- The responsibility of: trách nhiệm của take responsibility : chịu trách nhiệm - Wife (n,singular): vợ wives (n,plural) - Ask Someone to Vbare: bảo ai đó làm gì - Have time to Vbare: có thời gian làm việc gì - Do chores: làm việc nhà = do housework - Develop(v): phát triển - The rest of….: phần còn lại của - Family(n): gia đình - Start a family: bắt đầu 1 gia đình riêng - Gratitude(n): lòng biết ơn - Appreciate(v): đánh giá cao - In addition,….(linking phrase: thêm vào đó - Strengthen(v): gia tăng/ làm mạnh - Bond = relationship(n) : mối quan hệ Strengthen family bonds: làm sâu đậm thêm những mối quan hệ gia đình - Create moment: tạo khoảnh khắc - Build one’s character: tự lập