Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12

TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120001 Hoàng Xuân An 05/10/2006 12E1 Phòng 01 (B1.1)


2 120002 Nguyễn Hải An 10/07/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1)
3 120003 Nguyễn Thị Thanh An 21/07/2006 12I1 Phòng 01 (B1.1)
4 120004 Nguyễn Văn An 30/09/2006 12A1 Phòng 01 (B1.1)
5 120005 Trần Văn An 08/11/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1)
6 120006 Vũ Đức An 05/02/2006 12A1 Phòng 01 (B1.1)
7 120007 Vũ Minh An 08/04/2006 12C Phòng 01 (B1.1)
8 120008 Bùi Quỳnh Anh 25/01/2006 12H Phòng 01 (B1.1)
9 120009 Bùi Thị Phương Anh 13/10/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1)
10 120010 Bùi Trâm Anh 13/09/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1)
11 120011 Cồ Văn Đức Anh 31/01/2006 12A1 Phòng 01 (B1.1)
12 120012 Đào Quang Đức Anh 30/06/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1)
13 120013 Đinh Ngọc Anh 11/10/2006 12C1 Phòng 01 (B1.1)
14 120014 Đinh Ngọc Anh 10/09/2006 12G Phòng 01 (B1.1)
15 120015 Đinh Thị Phương Anh 31/05/2006 12D1 Phòng 01 (B1.1)
16 120016 Đinh Việt Anh 04/04/2006 12B1 Phòng 01 (B1.1)
17 120017 Đoàn Duy Anh 21/08/2006 12C1 Phòng 01 (B1.1)
18 120018 Đỗ Bảo Anh 12/03/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1)
19 120019 Đồng Mai Anh 12/12/2006 12I1 Phòng 01 (B1.1)
20 120020 Hà Phương Anh 18/02/2006 12E Phòng 01 (B1.1)
21 120021 Lê Mạc Thái Anh 23/09/2006 12D Phòng 01 (B1.1)
22 120022 Lê Ngọc Anh 17/09/2006 12B Phòng 01 (B1.1)
23 120023 Lê Phương Anh 05/04/2006 12D Phòng 01 (B1.1)
24 120024 Lê Việt Anh 03/04/2006 12H Phòng 01 (B1.1)
25 120025 Luyện Thị Phương Anh 06/10/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1)
26 120026 Ngô Lê Tuấn Anh 14/04/2006 12B Phòng 01 (B1.1)
27 120027 Nguyễn Diệp Anh 03/02/2006 12H1 Phòng 01 (B1.1)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120028 Nguyễn Diệu Anh 27/10/2006 12I1 Phòng 02 (B1.2)


2 120029 Nguyễn Đức Anh 11/01/2006 12B Phòng 02 (B1.2)
3 120030 Nguyễn Đức Anh 21/07/2006 12D Phòng 02 (B1.2)
4 120031 Nguyễn Hải Anh 12/06/2006 12H Phòng 02 (B1.2)
5 120032 Nguyễn Hoài Anh 05/05/2006 12H Phòng 02 (B1.2)
6 120033 Nguyễn Hoài Anh 31/10/2006 12H1 Phòng 02 (B1.2)
7 120034 Nguyễn Hồng Anh 06/08/2006 12C1 Phòng 02 (B1.2)
8 120035 Nguyễn Hùng Anh 05/11/2006 12I Phòng 02 (B1.2)
9 120036 Nguyễn Kim Anh 05/12/2006 12E Phòng 02 (B1.2)
10 120037 Nguyễn Nhật Anh 01/04/2006 12B Phòng 02 (B1.2)
11 120038 Nguyễn Phan Anh 04/09/2006 12A1 Phòng 02 (B1.2)
12 120039 Nguyễn Phan Việt Anh 06/10/2006 12G Phòng 02 (B1.2)
13 120040 Nguyễn Phương Anh 02/11/2006 12B1 Phòng 02 (B1.2)
14 120041 Nguyễn Quang Anh 19/09/2006 12G1 Phòng 02 (B1.2)
15 120042 Nguyễn Quỳnh Anh 20/09/2006 12E Phòng 02 (B1.2)
16 120043 Nguyễn Quỳnh Anh 30/11/2006 12E Phòng 02 (B1.2)
17 120044 Nguyễn Tú Anh 28/11/2006 12D1 Phòng 02 (B1.2)
18 120045 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/2006 12D Phòng 02 (B1.2)
19 120046 Nguyễn Thế Anh 18/07/2006 12C Phòng 02 (B1.2)
20 120047 Nguyễn Thị Minh Anh 26/03/2006 12C1 Phòng 02 (B1.2)
21 120048 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/03/2006 12G Phòng 02 (B1.2)
22 120049 Nguyễn Thị Thảo Anh 01/10/2006 12D1 Phòng 02 (B1.2)
23 120050 Nguyễn Trâm Anh 06/10/2006 12H Phòng 02 (B1.2)
24 120051 Nguyễn Văn Hoàng Anh 18/01/2006 12A1 Phòng 02 (B1.2)
25 120052 Nguyễn Việt Anh 27/09/2006 12A1 Phòng 02 (B1.2)
26 120053 Nguyễn Việt Anh 21/08/2006 12G Phòng 02 (B1.2)
27 120054 Phạm Duy Anh 26/05/2006 12A Phòng 02 (B1.2)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120055 Phạm Đức Anh 13/05/2006 12G1 Phòng 03 (B1.3)


2 120056 Phạm Mai Anh 19/07/2006 12D Phòng 03 (B1.3)
3 120057 Phạm Ngọc Anh 13/10/2006 12E Phòng 03 (B1.3)
4 120058 Phạm Phương Anh 25/10/2006 12A1 Phòng 03 (B1.3)
5 120059 Phạm Phương Anh 16/11/2006 12D1 Phòng 03 (B1.3)
6 120060 Phạm Quỳnh Anh 14/08/2006 12I Phòng 03 (B1.3)
7 120061 Phạm Tuấn Anh 22/11/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3)
8 120062 Phạm Tùng Anh 01/06/2006 12I Phòng 03 (B1.3)
9 120063 Phạm Thị Mai Anh 26/06/2006 12D1 Phòng 03 (B1.3)
10 120064 Phạm Thị Minh Anh 22/03/2006 12I1 Phòng 03 (B1.3)
11 120065 Phạm Việt Anh 15/01/2006 12A Phòng 03 (B1.3)
12 120066 Phạm Việt Anh 15/04/2006 12A Phòng 03 (B1.3)
13 120067 Phan Hà Quỳnh Anh 24/11/2006 12I Phòng 03 (B1.3)
14 120068 Phùng Vũ Mai Anh 23/11/2006 12I1 Phòng 03 (B1.3)
15 120069 Tường Phan Vân Anh 09/02/2006 12C1 Phòng 03 (B1.3)
16 120070 Trần Đức Anh 15/06/2006 12B Phòng 03 (B1.3)
17 120071 Trần Hoàng Anh 28/06/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3)
18 120072 Trần Ngọc Anh 28/11/2006 12E Phòng 03 (B1.3)
19 120073 Trần Quỳnh Anh 15/06/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3)
20 120074 Trần Thị Phương Anh 14/03/2006 12D Phòng 03 (B1.3)
21 120075 Trần Thị Phương Anh 26/05/2006 12H1 Phòng 03 (B1.3)
22 120076 Trần Thị Quỳnh Anh 26/12/2006 12A1 Phòng 03 (B1.3)
23 120077 Trịnh Thị Xuân Anh 09/09/2006 12G Phòng 03 (B1.3)
24 120078 Trương Tiến Anh 18/11/2006 12D Phòng 03 (B1.3)
25 120079 Vũ Đức Anh 11/10/2006 12B Phòng 03 (B1.3)
26 120080 Vũ Hải Anh 19/01/2006 12I1 Phòng 03 (B1.3)
27 120081 Vũ Lâm Hoàng Anh 18/11/2006 12E1 Phòng 03 (B1.3)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120082 Vũ Quỳnh Anh 10/02/2006 12H Phòng 04 (B1.4)


