Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

year city pop GDP2010 GDP (tỷ) GDPa2010 GDPa (triệu) expedu(tỷ)

2010 Hậu Giang 12652.976 16.602 568.14 5.7 93.5


2011 Hậu Giang 15116.397 19.663 705.833 8.2 93.3
2012 Hậu Giang 18287.847 21.794 982.981 8.6 95.2
2013 Hậu Giang 20989.105 23.68 1017.555 8.6 94.7
2014 Hậu Giang 20392.607 26.167 1060.246 9.7 94.3
2015 Hậu Giang 22739.865 29.519 229.858 11.4 94.3
2016 Hậu Giang 24120.648 31.225 1148.124 9.8 94.5
2017 Hậu Giang 26020.86 33.603 1356.06 8.9 94.9
2018 Hậu Giang 32531.347 44.27 1378.846 9.7 9.7 94
2019 Hậu Giang 35610.975 48.64 1448.413 10.8 10.8 94.4
2020 Hậu Giang 37659.22 51.6 1545.159 14.23 14.23 94.62
2021 Hậu Giang 39603.984 54.26 1507.017 13.5 94.8
2022 Hậu Giang 48062.502 65.94 1636.162 12.48 94.99
2010 Ninh Thuận 16421.8 12.614 472.4 12.4 78.9
2011 Ninh Thuận 20988.1 17.896 591.1 13.5 80.5
2012 Ninh Thuận 24955.8 21.949 842.2 14.2 86.1
2013 Ninh Thuận 26221.6 23.654 927.8 13.8 85
2014 Ninh Thuận 30769.2 26602 974.1 14 87.5
2015 Ninh Thuận 16482 32.262 1002.54 15.6 15 87.5
2016 Ninh Thuận 17789 34.689 1060.28 15.8 15.4 87.5
2017 Ninh Thuận 22984 39.264 1105.66 15.1 14.3 87.6
2018 Ninh Thuận 25712 43.664 1188.92 19.3 18.8 86.8
2019 Ninh Thuận 31149.7 52.704 1292.2 18.9 87.9
2020 Ninh Thuận 35089.6 59.109 1392.3 16.2 86.3
2021 Ninh Thuận 41549.5 69.708 1382.8 18.8 87.6
2022 Ninh Thuận 46491.6 77.656 1468.9 17.7 87.5
2010 Bình Thuận 23130.196 19.656 970.519 10.6 92.8
2011 Bình Thuận 29551.67 24.948 1079.627 9.1 93.9
2012 Bình Thuận 32690.506 27.948 1479.472 10.6 93.3
2013 Bình Thuận 35958.469 27.434 1807.66 10.5 93.9
2014 Bình Thuận 39745.854 29.977 2060.774 12 93
2015 Bình Thuận 47155.437 39.119 2004.263 13.36 12.9 93.3
2016 Bình Thuận 52396.093 43.175 2177.233 13.35 12.7 93.7
2017 Bình Thuận 58465.032 47.904 2277.235 15.64 15.5 94
2018 Bình Thuận 65521.593 53.388 2518.19 16.01 13.9 93.2
2019 Bình Thuận 79155.297 64.235 2596.929 16.34 16.34 94.6
2020 Bình Thuận 85792.934 69.229 2701.431 17.77 17.77 94.4
2021 Bình Thuận 88201.634 70.77 2731.113 18.29 95.1
2022 Bình Thuận 97137.943 77.582 2822.247 18.47 94.1
2010 Sóc Trăng 21224 16.536 1047392 5.7 87
2011 Sóc Trăng 7.7 87.4
2012 Sóc Trăng 8.9 88.3
2013 Sóc Trăng 13.5 88.7
2014 Sóc Trăng 10.4 87.1
2015 Sóc Trăng 38606 31.227 2244184 9.9 88.5
2016 Sóc Trăng 41518 33.821 2260616 9.8 87.7
2017 Sóc Trăng 45557 37.394 2330944 10.1 89.9
