Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

Nơi gửi CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

VPGD A412, Tòa nhà Tứ Hiệp Plaza, Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Họ&Tên Nguyễn Ngọc Khánh Chức vụ Giám đốc
Điện thoại 0978 61 73 63 Hotline 0886 68 77 16
Email khanh.usakan@gmail.com / usakanvietnam@gmail.com
Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKAN Việt Nam

BẢNG GIÁ
USAKAN - 01.03.2023
STT Mô tả hàng hóa Mã hàng Đ.vị S.lượng Đơn giá Ghi chú

I Đầu cáp co nguội 3 pha 24kV TRONG NHÀ - 3M

1 24kV 3Cx50mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-50 Bộ 1 8.613.000

2 24kV 3Cx70mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-70 Bộ 1 9.695.400

3 24kV 3Cx95mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-95 Bộ 1 9.868.650


Đã bao gồm
4 24kV 3Cx120mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-120 Bộ 1 10.937.850 đầu cốt - Màu

5 24kV 3Cx150mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-150 Bộ 1 11.168.850 đỏ - Loại


ĐÚC - 1 Lỗ
6 24kV 3Cx185mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-185 Bộ 1 11.538.450

7 24kV 3Cx240mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-240 Bộ 1 13.501.950

8 24kV 3Cx300mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-300 Bộ 1 16.181.550

9 24kV 3Cx400mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-400 Bộ 1 22.063.800


Chưa gồm
10 24kV 3Cx500mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-500 Bộ 1 23.680.800
đầu cốt
11 24kV 3Cx630mm2 - Trong Nhà QTII-4S-32-630 Bộ 1

II Đầu cáp co nguội 1 pha 24kV TRONG NHÀ - 3M

1 24kV 1Cx50mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-50 Bộ 1 1.999.800

2 24kV 1Cx70mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-70 Bộ 1 2.534.400

3 24kV 1Cx95mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-95 Bộ 1 2.554.200


Đã bao gồm
4 24kV 1Cx120mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-120 Bộ 1 2.653.200 đầu cốt - Màu

5 24kV 1Cx150mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-150 Bộ 1 2.677.950 đỏ - Loại


ĐÚC - 1 Lỗ
6 24kV 1Cx185mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-185 Bộ 1 2.719.200

7 24kV 1Cx240mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-240 Bộ 1 3.689.400

8 24kV 1Cx300mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-300 Bộ 1 3.986.400

9 24kV 1Cx400mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-400 Bộ 1 6.251.850


Chưa gồm
10 24kV 1Cx500mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-500 Bộ 1 6.431.700
đầu cốt
11 24kV 1Cx630mm2 - Trong Nhà QTII-4S-12-630 Bộ 1 7.253.400

III Đầu cáp co nguội 3 pha 24kV NGOÀI TRỜI - 3M

1/7
1 24kV 3Cx50mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-50 Bộ 1 10.241.550

2 24kV 3Cx70mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-70 Bộ 1 11.429.550

3 24kV 3Cx95mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-95 Bộ 1 11.602.800

4 24kV 3Cx120mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-120 Bộ 1 13.566.300 Đã bao gồm


đầu cốt - Màu
5 24kV 3Cx150mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-150 Bộ 1 13.797.300 đỏ - Loại ĐÚC

6 24kV 3Cx185mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-185 Bộ 1 14.166.900

7 24kV 3Cx240mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-240 Bộ 1 15.026.550

8 24kV 3Cx300mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-300 Bộ 1 17.706.150

9 24kV 3Cx400mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-400 Bộ 1 23.024.100


Chưa gồm
10 24kV 3Cx500mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-500 Bộ 1 24.641.100
đầu cốt
11 24kV 3Cx630mm2 - Ngoài trời QTII-6S-32-630 Bộ 1

IV Đầu cáp co nguội 1 pha 24kV NGOÀI TRỜI - 3M

1 24kV 1Cx50mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-50 Bộ 1 2.681.250

2 24kV 1Cx70mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-70 Bộ 1 3.088.800

3 24kV 1Cx95mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-95 Bộ 1 3.106.950

4 24kV 1Cx120mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-120 Bộ 1 3.407.250 Đã bao gồm


đầu cốt - Màu
5 24kV 1Cx150mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-150 Bộ 1 3.432.000 đỏ - Loại ĐÚC

