Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 60

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP BONNY STAR/ WEEKLY PLA

Tuần 1 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Insects/ Côn trùng

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/ Greetings/ Free play


7.00 – 8.00 am
Morning Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am Zumba Kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, chia sẻ

Language activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
Nhắc lại được từ ngữ và câu ngắn

9.00 - 9.30 am Discussion Time/ Thảo luận theo chủ đề

Động vật thế nào được xếp Các loài côn trùng phổ biến
vào nhóm côn trùng?

Outdoor learning & Physical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận độ

Gross motor skills/ Movement games/


9.30 - 10.00 am Vận động cơ bản Trò chơi vận động
Bước qua vật cản. Tự lên cầu
thang

Art activities/ Giờ học nghệ thuật

Story/ Truyện Craft/ Mỹ thuật


10h00 – 10h30 Ngôi nhà màu Trang trí cánh bướm
vàng vui vẻ
Buổi chiều/ Learning circle/ Góc học tập
Afternoon
3h00 – 3h30 Cognitive development/ Math/ Toán học
Nhận biết phân biệt NB hình tròn, hình tam giác
Chọn các loại côn trùng (Trong nhiều hình)
trong nhiều

Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Self-regulation skills/ Communication skills/


3h30 – 4h00 Kỹ năng tự phục vụ Kỹ năng giao tiếp
Cách đi dép, cởi dép có quai Cách giao tiếp khi bé đi chơi
dán dính cùng bố mẹ

Group time/ Hoạt động nhóm

Practicing with new toys/ Playing with toys/


4h00 – 4h30 Hướng dẫn cách chơi với đồ Hoạt động với đồ vật
chơi mới

Free play/ Chơi tự do


4h30 – 5h30
Chơi theo ý thích
NG DẠY LỚP BONNY STAR/ WEEKLY PLAN

023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Bonny Star
(12 - 24 months)
EME: Insects/ Côn trùng

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

ạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

uage activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
Nhắc lại được từ ngữ và câu ngắn

Có thể tìm các loài côn trùng ở Côn trùng có ích và có hại
đâu?
Happy Friday/
Ngày thứ 6 vui vẻ

ysical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận động

Skill games/ Outdoor play/


Trò chơi phát triển kĩ năng Hoạt động ngoài trời
Xây cầu Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc cây xanh

Art activities/ Giờ học nghệ thuật


Yoga - Story/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Poem/ Thơ Music performance/ giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo dai
Chim én Học hát và biểu diễn của cơ thể
Sắp đến Tết rồi
Learning circle/ Góc học tập

Sensory/ Giác quan Practicing exercise/


* Tìm hiểu về khứu giác Làm bài tập trong vở, phiếu BT
Tìm hiểu về cái mũi của bé (vị trí
của mũi trên cơ thể, chức năng).

Review lessons/
Skills activities/ Giờ học kĩ năng Ôn luyện và kiểm tra các bài đã học

Safety skills/ Montessori Practical life skills/


Kỹ năng an toàn Kỹ năng thực hành cuộc sống
Bóng bay thật Cách chuyển đồ vật khô
nguy hiểm bằng tay (nhặt đồ vật nhỏ bằng 3
ngón tay)

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Puzzle game/ Star of week/


Bé chơi các góc theo ý thích Trò chơi ghép hình Ngôi sao của tuần
Chơi các TC ghép hình Bình chọn bé ngoan
bé thích

Free play/ Chơi tự do


Chơi theo ý thích
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP LITTLE SUN/ WEEKLY PLA

Tuần 1 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Insects/ Côn trùng

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/ Greetings/ Free play


7.00 – 8.00 am
Morning Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am Zumba Kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, chia sẻ

Language activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
Biết nói câu phủ định

9.00 - 9.30 am Discussion Time/ Thảo luận theo chủ đề

Động vật thế nào được xếp Các loài côn trùng phổ biến
vào nhóm côn trùng?

Outdoor learning & Physical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận độ

Gross motor skills/ Movement games/


9.30 - 10.00 am Vận động cơ bản Trò chơi vận động
BTPTC: Cây cao cây thấp. Bò tới cờ
VĐCB: Ném vào đích.
TCVĐ: Gà trong vườn rau.