2018 Sóc Trăng 50128 41.468 2693307 11.4 11.2 89.8
2019 Sóc Trăng 53385 44.505 2834093 12.2 89.3
2020 Sóc Trăng 55013 46.008 2992828 15.2 90.1
2021 Sóc Trăng 57120 47.331 2861436 11.9 90.2
2022 Sóc Trăng 54.800 12 91.5
2010 Lâm Đồng 11.5 93.5
2011 Lâm Đồng 13 94.1
2012 Lâm Đồng 14.5 93.6
2013 Lâm Đồng 16.3 94.3
2014 Lâm Đồng 14.7 94
2015 Lâm Đồng 16.6 92.6
2016 Lâm Đồng 16 93.9
2017 Lâm Đồng 18.9 93.6
2018 Lâm Đồng 56 16.6 16.6 93.5
2019 Lâm Đồng 60.5 16.7 95.2
2020 Lâm Đồng 62.9 18.5 94.5
2021 Lâm Đồng 66.6 20.5 95
2022 Lâm Đồng 77.3 21.8 95.3
2010 Bình Dương 13.7 95.3
2011 Bình Dương 15 96.2
2012 Bình Dương 14.3 97.1
2013 Bình Dương 17 97.2
2014 Bình Dương 18.1 97.2
2015 Bình Dương 17.4 97.3
2016 Bình Dương 16.1 96.8
2017 Bình Dương 16.8 96.3
2018 Bình Dương 137.7 20.6 20.7 96.5
2019 Bình Dương 147.4 21.9 98
2020 Bình Dương 150.5 20.1 96.6
2021 Bình Dương 158.9 21 97.3
2022 Bình Dương 164.9 21.1 98.2
2010 Bình Phước 14.8 94.1
2011 Bình Phước 12.3 94.9
2012 Bình Phước 13 92.8
2013 Bình Phước 14.5 93.3
2014 Bình Phước 15.7 92.7
2015 Bình Phước 12.8 93.4
2016 Bình Phước 14.1 95.3
2017 Bình Phước 14.3 92.9
2018 Bình Phước 56.1 16.8 16.8 91.1
2019 Bình Phước 62.6 15.8 93.8
2020 Bình Phước 67.7 18.1 94.3
2021 Bình Phước 75.6 19.2 93.4
2022 Bình Phước 85.4 20.1 94.8
2010 Đồng Nai 102002.3 39569.61 ### 11.5 11.5 96.8
2011 Đồng Nai 141363.1 53108.62 ### 12.3 12.3 97.1
2012 Đồng Nai 169361 62286.99 ### 13.9 13.9 97
2013 Đồng Nai 189552 68395.16 ### 15.5 16.1 97.2
2014 Đồng Nai 211964 74864.94 ### 15 15 97.3
2015 Đồng Nai 234266.9 81061.17 ### 18.4 18.4 97.1
2016 Đồng Nai 255533.7 86581.42 ### 20.6 20.6 97
2017 Đồng Nai 282022.9 93855.66 ### 21.5 22.4 97.1
2018 Đồng Nai 314907.8 103036.09 ### 21.1 20.2 96.5
2019 Đồng Nai 344633.4 113639.32 ### 20.1 19.8 97.9
2020 Đồng Nai 365801 117376.69 ### 22.6 97.8
2021 Đồng Nai 385211.1 121552.21 ### 21.9 97.8
2022 Đồng Nai 434990.1 133604.43 5,171.600 22.3 97.6
2010 Kiên Giang 19324 9.4 92.5
2011 Kiên Giang 9.9 92.6
2012 Kiên Giang 9 92.3
2013 Kiên Giang 9.7 91.7
2014 Kiên Giang 9.3 91.9
2015 Kiên Giang 36483 10.5 91.3
2016 Kiên Giang 39128 12.3 90.7
2017 Kiên Giang 43006 10.9 91.4
2018 Kiên Giang 47262 52 15.4 15.3 90.9
2019 Kiên Giang 51868 55.2 13.6 93.4
2020 Kiên Giang 55258 55.6 14.8 91.6
2021 Kiên Giang 55964 59.1 15.7 93.8
2022 Kiên Giang 66.4 16 95.3
