Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

 Pop-up - v  Bật lên, kéo lên

 Absolute- adj  Tuyệt đối


 Access – n, v  Truy cập, tiếp cận
 Accordance – n  Sự phù hợp
 According to – pre  Theo …
 Accurate – adj  Chính xác
 Action – n  Hoạt động
 Activate – v  Kích hoạt
 Active – adj  Hoạt động
 Adjust – v  Điều chỉnh
 Advanced – adj  Tiên tiến, nâng cao
 Affect – v  ảnh hưởng
 Allocation – n  Sự phân phối
 Allow – v  Cho phép
 Ammeter – n  Ampe kế
 Analyse, analyze – v  Phân tích
 Appropriate – adj  Phù hợp
 Appropriate – adj  Tương thích, thích ứng
 Ask, Request, Require – v  Yêu cầu
 Assembly drawing – n  Bản vẽ lắp ráp
 Attract – v  Hút/thu hút
 Automatic – adj  Tự động
 Auxiliary – adj  Phụ trợ
 Available – adj  Có sẵn
 Ball screw – n  Trục vít me
 Brake – n  Bộ phanh/bộ hãm
 Buffer memory – n  Bộ nhớ đệm
 Busbar – n  Thanh cái điện
 Cache memory – n  Bộ nhớ tạm thời
 Calibrating – v  Hiệu chỉnh, điều chỉnh
 Caution – n  Chú ý, sự thận trọng
 Central – adj  Trung tâm, ở giữa
 Change – v  Thay đổi
 Choose – v  Chọn, lựa chọn
 Circuit block – n  Mạch khóa liên động
 Combine – v  Kết hợp
 Communicate – v  Giao tiếp
 Compenstation – n  Bù, vật đền bù, bồi thường
 Complex – adj  Phức tạp
 Component – n, adj  Thành phần, cấu thành, hợp thành
 Compulsory – adj  Bắt buộc
 Condition – n  Điều kiện
 Connection – n  Sự kết nối
 Contact – v  Tiếp xúc, liên lạc
 Continue – v  Tiếp tục
 Convert – v  Chuyển đổi
 Conveyor – n  Băng tải
 Correct – adj, v  Chính xác, sửa chữa, hiệu chỉnh
 Corresponding – adj  Tương ứng
 Counter – n  Bộ đếm
 Cover – n  Vỏ bọc
 Create – v  Tạo ra
 Curve – n  Biểu đồ, đường cong
 Customize – v  Tùy chỉnh
 Cycle – n  Chu kỳ
 Damage – n, v  Bất lợi, phá hủy, làm hỏng
 Danger – n  Sự nguy hiểm
 Deactivate – v  Ngưng kích hoạt
 Decrease – n, v  Giảm xuống
 Default – adj  Mặc định
 Delay – n,v  Trễ
 Dependent – adj  Phụ thuộc
 Describe – v  Mô tả
 Designate – v  Chỉ định
 Determine – v  Quyết định, định rõ
 Devdelop – v  Phát triển
 Direct – adj  Trực tiếp
 Direction – n  Phương hướng, chỉ dẫn
 Disable – v  Tắt, vô hiệu
 Distribute – v  Phân bổ, phân phối
 Drawing – n  Bản vẽ
 Duration – n  Thời lượng, khoảng thời gian
 Effect – n  Hiệu ứng
 Efficiency – n  Hiệu suất
 Eliminate – v  Loại bỏ
 Emergency – n  Tình trạng khẩn cấp
 Enable – v  Bật, kích hoạt
 Enhance – v  Tăng cường
 Equal – adj  Ngang nhau, bằng
 Equipment – n  Thiết bị
 Equivalent – adj  Tương đương
 Error – n  Lỗi
 Evaluate – v  Đánh giá, định giá
 Exceed – v  Vượt quá
 Expantion  Mở rộng
 Expire – v  Hết hạn
 Explain – v  Giải thích
 External – adj  Bên ngoài
 Extinguish - v  Dập tắt, làm tiêu tan
 Factor – n  Nhân tố, tác nhân
 Feature – n  Tính năng, đặc điểm
 Filter – n  Bộ lọc
 Finish – v  Kết thúc
 Fix – v  Sửa chữa
 Fixed – adj  Cố định, bất động
 Flexible – adj  Linh hoạt, mềm dẻo
 Forced  Cưỡng chế
 Format – n  Định dạng
 Formula – n  Công thức
 Forward – adj  Thuận chiều, tiến về phí trước, phía trước
 Gain – n,v  Hệ số khuếch đại
 Governor – n  Bộ điều tốc, điều hành, điều khiển
 Ground – n, v  Tiếp địa
 Handle – v  Điều khiển (bằng tay)
 Height – n  Chiều cao
 Hold – v  Giữ
 Identify – v  Nhận diện
 Ignore –v  Bỏ qua/phớt lờ
 Illustrate – v  Minh họa
 Immediate – adj  Ngay lập tức
 Inactive – adj  Không hoạt động
 Inching operation  Chế độ chạy chậm ( chạy từ từ )
 Include – v  Bao gồm
 Increase – n,v  Tăng lên
 Indentifier – v  Nhận dạng, xác định
 Independent – adj  Độc lập
 Indicator – n  Bộ chỉ thị, bộ chỉ báo
 Inertia – n  Quán tính
 Instruction – n  Sự hướng dẫn, lệnh
 Insulation – n  Sự cách điện
 Internal - adj  Bên trong, nội bộ
 Inverter – n  Biến tần
 Irrelevant – adj  Không liên quan
 Layout drawing – n  Bản vẽ bố trí
 Leakage – n  Sự rò rỉ
 Linear – adj  Tuyến tính
 Magnet – n  Nam châm
 Magnification – n  Độ khuếch đại
