Professional Documents
Culture Documents
Kiểm Tra Kanji Cuối Tuần 3-4
Kiểm Tra Kanji Cuối Tuần 3-4
ひ ら が な い み
平仮名と意味を書いてください。
1. 食堂 Phòng ăn
2. 事務所 Văn phòng
3. 受付 Lễ tân
4. 階段 Cầu thang
5. 地下 Tầng hầm
6. 図書館 Thư viện
7. 起きます Thức dậy
8. 終わります
9. 靴 Giày
10. 会社 Công ty
11. 電話 Điện thoại
12. 部屋