2 120083 Vũ Tuấn Anh 03/07/2006 12I Phòng 04 (B1.4)
3 120084 Vũ Tùng Anh 15/04/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4)
4 120085 Vũ Thị Lan Anh 12/09/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4)
5 120086 Vũ Thị Ngọc Anh 17/08/2006 12C1 Phòng 04 (B1.4)
6 120087 Vũ Thục Anh 08/06/2006 12I Phòng 04 (B1.4)
7 120088 Vũ Thùy Anh 03/05/2006 12H Phòng 04 (B1.4)
8 120089 Bùi Ngọc Ánh 29/04/2006 12B1 Phòng 04 (B1.4)
9 120090 Bùi Ngọc Ánh 15/04/2006 12C1 Phòng 04 (B1.4)
10 120091 Đoàn Thị Ngọc Ánh 22/12/2006 12I Phòng 04 (B1.4)
11 120092 Mai Hoàng Ánh 08/09/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4)
12 120093 Nghiêm Nhật Ánh 09/06/2006 12G1 Phòng 04 (B1.4)
13 120094 Nguyễn Ngọc Ánh 13/02/2006 12A1 Phòng 04 (B1.4)
14 120095 Nguyễn Ngọc Ánh 26/10/2006 12D Phòng 04 (B1.4)
15 120096 Nguyễn Thị Minh Ánh 26/08/2006 12E1 Phòng 04 (B1.4)
16 120097 Phạm Ngọc Ánh 13/09/2006 12E Phòng 04 (B1.4)
17 120098 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/06/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4)
18 120099 Bùi Nguyễn Ngọc Bách 30/11/2006 12A Phòng 04 (B1.4)
19 120100 Nguyễn Chí Bách 13/04/2006 12B Phòng 04 (B1.4)
20 120101 Nguyễn Hoàng Bách 09/07/2006 12G1 Phòng 04 (B1.4)
21 120102 Phạm Ngọc Bách 15/01/2006 12E1 Phòng 04 (B1.4)
22 120103 Vũ Bách 14/03/2006 12C Phòng 04 (B1.4)
23 120104 Đặng Gia Bảo 08/10/2006 12E1 Phòng 04 (B1.4)
24 120105 Đỗ Văn Bảo 08/07/2006 12D1 Phòng 04 (B1.4)
25 120106 Nguyễn Quốc Thái Bảo 14/11/2006 12C Phòng 04 (B1.4)
26 120107 Nguyễn Thị Xuân Bích 19/04/2006 12I1 Phòng 04 (B1.4)
27 120108 Vũ Đức Hải Biên 29/10/2006 12G1 Phòng 04 (B1.4)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120109 Lương Hữu Bình 07/11/2006 12C Phòng 05 (B2.1)


2 120110 Ngô Thanh Bình 05/11/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1)
3 120111 Phạm Thái Bình 10/11/2006 12E Phòng 05 (B2.1)
4 120112 Phạm Văn Bình 16/10/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
5 120113 Vũ Thị Nguyên Bình 15/07/2006 12E Phòng 05 (B2.1)
6 120114 Nguyễn Xuân Cao 25/08/2006 12D Phòng 05 (B2.1)
7 120115 Nguyễn Gia Công 11/01/2006 12G1 Phòng 05 (B2.1)
8 120116 Nguyễn Tiến Công 11/03/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
9 120117 Phạm Thành Công 05/12/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
10 120118 Trần Trọng Công 31/10/2006 12B1 Phòng 05 (B2.1)
11 120119 Phạm Trần Anh Cương 24/11/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
12 120120 Nguyễn Công Cường 01/10/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
13 120121 Nguyễn Đức Cường 24/12/2006 12E1 Phòng 05 (B2.1)
14 120122 Nguyễn Đức Cường 01/01/2006 12G Phòng 05 (B2.1)
15 120123 Đặng Thùy Châm 12/01/2006 12E Phòng 05 (B2.1)
16 120124 Nguyễn Phương Châm 27/05/2006 12A1 Phòng 05 (B2.1)
17 120125 Vũ Thị Minh Châu 29/10/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1)
18 120126 Lê Thị Linh Chi 24/06/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1)
19 120127 Nguyễn Hải Chi 20/02/2006 12C1 Phòng 05 (B2.1)
20 120128 Trần Thị Khánh Chi 22/01/2006 12H1 Phòng 05 (B2.1)
21 120129 Trần Yến Chi 17/10/2006 12C Phòng 05 (B2.1)
22 120130 Vũ Thị Quỳnh Chi 15/12/2006 12D1 Phòng 05 (B2.1)
23 120131 Trần Doanh Chính 18/07/2006 12A1 Phòng 05 (B2.1)
24 120132 Dương Đình Chung 10/12/2006 12A Phòng 05 (B2.1)
25 120133 Nghiêm Thị Diễm 04/07/2006 12G1 Phòng 05 (B2.1)
26 120134 Nguyễn Thị Phương Diễm 31/07/2006 12I1 Phòng 05 (B2.1)
27 120135 Đoàn Phương Dung 26/03/2006 12E1 Phòng 05 (B2.1)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120136 Đỗ Thuỳ Dung 02/08/2006 12C Phòng 06 (B2.2)


2 120137 Đỗ Tuấn Dũng 17/09/2006 12E Phòng 06 (B2.2)
3 120138 Lê Anh Dũng 02/12/2006 12E Phòng 06 (B2.2)
4 120139 Lê Hùng Dũng 15/10/2006 12B Phòng 06 (B2.2)
5 120140 Nguyễn Mạnh Dũng 24/11/2006 12B1 Phòng 06 (B2.2)
6 120141 Nguyễn Quang Dũng 14/03/2006 12C Phòng 06 (B2.2)
7 120142 Nguyễn Trọng Dũng 05/09/2006 12D Phòng 06 (B2.2)
8 120143 Nguyễn Văn Dũng 12/09/2006 12E1 Phòng 06 (B2.2)
9 120144 Phạm Việt Dũng 26/12/2006 12A Phòng 06 (B2.2)
10 120145 Vũ Đình Dũng 01/12/2006 12B Phòng 06 (B2.2)
11 120146 Vũ Hà Dũng 09/10/2006 12G Phòng 06 (B2.2)
12 120147 Vũ Tấn Dũng 09/12/2006 12B Phòng 06 (B2.2)
13 120148 Bùi Hải Duy 12/06/2006 12A Phòng 06 (B2.2)
14 120149 Nguyễn Đức Duy 21/04/2006 12G Phòng 06 (B2.2)
15 120150 Nguyễn Đức Khánh Duy 21/01/2006 12A1 Phòng 06 (B2.2)
16 120151 Nguyễn Trường Duy 30/07/2006 12G Phòng 06 (B2.2)
17 120152 Vũ Mạnh Duy 19/03/2006 12A1 Phòng 06 (B2.2)
18 120153 Cao Mỹ Duyên 04/06/2006 12G Phòng 06 (B2.2)
19 120154 Hoàng Phương Duyên 08/01/2006 12E1 Phòng 06 (B2.2)
20 120155 Nguyễn Hải Duyên 02/05/2006 12C1 Phòng 06 (B2.2)
21 120156 Doãn Đình Dương 09/02/2006 12A1 Phòng 06 (B2.2)
22 120157 Đinh Công Dương 02/10/2006 12A1 Phòng 06 (B2.2)
23 120158 Đinh Thị Thùy Dương 27/08/2006 12D1 Phòng 06 (B2.2)
24 120159 Đinh Văn Dương 23/04/2006 12D Phòng 06 (B2.2)
25 120160 Đồng Bá Dương 01/03/2006 12A1 Phòng 06 (B2.2)
26 120161 Lê Tùng Dương 21/02/2006 12H Phòng 06 (B2.2)
27 120162 Nguyễn Đức Dương 28/06/2006 12B Phòng 06 (B2.2)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120163 Nguyễn Hà Dương 23/10/2006 12A Phòng 07 (B2.3)


