Danh Sach Xa KK, ĐBKK-7.5.2023

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 273

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH MỤC XÃ KHÓ KHĂN, XÃ ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN NĂM 2023

Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Ba Trại (Trước
4828 1 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 01 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ba Vì (Trước
683 2 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 02 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Khánh Thượng
682 3 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 03 ĐBKK
(Trước 28/4/2018)
Xã Minh Quang
4827 4 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 04 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
687 5 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 05 Xã Tản Lĩnh Khó khăn
Xã Vân Hòa (Trước
4829 6 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 06 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Yên Bài (Trước
4830 7 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 07 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ba Trại (Từ
696 8 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 08 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Ba Vì (Từ
695 9 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 09 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Khánh Thượng
694 10 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 10 Khó khăn
(Từ 28/4/2018)
Xã Minh Quang (Từ
693 11 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 11 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Vân Hòa (Từ
692 12 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 12 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Yên Bài (Từ
691 13 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì 13 Khó khăn
28/4/2017)
Huyện Thạch
684 14 01 Hà Nội 19 01 Xã Tiến Xuân Khó khăn
Thất
Huyện Thạch
685 15 01 Hà Nội 19 02 Xã Yên Bình Khó khăn
Thất
Huyện Thạch
686 16 01 Hà Nội 19 03 Xã Yên Trung Khó khăn
Thất
Xã Đông Xuân
4831 17 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 01 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Phú Mãn (Trước
4832 18 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 02 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đông Xuân (Từ
690 19 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 03 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Phú Mãn (Từ
689 20 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai 04 Khó khăn
28/4/2017)
Huyện Chương Xã Trần Phú (Trước
1785 21 01 Hà Nội 21 01 Khó khăn
Mỹ 04/6/2021)
Xã An Phú (Trước
4833 22 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 01 ĐBKK
28/4/2017)
Xã An Phú (Từ
688 23 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức 02 Khó khăn
28/4/2017)
Huyện Thủy Xã Lại Xuân (Trước
5139 24 03 Hải Phòng 09 01 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)

1
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thủy Xã Kỳ Sơn (Trước
5140 25 03 Hải Phòng 09 02 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)
Huyện Thủy Xã An Sơn (Trước
5141 26 03 Hải Phòng 09 03 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)
Huyện Thủy Xã Liên Khê (Trước
5142 27 03 Hải Phòng 09 04 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)
Huyện Thủy Xã Lưu Kiếm (Trước
5143 28 03 Hải Phòng 09 05 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)
Huyện Thủy Xã Lưu Kỳ (Trước
5144 29 03 Hải Phòng 09 06 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)
Huyện Thủy Xã Minh Tân (Trước
5145 30 03 Hải Phòng 09 07 Khó khăn
Nguyên 04/06/2021)
Thị trấn Cát Bà
4817 31 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 01 Khó khăn
(Trước 23/11/2017)
Xã Trân Châu (Trước
4818 32 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 02 Khó khăn
23/11/2017)
Xã Xuân Đám (Trước
4819 33 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 03 Khó khăn
23/11/2017)
Xã Hiền Hào (Trước
4820 34 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 04 Khó khăn
23/11/2017)
Xã Gia Luận (Trước
4821 35 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 05 Khó khăn
23/11/2017)
Xã Phù Long (Trước
4822 36 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 06 Khó khăn
23/11/2017)
Xã Việt Hải (Trước
4823 37 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 07 Khó khăn
23/11/2017)
Xã Đồng Bài (Từ
4824 38 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 08 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Hoàng Châu (Từ
4825 39 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 09 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Nghĩa Lộ (Từ
4808 40 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 10 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Văn Phong (Từ
4809 41 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 11 ĐBKK
23/11/2017)
Thị Trấn Cát Hải (Từ
4810 42 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 12 ĐBKK
23/11/2017)
Thị trấn Cát Bà (Từ
4811 43 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 13 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Trân Châu (Từ
4812 44 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 14 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Xuân Đán (Từ
4813 45 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 15 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Hiền Hào (Từ
4814 46 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 16 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Gia Luận (Từ
4815 47 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 17 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Phù Long (Từ
4816 48 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 18 ĐBKK
23/11/2017)
Xã Việt Hải (Từ
4826 49 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải 19 ĐBKK
23/11/2017)
Hòa Bắc (Từ ngày
4932 50 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang 01 Khó khăn
01/6/2021)

