Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Chi phí tài chính

Năm Tiền thuê trả hằng năm ( Lãi thuê) Tiền trả nợ gốc Nợ thuê tài chính ( nợ gốc)
189,539,339
1 50,000,000 18,953,934 31,046,066 158,493,273
2 50,000,000 15,849,327 34,150,673 124,342,600
3 50,000,000 12,434,260 37,565,740 86,776,860
4 50,000,000 8,677,686 41,322,314 45,454,546
5 50,000,000 4,545,455 45,454,546 - 0
60,460,662

Chi phí tài chính


Năm Tiền thuê trả hằng năm ( Lãi thuê) Tiền trả nợ gốc Nợ thuê tài chính ( nợ gốc)
205,122,285
1 50,000,000 17,063,451 32,936,549 172,185,736
2 50,000,000 13,440,431 36,559,569 135,626,167
3 50,000,000 9,418,878 40,581,122 95,045,046
4 50,000,000 4,954,955 45,045,046 50,000,000
5 50,000,000 - 0 50,000,000 - 0
44,877,716

Chi phí tài chính


Năm Tiền thuê trả hằng năm ( Lãi thuê) Tiền trả nợ gốc Nợ thuê tài chính ( nợ gốc)
363,361,441
1 90,000,000 32,803,373 57,196,627 306,164,814
2 90,000,000 25,939,778 64,060,222 242,104,592
3 90,000,000 18,252,551 71,747,449 170,357,143
4 90,000,000 9,642,857 80,357,143 90,000,000
5 90,000,000 - 0 90,000,000 - 1

363,361,442
LS 10%

ls: 11%

You might also like