2 120164 Nguyễn Tùng Dương 21/01/2006 12H1 Phòng 07 (B2.3)
3 120165 Nguyễn Thái Hải Dương 17/11/2006 12I1 Phòng 07 (B2.3)
4 120166 Nguyễn Thùy Dương 23/01/2006 12C1 Phòng 07 (B2.3)
5 120167 Phạm Thị Thùy Dương 25/07/2006 12D1 Phòng 07 (B2.3)
6 120168 Vũ Nhật Dương 25/02/2006 12B Phòng 07 (B2.3)
7 120169 Vũ Thái Dương 28/01/2006 12H1 Phòng 07 (B2.3)
8 120170 Đỗ Việt Đại 19/09/2006 12E Phòng 07 (B2.3)
9 120171 Nguyễn Đức Đại 07/10/2006 12D Phòng 07 (B2.3)
10 120172 Phạm Quốc Đại 25/11/2006 12A Phòng 07 (B2.3)
11 120173 Nguyễn Anh Đào 08/12/2006 12G1 Phòng 07 (B2.3)
12 120174 Bùi Tiến Đạt 08/05/2006 12A1 Phòng 07 (B2.3)
13 120175 Đặng Minh Đạt 08/11/2006 12D Phòng 07 (B2.3)
14 120176 Hoàng Sĩ Đạt 06/10/2006 12C Phòng 07 (B2.3)
15 120177 Nguyễn Duy Đạt 28/04/2006 12A1 Phòng 07 (B2.3)
16 120178 Nguyễn Duy Đạt 15/12/2006 12B Phòng 07 (B2.3)
17 120179 Nguyễn Quang Đạt 02/12/2006 12E1 Phòng 07 (B2.3)
18 120180 Vũ Quốc Đạt 20/10/2006 12B Phòng 07 (B2.3)
19 120181 Đoàn Hải Đăng 12/01/2006 12C Phòng 07 (B2.3)
20 120182 Nguyễn Hải Đăng 14/11/2006 12A Phòng 07 (B2.3)
21 120183 Trần Hải Đăng 07/10/2006 12B Phòng 07 (B2.3)
22 120184 Vũ Hải Đăng 06/03/2006 12C Phòng 07 (B2.3)
23 120185 Cao Minh Đức 26/05/2006 12D Phòng 07 (B2.3)
24 120186 Nguyễn Minh Đức 27/03/2006 12B Phòng 07 (B2.3)
25 120187 Nguyễn Trung Đức 26/06/2006 12I1 Phòng 07 (B2.3)
26 120188 Nguyễn Văn Đức 01/03/2006 12E1 Phòng 07 (B2.3)
27 120189 Nguyễn Việt Đức 26/05/2006 12C Phòng 07 (B2.3)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120190 Đào Hương Giang 15/02/2006 12E Phòng 08 (B2.4)


2 120191 Đặng Lưu Giang 08/05/2006 12E1 Phòng 08 (B2.4)
3 120192 Lê Hoàng Hương Giang 27/05/2006 12I1 Phòng 08 (B2.4)
4 120193 Ngô Trường Giang 18/03/2006 12I Phòng 08 (B2.4)
5 120194 Nguyễn Phúc Trường Giang 23/08/2006 12B Phòng 08 (B2.4)
6 120195 Nguyễn Thị Hương Giang 03/12/2006 12H1 Phòng 08 (B2.4)
7 120196 Nguyễn Trường Giang 21/09/2006 12I1 Phòng 08 (B2.4)
8 120197 Phạm Hương Giang 10/10/2006 12C1 Phòng 08 (B2.4)
9 120198 Phạm Hương Giang 22/08/2006 12I1 Phòng 08 (B2.4)
10 120199 Trần Thị Trà Giang 17/01/2006 12G1 Phòng 08 (B2.4)
11 120200 Vũ Hương Giang 07/03/2006 12E Phòng 08 (B2.4)
12 120201 Bùi Nguyệt Hà 01/08/2006 12H1 Phòng 08 (B2.4)
13 120202 Chu Ngân Hà 11/03/2006 12D Phòng 08 (B2.4)
14 120203 Đàm Ngọc Hà 29/05/2006 12E Phòng 08 (B2.4)
15 120204 Đặng Khánh Hà 25/01/2006 12I1 Phòng 08 (B2.4)
16 120205 Lê Hải Hà 21/07/2006 12G Phòng 08 (B2.4)
17 120206 Lê Nhật Hà 10/08/2006 12D1 Phòng 08 (B2.4)
18 120207 Nguyễn Đức Hà 09/09/2006 12G1 Phòng 08 (B2.4)
19 120208 Nguyễn Ngân Hà 12/08/2006 12D Phòng 08 (B2.4)
20 120209 Nguyễn Thái Hà 26/06/2006 12I Phòng 08 (B2.4)
21 120210 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 02/08/2006 12C Phòng 08 (B2.4)
22 120211 Nguyễn Thu Hà 23/10/2006 12B1 Phòng 08 (B2.4)
23 120212 Nguyễn Thu Hà 28/10/2006 12I Phòng 08 (B2.4)
24 120213 Phạm Thu Hà 22/09/2006 12H Phòng 08 (B2.4)
25 120214 Phùng Diệu Hà 26/04/2006 12G Phòng 08 (B2.4)
26 120215 Trương Thị Ngọc Hà 10/06/2006 12I1 Phòng 08 (B2.4)
27 120216 Vũ Thị Thu Hà 15/04/2006 12A1 Phòng 08 (B2.4)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120217 Bùi Xuân Hải 14/02/2006 12A1 Phòng 09 (B3.1)


2 120218 Đinh Nguyễn Đức Hải 04/09/2006 12B1 Phòng 09 (B3.1)
3 120219 Lương Mạnh Hải 06/06/2006 12D1 Phòng 09 (B3.1)
4 120220 Nghiêm Thanh Hải 19/12/2006 12A1 Phòng 09 (B3.1)
5 120221 Nguyễn Hoàng Hải 04/10/2006 12E1 Phòng 09 (B3.1)
6 120222 Phạm Đức Hải 01/07/2006 12E Phòng 09 (B3.1)
7 120223 Vương Thị Hồng Hải 03/09/2006 12G Phòng 09 (B3.1)
8 120224 Lê Thế Hanh 28/11/2006 12D Phòng 09 (B3.1)
9 120225 Lê Thị Mỹ Hạnh 24/12/2006 12H1 Phòng 09 (B3.1)
10 120226 Lê Thị Mỹ Hằng 29/11/2006 12G Phòng 09 (B3.1)
11 120227 Trương Thanh Hằng 30/10/2006 12H1 Phòng 09 (B3.1)
12 120228 Nguyễn Đức Hân 02/10/2006 12E1 Phòng 09 (B3.1)
13 120229 Tạ Ngọc Hân 15/09/2006 12G1 Phòng 09 (B3.1)
14 120230 Nguyễn Thị Lương Hậu 18/08/2006 12B1 Phòng 09 (B3.1)
15 120231 Đào Thanh Hiền 11/05/2006 12B1 Phòng 09 (B3.1)
16 120232 Lê Phúc Hiền 31/08/2006 12E1 Phòng 09 (B3.1)
17 120233 Nghiêm Thị Thu Hiền 14/05/2006 12G Phòng 09 (B3.1)
18 120234 Nguyễn Phương Hiền 23/06/2006 12G Phòng 09 (B3.1)
19 120235 Nguyễn Thị Thúy Hiền 30/06/2006 12E1 Phòng 09 (B3.1)
20 120236 Nguyễn Thu Hiền 05/08/2006 12I Phòng 09 (B3.1)
21 120237 Phạm Thị Thu Hiền 28/08/2006 12D1 Phòng 09 (B3.1)
22 120238 Dương Đức Hiển 02/10/2006 12D Phòng 09 (B3.1)
23 120239 Nguyễn Minh Hiển 09/03/2006 12A1 Phòng 09 (B3.1)
24 120240 Nguyễn Đình Hiệp 02/05/2006 12A Phòng 09 (B3.1)
25 120241 Nguyễn Tử Hiệp 24/06/2006 12E1 Phòng 09 (B3.1)
26 120242 Đỗ Minh Hiếu 04/10/2006 12B Phòng 09 (B3.1)
27 120243 Hoàng Gia Hiếu 23/11/2006 12C Phòng 09 (B3.1)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120244 Hồ Trung Hiếu 21/10/2006 12B1 Phòng 10 (B3.2)


