - Huyền.T Lí - Thảo.L Văn - Vân.V Sử - Thơm Toán - T.Nga GDĐP - H.Hương CNCN - D.Ngọc Địa - Thu.Đ Anh - Thoa Sử - Biên
Lí - Thuỳ Hóa - Thắm.H Sinh - Thảo.S Toán - Chính Lí - Huyền.L Toán - Liễu Toán - Lương CNCN - Đạt GDQP - Thắm.QP KTPL - Nhuần Văn - Tuyền
GDTC - Độ

5
SỞ GDĐT HÀ NAM
TRƯỜNG THPT B PHỦ LÝ THỜI KHOÁ BIỂU CHÍNH KHOÁ KHỐI 11 SỐ 6
BUỔI SÁNG: BẮT ĐẦU TỪ 7 GIỜ THỰC HIỆN TỪ NGÀY 13/11/2023

THỨ TIẾT 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10

1 Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL
2 Sử - Dung.S Văn - Vân.V Sinh - Thư KTPL - Hương.CD HĐTN - Toản KTPL - Nhuần Địa - Thu.Đ Toán - Dung.T HĐTN - Hoan Văn - Hoa
2 3
4
Tin - N.Nga
Hóa - L.Anh
Hóa - Chi
Sử - Dung.S
Văn - Bính Địa - Dung.Đ KTPL - Nhuần Hóa - Huyền.H Toán - Hoài HĐTN - Toản Toán - Dung.T Anh - Thuý
GDTC - Hạ GDQP - Nhung.QP Địa - Dung.Đ Địa - Thu.Đ Anh - Huyền.A Văn - H.Anh Hóa - Hoan HĐTN - Lệ
5 HĐTN - L.Anh Toán - T.Hằng Toán - Liễu HĐTN - Hương.CD GDTC - Hạ Văn - Quyên HĐTN - Hoài Văn - H.Anh GDQP - Nhung.QP Lí - Lệ
1 GDTC - Phong Sinh - Thư Lí - Lệ Địa - Dung.Đ Toán - Quyền Anh - Nhung.A CNNN - Hoàn Anh - Huyền.A GDTC - Hạ Toán - T.Hằng
2 Sinh - Thư HĐTN - Hạnh Hóa - Quỳnh Sử - Dung.S Văn - Huê GDQP - Thắm.QP HĐTN - Hoài GDTC - Hạ Văn - Cúc Hóa - Hoan
3 3
4
Hóa - L.Anh GDTC - Hạ
GDQP - Thắm.QP Anh - Hương.A
Hóa - Quỳnh Anh - Hương.A Văn - Huê
Sinh - Thư
Địa - Thu.Đ Anh - Huyền.A KTPL - Hương.CD HĐTN - Hoan Anh - Thuý
Toán - Ngọc.T Anh - Thuý CNNN - Hoàn KTPL - Hương.CD Sử - Dung.S Toán - Dung.T Lí - Lệ
5 HĐTN - L.Anh Tin - Hạnh Anh - Thuý HĐTN - Hương.CD Sử - Dung.S Văn - Quyên GDTC - Hạ Địa - Thu.Đ Tin - N.Nga GDTC - Phong
1 GDTC - Phong GDTC - Hạ Văn - Bính Địa - Dung.Đ Toán - Quyền HĐTN - Quỳnh Sử - Thơm KTPL - Hương.CD HĐTN - Hoan Văn - Hoa
2 Anh - Hương.A Văn - Vân.V Sử - Thơm GDTC - Hạ CNNN - Hoàn Toán - Ngọc.T GDQP - Thắm.QP HĐTN - Toản Lí - Thuỳ Tin - Trang
4 3
4
Toán - Liễu HĐTN - Hạnh GDTC - Hạ
Văn - Hằng.V Hóa - Chi Toán - Liễu
Văn - Bính
Văn - Bính
Lí - Toản
Địa - Dung.Đ
Anh - Nhung.A KTPL - Hương.CD Sinh - Hương.S Anh - Huyền.A Hóa - Hoan
