2. spare time /spɛr/ /taɪm/ thời gian rảnh 3. probably /ˈprɑbəbli/ có thể 4. masterchef /ˈmæstər/ /ʃɛf/ siêu đầu bếp 5. passionate /ˈpæʃənət/ say mê 6. entertains /ˌɛntərˈteɪnz/ giải trí 7. provides /prəˈvaɪdz/ cung cấp 8. a wide range of /ə/ /waɪd/ /reɪnʤ/ /ʌv/ một loạt các 9. recipes /ˈrɛsəpiz/ công thức nấu ăn 10. tasty foods /ˈteɪsti/ /fudz/ thức ăn ngon 11. prefer /prəˈfɜr/ thích hơn 12. suppose /səˈpoʊz/ giả sử, cho rằng 13. admire /ædˈmaɪr/ ngưỡng mộ 14. culinary skills /ˈkjulɪˌnɛri/ /skɪlz/ kỹ năng nấu nướng 15. follow /ˈfɑloʊ/ theo dõi 16. instructions /ɪnˈstrʌkʃənz/ hướng dẫn 17. dishes /ˈdɪʃəz/ chén đĩa, món ăn 18. benefits /ˈbɛnəfɪts/ lợi ích 19. in terms of /ɪn/ /tɜrmz/ /ʌv/ về mặt, về khía cạnh 20. virtues /ˈvɜrʧuz/ đức tính, mặt tốt 21. unwind /ənˈwaɪnd/ thư giãn 22. illustrate /ˈɪləˌstreɪt/ minh họa 23. bored /bɔrd/ chán 24. delay /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ 25. half an hour /hæf/ /ən/ /ˈaʊər/ nửa tiếng 26. in order to /ɪn/ /ˈɔrdər/ /tu/ để mà 27. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ kinh ngạc 28. brain /breɪn/ bộ não 29. refreshed /riˈfrɛʃt/ làm mới 30. willing /ˈwɪlɪŋ/ sẵn lòng 31. feature /ˈfiʧər/ tính năng, đặc điểm 32. mention /ˈmɛnʃən/ đề cập đến 33. favorite /ˈfeɪvərɪt/ yêu thích 34. infuses /ɪnˈfjuzɪz/ truyền vào 35. energy /ˈɛnərʤi/ năng lượng 36. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ nguồn cảm hứng
1 Make things happen! Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010
37. certain /ˈsɜrtən/ chắc chắn
38. aspect /ˈæˌspɛkt/ diện mạo 39. genre /ˈʒɑnrə/ thể loại 40. motivated /ˈmoʊtəˌveɪtəd/ có động cơ 41. fulfill /fʊlˈfɪl/ hoàn thành 42. passion /ˈpæʃən/ sự đam mê 43. travelled /ˈtrævəld/ đi du lịch, công tác 44. of course /ʌv/ /kɔrs/ tất nhiên rồi 45. eco-friendly /ˈikoʊ/-/ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường 46. transport /ˈtrænspɔrt/ vận chuyển 47. reasonable price /ˈrizənəbəl/ /praɪs/ giá cả hợp lý 48. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ 49. modern and /ˈmɑdərn/ /ænd/ hiện đại và tiện lợi convenient /kənˈvinjənt/ 50. in fact /ɪn/ /fækt/ trong thực tế 51. bus fare /bʌs/ /fɛr/ giá vé xe buýt 52. single journey /ˈsɪŋgəl/ /ˈʤɜrni/ cuộc hành trình một mình 53. however /ˌhaʊˈɛvər/ tuy nhiên 54. users /ˈjuzərz/ người dùng 55. deal with /dil/ /wɪð/ đối phó với 56. such as /sʌʧ/ /æz/ như là 57. steal /stil/ ăn cắp 58. harassment /həˈræsmənt/ quấy rối 59. guess /gɛs/ đoán 60. advantages /ædˈvæntɪʤɪz/ thuận lợi 61. reduce /rəˈdus/ giảm 62. air pollution /ɛr/ /pəˈluʃən/ ô nhiễm không khí 63. fossil fuels /ˈfɑsəl/ /ˈfjuəlz/ nhiên liệu hóa thạch 64. harmless /ˈhɑrmləs/ vô hại 65. atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ khí quyển 66. commonly /ˈkɑmənli/ thông thường 67. cost-effective /kɑst/-/ɪˈfɛktɪv/ tiết kiệm chi phí 68. consult /kənˈsʌlt/ tham khảo ý kiến 69. directions /dəˈrɛkʃənz/ hướng 70. get lost /gɛt/ /lɔst/ bị lạc 71. electronic /ɪˌlɛkˈtrɑnɪk/ điện tử 72. keen on /kin/ /ɑn/ ham mê 73. user-friendly /ˈjuzər/-/ˈfrɛndli/ thân thiện với người dùng 74. access /ˈækˌsɛs/ truy cập
2 Make things happen! Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010
75. search for /sɜrʧ/ /fɔr/ tìm kiếm