Art activities/ Giờ học nghệ thuật

Story/ Truyện Craft/ Mỹ thuật


10h00 – 10h30 Chiếc áo đẹp Trang trí cánh bướm
Buổi chiều/ Learning circle/ Góc học tập
Afternoon
3h00 – 3h30 Cognitive development/ Math/ Toán học
Nhận biết phân biệt NB, PB xanh lá cây và xanh
nước biển

Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Self-regulation skills/ Communication skills/


3h30 – 4h00 Kỹ năng tự phục vụ Kỹ năng giao tiếp
Cách đi dép, cởi dép có quai Cách giao tiếp khi bé đi chơi
dán dính cùng bố mẹ

Group time/ Hoạt động nhóm

Practicing with new toys/ Playing with toys/


4h00 – 4h30 Hướng dẫn cách chơi với đồ Hoạt động với đồ vật
chơi mới

Free play/ Chơi tự do


4h30 – 5h30
Chơi theo ý thích
ẢNG DẠY LỚP LITTLE SUN/ WEEKLY PLAN

023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Little Sun
(24 - 36 months)
EME: Insects/ Côn trùng

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

ạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

uage activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
Biết nói câu phủ định

Có thể tìm các loài côn trùng ở Côn trùng có ích và có hại
đâu?
Happy Friday/
Ngày thứ 6 vui vẻ

ysical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận động

Skill games/ Outdoor play/


Trò chơi phát triển kĩ năng Hoạt động ngoài trời
Xếp cái bàn Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc cây xanh

Art activities/ Giờ học nghệ thuật


Yoga - Story/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Poem/ Thơ Music performance/ giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo dai
Mưa xuân Học hát và biểu diễn của cơ thể
Xòe hoa
Learning circle/ Góc học tập

Sensory/ Giác quan Practicing exercise/


* Tìm hiểu về khứu giác Làm bài tập trong vở, phiếu BT
Bộ phận nào trên cơ thể được gọi
là khứu giác?

Review lessons/
Skills activities/ Giờ học kĩ năng Ôn luyện và kiểm tra các bài đã học

Safety skills/ Montessori Practical life skills/


Kỹ năng an toàn Kỹ năng thực hành cuộc sống
Bóng bay thật Cách chuyển đồ vật khô
nguy hiểm bằng tay (nhặt đồ vật nhỏ bằng 3
ngón tay)

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Puzzle game/ Star of week/


Bé chơi các góc theo ý thích Trò chơi ghép hình Ngôi sao của tuần
Chơi các TC ghép hình Bình chọn bé ngoan
bé thích

Free play/ Chơi tự do


Chơi theo ý thích
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP LITTLE MOON/WEEKLY PLAN

Tuần 1 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023)

DỰ ÁN/ PROJECT: Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Outdoor play/ Music performance/


9h30 – 10h00 Hoạt động ngoài trời Học hát và biểu diễn
Chơi nước/ Chơi cát/ Mùa xuân đến rồi
Vẽ tường/ Chăm sóc
cây xanh

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Các loại quả
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Nhìn hình và
Thơ: Mùa xuân miêu tả lại cho bạn đoán

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng cuộc sống: Bé ăn trái
cây

Đi qua 2 mục tiêu bằng 1 lập


trình
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng cuộc sống: Bé ăn trái
cây

Đi qua 2 mục tiêu bằng 1 lập


trình

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
DẠY LỚP LITTLE MOON/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Little
Moon (3 - 4
years old)
Khám phá về thế giới thực vật

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Craft/ Mỹ thuật


Vận động cơ bản Tô màu nải chuối
Ném đích nằm
ngang. TCVĐ STEAM - Tổng kết dự án
“Gấu và Ong”

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Banana song
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về một loại hoa bé
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận biết

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
So sánh SL 2 nhóm trong KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
phạm vi 7 Cách gấp áo. siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
So sánh SL 2 nhóm trong KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
phạm vi 7 Cách gấp áo. siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

Star of week/
oup time/ Hoạt động nhóm Ngôi sao của tuần
Bình chọn bé ngoan
Puzzle game/ Movement games/
Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP BLUE SKY/WEEKLY PLAN

Tuần 1 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023)

DỰ ÁN/ PROJECT: Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Outdoor play/


9h30 – 10h00 Vận động cơ bản Hoạt động ngoài trời
Bật sâu 20 – 25cm. Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc
cây xanh

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Các loại quả
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Nhìn hình và
Thơ: Đi chợ Tết miêu tả lại cho bạn đoán

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp tại gia đình:
Sinh nhật bố mẹ

Đi qua 3 mục tiêu bằng 2 lần


lập trình nối tiếp
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp tại gia đình:
Sinh nhật bố mẹ

Đi qua 3 mục tiêu bằng 2 lần


lập trình nối tiếp

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
G DẠY LỚP BLUE SKY/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023)


MOMMY CARE PRESCHOOL
Lớp/ Class: Blue Sky
(4 - 5 years old)
Khám phá về thế giới thực vật

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Music performance/ Craft/ Mỹ thuật


Học hát và biểu diễn Xé dán lá cây
Tết ơi là Tết
STEAM - Tổng kết dự án

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Banana song
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về một loại hoa bé
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận biết

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
So sánh sự giống và khác nhau KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
giữa các hình tròn, vuông, tam Cách rót nước bằng phễu. siêu trí nhớ và học cách
giác, chữ nhật vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
So sánh sự giống và khác nhau KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
giữa các hình tròn, vuông, tam Cách rót nước bằng phễu. siêu trí nhớ và học cách
giác, chữ nhật vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

oup time/ Hoạt động nhóm

Puzzle game/ Movement games/


Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động Star of week/
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động Ngôi sao của tuần
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích Bình chọn bé ngoan