GDTC - Hạ Văn - Hoa Anh - Huyền.A Hóa - Hoan Lí - Lệ
5 Văn - Hằng.V GDQP - Nhung.QP Hóa - Quỳnh Anh - Hương.A HĐTN - Toản CNNN - Hoàn Văn - Hoa GDTC - Hạ Sinh - Hương.S HĐTN - Lệ
1 Văn - Hằng.V Sinh - Thư HĐTN - Thuỷ.L Anh - Hương.A CNNN - Hoàn HĐTN - Quỳnh KTPL - Hương.CD Văn - H.Anh GDTC - Hạ Sử - Thơm
2 Văn - Hằng.V Lí - Thuỳ HĐTN - Thuỷ.L GDTC - Hạ GDQP - Thắm.QP Anh - Nhung.A Hóa - Thắm.H CNNN - Hoàn Toán - Dung.T GDTC - Phong
5 3
4
Anh - Hương.A Văn - Vân.V Sinh - Thư Văn - Bính Anh - Thuý Toán - Ngọc.T GDTC - Hạ
Lí - Dung.L Toán - T.Hằng Tin - Hạnh Toán - Ngọc.T GDTC - Hạ Sử - Thơm
Sử - Dung.S
Địa - Thu.Đ Toán - Dung.T
Lí - Thuỳ Toán - T.Hằng
Văn - Cúc GDQP - Nhung.QP
5 Hóa - L.Anh Anh - Hương.A Anh - Thuý KTPL - Hương.CD Toán - Quyền GDTC - Hạ Toán - Hoài Địa - Thu.Đ Anh - Huyền.A Sinh - Hương.S
1 Lí - Dung.L Hóa - Chi Văn - Bính Toán - Ngọc.T Anh - Thuý HĐTN - Quỳnh Văn - Hoa Sinh - Hương.S Hóa - Hoan CĐ Toán - Hoài
2 Anh - Hương.A Lí - Thuỳ Văn - Bính Lí - Dung.L HĐTN - Toản KTPL - Nhuần Văn - Hoa KTPL - Hương.CD Anh - Huyền.A Sinh - Hương.S
6 3
4
HĐTN - L.Anh Toán - T.Hằng GDQP - Thắm.QP HĐTN - Hương.CD Địa - Dung.Đ Toán - Ngọc.T Toán - Hoài Anh - Huyền.A Văn - Cúc
Toán - Liễu CĐ Toán - Hoài Anh - Thuý Văn - Bính KTPL - Nhuần Văn - Quyên Anh - Huyền.A GDQP - Nhung.QP Sử - Dung.S
Anh - Thuý
Hóa - Hoan
5 Tin - N.Nga Anh - Hương.A Toán - Liễu Văn - Bính Văn - Huê Hóa - Huyền.H HĐTN - Hoài Văn - H.Anh Sinh - Hương.S Toán - T.Hằng
1 Toán - Liễu Tin - Hạnh HĐTN - Thuỷ.L Sử - Dung.S Lí - Toản Sử - Thơm CNNN - Hoàn Địa - Thu.Đ Lí - Thuỳ HĐTN - Lệ
2 Toán - Liễu Lí - Thuỳ Tin - Hạnh CNNN - Hoàn KTPL - Nhuần Địa - Thu.Đ Sử - Thơm Toán - Dung.T Văn - Cúc Văn - Hoa
7 3
4
Lí - Dung.L HĐTN - Hạnh Toán - Liễu CNNN - Hoàn Sử - Dung.S KTPL - Nhuần Hóa - Thắm.H HĐTN - Toản Tin - N.Nga
Sinh - Thư Văn - Vân.V Lí - Lệ Lí - Dung.L Văn - Huê Văn - Quyên
Văn - Hoa
Địa - Thu.Đ CNNN - Hoàn Toán - Dung.T Tin - Trang
5
SỞ GDĐT HÀ NAM
TRƯỜNG THPT B PHỦ LÝ THỜI KHOÁ BIỂU CHÍNH KHOÁ KHỐI 12 SỐ 6
BUỔI SÁNG: BẮT ĐẦU TỪ 7 GIỜ THỰC HIỆN TỪ NGÀY 13/11/2023

