Professional Documents
Culture Documents
XẾP HẠNG TÍN DỤNG
XẾP HẠNG TÍN DỤNG
XẾP HẠNG TÍN DỤNG
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Số lần thay đổi thành viên/cổ đông góp vốn (> 20% cổ phần) Không có
1 02 ¨
trong 3 năm gần nhất? thông tin
Không có
03 ¨
thay đổi
04 1 - 3 lần ¨
05 > 3 lần ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Kinh nghiệm của chủ sở hữu/ban điều hành trong lĩnh vực hoạt Không có
2 03 ¨
động của DN kinh nghiệm
<5
năm/không
04 có hồ sơ ¨
chứng minh
kinh nghiệm
05 5 - 10 năm ¨
06 > 10 năm ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
3 Tuổi của chủ sở hữu/người ra quyết định chính của DN
Không có
02 ¨
thông tin
03 ≤ 65 ¨
04 > 65 ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Đã xác định
được người
kế nhiệm.
Người này
đang tham
gia trực tiếp
vào quá trình
03 ¨
quyết định và
điều hành
công ty và có
khả năng
thay thế điều
hành bất cứ
lúc nào
Đã xác định
được người
kế nhiệm.
Người này
đang tham
Rủi ro về người kế nhiệm (nếu chủ sở hữu/người quyết định gia trực tiếp
4
chính của DN > 65 tuổi) 04 vào quá trình ¨
điều hành
công ty
nhưng vẫn
chưa đủ kinh
nghiệm điều
hành riêng
Đã xác định
được người
kế nhiệm
nhưng người
kế nhiệm
chưa có
05 nhiều kinh ¨
nghiệm và ít
tham gia vào
quá trình
điều hành và
quyết định
của công ty
Chưa xác
định được
người điều
06 ¨
hành kế
nhiệm/không
có thông tin
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Chủ sở hữu doanh nghiệp đã từng sở hữu doanh nghiệp bị phá
5
sản/giải thể/bị khởi tố trong các vụ án hình sự, kinh tế
Không có
02 ¨
thông tin
03 Có ¨
04 Không ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
6 Số năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chính 02 ¨
thông tin
Mới thành
03 ¨
lập
04 < 3 năm ¨
05 3 - 5 năm ¨
6 Số năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chính
06 > 5 năm ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Trong 2 năm gần nhất, doanh nghiệp có hoạt động liên tục trong
7
lĩnh vực kinh doanh chính/lĩnh vực VPB cấp tín dụng?
Không có
02 ¨
thông tin
03 Có ¨
04 Không ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Sự phụ thuộc vào đối tác đầu ra (tỷ trọng doanh thu từ 3 đối tác Không phụ
8
đầu ra lớn nhất/tổng doanh thu bán hàng &CCDV) 03 thuộc đối tác ¨
đầu ra
04 < 25% ¨
05 25% - 50% ¨
06 50% - 75% ¨
07 75% - 100% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Không có
03 ¨
công ty mẹ
Hoạt động
của DN do
Cty mẹ quyết
Mức độ ảnh hưởng của công ty mẹ tới hoạt động của doanh định/Công ty
9 mẹ là nhà
nghiệp
cung cấp
04 ¨
hoặc đầu ra
lớn của DN
(chiếm >
50% giao
dịch đầu vào
- đầu ra)
Doanh
nghiệp tự chủ
hoạt động,
05 ¨
công ty mẹ
chỉ tham gia
định hướng
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
Sự phụ thuộc vào nhóm KH liên quan (tỷ trọng mua hàng từ thông tin
nhóm liên quan/tổng doanh số mua hàng)
Nhóm KH liên quan gồm: (i) theo 1029/2015/QĐi-TGĐ và văn Không phụ
10 03 thuộc vào ¨
bản sửa đổi/bổ sung; (ii) các DN có chủ sở hữu/cổ đông/thành