76. without /wɪˈθaʊt/ không có 77. difficulty /ˈdɪfəkəlti/ sự khó khăn 78. accurate /ˈækjərət/ chính xác 79. waste /weɪst/ chất thải, lãng phí 80. instead of /ɪnˈstɛd əv/ thay vì 81. happened /ˈhæpənd/ đã xảy ra 82. several times /ˈsɛvrəl/ /taɪmz/ vài lần 83. ask for /æsk/ /fɔr/ hỏi về 84. suburbs /ˈsʌbərbz/ ngoại ô 85. out of charge /aʊt/ /ʌv/ /ʧɑrʤ/ hết pin 86. choice /ʧɔɪs/ sự lựa chọn 87. local /ˈloʊkəl/ địa phương 88. city center /ˈsɪti/ /ˈsɛntər/ Trung tâm thành phố 89. fortunately /ˈfɔrʧənətli/ thật may mắn 90. agreed /əˈgrid/ đã đồng ý 91. sunset /ˈsʌnˌsɛt/ hoàng hôn 92. personality /ˌpɜrsəˈnælɪti/ tính cách 93. in general /ɪn/ /ˈʤɛnərəl/ nói chung 94. family person /ˈfæməli/ /ˈpɜrsən/ người trong gia đình 95. reason /ˈrizən/ lý do 96. seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi 97. additionally /əˈdɪʃənəli/ Ngoài ra 98. intimate relationship /ˈɪntəmət/ /riˈleɪʃənˌʃɪp/ mối quan hệ thân thiết 99. family members /ˈfæməli/ /ˈmɛmbərz/ các thành viên trong gia đình 100. adore /əˈdɔr/ yêu thích 101. housework /ˈhaʊˌswɜrk/ công việc nhà 102. overall /ˈoʊvəˌrɔl/ tổng thể 103. to be honest /tu/ /bi/ /ˈɑnəst/ một cách trung thực 104. devoted /dɪˈvoʊtəd/ hết lòng 105. take care of /teɪk/ /kɛr/ /ʌv/ chăm lo 106. as well as /æz/ /wɛl/ /æz/ cũng như 107. dedicated /ˈdɛdəkeɪtəd/ tận tụy 108. wise person /waɪz/ /ˈpɜrsən/ người khôn ngoan 109. maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì 110. change /ʧeɪnʤ/ biến đổi 111. somewhat /ˈsʌmˈwʌt/ phần nào 112. over time /ˈoʊvər/ /taɪm/ tăng ca
3 Make things happen! Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010
113. the elderly /ði/ /ˈɛldərli/ người già
114. tend to /tɛnd/ /tu/ có xu hướng 115. conservative /kənˈsɜrvətɪv/ bảo thủ 116. easily /ˈizəli/ một cách dễ dàng 117. embraced /ɛmˈbreɪst/ ôm hôn 118. novelties /ˈnɑvəltiz/ sự mới lạ 119. challenges /ˈʧælənʤɪz/ thách thức 120. failures /ˈfeɪljərz/ thất bại 121. a period of time /ə/ /ˈpɪriəd/ /ʌv/ /taɪm/ một khoảng thời gian 122. experience /ɪkˈspɪriəns/ trải qua, kinh nghiệm 123. whereas /wɛˈræz/ nhưng trái lại 124. in contrast /ɪn/ /ˈkɑntræst/ ngược lại 125. passed /pæst/ thông qua 126. stage /steɪʤ/ giai đoạn, sân khấu 127. lead to /lid/ /tu/ dẫn đến 128. fashion /ˈfæʃən/ thời trang 129. wearing /ˈwɛrɪŋ/ mặc 130. casual clothes /ˈkæʒəwəl/ /kloʊðz/ quần áo bình thường 131. formal clothes /ˈfɔrməl/ /kloʊðz/ lễ phục 132. simple and /ˈsɪmpəl/ /ænd/ đơn giản và thoải mái comfortable /ˈkʌmfərtəbəl/ 133. a pair of jeans /ə/ /pɛr/ /ʌv/ /ʤinz/ một chiếc quần jean 134. perfect /ˈpɜrˌfɪkt/ hoàn hảo 135. fashionable type /ˈfæʃənəbəl/ /taɪp/ loại thời trang 136. dress up /drɛs/ /ʌp/ ăn mặc đẹp lên 137. special occasions /ˈspɛʃəl/ /əˈkeɪʒənz/ những dịp đặc biệt 138. uniform /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục 139. sharp and classy /ʃɑrp/ /ænd/ /ˈklæsi/ sắc nét và sang trọng 140. clothing item /ˈkloʊðɪŋ/ /ˈaɪtəm/ mặt hàng quần áo 141. pretty /ˈprɪti/ đẹp, xinh, hơi hơi 142. sweater /ˈswɛtər/ áo len 143. overcoat /ˈoʊvərˌkoʊt/ áo choàng 144. besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó 145. must-have items /mʌst/-/hæv/ /ˈaɪtəmz/ những thứ phải có 146. a pair of sneakers /ə/ /pɛr/ /ʌv/ /ˈsnikərz/ một đôi giày thể thao 147. boots /buts/ bốt 148. gloves /glʌvz/ găng tay 149. scarf /skɑrf/ khăn quàng cổ 150. fashionable outfit /ˈfæʃənəbəl/ /ˈaʊtˌfɪt/ trang phục thời trang
4 Make things happen! Practice makes perfect!
Betty’s English - 0973 566 352 www.facebook.com/AnhNguBetty Since 2010