Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B1

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD


STT Họ và tên
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1)
1 Võ Thị Khả Ái 9.6 8.9 9.0 9.7 9.2 8.4 9.3 9.1 7.7 8.7
2 Nguyễn Võ Trường An 8.6 8.2 7.6 8.5 8.0 7.4 9.0 9.5 6.9 8.8
3 Nguyễn Thị Kim Anh 9.0 8.8 8.5 9.0 8.8 7.7 8.9 8.5 7.5 9.0
4 Phạm Nguyễn Kim Cương 9.3 8.9 8.9 9.7 8.9 8.3 8.8 8.8 8.6 9.2
5 Nguyễn Vũ Phượng Duy 9.3 9.0 9.2 9.7 9.3 8.1 9.3 9.4 8.5 9.3
6 Trần Thái Duy 9.7 9.1 9.2 9.6 9.3 8.0 8.7 9.4 9.0 9.1
7 Cao Thị Cẩm Duyên 9.5 9.1 9.0 9.7 9.4 8.3 9.4 9.2 9.4 9.2
8 Mai Đào Yến Duyên 9.8 9.3 9.6 9.8 9.7 8.0 9.5 9.2 8.7 9.5
9 Trương Thị Kiều Duyên 9.2 9.1 8.0 9.4 9.6 8.0 9.1 9.1 8.9 8.0
10 Hồ Thị Thùy Dương 9.8 9.5 9.8 9.8 9.4 8.5 9.5 9.5 9.2 9.6
11 Nguyễn Quỳnh Giang 8.6 8.5 7.5 9.5 8.2 8.3 8.7 8.6 6.7 8.7
12 Võ Huỳnh Thanh Huy 9.7 9.2 9.6 9.5 9.2 7.5 8.9 9.5 8.5 8.8
13 Võ Thị Ngọc Hương 9.1 8.3 8.4 9.1 8.8 7.8 8.8 8.2 6.9 8.4
14 Phạm Khang 10.0 9.5 9.8 9.4 9.6 8.2 8.9 9.4 8.8 9.1
15 Nguyễn Tấn Khanh 9.1 8.8 8.4 8.9 9.1 7.7 9.0 8.9 7.2 8.9
16 Nguyễn Nhật Linh 8.7 8.7 7.9 9.1 7.8 8.4 8.9 8.7 6.9 8.6
17 Nguyễn Kim Ngân 9.5 9.2 9.4 9.7 9.4 8.1 9.3 9.6 9.1 9.5
18 Tạ Thị Thanh Ngân 9.3 8.9 8.8 9.6 9.1 8.2 9.3 8.7 8.4 9.5
19 Lữ Gia Nghi 9.5 8.5 8.7 9.3 8.9 7.8 9.0 8.6 8.8 9.0
20 Đỗ Hồng Ngọc 9.2 9.1 8.4 9.4 8.6 8.0 8.8 8.8 8.0 9.0
21 Huỳnh Mẫn Ngọc 9.6 9.2 9.2 9.5 9.4 8.2 8.9 9.3 8.4 8.7
22 Đặng Thị Hạnh Nguyên 9.5 8.6 9.3 9.4 8.9 8.1 8.8 8.5 7.2 8.8
23 Phạm Hoàng Nhi 9.8 9.3 9.3 9.7 9.7 9.2 9.1 9.7 9.6 9.4
24 Trần Lê Yến Nhi 9.3 9.2 8.5 9.7 8.4 8.3 8.7 9.4 7.9 8.8
25 Nguyễn Thị Hằng Ni 9.4 8.1 8.3 9.9 8.9 8.5 9.1 9.2 7.2 8.5
26 Tăng Gia Phát 9.7 9.0 8.3 9.3 9.5 7.8 8.7 8.7 7.5 8.9
27 Trần Tấn Phát 9.2 9.6 9.1 9.3 9.2 8.6 8.4 9.4 8.2 8.8
28 Đỗ Phương Quỳnh 8.7 9.0 9.2 9.6 8.8 7.7 9.1 9.6 6.9 9.4
29 Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh 9.4 8.9 8.8 9.6 9.0 8.3 8.7 9.2 7.6 9.2
30 Huỳnh Hữu Thịnh 9.6 9.6 9.1 9.8 9.9 9.0 9.2 9.7 7.7 9.6
31 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 9.6 9.2 9.3 9.9 9.3 8.7 9.3 9.5 7.9 9.3
32 Lê Thị Kim Thư 9.4 9.0 8.7 9.4 8.5 8.1 9.1 8.4 7.0 8.2
33 Mai Thị Anh Thư 9.8 9.2 9.5 9.5 9.4 8.2 9.0 9.1 7.3 9.4
34 Phạm Minh Thư 8.2 8.5 8.1 8.8 8.4 8.4 8.4 8.7 7.2 8.4
35 Cao Hồ Mộng Thường 9.8 9.3 9.8 9.7 9.4 8.2 8.9 9.5 8.7 9.1
36 Nguyễn Văn Tiền 8.4 7.8 6.9 8.6 8.8 7.7 9.3 8.5 7.6 8.9
37 Lê Đức Trí 9.9 9.5 9.9 9.9 9.7 8.8 9.4 9.7 9.0 9.4
38 Ngô Nguyễn Thảo Trinh 9.2 9.2 9.0 9.7 9.0 8.5 9.2 9.6 9.4 9.1
39 Nguyễn Thành Trung 8.6 8.4 8.3 8.7 9.0 7.3 8.7 8.3 6.7 8.0
40 Phạm Quang Vinh 9.9 9.6 9.9 9.9 9.9 8.8 9.5 9.9 9.3 9.9
41 Đặng Nguyễn Ái Vy 9.5 9.0 8.2 9.1 8.8 8.4 8.7 9.1 6.9 8.9
42 Nguyễn Ngọc Thúy Vy 9.5 8.8 8.6 8.9 9.2 8.4 9.2 9.1 8.7 8.7
43 Phạm Yến Vy 9.3 8.8 8.9 9.6 8.6 8.0 8.8 9.0 8.6 8.9
44 Lê Thanh Xuân 8.7 8.2 7.5 9.6 8.3 8.0 8.8 8.3 7.4 8.6
Danh sách này có: 44 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Võ Thị Yến Lan
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B1
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
8.7 Đ 9.4 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.3 Đ 8.6 9.2 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 43 X
8.7 Đ 9.8 9.9 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32 X
8.8 Đ 9.8 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
9.3 Đ 9.4 9.8 9.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 12
9.3 Đ 9.4 9.9 9.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 12
9.5 Đ 9.8 9.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
9.4 Đ 9.8 9.9 9.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
8.3 Đ 9.8 9.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23 x
9.1 Đ 9.8 9.9 9.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2
8.0 Đ 9.7 9.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39 X
9.3 Đ 9.4 9.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 15
8.2 Đ 9.8 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 37 X
9.5 Đ 9.3 9.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
9.1 Đ 8.2 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 36
8.1 Đ 8.6 9.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39 X
9.0 Đ 9.8 9.7 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
8.6 Đ 9.5 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.6 Đ 9.8 9.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23
8.7 Đ 9.3 9.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28
8.6 Đ 9.3 9.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.6 Đ 9.1 9.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32
9.2 Đ 9.9 10.0 9.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2
8.6 Đ 9.8 9.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23
8.8 Đ 9.8 10.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28 X
9.3 Đ 9.1 9.7 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28
9.0 Đ 9.3 9.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
9.4 Đ 9.9 9.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23
8.5 Đ 8.6 9.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 28
9.6 Đ 8.9 9.7 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
9.0 Đ 9.9 9.9 9.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 12
8.5 Đ 9.8 9.9 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32
9.0 Đ 9.8 9.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 15
8.7 Đ 9.8 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 37
8.9 Đ 9.8 9.7 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
8.6 Đ 9.1 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39
9.5 Đ 9.3 9.9 9.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 X
9.4 Đ 9.8 9.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
8.5 Đ 8.6 9.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 43
9.5 Đ 9.3 9.9 9.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
8.6 Đ 9.6 9.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 32
8.8 Đ 9.7 9.9 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 17
8.6 Đ 9.8 9.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 23 X
8.1 Đ 9.7 9.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 39
TỔNG CỘNG 9 0
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B2

