Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

目標(もくひょう): Mục tiêu

達成(たっせい): Thành tựu, sự đạt được

堂々(どうどう): Đường đường chính chính


―>堂々した態度: Thái độ đàng hoàng

ステージ: Sân khấu

物理学(ぶつりがく): Vật lý học

打ち明ける(うちあける): Tâm sự

電源(でんげん):Nguồn điện

充電(じゅうでん): Sạc pin

コロコロ: Chậm

参る(まいる)、khiêm nhường ngữ của 行く、来る: Đi

まあまあ: Tàm tạm, cũng được

所々(ところどころ): Đây đó, chỗ này chỗ kia

要る(いる): Cần

気がする(きがする)Cảm thấy

後悔(こうかい): Sự ân hận, hối lỗi

接する(せっする): Tiếp xúc

機嫌(きげん): Tâm trạng, sức khoẻ

収穫(しゅうかく): Thu hoạch

殆どない(ほとんどない): Hầu như không có

役割(やくわり): Vai trò, phận sự

担い(にない)Đóng( vai trò)

深刻(しんこく): Sự nghiêm trọng


当たり前(あたりまえ): Đương nhiên, dĩ nhiên

そっと=静かに(しずかに): Nhẹ nhàng, rón rén

案(あん): Đề xuất, phương án

草臥れる(くたびれる)=疲れる: Mệt

輝く(かがやく): Óng ánh, chói, sáng

あらゆる=すべて :Tất cả, toàn bộ

娘(むすめ): Con gái

息子(むすこ): Con trai

やり直す(やりなおす)=もう一度する: Làm lại

立派(りっぱ): Tài giỏi, rạng rỡ

満足(まんぞく):Toại nguyện, hài lòng

物語(ものがたり):Truyện

オーダー:Order

服装(ふくそう):Phục trang

上品(じょうひん):Thanh lịch, lịch sự

若者(わかもの):Thanh niên, giới trẻ

ファッション:Fashion

東(ひがし):Đông
西(にし):Tây

南(みなみ):Nam

北(きた):Bắc

明け(あけ): Bắt đầu, , sự chấm dứt


送る(おくる):Gửi, tiễn

文房具(ぶんぼうぐ):Đồ dùng học tập

営業(えいぎょう):Doanh nghiệp

拝見(はいけん)=Khiêm nhường ngữ của 見る

都合(つごう):Tình huống, sự thuận tiện

切手(きって): Tem

記念(きねん):Kỉ niệm , vật đại diện để nhớ lại kỉ niệm

美術(びじゅつ):Mỹ thuật

開館(かいかん):Sự mở cửa

発売(はつばい):Sự bán ra

平和(へいわ):Hoà bình

どちら(phía nào/ cái nào/ người nào), lịch sự của どこ

選ぶ(えらぶ):Chọn, tuyển

絵の具(えのぐ):Màu vẽ

鉛筆(えんぴつ):Bút chì

差し上げ(さしあげ):Giúp

存在(そんざい):Sự tồn tại

世代(せだい):Thế hệ, phiên bản

施し(ほどこし):Tiến hành, thực hiện

イルミネーション: Đèn led

装飾(そうしょく):Đồ trang trí

チームメート:Động đội
絆(きずな):Sự kết nối

合宿(がっしゅく):Trại huấn luyện

地方(ちほう):Khu vực, vùng

旅(たび):Chuyến du lịch

読解(どっかい):Đọc hiểu

聴解(ちょうかい):Sự nghe hiểu

撮る(とる):Chụp (ảnh)