2
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Hà
3565 51 05 Hà Giang 01 01 Phường Minh Khai Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
3566 52 05 Hà Giang 01 02 Phường Ngọc Hà Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
3567 53 05 Hà Giang 01 03 Phường Nguyễn Trãi Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
629 54 05 Hà Giang 01 04 Phường Quang Trung Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
3568 55 05 Hà Giang 01 05 Phường Trần Phú Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
3569 56 05 Hà Giang 01 06 Xã Ngọc Đường Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
6927 57 05 Hà Giang 01 07 Xã Phương Độ Khó khăn
Giang
Thành phố Hà
3570 58 05 Hà Giang 01 08 Xã Phương Thiện ĐBKK
Giang
Huyện Đồng
1178 59 05 Hà Giang 02 01 Thị trấn Đồng Văn ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1177 60 05 Hà Giang 02 02 Thị trấn Phố Bảng ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1176 61 05 Hà Giang 02 03 Xã Hố Quáng Phìn ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1175 62 05 Hà Giang 02 04 Xã Lũng Cú ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1174 63 05 Hà Giang 02 05 Xã Lũng Phìn ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1173 64 05 Hà Giang 02 06 Xã Lũng Táo ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1172 65 05 Hà Giang 02 07 Xã Lũng Thầu ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1171 66 05 Hà Giang 02 08 Xã Ma Lé ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1170 67 05 Hà Giang 02 09 Xã Phố Cáo ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1168 68 05 Hà Giang 02 10 Xã Phố Là ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1166 69 05 Hà Giang 02 11 Xã Sà Phìn ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1162 70 05 Hà Giang 02 12 Xã Sảng Tủng ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1161 71 05 Hà Giang 02 13 Xã Sính Lủng ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1160 72 05 Hà Giang 02 14 Xã Sủng Là ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1158 73 05 Hà Giang 02 15 Xã Sủng Trái ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
6387 74 05 Hà Giang 02 16 Xã Tả Lủng ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1155 75 05 Hà Giang 02 17 Xã Tả Phìn ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1156 76 05 Hà Giang 02 18 Xã Thài Phìn Tủng ĐBKK
Văn
Huyện Đồng
1151 77 05 Hà Giang 02 19 Xã Vần Chải ĐBKK
Văn
1210 78 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 01 Thị trấn Mèo Vạc ĐBKK
1208 79 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 02 Xã Cán Chu Phìn ĐBKK
1206 80 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 03 Xã Giàng Chu Phìn ĐBKK
1203 81 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 04 Xã Khâu Vai ĐBKK
1201 82 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 05 Xã Lũng Chinh ĐBKK
1199 83 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 06 Xã Lũng Pù ĐBKK
1197 84 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 07 Xã Nậm Ban ĐBKK
1195 85 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 08 Xã Niêm Sơn ĐBKK
1194 86 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 09 Xã Niêm Tòng ĐBKK
1193 87 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 10 Xã Pả Vi ĐBKK
1191 88 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 11 Xã Pải Lủng ĐBKK
1190 89 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 12 Xã Sơn Vĩ ĐBKK
1189 90 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 13 Xã Sủng Máng ĐBKK
1187 91 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 14 Xã Sủng Trà ĐBKK
1186 92 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 15 Xã Tả Lủng ĐBKK
1184 93 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 16 Xã Tát Ngà ĐBKK
1183 94 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 17 Xã Thượng Phùng ĐBKK

