Professional Documents
Culture Documents
Chon Ban Khoi 11
Chon Ban Khoi 11
Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Võ Thị Yến Lan
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B1
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
8.7 Đ 9.4 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.3 Đ 8.6 9.2 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 43 X
8.7 Đ 9.8 9.9 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32 X
8.8 Đ 9.8 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
9.3 Đ 9.4 9.8 9.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 12
9.3 Đ 9.4 9.9 9.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 12
9.5 Đ 9.8 9.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
9.4 Đ 9.8 9.9 9.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
8.3 Đ 9.8 9.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23 x
9.1 Đ 9.8 9.9 9.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2
8.0 Đ 9.7 9.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39 X
9.3 Đ 9.4 9.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 15
8.2 Đ 9.8 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 37 X
9.5 Đ 9.3 9.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
9.1 Đ 8.2 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 36
8.1 Đ 8.6 9.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39 X
9.0 Đ 9.8 9.7 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
8.6 Đ 9.5 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.6 Đ 9.8 9.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23
8.7 Đ 9.3 9.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28
8.6 Đ 9.3 9.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.6 Đ 9.1 9.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32
9.2 Đ 9.9 10.0 9.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2
8.6 Đ 9.8 9.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23
8.8 Đ 9.8 10.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28 X
9.3 Đ 9.1 9.7 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28
9.0 Đ 9.3 9.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
9.4 Đ 9.9 9.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23
8.5 Đ 8.6 9.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28
9.6 Đ 8.9 9.7 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
9.0 Đ 9.9 9.9 9.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 12
8.5 Đ 9.8 9.9 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32
9.0 Đ 9.8 9.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 15
8.7 Đ 9.8 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 37
8.9 Đ 9.8 9.7 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
8.6 Đ 9.1 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39
9.5 Đ 9.3 9.9 9.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 X
9.4 Đ 9.8 9.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
8.5 Đ 8.6 9.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 43
9.5 Đ 9.3 9.9 9.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
8.6 Đ 9.6 9.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32
8.8 Đ 9.7 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.6 Đ 9.8 9.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23 X
8.1 Đ 9.7 9.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39
TỔNG CỘNG 9 0
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B2
Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Phan Minh Hải
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B2
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
Học sinh tiên
7.8 Đ 8.2 9.1 7.0 Khá Tốt 29
tiến
7.8 Đ 8.1 9.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
Học sinh tiên
7.3 Đ 8.0 9.2 7.9 Khá Tốt 10
tiến
9.1 Đ 9.2 9.7 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2
Học sinh tiên
7.8 Đ 8.2 9.5 7.4 Khá Tốt 24
tiến
Học sinh tiên
6.9 Đ 7.7 9.5 6.6 Khá Tốt 32
tiến
5.8 Đ 8.3 9.8 6.5 Trung bình Tốt 39
Học sinh tiên
8.3 Đ 8.2 8.9 7.5 Khá Tốt 20
tiến
Học sinh tiên
8.5 Đ 8.4 9.6 7.5 Khá Tốt 20
tiến
Học sinh tiên
7.4 Đ 9.2 9.4 7.4 Khá Tốt 24
tiến
6.9 Đ 7.6 9.1 6.4 Trung bình Tốt 40
Học sinh tiên
8.0 Đ 9.1 9.9 7.6 Khá Tốt 16
tiến
7.0 Đ 8.4 8.7 6.9 Trung bình Tốt 33
Học sinh tiên
8.0 Đ 8.9 9.0 8.0 Khá Tốt 9
tiến
8.9 Đ 8.9 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
