Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 22

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 (DANH SÁCH

(DANH SÁCH THI LẦN 1)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

PHÒNG THI SỐ: 5 (C2.104) Môn thi: Kết cấu - Tính toán ô tô
Lớp: 72DCOT24 Ngày thi: 02/01/2024

Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

1 138 72DCOT20162 Dương Thế Anh Nam 25/08/2003

2 139 72DCOT20169 Lương Hải Anh Nam 26/06/2003

3 140 72DCOT20341 Phùng Duy Anh Nam 24/06/2003

4 141 72DCOT20156 Bùi Hải Đăng Nam 28/11/2003

5 142 72DCOT20345 Nguyễn Đức Diễm Nam 22/10/2003

6 143 72DCOT20177 Phạm Ngọc Đức Nam 23/08/2003

7 144 72DCOT20164 Trần Trung Dũng Nam 22/10/2003

8 145 72DCOT20339 Nguyễn Minh Dương Nam 27/02/2003

9 146 72DCOT20157 Bùi Gia Duy Nam 04/08/2003

10 147 72DCOT20167 Bùi Như Giang Nam 15/09/2003

11 148 72DCOT20170 Nguyễn Viết Hà Nam 09/01/2003

12 149 72DCOT20158 Hà Đức Hiển Nam 24/12/2003

13 150 72DCOT20199 Đinh Ngọc Hiệp Nam 08/12/2003

14 151 72DCOT20337 Đào Duy Hoàng Nam 05/08/2003

15 152 72DCOT20174 Nguyễn Việt Hùng Nam 18/02/2003

16 153 72DCOT10081 Đào Đình Huy Nam 20/08/2003

17 154 72DCOT20189 Nguyễn Viết Khánh Nam 15/11/2003

18 155 72DCOT20195 Nguyễn Quang Linh Nam 03/10/2003

19 156 72DCOT20182 Nhữ Văn Long Nam 11/10/2003

20 157 72DCOT20176 Triệu Thành Long Nam 08/03/2003 Cấm thi (Nợ HP)