THỨ TIẾT 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11

1 Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL Chào cờ-SHL
2 Toán - Lương GDTC - Độ Sử - Biên TC Văn - Hưng Sử - H.Hương Hóa - L.Anh Sinh - Thảo.S Lí - Lệ Văn - Quyên GDTC - Phong Tin - N.Nga
2 3
4
GDQP - Nhung.QP Anh - Hiền TC Lí - Thuỷ.L Toán - T.Hằng GDTC - Độ

Hóa - Chi GDCD - Hương.CD Văn - Quyên


Sử - Biên Tin - Trang Văn - Tuyền Sinh - Thư TC Văn - Cúc Lí - Huyền.L
Lí - Toản Toán - Lương Toán - T.Hằng Lí - Thuỷ.L GDTC - Phong GDCD - Nhuần Sinh - Thư Toán - Chính
5 TC Hoá - Chi TC Lí - Huyền.L Anh - Thuý Anh - Huyền.A Lí - Toản GDTC - Phong Sử - Dung.S Toán - Dung.T Địa - Thu.Đ Lí - Thuỷ.L GDCD - Nhuần
1 Văn - Hưng Hóa - Quỳnh Lí - Thuỷ.L GDTC - Độ TC Văn - Tuyền Sinh - Hương.S Anh - Hương.A Toán - Dung.T Toán - Huyền.T TC Văn - Cúc Anh - Thuý
2 Sinh - Hương.S Anh - Hiền TC Hoá - L.Anh TC Anh - Huyền.A Anh - Hương.A Toán - T.Hằng TC Toán - T.Nga Toán - Dung.T GDTC - Phong Lí - Thuỷ.L Sử - Biên
3 3
4
Địa - N.Hằng Văn - Tuyền Văn - Quyên GDQP - Nhung.QP Địa - Dung.Đ CNCN - Đạt GDTC - Phong Sinh - Hương.S
GDTC - Độ GDQP - Nhung.QP Văn - Quyên Toán - T.Hằng Sinh - Hương.S Hóa - L.Anh Toán - T.Nga GDTC - Phong TC
Lí - Lệ
Toán - Huyền.T
Sử - Dung.S TC Lí - Huyền.L
Văn - Cúc CNCN - D.Ngọc
5 Anh - Huyền.A Sinh - Hương.S TC Toán - Huyền.T TC Toán - T.Hằng GDTC - Độ TC Toán - Dung.T GDQP - Nhung.QP Anh - Thu.A Anh - Hiền Hóa - Quỳnh Lí - Huyền.L
1 Toán - Lương Văn - Tuyền Toán - Huyền.T CNCN - D.Ngọc Sinh - Hương.S Lí - Toản Anh - Hương.A TC Văn - Vân.V CNCN - Đạt GDCD - Nhuần Toán - Chính
2 Sinh - Hương.S Toán - Chính GDCD - Hương.CD Anh - Huyền.A Hóa - Quỳnh Anh - Thoa GDCD - Nhuần Văn - Tuyền Sử - H.Hương CNCN - D.Ngọc GDTC - Phong

