Professional Documents
Culture Documents
Hàm Số Lũy Thừa: ◈-Ghi nhớ ①
Hàm Số Lũy Thừa: ◈-Ghi nhớ ①
◈-Ghi nhớ
✓
①
➊- Khái niệm
Hàm số với được gọi là hàm số lũy thừa.
☞Chú ý:
Tập xác định của hàm số lũy thừa tuỳ thuộc vào giá trị cùa Cụ thể:
Với nguyên dương, tập xác định là
Với nguyên âm hoặc bằng tập xác định là
Với không nguyên, tập xác định là
➋. Đạo hàm của hàm số lũy thừa
Người ta chứng minh được hàm số luỹ thừa có đạo hàm với mọi
Ta có:
◈-Ghi nhớ ②
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 1
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
◈-Ghi nhớ ➂
✓
➂. Bảng biến thiên
➁➂ ➂. Bảng biến thiên
➃. Đồ thị (Như hình bên dưới với ). ➃. Đồ thị (Như hình bên dưới với ).
❑ Bảng tóm tắt các tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng
Đạo hàm
Chiều biến thiên Hàm số luôn đồng biến Hàm số luôn nghịch biến
Tiệm cận ngang là
Tiệm cận Không có
Tiệm cận đứng là
Đồ thị Đồ thị luôn đi qua điểm
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 2
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
① pháp:
-Phương
Xét hàm số
⬧. Khi nguyên dương: hàm số xác định khi và chỉ khi xác định.
⬧. Khi nguyên âm: hàm số xác định khi và chỉ khi .
⬧. Khi không nguyên: hàm số xác định khi và chỉ khi .
1
Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số y = ( x 2 − 3x + 2) 3 .
A. D = (0; +). B. D = (1; 2).
C. D = (−;1) (2; +). D. D = \{1; 2}.
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 3
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
3
Câu 4: Tập xác định của hàm số y x2 3x 2 là
A. . B. ;1 2; .
C. 1; 2 . D. \ 1; 2 .
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 4
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
. Phương
② pháp giải:
✓Dựa vào công thức đạo hàm
⬧.
⬧.
✓Và các công thức tính đạo hàm đã học.
. Casio:
1− x
~Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y = 2 .
− ln 2 ln 2 −2 1− x 2 1− x
A. y = .2 1− x
. B. y = .2 1− x
. C. y = . D. y = .
2 1− x 2 1− x 2 1− x 2 1− x
1
3 14 1
( ) ( )
1
3 2 3
A. x +1 2 . B. x . C. (2x)2 . D. 3x x 2 + 1 2 .
2 4 2
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 5
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
2x 2x
C. y = . D. y = .
(x + 1) (x + 1)
2 2 2 2
3 3 3
. Phương pháp giải: Chú ý đặc điểm sau của đồ thị hàm số :
Đồ thị luôn đi qua điểm (1; 1).
Khi hàm số luôn đồng biến, khi hàm số luôn nghịch biến
Đồ thị hàm số không có tiệm cận khi ; khi đồ thị hàm số có
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 6
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
A. 0 1 B. 0 1 .
C. 0 1 . D. 0 1 .
1
Câu 23: Cho ba hàm số y = x , y = x , y = x −2 . Khi đó đồ thị của
3 5
1
ba hàm số y = x , y = x , y = x −2 lần lượt là
3 5
A. (C3),(C2),(C1) . B. (C2),(C3),(C1) .
C. (C2),(C1),(C3) . D. (C1),(C3),(C2) .
Câu 24: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
3
−
A. y = x 4 . B. y = x −4 . C. y = x 4 . D. y = 3 x .
Câu 25: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 7
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
6 7 −6 −5 5 6 −7 −6
3 3 2 2 3 3 4 4
A. . B. . C. . D. .
2 2 3 3 4 4 3 3
Câu 26: Cho hàm số y = x − 2 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số có tập xác định là ( 0; + ) . B. Đồ thị hàm số
không có tiệm cận.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 0; + ) . D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
Câu 27: Cho hàm số y = x ( ) . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau.