 Manner – n  Phương thức
 Manufacture – v  Sản xuất
 Material – n  Nguyên liệu, vật liệu
 Mistakenly – adv  Hiểu sai, nhầm lẫn, ngộ nhận
 Modify – v  Sửa đổi, chỉnh
 Motion – n  Sự chuyển động
 Necessary – adj  Cần thiết
 Negative – adj  ( dấu ) âm, phủ định
 Noise – n  Nhiễu
 Occur – v  Xảy ra
 Operate – v  Vận hành, hoạt động
 Order – n  Thứ tự, trình tự, dãy, chuỗi
 Organize – v  Sắp xếp, tổ chức, thiết lập, cấu tạo
 Original – adj  Điểm gốc, nguyên bản
 Outline – n  Phác thảo
 Outline drawing – n  Bản vẽ kích thước
 Panel – n  Tấm, bảng
 Parallel – adj  Song song
 Part – n, v  Bộ phận, phần, chia ra, tách ra
 Particular – adj  Cụ thể
 Peak – n  Đỉnh
 Perform – v  Thực hiện
 Permanent – adj  Vĩnh viễn
 Phase – n  Pha
 Plug – v, n  Cắm, phích cắm
 Positioning indentifier  Xác định vị trí
 Positive – adj  ( dấu ) dương, khẳng định
 Possible – adj  Có thể
 Precaution  Sự phòng ngừa/đề phòng
 Precise – adj  Chính xác
 Preparation – n  Sự chuẩn bị
 Prepare – v  Chuẩn bị (cho cái gì đó)
 Preset value – n  Giá trị cài sẵn
 Prevent – v  Ngăn chặn, phòng ngừa
 Previous – adj  Trước, trước đó ( thứ tự )
 Principle – n  Nguyên tắc, nguyên lý
 Private – adj  Riêng tư, cá nhân
 Process – n  Quy trình
 Produce – v  Sản xuất
 Product – n  Sản phẩm
 Production drawing – n  Bản vẽ sản xuất
 Program memory – n  Bộ nhớ chương trình
 Prohibition – n  Cấm, ngăn cấm
 Project – n  Dự án
 Protect – v  Bảo vệ, bảo hộ, bảo quản
 Provide – v  Cung cấp
 Purpose – n  Mục đích
 Quantity – n  Đại lượng, số lượng, khối lượng
 Range – n  Dải, phạm vi
 Rapid  Nhanh, nhanh chóng, đột ngột
 Rapid stop  Dừng đột ngột
 Reapeat – v  Lặp lại
 Receive - v  Nhận
 Recipe – n  Công thức
 Recover – v  Phục hồi
 Rectifier – n  Bộ mạch chỉnh lưu
 reduce – v  giảm, cắt giảm
 Register – v  Đăng ký
 Relate – v  Liên quan
 Remedy – n  Phương pháp sửa chữa
 Remove – v  Xóa bỏ/loại bỏ
 Resistance – n  Điện trở
 Resolution – n  Độ phân giải
 Response – n  Phản ứng, đáp ứng, độ nhạy
 Restrict – v  Hạn chế
 Result – n  Kết quả
 Retain – v  Giữ lại
 Reverse – adj  Nghịch đảo
 Rotation – n  Sự quay
 Select – v  Lựa chọn
 Serious – adj  Nghiêm trọng, không thể coi thường
 Service – n  Dịch vụ
 Sheath – n  Vỏ bọc ( dây điện )
 Similar – adj  Tương tự
 Solution – n  Giải pháp
 Sort / Sorted - n,v  Loại, hạng, thứ / Đã phân loại, đã sắp xếp
 Special –adj  Đặc biệt
 Stable – adj  ổn định
 Stage  Công đoạn, giai đoạn
 State – n  Trạng thái
 Storage – n  Nơi lưu trữ
 Store – v  Lưu trữ
 Structure – n  Cấu trúc, kết cấu
 Succeed – v  Thành công
 Successively  Liên tục, liên tiếp, lần lượt
 Supply – v  Cung cấp
 Target – n  Mục tiêu, đích
 Technique – n  Kỹ thuật
 Temperature – n  Nhiệt độ
 Temporary – adj  Tạm thời
 Terminal – n  Cầu đấu điện
 Terminate – v  Chấm dứt, kết thúc
 Timer – n  Bộ định thời gian
 Transformer – n  Máy biến áp
 Trigger – v  Kích hoạt, khởi động
 Trouble – n  Sự cố
 Troubleshooting  Xử lý sự cố
 Twist – n,v  Vòng xoắn, vặn
 Underflow >< Overflow  Tràn dưới >< Tràn trên
 Understood – v  Được hiểu, hiểu
 Unstable - adj  Mất ổn định
 Upgrade – v  Nâng cấp
 Value – n  Giá trị
 Versus  So với, đấu với
 Vertical – adj  Thẳng đứng
 Warning – n  Cảnh báo
 Warranty – n  Bảo hành
 Width – n  Chiều rộng
 Within – pre  ở trong, bên trong
 Workpiece – n  Phôi, sản phẩm chưa thành hình
 Pop-down – v  Kéo xuống, bật xuống
 Temporarity  Tạm thời
 Excluding  Loại trừ (không bao gồm)
 Include  Bao gồm
 Slip – n,v  Trượt
 Smooth – adj  Mượt mà
 Intermittent – adj  Làm việc gián đoạn
 Fluent – adj  Uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
 Coincident – adj  Trùng nhau
 Different - adj  Khác nhau
 Loose –adj, n, v  Lỏng lẻo (adj), độ rơ (adj), thả lỏng (v), sự
buông lỏng (n)
 Tight (adj)  Chặt, kín, không thấm , không rò rỉ (adj)
 Taut (adj)  Căng, không chùng (adj)

You might also like