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD


STT Họ và tên
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1)
1 Châu Mai Hoàng Anh 6.5 7.4 6.4 6.8 7.2 6.8 7.3 7.2 5.4 7.1
2 Võ Nguyễn Thế Bảo 8.8 8.0 9.0 8.8 8.7 7.5 8.0 8.1 8.8 8.2
3 Phạm Quốc Chí 7.2 8.2 8.1 9.0 8.7 7.1 8.6 8.6 5.2 8.7
4 Hồ Huỳnh Khải Duy 9.4 8.8 8.2 9.1 9.8 7.9 8.5 8.5 7.9 8.2
5 Phạm Ngọc Khánh Duy 7.8 6.2 6.7 7.8 8.1 6.8 8.1 8.0 5.9 6.8
6 Lê Thành Đạt 6.6 6.6 6.1 6.5 7.1 5.8 7.1 6.5 5.1 6.7
7 Phạm Thị Phúc Đoan 6.5 7.2 6.0 7.6 6.1 5.8 7.1 6.4 4.7 6.3
8 Nguyễn Văn Đô 5.6 6.9 6.4 8.4 7.2 7.3 8.0 8.1 7.2 8.1
9 Phạm Thị Trúc Giang 7.6 8.2 7.1 8.5 7.6 5.9 7.7 7.8 5.3 7.3
10 Võ Thị Ngọc Hân 7.9 7.7 7.6 7.8 7.5 6.4 7.4 6.9 6.0 6.6
11 Trần Văn Hiếu 4.6 6.1 5.4 7.5 6.6 6.6 7.2 7.3 4.1 6.7
12 Lê Thị Thúy Hoa 6.9 8.0 7.1 7.2 8.6 7.1 8.3 7.7 5.5 7.3
13 Nguyễn Quốc Hùng 6.7 7.0 6.7 7.5 7.5 6.1 7.8 6.4 4.6 6.5
14 Phạm Thị Yến Khoa 8.7 8.7 8.4 8.6 8.7 7.2 8.5 7.4 5.8 7.6
15 Đặng Thanh Lâm 9.1 9.4 9.5 8.4 8.7 6.8 8.6 9.0 6.5 8.8
16 Ngô Ngọc Linh 9.0 8.7 6.9 8.8 9.0 7.5 8.5 7.9 7.8 8.5
17 Nguyễn Phương Linh 5.3 5.1 5.1 7.4 6.9 5.5 6.7 7.2 4.8 5.8
18 Dương Thành Long 6.7 7.4 6.5 7.9 7.5 5.9 7.0 7.3 5.1 6.6
19 Nguyễn Phước Lộc 7.8 7.4 7.5 8.7 8.0 7.1 8.5 8.1 6.0 8.1
20 Nguyễn Thành Lợi 6.9 7.2 6.6 8.0 8.1 6.9 8.3 7.5 5.3 7.8
21 Nguyễn Hồ Ngọc Mai 5.9 6.5 6.0 7.7 7.2 5.2 7.4 8.0 4.8 7.6
22 Đoàn Thị Trầm Mi 7.7 8.0 7.7 8.1 8.0 6.2 8.5 7.8 6.0 8.2
23 Hoàng Thị Kim Minh 7.0 7.2 6.4 8.7 7.8 7.4 7.5 7.9 6.3 8.2
24 Nguyễn Hoàng Minh 5.0 5.8 5.1 7.2 5.8 5.7 6.3 7.2 4.0 6.0
25 Nguyễn Trần Phúc Nina 8.1 8.1 7.3 8.3 8.4 6.8 7.9 8.3 6.9 8.6
26 Bùi Trọng Nghĩa 8.4 7.8 7.1 8.8 8.3 6.9 8.3 7.9 7.6 8.3
27 Lê Như Ngọc 6.3 7.1 6.3 7.2 6.6 6.5 7.0 7.5 4.6 7.0
28 Lê Thị Bảo Ngọc 7.1 7.2 7.1 8.3 8.2 6.6 8.0 8.0 6.6 8.1
29 Lê Ngọc Hạnh Nguyên 8.0 8.4 7.5 9.1 8.5 8.0 8.7 8.6 8.1 8.4
30 Hàng Minh Quý 9.2 8.9 9.0 9.4 9.3 8.7 9.5 9.1 8.1 9.0
31 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5.4 6.4 5.7 7.3 6.3 5.9 7.6 7.8 4.8 7.1
32 Cao Thị Anh Thư 6.8 6.5 5.5 7.6 6.5 7.0 7.9 7.6 4.8 7.5
33 Nguyễn Thị Minh Thy 7.4 7.4 6.3 8.1 6.7 6.5 6.8 7.0 5.7 6.6
34 Nguyễn Hữu Duy Tiên 4.8 6.2 5.3 6.6 6.6 5.3 5.6 5.7 4.5 5.0
35 Trần Thanh Trà 7.4 7.6 6.3 9.1 7.6 6.9 8.5 8.4 5.4 8.5
36 Trần Nguyễn Ngọc Trâm 5.7 7.2 6.5 7.0 6.5 6.0 7.9 6.2 5.6 6.0
37 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 5.8 6.6 6.3 8.8 7.7 6.6 7.6 7.8 5.9 7.7
38 Trần Thành Trung 7.8 8.0 7.6 9.1 9.3 6.9 8.7 7.9 5.9 7.3
39 Huỳnh Minh Tuấn 5.2 6.3 5.6 7.7 6.9 5.4 6.7 6.2 4.9 6.6
40 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 8.1 7.8 7.3 8.8 8.0 8.4 8.5 8.2 6.5 7.4