3
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
1181 95 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc 18 Xã Xín Cái ĐBKK
525 96 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 01 Thị trấn Yên Minh ĐBKK
1137 97 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 02 Xã Bạch Đích ĐBKK
1135 98 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 03 Xã Đông Minh ĐBKK
1133 99 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 04 Xã Du Già ĐBKK
1132 100 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 05 Xã Du Tiến ĐBKK
1131 101 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 06 Xã Đường Thượng ĐBKK
1130 102 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 07 Xã Hữu Vinh ĐBKK
1129 103 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 08 Xã Lao Và Chải ĐBKK
1128 104 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 09 Xã Lũng Hồ ĐBKK
526 105 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 10 Xã Mậu Duệ ĐBKK
1126 106 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 11 Xã Mậu Long ĐBKK
1125 107 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 12 Xã Na Khê ĐBKK
1123 108 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 13 Xã Ngam La ĐBKK
1122 109 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 14 Xã Ngọc Long ĐBKK
1112 110 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 15 Xã Phú Lũng ĐBKK
1120 111 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 16 Xã Sủng Cháng ĐBKK
1118 112 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 17 Xã Sủng Thài ĐBKK
1116 113 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh 18 Xã Thắng Mố ĐBKK
1786 114 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 01 Thị trấn Tam Sơn ĐBKK
1108 115 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 02 Xã Bát Đại Sơn ĐBKK
1107 116 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 03 Xã Cán Tỷ ĐBKK
1105 117 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 04 Xã Cao Mã Pờ ĐBKK
1787 118 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 05 Xã Đông Hà ĐBKK
1103 119 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 06 Xã Lùng Tám ĐBKK
1102 120 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 07 Xã Nghĩa Thuận ĐBKK
1788 121 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 08 Xã Quản Bạ ĐBKK
1789 122 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 09 Xã Quyết Tiến ĐBKK
1101 123 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 10 Xã Tả Ván ĐBKK
1100 124 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 11 Xã Thái An ĐBKK
1099 125 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 12 Xã Thanh Vân ĐBKK
1097 126 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 13 Xã Tùng Vài ĐBKK
527 127 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 14 Thị trấn Tam Sơn ĐBKK
1790 128 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ 15 Xã Đông Hà ĐBKK
Thị trấn Vị Xuyên
1796 129 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
1797 130 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 02 Thị trấn Việt Lâm ĐBKK
1069 131 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 03 Xã Bạch Ngọc ĐBKK
1072 132 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 04 Xã Cao Bồ ĐBKK
528 133 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 05 Xã Đạo Đức ĐBKK
1068 134 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 06 Xã Kim Linh ĐBKK
1798 135 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 07 Xã Kim Thạch ĐBKK
1065 136 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 08 Xã Lao Chải ĐBKK
1799 137 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 09 Xã Linh Hồ ĐBKK
1064 138 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 10 Xã Minh Tân ĐBKK
1062 139 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 11 Xã Ngọc Linh ĐBKK
1061 140 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 12 Xã Ngọc Minh ĐBKK
1791 141 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 13 Xã Phong Quang ĐBKK
1800 142 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 14 Xã Phú Linh ĐBKK
1792 143 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 15 Xã Phương Tiến ĐBKK
1060 144 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 16 Xã Quảng Ngần ĐBKK
1059 145 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 17 Xã Thanh Đức ĐBKK