21 158 72DCOT20343 Phan Duy Lương Nam 22/08/2003

22 159 72DCOT20161 Lê Huy Mạnh Nam 29/11/2003

23 160 72DCOT20197 Lưu Đức Mạnh Nam 16/09/2003

24 161 72DCOT20192 Hà Nhật Minh Nam 24/11/2003

25 162 72DCOT20155 Nguyễn Ngọc Minh Nam 19/07/2003

26 163 72DCOT10070 Vũ Quang Minh Nam 27/10/2003

27 164 72DCOT20186 Lê Hữu Nam Nam 30/11/2003

28 165 72DCOT20175 Phạm Quốc Nam Nam 20/08/2003

29 166 72DCOT20178 Phạm Thúy Nga Nữ 12/01/2003

30 167 72DCOT20342 Trần Văn Nghĩa Nam 19/11/2003

31 168 72DCOT20187 Ngô Xuân Ngữ Nam 07/08/2003


Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

32 169 72DCOT20193 Nguyễn Sỹ Nguyên Nam 09/01/2003

33 170 72DCOT20180 Bùi Long Nhật Nam 24/08/2003

34 171 72DCOT20344 Nguyễn Mạnh Quân Nam 01/07/2003

35 172 72DCOT20159 Nguyễn Công Quang Nam 12/08/2003

36 173 72DCOT20188 Phạm Việt Quang Nam 16/08/2003

37 174 72DCOT20194 Đoàn Cao Sơn Nam 29/05/2003

38 175 72DCOT20200 Lê Hồng Sơn Nam 12/04/2003

39 176 72DCOT20173 Vũ Giang Sơn Nam 16/08/2003

40 177 72DCOT20346 Vũ Thái Sơn Nam 18/07/2003

41 178 72DCOT20183 Lê Hồng Tá Nam 27/08/2003

42 179 72DCOT20152 Nguyễn Hữu Tâm Nam 28/06/2001

43 180 72DCOT20153 Trần Phát Vạn Tân Nam 29/01/2003

44 181 72DCOT20168 Trần Nguyễn Việt Thái Nam 24/06/2003

45 182 72DCOT20185 Bùi Trí Thanh Nam 03/04/2003

46 183 72DCOT20166 Nguyễn Đăng Thành Nam 06/08/2003

47 184 72DCOT20171 Trần Tiến Thành Nam 04/08/2003

48 185 72DCOT20160 Vũ Đức Thành Nam 01/10/2003

49 186 72DCOT20338 Nguyễn Đỗ Thuận Nam 27/05/2003

50 187 72DCOT20190 Phạm Thiên Viết Triệu Nam 02/06/2003

51 188 72DCOT20165 Hà Lê Quang Tuấn Nam 18/04/2003

52 189 72DCOT20163 Hoàng Việt Tùng Nam 29/04/2003

53 190 72DCOT20340 Nguyễn Thanh Tùng Nam 13/06/2003

54 191 72DCOT10137 Phạm Đức Việt Nam 11/02/2003

Danh sách gồm 54 sinh viên Dự thi............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

PHÒNG THI SỐ: 6 (C2.105) Môn thi: Kết cấu - Tính toán ô tô
Lớp: 72DCOT25 Ngày thi: 02/01/2024

Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

1 192 72DCOT20214 Ngô Tuấn Anh Nam 13/01/2003

2 193 72DCOT20358 Nguyễn Bá Việt Anh Nam 16/05/2003

3 194 72DCOT20248 Trịnh Đức Anh Nam 25/11/2003

4 195 72DCOT20216 Lê Hồng Châu Nam 10/01/2002

5 196 72DCOT20357 Lê Bỉnh Đắc Nam 10/09/2003

6 197 72DCOT20202 Lương Thành Đạt Nam 21/11/2003

7 198 72DCOT20249 Nguyễn Hữu Đạt Nam 24/12/2003

8 199 72DCOT20240 Phạm Thành Đạt Nam 23/07/2003

9 200 72DCOT20350 Phạm Thành Đạt Nam 02/11/2003

10 201 72DCOT10021 Tần Thành Đạt Nam 15/08/2003

11 202 72DCOT20237 Lê Chu Đức Nam 13/11/2003

12 203 72DCOT20221 Nguyễn Minh Dương Nam 11/11/2003

13 204 72DCOT20224 Bùi Khương Duy Nam 19/07/2003

14 205 72DCOT20356 Đinh Phạm Đức Duy Nam 30/03/2003

15 206 72DCOT20210 Phạm Tuấn Duy Nam 09/06/2003

16 207 72DCOT20353 Bùi Xuân Hải Nam 04/02/2003

17 208 72DCOT20225 Trịnh Vũ Hải Nam 16/09/2003

18 209 72DCOT20204 Hoàng Minh Hiệp Nam 25/05/2003

19 210 72DCOT20241 Đào Phan Ngọc Hiếu Nam 25/05/2003

20 211 72DCOT10050 Nguyễn Duy Hiếu Nam 22/06/2003

21 212 72DCOT20215 Nguyễn Trung Hiếu Nam 04/09/2003

22 213 72DCOT20228 Hoàng Xuân Huy Nam 02/07/2003

23 214 72DCOT20219 Lê Quốc Huy Nam 04/04/2003

24 215 72DCOT20222 Nguyễn Minh Khang Nam 25/07/2003

25 216 72DCOT20206 Trần Văn Khôi Nam 12/02/2003

26 217 72DCOT20243 Bùi Đức Kiên Nam 22/11/2003

27 218 72DCOT20227 Phạm Văn Kiên Nam 18/01/2003

28 219 72DCOT20234 Nguyễn Ngọc Linh Nam 16/11/2003

29 220 72DCOT20203 Vũ Lộc Lương Nam 28/06/2003

30 221 72DCOT20211 Hoàng Văn Minh Nam 30/04/2003

31 222 72DCOT20229 Lê Dương Minh Nam 24/12/2003


Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

32 223 72DCOT20230 Nguyễn Thành Nam Nam 28/10/2003

33 224 72DCOT20236 Đinh Trần Khôi Nguyên Nam 16/07/2003

34 225 72DCOT20349 Nguyễn Ngọc Nguyện Nam 22/08/2003

35 226 72DCOT20239 Ngô Tuấn Phong Nam 10/04/2003

36 227 72DCOT20205 Phạm Đỗ Mạnh Phóng Nam 16/09/2003

37 228 72DCOT20235 Nguyễn Tiến Quân Nam 09/12/2003

38 229 72DCOT20201 Nguyễn Minh Quang Nam 28/03/2003

39 230 72DCOT20207 Lỗ Mạnh Quỳnh Nam 18/05/2003

40 231 72DCOT20223 Hoàng Anh Tài Nam 20/03/2003

41 232 72DCOT20220 Phạm Năng Thắng Nam 24/12/2003

42 233 72DCOT20218 Phùng Văn Thành Nam 09/01/2003

43 234 72DCOT20354 Thào A Thề Nam 16/05/2003

44 235 72DCOT20212 Hoàng Minh Tiến Nam 23/09/2003

45 236 72DCOT20244 Nguyễn Công Tiến Nam 15/01/2003

46 237 72DCOT20355 Hà Việt Toàn Nam 21/06/2003

47 238 72DCOT20217 Nguyễn Đăng Toàn Nam 20/01/2003

48 239 72DCOT20231 Nguyễn Đức Toàn Nam 03/01/2003

49 240 72DCOT20232 Nguyễn Đức Trọng Nam 27/10/2003 Cấm thi (Nợ HP)

50 241 72DCOT20209 Nguyễn Anh Tú Nam 06/02/2003

51 242 72DCOT20208 Nguyễn Vũ Tuấn Nam 11/04/2003

52 243 72DCOT20238 Phạm Chiến Tuyến Nam 18/09/2003

53 244 72DCOT20242 Hoàng Trọng Vinh Nam 21/02/2003

54 245 72DCOT20226 Ninh Văn Vui Nam 16/03/2003

55 246 72DCOT20213 Mai Ngọc Vượng Nam 13/01/2003 Cấm thi (Nợ HP)

56 247 72DCOT20247 Nguyễn Ngọc Vượng Nam 30/07/2003

Danh sách gồm 56 sinh viên Dự thi............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

PHÒNG THI SỐ: 7 (C2.104) Môn thi: Kết cấu - Tính toán ô tô
Lớp: 72DCOT26 Ngày thi: 02/01/2024

Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

1 248 72DCOT20348 Hoàng Việt Anh Nam 14/02/2003

2 249 72DCOT20275 Kim Duy Anh Nam 09/10/2003

3 250 72DCOT20282 Nguyễn Đức Anh Nam 03/09/2003

4 251 72DCOT20265 Nguyễn Trung Anh Nam 06/11/2003

5 252 72DCOT20277 Phan Thế Anh Nam 21/09/2003

6 253 72DCOT20254 Vũ Hoàng Bách Nam 16/02/2003

7 254 72DCOT20258 Nguyễn Hữu Chung Nam 20/09/2003

8 255 72DCOT20292 Lê Hoàng Đạo Nam 11/10/2003

9 256 72DCOT20362 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 19/01/2003 Cấm thi (Nợ HP)

10 257 72DCOT20260 Hoàng Phan Duẩn Nam 10/02/2003

11 258 72DCOT20270 Đào Văn Đức Nam 19/07/2003

12 259 72DCOT20253 Phạm Minh Đức Nam 14/09/2003

13 260 72DCOT20261 Trần Ngọc Đức Nam 07/10/2003

14 261 72DCOT20359 Vì Anh Đức Nam 27/03/2003

15 262 72DCOT20290 Phạm Quang Dũng Nam 12/11/2003

16 263 72DCOT20284 Trần Anh Dũng Nam 13/06/2003 Cấm thi (Nợ HP)

17 264 72DCOT20263 Vũ Quý Dương Nam 22/03/2003

18 265 72DCOT20286 Nguyễn Việt Hào Nam 26/11/2003

19 266 72DCOT20271 Mai Bá Hiếu Nam 18/10/2003

20 267 72DCOT20279 Nguyễn Minh Hiếu Nam 08/07/2003

21 268 72DCOT20255 Nguyễn Xuân Hoàng Nam 12/06/2003 Cấm thi (Nợ HP)