A. Tập xác định của hàm số là D = ( 0; + ) . B. Hàm số nghịch biến khi 0 .
C. Đồ thị hàm số là đường thẳng khi = 1 . D. y = .x −1 .
Câu 28: Cho hàm số y = x − 3 khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số cắt trục Ox .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.
y
y = xa
y = xb
y = xc
O x
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A. a c b . B. a b c . C. b c a . D. c b a .
Câu 30: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
( )
x
A. y = x . B. y = ( e − 2 ) . C. y = 3 −1 . D. y = ( − e ) .
x x
x
e
x
3
Câu 31: Cho các hàm số y = log 2 x, y = , y = log 1 x, y = . Trong các hàm số trên có bao
2 2
nhiêu hàm số đồng biến trên tập xác định của hàm số đó?
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 32: Cho hàm số y = x với x 0, R . Phát biểu nào sau đây đúng về hàm số đã cho?
A. Tập giá trị của hàm số là (0; +) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0; +) .
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 8
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận khi 0 .D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; +)
.
Câu 33: Cho các hàm số lũy thừa y = x , y = x , y = x có đồ thị như hình vẽ. Chọn đáp án đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho , là các số thực. Đồ thị các hàm số y = x , y = x trên khoảng ( 0; + ) được cho
trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
y
y=xα
y=xβ
1
O x
1
A. 0 1 . B. 0 1 . C. 0 1 . D. 0 1 .
, y = x , y = x trên khoảng ( 0; + )
Câu 35: Cho là các số là các số thực. Đồ thị các hàm số
được cho trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 0 1 . B. 0 1 . C. 0 1 . D. 0 1 .
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 9
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
Câu 36: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng xác định?
3
A. y x4 . B. y x 4 . C. y
3
x. D. y x 4.
Câu 37: Cho hàm số y = x e −3 trong các kết luận sau kết luận nào sai?
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua M (1,1) .
B. Tập xác định của hàm số là D = ( 0, + ) .
C. Hàm số luôn đồng biến trên ( 0, + ) .
D. Đồ thị hàm số nhận Ox, Oy làm hai tiệm cận.
Câu 38: Cho hàm số y x 4 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm M 1;1 .
C. Hàm số có tập xác định D 0; . D. Hàm số luôn nghịch biến trên 0; .
Câu 39: Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số y = x a , y = x b , y = x c trên miền ( 0; + ) . Hỏi trong các số
a , b , c số nào nhận giá trị trong khoảng ( 0; 1) ?
A. Số a . B. Số a và số c . C. Số b . D. Số c .
2 1
Câu 40: Cho ( a − 1) ( a − 1) 3 . Khi ðó ta có thể kết luận về a là
− −
3
a 1
A. 1 a . B. . C. 1 a 2 . D. a 2 .
a 2
Câu 41: Gọi a; b lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 2 + log3 (1 − x ) trên
đoạn −2;0 . Tổng a + b bằng
A. 0 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 42: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
−7 −6 6 7 −6 −5 5 6
4 4 3 3 2 2 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 2 3 3 4 4
m
1 24 7
Câu 43: Rút gọn biểu thức P = a. 3 a 2 . 4 : a , ( a 0 ) ta được biểu thức dưới dạng a n trong
a
m
đó là phân số tối giản và m, n *
. Tính giá trị m2 + n2 .
n
A. 25 . B. 5 . C. 13 . D. 10 .
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 10
DẠY KÈM CLC-CHỈ THU PH KHI ĐẠT ĐIỂM 8+CÓ HỢP ĐỒNG - THẦY SỸ -
ĐT 098 .44 .33 .131-3A+3C-102 ÂU CƠ -MÃ:128-P2-HS
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 11