2 120245 Lại Minh Hiếu 21/10/2006 12I Phòng 10 (B3.2)
3 120246 Nguyễn Minh Hiếu 26/05/2006 12E Phòng 10 (B3.2)
4 120247 Nguyễn Trung Hiếu 10/07/2006 12A Phòng 10 (B3.2)
5 120248 Nguyễn Trung Hiếu 06/01/2006 12E Phòng 10 (B3.2)
6 120249 Nguyễn Xuân Hiếu 25/01/2006 12G1 Phòng 10 (B3.2)
7 120250 Phạm Văn Hiếu 02/01/2006 12E Phòng 10 (B3.2)
8 120251 Trần Văn Hiếu 03/06/2006 12H1 Phòng 10 (B3.2)
9 120252 Vũ Trọng Hiếu 23/01/2006 12I1 Phòng 10 (B3.2)
10 120253 Ngô Phương Hoa 27/01/2006 12B1 Phòng 10 (B3.2)
11 120254 Nguyễn Thuận Hòa 07/11/2006 12B1 Phòng 10 (B3.2)
12 120255 Đinh Trọng Huy Hoàng 14/02/2006 12A1 Phòng 10 (B3.2)
13 120256 Đỗ Minh Hoàng 01/07/2006 12H Phòng 10 (B3.2)
14 120257 Đỗ Việt Hoàng 25/01/2006 12B Phòng 10 (B3.2)
15 120258 Hà Huy Hoàng 12/07/2006 12G1 Phòng 10 (B3.2)
16 120259 Lê Viết Hoàng 02/09/2006 12C Phòng 10 (B3.2)
17 120260 Ngô Huy Hoàng 09/06/2006 12A Phòng 10 (B3.2)
18 120261 Nguyễn Hoàng 27/09/2005 12A Phòng 10 (B3.2)
19 120262 Nguyễn Huy Hoàng 09/10/2006 12G1 Phòng 10 (B3.2)
20 120263 Nguyễn Huy Hoàng 01/07/2006 12H1 Phòng 10 (B3.2)
21 120264 Vũ Minh Hoàng 29/11/2006 12C1 Phòng 10 (B3.2)
22 120265 Đinh Thị Hồng 12/07/2006 12D1 Phòng 10 (B3.2)
23 120266 Phạm Thị Mai Hồng 27/05/2006 12I1 Phòng 10 (B3.2)
24 120267 Nguyễn Duy Hùng 04/12/2006 12E1 Phòng 10 (B3.2)
25 120268 Nguyễn Minh Hùng 21/09/2006 12D1 Phòng 10 (B3.2)
26 120269 Phạm Ngọc Tuấn Hùng 26/11/2006 12D Phòng 10 (B3.2)
27 120270 Phạm Quang Hùng 03/07/2006 12B Phòng 10 (B3.2)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120271 Phạm Tuấn Hùng 07/06/2006 12C Phòng 11 (B3.3)


2 120272 Đinh Công Huy 23/09/2006 12B1 Phòng 11 (B3.3)
3 120273 Nguyễn Quang Huy 23/11/2006 12A1 Phòng 11 (B3.3)
4 120274 Nguyễn Quang Huy 27/05/2006 12E1 Phòng 11 (B3.3)
5 120275 Nguyễn Quốc Huy 01/01/2006 12G1 Phòng 11 (B3.3)
6 120276 Phạm Lương Huy 12/10/2006 12D Phòng 11 (B3.3)
7 120277 Phạm Quang Huy 16/11/2006 12D Phòng 11 (B3.3)
8 120278 Phạm Quốc Huy 17/03/2006 12B1 Phòng 11 (B3.3)
9 120279 Phùng Gia Huy 05/08/2006 12D Phòng 11 (B3.3)
10 120280 Trần Đình Huy 10/12/2006 12E1 Phòng 11 (B3.3)
11 120281 Trần Quang Huy 25/07/2006 12H Phòng 11 (B3.3)
12 120282 Vũ Đức Huy 18/06/2006 12D1 Phòng 11 (B3.3)
13 120283 Đinh Thanh Huyền 26/04/2006 12D1 Phòng 11 (B3.3)
14 120284 Đinh Thị Khánh Huyền 07/11/2006 12G Phòng 11 (B3.3)
15 120285 Đỗ Thu Huyền 06/08/2006 12H Phòng 11 (B3.3)
16 120286 Phạm Thanh Huyền 26/03/2006 12D1 Phòng 11 (B3.3)
17 120287 Vũ Khánh Huyền 01/04/2006 12G Phòng 11 (B3.3)
18 120288 Vũ Thị Thu Huyền 28/04/2006 12I Phòng 11 (B3.3)
19 120289 Đoàn Tiến Hưng 09/01/2006 12A Phòng 11 (B3.3)
20 120290 Lê Việt Hưng 26/09/2006 12D Phòng 11 (B3.3)
21 120291 Nguyễn Duy Hưng 14/11/2006 12C Phòng 11 (B3.3)
22 120292 Nguyễn Tiến Hưng 05/12/2006 12A Phòng 11 (B3.3)
23 120293 Nguyễn Tiến Hưng 08/09/2006 12I Phòng 11 (B3.3)
24 120294 Nguyễn Văn Hưng 20/06/2006 12D Phòng 11 (B3.3)
25 120295 Phạm Đức Hưng 25/03/2006 12D Phòng 11 (B3.3)
26 120296 Phạm Tuấn Hưng 30/10/2006 12A Phòng 11 (B3.3)
27 120297 Phan Quang Hưng 08/03/2006 12C Phòng 11 (B3.3)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120298 Trần Ngọc Tuấn Hưng 22/01/2006 12D1 Phòng 12 (B3.4)


2 120299 Trần Văn Hưng 06/10/2006 12E Phòng 12 (B3.4)
3 120300 Vũ Kim Gia Hưng 16/02/2006 12E1 Phòng 12 (B3.4)
4 120301 Bùi Xuân Hương 20/05/2006 12G Phòng 12 (B3.4)
5 120302 Đỗ Thị Hương 10/08/2006 12C1 Phòng 12 (B3.4)
6 120303 Lê Thị Mai Hương 17/08/2006 12E Phòng 12 (B3.4)
7 120304 Lương Thu Hương 24/01/2006 12C1 Phòng 12 (B3.4)
8 120305 Nguyễn Mai Hương 06/06/2006 12B1 Phòng 12 (B3.4)
9 120306 Nguyễn Mai Hương 25/12/2006 12H Phòng 12 (B3.4)
10 120307 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 17/01/2006 12I Phòng 12 (B3.4)
11 120308 Nguyễn Thị Thu Hương 11/08/2006 12H1 Phòng 12 (B3.4)
12 120309 Phạm Mai Hương 22/04/2006 12A1 Phòng 12 (B3.4)
13 120310 Trần Thị Hương 21/02/2006 12G1 Phòng 12 (B3.4)
14 120311 Trần Việt Hương 18/06/2006 12G1 Phòng 12 (B3.4)
15 120312 Trần Vũ Thiên Hương 08/10/2006 12A Phòng 12 (B3.4)
16 120313 Bùi Trung Kiên 31/01/2006 12G Phòng 12 (B3.4)
17 120314 Dương Trung Kiên 06/07/2006 12A Phòng 12 (B3.4)
18 120315 Đinh Trung Kiên 20/04/2006 12B Phòng 12 (B3.4)
19 120316 Đinh Văn Kiên 31/07/2006 12B Phòng 12 (B3.4)
20 120317 Hoàng Trung Kiên 01/12/2006 12I Phòng 12 (B3.4)
21 120318 Nguyễn Đức Kiên 05/03/2006 12I1 Phòng 12 (B3.4)
22 120319 Nguyễn Hữu Kiên 03/10/2006 12A Phòng 12 (B3.4)
23 120320 Nguyễn Trung Kiên 19/03/2006 12C1 Phòng 12 (B3.4)
24 120321 Trần Vũ Trung Kiên 05/09/2006 12C Phòng 12 (B3.4)
25 120322 Lưu Tuấn Kiệt 20/01/2006 12H Phòng 12 (B3.4)
26 120323 Bùi Hữu Khá 13/09/2006 12E1 Phòng 12 (B3.4)
27 120324 Lương Hữu Khải 21/07/2006 12C1 Phòng 12 (B3.4)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120325 Phạm Quang Khải 20/01/2006 12I Phòng 13 (A1.1)