22 269 72DCOT20273 Hoàng Xuân Hùng Nam 26/06/2003

23 270 72DCOT20336 Nguyễn Duy Hùng Nam 22/09/2003

24 271 72DCOT20361 Trịnh Tuấn Hùng Nam 29/09/2003

25 272 72DCOT10132 Phó Đức Huy Nam 22/04/2003

26 273 72DCOT20281 Phùng Văn Huy Nam 20/12/2003

27 274 72DCOT20274 Tạ Đức Huy Nam 31/12/2003

28 275 72DCOT20278 Đinh Khắc Khuê Nam 08/09/2003

29 276 72DCOT20268 Hoàng Trung Kiên Nam 29/01/2003

30 277 72DCOT20293 Nguyễn Sơn Lâm Nam 30/11/2003

31 278 72DCOT20288 Nguyễn Trung Lâm Nam 03/11/2003


Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

32 279 72DCOT20299 Hoàng Văn Lợi Nam 09/08/2003

33 280 72DCOT20266 Lê Như Long Nam 25/08/2003

34 281 72DCOT20272 Trần Văn Lương Nam 09/06/2003

35 282 72DCOT20335 Đinh Xuân Mạnh Nam 02/02/2003

36 283 72DCOT20360 Cao Văn Nam Nam 12/03/2003

37 284 72DCOT20259 Tống Anh Nam Nam 19/10/2003

38 285 72DCOT20311 Bùi Minh Nghĩa Nam 17/11/2003

39 286 72DCOT20289 Lê Duy Nghĩa Nam 02/01/2003 Cấm thi (Nợ HP)

40 287 72DCOT20296 Nguyễn Hồng Quân Nam 09/01/2003

41 288 72DCOT20257 Lê Minh Quý Nam 05/04/2003

42 289 72DCOT20264 Vũ Minh Quyết Nam 19/10/2002

43 290 72DCOT20324 Lê Xuân Sơn Nam 08/12/2003

44 291 72DCOT20287 Nguyễn Trọng Sơn Nam 24/01/2003 Cấm thi (Nợ HP)

45 292 72DCOT20323 Vũ Hồng Sơn Nam 08/11/2003

46 293 72DCOT20256 Vũ Thái Sơn Nam 28/09/2003

47 294 72DCOT20294 Đinh Anh Tài Nam 03/07/2003

48 295 72DCOT20312 Mai Văn Thái Nam 09/09/2003

49 296 72DCOT20300 Nông Toàn Thắng Nam 19/05/2003

50 297 72DCOT20251 Lê Viết Thanh Nam 29/06/2003

51 298 72DCOT20262 Đào Đức Thức Nam 09/08/2003

52 299 72DCOT20280 Mai Ngọc Tỉnh Nam 25/09/2003

53 300 72DCOT20285 Đinh Văn Tới Nam 12/01/2003

54 301 72DCOT20252 Chu Anh Tú Nam 25/08/2003

55 302 72DCOT20297 Phạm Văn Tuấn Nam 16/10/2003

56 303 72DCOT20347 Cao Đình Tường Nam 11/02/2003

57 304 72DCOT20295 Nguyễn Văn Việt Nam 07/03/2003

58 305 72DCOT20267 Nguyễn Quang Vũ Nam 27/02/2003

Danh sách gồm 58 sinh viên Dự thi............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

PHÒNG THI SỐ: 1 (C2.104) Môn thi: Kết cấu - Tính toán ô tô
Lớp: 72DCOT21 Ngày thi: 02/01/2024

Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

1 1 72DCOT20044 Bùi Lã Đức Anh Nam 19/12/2003

2 2 72DCOT20037 Đào Tuấn Anh Nam 17/10/2003

3 3 72DCOT20029 Huỳnh Đức Anh Nam 21/11/2003

4 4 72DCOT20050 Lê Sỹ Duy Anh Nam 09/12/2003

5 5 72DCOT20038 Trần Thế Anh Nam 02/12/2003

6 6 72DCOT20021 Huỳnh Quang Bình Nam 30/05/2003 Cấm thi (Nợ HP)

7 7 72DCOT20305 Nguyễn Đắc Cương Nam 09/11/2003

8 8 72DCOT20008 Đỗ Trung Cường Nam 30/08/2002

9 9 72DCOT20019 Đỗ Quốc Đại Nam 07/04/2003

10 10 72DCOT20035 Đặng Đức Đạt Nam 29/10/2003 Cấm thi (Nợ HP)

