Bảo - Lớp 5

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

THE FUTURE TENSE

I. Cách sử dụng:
- Những việc sẽ xảy ra trong tương lai
- 1 quyết định tức thời (ko có dự định trước)
- Dự đoán nhưng không có căn cứ
II. Cấu trúc:
The future tense (thì tương lai đơn)
Khẳng định S + will + V (nguyên mẫu) I will go to school tomorrow
Phủ định S + will not + V (nguyên mẫu) I won’t go to school tomorrow
 Will not = won’t
Nghi vấn Will + S + V (nguyên mẫu)? Will you go to school
 Yes, S + will tommorrow?
 No, S + won’t  Yes, I will
 No, I won’t
III. Những từ đi kèm

-
Unit 11: SOMETHING NEW TO WATCH

1. cartoon (n): phim hoạt hình


2. the news (n): bản tin
 North – East – West – South = News
3. documentary (n): phim tài liệu
4. channel (n): kênh
5. advertisement (n): quảng cáo
6. remote control (n): điều khiển TV
7. TV show (n): chương trình tv
8. cell phone (n): điện thoại di động
9. argue (v): cãi nhau/ tranh luận
10. turn on (v): bật lên
11. turn off (V): tắt đi => turn it off
12. put it on (v): bỏ nó vào (ví dụ: bỏ đĩa vào đầu DVD)
II. Cấu trúc:
To + V (nguyên mẫu): dùng để nói về mục đích của hành động
Friday

How often: bao lâu 1 lần (hỏi về mức độ thường xuyên)


Vd:
How often do you watch TV?: Bạn xem tivi bao lâu 1 lần?
- I watch TV twice a day: tôi xem tivi 2 lần 1 ngày
- I never watch TV: Tôi không bao giờ xem tivi

I have math 5 times a week


I never make my bed
I never go on a plane.

race (n): cuộc đua


competition: cuộc thi
quite (a): khá
make your bed (v): dọn dẹp giường
1. clever: thông minh
2. steal: ăn trộm
3. dangerous (a): nguy hiểm
4. little (a): nhỏ
5. plan (n): kế hoạch
6. expect (v): mong đợi
7. idea (n): ý tưởng
8. change (v): thay đổi

9. chase (v): theo đuổi/ chạy theo


10. play trick on (v): lừa
11. brave (a): dũng cảm
12. run away (v): bỏ chạy

13. important (a): quan trọng


14. the play-offs : trận quyết định
15. stadium (n): sân vận động
16. live: trực tiếp
17. prepare (v): chuẩn bị

18. join (v): tham gia vào


19. complete (v): hoàn thành
20. series : chuỗi
21. brain: não
22. more and more: càng ngày càng….
1. Jim is wearing a blue T-shirt
- He is under the clock
2. Nick is wearing a read coat
- He is eating an ice cream
3. Vicky is wearing a purple T-shirt
- she is reading a book
4. Kim is listening to music
5. Tom is walking a dog
 walk a dog: dắt chó đi dạo
 is wearing red trousers
1. Smith
2. toothache: đau răng
3. stomach ache: đau bụng
4. headache: đau đầu
5. backache: đau lưng
6. fever: bị sốt
7. hurt: đau
8. flu: cảm cúm
9. problem: vấn đề
 what’s the matter with you?:
Bạn bị gì vậy?
lemon cake
stomach hurt
market: chợ
pirate: hải tặc
Alien: Người
ngoài hành
tinh
snow man:
người tuyết
clown: chú hề

You might also like