Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ CÁC THÀNH PHỐ TRONG 8 BALL POOL

I/ Chế độ 1 vs 1
* Chỉ áp dụng cho bản Mobile
** Chỉ áp dụng cho Elite

Thành phố Phí vào chơi Phần thưởng Số điểm VIP Hình thức Số
cho người nhận được nhẫn
thắng cho 1 nhẫn hiện

Monaco Toàn bộ số dư Nhân đôi số xu 30 Gọi lỗ cho bi 8 3
xu (Tối thiểu (Tối thiếu 2K,
1K, tối đa tối đa 40M)
20M)
London 50 xu 100 xu 20 Tiêu chuẩn 1
Sydney 100 xu 200 xu 20 Tiêu chuẩn 1
Moscow 500 xu 1K xu 20 Gọi lỗ cho bi 8 0
Lisbon* 500 xu 1K xu 20 Gọi lỗ cho bi 8 1
Tokyo 2.5K xu 5K xu 35 Gọi lỗ cho bi 8 1
Las Vegas 10K xu 20K xu 45 Gọi lỗ cho mọi cú 1
đánh
Jakarta 50K xu 100K xu 60 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Toronto 100K xu 200K xu 65 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Cairo 250K xu 500K xu 70 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Dubai 500K xu 1M xu 80 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Thượng Hải 1M xu 2M xu 120 Gọi lỗ cho bi 8 0
Paris 2.5M xu 5M xu 170 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Rome 4M xu 8M xu 220 Cân băng cho bi 8 0
Bangkok 5M xu 10M xu 300 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Seoul 10M xu 20M xu 400 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Mumbai 15M xu 30M xu 510 Gọi lỗ cho mọi cú 0
đánh
Berlin 25M xu 50M xu 620 Cân băng cho bi 8 0
II/ Chế độ 9 ball

Thành phố Phí vào chơi Phần thưởng Số điểm VIP Hình thức Số nhẫn
cho người nhận được hiện có
thắng cho 1 nhẫn
Miami 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 20 9 ball pool 5
xu
(tùy chọn)
Dallas 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 20 9 ball pool + 0
xu Gọi lỗ cho
(tùy chọn) mọi cú đánh
Istanbul 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 30 9 ball pool + 1
xu Không hiện
(tùy chọn) đường bi
III/ Chế độ không hiện đường bi

Thành phố Phí vào chơi Phần thưởng Số điểm VIP Hình thức Số nhẫn
cho người nhận được hiện có
thắng cho 1 nhẫn
Bắc Kinh 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 27 Tiêu chuẩn + 0
xu Không hiện
(tùy chọn) đường bi
Istanbul 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 30 9 ball pool + 1
xu Không hiện
(tùy chọn) đường bi
IV/ Chế độ giải đấu

Thành phố Phí vào chơi Phần thưởng Số điểm VIP Hình thức Số nhẫn
cho người vô nhận được hiện có
địch giải đấu cho 1 nhẫn
Barcelona 200 xu 1K xu 25 Tiêu chuẩn 0
Buenos Aires 500 xu 2.5K xu 25 9 ball pool 0
Rio Carnival 3K xu 18K xu 40 Gọi lỗ cho bi 0
8
Amsterdam 5K xu 30K xu 50 Gọi lỗ cho bi 0
8
Singapore 10K xu 60K xu 55 Gọi lỗ cho 0
mọi cú đánh
V/ Một số bàn chơi đặc biệt

Thành phố Phí vào chơi Phần thưởng Số điểm VIP Hình thức Số nhẫn
cho người nhận được hiện có
thắng cho 1 nhẫn
Rough Patch 10K xu Nhân đôi số xu 20 9 ball pool 5
Dallas 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 20 9 ball pool + 0
xu Gọi lỗ cho
(tùy chọn) mọi cú đánh
Istanbul 100 xu – 10M Nhân đôi số xu 30 9 ball pool + 1
xu Không hiện
(tùy chọn) đường bi

You might also like