風景(ふうけい):Phong cảnh

交流(こうりゅう):Sự giao lưu

貢献(こうけん):Sự cống hiến

異国(いこく):Nước ngoài

庭園(ていえん): Vườn

じゃが芋(じゃがいも):Khoai tây

食材(しょくざい)=材料(ざいりょう):Nguyên liệu, thực phẩm

滞在(たいざい):Sự tạm trú

貧しい(まずしい):Nghèo về tiền

近所(きんじょ): hàng xóm, gần đây

閉店(へいてん):Sự đóng cửa hàng

以上(いじょう):Nhiều hơn, trên

愛着(あいちゃく):Gắn bó, yêu mến

オープン:Open, mở cửa

重なる(かさなる):Chồng chất
丁度(ちょうど):Vừa đúng, đúng lúc

通行(つうこう):Sự đi lại

出し合う(だしあう):Đóng góp, chia sẻ chung

担当(たんとう):Chịu trách nhiệm

花束(はなたば):Bó hoa

話し合う(はなしあう):Bàn bạc, trao đổi

バラ:Hoa hồng

もう直ぐ(もうすぐ):Sắp sửa

講師(こうし):Giảng viên

ペーパ:Giấy

ボトル:Chai, lọ

ドイツ:Đức

丈夫(じょうぶ):Bền, chắc

実装(じっそう):Sự triển khai

中止(ちゅうし):Sự cấm

文章(ぶんしょう):Đoạn văn

主人(しゅじん・あるじ):Chồng

収入(しゅうにゅう):Thu nhập

中華(ちゅうか):Trung quốc

毎晩(まいばん):Hàng đêm, mỗi tối

横(よこ):Bên cạnh

夫(おっと):Chồng
喧嘩(けんか):Sự cà khịa, cãi cọ

サラリーマン:Nhân viên văn phòng

様子(ようす):Bộ dạng, dáng vẻ

選択(せんたく):Sự tuyển chọn, lựa chọn

案内(あんない):Hướng dẫn, giải thích

葉書(はがき):Bưu thiếp

広がり(ひろがり):Lan truyền, trải rộng

持参(じさん):Sự đem theo


―>Tôn kính ngữ của 持ちます

集合(しゅうごう):Hội họp, tập trung

当日(とうじつ):Ngày hôm đó
住所(じゅうしょ):Địa chỉ

氏名(しめい):Họ tên

学年(がくねん):Năm học, niên khoá

年生(ねんせい):Năm sinh

昼(ひる):Trưa

夕(ゆう):Buổi tối, buổi đêm

夜(よる):Tối, đêm

博物館(はくぶつかん):Viện bảo tàng

それはいいです:

