Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

20:07 19/12/2023 Unit 6.

A visit to a school - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

Name: Score:

7 câu hỏi Đúng/Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 1/30


cherry (n): quả anh đào

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 2/30


(n): đùi gà midterm test

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 3/30


intelligent (n): thi giữa kỳ

Đúng

Sai

Định nghĩa Thuật ngữ 4/30

(adj): thú vị enjoyable

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 5/30


break time (n.phr): người nổi tiếng

Đúng

Sai

https://quizlet.com/test/the-ghi-nho-unit-6-a-visit-to-a-school-tieng-anh-7-global-success-702509713?answerTermSides=6&promptTermSides=6&ques… 1/6
20:07 19/12/2023 Unit 6. A visit to a school - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

Định nghĩa Thuật ngữ 6/30

(n): tài liệu học tập learning resources

Đúng

Sai

Thuật ngữ Định nghĩa 7/30


take place (v.phr): diễn ra

Đúng

Sai

8 câu hỏi nhiều lựa chọn

Thuật ngữ 8/30


science lab

(n): phòng nhân viên

(n): phòng thí nghiệm khoa học

(n): phòng học vi tính

(n): ngày Nhà Giáo Việt Nam

Định nghĩa 9/30

(v.phr): đi xem phim rạp

water the flowers

play badminton

go to the cinema

get involved in

https://quizlet.com/test/the-ghi-nho-unit-6-a-visit-to-a-school-tieng-anh-7-global-success-702509713?answerTermSides=6&promptTermSides=6&ques… 2/6
20:07 19/12/2023 Unit 6. A visit to a school - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

Thuật ngữ 10/30


suburb

(n): lịch sử

(n): tạp chí

(v): kết thúc

(n): ngoại ô

Định nghĩa 11/30

(n.phr): người nổi tiếng

well-known people

water the flowers

play badminton

sing English songs

Định nghĩa 12/30


(n): phòng nhân viên

science lab

staffroom

computer room

playground

https://quizlet.com/test/the-ghi-nho-unit-6-a-visit-to-a-school-tieng-anh-7-global-success-702509713?answerTermSides=6&promptTermSides=6&ques… 3/6
20:07 19/12/2023 Unit 6. A visit to a school - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

Định nghĩa 13/30


(v.phr): khuyến khích ai đó làm gì

be famous for something

encourage someone to do something

go to the cinema

break time

Định nghĩa 14/30

(v): nằm

magazine

project

remind

lie

Định nghĩa 15/30

(n): thi đầu vào

entrance examination

Physical Education

school garden

take part in

7 Câu hỏi ghép thẻ

royal family 16-22/30


A. (v.phr): tham gia
vào

play badminton B. (v.phr): tưới hoa

https://quizlet.com/test/the-ghi-nho-unit-6-a-visit-to-a-school-tieng-anh-7-global-success-702509713?answerTermSides=6&promptTermSides=6&ques… 4/6
20:07 19/12/2023 Unit 6. A visit to a school - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

water the flowers C. (n): gia đình hoàng


gia

be famous for something D. (v.phr): nổi tiếng


về

take part in E. (v.phr): chơi cầu


lông

get involved in F. (v.phr): trồng rau

G. (v.phr): tham gia


grow vegetables

8 Câu hỏi tự luận

Thuật ngữ 23/30


classmate

Thuật ngữ 24/30


orange juice

Thuật ngữ 25/30


project

Thuật ngữ 26/30


midterm test

https://quizlet.com/test/the-ghi-nho-unit-6-a-visit-to-a-school-tieng-anh-7-global-success-702509713?answerTermSides=6&promptTermSides=6&ques… 5/6
20:07 19/12/2023 Unit 6. A visit to a school - Tiếng Anh 7 Global Success | Quizlet

Thuật ngữ 27/30


gifted students

Định nghĩa 28/30

(n): hội trường thể thao

Định nghĩa 29/30

(n): công ty du lịch

Định nghĩa 30/30

(v): nhắc nhở

Quyền riêng tư Điều khoản Tiếng Việt

https://quizlet.com/test/the-ghi-nho-unit-6-a-visit-to-a-school-tieng-anh-7-global-success-702509713?answerTermSides=6&promptTermSides=6&ques… 6/6

You might also like