4 3
4
GDCD - Nhuần Toán - Chính Sinh - Thảo.S Sử - H.Hương Anh - Hương.A Địa - N.Hằng Toán - T.Nga Hóa - Quỳnh GDTC - Phong Anh - Thoa Văn - Thuỷ.V
CNCN - Đạt TC Hoá - Quỳnh GDQP - Nhung.QP Tin - Hạnh Tin - Trang Sinh - Hương.S Địa - N.Hằng GDCD - Hương.CD Toán - Huyền.T GDTC - Phong Sinh - Thảo.S
5 Anh - Huyền.A Địa - N.Hằng Tin - Hạnh Sinh - Thảo.S Văn - Tuyền GDCD - Hương.CD Văn - Thuỷ.V CNCN - Đạt Toán - Huyền.T Toán - T.Nga Hóa - Chi
1 Văn - Hưng TC Sinh - Hương.S Toán - Huyền.T Toán - T.Hằng Văn - Tuyền Văn - Cúc GDTC - Phong TC Toán - Dung.T Anh - Hiền Anh - Thoa Anh - Thuý
2 Sử - Biên Hóa - Quỳnh TC Anh - Thuý GDCD - Hương.CD TC Văn - Tuyền Văn - Cúc Hóa - L.Anh TC Văn - Vân.V Sinh - Thư Sử - Dung.S GDQP - Nhung.QP
5 3
4
Anh - Huyền.A Sinh - Hương.S Hóa - L.Anh Hóa - Quỳnh GDQP - Nhung.QP Anh - Thoa TC Toán - T.Nga Sử - Biên Tin - Hạnh
Lí - Thuỷ.L Sử - Dung.S Anh - Thuý Văn - Hưng Anh - Hương.A GDTC - Phong CNCN - Đạt Anh - Thu.A TC Văn - Quyên TC Toán - T.Nga Sử - Biên
Văn - Cúc Địa - N.Hằng

5 TC Lí - Thuỷ.L CNCN - Đạt Địa - N.Hằng Văn - Hưng Hóa - Quỳnh Toán - T.Hằng Sử - Dung.S Toán - Dung.T TC Văn - Quyên GDQP - Nhung.QP GDTC - Phong
1 Toán - Lương Anh - Hiền CNCN - D.Ngọc Toán - T.Hằng Lí - Toản Văn - Cúc Anh - Hương.A Địa - N.Hằng Sử - H.Hương Địa - Dung.Đ Văn - Thuỷ.V
2 Toán - Lương TC Toán - Chính Sinh - Thảo.S Hóa - Quỳnh TC Địa - Dung.Đ Toán - T.Hằng Văn - Thuỷ.V Anh - Thu.A GDQP - Nhung.QP Toán - T.Nga Anh - Thuý
6 3
4
Hóa - Chi Lí - Huyền.L GDTC - Độ TC Văn - Hưng Toán - Lương GDQP - Nhung.QP Văn - Thuỷ.V Hóa - Quỳnh Anh - Hiền Toán - T.Nga Toán - Chính
GDTC - Độ Toán - Chính Hóa - L.Anh Văn - Hưng TC Toán - Lương TC Văn - Cúc Toán - T.Nga Sinh - Hương.S Hóa - Chi Tin - N.Nga Sinh - Thảo.S
5 Văn - Hưng Sử - Dung.S Anh - Thuý Anh - Huyền.A Sử - H.Hương Lí - Toản Hóa - L.Anh GDQP - Nhung.QP Văn - Quyên Hóa - Quỳnh Hóa - Chi
1 Sử - Biên GDTC - Độ Toán - Huyền.T Sử - H.Hương Toán - Lương TC Văn - Cúc Sinh - Thảo.S Văn - Tuyền Hóa - Chi TC Anh - Thu.HT TC Toán - Chính
2 TC Lí - Thuỷ.L Toán - Chính Toán - Huyền.T GDTC - Độ Toán - Lương Anh - Thoa TC Sử - Dung.S Sử - Biên TC Anh - Thu.HT Sinh - Thư TC Hoá - Chi

