Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

Nơi gửi CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

VPGD A412, Tòa nhà Tứ Hiệp Plaza, Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Họ&Tên Nguyễn Ngọc Khánh Chức vụ Giám đốc
Điện thoại 0978 61 73 63 Hotline 0886 68 77 16
Email khanh.usakan@gmail.com / usakanvietnam@gmail.com

Ngày BG 01.03.2023 Hiệu lực BG Đến khi có thông báo giá mới

Chân thành cảm ơn Quý Công ty quan tâm đến sản phẩm của Công ty Cổ Phần USAKAN Việt Nam

BÁO GIÁ
STT Mô tả hàng hóa Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

A Công ty CP SX và TM TBĐ Đông Anh

I Cầu dao phụ tải - Sứ GỐM

1 Cầu dao phụ tải 35kV hộp dập dầu ngoài trời Bộ 1 54.340.000 54.340.000

2 Cầu dao phụ tải 35kV hộp dập khí ngoài trời Bộ 1 46.200.000 46.200.000
Công ty CP
3 Cầu dao phụ tải 35kV trong nhà liền cầu chì Bộ 1 43.780.000 43.780.000 SX và TM
4 Cầu dao phụ tải 24kV hộp dập dầu ngoài trời Bộ 1 45.760.000 45.760.000 TBĐ Đông
Anh
5 Cầu dao phụ tải 24kV hộp dập khí ngoài trời Bộ 1 40.260.000 40.260.000

6 Cầu dao phụ tải 24kV trong nhà liền cầu chì Bộ 1 34.980.000 34.980.000

II Cầu dao phụ tải - Sứ POLYME

1 Cầu dao phụ tải 35kV hộp dập dầu ngoài trời Bộ 1 56.540.000 56.540.000

2 Cầu dao phụ tải 35kV hộp dập khí ngoài trời Bộ 1 50.600.000 50.600.000
Công ty CP
3 Cầu dao phụ tải 35kV trong nhà liền cầu chì Bộ 1 49.500.000 49.500.000 SX và TM
4 Cầu dao phụ tải 24kV hộp dập dầu ngoài trời Bộ 1 46.860.000 46.860.000 TBĐ Đông
Anh
5 Cầu dao phụ tải 24kV hộp dập khí ngoài trời Bộ 1 42.020.000 42.020.000

6 Cầu dao phụ tải 24kV trong nhà liền cầu chì Bộ 1 39.600.000 39.600.000

III Cầu dao cách ly - Sứ GỐM

1 CDCL 35kV chém ngang ngoài trời dd 720mm Bộ 1 17.380.000 17.380.000

2 CDCL 35kV chém ngang ngoài trời dd ≥900mm Bộ 1 20.020.000 20.020.000

3 CDCL 35kV chém đứng ngoài trời rời pha Bộ 1 15.510.000 15.510.000 Công ty CP
SX và TM
4 CDCL 35kV chém đứng trong nhà liền chì Bộ 1 20.900.000 20.900.000
TBĐ Đông
Anh
5 CDCL 24kV chém ngang ngoài trời dd 550mm Bộ 1 14.080.000 14.080.000

6 CDCL 24kV chém ngang ngoài trời dd ≥600mm Bộ 1 16.720.000 16.720.000

1/7
7 CDCL 24kV chém đứng ngoài trời rời pha Bộ 1 10.890.000 10.890.000

8 CDCL 24kV chém đứng trong nhà liền chì Bộ 1 15.180.000 15.180.000
Công ty CP
SX và TM
9 CDCL 15kV chém ngang ngoài trời - 1 ổ xoay Bộ 1 11.220.000 11.220.000
TBĐ Đông
Anh
10 CDCL 15kV chém đứng ngoài trời Bộ 1 10.670.000 10.670.000

IV Cầu dao cách ly - Sứ POLYME

1 CDCL 35kV chém ngang ngoài trời dd ≥900mm Bộ 1 19.910.000 19.910.000


Công ty CP
2 CDCL 35kV chém đứng ngoài trời rời pha Bộ 1 19.140.000 19.140.000 SX và TM
TBĐ Đông
3 CDCL 35kV chém đứng ngoài trời liền bệ đỡ Bộ 1 28.160.000 28.160.000 Anh
4 CDCL 35kV chém đứng trong nhà liền chì Bộ 1 24.420.000 24.420.000