viên/Ban điều hành là bố/mẹ/con/vợ/chồng/anh chị em; (iii) DN nhóm KHLQ
có cùng chủ sở hữu/ban điều hành
04 < 25% ¨
05 25% - 50% ¨
06 50% - 75% ¨
07 75% - 100% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
Sự phụ thuộc vào nhóm KH liên quan (tỷ trọng bán hàng cho thông tin
nhóm liên quan/doanh thu)
Nhóm KH liên quan gồm: (i) theo 1029/2015/QĐi-TGĐ và văn Không phụ
11 03 thuộc vào ¨
bản sửa đổi/bổ sung; (ii) các DN có chủ sở hữu/cổ đông/thành
viên/Ban điều hành là bố/mẹ/con/vợ/chồng/anh chị em; (iii) DN nhóm KHLQ
có cùng chủ sở hữu/ban điều hành
04 < 25% ¨
05 25% - 50% ¨
06 50% - 75% ¨
07 75% - 100% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
Tỷ trọng doanh thu của lĩnh vực/ngành nghề kinh doanh do 02 ¨
12 thông tin
VPbank tài trợ/tổng doanh thu
03 80% - 100% ¨
04 50% - 80% ¨
05 20% - 50% ¨
06 10% - 20% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Không đầu tư
Giá trị các khoản đầu tư vào Công ty con, liên kết, liên vào công ty
13 03 ¨
doanh/VCSH con, công ty
liên kết
04 < 30% ¨
05 30% - 50% ¨
06 51% - 70% ¨
07 71% -100% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Phải thu khách hàng + trả trước người bán + (hàng tồn kho -
14
phải trả người bán) - vay nợ ngắn hạn các TCTD Không có
02 ¨
thông tin
03 ≥0 ¨
04 <0 ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
Doanh thu từ các khách hàng vừa phát sinh mua và vừa phát thông tin
15
sinh bán với KH/tổng doanh thu bán hàng & CCDV
03 < 25% ¨
04 25% - 50% ¨
05 50% - 75% ¨
Doanh thu từ các khách hàng vừa phát sinh mua và vừa phát
15
sinh bán với KH/tổng doanh thu bán hàng & CCDV
06 75% - 100% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
16 Tỷ lệ chênh lệch doanh thu giữa báo cáo nội bộ và báo cáo thuế 02 ¨
thông tin
03 < 5% ¨
04 5% - 25% ¨
05 > 25% ¨
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Không có nợ
quá hạn và
nợ cơ cấu/
Không có dư
nợ vay tại
03 các ngân ¨
hàng khác/
Không có
nhóm khách
hàng liên
quan
17 Quan hệ tín dụng của nhóm KH liên quan tại các TCTD khác
Đã từng có
nợ quá hạn
trong 12
tháng gần
04 ¨
nhất nhưng
dư nợ hiện
tại là Nợ đủ
tiêu chuẩn
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Không có
03 ¨
18 TSBĐ của khoản cấp tín dụng TSBĐ
04 BĐS ¨
MMTB,
05 ¨
PTVT
Hàng tồn
kho, khoản
06 ¨
phải thu,
TSBĐ khác
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
Không có
02 ¨
thông tin
Không có nợ
quá hạn và
nợ cơ cấu/
Không có dư
nợ vay tại
03 các ngân ¨
hàng khác/
Không có
nhóm khách
hàng liên
quan
Đã từng có
nợ quá hạn
trong 12
tháng gần
04 ¨
nhất nhưng
dư nợ hiện
tại là Nợ Đủ
tiêu chuẩn
Không thuộc
danh mục
01 ¨
checklist yêu
cầu
20 Tuổi của chủ sở hữu TSBĐ? (áp dụng với trường hợp có TSBĐ)
Không có
02 ¨
thông tin
03 ≤ 65 tuổi ¨
04 > 65 tuổi ¨
Ban lãnh đạo có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh
doanh chính của khách hàng? 01 Có ¨
21
02 Không ¨
01 Có ¨
Khách hàng nằm trong top 5 doanh nghiệp lớn nhất trong ngành/
22
lĩnh vực kinh doanh chính của khách hàng?