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP RAINBOW/WEEKLY PLAN

Tuần 1 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023)

DỰ ÁN/ PROJECT: Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Music performance/


9h30 – 10h00 Vận động cơ bản Học hát và biểu diễn
Chuyền bắt bóng bên phải Chúc mùa xuân
bên trái
Chạy chậm
100m.
English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Các loại quả
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description skill/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Nhìn hình
Thơ: Mùa xuân và miêu tả lại cho bạn đoán

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Hình thành nhân cách
sống:Vượt qua nỗi sợ hãi

Đi qua 4 mục tiêu bằng 1lần


lập trình
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Hình thành nhân cách
sống:Vượt qua nỗi sợ hãi

Đi qua 4 mục tiêu bằng 1lần


lập trình

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
G DẠY LỚP RAINBOW/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 02.1 đến 06.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Rainbow
(5 - 6 years
old)
Khám phá về thế giới thực vật

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
Plants/ Khám phá về thế giới thực vật

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Outdoor play/ Craft/ Mỹ thuật


Hoạt động ngoài trời Cắt dán hoa
Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc STEAM - Tổng kết dự án
cây xanh

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Banana song
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation skill/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về một loại hoa bé
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận biết

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Tách 1 nhóm có SL trong KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
phạm vi 10 thành 2 nhóm Cách buộc dây giầy (cách 1) siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Tách 1 nhóm có SL trong KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
phạm vi 10 thành 2 nhóm Cách buộc dây giầy (cách 1) siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

oup time/ Hoạt động nhóm

Puzzle game/ Movement games/


Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động Star of week/
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động Ngôi sao của tuần
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích Bình chọn bé ngoan

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP BONNY STAR/ WEEKLY PLA

Tuần 2 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/ Greetings/ Free play


7.00 – 8.00 am
Morning Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am Zumba Kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, chia sẻ

Language activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
Nói được cụm từ “động tác + vật thể” (VD: uống nước, rửa tay, mặc áo

9.00 - 9.30 am Discussion Time/ Thảo luận theo chủ đề

Tết Nguyên đán là gì? Một số phong tục ngày Tết.

Outdoor learning & Physical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận độ

Gross motor skills/ Movement games/


9.30 - 10.00 am Vận động cơ bản Trò chơi vận động
Bò trườn. Tự xuống cầu
thang

Art activities/ Giờ học nghệ thuật

Story/ Truyện Craft/ Mỹ thuật


10h00 – 10h30 Chiếc ấm sành Tô màu hoa đào
nở hoa
Buổi chiều/ Learning circle/ Góc học tập
Afternoon
Cognitive development/ Math/ Toán học
3h00 – 3h30 Nhận biết phân biệt NB hình vuông
Chọn hình ảnh các công việc
chuẩn bị đón Tết trong nhiều
hoạt động khác

Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Self-regulation skills/ Communication skills/


3h30 – 4h00 Kỹ năng tự phục vụ Kỹ năng giao tiếp
Cách đi giày có dấp dính Cách chúc Tết

Group time/ Hoạt động nhóm

Practicing with new toys/ Playing with toys/


4h00 – 4h30 Hướng dẫn cách chơi với đồ Hoạt động với đồ vật
chơi mới

Free play/ Chơi tự do


4h30 – 5h30
Chơi theo ý thích
NG DẠY LỚP BONNY STAR/ WEEKLY PLAN

023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Bonny Star
(12 - 24 months)
appy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

ạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

uage activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
ộng tác + vật thể” (VD: uống nước, rửa tay, mặc áo…)

Món ăn đặc trưng ngày Tết Tìm hiểu về ngày tiễn ông Táo lên
trời
Happy Friday/
Ngày thứ 6 vui vẻ

ysical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận động

Skill games/ Outdoor play/


Trò chơi phát triển kĩ năng Hoạt động ngoài trời
Nặn bánh, kẹo ngày Tết Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc cây xanh

Art activities/ Giờ học nghệ thuật


Yoga - Story/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Poem/ Thơ Music performance/ giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo dai
Hoa đào Học hát và biểu diễn của cơ thể
Đêm pháo hoa
Learning circle/ Góc học tập

Sensory/ Giác quan Practicing exercise/


Chọn đồ vật có mùi. Làm bài tập trong vở, phiếu BT
(trong số nhiều vật)

Review lessons/
Ôn luyện và kiểm tra các bài đã học
Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Safety skills/ Montessori Practical life skills/


Kỹ năng an toàn Kỹ năng thực hành cuộc sống
Bo vui Tết an
toàn Cách chuyển đồ vật khô bằng thìa
(P1)

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Puzzle game/ Star of week/


Bé chơi các góc theo ý thích Trò chơi ghép hình Ngôi sao của tuần
Chơi các TC ghép hình Bình chọn bé ngoan
bé thích

Free play/ Chơi tự do


Chơi theo ý thích
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP LITTLE SUN/ WEEKLY PLA

Tuần 2 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/ Greetings/ Free play


7.00 – 8.00 am
Morning Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am Zumba Kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, chia sẻ

Language activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
Đọc được bài thơ với sự giúp đỡ của cô giáo

9.00 - 9.30 am Discussion Time/ Thảo luận theo chủ đề

Tết Nguyên đán là gì? Một số phong tục ngày Tết.

