Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Tremendous (adj) to lớn

Infant (n) trẻ sơ sinh

Deprivation (N) bị tước đi quyền làm điều gì đấy

Priority (n) đặc quyền ưu quyền

Geek (n) mọt sách

This stuff = this thing but usually use in speaking

A rough order of magnitude sự khắc biệt to lớn so với số liệu thựcj tế

Wrinkle (n) nếp gấp nếp nhăn

Figure out tìm ra

Deliberate (adj) có ý định

Pollen (n) nhị hoa

Structure (n) cấu trúc

Orchis (n) hoa phong lan

Fertilise (v) thụ phấn

Pollinate (v) thụ phấn

Petal (n) cánh hoa

Deposit (v) đặt = place

Discrete (v)

Pattern(n) gương mẫu mẫu mực

Compose (v) sáng tác

Concerned (n) có liên quan

At any rate (id) bằng bất cư giá nào

Từ vựng ngày 2/11

Harmony (adj) du dương

Currency (n) đươn vị tiền tệ

Stability (adj) sự kiên cố ổn định

Motto (n) khẩu hiệu

Come into force (n) đưa vào vận hành

Venues (n) địa điểm


Elaborate (adj) phức tạp

Spectacular (adj) hùng vĩ

Attendees (n) người tham dự

Từ vừng mới hôm nay 11/11

Irrational (adj) không một lý do

Anaesthetic (n) chất gây mê

Clog (with) (v) bị chặn lại bởi thứ gì

Permit (v) đồng ý cho làm việc gì

Qualified (adj ) đã qua đào tạo

Astonishing ( adj ) = surprising

Substitue (v) thay thế

Transplant (v) cấy

Organ (n) nội tại

Tissue (n) mô

Except (v) ngoại trừ

Distant (adj) xa

Loan (n) khoản nợ

Grant (n) khoản trợ cấp

Politically (adv) thuộc về chính trị

17/11 petrify (adj) đáng sợ đến mức không thể nhúc nhíc được

oblivious ( adj ) bị mất trí

edible ( adj ) có thể ăn được

fussy (adj) kì vọng cao

wary (adj) ngờ vực

You might also like