5 CDCL 24kV chém ngang ngoài trời dd ≥600mm Bộ 1 16.830.000 16.830.000


Công ty CP
6 CDCL 24kV chém đứng ngoài trời rời pha Bộ 1 16.610.000 16.610.000 SX và TM
TBĐ Đông
7 CDCL 24kV chém đứng ngoài trời liền bệ đỡ Bộ 1 21.560.000 21.560.000 Anh
8 CDCL 24kV chém đứng trong nhà liền chì Bộ 1 20.020.000 20.020.000

V CẦU CHÌ ỐNG (PK)

1 Cầu chì ống 35kV NT + TN - Sứ GỐM Bộ 1 7.370.000 7.370.000

2 Cầu chì ống 24kV NT + TN - Sứ GỐM Bộ 1 6.446.000 6.446.000 Công ty CP


SX và TM
3 Cầu chì ống 15kV NT + TN - Sứ GỐM Bộ 1 6.160.000 6.160.000
TBĐ Đông
4 Cầu chì ống 35kV NT + TN - Sứ POLYME Bộ 1 10.670.000 10.670.000 Anh

5 Cầu chì ống 24kV NT + TN - Sứ POLYME Bộ 1 10.010.000 10.010.000

VI Cầu chì tự rơi (SI) - FCO

1 Cầu chì tự rơi 35kV - Sứ GỐM Bộ 1 7.986.000 7.986.000

2 Cầu chì tự rơi 24kV - Sứ GỐM Bộ 1 7.040.000 7.040.000 Công ty CP


SX và TM
3 Cầu chì tự rơi 15kV - Sứ GỐM Bộ 1 6.094.000 6.094.000
TBĐ Đông
4 CCTR 35kV - Sứ Polymer Bộ 1 8.030.000 8.030.000 Anh

5 CCTR 24kV - Sứ Polymer Bộ 1 7.480.000 7.480.000

VII Cầu chì tự rơi cắt tải - LBFCO

1 Cầu chì tự rơi cắt tải 35kV - Sứ Polyme Bộ 1 9.020.000 9.020.000 SX TBĐ
2 Cầu chì tự rơi cắt tải 24kV - Sứ Polyme Bộ 1 8.250.000 8.250.000 Đông Anh

VIII Sứ xuyên tường

1 Sứ xuyên tường 35kV - Sứ GỐM Cái 1 10.890.000 10.890.000 SX TBĐ


2 Sứ xuyên tường 24kV - Sứ GỐM Cái 1 10.340.000 10.340.000 Đông Anh

IX SẢN PHẨM MỚI + POLIME

2/7
1 CDPT 35kV chém ngang NT + Polyme Bộ 1 63.800.000 63.800.000

2 CDPT 24kV chém ngang NT + Polyme Bộ 1 51.480.000 51.480.000 SX TBĐ


3 Căng dây 38,5kV/800A - 1 sứ + Polyme Bộ 1 18.700.000 18.700.000 Đông Anh

4 Căng dây 38,5kV/800A - 2 sứ + Polyme Bộ 1 20.020.000 20.020.000

X PHỤ KIỆN KHÁC

1 Tay đóng cắt chém ngang Cái 1 1.364.000 1.364.000

2 Tay đóng cắt chém đứng Cái 1 1.276.000 1.276.000


SX TBĐ
3 Tay SI 35kV - không dây chì Cái 1 1.056.000 1.056.000
Đông Anh
4 Tay SI 24kV - không dây chì Cái 1 924.000 924.000

5 Tay SI 15kV - không dây chì Cái 1 880.000 880.000

B Công ty CP Cơ điện Đông Anh

I CẦU DAO CÁCH LY

Cầu dao cách ly 35kv chém nagng Ngoài Trời 2


Bộ 1 15.730.000 15.730.000
ổ xoay
Công ty CP
1 Có tiếp địa + 1.500.000đ/ tiếp địa Bộ 1 19.360.000 19.360.000 Cơ điện Đông
Anh
CĐ cát đăng ( 1 tay, 2 đai ôm, 2 trục khuỷu, 2
Bộ 1 18.150.000 18.150.000
ống phi 34 ) + 1.000.000

Cầu dao cách ly 35kv chém ngang Ngoài Trời


Bộ 1 19.602.000 19.602.000
polỉme
Công ty CP
2 Có tiếp địa + 1.500.000đ/ tiếp địa Bộ 1 23.232.000 23.232.000 Cơ điện Đông
Anh
CĐ cát đăng ( 1 tay, 2 đai ôm, 2 trục khuỷu, 2
Bộ 1 22.022.000 22.022.000
ống phi 34 ) + 1.000.000