6 24kV 1Cx185mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-185 Bộ 1 3.473.250

7 24kV 1Cx240mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-240 Bộ 1 4.268.550

8 24kV 1Cx300mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-300 Bộ 1 4.565.550

9 24kV 1Cx400mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-400 Bộ 1 7.095.000


Chưa gồm
10 24kV 1Cx500mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-500 Bộ 1 7.274.850
đầu cốt
11 24kV 1Cx630mm2 - Ngoài trời QTII-6S-12-630 Bộ 1 8.094.900

V Đầu cáp co nguội 3 pha 36kV TRONG NHÀ - 3M

1 36kV 3Cx50mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-50 Bộ 1 12.120.900

2 36kV 3Cx70mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-70 Bộ 1 12.289.200

3 36kV 3Cx95mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-95 Bộ 1 12.462.450


Đã bao gồm
4 36kV 3Cx120mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-120 Bộ 1 13.632.300 đầu cốt - Màu
đỏ - Loại ĐÚC
5 36kV 3Cx150mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-150 Bộ 1 13.863.300

6 36kV 3Cx185mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-185 Bộ 1 14.232.900

7 36kV 3Cx240mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-240 Bộ 1 14.648.700

8 36kV 3Cx300mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-300 Bộ 1 19.903.950 Chưa gồm


9 36kV 3Cx400mm2 - Trong Nhà QTII-6S-33-400 Bộ 1 22.444.950 đầu cốt

VI Đầu cáp co nguội 1 pha 36kV TRONG NHÀ - 3M


2/7
1 36kV 1Cx50mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-50 Bộ 1 3.205.950

2 36kV 1Cx70mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-70 Bộ 1 3.224.100

3 36kV 1Cx95mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-95 Bộ 1 3.243.900


Đã bao gồm
4 36kV 1Cx120mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-120 Bộ 1 4.103.550 đầu cốt - Màu
đỏ - Loại ĐÚC
5 36kV 1Cx150mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-150 Bộ 1 4.129.950

6 36kV 1Cx185mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-185 Bộ 1 4.171.200

7 36kV 1Cx240mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-240 Bộ 1 4.217.400

8 36kV 1Cx300mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-300 Bộ 1 6.662.700 Chưa gồm


9 36kV 1Cx400mm2 - Trong Nhà QTII-6S-13-400 Bộ 1 6.944.850 đầu cốt

VII Đầu cáp co nguội 3 pha 36kV NGOÀI TRỜI - 3M

1 36kV 3Cx50mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-50 Bộ 1 16.269.000

2 36kV 3Cx70mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-70 Bộ 1 16.437.300

3 36kV 3Cx95mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-95 Bộ 1 16.610.550


Đã bao gồm
4 36kV 3Cx120mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-120 Bộ 1 18.026.250 đầu cốt - Màu
đỏ - Loại ĐÚC
5 36kV 3Cx150mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-150 Bộ 1 18.257.250

6 36kV 3Cx185mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-185 Bộ 1 18.626.850

7 36kV 3Cx240mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-240 Bộ 1 19.042.650

8 36kV 3Cx300mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-300 Bộ 1 23.824.350 Chưa gồm


9 36kV 3Cx400mm2 - Ngoài trời QTII-8S-33-400 Bộ 1 26.365.350 đầu cốt

VIII Đầu cáp co nguội 1 pha 36kV NGOÀI TRỜI - 3M

1 36kV 1Cx50mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-50 Bộ 1 4.501.200

2 36kV 1Cx70mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-70 Bộ 1 4.519.350

3 36kV 1Cx95mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-95 Bộ 1 4.539.150


Đã bao gồm
4 36kV 1Cx120mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-120 Bộ 1 5.298.150 đầu cốt - Màu
đỏ - Loại ĐÚC
5 36kV 1Cx150mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-150 Bộ 1 5.322.900

6 36kV 1Cx185mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-185 Bộ 1 5.364.150

7 36kV 1Cx240mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-240 Bộ 1 5.410.350

8 36kV 1Cx300mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-300 Bộ 1 8.452.950 Chưa gồm