9.0 Đ 8.6 9.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 4
6.5 Đ 8.5 9.5 6.2 Trung bình Tốt 41
Học sinh tiên
6.8 Đ 8.0 9.4 6.9 Khá Tốt 31
tiến
Học sinh tiên
8.2 Đ 8.6 9.8 7.8 Khá Tốt 13
tiến
Học sinh tiên
7.9 Đ 8.0 9.7 7.4 Khá Tốt 24
tiến
7.2 Đ 9.0 9.5 6.9 Trung bình Tốt 33
Học sinh tiên
7.3 Đ 9.0 8.8 7.7 Khá Tốt 15
tiến
Học sinh tiên
7.4 Đ 8.9 9.8 7.6 Khá Tốt 16
tiến
7.6 Đ 7.9 9.5 6.1 Trung bình Tốt 43
Học sinh tiên
7.6 Đ 8.5 9.6 7.9 Khá Tốt 10
tiến
8.5 Đ 8.0 9.0 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7 X
7.5 Đ 8.2 9.0 6.8 Trung bình Tốt 36
Học sinh tiên
7.6 Đ 8.6 9.6 7.6 Khá Tốt 16
tiến
8.2 Đ 8.7 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 4
8.7 Đ 8.6 9.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
6.5 Đ 7.8 9.2 6.6 Trung bình Tốt 37
7.4 Đ 7.6 8.3 6.9 Trung bình Tốt 33
Học sinh tiên
7.1 Đ 8.4 9.8 7.0 Khá Tốt 29
tiến
6.3 Đ 7.4 9.7 5.8 Trung bình Tốt 44
Học sinh tiên
7.7 Đ 8.2 9.1 7.6 Khá Tốt 16
tiến
6.7 Đ 7.9 8.2 6.6 Trung bình Tốt 37
Học sinh tiên
6.4 Đ 9.4 9.5 7.2 Khá Tốt 28
tiến
Học sinh tiên
9.1 Đ 7.6 9.9 7.9 Khá Tốt 10
tiến
5.5 Đ 7.5 8.8 6.2 Trung bình Tốt 41
8.2 Đ 9.0 9.5 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
Học sinh tiên
8.2 Đ 7.9 9.5 7.5 Khá Tốt 20
tiến
Học sinh tiên
6.8 Đ 9.5 9.6 7.3 Khá Tốt 27
tiến
Học sinh tiên
7.2 Đ 8.5 9.5 7.8 Khá Tốt 13
tiến
Học sinh tiên
7.8 Đ 8.4 9.0 7.5 Khá Tốt 20
tiến
TỔNG CỘNG 0 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B3
Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Trương Thị Rực
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B3
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
8.2 Đ 9.0 9.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 8
6.6 Đ 8.6 9.9 6.5 Trung bình Khá 35
4.7 Đ 6.9 9.2 5.8 Trung bình Tốt 40
8.9 Đ 9.2 9.9 7.7 Trung bình Tốt 33
5.0 Đ 8.2 9.7 6.4 Trung bình Tốt 36 X
7.9 Đ 9.1 9.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9 X
6.9 Đ 9.3 9.9 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
9.4 Đ 9.5 9.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1 X
7.5 Đ 9.2 9.9 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15 X
6.5 Đ 8.1 9.6 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
8.2 Đ 8.6 9.8 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
7.1 Đ 9.0 9.7 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
8.6 Đ 7.6 9.6 7.8 Trung bình Tốt 32
7.6 Đ 9.5 10.0 7.1 Trung bình Tốt 34
6.8 Đ 8.2 9.7 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
7.3 Đ 9.3 9.9 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
7.9 Đ 8.1 9.6 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20 X
8.0 Đ 8.8 9.6 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 10 X
8.0 Đ 8.6 9.4 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20 X
7.9 Đ 9.1 10.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
7.8 Đ 9.1 9.9 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15
8.9 Đ 8.9 9.9 8.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11
6.2 Đ 7.4 9.3 5.1 Yếu Khá 41
7.4 Đ 7.8 9.7 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
6.8 Đ 8.3 9.4 6.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 30
7.2 Đ 7.8 10.0 6.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31
7.2 Đ 8.6 9.6 6.4 Trung bình Tốt 36
8.7 Đ 7.9 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
7.2 Đ 9.6 9.7 7.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 28
8.9 Đ 8.5 10.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
8.2 Đ 8.9 9.8 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
6.7 Đ 9.5 9.8 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
7.4 Đ 9.1 9.8 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
6.2 Đ 7.4 9.6 6.1 Trung bình Tốt 38 X
6.1 Đ 8.9 9.4 6.1 Trung bình Tốt 38
7.7 Đ 9.5 9.8 8.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11
7.3 Đ 9.5 9.7 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13 X
7.9 Đ 9.5 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5 X
8.9 Đ 9.5 9.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
6.8 Đ 9.6 9.7 7.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
8.7 Đ 9.9 10.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 X
TỔNG CỘNG 4 7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B4
Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lê Thị Bảo Châu