4
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
1057 146 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 18 Xã Thanh Thủy ĐBKK
1056 147 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 19 Xã Thuận Hòa ĐBKK
1054 148 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 20 Xã Thượng Sơn ĐBKK
Xã Trung Thành
1801 149 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 21 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Tùng Bá (Trước
1802 150 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 22 ĐBKK
04/6/2021)
532 151 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 23 Xã Việt Lâm Khó khăn
1052 152 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 24 Xã Xín Chải ĐBKK
TT Việt Lâm (Từ
1832 153 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 25 ĐBKK
28/4/2017)
1803 154 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 26 Xã Đạo Đức ĐBKK
Xã Tùng Bá (Từ
1227 155 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 27 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Vị Xuyên
1804 156 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên 28 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
1095 157 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 01 Thị trấn Yên Phú ĐBKK
1094 158 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 02 Xã Đường Âm ĐBKK
1093 159 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 03 Xã Đường Hồng ĐBKK
1092 160 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 04 Xã Giáp Trung ĐBKK
1079 161 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 05 Xã Lạc Nông ĐBKK
Xã Minh Ngọc
1793 162 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
1078 163 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 07 Xã Minh Sơn ĐBKK
1077 164 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 08 Xã Phiêng Luông ĐBKK
1076 165 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 09 Xã Phú Nam ĐBKK
1075 166 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 10 Xã Thượng Tân ĐBKK
1074 167 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 11 Xã Yên Cường ĐBKK
1794 168 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 12 Xã Yên Định ĐBKK
1795 169 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê 13 Xã Yên Phong ĐBKK
Huyện Hoàng Su
1824 170 05 Hà Giang 08 01 Thị trấn Vinh Quang ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
913 171 05 Hà Giang 08 02 Xã Bản Luốc ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
912 172 05 Hà Giang 08 03 Xã Bản Máy ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
911 173 05 Hà Giang 08 04 Xã Bản Nhùng ĐBKK
Phì
Xã Bản Péo (đã sáp
Huyện Hoàng Su
533 174 05 Hà Giang 08 05 nhập vào xã Nậm ĐBKK
Phì
Dịch)
Huyện Hoàng Su
910 175 05 Hà Giang 08 06 Xã Bản Phùng ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
909 176 05 Hà Giang 08 07 Xã Chiến Phố ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
908 177 05 Hà Giang 08 08 Xã Đản Ván ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
907 178 05 Hà Giang 08 09 Xã Hồ Thầu ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
906 179 05 Hà Giang 08 10 Xã Nậm Dịch ĐBKK
Phì

5
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hoàng Su
905 180 05 Hà Giang 08 11 Xã Nậm Khòa ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
904 181 05 Hà Giang 08 12 Xã Nam Sơn ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su Xã Nậm Ty (Trước
1825 182 05 Hà Giang 08 13 ĐBKK
Phì 04/6/2021)
Huyện Hoàng Su
903 183 05 Hà Giang 08 14 Xã Nàng Đôn ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
902 184 05 Hà Giang 08 15 Xã Ngàm Đăng Vài ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
901 185 05 Hà Giang 08 16 Xã Pố Lồ ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
900 186 05 Hà Giang 08 17 Xã Pờ Ly Ngài ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
899 187 05 Hà Giang 08 18 Xã Sán Xả Hồ ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
898 188 05 Hà Giang 08 19 Xã Tả Sử Choóng ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
897 189 05 Hà Giang 08 20 Xã Tân Tiến ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
896 190 05 Hà Giang 08 21 Xã Thàng Tín ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
895 191 05 Hà Giang 08 22 Xã Thèn Chu Phìn ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
596 192 05 Hà Giang 08 23 Xã Thông Nguyên Khó khăn
Phì
Huyện Hoàng Su
894 193 05 Hà Giang 08 24 Xã Tụ Nhân ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su
893 194 05 Hà Giang 08 25 Xã Túng Sán ĐBKK
Phì
Huyện Hoàng Su Xã Nậm Ty (Từ
534 195 05 Hà Giang 08 27 Khó khăn
Phì 04/6/2021)
6269 196 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 01 Thị trấn Cốc Pài ĐBKK
881 197 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 02 Xã Bản Díu ĐBKK
879 198 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 03 Xã Bản Ngò ĐBKK
877 199 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 04 Xã Chế Là ĐBKK
875 200 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 05 Xã Chí Cà ĐBKK
873 201 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 06 Xã Cốc Rế ĐBKK
Xã Khuôn Lùng
1826 202 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
871 203 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 08 Xã Nà Chì ĐBKK
869 204 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 09 Xã Nấm Dẩn ĐBKK
868 205 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 10 Xã Nàn Ma ĐBKK
847 206 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 11 Xã Nàn Xỉn ĐBKK
3581 207 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 12 Xã Ngán Chiên ĐBKK
861 208 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 13 Xã Pà Vầy Sủ ĐBKK
859 209 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 14 Xã Quảng Nguyên ĐBKK
855 210 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 15 Xã Tả Nhìu ĐBKK
853 211 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 16 Xã Thèn Phàng ĐBKK
851 212 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 17 Xã Thu Tà ĐBKK
849 213 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 18 Xã Trung Thịnh ĐBKK