2010 HCM 7396,50 512.522 512.522 56,52 4,328,839
2011 HCM 7498,40 68,43 5,018,300
2012 HCM 7660,30 591.863 76,36 6,870,487
2013 HCM 7820,00 764.561 95,69 7,532,591
2014 HCM 7981,90 105,93 8,143,139
2015 HCM 8146,30 726.139 919.025 116,40 8,384,000
2016 HCM 8297,50 779.227 1.005.537 121,52 9,088,077
2017 HCM 8444,60 840.728 1.114.600 123,17 10,062,954
2018 HCM 8598,70 906.821 1.227.061 138,76 11,358,043
2019 HCM 9038,60 978.952 1.343.673 148,66 15,055,366
2020 HCM 9227,60 990.356 1.371.510 148,63 13,567,154
2021 HCM 9166,84 937.275 1.323.407 144,38 14,930,929
2022 HCM 9.367.066 1.021.894 1.479.227 157.9 12.525
Labored
u PerCB expme birth GnR INV2010 INV Wlabor PCI
101.083 14.7 31.62 8105.59 425.536 63.91
122.363 14.9 31.73 9630.99 427.916 57.45
161.483 14.9 30.1 11650.8 432.185 62.01
184.815 14.4 27.98 12770.8 431.339 59.29
213.797 13.1 25.76 13228.59 432.633 58.91
250.788 12.1 30.6 14328.5 433.498 58.33
260.281 11 29.76 15540 434.525 57.82
225.103 10.8 27.74 16650 435.514 60.14
426.817 11 26.69 17835.87 441.7 61.87
475.412 12.4 25.81 19300.79 408.156 64.14
509.039 13.03 26.97 21369.24 387.032 63.11
486.895 12.3 27.06 17870.817 374.221 63.8
463.103 10.1 24.06 19662.5 405.596 68.12
173.71 19.1 40.64 5017.5 292.995 56.61
152.9 18.8 41 5319.9 302.967 56.98
218.2 17.5 42 5359.9 312.967 59.76
228.9 18.2 39.7 7239.2 318.908 54.22
230.56 17.4 39.53 7125.1 327.315 56.88
230.95 16.7 37.25 6585.9 317.921 57.45
211.57 17.2 35.84 6503.6 317.883 57.19
162.96 17.6 37.43 6391.9 329.265 61.6
361.02 14.8 36.57 13844.6 330.222 62.21
384.49 15.5 33.13 22918.3 328.757 64.89
404.1 15.7 29.52 29675.2 318.361 63.44
446.9 17.6 29.5 24090.2 315.163 62.23
433.2 16.3 28.37 19347 326.917 65.43
299.154 16.8 31.3 12735.029 627.1 58.45
271.264 16.9 32.96 14227.252 647.6 57.64
363.864 18.3 30.71 14915.762 659.9 54.08
380.208 16.1 29.02 15202.097 670.2 59.09
552.389 12.7 28.36 15606.661 681.5 59.19
527.151 15.4 36.78 16139.972 691.027 58.83
473.916 13.9 33.8 17154.162 695.879 58.2
538.361 12.7 33.29 20026.152 699.804 63.34
664.038 13.6 31.27 24000.17 706.386 64
608.093 14.6 27.57 33152.62 695.922 65.33
701.31 11.9 27.84 32027.329 688.203 63.29
879.49 16.1 28.99 35217.307 669.584 65.96
788.164 15.4 27.6 41635.896 673.5 64.39
289159 15.7 50630.48 728.035 61.49
15.4 62.76
15.4 55.01
16.2 58.97
13 58.13
479795 12.9 76492.75 640.573 59.04
476905 13.3 84083.08 658.265 60.07