花壇(かだん):Vườn hoa

一流(いちりゅう):Hàng đầu, bậc nhất

作家(さっか):Tác giả, nhà văn


尊敬(そんけい):Tôn kính

真面目(まじめ):Chăm chỉ

首都(しゅと):Thủ đô

尋ねる(たずねる):Hỏi, thăm viếng

郵便局(ゆうびんきょく):Bưu điện

棚(たな):Cái kệ

用事(ようじ):Việc bận

貯める(ためる):Để dành, dành dụm

メモ: Ghi chú

置きます(おきます):Đặt để, bố trí

プリンター:Máy in

故障(こしょう):Hỏng hóc, trục trặc

修理(しゅうり):Sửa chữa

インク:Mực viết

ゼミ:Hội thảo

用意(ようい):Chuẩn bị ( những việc nhỏ), sẵn sàng

状態(じょうたい):Trạng thái

会場(かいじょう):Hội trường

記念品(きねんひん):Quà lưu niêmh, vật kỉ niệm

チェックアウト:check-out

書類(しょるい):Hồ sơ, giấy tờ

翌朝(よくあさ):Sáng hôm sau


支店(してん):Chi nhánh

間違え(まちがえ):Sai sót, nhầm lẫn

気が付く(きがつく):Chú ý, phát hiện ra

同僚(どうりょう):Đồng nghiệp

お伺い(おうかがい):(Kính ngữ) thăm, hỏi, viếng

気にしない(きにしない):Không quan tâm

バスケ:Bóng rổ

旨い(うまい): Ngon miệng

上手い(うまい):Giỏi

体調不良(たいちょうふりょう):Sức khoẻ không được tốt

何もせずに:Mà không làm gì hết

自宅(じたく):Nhà mình

進める(すすめる):Thúc đẩy, tiến hành

効率(こうりつ):Năng suất, năng lực

借金(しゃっきん):Tiền mượn, sự vay tiền

苗字(みょうじ):Họ

譲り(ゆずり):Nhường nhịn, nhượng lại

壁(かべ):Bức tường

大人(おとな):Người lớn, người trưởng thành

心(こころ):Trái tim ,tấm lòng

ぷらぷら:Đung đưa, lòng thòng như sắp rơi

自然(しぜん):Tự nhiên, thiên nhiên


田舎(いなか):Quê hương, nông thôn

隣(となり):Bên cạnh

女の子(おんなのこ):Cô bé

裏(うら):Mặt sau, bề trái

不思議(ふしぎ):Kì quái

咲きます(さきます):Nở

印税(いんぜい):Nhuận bút

各自(かくじ):Mỗi cái riêng lẻ

見学(けんがく):Tham quan với mục đích học tập

収録(しゅうろく):Tài liệu sưu tập, sự biên soạn

矢印(やじるし):Mũi tên chỉ hướng

格好(かっこう):Dáng vẻ, bề ngoài

姫(ひめ):Tiểu thư

回復(かいふく):Hồi phục

天候(てんこう):Thời tiết

再開(さいかい):Tái triển khai

資材(しざい):Vật liệu

消費税(しょうひぜい):Thuế tiêu dùng

乱す(みだす):Làm lộn xộn, chen ngang

秩序(ちつじょ):Trật tự

水泳(すいえい):Bơi lội

日誌(にっし):Sổ nhật ký
連絡事項(れんらくじこう):Nội dung cần trao đổi (trong công việc)

