TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
1 120001 Hoàng Xuân An 05/10/2006 12E1 Phòng 01 (B1.1)
2 120002 Nguyễn Hải An 10/07/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1) 3 120003 Nguyễn Thị Thanh An 21/07/2006 12I1 Phòng 01 (B1.1) 4 120004 Nguyễn Văn An 30/09/2006 12A1 Phòng 01 (B1.1) 5 120005 Trần Văn An 08/11/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1) 6 120006 Vũ Đức An 05/02/2006 12A1 Phòng 01 (B1.1) 7 120007 Vũ Minh An 08/04/2006 12C Phòng 01 (B1.1) 8 120008 Bùi Quỳnh Anh 25/01/2006 12H Phòng 01 (B1.1) 9 120009 Bùi Thị Phương Anh 13/10/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1) 10 120010 Bùi Trâm Anh 13/09/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1) 11 120011 Cồ Văn Đức Anh 31/01/2006 12A1 Phòng 01 (B1.1) 12 120012 Đào Quang Đức Anh 30/06/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1) 13 120013 Đinh Ngọc Anh 11/10/2006 12C1 Phòng 01 (B1.1) 14 120014 Đinh Ngọc Anh 10/09/2006 12G Phòng 01 (B1.1) 15 120015 Đinh Thị Phương Anh 31/05/2006 12D1 Phòng 01 (B1.1) 16 120016 Đinh Việt Anh 04/04/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1) 17 120017 Đoàn Duy Anh 21/08/2006 12C1 Phòng 01 (B1.1) 18 120018 Đỗ Bảo Anh 12/03/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1) 19 120019 Đồng Mai Anh 12/12/2006 12I1 Phòng 01 (B1.1) 20 120020 Hà Phương Anh 18/02/2006 12E Phòng 01 (B1.1) 21 120021 Lê Mạc Thái Anh 23/09/2006 12D Phòng 01 (B1.1) 22 120022 Lê Ngọc Anh 17/09/2006 12B Phòng 01 (B1.1) 23 120023 Lê Phương Anh 05/04/2006 12D Phòng 01 (B1.1) 24 120024 Lê Việt Anh 03/04/2006 12H Phòng 01 (B1.1) 25 120025 Luyện Thị Phương Anh 06/10/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1) 26 120026 Ngô Lê Tuấn Anh 14/04/2006 12B Phòng 01 (B1.1) 27 120027 Nguyễn Diệp Anh 03/02/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1) SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
1 120028 Nguyễn Diệu Anh 27/10/2006 12I1 Phòng 02 (B1.2)
2 120029 Nguyễn Đức Anh 11/01/2006 12B Phòng 02 (B1.2) 3 120030 Nguyễn Đức Anh 21/07/2006 12D Phòng 02 (B1.2) 4 120031 Nguyễn Hải Anh 12/06/2006 12H Phòng 02 (B1.2) 5 120032 Nguyễn Hoài Anh 05/05/2006 12H Phòng 02 (B1.2) 6 120033 Nguyễn Hoài Anh 31/10/2006 12H1 Phòng 02 (B1.2) 7 120034 Nguyễn Hồng Anh 06/08/2006 12C1 Phòng 02 (B1.2) 8 120035 Nguyễn Hùng Anh 05/11/2006 12I Phòng 02 (B1.2) 9 120036 Nguyễn Kim Anh 05/12/2006 12E Phòng 02 (B1.2) 10 120037 Nguyễn Nhật Anh 01/04/2006 12B Phòng 02 (B1.2) 11 120038 Nguyễn Phan Anh 04/09/2006 12A1 Phòng 02 (B1.2) 12 120039 Nguyễn Phan Việt Anh 06/10/2006 12G Phòng 02 (B1.2) 13 120040 Nguyễn Phương Anh 02/11/2006 12B1 Phòng 02 (B1.2) 14 120041 Nguyễn Quang Anh 19/09/2006 12G1 Phòng 02 (B1.2) 15 120042 Nguyễn Quỳnh Anh 20/09/2006 12E Phòng 02 (B1.2) 16 120043 Nguyễn Quỳnh Anh 30/11/2006 12E Phòng 02 (B1.2) 17 120044 Nguyễn Tú Anh 28/11/2006 12D1 Phòng 02 (B1.2) 18 120045 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2006 12D