9 36kV 1Cx400mm2 - Ngoài trời QTII-8S-13-400 Bộ 1 8.735.100 đầu cốt

IX Hộp nối cáp 24kV - Loại quấn băng bơm nhựa Resin

1 24kV 3Cx50mm2 5B-3Cx50-Cu Bộ 1 15.143.700

2 24kV 3Cx70mm2 5B-3Cx70-Cu Bộ 1 15.259.200

3 24kV 3Cx95mm2 5B-3Cx95-Cu Bộ 1 17.415.750 3M/ VN -


4 24kV 3Cx120mm2 5B-3Cx120-Cu Bộ 1 19.034.400 Hộp nối đã
bao gồm ống
3/7
bao gồm ống
5 24kV 3Cx150mm2 5B-3Cx150-Cu Bộ 1 20.166.300 nối ĐỒNG
hoặc NHÔM
6 24kV 3Cx185mm2 5B-3Cx185-Cu Bộ 1 21.214.050

7 24kV 3Cx240mm2 5B-3Cx240-Cu Bộ 1 23.100.000

8 24kV 3Cx300mm2 5B-3Cx300-Cu Bộ 1 26.421.450

X Hộp nối cáp 36kV - Loại quấn băng bơm nhựa Resin

1 36kV 3Cx50mm2 6B-3Cx50-Cu Bộ 1 20.493.000

2 36kV 3Cx70mm2 6B-3Cx70-Cu Bộ 1 20.608.500

3 36kV 3Cx95mm2 6B-3Cx95-Cu Bộ 1 22.590.150 3M/ VN -


4 36kV 3Cx120mm2 6B-3Cx120-Cu Bộ 1 23.174.250 Hộp nối đã
bao gồm ống
5 36kV 3Cx150mm2 6B-3Cx150-Cu Bộ 1 24.786.300 nối ĐỒNG
hoặc NHÔM
6 36kV 3Cx185mm2 6B-3Cx185-Cu Bộ 1 27.762.900

7 36kV 3Cx240mm2 6B-3Cx240-Cu Bộ 1 31.003.500

8 36kV 3Cx300mm2 6B-3Cx300-Cu Bộ 1 34.217.700

XI Hộp nối co rút nguội 24kV QS2000E

1 3Cx50mm2 Bộ 1 24.420.000

2 3Cx70mm2 Bộ 1 24.420.000

3 3Cx95mm2 Bộ 1 24.750.000

4 3Cx120mm2 Bộ 1 24.750.000 Hộp nối chưa


bao gồm Ống
5 3Cx150mm2 Bộ 1 24.750.000 nối
6 3Cx185mm2 Bộ 1 25.080.000

7 3Cx240mm2 Bộ 1 25.410.000

8 3Cx300mm2 Bộ 1 25.740.000

XII Đầu cáp T-Plug + Elbow + Sub 24kV

Đầu cáp Elbow 24kV 3x1x50/95 mm2 -


1 Bộ 1 10.020.450 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng ĐƠN pha

Đầu cáp Elbow 24kV 250A 50/95 mm2 -


2 Bộ 1 13.356.750 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng 3 pha

Đầu cáp Elbow 24kV 3x1x120mm2 - Dùng


3 Bộ 1 10.560.000 3M/ VN
cho cáp đồng ĐƠN pha

Đầu cáp Elbow 24kV 250A 3x120mm2 -


4 Bộ 1 13.860.000 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng 3 pha

Straight Connector 24kV 250A 50/70 mm2 -


5 Bộ 1 15.675.000 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng 3 pha

Đầu cáp T-Plug 24kV 3x1x50/95 mm2 -


6 Bộ 1 20.940.150 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng ĐƠN pha

4/7
Đầu cáp T-Plug 24kV 630A 50/95 mm2 -
7 Bộ 1 22.100.100 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng 3 pha