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B4
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
6.0 Đ 7.0 9.4 6.3 Trung bình Tốt 40
8.9 Đ 9.8 9.5 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
8.0 Đ 8.3 9.8 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
8.4 Đ 8.9 9.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
8.9 Đ 9.1 9.5 8.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
9.1 Đ 8.3 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
7.2 Đ 8.6 9.3 7.0 Trung bình Tốt 33
8.1 Đ 8.9 9.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
8.9 Đ 9.6 9.5 8.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13 X
6.2 Đ 7.9 9.4 6.4 Trung bình Khá 39
6.2 Đ 7.8 9.1 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
7.2 Đ 9.3 9.1 6.8 Trung bình Tốt 37
8.5 Đ 9.4 9.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
6.5 Đ 8.7 9.1 6.7 Trung bình Khá 38
7.0 Đ 8.8 9.2 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
8.1 Đ 8.4 9.2 6.9 Trung bình Tốt 35
5.9 Đ 8.8 9.3 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
8.4 Đ 9.2 9.3 8.4 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 12
8.2 Đ 8.0 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7 X
8.0 Đ 9.4 9.4 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 19
8.4 Đ 8.0 9.3 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21
8.0 Đ 9.6 9.3 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 19 X
8.3 Đ 9.5 9.4 8.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
5.7 Đ 8.0 9.2 6.2 Trung bình Tốt 42
6.2 Đ 7.7 9.5 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 28
8.0 Đ 8.3 9.3 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 16
7.5 Đ 8.2 9.4 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21
8.5 Đ 8.4 9.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
8.2 Đ 8.8 9.3 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
7.2 Đ 8.8 9.7 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
6.3 Đ 9.1 9.5 7.0 Trung bình Tốt 33
6.0 Đ 8.3 8.8 6.3 Trung bình Khá 41
7.0 Đ 9.4 9.1 6.9 Trung bình Tốt 35
7.7 Đ 8.5 9.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
7.3 Đ 9.1 9.0 7.4 Trung bình Tốt 31
8.1 Đ 9.7 9.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
8.3 Đ 9.3 9.2 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
7.1 Đ 8.7 9.2 7.1 Trung bình Tốt 32
7.3 Đ 9.0 9.2 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 26
8.0 Đ 9.2 9.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
8.2 Đ 9.7 9.3 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 16
9.5 Đ 9.9 9.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
TỔNG CỘNG 3 0
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM H
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B5
Danh sách này có: 41 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lê Thanh Thủy
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B5
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
7.0 Đ 9.1 9.8 7.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
8.6 Đ 9.6 9.9 8.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11
5.3 Đ 6.4 9.2 6.0 Trung bình Tốt 39 x
6.6 Đ 8.1 9.4 6.7 Trung bình Tốt 35
6.3 Đ 8.4 9.7 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
7.9 Đ 8.0 9.5 6.5 Trung bình Tốt 37
6.2 Đ 7.4 5.9 Trung bình Khá 40
7.2 Đ 8.4 9.8 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21 X
7.0 Đ 8.4 9.7 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
7.6 Đ 9.1 9.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
6.7 Đ 7.6 9.5 7.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31 x
8.2 Đ 8.8 9.9 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
7.1 Đ 7.7 9.6 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
8.6 Đ 9.0 9.9 8.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11 x
7.2 Đ 8.5 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22 x
7.8 Đ 8.4 9.7 8.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 8
7.7 Đ 9.5 9.8 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
9.3 Đ 8.5 9.9 8.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 10
6.8 Đ 7.9 9.8 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 32
8.1 Đ 8.3 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22
7.0 Đ 7.8 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22