整う(ととのう):Được chuẩn bị, được sắp đặt

設備(せつび):Trang thiết bị

ポット:Bình, ấm

保温(ほおん):Sự giữ nhiệt

工事(こうじ):Công trường

組織(そしき):Tổ chức

属(ぞく)
―>N に属する: …thuộc N

敗戦(はいせん):Bại trận

残念(ざんねん):Đáng tiếc, sự thất vọng

綿(めん):Bông

自画自賛(じがじさん):Sự tự khen

損なう(そこなう):Làm hại, làm tổn thương

長編(ちょうへん):Tiểu thuyết như thơ, phim ,.. dài

小説(しょうせつ):Tiểu thuyết

出版(しゅっぱん):Sự xuất bản

ホーム:Sân ga

打つ(うつ):Đánh, vỗ, đập

逆転(ぎゃくてん):Sự xoay ngược

貸し借り(かしかり):Sự vay mượn

香水(こうすい):Nước hoa

持続(じぞく):Sự kéo dài, duy trì


ナビー: Hệ thống định vị

目的地(もくてきち):Nơi đến

休息(きゅうそく):Nghỉ giải lao

仲間(なかま):Bạn bè, đồng nghiệp

転がる(ころがる):Ngã, lăn lóc

許可(きょか):Sự cho phép, sự phê duyệt

身分(みぶん):Vị trí xã hội

仏教(ぶっきょう):Phật giáo

特徴(とくちょう):Đặc trưng

バッグ:Balo

支度(したく):Sự chuẩn bị

空き地(あきち):Đất trống

ビル:Toà nhà

屋外(おくがい):Ngoài trời

室内(しつない):Nội thất, trong phòng

跳ぶ(とぶ):Nhảy lên

基礎(きそ):Cơ bản, cơ sở

動かす(うごかす):Vận động

最大(さいだい):Tối đa, sự lớn nhất

年齢(ねんれい):Tuổi tác

受け入れ(うけいれ):Sự công nhận

学習(がくしゅう):Sự học tập


人間(にんげん):Nhân loại, con người

工夫(くふう):Tìm tòi, đào sâu nghiên cứu

年寄り(としより):Cố vấn

伝わる(つたわる):Được lan truyền

大勢(おおぜい):Đám đông

第(だい):Thứ
→第 16: Lần thứ 16

カバー: Bìa, vỏ bọc, che chở

評判(ひょうばん):Bình luận, có tiếng

保育士(ほいくし):Giáo viên trường mẫu giáo

時速(じそく):Vận tốc

ビニール:Vi ni lon

袋(ふくろ):Túi, bao

幸福(こうふく):Hạnh phúc, sung sướng

築(ちく):Xây được.. năm


―>このアパートは築20年です:Căn hộ này được xây được xây 20 năm rồi

志望(しぼう):Khát vọng, ước muốn

志願書(志願書):Ứng dụng

信頼(しんらい):Sự tin cậy


空想(くうそう):Ảo tưởng

平社員(ひらしゃいん):Nhân viên quèn

深呼吸(しんこきゅう):Sự thở sâu

上昇(じょうしょう):Sự tăng lên cao, sự tiến lên


志向(しこう):Hướng tới, có mục đích

空き箱(あきばこ):Cái hộp rỗng

演説(えんぜつ):Sự thuyết trình

表示(ひょうじ):Hiển thị, biểu thị

決定(けってい):Sự quyết định

列車(れっしゃ):Xe lửa

取材(しゅざい):Sự phỏng vấn, sự điều tra

最短(さいたん):Ngắn nhất

祭日(さいじつ):Ngày lễ

首相(しゅしょう):Thủ tướng

大統領(だいとうりょう):Tổng thống

受賞(じゅしょう):Chiến thắng

例外(れいがい):Ngoại lệ

志望動機(しぼうどうき):Lý do ứng tuyển, thư xin việc

死亡者(しぼうしゃ):Người chết

暗示(あんじ):Sự gợi ý

教授(きょうじゅ):Giảng viên

暖冬(だんとう):Mùa đông ấm áp

実績(じっせき):Trải nghiệm thực tế, thành tích

趣旨(しゅし)=目的(もくてき):Mục đích

責任(せきにん):Trách nhiệm

趣味(しゅみ):Sở thích
欲しい(ほしい):Mong muốn

追突(ついとつ):Sự va từ phía sau

旧姓(きゅうせい):Tên thời con gái

側面(そくめん):Khía cạnh, một mặt

観測(かんそく):Sự quan sát

恩師(おんし):Người thầy đáng kính

割引券(わりびきけん):Phiếu giảm giá

受け入れる(うけいれる):Tiếp nhận, đón

そろそろ:Dần dần

届く(とどく):Đến, đạt tới

申し訳(もうしわけ):Lời xin lỗi

日時(にちじ):Ngày và giờ

天体(てんたい):Tinh cầu, thiên thể

観測(かんそく):Sự quan sát

励み(はげみ):Khích lệ, sự động viên

管理(かんり):Sự quản lý

管理職(かんりしょく):Chức Quản lý

犯罪(はんざい):Phạm tội

カルシウム:Canxi

旧正月(きゅうしょうがつ):Tết nguyên đán

官邸(かんてい):Văn phòng

総理(そうり):Thủ tướng
握手(あくしゅ):Sự bắt tay