11 11 72DCOT20011 Hoàng Thành Đạt Nam 04/07/2003

12 12 72DCOT20046 Nguyễn Duy Đạt Nam 28/12/2003

13 13 72DCOT20005 Nguyễn Đăng Đức Nam 25/03/2003

14 14 72DCOT20304 Trịnh Việt Đức Nam 20/07/2003

15 15 72DCOT20010 Tạ Đức Dũng Nam 22/05/2003

16 16 72DCOT20013 Hoàng Trung Hải Nam 04/06/2003

17 17 72DCOT20014 Bùi Minh Hiếu Nam 03/07/2003

18 18 72DCOT20001 Vũ Đình Hoàng Nam 15/09/2003

19 19 72DCOT20036 Vương Khả Hoàng Nam 18/07/2003

20 20 72DCOT20049 Bạch Quang Huy Nam 17/05/2003

21 21 72DCOT20006 Đỗ Quốc Huy Nam 20/06/2003

22 22 72DCOT20004 Nguyễn Quốc Huy Nam 14/10/2003

23 23 72DCOT20025 Đỗ Đức Khải Nam 07/01/2003

24 24 72DCOT20033 Hà Duy Khánh Nam 06/11/2002

25 25 72DCOT20020 Mai Đức Kiên Nam 14/06/2003 Cấm thi (Nợ HP)

26 26 72DCOT20308 Lê Ngọc Linh Nam 28/02/2003

27 27 72DCOT20043 Nguyễn Mạnh Linh Nam 05/11/2003

28 28 72DCOT20310 Đỗ Thành Long Nam 09/04/2003 Cấm thi (Nợ HP)

29 29 72DCOT20016 Hoàng Đức Mạnh Nam 09/10/2003

30 30 72DCOT20002 Trần Văn Mạnh Nam 13/09/2003 Cấm thi (Nợ HP)

31 31 72DCOT20017 Trịnh Văn Mạnh Nam 01/01/2003


Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

32 32 72DCOT20028 Đỗ Hoàng Nam Nam 21/07/2003 Cấm thi (Nợ HP)

33 33 72DCOT20003 Vương Tiến Nam Nam 06/07/2003

34 34 72DCOT20306 Ngô Văn Phúc Nam 03/09/2003

35 35 72DCOT20007 Trần Đức Phương Nam 14/05/2003

36 36 72DCOT20012 Đào Vĩnh Quân Nam 04/08/2003

37 37 72DCOT20022 Đỗ Trọng Qúy Nam 22/11/2003

38 38 72DCOT20027 Trần Ngọc Sáng Nam 27/11/2003

39 39 72DCOT20302 Vũ Đình Sáng Nam 12/08/2003

40 40 72DCOT20023 Đoàn Ngọc Anh Tài Nam 13/12/2003

41 41 72DCOT20030 Nguyễn Hữu Thái Nam 29/08/2003 Cấm thi (Nợ HP)

42 42 72DCOT20032 Hoàng Xuân Thắng Nam 28/09/2003

43 43 72DCOT20031 Ngô Đức Thắng Nam 29/08/2003

44 44 72DCOT20307 Trương Đình Thiện Nam 09/01/2003

45 45 72DCOT20024 Trần Khánh Toàn Nam 15/10/2003

46 46 72DCOT20015 Nguyễn Thanh Tùng Nam 02/06/2003

Danh sách gồm 46 sinh viên Dự thi............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

PHÒNG THI SỐ: 2 (C2.105) Môn thi: Kết cấu - Tính toán ô tô
Lớp: 72DCOT22 Ngày thi: 02/01/2024

Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

1 47 72DCOT20078 Nguyễn Đình An Nam 11/07/2003

2 48 72DCOT20098 Lương Tuấn Anh Nam 03/07/2003

3 49 72DCOT20061 Nguyễn Quang Anh Nam 10/05/2003

4 50 72DCOT20093 Phan Văn Chiến Anh Nam 07/08/2003

5 51 72DCOT20086 Trần Hữu Anh Nam 14/09/2003

6 52 72DCOT20065 Hoàng Tuấn Cường Nam 25/04/2003

7 53 72DCOT20063 Trần Minh Đăng Nam 16/08/2003

8 54 72DCOT20083 Trần Văn Đạt Nam 25/01/2003

9 55 72DCOT20091 Trịnh Hữu Đức Nam 08/06/2003 Cấm thi (Nợ HP)