2 120326 Đàm Văn Khang 09/03/2006 12I Phòng 13 (A1.1)
3 120327 Đào Thái Khang 15/05/2006 12A1 Phòng 13 (A1.1)
4 120328 Vũ Mạnh Khang 08/10/2006 12E1 Phòng 13 (A1.1)
5 120329 Vũ Tuấn Khang 07/01/2006 12B Phòng 13 (A1.1)
6 120330 Đoàn Vân Khanh 29/10/2006 12G Phòng 13 (A1.1)
7 120331 Đặng Quốc Khánh 08/04/2006 12E1 Phòng 13 (A1.1)
8 120332 Lê Trọng Khánh 10/05/2006 12E1 Phòng 13 (A1.1)
9 120333 Lê Trung Khánh 12/10/2006 12E Phòng 13 (A1.1)
10 120334 Nguyễn Quốc Khánh 05/08/2006 12C1 Phòng 13 (A1.1)
11 120335 Phạm Gia Khánh 29/07/2006 12H1 Phòng 13 (A1.1)
12 120336 Vũ Anh Khoa 20/09/2006 12D Phòng 13 (A1.1)
13 120337 Nguyễn Đăng Khôi 19/04/2006 12E Phòng 13 (A1.1)
14 120338 Đinh Thị Mai Lan 14/04/2006 12B1 Phòng 13 (A1.1)
15 120339 Nguyễn Mai Lan 10/02/2006 12C1 Phòng 13 (A1.1)
16 120340 Nghiêm Trọng Lâm 20/12/2006 12A1 Phòng 13 (A1.1)
17 120341 Phạm Đình Hải Lâm 08/05/2006 12E1 Phòng 13 (A1.1)
18 120342 Phạm Văn Lâm 05/10/2006 12E Phòng 13 (A1.1)
19 120343 Vũ Lê Đức Lâm 06/09/2006 12D Phòng 13 (A1.1)
20 120344 Nguyễn Hồng Liên 04/04/2006 12E1 Phòng 13 (A1.1)
21 120345 Bùi Ngọc Linh 24/10/2006 12C Phòng 13 (A1.1)
22 120346 Bùi Thị Phương Linh 06/11/2006 12E Phòng 13 (A1.1)
23 120347 Bùi Thị Thùy Linh 17/05/2006 12D Phòng 13 (A1.1)
24 120348 Đinh Phương Linh 12/07/2006 12B1 Phòng 13 (A1.1)
25 120349 Đoàn Thị Linh 22/04/2006 12I Phòng 13 (A1.1)
26 120350 Hoàng Lương Ngọc Linh 22/02/2006 12I Phòng 13 (A1.1)
27 120351 Hồ Quang Linh 14/04/2006 12I1 Phòng 13 (A1.1)
28 120352 Lã Diệu Linh 08/12/2006 12D1 Phòng 13 (A1.1)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120353 Lê Khánh Linh 08/05/2006 12E Phòng 14 (A1.2)


2 120354 Lê Khánh Linh 28/02/2006 12G Phòng 14 (A1.2)
3 120355 Nguyễn Linh Linh 01/01/2006 12D Phòng 14 (A1.2)
4 120356 Nguyễn Mai Linh 25/11/2006 12I Phòng 14 (A1.2)
5 120357 Nguyễn Ngọc Phương Linh 15/01/2006 12H1 Phòng 14 (A1.2)
6 120358 Nguyễn Phương Linh 03/04/2006 12E Phòng 14 (A1.2)
7 120359 Nguyễn Phương Linh 09/09/2006 12I1 Phòng 14 (A1.2)
8 120360 Nguyễn Thị Ngọc Linh 01/02/2006 12A Phòng 14 (A1.2)
9 120361 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/10/2006 12C1 Phòng 14 (A1.2)
10 120362 Nguyễn Thị Phương Linh 23/08/2006 12B Phòng 14 (A1.2)
11 120363 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/06/2006 12E Phòng 14 (A1.2)
12 120364 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/01/2006 12E1 Phòng 14 (A1.2)
13 120365 Nguyễn Thuỳ Linh 03/04/2006 12I Phòng 14 (A1.2)
14 120366 Nguyễn Vũ Khánh Linh 19/06/2006 12D1 Phòng 14 (A1.2)
15 120367 Nguyễn Vũ Tú Linh 18/10/2006 12G Phòng 14 (A1.2)
16 120368 Phạm Diệu Linh 16/07/2006 12G1 Phòng 14 (A1.2)
17 120369 Phạm Khánh Linh 05/07/2006 12E Phòng 14 (A1.2)
18 120370 Phạm Thảo Linh 11/12/2006 12C Phòng 14 (A1.2)
19 120371 Phạm Thị Khánh Linh 29/12/2006 12E Phòng 14 (A1.2)
20 120372 Phạm Thị Khánh Linh 01/02/2006 12H1 Phòng 14 (A1.2)
21 120373 Phạm Thị Mai Linh 07/07/2006 12I Phòng 14 (A1.2)
22 120374 Phan Ngọc Linh 31/07/2006 12I1 Phòng 14 (A1.2)
23 120375 Tiêu Hoàng Diệu Linh 03/09/2006 12G Phòng 14 (A1.2)
24 120376 Trần Linh Linh 26/07/2006 12G1 Phòng 14 (A1.2)
25 120377 Trần Ngọc Linh 04/06/2006 12G Phòng 14 (A1.2)
26 120378 Trần Thị Ngọc Linh 15/08/2006 12C1 Phòng 14 (A1.2)
27 120379 Vũ Hà Kiều Linh 17/09/2006 12D1 Phòng 14 (A1.2)
28 120380 Vũ Khánh Linh 25/11/2006 12E Phòng 14 (A1.2)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120381 Vũ Khánh Linh 27/10/2006 12G Phòng 15 (A1.3)


2 120382 Vũ Khánh Linh 26/07/2006 12H Phòng 15 (A1.3)
3 120383 Vũ Phương Linh 03/01/2006 12H Phòng 15 (A1.3)
4 120384 Vũ Thùy Linh 04/02/2006 12D1 Phòng 15 (A1.3)
5 120385 Vũ Trang Linh 07/12/2006 12A Phòng 15 (A1.3)
6 120386 Vũ Yến Linh 17/10/2006 12E Phòng 15 (A1.3)
7 120387 Vương Khánh Linh 01/11/2006 12C Phòng 15 (A1.3)
8 120388 Dương Văn Long 17/06/2006 12C1 Phòng 15 (A1.3)
9 120389 Đinh Đức Long 08/06/2006 12A1 Phòng 15 (A1.3)
10 120390 Lê Văn Long 07/03/2006 12H1 Phòng 15 (A1.3)
11 120391 Nguyễn Bảo Long 07/08/2006 12G1 Phòng 15 (A1.3)
12 120392 Nguyễn Tuấn Long 03/02/2006 12A Phòng 15 (A1.3)
13 120393 Nguyễn Thiên Long 22/06/2006 12A Phòng 15 (A1.3)
14 120394 Phạm Tuấn Long 13/10/2006 12D Phòng 15 (A1.3)
15 120395 Tống Gia Long 29/03/2006 12H1 Phòng 15 (A1.3)
16 120396 Trần An Long 17/06/2006 12B Phòng 15 (A1.3)
17 120397 Vũ Hải Long 16/06/2006 12G Phòng 15 (A1.3)
18 120398 Vũ Hoàng Long 27/06/2006 12B1 Phòng 15 (A1.3)
19 120399 Lưu Nguyễn Phúc Lộc 26/04/2006 12B Phòng 15 (A1.3)
20 120400 Nguyễn Đình Lộc 25/10/2006 12A Phòng 15 (A1.3)
21 120401 Vũ Minh Lộc 14/12/2006 12G1 Phòng 15 (A1.3)
22 120402 Đoàn Khánh Ly 05/10/2006 12D1 Phòng 15 (A1.3)
23 120403 Nguyễn Hoàng Mai Ly 25/05/2006 12I1 Phòng 15 (A1.3)
24 120404 TĂNG THỊ LÝ 09/08/2006 12D1 Phòng 15 (A1.3)
25 120405 Hoa Phương Mai 13/10/2006 12C1 Phòng 15 (A1.3)
26 120406 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 24/02/2006 12G Phòng 15 (A1.3)
27 120407 Nguyễn Xuân Mai 14/10/2006 12I Phòng 15 (A1.3)
28 120408 Phạm Quỳnh Mai 23/03/2006 12G1 Phòng 15 (A1.3)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120409 Phạm Thị Xuân Mai 19/10/2006 12E Phòng 16 (A1.4)