41 Võ Thị Ngọc Tuyền 9.0 6.4 6.4 8.0 8.5 7.6 7.5 6.6 5.3 8.3
42 Nguyễn Thị Nhã Vân 6.8 7.4 6.5 8.2 7.5 6.6 7.8 7.9 5.3 7.7
43 Võ Quốc Việt 8.1 8.0 7.9 9.0 7.9 7.1 7.5 7.7 7.3 7.3
44 Nguyễn Hiền Yến Vy 7.4 7.3 6.7 9.2 6.9 6.5 8.5 7.9 5.4 7.6
Danh sách này có: 44 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Phan Minh Hải
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B2
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
Học sinh tiên
7.8 Đ 8.2 9.1 7.0 Khá Tốt 29
tiến
7.8 Đ 8.1 9.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6
Học sinh tiên
7.3 Đ 8.0 9.2 7.9 Khá Tốt 10
tiến
9.1 Đ 9.2 9.7 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2
Học sinh tiên
7.8 Đ 8.2 9.5 7.4 Khá Tốt 24
tiến
Học sinh tiên
6.9 Đ 7.7 9.5 6.6 Khá Tốt 32
tiến
5.8 Đ 8.3 9.8 6.5 Trung bình Tốt 39
Học sinh tiên
8.3 Đ 8.2 8.9 7.5 Khá Tốt 20
tiến
Học sinh tiên
8.5 Đ 8.4 9.6 7.5 Khá Tốt 20
tiến
Học sinh tiên
7.4 Đ 9.2 9.4 7.4 Khá Tốt 24
tiến
6.9 Đ 7.6 9.1 6.4 Trung bình Tốt 40
Học sinh tiên
8.0 Đ 9.1 9.9 7.6 Khá Tốt 16
tiến
7.0 Đ 8.4 8.7 6.9 Trung bình Tốt 33
Học sinh tiên
8.0 Đ 8.9 9.0 8.0 Khá Tốt 9
tiến
8.9 Đ 8.9 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
9.0 Đ 8.6 9.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 4
6.5 Đ 8.5 9.5 6.2 Trung bình Tốt 41
Học sinh tiên
6.8 Đ 8.0 9.4 6.9 Khá Tốt 31
tiến
Học sinh tiên
8.2 Đ 8.6 9.8 7.8 Khá Tốt 13
tiến
Học sinh tiên
7.9 Đ 8.0 9.7 7.4 Khá Tốt 24
tiến
7.2 Đ 9.0 9.5 6.9 Trung bình Tốt 33
Học sinh tiên
7.3 Đ 9.0 8.8 7.7 Khá Tốt 15
tiến
Học sinh tiên
7.4 Đ 8.9 9.8 7.6 Khá Tốt 16
tiến
7.6 Đ 7.9 9.5 6.1 Trung bình Tốt 43
Học sinh tiên
7.6 Đ 8.5 9.6 7.9 Khá Tốt 10
tiến
8.5 Đ 8.0 9.0 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7 X
7.5 Đ 8.2 9.0 6.8 Trung bình Tốt 36
Học sinh tiên
7.6 Đ 8.6 9.6 7.6 Khá Tốt 16
tiến
8.2 Đ 8.7 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 4
8.7 Đ 8.6 9.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
6.5 Đ 7.8 9.2 6.6 Trung bình Tốt 37
7.4 Đ 7.6 8.3 6.9 Trung bình Tốt 33
Học sinh tiên
7.1 Đ 8.4 9.8 7.0 Khá Tốt 29
tiến
6.3 Đ 7.4 9.7 5.8 Trung bình Tốt 44
Học sinh tiên
7.7 Đ 8.2 9.1 7.6 Khá Tốt 16
tiến
6.7 Đ 7.9 8.2 6.6 Trung bình Tốt 37
Học sinh tiên
6.4 Đ 9.4 9.5 7.2 Khá Tốt 28
tiến
Học sinh tiên
9.1 Đ 7.6 9.9 7.9 Khá Tốt 10
tiến
5.5 Đ 7.5 8.8 6.2 Trung bình Tốt 41
8.2 Đ 9.0 9.5 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
Học sinh tiên
8.2 Đ 7.9 9.5 7.5 Khá Tốt 20
tiến
Học sinh tiên
6.8 Đ 9.5 9.6 7.3 Khá Tốt 27
tiến
Học sinh tiên
7.2 Đ 8.5 9.5 7.8 Khá Tốt 13
tiến
Học sinh tiên
7.8 Đ 8.4 9.0 7.5 Khá Tốt 20
tiến
TỔNG CỘNG 0 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B3