Càu dao 35kv chém ngang ngoài trời DD cao


3 Bộ 1 18.150.000 18.150.000
gốm

Cầu dao 35kv ngoài trời chém đứng sứ gốm Bộ 1 15.730.000 15.730.000
4 Công ty CP
Cầu dao 35kv chém đứng ngoài trời sứ gốm +
Bộ 1 20.570.000 20.570.000 Cơ điện Đông
liền đế + phụ kiện
Anh

Cầu dao 35kv ngoài trời chém đứng polime Bộ 1 20.328.000 20.328.000
5
Cầu dao 35kv chém đứng ngoài trời polỉme +
Bộ 1 25.168.000 25.168.000
liền đế + phụ kiện

6 Cầu dao 35kv chém đứng Trong nhà sứ gốm Bộ 1 15.004.000 15.004.000

7 Cầu dao 35kv chém đứng Trong nhà polime Bộ 1 19.602.000 19.602.000 Công ty CP
Cơ điện Đông
Cầu dao 35kv chém đứng Trong nhà liền chì Anh
8 Bộ 1 18.513.000 18.513.000
gốm

3/7
Cầu dao 35kv chém đứng Trong nhà liền chì
9 Bộ 1 23.837.000 23.837.000
polime

Cầu dao 24kv chém đứng ngoài trời sứ gốm Bộ 1 12.342.000 12.342.000 Công ty CP
10 Cơ điện Đông
Cầu dao 24kv chém đứng ngoài trời sứ gốm + Anh
Bộ 1 17.182.000 17.182.000
liền đế + phụ kiện

Cầu dao 24kv chém đứng ngoài trời polime Bộ 1 16.577.000 16.577.000
11
Cầu dao 24kv chém đứng ngoài trời polỉme +
Bộ 1 21.417.000 21.417.000 Công ty CP
liền đế + phụ kiện
Cơ điện Đông
12 Cầu dao 24kv chém đứng trong nhà sứ gốm Bộ 1 11.132.000 11.132.000 Anh

13 Cầu dao 24kv chém đứng trong nhà polime Bộ 1 15.488.000 15.488.000

Cầu dao 24kv chém đứng trong nhà Liền chì sứ


14 Bộ 1 15.851.000 15.851.000
gốm

Cầu dao 24kv chém đứng trong nhà Liền chì


15 Bộ 1 21.296.000 21.296.000
polime

Cầu dao 24kv chém ngang ngoài trời 1 ổ xoay


16 Bộ 1 11.495.000 11.495.000 Công ty CP
sứ gốm
Cơ điện Đông
Cầu dao 24kv chém ngang ngoài trời 1 ổ xoay Anh
17 Bộ 1 15.246.000 15.246.000
polime

Cầu dao 24kv chém ngang ngoài trời 2ổ xoay sứ


18 Bộ 1 13.068.000 13.068.000
gốm

Cầu dao 24kv chém ngang ngoài trời 2ổ xoay


19 Bộ 1 16.698.000 16.698.000
polime

Cầu dao cách ly 24kV ngoài trời chém ngang 2


20 Bộ 1 15.488.000 15.488.000
ổ xoay DD 600mm

21 Cầu dao căng dây 35kV - 630A Bộ 1 12.221.000 12.221.000

22 Cầu dao căng dây 24kV - 630A Bộ 1 11.495.000 11.495.000


Công ty CP
23 Cầu dao 1 pha 2sứ 24kv gốm (sứ ngược ) Bộ 1 10.527.000 10.527.000
Cơ điện Đông
Anh
24 Cầu dao 1 pha 2sứ 24kv polime (sứ ngược) Bộ 1 13.673.000 13.673.000

25 Cầu dao 1P2S 35kv gốm Bộ 1 13.068.000 13.068.000

26 Cầu dao 1 pha 2sứ 24kv polime (sứ ngược) Bộ 1 16.214.000 16.214.000

II CẦU CHÌ TỰ RƠI - CẦU CHÌ ỐNG

27 Cầu chì Si 35 sứ gốm + dc Bộ 1 7.018.000 7.018.000

28 Cầu chì Si 35 sứ polymer + dc Bộ 1 7.986.000 7.986.000 Công ty CP


Cơ điện Đông

4/7
Cơ điện Đông
29 Cầu chì Si 24 sứ gốm + dc Bộ 1 6.534.000 6.534.000 Anh
30 Cầu chì Si 24 sứ polymer +dc Bộ 1 7.260.000 7.260.000
3/ 3/ 3/ 3/