2 120410 Trần Thị Tuyết Mai 22/10/2006 12H Phòng 16 (A1.4)
3 120411 Vũ Sao Mai 14/08/2006 12C1 Phòng 16 (A1.4)
4 120412 Bùi Đức Mạnh 12/07/2006 12G1 Phòng 16 (A1.4)
5 120413 Nguyễn Quang Mạnh 09/11/2006 12B Phòng 16 (A1.4)
6 120414 Phạm Tiến Mạnh 02/08/2006 12C1 Phòng 16 (A1.4)
7 120415 Đặng Ngọc Minh 04/09/2006 12C1 Phòng 16 (A1.4)
8 120416 Đặng Nguyễn Duy Minh 18/08/2006 12H Phòng 16 (A1.4)
9 120417 Đặng Quang Minh 23/12/2006 12I1 Phòng 16 (A1.4)
10 120418 Mạc Thảo Minh 27/11/2006 12H Phòng 16 (A1.4)
11 120419 Nguyễn Ngọc Hải Minh 30/11/2006 12A Phòng 16 (A1.4)
12 120420 Nguyễn Phú Minh 05/03/2006 12H Phòng 16 (A1.4)
13 120421 Nguyễn Thế Minh 03/02/2006 12A1 Phòng 16 (A1.4)
14 120422 Phạm Lê Quang Minh 24/05/2006 12B Phòng 16 (A1.4)
15 120423 Phạm Quang Minh 07/05/2006 12B Phòng 16 (A1.4)
16 120424 Trần Đức Minh 09/11/2006 12A1 Phòng 16 (A1.4)
17 120425 Trương Hải Minh 01/01/2006 12I1 Phòng 16 (A1.4)
18 120426 Trương Tất Minh 29/10/2006 12C Phòng 16 (A1.4)
19 120427 Dương Thảo My 14/11/2006 12H1 Phòng 16 (A1.4)
20 120428 Đào Nguyễn Hà My 18/08/2006 12G Phòng 16 (A1.4)
21 120429 Đặng Trà My 01/09/2006 12I1 Phòng 16 (A1.4)
22 120430 Đinh Đoàn Trang My 06/06/2006 12D1 Phòng 16 (A1.4)
23 120431 Nguyễn Thị Huyền My 25/06/2006 12I Phòng 16 (A1.4)
24 120432 Nguyễn Thị Trà My 27/05/2006 12I Phòng 16 (A1.4)
25 120433 Vũ Ngọc Hà My 29/07/2006 12B1 Phòng 16 (A1.4)
26 120434 Bùi Hải Nam 04/06/2006 12E1 Phòng 16 (A1.4)
27 120435 Lưu Thành Nam 18/10/2006 12B1 Phòng 16 (A1.4)
28 120436 Nguyễn Đăng Nam 27/10/2006 12A Phòng 16 (A1.4)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120437 Nguyễn Đức Nam 18/01/2006 12B Phòng 17 (A2.1)


2 120438 Nguyễn Hoàng Nam 03/04/2006 12B1 Phòng 17 (A2.1)
3 120439 Nguyễn Huy Nam 25/09/2006 12C Phòng 17 (A2.1)
4 120440 Nguyễn Hữu Nam 24/05/2006 12A1 Phòng 17 (A2.1)
5 120441 Nguyễn Sử Hoa Nam 02/12/2006 12D Phòng 17 (A2.1)
6 120442 Nguyễn Văn Nam 13/06/2006 12E1 Phòng 17 (A2.1)
7 120443 Quang Thành Nam 23/11/2006 12A Phòng 17 (A2.1)
8 120444 Trần Hoài Nam 13/01/2006 12D Phòng 17 (A2.1)
9 120445 Vũ Đức Nam 25/07/2006 12D Phòng 17 (A2.1)
10 120446 Bùi Hoàng Ánh Nga 04/05/2006 12G Phòng 17 (A2.1)
11 120447 Nghiêm Thiên Nga 06/07/2006 12I Phòng 17 (A2.1)
12 120448 Nguyễn Tuyết Nga 14/09/2006 12I Phòng 17 (A2.1)
13 120449 Nguyễn Thị Linh Nga 08/11/2006 12A Phòng 17 (A2.1)
14 120450 Phạm Thị Ngọc Nga 03/03/2006 12I Phòng 17 (A2.1)
15 120451 Bùi Thị Thanh Ngân 18/09/2006 12G Phòng 17 (A2.1)
16 120452 Bùi Thu Ngân 09/04/2006 12I Phòng 17 (A2.1)
17 120453 Lê Thị Kim Ngân 10/07/2006 12G Phòng 17 (A2.1)
18 120454 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/01/2006 12D Phòng 17 (A2.1)
19 120455 Nguyễn Thị Ngọc Kim Ngân 05/04/2006 12E1 Phòng 17 (A2.1)
20 120456 Vũ Kim Ngân 29/09/2006 12G1 Phòng 17 (A2.1)
21 120457 Vũ Khánh Ngân 30/06/2006 12H1 Phòng 17 (A2.1)
22 120458 Vũ Thùy Ngân 15/12/2006 12H Phòng 17 (A2.1)
23 120459 Phạm Minh Nghĩa 21/03/2006 12A1 Phòng 17 (A2.1)
24 120460 Đinh Khánh Ngọc 19/11/2006 12H Phòng 17 (A2.1)
25 120461 Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc 20/03/2006 12C Phòng 17 (A2.1)
26 120462 Đào Trung Nguyên 06/10/2006 12B Phòng 17 (A2.1)
27 120463 Đặng Bảo Nguyên 07/05/2006 12C Phòng 17 (A2.1)
28 120464 Nguyễn Mạc Thảo Nguyên 29/07/2006 12D1 Phòng 17 (A2.1)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120465 Nguyễn Thảo Nguyên 08/11/2006 12A Phòng 18 (A2.2)


2 120466 Bùi Hoàng Ánh Nguyệt 04/05/2006 12G Phòng 18 (A2.2)
3 120467 Nguyễn Thị Nguyệt 10/10/2006 12H1 Phòng 18 (A2.2)
4 120468 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 24/07/2006 12I Phòng 18 (A2.2)
5 120469 Cao Yến Nhi 17/07/2006 12E Phòng 18 (A2.2)
6 120470 Đào Yến Nhi 09/11/2006 12I Phòng 18 (A2.2)
7 120471 Đoàn Thảo Nhi 07/01/2006 12C Phòng 18 (A2.2)
8 120472 Đồng Trang Yến Nhi 17/07/2006 12A Phòng 18 (A2.2)
9 120473 Hoàng Yến Nhi 12/10/2006 12B1 Phòng 18 (A2.2)
10 120474 Lê Hà Nhi 05/05/2006 12H Phòng 18 (A2.2)
11 120475 Nguyễn Ngọc Nhi 06/06/2006 12G Phòng 18 (A2.2)
12 120476 Phạm Uyên Nhi 18/10/2006 12D Phòng 18 (A2.2)
13 120477 Phạm Yến Nhi 30/06/2006 12C1 Phòng 18 (A2.2)
14 120478 Trần Tuyết Nhi 24/12/2006 12C Phòng 18 (A2.2)
15 120479 Trần Yến Nhi 21/12/2006 12G1 Phòng 18 (A2.2)
16 120480 Phạm Thị Tố Như 20/09/2006 12I Phòng 18 (A2.2)
17 120481 Nguyễn Thị Phương Oanh 21/07/2006 12E Phòng 18 (A2.2)
18 120482 Bùi Tuấn Phong 27/12/2006 12G1 Phòng 18 (A2.2)
19 120483 Đỗ Thanh Phong 10/08/2006 12A1 Phòng 18 (A2.2)
20 120484 Lại Hồng Phong 29/08/2006 12C Phòng 18 (A2.2)
21 120485 Lê Quyền Phong 04/11/2006 12C Phòng 18 (A2.2)
22 120486 Nguyễn Hải Phong 26/04/2006 12A1 Phòng 18 (A2.2)
23 120487 Nguyễn Nam Phong 21/10/2006 12E1 Phòng 18 (A2.2)
24 120488 Nguyễn Tấn Phong 26/11/2006 12I Phòng 18 (A2.2)
25 120489 Nguyễn Thanh Phong 13/04/2006 12B1 Phòng 18 (A2.2)
26 120490 Trần Đức Phong 21/11/2006 12E Phòng 18 (A2.2)
27 120491 Trần Đức Phong 15/11/2006 12I1 Phòng 18 (A2.2)
28 120492 Trịnh Thế Phong 30/07/2006 12E1 Phòng 18 (A2.2)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120493 Nguyễn Vũ Minh Phú 03/07/2006 12H1 Phòng 19 (A2.3)


