求人票 松田商工様

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

求人票 求人No:

2020年 2月 27
記入日

●会社情報
Tên công ty
会社名 株式会社松田商工
Trụ sở chính
千葉県浦安鉄鋼通り2丁目6番1号
本社所在地
Web Số lượng nhân viên
http://www.matusho.co.jp/ 115名
ホームページURL 従業員数
Doanh thu Vốn đầu tư
30億6,400万円 1,400万円
売上高 資本金
Hình thức công việc
鋼板加工及び販売
事業内容
●募集内容
Hình thức tuyển dụng
正社員
Tên công việc 雇用形態
営業業務職
職種名 Số lượng
1
募集人数
Nội dung công việc
営業サポート業務およびCAD・設計業務
仕事内容
Địa điểm làm việc
千葉県浦安鉄鋼通り2丁目6番1号
勤務地
Giới tính Tuổi
男性 22~27歳
性別 年齢

謙虚・素直・勉強好き・チームワークなど日本で仕事をしていくうえで必要不可欠な要素を持っている。会社に長く勤務し、出来
Nguyện vọng khác れば定年まで勤め続けようと考えている方。与えられた仕事を最後まで責任をもってやり抜く力を持ち合わせている方。
その他要望事項 Khiêm tốn, trung thực, yêu thích học tập, làm việc nhóm là những yếu tố cần thiết không thể thiếu để làm việc tại Nhật Bản. Những người muốn
làm việc lâu dài cho công ty hoặc nếu có thể, làm việc đến khi nghỉ hưu. Những người có khả năng thực hiện công việc đến cùng với tinh thần
trách nhiệm cao. 【計算方法】
時給×1日の所定労働時間×年

Lương cơ bản

月 195,000円 日 時 円
基本給 給 円
(月額 給 円) 給
(A) (月額 円)
通勤交通費、家族手当、皆
Trợ cấp Ngoài ra
皆勤手当(10,000円)、給食費(5,000円) 項目: 円 毎月支払われない手当(賞
毎月支払われる手当(B) その他の手当
Lương tháng
月給 210,000
(A)+(B)
Tăng ca hàng tháng(Ước tính)
Tăng ca ( đơn giá ) ※初回から満額支給されな
1,535 円/時間 1ヶ月あたりの残業時間(見 約 5時間/月
残業代(単価) てください。(例:入社○ヶ
込み)
※前年実績がない時は、見
Tăng lương Thưởng 年2回(7月・12月)
年1回 さい。
昇給 賞与 前年実績 約900,000円/年 ※決算賞与1回分含む
●控除
BHXH(Dự tính)
Tham gia BHXH
社会保険の加入状況
✘ 健康保険 ✘ 社会保険料 合計 約 34,000 円/月
労働者の負担額(概算)
Thuế (thuế thu nhập,
✘ 労災保険 ✘
Khoản khác 合計28,000円(社宅費22,500円、給食費課税分5,000円、会
thuế cư trú) (Dự tính) 約 3,900 円/月
その他の控除 社親睦団体会費500円)
税金(所得税・住民税)(概算)
Tổng khấu trừ
控除額合計(概算) 約 65,900円/月

●残業代を含む給与イメージ
Khấu trừ (Dự tính)
Thu nhập hàng tháng tính
Thời gian tăng ca/tháng
cả tăng ca ( Dự tính ) 控除額(概算) Lương về tay (Dự tính)
残業時間/月 ※2年目以降は、前年の給与額によって、 手取り額(概算)
残業代を含めた月収(概算)
社会保険料が変わります。
Không tăng ca
210,000 144,100円
なしの場合
Tăng ca trung bình 5 tiếng
217,675 65,900円 151,775円
5時間(平均)の場合
Tăng ca cao nhất 15 tiếng
233,025 167,125円
15時間(最高)の場合
●勤務条件
Thời gian làm việc Thời gian giải lao 1 ngày
8時50分 ~ 18時00分 75分 寮・社宅等の住居補助が有る場
一日の所定労働時間 一日の休憩時間
Giờ làm thưc tế/ngày Ngày nghỉ / năm
7時間55分 【記入例】 112 日
一日実働時間 年間休日日数
・家賃:月20000円を自己負担
Điều chỉnh giờ làm việc ・敷金礼金:会社負担。
変形労働時間制 ✘ 単位 ・光熱費:自己負担。
Ngày nghỉ ・広さ:1LDK(10畳)
週間
土・日・祝日(月1~2回土曜出勤あり)Thứ 7, CN, Ngày lễ ( Tháng sẽ có 1-2 ngày làm tứ 7)
休日 ・2名同室
昼食支給、通勤手当全額支給、退職金(社内・社外)、忘年会、暑気払い(飲み会)、グループ単位による懇親会など年合計5回 ・勤務地まで自転車通勤圏内(
Phúc lợi xã hội 以上
・現在の外国人スタッフ有無
福利厚生 . Chi phí ăn trưa, chi phí đi lại
・企業様から、応募者に伝えて
. Trợ cấp sau khi nghỉ việc
.会社所有の社宅あり(社宅費
Tiệc cuối năm, tiệc họp mặt theo nhóm... 5 lần trở lên trong năm
月/22,500円) 広さ3DK、2~3名同室(各個人で部屋あり)、ベトナム人の先輩社員が居住して 等、何かあれば記載してく
いるため日本での生活のサポートあり ※部屋には寝具、洗濯機、冷蔵庫、食器などが用意されています。
Hỗ trợ nhà ở . Công ty có ký túc với chi phí 22,500/tháng, rộng 3DK, ở tầm 2-3 người ( nhưng mỗi người sẽ có phòng riêng). Đồng thời sẽ có sự support của
住宅補助 senpai người Việt Nam.
. Trong phòng đã có đầy đủ giường ngủ, máy giặt, tủ lạnh, bát đũa....

1 / 2 ページ
・企業様から、応募者に伝えて

等、何かあれば記載してく

現在40名のベトナム人スタッフが勤務。うち30名がベトナム国籍、10名は帰化。 同じ職場のフロアーにはベトナムより呼び寄せ
た先輩社員が在籍しています。また5月頃にはハノイ工科大学出身者も入社予定です。国籍関係なく活躍するステージをご用意し
ております。
Các mục khác ※来日の渡航費は企業負担
その他特記事項 Công ty hiện có 40 nhân viên người Việt Nam đang làm việc. Trong đó có 30 người mang quốc tịch Việt Nam và 10 người nhập quốc tịch. Có
senpai người Việt Nam hỗ trợ theo dõi công việc. Ngoài ra, khoảng tháng 5, một sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội dự kiến ​sẽ gia nhập công
ty. Công ty đã chuẩn bị kế họach làm việc hiệu quả cho các bạn bất kể mang quốc tịch nào.
* Chi phí đi lại Nhật sẽ do công ty chi trả

2 / 2 ページ

You might also like