400724 11.1 102320.53 655.272 60.84
987021 11.4 124975.27 649.1 61.82
1281868 11.8 134081.5 639.4 63.7
1456537 11.8 153577.85 629.6 62.34
1227595 11 189741.07 596.9 61.81
11.2 227000 607.2 65.17
18.3
18.5
18
17.2
16.2
14.4
16.9
16.6
14.6 792.3
16.7 763.7
16.6 763
16.3 768.5
15.2 793.5
20.7 65,72
19.6 64,03
21.5 59,64
22.2 58,15
18.5 58,82
18.6 58,89
18.3 63,57
20.2 64,47
15.2 1431.6 66,09
17.6 1603.8 67,38
18.5 1597.9 70,16
18.2 1620.4 69,61
16.4 1760.3 65.13
21.3
20.1
19
19.9
19.1
15.7
15.2
15.5
15.3 570.3
17.6 588.2
17.5 587.6
16.9 583.4
17.5 591.6
286.3 18.8 14.23 32321,00 1435.52 59.49
588.116 18 14.67 35.532,94 1532.39 64.83
558.751 16.2 13.12 34500,00 1594.82 62.29
594.496 18.8 12.3 36308,00 1636.63 56.93
703.6 16 12.12 46568,37 1.676,74 57.26
737.9 17.7 11.88 50279,55 1632.35 57.79
816 14.7 11.75 63258,62 1643.73 58.2
875.6 13 10.18 70852,35 1682.3 63.15
1242.9 14.8 9.6 82321,68 1624.7 63.84
1319.2 17.1 8.97 92337,85 1737.6 65.82
1512.4 17.3 10.9 96395,86 1735.9 64.56
3100.4 18.4 10.56 92068,61 1719.6 65.75
1755.5 16.3 9.24 100,924,060 1746.5 65.67
15.9
16.2
18
16.3
16.2
14.8
14
12.6
13.1 918.5
13.9 921.8
14.2 887.1
13.1 878.1
12.8 905.9
26,60 97,20 15,10 0.6 173492,00 173492,00 3.854.287 59,67
28,80 97,50 13,10 180170,59 3.935.100 62,00
28,10 98,20 2.519 13,20 1.2 217073,00 4.101.501 61,19
31,20 98,10 2.941,6 16,40 1 227033,00 4.182.658 61,19
32,26 98,40 3.002,2 14,00 1 250390,00 4.281.944 62,73
34,00 98,30 3.356 13,70 0.73 239.718 284210,00 4.386.565 61,36
34,70 98,70 2.672 11,80 0.83 310521,00 4.484.100 61,72
36,60 98,50 3.035 12,10 0.72 282.514 366703,00 4.601.567 65,19
36,80 98,10 3.272 11,80 0.66 331.611 422490,00 4.601.567 65,34
37,10 99,00 3.362 14,10 0.65 345.845 468520,00 4.713.111 67,16
38,71 98,74 2.75 14,48 0.72 317.713 407812,00 4.729.917 65,70
35,55 98,87 7.125 14,80 0.6 201.783 302.008 4.331.536 67,50
35,62 99,09 3.946 0.57 207.981 333.602 4.507.487
vốn con người
giáo dục chi thường xuyên cho giáo dục x expedu
số năm đi học bình quân của lực lượng lao động x avedu
tỷ lệ sinh viên đại học trên tổng dân số x stud
tỷ lệ lao động biết đọc, biết chữ CB
tỷ lệ tốt nghiệp các cấp học
%lao động qua đào tạo edulabor

sức khỏe x
chi thường xuyên cho y tế x expme
tuổi thọ age
tỷ lệ sinh birth
biến kiểm soát tỷ trọng khu vực phi nông nghiệp x GnR
vốn đầu tư x INV
lực lượng lao động đang làm việc x Wlabor
pci x pci

You might also like