豆腐(とうふ):Đậu phụ

投稿(とうこう):Sự đóng góp, sự cộng tác

避難(ひなん):Chê trách, phê bình

求人(きゅうじん):Tuyển nhân viên

良好(りょうこう):Tốt, đẹp

残高(ざんだか):Số dư, sự cân đối tài chính

暗算(あんざん):Sự tính nhẩm

得意技(とくいわざ):Biệt tài

記憶力(きおくりょく):Khả năng ghi nhớ

一億(いちおく):Một trăm triệu

彼氏(かれし):Người yêu, bạn trai

支出(ししゅつ):Sự chi ra, mức chi ra

拒絶(きょぜつ):Sự từ chối, bác bỏ, kháng cự

貿易(ぼうえき):Ngoại thương, thương mại

演技(えんぎ):Diễn xuất, kĩ thuật trình diễn

改良(かいりょう):Cải tiến

責任(せきにん):Trách nhiệm

追求(ついきゅう):Sự tìm kiếm

序章(じょしょう):Lời nói đầu

皮肉(ひにく):Giễu cợt, châm chọc

決意(けつい):Quyết tâm, sự quyết định


電波(でんぱ):Sóng điện

地震(じしん):Động đất

救済(きゅうさい):Sự giúp đỡ, sự cứu tế

次子(じし):Lễ phép, bày tỏ sự kính trọng

支持(しじ):Ủng hộ, sự gíup đỡ

プラン:Kế hoạch

存じ(ぞんじ):Biết
->Kính ngữ của 知っている

尚(なお):Ngoài ra, hơn nữa

最終的(さいしゅうてき):Cuối cùng

大切(たいせつ):Quan trọng, quý trọng


歯磨き(はみがき): thuốc đánh răng, sự đánh răng

食後(しょくご): sau bữa ăn

増やす(ふやす): làm tăng lên

重要(じゅうよう): sự quan trọng, sự trọng yếu

顎(あご): cái cằm

力(ちから): sức lực, khả năng

軟らかい(やわらかい): Mềm, xốp


―>dành cho những thứ không có khả năng đàn hồi như đồ ăn ,…

ハンバーグ: hamburger

ステーキ: Bò bít tết

以下(いか): Ít hơn, dưới đây

クリップ: Kẹp giấy, ghim giấy

ホチキス: Kim của cái dập ghim


封筒(ふうとう): Phong bì

会計(かいけい): Kế toán

資料室(しりょうしつ): Thư viện tra cứu

冊(さつ): Số đếm quyển sách


ー>三冊 : ba quyển

そう言う(そういう): Kiểu đó, như vậy

可也(かなり): Kha khá, tương đối

最も(もっとも): Cực kỳ, đương nhiên

年齢(ねんれい): tuổi tác

次第(しだい): dần dần, thứ tự, tùy theo, hoàn cảnh.


―>V ―る・N―た+次第だ: do đó, vì vậy ( shidai thường hay ở cuối câu)
→V ます+次第: ngay sau khi
―>N +次第: tùy ở N

増加(ぞうか): sự gia tăng, sự thêm vào

神社(じんじゃ): đền thờ, miếu

側(そば): bên cạnh, phía

季節(きせつ): thời tiết, mùa

踏む(ふむ): dẫm lên, đạp

ロープ: dây thừng

掃除(そうじ): sự dọn dẹp

理由(りゆう): lý do

根(ね): rễ cây

元気(げんき): khỏe mạnh

土(つち): đất
交換(こうかん): sự trao đổi

返品(へんぴん): hàng hóa bị trả lại

結局(けっきょく): cuối cùng thì, kết cục là

インターネットで ショツピング: mua sắm online

お出で(おいで): lại đây

並ぶ(ならぶ): được xếp, được bày trí


キンキン: ầm ĩ, vui sướng quá mức

ペン: bút

売る(うる): bán hàng

下着(したぎ): quần áo lót

化粧(けしょう): trang điểm

支払う(しはらう): chi trả, giao nạp

荷物(にもつ): hành lý

引き出す(ひきだす): kéo ra, lấy ra, nhổ

何より(なにより): hơn tất cả mọi thứ, hơn hết

お母(おふくろ): mẹ

煮物(にもの): thức ăn đã được ninh, hầm

肉じゃが(にくじゃが): thịt hầm khoai tây

味噌汁(みそしる): súp tương

互い(たがい): cả hai bên, song phương

一般的(いっぱんてき): phổ biến, chung chung

給食(きゅうしょく): bữa cơm ở trường, suất cơm


昼ご飯(ひるごはん): bữa ăn trưa

只(ただ)=無理(むり): miễn phí, đơn thuần, bình thường

役割(やくわり): phận sự, vai trò, nhiệm vụ

亡くす(なくす): chết, mất

好き嫌い(すききらい): sở thích, sở thích, ghét, kén ăn


―>好き嫌いしないで: đừng kén chọn

当番(とうばん): việc thực hiện nhiệm vụ, lượt( làm việc)