2 120494 Bùi Minh Phúc 07/12/2006 12C Phòng 19 (A2.3)
3 120495 Đỗ Mai Phúc 30/11/2006 12H Phòng 19 (A2.3)
4 120496 Nguyễn Đức Đại Phúc 29/05/2006 12H1 Phòng 19 (A2.3)
5 120497 Phạm Trọng Phúc 31/08/2006 12B1 Phòng 19 (A2.3)
6 120498 Bùi Thu Phương 15/02/2006 12H Phòng 19 (A2.3)
7 120499 Đặng Thu Phương 13/11/2006 12I1 Phòng 19 (A2.3)
8 120500 Đinh Thị Thu Phương 01/02/2006 12C1 Phòng 19 (A2.3)
9 120501 Lê Mai Phương 09/05/2006 12B1 Phòng 19 (A2.3)
10 120502 Ngô Vũ Minh Phương 11/11/2006 12H Phòng 19 (A2.3)
11 120503 Nguyễn Thị Mai Phương 08/01/2006 12I1 Phòng 19 (A2.3)
12 120504 Nguyễn Thu Phương 11/08/2006 12E1 Phòng 19 (A2.3)
13 120505 Phạm Mai Phương 17/06/2006 12G Phòng 19 (A2.3)
14 120506 Trần Nam Phương 30/11/2006 12I1 Phòng 19 (A2.3)
15 120507 Vũ Nguyễn Hà Phương 16/10/2006 12E Phòng 19 (A2.3)
16 120508 Vương Thị Khánh Phượng 11/08/2006 12H1 Phòng 19 (A2.3)
17 120509 Nguyễn Đăng Quang 01/02/2006 12B1 Phòng 19 (A2.3)
18 120510 Nguyễn Hùng Quang 11/09/2006 12A1 Phòng 19 (A2.3)
19 120511 Nguyễn Nhật Quang 16/11/2006 12C Phòng 19 (A2.3)
20 120512 Vũ Tuấn Quang 18/01/2006 12A1 Phòng 19 (A2.3)
21 120513 Lương Anh Quân 23/08/2006 12I Phòng 19 (A2.3)
22 120514 Nguyễn Đỗ Hồng Quân 13/08/2006 12B Phòng 19 (A2.3)
23 120515 Nguyễn Đức Minh Quân 05/05/2006 12C Phòng 19 (A2.3)
24 120516 Nguyễn Hồng Quân 12/04/2006 12G1 Phòng 19 (A2.3)
25 120517 Nguyễn Minh Quân 13/10/2006 12I Phòng 19 (A2.3)
26 120518 Phạm Minh Quân 03/02/2006 12H Phòng 19 (A2.3)
27 120519 Vũ Thế Quân 12/10/2006 12E1 Phòng 19 (A2.3)
28 120520 Bùi Thị Nhẫn Quyên 09/09/2006 12I1 Phòng 19 (A2.3)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120521 Trần Thuỵ Quyên 19/02/2006 12G Phòng 20 (A2.4)


2 120522 Nghiêm Trọng Quyền 21/03/2006 12C1 Phòng 20 (A2.4)
3 120523 Vũ Minh Gia Diễm Quỳnh 12/12/2006 12C1 Phòng 20 (A2.4)
4 120524 Vũ Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/02/2006 12G1 Phòng 20 (A2.4)
5 120525 Đặng Thanh Sơn 04/03/2006 12B Phòng 20 (A2.4)
6 120526 Phạm Văn Sơn 22/04/2006 12B1 Phòng 20 (A2.4)
7 120527 Quản Nguyễn Hoàng Sơn 16/03/2006 12G Phòng 20 (A2.4)
8 120528 Trần Hoàng Thanh Sơn 03/06/2006 12D1 Phòng 20 (A2.4)
9 120529 Trần Tuấn Sơn 17/12/2006 12H Phòng 20 (A2.4)
10 120530 Vy Thái Sơn 09/03/2006 12C1 Phòng 20 (A2.4)
11 120531 Vũ Xuân Tài 11/04/2006 12H1 Phòng 20 (A2.4)
12 120532 Đỗ Lưu Đức Tâm 23/04/2006 12G1 Phòng 20 (A2.4)
13 120533 Nguyễn Thanh Tâm 22/02/2006 12E Phòng 20 (A2.4)
14 120534 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/07/2006 12A Phòng 20 (A2.4)
15 120535 Trần Nguyễn Minh Tâm 30/10/2006 12A Phòng 20 (A2.4)
16 120536 Trần Thị Thủy Tiên 09/07/2006 12H Phòng 20 (A2.4)
17 120537 Nghiêm Viết Tiến 09/08/2006 12H1 Phòng 20 (A2.4)
18 120538 Nguyễn Văn Tú 04/11/2006 12B1 Phòng 20 (A2.4)
19 120539 Vũ Thanh Tú 01/11/2006 12H1 Phòng 20 (A2.4)
20 120540 Lê Anh Tuấn 29/11/2006 12D1 Phòng 20 (A2.4)
21 120541 Lê Ngọc Anh Tuấn 21/08/2006 12B Phòng 20 (A2.4)
22 120542 Nguyễn Minh Tuấn 15/10/2006 12I Phòng 20 (A2.4)
23 120543 Phạm Anh Tuấn 10/06/2006 12D1 Phòng 20 (A2.4)
24 120544 Đặng Quang Tùng 11/04/2006 12C Phòng 20 (A2.4)
25 120545 Đinh Duy Tùng 16/04/2006 12B Phòng 20 (A2.4)
26 120546 Nguyễn Quang Minh Tùng 04/10/2006 12D1 Phòng 20 (A2.4)
27 120547 Nguyễn Xuân Tùng 15/09/2006 12G1 Phòng 20 (A2.4)
28 120548 Tô Thanh Tùng 31/10/2006 12B Phòng 20 (A2.4)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120549 Trịnh Đắc Tùng 28/10/2006 12G1 Phòng 21 (A3.1)


2 120550 Vũ Minh Tùng 14/04/2006 12D Phòng 21 (A3.1)
3 120551 Mai Văn Tuyền 31/03/2006 12I1 Phòng 21 (A3.1)
4 120552 Tăng Thị Minh Tuyết 05/07/2006 12I Phòng 21 (A3.1)
5 120553 Đoàn Nguyên Thái 27/06/2006 12C Phòng 21 (A3.1)
6 120554 Lê Phương Thanh 14/05/2006 12G1 Phòng 21 (A3.1)
7 120555 Vũ Lâm Thanh 05/12/2006 12B Phòng 21 (A3.1)
8 120556 Đinh Công Thành 29/09/2006 12D1 Phòng 21 (A3.1)
9 120557 Nguyễn Trọng Thành 31/08/2006 12C Phòng 21 (A3.1)
10 120558 Phạm Khắc Thành 29/11/2006 12D Phòng 21 (A3.1)
11 120559 Bùi Bách Thảo 30/06/2006 12G Phòng 21 (A3.1)
12 120560 Bùi Thị Thanh Thảo 27/01/2006 12E1 Phòng 21 (A3.1)
13 120561 Đinh Liên Thảo 19/01/2006 12B1 Phòng 21 (A3.1)
14 120562 Lê Thanh Thảo 09/03/2006 12G Phòng 21 (A3.1)
15 120563 Nguyễn Phương Thảo 26/11/2006 12H Phòng 21 (A3.1)
16 120564 Vũ Phương Thảo 22/03/2006 12B1 Phòng 21 (A3.1)
17 120565 Đinh Dũng Thăng 11/09/2006 12C Phòng 21 (A3.1)
18 120566 Nguyễn Tiến Thăng 20/06/2006 12G1 Phòng 21 (A3.1)
19 120567 Đinh Trọng Thắng 03/08/2006 12H Phòng 21 (A3.1)
20 120568 Nguyễn Việt Thắng 11/03/2006 12E1 Phòng 21 (A3.1)
21 120569 Vũ Văn Thịnh 22/12/2006 12D Phòng 21 (A3.1)
22 120570 Nguyễn Thị Anh Thơ 26/02/2006 12B Phòng 21 (A3.1)
23 120571 Mai Phương Thuý 17/11/2006 12I Phòng 21 (A3.1)
24 120572 Trần Thị Thúy 08/06/2006 12H1 Phòng 21 (A3.1)
25 120573 Phạm Phương Thùy 31/03/2006 12A1 Phòng 21 (A3.1)
26 120574 Hồ Thu Thủy 24/11/2005 12I1 Phòng 21 (A3.1)
27 120575 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/08/2006 12I1 Phòng 21 (A3.1)
28 120576 Trần Thu Thuỷ 17/09/2006 12I1 Phòng 21 (A3.1)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120577 Lê Mai Anh Thư 22/09/2006 12D Phòng 22 (A3.2)