Outdoor learning & Physical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận độ

Gross motor skills/ Movement games/


9.30 - 10.00 am Vận động cơ bản Trò chơi vận động
BTPTC: Tập với cành hoa. Học cách nhào
VĐCB: Nhảy bật tại chỗ. lộn
TCVĐ: Con bọ dừa.

Art activities/ Giờ học nghệ thuật

Story/ Truyện Craft/ Mỹ thuật


10h00 – 10h30 Chiếc áo mùa Tô màu hoa đào
xuân
Buổi chiều/ Learning circle/ Góc học tập
Afternoon
Cognitive development/ Math/ Toán học
3h00 – 3h30 Nhận biết phân biệt NB màu hồng(trong nhiều màu)
Chọn hình ảnh các công việc
chuẩn bị đón Tết trong nhiều
hoạt động khác

Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Self-regulation skills/ Communication skills/


3h30 – 4h00 Kỹ năng tự phục vụ Kỹ năng giao tiếp
Cách đi giày có dấp dính Cách chúc Tết

Group time/ Hoạt động nhóm

Practicing with new toys/ Playing with toys/


4h00 – 4h30 Hướng dẫn cách chơi với đồ Hoạt động với đồ vật
chơi mới

Free play/ Chơi tự do


4h30 – 5h30
Chơi theo ý thích
ẢNG DẠY LỚP LITTLE SUN/ WEEKLY PLAN

023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Little Sun
(24 - 36 months)
appy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

ạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

uage activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Kĩ năng nói:
ược bài thơ với sự giúp đỡ của cô giáo

Món ăn đặc trưng ngày Tết Tìm hiểu về ngày tiễn ông Táo lên
trời
Happy Friday/
Ngày thứ 6 vui vẻ

ysical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận động

Skill games/ Outdoor play/


Trò chơi phát triển kĩ năng Hoạt động ngoài trời
Xếp cái giường Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc cây xanh

Art activities/ Giờ học nghệ thuật


Yoga - Story/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Poem/ Thơ Music performance/ giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo dai
Tết là bạn nhỏ Học hát và biểu diễn của cơ thể
Sắp đến Tết rồi
Learning circle/ Góc học tập

Sensory/ Giác quan Practicing exercise/


Phân nhóm vật có mùi và Làm bài tập trong vở, phiếu BT
không mùi.

Review lessons/
Ôn luyện và kiểm tra các bài đã học
Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Safety skills/ Montessori Practical life skills/


Kỹ năng an toàn Kỹ năng thực hành cuộc sống
Bo vui Tết an
toàn Cách chuyển đồ vật khô bằng thìa
(P1)

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Puzzle game/ Star of week/


Bé chơi các góc theo ý thích Trò chơi ghép hình Ngôi sao của tuần
Chơi các TC ghép hình Bình chọn bé ngoan
bé thích

Free play/ Chơi tự do


Chơi theo ý thích
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP LITTLE MOON/WEEKLY PLAN

Tuần 2 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
a

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Outdoor play/ Music performance/


9h30 – 10h00 Hoạt động ngoài trời Học hát và biểu diễn
Chơi nước/ Chơi cát/ Đêm pháo hoa
Vẽ tường/ Chăm sóc
cây xanh

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Tet holidays
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Sờ và miêu tả
đồ vật
Sự tích ông Táo về chầu trời

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng cuộc sống: Bưng bê
cho khéo

Đi thẳng và rẽ 2 lần
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng cuộc sống: Bưng bê
cho khéo

Đi thẳng và rẽ 2 lần

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
DẠY LỚP LITTLE MOON/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Little
Moon (3 - 4
years old)
py New Year/ Tết Nguyên Đán

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
a

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Craft/ Mỹ thuật


Vận động cơ bản In ngón tay: Tạo
Bò cao chui qua hình pháo hoa
cổng. STEAM - Tổng kết dự án

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Happy New Year
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về ngày Tết của
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận gia đình bé

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Đếm, NB nhóm có SL 7, 8 KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
NB các chữ số 7, 8 Cách gấp quần. siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Đếm, NB nhóm có SL 7, 8 KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
NB các chữ số 7, 8 Cách gấp quần. siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