6
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Xín Mần (Trước
1827 214 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 19 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Khuôn Lùng (Từ
535 215 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Xín Mần (Từ
536 216 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần 21 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Bắc Thị trấn Việt Quang
1806 217 05 Hà Giang 10 01 Khó khăn
Quang (Trước 04/6/2021)
Huyện Bắc
537 218 05 Hà Giang 10 02 Thị trấn Vĩnh Tuy Khó khăn
Quang
Huyện Bắc
1815 219 05 Hà Giang 10 03 Xã Bằng Hành ĐBKK
Quang
Huyện Bắc
1805 220 05 Hà Giang 10 04 Xã Đồng Tâm ĐBKK
Quang
Huyện Bắc
1807 221 05 Hà Giang 10 05 Xã Đông Thành ĐBKK
Quang
Huyện Bắc
991 222 05 Hà Giang 10 06 Xã Đồng Tiến ĐBKK
Quang
Huyện Bắc Xã Đồng Yên (Trước
1816 223 05 Hà Giang 10 07 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Đức Xuân (Trước
1833 224 05 Hà Giang 10 08 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Hùng An (Trước
1817 225 05 Hà Giang 10 09 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc
1808 226 05 Hà Giang 10 10 Xã Hữu Sản ĐBKK
Quang
Huyện Bắc
1809 227 05 Hà Giang 10 11 Xã Kim Ngọc ĐBKK
Quang
Huyện Bắc
1810 228 05 Hà Giang 10 12 Xã Liên Hiệp ĐBKK
Quang
Huyện Bắc Xã Quang Minh
1818 229 05 Hà Giang 10 13 Khó khăn
Quang (Trước 04/6/2021)
Huyện Bắc
953 230 05 Hà Giang 10 14 Xã Tân Lập ĐBKK
Quang
Huyện Bắc Xã Tân Quang
1819 231 05 Hà Giang 10 15 Khó khăn
Quang (Trước 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Tân Thành (Từ
529 232 05 Hà Giang 10 16 ĐBKK
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc
952 233 05 Hà Giang 10 17 Xã Thượng Bình ĐBKK
Quang
Huyện Bắc Xã Tiên Kiều (Trước
1820 234 05 Hà Giang 10 18 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Việt Hồng (Từ
538 235 05 Hà Giang 10 19 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Việt Vinh (Trước
1811 236 05 Hà Giang 10 20 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Vĩnh Hảo (Trước
1812 237 05 Hà Giang 10 21 ĐBKK
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc Xã Vĩnh Phúc (Trước
1821 238 05 Hà Giang 10 22 Khó khăn
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc
1813 239 05 Hà Giang 10 23 Xã Vô Điếm ĐBKK
Quang