Đầu cáp T-Plug 24kV 3x1x120/240 mm2 -


8 Bộ 1 21.186.000 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng ĐƠN pha

Đầu cáp T-Plug 24kV 630A 120/240 mm2 -


9 Bộ 1 23.076.900 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng 3 pha

Đầu cáp T-Plug 24kV 630A 300 mm2 -


10 Bộ 1 23.312.850 3M/ VN
Dùng cho cáp đồng 3 pha

Sub Tee Connector 24kV 630A 50/240mm2


11 Bộ 1 25.557.791 3M/ VN
- Cáp đồng 3 pha

XIII Đầu cáp co nóng 3 pha 24kV TRONG NHÀ

1 24kV 3Cx50mm2 MHI-24-3x50 Bộ 1 5.072.320

2 24kV 3Cx70mm2 MHI-24-3x70 Bộ 1 6.219.840

3 24kV 3Cx95mm2 MHI-24-3x95 Bộ 1 6.404.640


Đầu cáp đã
4 24kV 3Cx120mm2 MHI-24-3x120 Bộ 1 6.663.360 gồm đầu cốt

5 24kV 3Cx150mm2 MHI-24-3x150 Bộ 1 7.867.200 Đồng - Màu


đỏ - 01 LỖ
6 24kV 3Cx185mm2 MHI-24-3x185 Bộ 1 8.261.440

7 24kV 3Cx240mm2 MHI-24-3x240 Bộ 1 8.261.440

8 24kV 3Cx300mm2 MHI-24-3x300 Bộ 1 11.563.200

XIV Đầu cáp co nóng 3 pha 24kV NGOÀI TRỜI

1 24kV 3Cx50mm2 MHO-24-3x50 Bộ 1 6.218.080

2 24kV 3Cx70mm2 MHO-24-3x70 Bộ 1 7.180.800

3 24kV 3Cx95mm2 MHO-24-3x95 Bộ 1 7.365.600


Đầu cáp đã
4 24kV 3Cx120mm2 MHO-24-3x120 Bộ 1 7.624.320 gồm đầu cốt

5 24kV 3Cx150mm2 MHO-24-3x150 Bộ 1 9.662.400 Đồng - Màu


đỏ - 01 LỖ
6 24kV 3Cx185mm2 MHO-24-3x185 Bộ 1 10.056.640

7 24kV 3Cx240mm2 MHO-24-3x240 Bộ 1 10.500.160

8 24kV 3Cx300mm2 MHO-24-3x300 Bộ 1 13.358.400

XV Các phụ kiện khác 0

1 Sơn xịt cách điện (473ml/ 1 bình) 1601; 1602; 1603 Bình 1 3.300.000 340 gram

2 Túi nhựa Resin Size C 370mml Resin Túi 1 1.749.000 370mml

3 Băng Supper 33+ (19mm x 20.1m) Băng 33 Cuộn 1 330.000 19mm x 20.1m

4 Băng cao su cách điện 23 (19mm x9.15m) Băng 23 Cuộn 1 1.023.000 19mm x9.15m

5 Băng Scotch 35 (Đỏ, vàng, trắng, xanh) Băng 35 Cuộn 1 396.000 19mm x 20.1m

5/7
50.8mm x
6 Băng cao su Mastic cao thế 2228 Băng 2228 Cuộn 1 1.353.000
3.1m

7 Băng dính cách điện chống cháy 1509 1509 Cuộn 1 29.700 18mm x 9m

XVI Đầu cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1kV

1 Đầu cáp 4x10-16mm2 HST1/4(3+1)A Bộ 1 2.259.840

2 Đầu cáp 4x25-50mm2 HST-1/4(3+1)B Bộ 1 2.479.840


Đầu cáp chưa
3 Đầu cáp 4x70-120mm2 HST-1/4(3+1)C Bộ 1 3.317.600 bao gồm đầu
cốt
4 Đầu cáp 4x150-240mm2 HST-1/4(3+1)D Bộ 1 5.360.960

5 Đầu cáp 4x300-400mm2 HST-1/4(3+1)E Bộ 1 5.360.960

XVII Hộp nối cáp hạ thế 0.6/1kV - Đổ keo Resin

1 Hộp nối 4x10mm2 90NA-1 Bộ 1 2.145.000

2 Hộp nối 4x16-25mm2 90NA-2 Bộ 1 2.831.400 Hộp nối loại

3 Hộp nối 4x25-50mm2 90NA-3 Bộ 1 3.812.160 Gen + Epoxy

4 Hộp nối 4x50-95mm2 90NA-4 Bộ 1 5.082.880

5 Hộp nối 4x120-150mm2 Resin Bộ 1 7.126.240


Hộp nối loại
6 Hộp nối 4x185-240mm2 Resin Bộ 1 8.324.800 Quấn băng +
Epoxy
7 Hộp nối 4x300-400mm2 Resin Bộ 1 15.840.000