協力(きょうりょく): sự hợp tác, hiệp lực

助け合う(たすけあう): hợp tác giúp đỡ lẫn nhau, giúp nhau

得(とく): sự ích lợi, có lợi

割引(わりびき): giảm giá, giảm bớt

広告(こうこく): quảng cáo

限る(かぎる): giới hạn, chỉ giới hạn ở

価格(かかく): giá cả, giá tiền

午後(ごご): buổi chiều, sau 12.00 trưa

午前(ごぜん): buổi sáng

夜(よる): buổi tối

主婦(しゅふ): nội trợ

職種(しょくしゅ): loại nghề nghiệp

勤務(きんむ): công việc, làm việc

給与(きゅうよ): tiền lương, tiền công

時給(じきゅう): tiền lương trả theo giờ

考慮(こうりょ): cânhất, sự xem xét


曜日(ようび): ngày trong tuần

応じる(おうじる): đăng ký, trả lời

歓迎(かんげい): sự tiếp đón, hoan nghênh

不可(ふか): không có khả năng, không thể

越し(こし): ngang qua, thông qua

鮨屋(すしや): quán sushi

勤務地(きんむち): địa điểm làm việc

連絡先(れんらくさき): số điện thoại liên hệ, tiếp xúc với địa chỉ

経営(けいえい): quản lý, sự quản trị

順調(じゅんちょう): sự thuận lợi, trôi chảy

吾が(わが): chúng ta, có sở hữu


ー>わが国:Nước ta

口座(こうざ): tài khoản, ngân khoản

銀行(ぎんこう): ngân hàng

隣人(りんじん): người hàng xóm

見送る(みおくる): hủy bỏ, tiễn đưa, chăm sóc, nhìn theo

ケース: cái hộp, bao, trường hợp

差(さ): khoảng cách, sự khác biệt

諦め(あきらめ): sự từ bỏ

別れ(わかれ): sự chia tay, sự chia ly

伸ばす(のばす): kéo dài ra

意思(いし): Ý chí, mong muốn


廊下(ろうか): hành lang

スイツチ: công tắc điện

押す(おす): ấn, đẩy, đóng dấu

関節(かんせつ): sự gián tiếp

片方(かたほう): một chiều, một bên

カフェ: quán cà phê

ひととき: một khoảnh khắc

一時(いちじ): thời khắc, một giờ, tạm thời

語学(ごがく): ngôn ngữ học

茶道(さどう): trà đạo

習う(ならう): học tập, luyện tập

程度(ていど): mức độ, trình độ

ポップ: (nghệ thuật) phong cách dân gian hiện đại

カルチャー: nền văn hóa

教室(きょうしつ): lớp học

定員(ていいん): sức chứa

徒歩(とほ): sự đi bộ

会館(かいかん): hội quán, trung tâm

先着順(せんちゃくじゅん): phục vụ theo thứ tự

暇(ひま): thời gian rảnh rỗi

平等(びょうどう): sự bình đẳng

権利(けんり): quyền lợi, đặc quyền


有るべき(あるべき): lý tưởng, cái đó nên là

挑戦(ちょうせん): sự thách thức, thử sức

説明(せつめい): sự giải thích, sự thuyết minh

オリーブ: oliu

古里(ふるさと): quê hương

個室(こしつ): phòng riêng

中華(ちゅうか): trung Quốc

食べ放題(たべほうだい): buffet

和食(わしょく): món ăn Nhật

予算(よさん): ngân sách, dự toán

帽子(ぼうし): mũ, nón

お握り(おにぎり): cơm nắm

異常(いじょう): không bình thường, dị thường

募金(ぼきん): sự quyên góp tiền

小銭(こぜに): tiền lẻ

突き止める(つきとめる): tìm hiểu, điều tra rõ ràng

接種(せっしゅ): tim chủng

開始(かいし): sự khởi đầu, việc bắt đầu

幸運(こううん): may mắn, vận may

湿気(しっけ): hơi ẩm, ẩm thấp

指導(しどう): sự chỉ giáo, hướng dẫn

信頼(しんらい): sự tin cậy


探求心(たんきゅうしん): tinh thần học hỏi

設計(せっけい): sự thiết kế

商店街(しょうてんがい): phố mua sắm, khu mua sắm

対象(たいしょう): đối tượng

認識(にんしき): tri thức, sự nhận thức

深海(しんかい): đại dương sâu

商売(しょうばい): việc buôn bán, thương mại

拒否(きょひ): sự phủ nhận, từ chối

信号機(しんごうき): đèn giao thông

記者会見(きしゃかいけん): cuộc họp báo

ガソリン: xăng xe, dầu xăng

引火(いんか): bắt lửa, bén lửa

押印(おういん): đóng dấu

第一印象(だいいちいんしょう): ấn tượng đầu tiên

面談(めんだん): sự gặp mặt và trao đổi

You might also like