Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Lớp Tiếng Anh TOEIC Online - Nguyễn Văn Sĩ

VOCAB LIST 02

01 attract /əˈtrækt/ (v) thu hút

02 attribute /əˈtrɪbjuːt/ (v) cho là do, quy cho

03 authorize /ˈɔːθəraɪz/ (v) uỷ quyền, cho phép

04 abolish /əˈbɑːlɪʃ/ (v) bãi bỏ

05 approach /əˈprəʊtʃ/ (n) phương pháp

06 assembly /əˈsembli/ (n) sự lắp ráp, sự tập hợp

07 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tích

08 allowance /əˈlaʊəns/ (n) tiền trợ cấp

09 auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ (n) khán phòng

10 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham gia (phục vụ cho ai)

11 accordance /əˈkɔːrdns/ (n) sự tuân theo, sự tuân thủ

12 agenda /əˈdʒendə/ (n) chương trình nghị sự

13 accomplishment /əˈkʌmplɪʃmənt/ (n) sự hoàn thành, tài năng

14 attorney /əˈtɜːrni/ (n) luật sư

15 advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n) quảng cáo

16 advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi thế

17 apparel /əˈpærəl/ (n) trang phục

18 application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) mẫu đơn, ứng dụng

19 assessment /əˈsesmənt/ (n) sự đánh giá

20 appearance /əˈpɪrəns/ (n) vẻ bề ngoài, ngoại hình

9
Lớp Tiếng Anh TOEIC Online - Nguyễn Văn Sĩ

21 appliance /əˈplaɪəns/ (n) thiết bị, dụng cụ

22 argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n) tranh luận, lý lẽ, lập luận

23 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) người quen

24 appraisal /əˈpreɪzl/ (n) sự đánh giá

25 applicant /ˈæplɪkənt/ (n) ứng viên

26 available /əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn

27 accordingly /əˈkɔːdɪŋli/ (adv) thích/ phù hợp, vì vậy

28 additional /əˈdɪʃənl/ (adj) thêm, bổ sung

29 ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj) có tham vọng

30 approximately /əˈprɒksɪmətli/ (adv) xấp xỉ

31 apparent /əˈpærənt/ (adj) rõ ràng

32 absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv) tuyệt đối

33 affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj) phải chăng (giá cả)

34 authentic /ɔːˈθentɪk/ (adj) xác thực, đáng tin

35 accessible /əkˈsesəbl/ (adj) có thể dùng/ tiếp cận/ vào

36 accustomed /əˈkʌstəmd/ (adj) quen

37 active /ˈæktɪv/ (adj) nhanh nhẹn, năng động

38 annual /ˈænjuəl/ (adj) hàng năm, thường niên

39 attentively /əˈtentɪvli/ (adv) một cách chăm chú/ ân cần

40 accidentally /ˌæksɪˈdentəli/ (adv) một cách tình cờ

10
Lớp Tiếng Anh TOEIC Online - Nguyễn Văn Sĩ

TEST 01 Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của nó.
attract bãi bỏ

attribute phương pháp

authorize khán phòng

abolish người tham gia (phục vụ cho ai)

approach cho là do, quy cho

assembly số lượng cho phép, tiền trợ cấp

achievement sự lắp ráp, sự tập hợp

allowance thành tích

auditorium thu hút

attendant uỷ quyền, cho phép

TEST 02 Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của nó.

accordance luật sư

agenda sự hoàn thành, tài năng

accomplishment lợi thế

attorney mẫu đơn, ứng dụng

advertisement trang phục

advantage quảng cáo

apparel sự tuân theo, sự tuân thủ

application vẻ bề ngoài, ngoại hình

assessment chương trình nghị sự

appearance sự đánh giá

11
Lớp Tiếng Anh TOEIC Online - Nguyễn Văn Sĩ

TEST 03 Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của nó.
appliance xấp xỉ

argument có tham vọng

acquaintance thêm, bổ sung

appraisal thích/ phù hợp, vì vậy

applicant có sẵn

available thiết bị, dụng cụ

accordingly người quen

additional sự đánh giá

ambitious tranh luận, lý lẽ, lập luận

approximately ứng viên

TEST 04 Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của nó.

apparent phải chăng (giá cả)

absolutely quen

affordable tuyệt đối

authentic nhanh nhẹn, năng động

accessible một cách chăm chú/ ân cần

accustomed xác thực, đáng tin

active có thể dùng/ tiếp cận/ vào

annual một cách tình cờ

attentively hàng năm, thường niên

accidentally rõ ràng

12
Lớp Tiếng Anh TOEIC Online - Nguyễn Văn Sĩ

TEST 05 Chọn đáp án trắc nghiệm đúng nhất.


01. Plumbers from City Shore Utilities will 05. A quarterly ------- is provided to Maxco
visit the Parat premises at 1:00 P.M. to ------ marketing employees to offset various business
the water pipes. trip expenses.
(A) order (A) invoice
(B) assess (B) arrival
(C) record (C) arrangement
(D) intend (D) allowance

06. Although non-members may order items


02. Comic artist Yukito Shiro’s homepage ------
from the Web site, rebates are ------- only to those
over 20,000 visitors every month.
who are club members.
(A) reimburse
(A) respectable
(B) interrupt
(B) noticeable
(C) attracts
(C) previous
(D) creates
(D) available

03. The membership ------- forms should be


07. Customers of the online bookstore are
accompanied by a letter detailing your
required to provide an ------- e-mail address in
reasons for joining the association.
case one account is compromised.
(A) guideline
(A) pending
(B) inventory
(B) frequent
(C) application
(C) intentional
(D) committee
(D) additional

04. Be sure to take advantage of your special


08. Because of the large number or tourists in
------- to the Iden Global Journal Web site.
summer months, travelers should plan -------
(A) access
and make their reservations early.
(B) achievement
(A) accordingly
(C) position
(B) subsequently
(D) opposition
(C) conversely
(D) assuredly

KEY:
1. B 2.C 3. C 4. A 5. D 6. D 7. D 8. A

13

You might also like