6.8 Đ 9.1 9.4 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
8.0 Đ 8.9 9.9 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 16
7.0 Đ 8.1 9.6 6.7 Trung bình Tốt 35
8.3 Đ 9.3 10.0 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
8.5 Đ 9.0 9.6 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
6.9 Đ 9.3 9.6 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
8.1 Đ 8.6 10.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
8.1 Đ 8.5 9.9 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
9.5 Đ 8.3 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 X
7.3 Đ 8.4 9.9 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
8.2 Đ 8.7 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 x
7.2 Đ 7.6 9.5 6.3 Trung bình Tốt 38 x
7.6 Đ 9.4 10.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 4
6.9 Đ 9.0 9.3 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 32
7.2 Đ 9.5 9.6 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
7.6 Đ 9.4 9.5 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
5.5 Đ 7.6 9.1 5.5 Trung bình Khá 41
7.2 Đ 7.4 9.7 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 32
7.7 Đ 8.0 9.6 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
7.8 Đ 9.5 10.0 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
TỔNG CỘNG 3 5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM H
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B6
Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)
Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Nguyễn Trung Hiếu
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B6
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
8.2 Đ 9.7 10.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
7.3 Đ 9.5 9.9 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17 X
8.4 Đ 9.5 9.7 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15 X
8.8 Đ 9.2 9.6 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15 X
7.0 Đ 9.3 9.6 6.9 Trung bình Tốt 35
8.7 Đ 9.5 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
8.0 Đ 9.5 9.6 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17 X
8.4 Đ 8.1 9.9 8.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 14
6.9 Đ 9.0 9.2 7.1 Khá Khá Học sinh tiên tiến 29
9.1 Đ 8.1 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6 x
8.5 Đ 9.4 8.9 7.6 Trung bình Tốt 34
9.2 Đ 8.6 10.0 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
7.5 Đ 9.2 9.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 11
8.3 Đ 8.5 9.9 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 10
7.8 Đ 8.6 9.5 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
5.4 Miễn 9.0 8.9 5.8 Trung bình Tốt 41 X
8.0 Đ 9.3 9.9 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
8.5 Đ 9.8 9.9 8.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
8.3 Đ 9.7 10.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
5.7 Đ 8.3 9.7 6.9 Trung bình Tốt 35
8.3 Đ 7.9 9.8 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
8.0 Đ 9.5 9.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
7.4 Đ 8.9 9.8 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21
7.4 Đ 8.7 9.3 7.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 30
8.9 Đ 8.5 9.8 7.7 Trung bình Tốt 33
8.5 Đ 9.1 10.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3 X
6.3 Đ 8.8 9.3 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31
7.6 Đ 7.7 9.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 11 X
7.4 Đ 7.9 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
7.8 Đ 7.3 9.4 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
7.5 Đ 9.4 9.6 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
6.9 Đ 9.4 9.4 7.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22
5.9 Đ 8.8 9.3 6.4 Trung bình Tốt 40
6.7 Đ 9.5 9.5 6.8 Trung bình Tốt 37 X
7.1 Đ 7.5 9.4 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31
6.8 Đ 8.1 9.2 6.8 Trung bình Tốt 37
6.2 Đ 8.3 8.7 5.6 Trung bình Khá 42
7.7 Đ 8.8 9.8 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
6.3 Đ 7.7 9.3 6.8 Trung bình Tốt 37
7.6 Đ 9.3 9.6 7.4 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 26
8.9 Đ 9.8 10.0 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1 X
8.6 Đ 9.6 9.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7 X
TỔNG CỘNG 3 8