10 56 72DCOT20096 Hoàng Văn Dũng Nam 11/10/2003

11 57 72DCOT20103 Nguyễn Vũ Dương Nam 23/12/2003

12 58 72DCOT20319 Phạm Đức Duy Nam 03/10/2003 Cấm thi (Nợ HP)

13 59 72DCOT20108 Ngô Hoàng Gia Nam 02/01/2003

14 60 72DCOT20107 Nguyễn Thái Hà Nam 06/04/2003

15 61 72DCOT20085 Đỗ Trung Hiếu Nam 27/05/2003

16 62 72DCOT20094 Phạm Bá Hiếu Nam 22/06/2003

17 63 72DCOT20062 Lê Bá Hoàng Nam 24/05/2003

18 64 72DCOT20100 Trần Đình Hưng Nam 12/06/2003

19 65 72DCOT20316 Hà Hữu Hưởng Nam 16/02/2003

20 66 72DCOT20317 Đỗ Quang Huy Nam 03/04/2003

21 67 72DCOT20090 Phạm Văn Khang Nữ 10/08/2003

22 68 72DCOT20313 Kim Quốc Khánh Nam 30/07/2003

23 69 72DCOT20077 Nguyễn Lâm Khánh Nữ 21/09/2003

24 70 72DCOT20318 Nguyễn Nam Khánh Nam 27/10/2003

25 71 72DCOT20092 Nguyễn Văn Khánh Nam 12/04/2003

26 72 72DCOT20069 Tạ Duy Khiêm Nam 18/09/2003 Cấm thi (Nợ HP)

27 73 72DCOT20081 Nguyễn Phương Lam Nam 24/08/2003

28 74 72DCOT20102 Trịnh Ngọc Lâm Nam 11/09/2003

29 75 72DCOT20105 Nguyễn Văn Quang Linh Nam 20/12/2003

30 76 72DCOT20110 Lê Sỹ Long Nam 21/11/2003

31 77 72DCOT20315 Vũ Tuấn Long Nam 08/12/2003


Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

32 78 72DCOT20322 Đặng Văn Luân Nam 12/08/2003 Cấm thi (Nợ HP)

33 79 72DCOT20320 Bùi Văn Minh Nam 07/10/2001 Cấm thi (Nợ HP)

34 80 72DCOT20095 Đặng Hòa Phong Nam 11/07/2003

35 81 72DCOT20067 Tạ Minh Thành Nam 13/03/2003

36 82 72DCOT20106 Lê Văn Tiến Nam 10/10/2003

37 83 72DCOT20314 Bùi Bảo Tín Nam 24/05/2003

38 84 72DCOT20070 Nguyễn Thế Triều Nam 10/02/2003

39 85 72DCOT20074 Trịnh Đức Trung Nam 25/07/2003

40 86 72DCOT20066 Nguyễn Thanh Tùng Nam 30/04/2003 Cấm thi (Nợ HP)

41 87 72DCOT20089 Nguyễn Đức Tuyến Nam 20/06/2003

42 88 72DCOT20088 Hoàng Tuấn Vũ Nam 02/01/2003

43 89 72DCOT20097 Nguyễn Quang Vũ Nam 23/01/2003

Danh sách gồm 43 sinh viên Dự thi............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023-2024 (DANH SÁCH THI LẦN 1)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

PHÒNG THI SỐ: 3 (C2.104) Môn thi: Kết cấu - Tính toán ô tô
Lớp: 72DCOT23 Ngày thi: 02/01/2024

Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

1 90 72DCOT30022 Vũ Thái An Nam 05/02/2003 Cấm thi (Nợ HP)