31 Cầu chì cắt tải Si 35 sứ polymer Bộ 1 10.406.000 10.406.000

32 Cầu chì cắt tải Si 24 sứ polymer Bộ 1 9.680.000 9.680.000

33 Cầu chì ống 35kv sứ gốm Bộ 1 7.986.000 7.986.000 Công ty CP


Cơ điện Đông
34 Cầu chì ống 35kv polime Bộ 1 11.858.000 11.858.000 Anh
35 Cầu chì ống 24kv sứ gốm Bộ 1 6.776.000 6.776.000

36 Cầu chì ống 24kv polime Bộ 1 10.406.000 10.406.000

III CẦU DAO PHỤ TẢI

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng ngoài trời hộp
37 Bộ 1 42.350.000 42.350.000
DẦU , sứ gốm

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng ngoài trời hộp
38 Bộ 1 47.674.000 47.674.000
DẦU , polime

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng hộp DẦU,


39 Bộ 1 55.660.000 55.660.000 Công ty CP
cách điện composit
Cơ điện Đông
Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng ngoài trời hộp Anh
40 Bộ 1 37.510.000 37.510.000
KHÍ , sứ gốm

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng ngoài trời hộp
41 Bộ 1 45.254.000 45.254.000
KHÍ , polime

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng hộp KHÍ,


42 Bộ 1 52.030.000 52.030.000
cách điện composit

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng trong nhà hộp
43 Bộ 1 35.090.000 35.090.000
KHÍ , sứ gốm

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng trong nhà hộp
44 Bộ 1 41.140.000 41.140.000
KHÍ , polime

Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng trong nhà hộp
45 Bộ 1 41.140.000 41.140.000 Công ty CP
KHÍ Liền chì , sứ gốm
Cơ điện Đông
Cầu dao phụ tải 35kv chém đứng trong nhà hộp Anh
46 Bộ 1 45.980.000 45.980.000
KHÍ Liền chì ,polime

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng ngoài trời hộp
47 Bộ 1 38.720.000 38.720.000
DẦU , sứ gốm

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng ngoài trời hộp
48 Bộ 1 42.108.000 42.108.000
DẦU , polime

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng hộp DẦU,


49 Bộ 1 50.820.000 50.820.000
cách điện composit

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng ngoài trời hộp
50 Bộ 1 33.880.000 33.880.000 Công ty CP
KHÍ , sứ gốm
Cơ điện Đông
Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng ngoài trời hộp Anh
51 Bộ 1 39.688.000 39.688.000
KHÍ , polime

5/7
Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng hộp KHÍ,
52 Bộ 1 48.400.000 48.400.000
cách điện composit

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng trong nhà hộp
53 Bộ 1 29.040.000 29.040.000
KHÍ , sứ gốm

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng trong nhà hộp
54 Bộ 1 35.090.000 35.090.000 Công ty CP
KHÍ , polime
Cơ điện Đông
Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng trong nhà hộp Anh
55 Bộ 1 35.090.000 35.090.000
KHÍ Liền chì , sứ gốm

Cầu dao phụ tải 24kv chém đứng trong nhà hộp
56 Bộ 1 41.140.000 41.140.000
KHÍ Liền chì ,polime

IV PHỤ KIỆN BÁN RỜI

57 Tay SI 35kv ( không dây chì ) Cái 1 1.331.000 1.331.000

58 Tay SI 24v ( không dây chì ) Cái 1 1.210.000 1.210.000

59 Tay đóng cắt CD chém ngang Cái 1 1.210.000 1.210.000 Công ty CP


Cơ điện Đông
60 Tay đóng cắt CD chém đứng Cái 1 1.210.000 1.210.000 Anh
61 Dây chảy 35kv < 30A Bộ 1 435.600 435.600

62 Dây chảy 24kv < 30A Bộ 1 363.000 363.000

V SỨ XUYÊN

63 Sứ xuyên 35kV Bộ 1 10.648.000 10.648.000 Công ty CP


Cơ điện Đông
64 Sứ xuyên 22kV Bộ 1 8.954.000 8.954.000 Anh

C Buheung System / Hàn Quốc

LBS BHS 25.8kV 630A 16kA, bao gồm- Thân


Buheung
LBS- Tủ điều khiển có chức năng kết nối Scada
1 Bộ 1 176.000.000 176.000.000 System / Hàn
giao thức IEC 101,104- Cáp kết nối, đầu cose-
Quốc
Giá lắp trọn bộ treo trụ Model: BR10-PS-25