2 120578 Nguyễn Hà Thư 08/02/2006 12G1 Phòng 22 (A3.2)
3 120579 Phạm Trần Anh Thư 17/01/2006 12I Phòng 22 (A3.2)
4 120580 Nguyễn Bội Thương 29/08/2006 12H Phòng 22 (A3.2)
5 120581 Đinh Thị Thu Trà 14/05/2006 12C1 Phòng 22 (A3.2)
6 120582 Đoàn Thu Trang 11/09/2006 12E Phòng 22 (A3.2)
7 120583 Đỗ Thị Hà Trang 12/05/2006 12E Phòng 22 (A3.2)
8 120584 Đỗ Thị Huyền Trang 23/05/2006 12G Phòng 22 (A3.2)
9 120585 Đỗ Thị Thu Trang 19/07/2006 12H1 Phòng 22 (A3.2)
10 120586 Đỗ Thị Thùy Trang 06/09/2006 12C1 Phòng 22 (A3.2)
11 120587 Lã Bùi Thu Trang 11/08/2006 12H Phòng 22 (A3.2)
12 120588 Nghiêm Thị Quỳnh Trang 10/11/2006 12C1 Phòng 22 (A3.2)
13 120589 Nguyễn Đồng Mai Trang 10/11/2006 12B Phòng 22 (A3.2)
14 120590 Nguyễn Ová Linh Trang 10/05/2006 12H1 Phòng 22 (A3.2)
15 120591 Nguyễn Thị Trang 19/07/2006 12C1 Phòng 22 (A3.2)
16 120592 Nguyễn Thị Linh Trang 23/06/2006 12C1 Phòng 22 (A3.2)
17 120593 Nguyễn Thị Linh Trang 28/10/2006 12E1 Phòng 22 (A3.2)
18 120594 Nguyễn Thu Trang 12/02/2006 12D1 Phòng 22 (A3.2)
19 120595 Phạm Ngọc Minh Trang 22/02/2006 12H Phòng 22 (A3.2)
20 120596 Phạm Quỳnh Trang 23/10/2006 12D1 Phòng 22 (A3.2)
21 120597 Phạm Thu Trang 25/07/2006 12E1 Phòng 22 (A3.2)
22 120598 Phan Ngọc Trang 02/10/2005 12A1 Phòng 22 (A3.2)
23 120599 Trần Thị Trang 28/06/2006 12I1 Phòng 22 (A3.2)
24 120600 Trịnh Hà Trang 15/02/2006 12G Phòng 22 (A3.2)
25 120601 Nguyễn Bảo Trâm 19/10/2006 12H Phòng 22 (A3.2)
26 120602 Nguyễn Quỳnh Trâm 25/01/2006 12H1 Phòng 22 (A3.2)
27 120603 Hoàng Minh Trí 17/10/2006 12A1 Phòng 22 (A3.2)
28 120604 Nguyễn Tú Trinh 12/09/2006 12D1 Phòng 22 (A3.2)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120605 Phạm Hữu Trọng 14/07/2006 12A1 Phòng 23 (A3.3)


2 120606 Đào Thị Thanh Trúc 16/08/2006 12H Phòng 23 (A3.3)
3 120607 Phan Ngọc Trúc 01/09/2006 12A1 Phòng 23 (A3.3)
4 120608 Cao Thành Trung 13/10/2006 12G1 Phòng 23 (A3.3)
5 120609 Đỗ Quang Trung 12/11/2006 12A Phòng 23 (A3.3)
6 120610 Lê Thành Trung 10/05/2006 12A Phòng 23 (A3.3)
7 120611 Nguyễn Đức Trung 12/03/2006 12B1 Phòng 23 (A3.3)
8 120612 Nguyễn Thành Trung 05/01/2006 12D Phòng 23 (A3.3)
9 120613 Nguyễn Thành Trung 16/07/2006 12H1 Phòng 23 (A3.3)
10 120614 Phạm Thành Trung 25/11/2006 12D1 Phòng 23 (A3.3)
11 120615 Phạm Văn Trung 09/06/2006 12G1 Phòng 23 (A3.3)
12 120616 Hà Trọng Minh Trường 25/07/2005 12A Phòng 23 (A3.3)
13 120617 Lê Xuân Trường 10/08/2006 12A Phòng 23 (A3.3)
14 120618 Lê Xuân Trường 16/11/2006 12G1 Phòng 23 (A3.3)
15 120619 Mai Xuân Trường 21/09/2006 12C1 Phòng 23 (A3.3)
16 120620 Nguyễn Như Trường 12/12/2006 12B Phòng 23 (A3.3)
17 120621 Bùi Phương Uyên 17/08/2006 12H Phòng 23 (A3.3)
18 120622 Dư Uyển Phượng Uyên 25/08/2006 12E1 Phòng 23 (A3.3)
19 120623 Nguyễn Thị Thu Uyên 04/01/2006 12B1 Phòng 23 (A3.3)
20 120624 Phùng Tố Uyên 05/11/2006 12H Phòng 23 (A3.3)
21 120625 Trương Thị Phương Uyên 27/10/2006 12G Phòng 23 (A3.3)
22 120626 Lê Hồng Văn 16/10/2006 12B1 Phòng 23 (A3.3)
23 120627 Hoàng Thảo Vân 24/02/2006 12G1 Phòng 23 (A3.3)
24 120628 Nguyễn Hồng Vân 12/10/2006 12H1 Phòng 23 (A3.3)
25 120629 Nguyễn Lê Vi 14/09/2006 12H Phòng 23 (A3.3)
26 120630 Nguyễn Thị Hà Vi 01/02/2006 12E Phòng 23 (A3.3)
27 120631 Vũ Lan Vi 10/07/2006 12D Phòng 23 (A3.3)
28 120632 Bùi Quốc Việt 29/05/2006 12C Phòng 23 (A3.3)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ KIỂM TRA GIỮA KÌ I - NĂM HỌC 2023 - 2024

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Phòng thi

1 120633 Đỗ Quốc Việt 18/05/2006 12G1 Phòng 24 (A3.4)


2 120634 Hoàng Quốc Việt 09/02/2006 12A Phòng 24 (A3.4)
3 120635 Nguyễn Đức Việt 15/03/2006 12H1 Phòng 24 (A3.4)
4 120636 Vũ Hải Việt 04/10/2006 12B Phòng 24 (A3.4)
5 120637 Vũ Hoàng Việt 18/04/2006 12B Phòng 24 (A3.4)
6 120638 Nguyễn Quang Vinh 10/09/2006 12I1 Phòng 24 (A3.4)
7 120639 Đặng Minh Vũ 15/10/2006 12A Phòng 24 (A3.4)
8 120640 Đặng Nhật Vũ 13/04/2006 12G1 Phòng 24 (A3.4)
9 120641 Lê Anh Vũ 20/01/2006 12A Phòng 24 (A3.4)
10 120642 Lê Quang Vũ 15/06/2006 12H1 Phòng 24 (A3.4)
11 120643 Nguyễn Đình Vũ 07/10/2006 12A Phòng 24 (A3.4)
12 120644 Phạm Anh Vũ 19/08/2006 12D Phòng 24 (A3.4)
13 120645 Vũ Hoàng Thiện Vũ 27/12/2006 12I Phòng 24 (A3.4)
14 120646 Nguyễn Quốc Vượng 09/07/2006 12A Phòng 24 (A3.4)
15 120647 Đoàn Thảo Vy 11/09/2006 12I1 Phòng 24 (A3.4)
16 120648 Nguyễn Huyền Vy 21/06/2006 12H Phòng 24 (A3.4)
17 120649 Nguyễn Vân Hà Vy 21/09/2006 12C Phòng 24 (A3.4)
18 120650 Vũ Mai Vy 11/01/2006 12G1 Phòng 24 (A3.4)
19 120651 Vũ Nguyễn Bảo Vy 15/01/2006 12D1 Phòng 24 (A3.4)
20 120652 Đinh Thị Như Xuân 08/02/2006 12C1 Phòng 24 (A3.4)
21 120653 Đỗ Hải Yến 30/09/2006 12D Phòng 24 (A3.4)
22 120654 Hoàng Thị Bảo Yến 31/12/2006 12D1 Phòng 24 (A3.4)
23 120655 Hoàng Thị Hải Yến 15/10/2006 12I1 Phòng 24 (A3.4)
24 120656 Nguyễn Hải Yến 17/03/2006 12B1 Phòng 24 (A3.4)
25 120657 Nguyễn Hải Yến 18/08/2006 12H Phòng 24 (A3.4)
26 120658 Nguyễn Hải Yến 24/06/2006 12H1 Phòng 24 (A3.4)
27 120659 Phạm Bảo Yến 26/09/2006 12H Phòng 24 (A3.4)
28 120660 Vũ Ngọc Yến 18/10/2006 12H Phòng 24 (A3.4)

Hải Dương, ngày 18 tháng 10 năm 2023


HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Văn Đức

You might also like