7 3
4
TC Toán - Lương Lí - Huyền.L Lí - Thuỷ.L Sinh - Thảo.S Văn - Tuyền Tin - Trang TC Văn - Hằng.V TC Toán - Dung.T
Lí - Thuỷ.L Tin - N.Nga GDTC - Độ Lí - Toản CNCN - D.Ngọc
Lí - Lệ Văn - Cúc Toán - Chính
Sử - Biên Toán - T.Nga Tin - Hạnh Toán - Huyền.T Anh - Thoa Văn - Thuỷ.V
5 Tin - N.Nga Văn - Tuyền Sử - Biên Địa - Thu.Đ GDCD - Nhuần TC Anh - Thoa Lí - Thuỷ.L Lí - Lệ Văn - Quyên Toán - T.Nga TC Văn - Thuỷ.V
THPT B PHỦ LÝ
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 1
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 08 tháng 08 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Hoàng Anh Văn (10A8) 4
2 Trần Thị Hoàng Thanh Toán (11A8) 4
3 Vũ Thị Thanh Hương Anh (10A2, 10A8, 11A3, 11A5) + TC Anh (11A3, 11A5) 14
4 Phạm Thị Hiền Anh (11A2, 11A9, 12A1, 12A4) + TC Anh (11A2, 11A9, 12A1, 12A4) 16
5 Nguyễn Tuyết Nhung Anh (10A3, 10A6, 12A2, 12A7) + HĐTN (10A3) + TC Anh (12A2, 12A7) 15
6 Đào Diệu Thúy Anh (10A5, 10A10, 12A6, 12A9) + HĐTN (10A8) + TC Anh (12A6, 12A9) 15
7 Đinh Thị Tuyết Thoa Anh (10A7, 10A9, 12A3, 12A5) + HĐTN (10A7) + TC Anh (12A3, 12A5) 15
8 Trần Thị Cẩm Vân Anh (10A1, 10A4, 11A7) + TC Anh (11A7) 10
9 Phạm Thị Thu Anh (11A6, 11A8, 11A10, 11A11) + TC Anh (11A6, 11A8, 11A10, 11A11) 16
10 Vũ Diệu Huyền Anh (11A1, 11A4, 12A8, 12A10) + TC Anh (11A1, 11A4, 12A8, 12A10) 16
11 Ngô Thị Thơm Sử (10A3, 10A6, 10A7, 12A1, 12A3, 12A7, 12A8) 13
12 Hoàng Thị Lan Hương Sử (10A1, 10A9, 10A10, 11A1, 11A4, 11A5, 11A7, 11A9, 11A10, 11A11) + TC Sử (11A9) 11
13 Lê Thị Dung Sử (10A2, 10A4, 10A5, 12A6, 12A9, 12A10) + TC Sử (12A6, 12A9) 13
14 Lê Thị Thúy Biên Sử (10A8, 11A2, 11A3, 11A6, 11A8, 12A2, 12A4, 12A5) + TC Sử (11A6, 11A8) 14
15 Vũ Thị Mai Dung Địa (10A4, 10A5, 11A5, 11A9, 12A7, 12A8, 12A10) + TC Địa (12A7, 12A8) 13
16 Phạm Thị Lệ Thu Địa (10A7, 10A8, 11A1, 11A2, 11A4, 11A10, 12A5, 12A9) + TC Địa (11A4, 11A10, 12A5) 15
17 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng Địa (10A6, 11A3, 11A6, 11A7, 11A8, 11A11, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A6) + TC Địa (11A5, 11A7, 12A4) 16
18 Nguyễn Văn Quyền Toán (10A5) 3
19 Lã Thị Lương Toán (11A1, 11A5, 11A11) 12
20 Trần Thị Hoài Toán (10A7, 11A6, 11A9) + Tin (11A10, 11A11) 15
21 Nguyễn Thị Kim Ngọc Toán (10A4, 12A2, 12A7) + TC Toán (12A2) 12
22 Lê Thị Hồng Liễu Toán (10A1, 10A3, 10A6) + TC Toán (12A7, 12A9) 13
23 Trần Thị Hằng Toán (10A2, 10A10, 11A4) 12
24 Lương Thị Chính Toán (11A2, 12A4, 12A9) + TC Toán (12A4) 13
25 Nguyễn Thị Thu Huyền Toán (11A3, 12A1, 12A10) + TC Toán (12A1, 12A10) 14
26 Trần Thị Nga Toán (11A7, 11A10, 12A3, 12A6) + TC Toán (12A3, 12A6) 18
27 Trịnh Thị Dung Toán (10A8, 10A9, 12A5, 12A8) + TC Toán (12A5, 12A8) 17
28 Nguyễn Thị Nga Tin (10A1, 10A9, 11A1, 11A8, 12A5, 12A6, 12A8, 12A9) 12
29 Bùi Nguyên Hạnh Tin (10A2, 10A3, 11A4, 11A6, 12A1, 12A2, 12A4, 12A7, 12A10) 13
30 Nguyễn Thị Thu Trang Tin (10A10, 11A2, 11A3, 11A5, 11A7, 11A9, 12A3) 13
THPT B PHỦ LÝ
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 1
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 08 tháng 08 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
31 Vũ Đức Toản Lý (10A3, 10A5, 11A5, 11A6, 11A8) 10