02 Không ¨
Báo cáo tài chính 2 năm liền kề được kiểm toán bởi Big4 và 01 Có ¨
23
không có ý kiến loại trừ ?
02 Không ¨
Null - KH
0 không vay dự ¨
Thời gian hoàn vốn của dự án so với số năm vòng đời của dự án BĐS
24
án<=0.75?
01 Có ¨
02 Không ¨
01 Có ¨
25 Khách hàng tuân thủ tất cả các điều kiện cấp tín dụng?
02 Không ¨
01 Có ¨
Khách hàng thuộc luồng xanh theo danh sách Cảnh báo sớm rủi
26 ro tín dụng dành cho KHL (EWS bottom up) hoặc khách hàng
không có dư nợ tại VPBank? 02 Không ¨
01 Không ¨
27 Khách hàng có bị mất cân đối tài chính?
02 Có ¨
01 Không ¨
Khách hàng có phát sinh phải thu khó đòi (doanh nghiệp chưa
28 trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi) chiếm từ
10% vốn chủ sở hữu không?
Khách hàng có phát sinh phải thu khó đòi (doanh nghiệp chưa
28 trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi) chiếm từ
10% vốn chủ sở hữu không? 02 Có ¨
01 Không ¨
Khách hàng có phát sinh: mở rộng thêm một lĩnh vực kinh
doanh mới hoặc xây dựng 1 phân khúc thị trường mới chưa có
29
kinh nghiệm (chưa đi vào hoạt động hoặc đã đi vào hoạt động
với thời gian <1 năm) không? 02 Có ¨
01 Không ¨
Khách hàng từng bị nợ nhóm 2 tại các tổ chức tín dụng khác
30
trong vòng 12 tháng gần đây (tính cả thời điểm hiện tại)? 02 Có ¨
a. Với trường hợp Khách hàng không có Thành viên góp vốn chính, yêu cầu bổ sung thông tin của 02 đối tượng sau:
b. Với trường hợp Khách hàng có Thành viên góp vốn chính là tổ chức, yêu cầu bổ sung thông tin của Tổng giám đốc/Giám đốc của KH.
Lưu ý: Nếu thông tin của các đối tượng trên đã có đầy đủ theo nội dung liệt kê dưới đây trên Báo cáo đề xuất cấp tín dụng, thì không cần cung cấp lại ở đây
cklist yêu cầu: chọn “Không thuộc danh mục checklist yêu cầu”;
cấp thông tin: chọn “Không có thông tin”;
sử dụng thông tin này.
nhất 1 người điều hành có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh chính của khách hàng thì chọn câu trả
/Tờ khai chứng minh kinh nghiệm của người điều hành, tương tự như sản phẩm CP, CPC car.
ần cung cấp các chứng từ chứng minh. Khi không cung cấp thì Bộ phận thẩm định hiểu rằng, câu này sẽ trả lời là
ách truy cập vào hệ thống KSSV https://ecm.vpbank.com.vn/omniapp/pages. Đơn vị kinh doanh chụp màn hình hệ
hồ sơ của khoản trình cấp tín dụng. Bộ phận thẩm định kiểm soát dựa trên chứng từ ĐVKD cung cấp.
dụng dành cho KHL (EWS bottom up) hoặc khách hàng không có dư nợ tại VPBank?
: chọn "Có"
“Có”
động công ty và người quản lý doanh nghiệp tư nhân, bao gồm chủ doanh
nhân danh công ty ký kết giao dịch của công ty theo quy định tại Điều lệ
inh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh chính của khách hàng thì chọn câu trả
gười điều hành, tương tự như sản phẩm CP, CPC car.
hi không cung cấp thì Bộ phận thẩm định hiểu rằng, câu này sẽ trả lời là
đòi) chiếm từ 10% vốn chủ sở hữu không?. Đơn vị thẩm định luồng A xác
ới chưa có kinh nghiệm (chưa đi vào hoạt động hoặc đã đi vào hoạt động
tính XHTD và thông tin nhập liệu phục vụ XHTD"
của KH.