Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG CÔNG CỤ THEO DÕI ĐANH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 5 TUỔI- THÁNG 9 NĂM HỌC 2023-2024

LỚP LÁ 1; nhóm 1
Giáo Viên Phụ Trách : Vũ Thi Hảo Huyền
Sự phát triển Chỉ số trẻ đạt trong
Sự phát triển thể chất Sự phát triển ng. ngữ -gi. tiếp Sự phát triển nhận thức
tình cảm - quan hệ xh tháng
STT HỌ VÀ TÊN
CS CS CS CS CS CS
CS 02 CS 15 CS 28 CS 38 CS 54 CS 91 CS 100 CS 109 14 chỉ số
01 16 27 61 71 97

1 Tăng Hoàng Anh + + + + + - + + + + + + + + 13/14

2 Lê Mai Anh + + + + + + + + + + + - + + 13/14

3 Nguyễn Phạm Khả Hân + + + + + - + + + + + + + - 12/14

4 Phạm Nguyễn Mai Anh + + + + + + + + + + + + - + 13/14

5 Nguyễn Thị Mai Anh + + + + + + + - + + + + - + 12/14

6 Đồng Minh Khôi + + + + + + + - + + + + + + 13/14

7 Vũ Huy Hoàng - + + + + + + + + + + + + + 13/14

8 Trương Thanh Phong + + + + + + + + + + + + + + 14/14

9 Đoàn Hải Đăng + + + + + + + + + + + + + + 14/14

10 Nguyễn Hoàng Xuân Bách + + + + + + - + + + + + + + 13/14

11 Mạc Duy Nguyên + - + + + + + + + + + + + + 13/14

12 Giản Thị Thúy An + + + + + + + + + + + + + + 14/14

13 Nguyễn Mỹ Thùy Chi + + - + + - + + + + + + - + 11/14

14 Trần Gia Hân + + + + + + + + + + + + + + 14/14

15 Huỳnh Gia Huy + + + + + + + + + + + - + + 13/14

16 Tô Nguyễn Minh Khang + + + + + + + + + + + + + + 14/14

17 Nguyễn Ngọc Minh Khánh + + + + + - - + + + + + + + 12/14

Tổng số trẻ đạt ()

Tỷ lệ % trẻ đạt () 95,45% 95,45% 87,5 % 100 % 100% 84 % 91,3% 91,3% 100 % 100 % 95,45% 91,3 % 87,5 % 95,45%

BẢNG CÔNG CỤ THEO DÕI ĐANH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 5 TUỔI- THÁNG 9 NĂM HỌC 2023-2024
LỚP LÁ 1; nhóm 2
Giáo Viên Phụ Trách : Dương Kiều Diễm
Sự phát triển
Sự phát triển thể chất Sự phát triển ng. ngữ -gi. tiếp Sự phát triển nhận thức Chỉ số trẻ đạt trong tháng
tình cảm - quan hệ xh
STT HỌ VÀ TÊN
CS CS CS CS CS CS
CS 02 CS 15 CS 28 CS 38 CS 54 CS 91 CS 100 CS 109 14 chỉ số
01 16 27 61 71 97

1 Lê Lương Khánh Ngân + + + + + + + + + + + + + + 14/14

2 Phạm Trung Tài + + - + + + + + + + + + + + 13/14


3 Nguyễn Như Ý + + + + + + + + + + + + + + 14/14

4 Hoàng Thiện + + - + + + + + + + + + + + 13/14

5 Lê Ngọc Thanh Thư + + - + + + + + + + + + + + 13/14

6 Nguyễn Huỳnh Phương Trang + + + + + - + + + + + + + + 13/14

7 Nguyễn Quỳnh Anh + + + + + + + + + + + + + + 14/14

8 Huỳnh Thành Nhân + + + + + + + + + + + + + + 14/14

9 Lê Ngọc Huy + + + + + - + + + + + + + + 13/14

10 Trần Quốc Văn + + + + + + + + + + - + + + 13/14

11 Phạm Nguyễn Tường Vy + + + + + + + + + + + + - + 13/14

12 Lê Ngọc Thủy Tiên + + + + + + - + + + + + + + 13/14

13 Trần Lê Thế Hưng + + + + + + + + + + + + + + 14/14

14 Trần Nguyễn Bảo Châu + + + + + + + + + + + + + + 14/14

15 Nguyễn Diệp Tâm Di + + + + + + + + + + + + - + 13/14

16 Thân Trọng Thiên + + + + + + + + + + + + + + 14/14

17 Trần Anh Hào + - + + + + + + + + + + + + 13/14

Tổng số trẻ đạt ()

Tỷ lệ % trẻ đạt () 100% 95.2 % 86,9 % 100 % 100% 86,9% 95.2% 100 % 100 % 100 % 95.2% 100 % 90,9 % 95.2 %

You might also like