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD


STT Họ và tên
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1)
1 Võ Lê Tuấn Anh 8.4 8.3 9.1 8.8 8.6 6.9 8.7 8.2 6.7 9.0
2 Nguyễn Lê Ngọc Ẩn 4.8 6.3 5.6 7.8 7.0 5.1 7.7 6.3 4.7 7.0
3 Nguyễn Lâm Quốc Bảo 6.0 5.5 4.3 7.0 6.1 5.8 6.0 6.4 4.7 6.1
4 Lê Khánh Duy 6.4 8.0 7.1 8.6 9.0 6.4 8.1 8.4 4.5 7.6
5 Nguyễn Trường Duy 7.2 6.0 5.0 6.4 7.2 6.1 7.2 6.9 5.3 6.3
6 Phan Trần Thảo Duyên 8.2 8.4 8.0 8.6 8.6 7.3 8.1 7.7 8.3 7.6
7 Mai Trần Ngọc Giàu 6.7 7.7 6.5 8.7 7.0 6.9 7.7 8.0 5.3 7.2
8 Trần Thị Kim Hân 9.2 9.0 9.2 9.5 9.7 8.3 9.0 9.3 7.9 9.2
9 Nguyễn Thị Xuân Huỳnh 7.7 8.1 6.6 8.8 8.6 6.6 8.0 8.0 5.9 6.8
10 Bạch Ngọc Trấn Khang 7.2 7.2 7.2 8.6 7.3 5.8 7.4 7.8 6.2 6.5
11 Hồ Gia Khang 7.3 7.0 6.6 7.4 8.0 6.5 8.0 7.9 5.2 6.8
12 Lưu Thị Diễm Kiều 7.5 6.7 6.5 8.5 7.4 6.7 8.8 7.8 5.5 7.9
13 Nguyễn Tuấn Minh 8.3 8.2 9.0 7.9 8.4 6.5 7.9 8.1 4.9 7.8
14 Nguyễn Thị Ngọc 6.6 7.0 6.0 7.7 7.0 6.6 8.2 7.2 4.6 6.8
15 Nguyễn Thị Diễm Nguyên 7.4 7.0 5.3 7.5 7.6 6.8 7.6 7.6 5.9 8.3
16 Nguyễn Thị Thanh Nhã 7.4 7.9 5.9 8.0 8.5 6.8 8.4 7.9 5.4 7.5
17 Dương Thành Nhân 7.0 7.0 6.6 7.6 7.6 6.6 8.4 7.8 5.2 7.7
18 Cao Thị Huỳnh Như 8.4 8.4 7.2 8.5 8.1 8.2 8.5 7.0 7.0 8.1
19 Trần Tiến Phát 6.7 7.0 6.1 8.3 7.8 6.0 7.9 8.4 5.7 7.0
20 Phạm Hồng Phúc 8.7 8.7 8.7 9.0 9.5 6.8 8.4 8.1 6.7 8.8
21 Nguyễn Thanh Phước 8.0 7.0 6.3 9.1 8.7 6.4 8.5 8.7 5.2 7.7
22 Lê Hoài Phương 8.2 8.6 7.9 9.0 9.2 6.7 7.9 8.0 6.1 7.6
23 Trần Thị Mỹ Phương 4.0 4.2 4.0 5.4 5.0 5.0 5.7 5.6 2.5 5.7
24 Nguyễn Hữu Quốc 5.8 6.6 5.7 7.9 7.0 7.0 7.2 6.9 5.6 7.5
25 Nguyễn Vũ Hoàng Sơn 6.9 7.0 6.3 7.0 6.3 5.7 7.4 7.3 5.9 7.0
26 Phạm Hữu Sỹ 6.5 6.0 5.0 7.1 7.9 5.9 7.1 7.7 5.0 6.5
27 Phan Phạm Việt Tân 5.7 5.7 5.0 7.0 7.0 6.0 6.9 6.7 4.5 6.3
28 Nguyễn Tuấn Thành 8.5 8.1 8.6 9.0 8.8 7.6 8.7 8.6 7.3 8.4
29 Võ Minh Thắng 6.8 7.1 5.8 7.3 6.9 5.8 7.4 7.5 6.1 7.0
30 Phan Phạm Huy Thống 8.7 8.7 9.3 8.9 8.9 7.6 8.1 9.1 6.5 8.4
31 Đào Nguyễn Anh Thư 7.0 7.9 6.7 8.5 8.8 7.6 8.3 8.3 6.1 8.6
32 Nguyễn Thị Minh Thư 6.5 6.0 5.3 7.7 7.1 6.8 7.9 7.3 6.0 8.1
33 Phạm Thị Ngọc Trâm 7.6 7.8 5.7 8.6 7.3 7.0 8.4 6.6 5.2 7.2
34 Đoàn Huỳnh Châu Tuấn 5.2 6.1 4.7 6.5 6.5 6.1 7.1 6.5 4.8 5.9
35 Nguyễn Đặng Ngọc Tuyền 6.0 6.0 4.4 6.9 6.2 5.7 6.1 6.3 4.6 6.3
36 Nguyễn Thanh Tuyền 7.5 8.3 7.5 8.3 9.0 7.6 8.1 8.5 6.4 8.4
37 Trần Thị Ánh Tuyết 8.4 8.3 7.1 8.2 8.1 7.0 8.3 7.9 6.7 7.5
38 Nguyễn Thị La Vi 7.7 8.8 8.9 8.6 8.9 7.4 8.5 8.2 8.1 8.3
39 Lê Quang Vinh 8.7 8.5 8.0 9.1 9.0 7.4 8.6 8.5 6.6 8.9
40 Phạm Thị An Vy 7.4 7.5 6.4 8.9 7.3 7.7 8.5 7.4 5.5 7.6
41 Nguyễn Võ Như Ý 8.8 9.1 8.7 9.8 9.4 8.2 8.8 8.6 7.5 8.4
Danh sách này có: 41 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Trương Thị Rực
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B3
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
8.2 Đ 9.0 9.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 8
6.6 Đ 8.6 9.9 6.5 Trung bình Khá 35
4.7 Đ 6.9 9.2 5.8 Trung bình Tốt 40
8.9 Đ 9.2 9.9 7.7 Trung bình Tốt 33
5.0 Đ 8.2 9.7 6.4 Trung bình Tốt 36 X
7.9 Đ 9.1 9.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9 X
6.9 Đ 9.3 9.9 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
9.4 Đ 9.5 9.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1 X
7.5 Đ 9.2 9.9 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15 X
6.5 Đ 8.1 9.6 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
8.2 Đ 8.6 9.8 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
7.1 Đ 9.0 9.7 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
8.6 Đ 7.6 9.6 7.8 Trung bình Tốt 32
7.6 Đ 9.5 10.0 7.1 Trung bình Tốt 34
6.8 Đ 8.2 9.7 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
7.3 Đ 9.3 9.9 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
7.9 Đ 8.1 9.6 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20 X
8.0 Đ 8.8 9.6 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 10 X
8.0 Đ 8.6 9.4 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20 X
7.9 Đ 9.1 10.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
7.8 Đ 9.1 9.9 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15
8.9 Đ 8.9 9.9 8.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11
6.2 Đ 7.4 9.3 5.1 Yếu Khá 41
7.4 Đ 7.8 9.7 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
6.8 Đ 8.3 9.4 6.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 30
7.2 Đ 7.8 10.0 6.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31
7.2 Đ 8.6 9.6 6.4 Trung bình Tốt 36
8.7 Đ 7.9 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
7.2 Đ 9.6 9.7 7.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 28
8.9 Đ 8.5 10.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
8.2 Đ 8.9 9.8 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
6.7 Đ 9.5 9.8 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
7.4 Đ 9.1 9.8 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
6.2 Đ 7.4 9.6 6.1 Trung bình Tốt 38 X
6.1 Đ 8.9 9.4 6.1 Trung bình Tốt 38
7.7 Đ 9.5 9.8 8.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11
7.3 Đ 9.5 9.7 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13 X
7.9 Đ 9.5 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5 X
8.9 Đ 9.5 9.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
6.8 Đ 9.6 9.7 7.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
8.7 Đ 9.9 10.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 X
TỔNG CỘNG 4 7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌ
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B4