2 91 72DCOT20133 Phạm Thế Anh Nam 24/08/2003

3 92 72DCOT20126 Phạm Khoa Bằng Nam 01/11/2003

4 93 72DCOT20139 Nguyễn Đăng Đạt Nam 18/07/2003

5 94 72DCOT20144 Lê Minh Đức Nam 06/04/2003

6 95 72DCOT20057 Ngô Tiến Dũng Nam 28/12/2002

7 96 72DCOT20130 Nguyễn Anh Dũng Nam 14/09/2003

8 97 72DCOT20145 Nguyễn Đức Dũng Nam 27/06/2003

9 98 72DCOT20147 Nguyễn Đức Dương Nam 14/06/2003

10 99 72DCOT20333 Phạm Ngọc Dương Nam 23/10/2003

11 100 72DCOT20056 Lê Bá Hiền Nam 20/04/2003

12 101 72DCOT20327 Lê Vũ Hoàng Nam 22/12/2003

13 102 72DCOT20332 Hoàng Việt Hùng Nam 27/01/2003

14 103 72DCOT20149 Vũ Ngọc Hưng Nam 28/12/2003 Cấm thi (Nợ HP)

15 104 72DCOT20331 Lộc Đinh Quang Huy Nam 12/04/2003

16 105 72DCOT20134 Phạm Thế Huynh Nam 31/10/2003

17 106 72DCOT20143 Nguyễn Nam Khải Nam 26/10/2003 Cấm thi (Nợ HP)

18 107 72DCOT20330 Bùi Gia Khánh Nam 30/08/2003

19 108 72DCOT20111 Vũ Viết Khánh Nam 05/10/2003

20 109 72DCOT20146 Đồng Trung Kiên Nam 05/01/2003

21 110 72DCOT20051 Trần Kiên Nam 22/03/2003

22 111 72DCOT20132 Lê Xuân Long Nam 26/03/2003

23 112 72DCOT20058 Nguyễn Hữu Long Nam 12/05/2003

24 113 72DCOT20148 Phạm Hải Long Nam 19/07/2003 Cấm thi (Nợ HP)

25 114 72DCOT20141 Dương Quang Minh Nam 08/07/2003

26 115 72DCOT20054 Nguyễn Ngọc Minh Nam 04/09/2003 Cấm thi (Nợ HP)

27 116 72DCOT20120 Nguyễn Hoài Nam Nam 01/01/2003

28 117 72DCOT20123 Vũ Thành Nam Nam 01/02/2003

29 118 72DCOT20112 Hà Minh Nghĩa Nam 06/05/2003

30 119 72DCOT20131 Phùng Đức Ngọc Nam 03/02/2003

31 120 72DCOT20052 Nguyễn Hồng Quân Nam 05/08/2003


Điểm
TT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Giờ vào Số đề Ký tên Ghi chú
GK1 GK2 KL

32 121 72DCOT20140 Chử Minh Quang Nam 06/08/2003

33 122 72DCOT20114 Nguyễn Khắc Quý Nam 25/02/2003 Cấm thi (Nợ HP)

34 123 72DCOT20059 Phan Trọng Quyền Nam 02/01/2003

35 124 72DCOT20115 Trương Tấn Sang Nam 10/05/2003

36 125 72DCOT20325 Nguyễn Chí Sáng Nam 17/08/2003

37 126 72DCOT20142 Nguyễn Thái Sơn Nam 30/03/2002

38 127 72DCOT20328 Nguyễn Thành Sơn Nam 16/02/2003

39 128 72DCOT20124 Phạm Quang Thắng Nam 25/01/2003

40 129 72DCOT20128 Trần Đức Thắng Nam 28/02/2003

41 130 72DCOT20129 Lê Doãn Thành Nam 06/08/2003

42 131 72DCOT20135 Trần Tiến Thành Nam 14/01/2003

43 132 72DCOT20121 Nguyễn Văn Thụ Nam 03/11/2003

44 133 72DCOT20334 Lê Văn Trung Nam 30/08/2003

45 134 72DCOT20125 Nguyễn Anh Tú Nam 29/08/2003

46 135 72DCOT20150 Lê Văn Tuấn Nam 15/01/2003

47 136 72DCOT20119 Nguyễn Văn Tưởng Nam 02/03/2003

48 137 72DCOT20113 Nguyễn Thành Vinh Nam 26/02/2002

Danh sách gồm 48 sinh viên Dự thi............................. Vắng..............................


TRƯỞNG BỘ MÔN GV CHẤM THI

You might also like