Phòng 02 (B1.2) 19 120046 Nguyễn Thế Anh 18/07/2006 12C Phòng 02 (B1.2) 20 120047 Nguyễn Thị Minh Anh 26/03/2006 12C1 Phòng 02 (B1.2) 21 120048 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/03/2006 12G Phòng 02 (B1.2) 22 120049 Nguyễn Thị Thảo Anh 01/10/2006 12D1 Phòng 02 (B1.2) 23 120050 Nguyễn Trâm Anh 06/10/2006 12H Phòng 02 (B1.2) 24 120051 Nguyễn Văn Hoàng Anh 18/01/2006 12A1 Phòng 02 (B1.2) 25 120052 Nguyễn Việt Anh 27/09/2006 12A1 Phòng 02 (B1.2) 26 120053 Nguyễn Việt Anh 21/08/2006 12G Phòng 02 (B1.2) 27 120054 Phạm Duy Anh 26/05/2006 12A Phòng 02 (B1.2) SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
1 120055 Phạm Đức Anh 13/05/2006 12G1 Phòng 03 (B1.3)
2 120056 Phạm Mai Anh 19/07/2006 12D Phòng 03 (B1.3) 3 120057 Phạm Ngọc Anh 13/10/2006 12E Phòng 03 (B1.3) 4 120058 Phạm Phương Anh 25/10/2006 12A1 Phòng 03 (B1.3) 5 120059 Phạm Phương Anh 16/11/2006 12D1 Phòng 03 (B1.3) 6 120060 Phạm Quỳnh Anh 14/08/2006 12I Phòng 03 (B1.3) 7 120061 Phạm Tuấn Anh 22/11/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3) 8 120062 Phạm Tùng Anh 01/06/2006 12I Phòng 03 (B1.3) 9 120063 Phạm Thị Mai Anh 26/06/2006 12D1 Phòng 03 (B1.3) 10 120064 Phạm Thị Minh Anh 22/03/2006 12I1 Phòng 03 (B1.3) 11 120065 Phạm Việt Anh 15/01/2006 12A Phòng 03 (B1.3) 12 120066 Phạm Việt Anh 15/04/2006 12A Phòng 03 (B1.3) 13 120067 Phan Hà Quỳnh Anh 24/11/2006 12I Phòng 03 (B1.3) 14 120068 Phùng Vũ Mai Anh 23/11/2006 12I1 Phòng 03 (B1.3) 15 120069 Tường Phan Vân Anh 09/02/2006 12C1 Phòng 03 (B1.3) 16 120070 Trần Đức Anh 15/06/2006 12B Phòng 03 (B1.3) 17 120071 Trần Hoàng Anh 28/06/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3) 18 120072 Trần Ngọc Anh 28/11/2006 12E Phòng 03 (B1.3) 19 120073 Trần Quỳnh Anh 15/06/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3) 20 120074 Trần Thị Phương Anh 14/03/2006 12D Phòng 03 (B1.3) 21 120075 Trần Thị Phương Anh 26/05/2006 12H1 Phòng 03 (B1.3) 22 120076 Trần Thị Quỳnh Anh 26/12/2006 12A1 Phòng 03 (B1.3) 23 120077 Trịnh Thị Xuân Anh 09/09/2006 12G Phòng 03 (B1.3) 24 120078 Trương Tiến Anh 18/11/2006 12D Phòng 03 (B1.3) 25 120079 Vũ Đức Anh 11/10/2006 12B Phòng 03 (B1.3) 26 120080 Vũ Hải Anh 19/01/2006 12I1 Phòng 03 (B1.3) 27 120081 Vũ Lâm Hoàng Anh 18/11/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3) SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
1 120082 Vũ Quỳnh Anh 10/02/2006 12H Phòng 04 (B1.4)
2 120083 Vũ Tuấn Anh 03/07/2006 12I Phòng 04 (B1.4) 3 120084 Vũ Tùng Anh 15/04/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4) 4 120085 Vũ Thị Lan Anh 12/09/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4) 5 120086 Vũ Thị Ngọc Anh 17/08/2006 12C1 Phòng 04 (B1.4) 6 120087 Vũ Thục Anh 08/06/2006 12I Phòng 04 (B1.4) 7 120088 Vũ Thùy Anh 03/05/2006 12H Phòng 04 (B1.4) 8 120089 Bùi Ngọc Ánh 29/04/2006 12B1 Phòng 04 (B1.4) 9 120090 Bùi Ngọc Ánh 15/04/2006 12C1 Phòng 04 (B1.4) 10 120091 Đoàn Thị Ngọc Ánh 22/12/2006 12I Phòng 04 (B1.4) 11 120092 Mai Hoàng Ánh 08/09/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4) 12 120093 Nghiêm Nhật Ánh 09/06/2006 12G1 Phòng 04 (B1.4) 13 120094 Nguyễn Ngọc Ánh 13/02/2006 12A1 Phòng 04 (B1.4) 14 120095 Nguyễn Ngọc Ánh 26/10/2006 12D Phòng 04 (B1.4) 15 120096 Nguyễn Thị Minh Ánh 26/08/2006 12E1 Phòng 04 (B1.4) 16 120097 Phạm Ngọc Ánh 13/09/2006 12E Phòng 04 (B1.4) 17 120098 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/06/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4) 18 120099 Bùi Nguyễn Ngọc Bách 30/11/2006 12A Phòng 04 (B1.4) 19 120100 Nguyễn Chí Bách 13/04/2006 12B Phòng 04 (B1.4) 20 120101 Nguyễn Hoàng Bách 09/07/2006 12G1 Phòng 04 (B1.4) 21 120102 Phạm Ngọc Bách 15/01/2006 12E1 Phòng 04 (B1.4) 22 120103 Vũ Bách 14/03/2006 12C Phòng 04 (B1.4) 23 120104 Đặng Gia Bảo 08/10/2006 12E1 Phòng 04 (B1.4) 24 120105 Đỗ Văn Bảo 08/07/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4) 25 120106 Nguyễn Quốc Thái Bảo 14/11/2006 12C Phòng 04 (B1.4) 26 120107 Nguyễn Thị Xuân Bích 19/04/2006 12I1 Phòng 04 (B1.4) 27 120108 Vũ Đức Hải Biên 29/10/2006 12G1 Phòng 04 (B1.4) SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi
1 120109 Lương Hữu Bình 07/11/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
2 120110 Ngô Thanh Bình 05/11/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1) 3 120111 Phạm Thái Bình 10/11/2006 12E Phòng 05 (B2.1) 4 120112 Phạm Văn Bình 16/10/2006 12C Phòng 05 (B2.1) 5 120113 Vũ Thị Nguyên Bình 15/07/2006 12E Phòng 05 (B2.1) 6 120114 Nguyễn Xuân Cao 25/08/2006 12D Phòng 05 (B2.1) 7 120115 Nguyễn Gia Công 11/01/2006 12G1 Phòng 05 (B2.1) 8 120116 Nguyễn Tiến Công 11/03/2006 12C Phòng 05 (B2.1) 9 120117 Phạm Thành Công 05/12/2006 12C Phòng 05 (B2.1) 10 120118 Trần Trọng Công 31/10/2006 12B1 Phòng 05 (B2.1) 11 120119 Phạm Trần Anh Cương 24/11/2006 12C Phòng 05 (B2.1) 12 120120 Nguyễn Công Cường 01/10/2006 12C Phòng 05 (B2.1) 13 120121 Nguyễn Đức Cường 24/12/2006 12E1 Phòng 05 (B2.1) 14 120122 Nguyễn Đức Cường 01/01/2006 12G Phòng 05 (B2.1) 15 120123 Đặng Thùy Châm 12/01/2006 12E Phòng 05 (B2.1) 16 120124 Nguyễn Phương Châm 27/05/2006 12A1 Phòng 05 (B2.1) 17 120125 Vũ Thị Minh Châu 29/10/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1) 18 120126 Lê Thị Linh Chi 24/06/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1) 19 120127 Nguyễn Hải Chi 20/02/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1) 20 120128 Trần Thị Khánh Chi 22/01/2006 12H1 Phòng 05 (B2.1) 21 120129 Trần Yến Chi 17/10/2006 12C Phòng 05 (B2.1) 22 120130 Vũ Thị Quỳnh Chi 15/12/2006 12D1 Phòng 05 (B2.1) 23 120131 Trần Doanh Chính 18/07/2006 12A1 Phòng 05 (B2.1) 24 120132 Dương Đình Chung 10/12/2006 12A Phòng 05 (B2.1) 25 120133 Nghiêm Thị Diễm 04/07/2006 12G1 Phòng 05 (B2.1) 26 120134 Nguyễn Thị Phương Diễm 31/07/2006 12I1 Phòng 05 (B2.1) 27 120135 Đoàn Phương Dung 26/03/2006 12E1 Phòng 05 (B2.1) SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024