32 Lưu Thị Bích Thủy Lý (11A1, 11A3, 11A7, 11A10) 8
33 Nguyễn Thị Thu Lệ Lý (10A10, 12A2, 12A4, 12A6) + HĐTN (10A10) 10
34 Nguyễn Thị Phương Thảo Lý (12A1, 12A3) 4
35 Lại Thị Dung Lý (10A1, 10A4, 12A9, 12A10) 9
36 Nguyễn Thị Khánh Thuỳ Lý (10A2, 10A9, 12A5, 12A8) + HĐTN (10A2) 11
37 Lê Thị Huyền Lý (11A2, 11A4, 11A9, 11A11, 12A7) 10
38 Đỗ Văn Hạ GDTC (10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 10A9) 16
39 Phan Văn Độ GDTC (11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 12A8, 12A9) 14
40 Ninh Quang Phong GDTC (10A1, 10A10, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 16
41 Nguyễn Thị Tố Huyên GDTC (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A10) 16
42 Phạm Thị Thắm GDQP (10A1, 10A3, 10A5, 10A6, 10A7, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10) 15
43 Nguyễn Thị Hồng Nhung GDQP (10A2, 10A4, 10A8, 10A9, 10A10, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11) 16
44 Bùi Quốc Đạt CNCN (11A1, 11A2, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8) 11
45 Dương Thị Ngọc CNCN (11A3, 11A4, 11A5, 11A10, 11A11, 12A1, 12A2, 12A3, 12A9, 12A10) 10
46 Vũ Thị Thanh Huyền Hóa (10A7, 12A1, 12A3, 12A7) + TC Hoá (12A1, 12A3) 10
47 Đoàn Thị Khánh Chi Hóa (10A2, 11A1, 11A9, 11A11) + TC Hoá (11A1, 11A11) 11
48 Đặng Văn Quỳnh Hóa (10A3, 11A2, 11A4, 11A5, 11A8, 11A10) + TC Hoá (11A2) 14
49 Nguyễn Thị Thắm Hóa (10A6, 12A2, 12A4, 12A8, 12A10) + TC Hoá (12A2, 12A10) 12
50 Trần Thị Lan Anh Hóa (10A1, 11A3, 11A6, 11A7) + TC Hoá (11A3) 10
51 Nguyễn Thị Khánh Hoan Hóa (10A9, 10A10, 12A5, 12A6, 12A9) + HĐTN (10A9) 13
52 Lưu Diệu Thư Sinh (10A1, 10A3, 11A9, 11A10, 12A1, 12A2, 12A3, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10) 23
53 Lê Thị Hương Sinh (10A2, 10A8, 10A9, 10A10, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A11, 12A4, 12A5) 21
54 Nguyễn Quang Hoàn CNNN (10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) + GDĐP (10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) 15
55 Ngô Thị Hoa Văn (10A9, 12A8) + GDĐP (10A9) 7
56 Lê Thị Thu Thủy Văn (10A3, 11A5, 11A7) + TC Văn (11A5, 11A7) + GDĐP (10A3) 14
57 Nguyễn Thị Hưng Văn (11A1, 11A4) + TC Văn (11A1, 11A4) 10
58 Trần Thị Kim Cúc Văn (10A7, 11A6, 11A10) + TC Văn (11A6, 11A10) 14
59 Lưu Thị Thuỷ Văn (11A11, 12A2, 12A7) + TC Văn (11A11) 11
60 Phạm Ánh Quyên Văn (10A6, 10A10, 11A9) + TC Văn (11A9) + HĐTN (10A6) + GDĐP (10A10) 14
THPT B PHỦ LÝ
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 1
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 08 tháng 08 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
61 Phạm Thị Tuyền Văn (11A2, 12A5, 12A6) + TC Văn (11A2) 11
62 Phạm Thị Vân Văn (10A2, 12A1, 12A4) + GDĐP (10A2) 10
63 Lê Thị Ngọc Bính Văn (10A1, 10A4, 12A3) + HĐTN (10A4) + GDĐP (10A1) 12
64 Lê Thị Thanh Huê Văn (10A5, 12A9, 12A10) + HĐTN (10A5) 11
65 Trần Thuý Phượng Văn (11A3, 11A8) + TC Văn (11A3, 11A8) + HĐTN (10A1) 11
66 Nhữ Thị Nhuần GDCD (10A4, 10A6, 11A1, 11A3, 11A5, 11A7, 11A9, 11A10, 12A1, 12A4, 12A6, 12A8, 12A10) 15
67 Vũ Thị Thu Hương GDCD (10A5, 10A7, 10A8, 11A2, 11A4, 11A6, 11A8, 11A11, 12A2, 12A3, 12A5, 12A7, 12A9) 16
THPT B PHỦ LÝ
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Học kỳ 1