Star of week/
oup time/ Hoạt động nhóm Ngôi sao của tuần
Bình chọn bé ngoan
Puzzle game/ Movement games/
Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP BLUE SKY/WEEKLY PLAN

Tuần 2 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Outdoor play/


9h30 – 10h00 Vận động cơ bản Hoạt động ngoài trời
Trèo thang. Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc
cây xanh

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Tet holidays
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Sờ và miêu tả
Sự tích ngày Tết đồ vật

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp nơi công
cộng: Khi đi ra ngoài

Đi qua 3 mục tiêu bằng 1lần


lập trình
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp nơi công
cộng: Khi đi ra ngoài

Đi qua 3 mục tiêu bằng 1lần


lập trình

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
G DẠY LỚP BLUE SKY/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023)


MOMMY CARE PRESCHOOL
Lớp/ Class: Blue Sky
(4 - 5 years old)
py New Year/ Tết Nguyên Đán

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Music performance/ Craft/ Mỹ thuật


Học hát và biểu diễn Trang trí cành hoa
Vui xuân đào
STEAM - Tổng kết dự án

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Happy New Year
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về ngày Tết của
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận gia đình bé

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Ôn đếm, NB nhóm có SL 5, 6, KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
7.Ý nghĩa của số 5, 6.Quan hệ Cách chuyển nước bằng siêu trí nhớ và học cách
giữa 2 số 5, 6 và quan hệ vị trí pittong vẽ sơ đồ tư duy
giữa 2 số 5, 6.Tập tô số 5, 6
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Ôn đếm, NB nhóm có SL 5, 6, KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
7.Ý nghĩa của số 5, 6.Quan hệ Cách chuyển nước bằng siêu trí nhớ và học cách
giữa 2 số 5, 6 và quan hệ vị trí pittong vẽ sơ đồ tư duy
giữa 2 số 5, 6.Tập tô số 5, 6

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

oup time/ Hoạt động nhóm

Puzzle game/ Movement games/


Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động Star of week/
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động Ngôi sao của tuần
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích Bình chọn bé ngoan

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP RAINBOW/WEEKLY PLAN

Tuần 2 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Music performance/


9h30 – 10h00 Vận động cơ bản Học hát và biểu diễn
Ném trúng đích nằm ngang.
Nhảy lò cò. Mùa xuân

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Tet holidays
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description skill/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Sờ và
Sự tích bánh Chưng, miêu tả đồ vật
bánh dày

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Hình thành nhân cách sống:
Khắc phục tâm lý ghen tị

Đi qua 5 mục tiêu bằng 1 lập


trình liên tiếp
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Hình thành nhân cách sống:
Khắc phục tâm lý ghen tị

Đi qua 5 mục tiêu bằng 1 lập


trình liên tiếp

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
G DẠY LỚP RAINBOW/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 09.1 đến 13.1.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Rainbow
(5 - 6 years
old)
py New Year/ Tết Nguyên Đán

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
Happy New Year/ Tết Nguyên Đán

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Outdoor play/ Craft/ Mỹ thuật


Hoạt động ngoài trời Vẽ cành hoa đào
Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc STEAM - Tổng kết dự án
cây xanh

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Happy New Year
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation skill/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về ngày Tết của
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận gia đình bé

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Gộp các nhóm và đếm KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
(Trong phạm vi 10) Cách buộc dây giầy (cách 2) siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Gộp các nhóm và đếm KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
(Trong phạm vi 10) Cách buộc dây giầy (cách 2) siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

oup time/ Hoạt động nhóm

Puzzle game/ Movement games/


Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động Star of week/
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động Ngôi sao của tuần
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích Bình chọn bé ngoan

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP BONNY STAR/ WEEKLY PLA

Tuần 5 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Fish/ Cá

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/ Greetings/ Free play


7.00 – 8.00 am
Morning Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am Zumba Kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, chia sẻ

Language activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Làm quen với sách


Học cách xem tranh và chỉ vào các nhân vật, sự vật trong tranh

9.00 - 9.30 am Discussion Time/ Thảo luận theo chủ đề

Đặc điểm, cấu tạo của loài cá Những loài cá được nuôi làm
cảnh

Outdoor learning & Physical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận độ

Gross motor skills/ Movement games/


9.30 - 10.00 am Vận động cơ bản Trò chơi vận động
Đi trong đường hẹp. Bước qua vòng
tròn

Art activities/ Giờ học nghệ thuật

Story/ Truyện Craft/ Mỹ thuật


10h00 – 10h30 Bài học đầu Tô màu con cá
năm
Buổi chiều/ Learning circle/ Góc học tập
Afternoon
3h00 – 3h30 Cognitive development/ Math/ Toán học
Nhận biết phân biệt NB hình chữ nhật
Phân loại cá to, cá nhỏ theo
đàn

Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Self-regulation skills/ Communication skills/


3h30 – 4h00 Kỹ năng tự phục vụ Kỹ năng giao tiếp
Cách mặc áo khoác Cách hỏi thăm sức khỏe

Group time/ Hoạt động nhóm

Practicing with new toys/ Playing with toys/


4h00 – 4h30 Hướng dẫn cách chơi với đồ Hoạt động với đồ vật
chơi mới

Free play/ Chơi tự do


4h30 – 5h30
Chơi theo ý thích
NG DẠY LỚP BONNY STAR/ WEEKLY PLAN

023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Bonny Star
(12 - 24 months)
/ THEME: Fish/ Cá

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

ạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

uage activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Làm quen với sách


tranh và chỉ vào các nhân vật, sự vật trong tranh

Những loài cá ở biển Những loài cá nước ngọt

Happy Friday/
Ngày thứ 6 vui vẻ

ysical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận động

Skill games/ Outdoor play/


Trò chơi phát triển kĩ năng Hoạt động ngoài trời
Vặn mở nắp chai Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc cây xanh

Art activities/ Giờ học nghệ thuật


Yoga - Story/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Poem/ Thơ Music performance/ giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo dai
Quất Học hát và biểu diễn của cơ thể
Múa cho mẹ xem
Learning circle/ Góc học tập

Sensory/ Giác quan Practicing exercise/


Phân nhóm vật có mùi và Làm bài tập trong vở, phiếu BT
không mùi.

Review lessons/
Ôn luyện và kiểm tra các bài đã học
Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Safety skills/ Montessori Practical life skills/


Kỹ năng an toàn Kỹ năng thực hành cuộc sống
Không ăn kẹo
buổi tối Cách chuyển đồ vật khô bằng thìa
(P2)

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Puzzle game/ Star of week/


Bé chơi các góc theo ý thích Trò chơi ghép hình Ngôi sao của tuần
Chơi các TC ghép hình Bình chọn bé ngoan
bé thích

Free play/ Chơi tự do


Chơi theo ý thích
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP LITTLE SUN/ WEEKLY PLA

Tuần 5 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023)

CHỦ ĐỀ/ THEME: Fish/ Cá

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/ Greetings/ Free play


7.00 – 8.00 am
Morning Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am Zumba Kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, chia sẻ

Language activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Làm quen với sách


Học cách trả lời các nhân vật, sự vật trong tranh khi được hỏi

9.00 - 9.30 am Discussion Time/ Thảo luận theo chủ đề

Đặc điểm, cấu tạo của loài cá Những loài cá được nuôi làm
cảnh

Outdoor learning & Physical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận độ

Gross motor skills/ Movement games/


9.30 - 10.00 am Vận động cơ bản Trò chơi vận động
BTPTC: Cây cao cây thấp. Nhảy bật tiến
VĐCB: Ném vào đích. phía trước
TCVĐ: Gà trong vườn rau.

Art activities/ Giờ học nghệ thuật

Story/ Truyện Craft/ Mỹ thuật


10h00 – 10h30 Sự tích hoa Tô màu con cá
thủy tiên
Buổi chiều/ Learning circle/ Góc học tập
Afternoon
3h00 – 3h30 Cognitive development/ Math/ Toán học
Nhận biết phân biệt NB màu cam (trong nhiều màu)
Phân loại cá to, cá nhỏ theo
đàn

Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Self-regulation skills/ Communication skills/


3h30 – 4h00 Kỹ năng tự phục vụ Kỹ năng giao tiếp
Cách mặc áo khoác Cách hỏi thăm sức khỏe

Group time/ Hoạt động nhóm

Practicing with new toys/ Playing with toys/


4h00 – 4h30 Hướng dẫn cách chơi với đồ Hoạt động với đồ vật
chơi mới

Free play/ Chơi tự do


4h30 – 5h30
Chơi theo ý thích
ẢNG DẠY LỚP LITTLE SUN/ WEEKLY PLAN

023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Little Sun
(24 - 36 months)
/ THEME: Fish/ Cá

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

ạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

uage activities/ Giờ học ngôn ngữ

* Làm quen với sách


ời các nhân vật, sự vật trong tranh khi được hỏi

Những loài cá ở biển Những loài cá nước ngọt

Happy Friday/
Ngày thứ 6 vui vẻ

ysical activities/ Hoạt động ngoài trời và vận động

Skill games/ Outdoor play/


Trò chơi phát triển kĩ năng Hoạt động ngoài trời
Xếp nhà cao tầng Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc cây xanh

Art activities/ Giờ học nghệ thuật


Yoga - Story/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Poem/ Thơ Music performance/ giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo dai
Bánh chưng Học hát và biểu diễn của cơ thể
Bé chúc Tết
Learning circle/ Góc học tập

Sensory/ Giác quan Practicing exercise/


Chọn các mùi giống nhau Làm bài tập trong vở, phiếu BT
(2 – 3 mùi)