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD


STT Họ và tên
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1)
1 Lê Nguyễn Hoài An 5.5 6.6 5.5 7.4 5.3 6.3 7.1 7.8 4.7 6.3
2 Nguyễn Kim Anh 8.3 9.1 9.3 9.5 9.3 7.8 8.5 9.4 8.5 8.4
3 Dương Gia Bảo 8.0 8.3 6.7 7.6 8.6 6.1 7.5 7.4 6.0 7.9
4 Lê Trần Tứ Hải 8.9 9.2 8.7 8.8 9.1 7.1 8.2 9.2 7.9 8.9
5 Huỳnh Thế Hiển 7.5 8.6 6.9 9.1 8.3 7.2 9.0 8.9 7.1 8.1
6 Nguyễn Quốc Huy 8.8 8.2 7.9 8.8 9.7 8.3 8.8 9.1 6.9 9.1
7 Hà Thị Mỹ Huyền 6.4 6.9 6.7 7.4 7.3 6.3 7.4 7.6 4.7 7.4
8 Trần Thị Kim Hương 8.3 9.0 7.3 8.8 8.5 7.0 8.1 9.0 6.9 8.5
9 Võ Lê Lan Hương 8.0 8.5 7.8 8.6 8.5 7.1 8.6 8.6 6.1 8.0
10 Trần Bùi Hoàng Khải 5.8 5.8 6.4 7.0 6.9 5.8 7.4 7.0 3.8 6.9
11 Đoàn Võ Long Khang 6.5 6.4 6.3 7.4 7.1 6.2 6.8 7.1 5.2 6.9
12 Châu Ngọc Ái Linh 5.7 6.9 6.1 7.7 7.1 5.5 6.9 6.9 4.9 7.3
13 Trần Thị Ngọc Mai 8.9 9.4 8.7 9.0 9.0 7.3 7.8 8.6 7.0 8.8
14 Võ Thị Như Mẫn 6.0 5.5 6.0 7.3 6.8 6.2 7.7 6.5 5.5 7.8
15 Nguyễn Hùng Minh 6.9 7.0 6.2 8.0 7.1 5.9 7.5 7.7 5.6 7.4
16 Võ Kim Ngân 5.8 6.4 5.9 7.9 6.8 5.7 7.5 7.8 5.3 7.1
17 Lê Thị Mộng Nghi 5.8 6.3 5.6 7.2 6.9 6.6 7.1 7.2 5.3 7.1
18 Trần Huỳnh Chí Nguyên 8.7 8.4 7.5 9.3 8.4 7.4 8.7 9.7 6.1 9.1
19 Võ Gia Nguyễn 8.0 8.2 7.1 9.1 9.2 7.4 8.6 9.5 7.9 9.0
20 Bùi Thị Ái Nhân 7.5 8.8 6.5 9.1 7.7 6.9 7.7 7.9 5.8 8.5
21 Lê Hữu Nhân 7.1 8.0 6.9 8.2 7.8 7.1 8.6 8.2 6.1 8.4
22 Phạm Ngọc Uyên Nhi 7.6 7.5 7.4 8.3 7.9 7.4 8.2 8.1 6.1 7.8
23 Võ Thị Cẩm Nhung 7.7 7.5 7.7 8.5 8.8 7.7 8.3 9.2 6.8 8.7
24 Đào Thị Quỳnh Như 5.1 6.1 5.2 6.5 6.3 6.1 6.9 6.7 4.4 6.8
25 Đặng Ái Như 6.6 6.5 7.2 6.7 7.5 6.5 6.8 7.3 6.3 7.2
26 Nguyễn Tiến Phát 7.6 8.1 8.3 8.4 8.0 6.5 8.3 9.0 7.1 8.3
27 Trần Trọng Phúc 7.4 8.2 7.0 8.2 8.4 6.6 7.7 8.5 6.3 8.0
28 Dương Thị Mỹ Phụng 8.9 8.3 7.0 8.9 8.9 7.1 8.5 8.2 7.0 8.9
29 Nguyễn Đông Quân 8.1 7.3 7.8 8.1 8.5 6.5 8.4 7.8 7.3 8.1
30 Trần Phú Quý 7.4 7.6 7.0 8.2 8.1 6.6 7.2 7.9 6.6 7.4
31 Đỗ Nguyễn Diễm Quỳnh 6.0 6.6 6.7 7.9 6.9 6.0 7.6 8.0 6.0 7.4
32 Phan Hữu Sáng 6.0 5.4 5.9 7.0 6.0 6.2 7.0 7.3 4.8 5.7
33 Đồng Thị Minh Tâm 6.1 6.5 5.9 7.5 7.9 6.1 6.8 7.5 5.5 6.9
34 Nguyễn Tường Thuận 8.8 8.8 9.0 9.3 8.7 7.5 8.9 9.3 6.9 8.6
35 Trần Thị Minh Thư 6.8 6.6 5.9 8.4 7.1 7.4 8.2 8.4 4.9 8.3
36 Lưu Huỳnh Trang 8.2 8.1 7.5 8.5 8.7 7.1 8.5 8.9 6.9 8.0
37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 6.8 7.9 6.5 8.4 8.8 6.3 7.2 7.8 6.0 6.8
38 Nguyễn Đăng Trình 6.0 6.7 5.6 8.5 8.6 6.2 7.5 8.5 5.3 6.2
39 Đỗ Thị Ngọc Vân 6.2 6.9 5.8 8.0 7.4 6.7 7.6 7.7 5.3 7.9
40 Trần Thị Kiều Xuân 8.3 9.1 8.3 8.9 9.0 7.2 8.9 8.3 7.0 8.7
41 Nguyễn Trần Hồng Xuyến 6.8 7.9 7.6 9.1 7.9 7.3 8.3 8.0 6.8 8.0
42 Trần Như Ý 8.8 9.1 8.4 9.6 9.3 8.0 8.7 9.0 6.9 9.3

Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lê Thị Bảo Châu
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B4
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
6.0 Đ 7.0 9.4 6.3 Trung bình Tốt 40
8.9 Đ 9.8 9.5 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
8.0 Đ 8.3 9.8 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
8.4 Đ 8.9 9.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
8.9 Đ 9.1 9.5 8.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
9.1 Đ 8.3 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
7.2 Đ 8.6 9.3 7.0 Trung bình Tốt 33
8.1 Đ 8.9 9.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
8.9 Đ 9.6 9.5 8.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13 X
6.2 Đ 7.9 9.4 6.4 Trung bình Khá 39
6.2 Đ 7.8 9.1 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
7.2 Đ 9.3 9.1 6.8 Trung bình Tốt 37
8.5 Đ 9.4 9.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
6.5 Đ 8.7 9.1 6.7 Trung bình Khá 38
7.0 Đ 8.8 9.2 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
8.1 Đ 8.4 9.2 6.9 Trung bình Tốt 35
5.9 Đ 8.8 9.3 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
8.4 Đ 9.2 9.3 8.4 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 12
8.2 Đ 8.0 9.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7 X
8.0 Đ 9.4 9.4 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 19
8.4 Đ 8.0 9.3 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21
8.0 Đ 9.6 9.3 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 19 X
8.3 Đ 9.5 9.4 8.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
5.7 Đ 8.0 9.2 6.2 Trung bình Tốt 42
6.2 Đ 7.7 9.5 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 28
8.0 Đ 8.3 9.3 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 16
7.5 Đ 8.2 9.4 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21
8.5 Đ 8.4 9.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
8.2 Đ 8.8 9.3 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
7.2 Đ 8.8 9.7 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
6.3 Đ 9.1 9.5 7.0 Trung bình Tốt 33
6.0 Đ 8.3 8.8 6.3 Trung bình Khá 41
7.0 Đ 9.4 9.1 6.9 Trung bình Tốt 35
7.7 Đ 8.5 9.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
7.3 Đ 9.1 9.0 7.4 Trung bình Tốt 31
8.1 Đ 9.7 9.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
8.3 Đ 9.3 9.2 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
7.1 Đ 8.7 9.2 7.1 Trung bình Tốt 32
7.3 Đ 9.0 9.2 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 26
8.0 Đ 9.2 9.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
8.2 Đ 9.7 9.3 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 16
9.5 Đ 9.9 9.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
TỔNG CỘNG 3 0
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM H
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B5

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD


STT Họ và tên
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1)
1 Đào Kim Anh 6.7 7.5 8.0 8.5 7.6 7.1 8.3 7.8 5.8 7.5
2 Trần Tuyết Anh 8.5 8.0 8.2 8.9 8.0 7.5 8.5 8.7 6.2 8.3
3 Nguyễn Thị Mỹ Chi 5.5 6.5 5.7 6.8 5.3 6.6 6.9 5.6 4.4 6.5
4 Nguyễn Thành Công 5.6 6.7 6.7 7.0 7.3 6.0 7.0 7.3 4.8 6.8
5 Trần Thị Ngọc Diệu 6.1 6.8 6.9 8.5 6.7 7.1 7.8 8.3 5.0 7.9
6 Võ Hồ Bảo Duy 4.6 6.2 5.3 7.1 6.9 6.6 7.2 7.2 3.6 6.8
7 Võ Phạm Duy 5.0 5.7 5.1 6.8 6.1 6.0 5.8 6.5 4.4 6.2
8 Bồ Thị Mỹ Hằng 7.2 7.5 7.4 8.5 6.8 7.2 8.3 7.9 6.2 7.6
9 Lê Nguyễn Công Hậu 7.5 7.1 7.5 7.4 7.7 7.2 7.1 7.4 5.0 7.2
10 Trần Thị Ngọc Huy 8.4 8.7 8.2 9.0 8.4 7.3 8.2 8.4 7.5 7.8
11 Lê Tuấn Hưng 6.1 7.2 9.1 7.4 6.4 6.7 6.8 7.6 5.2 6.6
12 Trần Anh Khoa 7.6 8.5 7.9 8.5 8.0 6.9 7.8 8.2 7.0 8.1
13 Phan Mạnh Khoon 7.1 7.0 6.6 7.4 7.5 6.8 7.2 7.7 5.1 7.4
14 Nguyễn Thị Giáng Kiều 7.5 8.1 7.8 9.4 9.2 7.8 8.8 8.7 6.5 8.5
15 Nguyễn Thị Tuyết Linh 7.3 7.3 7.8 7.5 7.8 6.5 7.2 7.3 5.2 8.2
16 Lê Thị Phương Loan 7.3 8.2 8.4 8.3 8.0 8.2 8.8 8.5 6.8 8.6
17 Lê Thị Nha Mân 8.1 7.9 7.7 8.2 8.0 7.1 8.5 8.1 7.0 8.4
18 Trần Hoài Nam 8.9 9.4 9.4 9.8 9.5 7.7 8.5 9.5 6.1 8.7
19 Nguyễn Dương Triệu Ngân 6.3 6.6 6.2 7.4 5.7 7.2 7.7 6.4 5.7 6.8
20 Bạch Hữu Nghĩa 6.0 7.4 6.9 7.7 7.0 7.1 8.7 8.0 5.4 6.8
21 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 6.8 7.5 7.4 8.0 6.8 6.6 8.4 7.8 6.0 7.7
22 Mai Thị Yến Nhi 7.3 7.5 6.9 7.7 7.3 6.6 7.4 7.5 5.0 7.2
23 Nguyễn Thị Yến Nhi 7.0 8.0 8.0 8.9 7.3 7.3 8.2 8.4 6.6 7.8
24 Võ Ngọc Huỳnh Như 5.7 6.4 6.0 7.6 6.9 6.5 7.8 6.7 4.7 7.3
25 Trần Minh Phát 8.8 8.0 7.6 8.5 8.6 6.9 8.4 8.2 6.7 8.5
26 Trần Vũ Hoài Phong 6.9 7.5 6.5 9.3 8.9 7.5 8.5 9.0 5.7 8.9
27 Ô Quang Ngọc Phượng 7.3 7.2 7.2 8.1 8.3 7.1 8.0 7.9 6.8 8.6
28 Trần Anh Quốc 8.8 8.9 9.0 9.9 8.7 8.0 9.0 8.8 6.6 8.7
29 Nguyễn Phú Quý 7.8 8.0 8.4 8.0 8.1 7.1 7.8 8.7 6.4 8.5
30 Võ Thanh Sơn 9.2 8.8 9.6 8.9 9.3 7.8 7.6 8.6 6.6 7.6
31 Lê Minh Thái 7.2 7.4 7.9 8.2 8.4 7.1 8.4 7.5 6.8 8.1
32 Võ Dương Thịnh 8.4 8.6 8.4 9.3 8.5 7.4 9.0 8.5 7.8 9.0
33 Huỳnh Trung Thoại 6.0 5.3 5.6 7.1 5.6 6.6 6.5 6.8 4.6 6.3
34 Trần Thị Minh Thư 8.2 8.0 8.8 9.2 8.7 8.1 8.7 8.7 7.0 7.9
35 Đặng Thị Yến Thy 7.2 6.8 6.4 6.5 6.9 6.1 7.4 6.3 5.1 6.2
36 Phạm Thị Mộng Tiền 6.3 7.1 6.7 7.5 7.3 6.7 6.7 7.8 5.5 6.7
37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 6.9 7.2 6.5 7.9 7.1 7.1 7.2 7.5 5.3 6.5
38 Võ Ngọc Trâm 5.0 5.6 4.7 6.3 4.8 6.6 5.8 5.2 3.6 5.8
39 Phạm Nhật Trường 6.8 6.5 6.2 7.2 6.4 6.6 7.7 7.2 5.1 6.6
40 Trần Quang Vinh 8.0 8.1 7.5 8.9 7.5 7.2 8.6 7.9 6.3 8.0
41 Trương Thị Như Ý 8.0 8.3 8.3 8.9 8.6 7.1 8.8 8.3 6.5 8.2