LBS BHS 38kV 630A 16kA, bao gồm: - Thân


LBS- Tủ điều khiển có chức năng kết nối Buheung
2 SCADA giao thức IEC 101, 104- Cáp kết nối, Bộ 1 231.000.000 231.000.000 System / Hàn
đầu cose- Giá lắp trọn bộ treo trụModel: BR10- Quốc
PS-36
Biến áp cấp nguồn 1 pha 24KV dầu ngoài trời.
3 Cái 1 25.410.000 25.410.000 Emic/ VN
Tỷ số: 22/0.22KV; 150VA

Biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ 38.5KV dầu ngoài


4 Cái 1 29.524.000 29.524.000 Emic/ VN
trời. Tý số: 35/0.22KV; DL: 500VA

5 Giá treo LBS Cái 1 3.630.000 3.630.000 Việt Nam

6 Giá treo máy biến áp cấp nguồn Cái 1 1.815.000 1.815.000 Việt Nam

D S&S/ Hàn Quốc

6/7
Cầu dao phụ tải 24kV 630A 16kA trọn bộ bao
S&S/ Hàn
1 gồm: LBS và motorize 06 đầu cose, giá lắp (Có Bộ 1 103.400.000 103.400.000
Quốc
khả năng mở rộng điều khiển từ xa sau này)

Cầu dao phụ tải 24kV 630A 16kA trọn bộ bao


S&S/ Hàn
2 gồm: LBS, tủ điều khiển, Cáp điều khiển, 06 Bộ 1 182.600.000 182.600.000
Quốc
đầu cose, giá lắp

Cầu dao phụ tải 35kV 630A 16kA trọn bộ bao


S&S/ Hàn
3 gồm: LBS, tủ điều khiển, Cáp điều khiển, 06 Bộ 1 257.400.000 257.400.000
Quốc
đầu cose, giá lắp

Biến áp cấp nguồn 1 pha 24KV dầu ngoài trời.


4 Cái 1 25.410.000 25.410.000 Emic/ VN
Tỷ số: 22/0.22KV; 150VA

Biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ 38.5KV dầu ngoài


5 Cái 1 29.524.000 29.524.000 Emic/ VN
trời. Tý số: 35/0.22KV; DL: 500VA

6 Giá treo Cầu dao phụ tải Cái 1 3.630.000 3.630.000 Việt Nam

7 Giá treo máy biến áp cấp nguồn Cái 1 1.815.000 1.815.000 Việt Nam

E Kyungdong/ Hàn Quốc

Cầu dao phụ tải dập khí - chém ngang


1 24kV/630A 25kA/s (không mạ bạc Bộ 1 66.840.000 66.840.000
ghíp kẹp cáp)

Cầu dao phụ tải dập khí - chém ngang


2 Bộ 1 69.852.000 69.852.000
24kV/630A 25kA/s (Mạ bạc ghíp kẹp cáp)
Kyungdong/
Hàn Quốc
Cầu dao phụ tải dập khí - chém ngang
3 36kV/630A 25kA/s (không mạ bạc Bộ 1 78.024.000 78.024.000
ghíp kẹp cáp)

Cầu dao phụ tải dập khí - chém ngang


4 Bộ 1 81.132.000 81.132.000
36kV/630A 25kA/s (Mạ bạc ghíp kẹp cáp)

Ghi chú Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT


Tiêu chuẩn hàng hoá Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng
Thời gian giao hàng Đàm phán trước khi ký hợp đồng
Địa điểm giao hàng Tại kho Bên BÁN - Tứ Hiệp, Thanh Trì, TP Hà Nội
Điều kiện thương mại Đặt cọc 30%, giá trị còn lại thanh toán trước khi giao hàng
Bảo hành sản phẩm Trong phạm vi 12 tháng kể từ ngày giao hàng
9786173636 - Tại ngân hàng ACB (Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu) - Chi Nhánh
Số Tài Khoản
Thăng Long - Hà Nội
Xin chân thành cảm ơn Quý Công ty

CÔNG TY CỔ PHẦN USAKAN VIỆT NAM

7/7

You might also like