Review lessons/
Ôn luyện và kiểm tra các bài đã học
Skills activities/ Giờ học kĩ năng

Safety skills/ Montessori Practical life skills/


Kỹ năng an toàn Kỹ năng thực hành cuộc sống
Không ăn kẹo
buổi tối Cách chuyển đồ vật khô bằng thìa
(P2)

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Puzzle game/ Star of week/


Bé chơi các góc theo ý thích Trò chơi ghép hình Ngôi sao của tuần
Chơi các TC ghép hình Bình chọn bé ngoan
bé thích

Free play/ Chơi tự do


Chơi theo ý thích
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP LITTLE MOON/WEEKLY PLAN

Tuần 5 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023)

DỰ ÁN/ PROJECT: Animals/ Khám phá về thế giới động vật

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
Animals/ Khám phá về thế giới động vật

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Outdoor play/ Music performance/


9h30 – 10h00 Hoạt động ngoài trời Học hát và biểu diễn
Chơi nước/ Chơi cát/ Bé chúc xuân
Vẽ tường/ Chăm sóc
cây xanh

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Thú nuôi
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Nhắc lại các
Thơ: Tết đang vào nhà câu miêu tả thể hiện cảm xúc
đúng ngữ điệu

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp: Tốt bụng

Luyện tập và thực hành


Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp: Tốt bụng

Luyện tập và thực hành

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
DẠY LỚP LITTLE MOON/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Little
Moon (3 - 4
years old)
/ Khám phá về thế giới động vật

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
Animals/ Khám phá về thế giới động vật

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Craft/ Mỹ thuật


Vận động cơ bản Vẽ bộ lông cừu
Bật qua dây.
STEAM - Tổng kết dự án

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Baa Baa Black Sheep
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về 1 con vật mà bé
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận thích

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Đếm, NB nhóm có SL 8, 9 KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
NB các chữ số 8, 9 Cách xỏ găng tay siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Đếm, NB nhóm có SL 8, 9 KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
NB các chữ số 8, 9 Cách xỏ găng tay siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

Star of week/
oup time/ Hoạt động nhóm Ngôi sao của tuần
Bình chọn bé ngoan
Puzzle game/ Movement games/
Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP BLUE SKY/WEEKLY PLAN

Tuần 5 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023)

DỰ ÁN/ PROJECT: Animals/ Khám phá về thế giới động vật

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
a

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Outdoor play/


9h30 – 10h00 Vận động cơ bản Hoạt động ngoài trời
Ném trúng đích thẳng Chơi nước/ Chơi cát/
đứng.TCVĐ “Cáo và Thỏ”. Vẽ tường/ Chăm sóc
cây xanh

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Thú nuôi
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Nhắc lại các
Truyện thần kì của câu miêu tả thể hiện cảm xúc
mùa xuân đúng ngữ điệu

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp nơi công
cộng:Khi đi thăm hỏi, dự các
sự kiện
Luyện tập và thực hành
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Kĩ năng giao tiếp nơi công
cộng:Khi đi thăm hỏi, dự các
sự kiện
Luyện tập và thực hành

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
G DẠY LỚP BLUE SKY/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023)


MOMMY CARE PRESCHOOL
Lớp/ Class: Blue Sky
(4 - 5 years old)
/ Khám phá về thế giới động vật

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
a

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Music performance/ Craft/ Mỹ thuật


Học hát và biểu diễn Xé dán vảy cá
Hoa lá mùa xuân
STEAM - Tổng kết dự án

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Baa Baa Black Sheep
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về 1 con vật mà bé
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận thích

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Ôn đếm, NB nhóm có SL 6, 7 KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
Ý nghĩa của số 6, 7.Quan hệ Cách lau lá cây siêu trí nhớ và học cách
giữa 2 số 6, 7 và quan hệ vị trí vẽ sơ đồ tư duy
giữa 2 số 6, 7.Tập tô số 6, 7
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Ôn đếm, NB nhóm có SL 6, 7 KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
Ý nghĩa của số 6, 7.Quan hệ Cách lau lá cây siêu trí nhớ và học cách
giữa 2 số 6, 7 và quan hệ vị trí vẽ sơ đồ tư duy
giữa 2 số 6, 7.Tập tô số 6, 7

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

oup time/ Hoạt động nhóm

Puzzle game/ Movement games/


Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động Star of week/
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động Ngôi sao của tuần
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích Bình chọn bé ngoan

Free play/ Chơi theo ý thích


KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY LỚP RAINBOW/WEEKLY PLAN

Tuần 5 tháng 1 năm 2023 (Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023)

DỰ ÁN/ PROJECT: Animals/ Khám phá về thế giới động vật

Thời gian/ Time Thứ hai/ Monday Thứ ba/ Tuesday

Buổi sáng/
Morning Greetings/ Free play
7.00 – 8.00 am
Đón trẻ, chơi theo ý thích