Danh sách này có: 41 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lê Thanh Thủy
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B5
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
7.0 Đ 9.1 9.8 7.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 20
8.6 Đ 9.6 9.9 8.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11
5.3 Đ 6.4 9.2 6.0 Trung bình Tốt 39 x
6.6 Đ 8.1 9.4 6.7 Trung bình Tốt 35
6.3 Đ 8.4 9.7 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
7.9 Đ 8.0 9.5 6.5 Trung bình Tốt 37
6.2 Đ 7.4 5.9 Trung bình Khá 40
7.2 Đ 8.4 9.8 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21 X
7.0 Đ 8.4 9.7 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
7.6 Đ 9.1 9.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
6.7 Đ 7.6 9.5 7.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31 x
8.2 Đ 8.8 9.9 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
7.1 Đ 7.7 9.6 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
8.6 Đ 9.0 9.9 8.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 11 x
7.2 Đ 8.5 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22 x
7.8 Đ 8.4 9.7 8.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 8
7.7 Đ 9.5 9.8 8.0 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 9
9.3 Đ 8.5 9.9 8.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 10
6.8 Đ 7.9 9.8 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 32
8.1 Đ 8.3 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22
7.0 Đ 7.8 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22
6.8 Đ 9.1 9.4 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
8.0 Đ 8.9 9.9 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 16
7.0 Đ 8.1 9.6 6.7 Trung bình Tốt 35
8.3 Đ 9.3 10.0 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
8.5 Đ 9.0 9.6 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
6.9 Đ 9.3 9.6 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
8.1 Đ 8.6 10.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
8.1 Đ 8.5 9.9 8.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
9.5 Đ 8.3 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 X
7.3 Đ 8.4 9.9 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 18
8.2 Đ 8.7 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 2 x
7.2 Đ 7.6 9.5 6.3 Trung bình Tốt 38 x
7.6 Đ 9.4 10.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 4
6.9 Đ 9.0 9.3 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 32
7.2 Đ 9.5 9.6 7.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 29
7.6 Đ 9.4 9.5 7.2 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 25
5.5 Đ 7.6 9.1 5.5 Trung bình Khá 41
7.2 Đ 7.4 9.7 6.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 32
7.7 Đ 8.0 9.6 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
7.8 Đ 9.5 10.0 8.2 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
TỔNG CỘNG 3 5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE BẢNG TỔNG HỢP CHỌN BAN HỌC NĂM H
TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN Khối 11 - Lớp 11B6