XVIII Hộp nối cáp CO NHIỆT hạ thế 0.6/1kV

1 Hộp nối 4x10-16mm2 HSS1/4(3+1)A Bộ 1 3.868.480

2 Hộp nối 4x25-50mm2 HSS1/4(3+1)B Bộ 1 3.868.480


CHƯA gồm
3 Hộp nối 4x70-120mm2 HSS1/4(3+1)C Bộ 1 4.963.200
ống nối!
4 Hộp nối 4x150-240mm2 HSS1/4(3+1)D Bộ 1 6.649.280

5 Hộp nối 4x300-400mm2 HSS1/4(3+1)E Bộ 1 7.480.000

XIX Hộp nối cáp 1P 24kV - Loại quấn băng bơm nhựa Resin

1 24kV 1Cx50mm2 5B-1Cx50-Cu Bộ 1 4.944.000 3M/ VN

2 24kV 1Cx70mm2 5B-1Cx70-Cu Bộ 1 5.176.000 3M/ VN

3 24kV 1Cx95mm2 5B-1Cx95-Cu Bộ 1 5.360.000 3M/ VN

4 24kV 1Cx120mm2 5B-1Cx120-Cu Bộ 1 5.584.000 3M/ VN

5 24kV 1Cx150mm2 5B-1Cx150-Cu Bộ 1 5.992.000 3M/ VN

6 24kV 1Cx185mm2 5B-1Cx185-Cu Bộ 1 6.168.000 3M/ VN

7 24kV 1Cx240mm2 5B-1Cx240-Cu Bộ 1 7.200.000 3M/ VN

8 24kV 1Cx300mm2 5B-1Cx300-Cu Bộ 1 7.848.000 3M/ VN

9 24kV 1Cx400mm2 5B-1Cx400-Cu Bộ 1 8.848.000 3M/ VN

10 24kV 1Cx500mm2 5B-1Cx500-Cu Bộ 1 10.840.000 3M/ VN

6/7
11 24kV 1Cx630mm2 5B-1Cx630-Cu Bộ 1 13.658.400 3M/ VN

XX Hộp nối cáp 1P 36kV - Loại quấn băng bơm nhựa Resin

1 36kV 1Cx50mm2 6B-1Cx50-Cu Bộ 1 6.712.000 3M/ VN

2 36kV 1Cx70mm2 6B-1Cx70-Cu Bộ 1 7.032.000 3M/ VN

3 36kV 1Cx95mm2 6B-1Cx95-Cu Bộ 1 7.760.000 3M/ VN

4 36kV 1Cx120mm2 6B-1Cx120-Cu Bộ 1 8.160.000 3M/ VN

5 36kV 1Cx150mm2 6B-1Cx150-Cu Bộ 1 8.432.000 3M/ VN

6 36kV 1Cx185mm2 6B-1Cx185-Cu Bộ 1 10.296.000 3M/ VN

7 36kV 1Cx240mm2 6B-1Cx240-Cu Bộ 1 10.792.000 3M/ VN

8 36kV 1Cx300mm2 6B-1Cx300-Cu Bộ 1 11.344.000 3M/ VN

9 36kV 1Cx400mm2 6B-1Cx400-Cu Bộ 1 12.296.000 3M/ VN

10 36kV 1Cx500mm2 6B-1Cx500-Cu Bộ 1 13.680.000 3M/ VN

11 36kV 1Cx630mm2 6B-1Cx630-Cu Bộ 1 17.236.800 3M/ VN


Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
Tiêu chuẩn hàng hoá Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng
Thời gian giao hàng Đàm phán trước khi ký hợp đồng
Địa điểm giao hàng Tại kho Bên BÁN - Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Điều kiện thương mại Đặt cọc 30%, giá trị còn lại thanh toán trước khi giao hàng
Bảo hành sản phẩm Trong phạm vi 12 tháng kể từ ngày giao hàng
9786173636 - Tại ngân hàng ACB (Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu) - Chi Nhánh
Số Tài Khoản
Thăng Long - Hà Nội
Xin chân thành cảm ơn Quý Công ty

CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

7/7

You might also like