TT Giáo viên Kiêm nhiệmCN


1 Hoàng Anh
2 Trần Thị Hoàng Thanh
3 Vũ Thị Thanh Hương
4 Phạm Thị Hiền
5 Nguyễn Tuyết Nhung
6 Đào Diệu Thúy
7 Đinh Thị Tuyết Thoa
8 Trần Thị Cẩm Vân
9 Phạm Thị Thu
10 Vũ Diệu Huyền
11 Ngô Thị Thơm
12 Hoàng Thị Lan Hương
13 Lê Thị Dung
14 Lê Thị Thúy Biên
15 Vũ Thị Mai Dung
16 Phạm Thị Lệ Thu
17 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng
18 Nguyễn Văn Quyền
19 Lã Thị Lương
20 Trần Thị Hoài
21 Nguyễn Thị Kim Ngọc
22 Lê Thị Hồng Liễu
23 Trần Thị Hằng
24 Lương Thị Chính
25 Nguyễn Thị Thu Huyền
26 Trần Thị Nga
27 Trịnh Thị Dung
28 Vũ Đức Toản
29 Lưu Thị Bích Thủy
30 Nguyễn Thị Thu Lệ
31 Nguyễn Thị Phương Thảo
32 Lại Thị Dung
33 Nguyễn Thị Khánh Thuỳ
34 Lê Thị Huyền
35 Vũ Thị Thanh Huyền
36 Đoàn Thị Khánh Chi
37 Đặng Văn Quỳnh
38 Nguyễn Thị Thắm
39 Trần Thị Lan Anh
40 Nguyễn Thị Khánh Hoan
41 Lưu Diệu Thư
42 Lê Thị Hương
43 Ngô Thị Hoa
44 Lê Thị Thu Thủy
45 Nguyễn Thị Hưng
46 Trần Thị Kim Cúc
47 Lưu Thị Thuỷ
48 Phạm Ánh Quyên
49 Phạm Thị Tuyền
50 Phạm Thị Vân
51 Lê Thị Ngọc Bính
52 Lê Thị Thanh Huê
53 Trần Thuý Phượng
54 Nhữ Thị Nhuần
55 Vũ Thị Thu Hương
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Thực hiện từ ngày 08 tháng 08 năm 20