Toán Lí Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Ng.ngữ GDCD


STT Họ và tên
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1)
1 Lê Thị Lan Anh 8.3 8.7 9.3 8.9 8.8 7.3 8.0 8.8 7.6 7.6
2 Bùi Thị Minh Châu 7.2 7.3 8.0 8.7 7.9 7.4 8.2 8.2 5.4 8.8
3 Nguyễn Bảo Châu 8.4 7.3 7.4 8.8 8.5 7.6 7.9 8.2 5.6 7.7
4 Trần Bảo Duy 8.7 7.1 7.7 8.4 8.3 7.6 8.4 8.6 5.3 7.0
5 Lê Thị Thùy Dương 6.6 5.9 6.7 7.9 8.1 5.8 7.2 6.8 4.6 7.0
6 Trần Thị Thúy Hoa 8.9 8.6 9.2 9.0 8.6 7.8 8.4 9.0 6.5 8.9
7 Nguyễn Thị Huỳnh Hương 8.1 7.4 7.2 8.7 7.7 7.1 8.2 8.3 5.6 7.3
8 Huỳnh Trần Tiến Khải 8.4 7.3 7.4 9.1 8.8 7.3 8.7 9.0 6.2 8.5
9 Lê Nhựt Khang 6.7 6.9 6.4 7.9 7.2 5.2 7.9 7.5 5.0 8.2
10 Võ Đăng Khoa 9.2 8.2 8.6 9.4 9.0 7.5 8.3 8.8 7.0 8.9
11 Cao Huỳnh Tấn Khổng 7.5 7.2 7.2 8.5 7.3 6.7 7.4 8.4 4.8 8.1
12 Bùi Thái Kiệt 9.3 9.0 9.0 9.7 9.3 8.9 9.4 9.5 7.6 9.1
13 Nguyễn Công Kỳ 9.0 7.5 8.8 9.0 8.3 7.2 8.1 8.2 7.4 7.1
14 Trần Nguyễn Bích Liễu 8.7 8.4 8.7 8.7 8.6 7.5 8.3 8.2 7.8 8.4
15 Mai Tiến Lực 8.7 7.7 8.0 8.4 8.9 6.1 7.9 7.8 6.3 7.6
16 Lê Thảo Ly 5.6 5.0 5.4 5.9 5.6 4.7 6.5 5.9 3.7 6.3
17 Trương Mỹ Ngân 6.7 7.1 6.0 7.4 7.9 6.3 8.0 7.9 5.6 7.5
18 Kiều Lam Ngọc 7.8 7.8 8.3 8.8 8.9 8.0 8.5 9.0 5.2 8.8
19 Mai Thị Diễm Ngọc 9.4 8.5 9.2 9.3 9.2 7.7 8.4 7.6 8.3 8.3
20 Võ Khắc Nguyên 5.5 5.8 6.6 7.8 6.8 5.9 8.3 7.5 6.3 7.9
21 Nguyễn Kỳ Nhân 8.1 8.0 8.0 8.5 8.4 6.7 8.0 7.7 6.6 7.7
22 Lê Thị Cẩm Nhung 9.0 7.9 9.0 9.1 8.9 7.1 8.5 9.3 7.3 7.6
23 Trần Thị Tuyết Như 7.4 7.3 7.4 7.7 8.6 7.0 8.2 8.1 6.7 8.0
24 Trương Thị Quỳnh Như 6.2 6.9 6.6 7.0 7.4 7.0 6.9 6.8 5.5 7.7
25 Đặng Quốc Nhựt 7.0 7.2 6.2 7.8 8.7 7.3 8.3 9.3 4.8 8.3
26 Lê Hồ Phĩ 9.3 8.8 9.1 8.9 9.0 7.5 8.8 8.8 7.6 8.8
27 Lê Kỳ Phương 6.5 6.2 6.8 7.5 7.6 6.1 7.9 6.3 5.0 7.4
28 Trần Minh Quang 8.5 8.1 8.3 8.8 8.7 7.3 8.7 8.7 6.6 8.7
29 Võ Thành Thái 8.3 7.5 7.0 7.6 7.8 6.0 8.2 7.4 5.6 6.8
30 Võ Đông Thành 7.4 7.1 8.1 8.1 8.7 6.4 7.9 8.4 5.7 7.6
31 Nguyễn Kiều Thảo 6.7 6.5 7.4 8.4 8.4 6.8 7.5 7.9 5.1 7.8
32 Lê Thị Anh Thơ 7.5 7.5 8.3 8.5 7.7 6.9 7.9 7.4 5.7 8.0
33 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 5.8 6.1 6.1 6.8 6.4 6.5 7.3 6.2 5.0 6.3
34 Nguyễn Thị Hoài Thương 6.7 7.1 6.7 7.6 6.5 5.0 7.1 7.0 4.9 6.9
35 Lê Hoàng Tiến 6.7 6.9 6.6 7.0 8.0 5.3 8.1 8.0 5.2 6.8
36 Trần Phú Toàn 6.9 6.7 7.2 7.4 6.8 5.4 6.9 7.4 4.7 7.7
37 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 5.0 5.7 4.7 5.0 5.9 4.9 7.4 5.9 3.5 4.8
38 Nguyễn Trần Tuyển 7.0 7.9 7.6 7.9 7.5 6.5 7.4 8.6 5.5 7.8
39 Nguyễn Thanh Việt 6.7 7.1 6.8 7.5 6.6 5.8 7.3 7.1 4.4 8.0
40 Lữ Phương Vy 7.3 7.3 6.5 7.6 8.0 6.2 8.1 8.0 5.4 8.0
41 Hồ Thị Ngọc Xuyến 9.6 9.4 9.3 9.5 9.6 8.4 8.9 9.0 7.5 9.0
42 Nguyễn Thị Như Ý 8.0 8.0 9.1 9.2 8.5 7.4 8.4 9.0 6.8 8.2

Danh sách này có: 42 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học)

Bình Đại, ngày 21 tháng 06 năm 2022 DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU
Giáo viên Chủ nhiệm Hiệu trưởng
Nguyễn Trung Hiếu
ỢP CHỌN BAN HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11B6
Học sinh đánh dấu "X" vào cột "Chọn ban
học"
C.nghệ TD GDQP Nghề PT Điểm TK Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu Xếp hạng Chọn ban học Ghi chú
(HS 1) (N.xét) (HS 1) (HS 0) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) (Cả năm) KHTN KHXH (Cả năm)
8.2 Đ 9.7 10.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
7.3 Đ 9.5 9.9 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17 X
8.4 Đ 9.5 9.7 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15 X
8.8 Đ 9.2 9.6 7.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 15 X
7.0 Đ 9.3 9.6 6.9 Trung bình Tốt 35
8.7 Đ 9.5 9.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 5
8.0 Đ 9.5 9.6 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17 X
8.4 Đ 8.1 9.9 8.1 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 14
6.9 Đ 9.0 9.2 7.1 Khá Khá Học sinh tiên tiến 29
9.1 Đ 8.1 9.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 6 x
8.5 Đ 9.4 8.9 7.6 Trung bình Tốt 34
9.2 Đ 8.6 10.0 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1
7.5 Đ 9.2 9.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 11
8.3 Đ 8.5 9.9 8.3 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 10
7.8 Đ 8.6 9.5 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
5.4 Miễn 9.0 8.9 5.8 Trung bình Tốt 41 X
8.0 Đ 9.3 9.9 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
8.5 Đ 9.8 9.9 8.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 13
8.3 Đ 9.7 10.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3
5.7 Đ 8.3 9.7 6.9 Trung bình Tốt 35
8.3 Đ 7.9 9.8 7.8 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 17
8.0 Đ 9.5 9.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7
7.4 Đ 8.9 9.8 7.7 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 21
7.4 Đ 8.7 9.3 7.0 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 30
8.9 Đ 8.5 9.8 7.7 Trung bình Tốt 33
8.5 Đ 9.1 10.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 3 X
6.3 Đ 8.8 9.3 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31
7.6 Đ 7.7 9.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 11 X
7.4 Đ 7.9 9.7 7.3 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 27
7.8 Đ 7.3 9.4 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
7.5 Đ 9.4 9.6 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
6.9 Đ 9.4 9.4 7.6 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 22
5.9 Đ 8.8 9.3 6.4 Trung bình Tốt 40
6.7 Đ 9.5 9.5 6.8 Trung bình Tốt 37 X
7.1 Đ 7.5 9.4 6.9 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 31
6.8 Đ 8.1 9.2 6.8 Trung bình Tốt 37
6.2 Đ 8.3 8.7 5.6 Trung bình Khá 42
7.7 Đ 8.8 9.8 7.5 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 23
6.3 Đ 7.7 9.3 6.8 Trung bình Tốt 37
7.6 Đ 9.3 9.6 7.4 Khá Tốt Học sinh tiên tiến 26
8.9 Đ 9.8 10.0 9.1 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 1 X
8.6 Đ 9.6 9.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh giỏi 7 X
TỔNG CỘNG 3 8

You might also like