Dancing/ Vận động sáng


8.00 – 8.15 am
Zumba kids: Nhảy, vận động theo

Spark new day/ Trao gửi yêu thương


8.45 - 9.00 am
Điểm danh sáng, ch

STEAM - Discussion Time/ Thảo luận, triển khai dự án


9h00 – 9h30
a

Outdoor learning & Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Gross motor skills/ Music performance/


9h30 – 10h00 Vận động cơ bản Học hát và biểu diễn
Ném xa bằng 2 tay.
Chạy nhanh 15m. Mùa xuân của em

English/ Tiếng Anh

Học với GV Nước ngoài/ Vocabulary/ Từ mới


Theo Thú nuôi
10h00 – 10h30 chương trình TA của
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ

Literature & Role-play/ Description skill/


10h30 - 11h00 Văn học và đóng kịch Kỹ năng miêu tả
Nhắc lại
Thơ: Hoa đào hoa mai các câu miêu tả thể hiện cảm
xúc đúng ngữ điệu

Buổi chiều/ Skills activities/ Giờ học kĩ năng


Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Hình thành nhân cách sống:
Cách chấp nhận khi bị từ chối

Đi qua 6 mục tiêu bằng 1 lập


trình liên tiếp
Buổi chiều/
Afternoon
Robot Programming skill/ Life skill/
Kỹ năng lập trình Kỹ năng sống
3h00 – 3h30 Robot Hình thành nhân cách sống:
Cách chấp nhận khi bị từ chối

Đi qua 6 mục tiêu bằng 1 lập


trình liên tiếp

Primary school readiness/ Hành trang vào lớp 1


Reading skill/ Writing skill/
3h30 – 4h00 Luyện kĩ năng đọc Luyện kĩ năng viết
Làm quen chữ cái Tập tô chữ

Group time/ Hoạt động nhóm

Learning center activities/ Social & Emotional


Hoạt động chơi góc activities/
4h00 – 4h30
Bé chơi các góc theo Hoạt động phát triển
ý thích cảm xúc - xã hội
Bé chơi các
trò chơi đóng vai

Free play/ Chơi theo ý thích


4h30 – 5h30
G DẠY LỚP RAINBOW/WEEKLY PLAN

(Từ ngày 30.1 đến 03.2.2023) MOMMY CARE PRESCHOOL


Lớp/ Class: Rainbow
(5 - 6 years
old)
/ Khám phá về thế giới động vật

Thứ tư/ Wednesday Thứ năm/ Thursday Thứ sáu/ Friday

Greetings/ Free play


Đón trẻ, chơi theo ý thích

Zumba kids: Nhảy, vận động theo nhạc

Điểm danh sáng, chia sẻ cảm xúc bắt đầu ngày mới

hai dự án
a

Art activities/ HĐ ngoài trời và HĐ nghệ thuật

Outdoor play/ Craft/ Mỹ thuật


Hoạt động ngoài trời Vẽ con bò
Chơi nước/ Chơi cát/
Vẽ tường/ Chăm sóc STEAM - Tổng kết dự án
cây xanh

Học với GV Nước ngoài/ English song/ Hát TA


Theo
chương trình TA của Baa Baa Black Sheep
MOMMY CARE

Language/ Ngôn ngữ


Yoga - Story/
Logic/ Tư duy logic Presentation skill/
Nghe kể chuyện và tập các BT thư
Nguyên nhân - Kết quả Kỹ năng thuyết trình
giãn, phát triển chiều cao, sự dẻo
Chọn thẻ chủ đề ngẫu Kể về 1 con vật mà bé
dai của cơ thể
nhiên và cùng thảo luận thích

ls activities/ Giờ học kĩ năng

Math skill/ Montessori


Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Tách 10 thành 2 nhóm và đếm KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
Cách đánh giầy siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy
Math skill/ Montessori
Kỹ năng Toán học Practical life skill/ Mind map/ Sơ đồ tư duy
Tách 10 thành 2 nhóm và đếm KN thực hành cuộc sống Luyện khả năng quan sát,
Cách đánh giầy siêu trí nhớ và học cách
vẽ sơ đồ tư duy

hool readiness/ Hành trang vào lớp 1


Practicing exercise/ Writing skill/ Practicing IQ test/
Làm vở bài tập theo Luyện kĩ năng viết Luyện kĩ năng tư duy
chương trình học Tập tô số Làm phiếu BT IQ

oup time/ Hoạt động nhóm

Puzzle game/ Movement games/


Trò chơi ghép hình Trò chơi vận động Star of week/
Bé chơi các trò Chơi các trò chơi vận động Ngôi sao của tuần
chơi ghép hình theo ý thích theo ý thích Bình chọn bé ngoan

Free play/ Chơi theo ý thích

You might also like