Phân công chuyên môn


Văn (10A8)
Toán (11A8)
Anh (10A2, 10A8, 11A3, 11A5)
Anh (11A2, 11A9, 12A1, 12A4)
Anh (10A3, 10A6, 12A2, 12A7)
Anh (10A5, 10A10, 12A6, 12A9)
Anh (10A7, 10A9, 12A3, 12A5)
Anh (10A1, 10A4, 11A7)
Anh (11A6, 11A8, 11A10, 11A11)
Anh (11A1, 11A4, 12A8, 12A10)
Sử (10A6, 10A7, 12A7, 12A8)
Sử ( 11A4, 11A5, 11A7, 11A9, 11A10)
Sử (10A4, 10A5, 12A6, 12A9)
Sử (10A8, 11A6, 11A8, 12A4, 12A5)
Địa (10A4, 10A5, 11A5, 11A9, 12A7, 12A8)
Địa (10A7, 10A8,11A4, 11A10, 12A5, 12A9)
Địa (10A6, 11A6, 11A7, 11A8, 12A4, 12A6)
Toán (10A5)
Toán (11A1, 11A5, 11A11)
Toán (10A7, 11A6, 11A9)
Toán (10A4, 12A2, 12A7)
Toán (10A1, 10A3, 10A6)
Toán (10A2, 10A10, 11A4)
Toán (11A2, 12A4, 12A9)
Toán (11A3, 12A1, 12A10)
Toán (11A7, 11A10, 12A3, 12A6)
Toán (10A8, 10A9, 12A5, 12A8)
Lý (10A3, 10A5, 11A5, 11A6, 11A8)
Lý (11A1, 11A3, 11A7, 11A10)
Lý (10A10, 12A2, 12A4, 12A6) + HĐTN (10A10)
Lý (12A1, 12A3)
Lý (10A1, 10A4, 12A9, 12A10)
Lý (10A2, 10A9, 12A5, 12A8) + HĐTN (10A2)
Lý (11A2, 11A4, 11A9, 11A11, 12A7)
Hóa (10A7, 12A1, 12A3, 12A7) + TC Hoá (12A1, 12A3)
Hóa (10A2, 11A1, 11A9, 11A11) + TC Hoá (11A1, 11A11)
Hóa (10A3, 11A2, 11A4, 11A5, 11A8, 11A10) + TC Hoá (11A2)
Hóa (10A6, 12A2, 12A4, 12A8, 12A10) + TC Hoá (12A2, 12A10)
Hóa (10A1, 11A3, 11A6, 11A7) + TC Hoá (11A3)
Hóa (10A9, 10A10, 12A5, 12A6, 12A9) + HĐTN (10A9)
Sinh (10A1, 10A3, 11A9, 11A10, 12A1, 12A2, 12A3, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10)
Sinh (10A2, 10A8, 10A9, 10A10, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A11, 12A4, 12A5)
Văn (10A9, 12A8) + GDĐP (10A9)
Văn (10A3, 11A5, 11A7) + TC Văn (11A5, 11A7) + GDĐP (10A3)
Văn (11A1, 11A4) + TC Văn (11A1, 11A4)
Văn (10A7, 11A6, 11A10) + TC Văn (11A6, 11A10)
Văn (11A11, 12A2, 12A7) + TC Văn (11A11)
Văn (10A6, 10A10, 11A9) + TC Văn (11A9) + HĐTN (10A6) + GDĐP (10A10)
Văn (11A2, 12A5, 12A6) + TC Văn (11A2)
Văn (10A2, 12A1, 12A4) + GDĐP (10A2)
Văn (10A1, 10A4, 12A3) + HĐTN (10A4) + GDĐP (10A1)
Văn (10A5, 12A9, 12A10) + HĐTN (10A5)
Văn (11A3, 11A8) + TC Văn (11A3, 11A8) + HĐTN (10A1)
GDCD (10A4, 10A6, 11A1, 11A3, 11A5, 11A7, 11A9, 11A10, 12A1, 12A4, 12A6, 12A8, 12A10)
GDCD (10A5, 10A7, 10A8, 11A2, 11A4, 11A6, 11A8, 11A11, 12A2, 12A3, 12A5, 12A7, 12A9)
Số 1
hiện từ ngày 08 tháng 08 năm 2022

Số tiết
4
4
14
16
15
15
15
10
16
16
13
11
13
14
13
15
16
3
12
15
12
13
12
13
14
18
17
10
8
10
4
9
11
10
10
11
14
12
10
13
23
21
7
14
10
14
11
14
11
10
12
11
11
15
16

You might also like