Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

2.1.

Câu đề nghị với Let’s

Khi bạn muốn đề nghị một ai đó cùng làm một việc gì đó với mình, bạn có thể sử dụng cấu trúc
“Let’s”.

Công thức câu đề nghị này thường được dùng nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày,
không trang trọng. Nếu bạn muốn đề nghị bạn bè, hay người thân thì bạn có thể sử dụng cấu trúc
này.

Ví dụ:

 Let’s play with us (Hãy chơi cùng chúng tôi nhé)


 Let’s go shopping (Hãy đi mua sắm nào)
 Let’s sing together. It will be better (Hãy hát cùng nhau nhé, sẽ tốt hơn đó)

2.2. Câu đề nghị với What about / How about

Câu đề nghị sử dụng What about / How about là một dạng câu hỏi nhằm đưa ra một gợi ý cho
người nghe.

Mẫu câu này cũng thường được dùng trong tình huống giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên nó có phần
trang trọng hơn.

Ví dụ:

 What about drinking beer? (Uống bia thì sao nhỉ)


 How about cheese? I think that it is more suitable (Phô mai thì sao nhỉ? Tôi nghĩ nó phù
hợp hơn đấy)

2.3. Câu đề nghị với Why not / Why don’t we


Để đề nghị hay gợi ý ai đó một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu đề nghị Why not /
Why don't.

Tuy nhiên, có một chút khác biệt mà bạn cần lưu ý khi sử dụng hai cấu trúc này. “Why not”
thường được dùng cho một lời gợi ý chung chung, “Why don’t” được dùng khi đó là một lời đề
nghị cụ thể.

Ví dụ:

 Why not call the police? (Tại sao không gọi cảnh sát đi)
 Why don’t we go to the beach on weekends? (Tại sao chúng ta không đi biển vào cuối
tuần?)

2.4. Câu đề nghị với Do you mind / Would you mind

Đây là mẫu câu đề nghị được dùng để đề nghị với ý nghĩa lịch sự.

Ví dụ:

 Do you mind turning off the fan? (Bạn có phiền tắt quạt đi được không?
 Would you mind getting me a cup of water? (Bạn có phiền lấy giúp tôi một cốc nước
được không?)

Ngoài ra, nếu bạn thêm “if ” vào cấu trúc này, nó có thể sử dụng như một lời nhờ vả hay lời xin
phép.

Do you mind + if + Clause (present simple)

Would you mind + if + Clause (past simple)

(Bạn có phiền không nếu….)

Ví dụ:

 Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đay)
 Would you mind if I borrowed your eraser? (Bạn có phiền không nếu tôi mượn cục tẩy
của bạn)

2.5. Câu đề nghị với Shall we

Cấu trúc câu đề nghị này được sử dụng như một câu hỏi đề nghị, nó giống với cấu trúc “Let’s”,
cũng nhằm rủ ai đó làm gì cùng mình.

 Shall we hang out tonight? (Chúng ta đi chơi tối nay nhé?)


 Shall we go shopping together? (Chúng ta đi mua sắm cùng nhau nhé?)

2.6. Một vài cấu trúc câu đề nghị khác

 Would you like + N / to + V? (Bạn có muốn … không?)

Ví dụ:

Would you like to take a walk together? (Bạn có muốn đi dạo cùng nhau không)

Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)

 I suggest we + V / I recommend + V-ing. (Tôi đề nghị chúng ta hãy)

Ví dụ:

I suggest we travel to Da Nang next week. (Tôi đề nghị chúng ta hãy đi du lịch Đà Nẵng vào
tuần tới)

I recommend going to the cinema tonight. (Tôi đề nghị đi xem phim tối nay)

 V-ing + could be a good idea. ( … có thể là một ý tưởng hay)

Ví dụ:

Reading books could be a good idea. (Đọc sách có thể là một ý tưởng hay đó)
3. Cách đáp lại một câu đề nghị
3.1. Mẫu câu đồng ý lời đề nghị

Dưới đây là một số mẫu câu có thể dùng để trả lời câu đề nghị. Tuy nhiên, bạn cần xem xét đến
tình huống để lựa chọn được câu trả lời thích hợp.

 Yes, I’d like/ love to (Đồng ý. Tôi thích điều đó)

Ví dụ:

Why don’t we go to the cinema tonight?

Yes, I’d like/ love to.

 That would be nice. (Vậy được đó)

Ví dụ:

Let’s sing together.

That would be nice.

 Yes, with pleasure. (Rất sẵn lòng)

Ví dụ:

Would you mind getting me a pen?

Yes, with pleasure.

 That sounds like a good idea. (Đó có vẻ là ý hay đó)

Ví dụ:

Why don’t we go to the beach on weekends?


That sounds like a good idea.

 Yes, that’s not a bad idea. (Được, đó không phải ý tưởng tồi đâu)

Ví dụ:

Would you like to take a walk together?

Yes, that’s not a bad idea.

3.2. Mẫu câu từ chối lời đề nghị

Chúng ta sẽ có nhiều cách để từ chối lời đề nghị khác nhau, tuỳ vào hoàn cảnh mà bạn lựa chọn
và đưa ra lời từ chối phù hợp. Dưới đây là một số mẫu câu từ chối câu đề nghị mà bạn có thể
tham khảo.

 That’s nice, but… (Cũng được đó, nhưng mà…)

Ví dụ:

Shall we go shopping together on Friday?

That’s nice, but I have a trip on that day. So, I can’t go with you.

 It's a good idea, but …(Ý kiến được đó, nhưng …)

Ví dụ:

How about eating something?

It’s a good idea, but i can't eat now, i’m losing weight.

 I'd love to, but … (Tôi cũng muốn, nhưng…)

Ví dụ:
Shall we hang out tonight?

I ‘d love to, but I have an extra Math class with Thuy tonight.

 I think I have to decline this time. (Tôi nghĩ tôi phải từ chối thôi)

Ví dụ:

Shall we go shopping together?

I think I have to decline this time. I am really busy.

 I don’t think I can. (Tôi không nghĩ rằng tôi có thể)

Ví dụ

Would you mind helping me?

I don’t think I can.

 Sorry. I have something else in mind already. (Xin lỗi, tôi có dự định khác rồi)

Ví dụ:

Would you like to go out tonight?

Sorry. I have something else in mind already.

4. Bài tập câu đề nghị


Dùng từ gợi ý để viết lại những câu sau đây với nghĩa tương tự:

1. Let’s go to the city center next weekend.

=> What about going to the city center next weekend


2. Let’s go shopping on Friday, it's Black Friday.

=> Shall we go shopping on Friday? It’s black Friday.

3. How about hanging out with me and Thuy?

=> Why don’t we hang out ?

4. Would you like to go to the Thien Van hill tomorrow?

=> Let’s go to the Thien Van hill tomorrow.

5. Shall we watch the sunset on the beach together?

=> How about watching the sunset on the beach together?

6. Why don’t we go to the bar?

=> How about going to the bar?

Đáp án:

1. What about going to the city center next weekend?

2. Shall we go shopping on Friday, it's Black Friday?

3. Why don’t you hang out with me and Thuy?

4. Let’s go to Thien Van hill tomorrow.

5. How about watching the sunset on the beach together?

6. How about going to the bar?.

You might also like