Professional Documents
Culture Documents
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ - LÃI THUÊ (CHƯƠNG 4) KTTC2
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ - LÃI THUÊ (CHƯƠNG 4) KTTC2
Năm Tiền thuê trả hằng năm ( Lãi thuê) Tiền trả nợ gốc Nợ thuê tài chính ( nợ gốc)
189,539,339
1 50,000,000 18,953,934 31,046,066 158,493,273
2 50,000,000 15,849,327 34,150,673 124,342,600
3 50,000,000 12,434,260 37,565,740 86,776,860
4 50,000,000 8,677,686 41,322,314 45,454,546
5 50,000,000 4,545,455 45,454,546 - 0
60,460,662
363,361,442
LS 10%
ls: 11%