7
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Bắc
1814 240 05 Hà Giang 10 24 Xã Liên Hiệp ĐBKK
Quang
Huyện Bắc
530 241 05 Hà Giang 10 25 Xã Tân Thành ĐBKK
Quang
Huyện Bắc Xã Việt Hồng (Trước
539 242 05 Hà Giang 10 26 ĐBKK
Quang 04/6/2021)
Huyện Bắc
954 243 05 Hà Giang 10 27 Thị trấn Việt Quang Khó khăn
Quang
Huyện Bắc Xã Đức Xuân (Từ
531 244 05 Hà Giang 10 36 ĐBKK
Quang 04/6/2021)
Huyện Quang
594 245 05 Hà Giang 11 01 Thị trấn Yên Bình ĐBKK
Bình
Huyện Quang
931 246 05 Hà Giang 11 02 Xã Bản Rịa ĐBKK
Bình
Huyện Quang
1822 247 05 Hà Giang 11 03 Xã Bằng Lang ĐBKK
Bình
Huyện Quang
928 248 05 Hà Giang 11 04 Xã Hương Sơn ĐBKK
Bình
Huyện Quang
927 249 05 Hà Giang 11 05 Xã Nà Khương ĐBKK
Bình
Huyện Quang Xã Tân Bắc (Trước
595 250 05 Hà Giang 11 06 ĐBKK
Bình 04/6/2021)
Huyện Quang
925 251 05 Hà Giang 11 07 Xã Tân Nam ĐBKK
Bình
Huyện Quang Xã Tân Trịnh (Trước
1823 252 05 Hà Giang 11 08 Khó khăn
Bình 04/6/2021)
Huyện Quang
923 253 05 Hà Giang 11 09 Xã Tiên Nguyên ĐBKK
Bình
Huyện Quang Xã Tiên Yên (Trước
1828 254 05 Hà Giang 11 10 Khó khăn
Bình 04/6/2021)
Huyện Quang
1829 255 05 Hà Giang 11 11 Xã Vĩ Thượng ĐBKK
Bình
Huyện Quang Xã Xuân Giang
1830 256 05 Hà Giang 11 12 Khó khăn
Bình (Trước 04/6/2021)
Huyện Quang
921 257 05 Hà Giang 11 13 Xã Xuân Minh ĐBKK
Bình
Huyện Quang
1831 258 05 Hà Giang 11 14 Xã Yên Hà ĐBKK
Bình
Huyện Quang
919 259 05 Hà Giang 11 15 Xã Yên Thành ĐBKK
Bình
Huyện Quang Xã Xuân Giang (Từ
540 260 05 Hà Giang 11 16 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Thành phố Hà
Giang (từ Phường Minh Khai
1834 261 05 Hà Giang 12 01 Khó khăn
04/6/2021 không (Từ 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Hà
Giang (từ Phường Ngọc Hà (Từ
1835 262 05 Hà Giang 12 02 Khó khăn
04/6/2021 không 04/6/2021)
có xã ĐBKK)

8
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Hà
Giang (từ Phường Nguyễn Trãi
1836 263 05 Hà Giang 12 03 Khó khăn
04/6/2021 không (Từ 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Hà
Giang (từ Phường Quang Trung
1837 264 05 Hà Giang 12 04 Khó khăn
04/6/2021 không (Từ 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Hà
Giang (từ Phường Trần Phú (Từ
1838 265 05 Hà Giang 12 05 Khó khăn
04/6/2021 không 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Hà
Giang (từ Xã Ngọc Đường (Từ
1839 266 05 Hà Giang 12 06 Khó khăn
04/6/2021 không 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Hà
Giang (từ Xã Phương Độ (Từ
1840 267 05 Hà Giang 12 07 Khó khăn
04/6/2021 không 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Hà
Giang (từ Xã Phương Thiện
1841 268 05 Hà Giang 12 08 Khó khăn
04/6/2021 không (Từ 04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thành phố Cao
4237 269 06 Cao Bằng 01 01 Phường Đề Thám Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao Phường Duyệt Trung
4246 270 06 Cao Bằng 01 02 Khó khăn
Bằng (Trước 28/4/2017)
Thành phố Cao
4238 271 06 Cao Bằng 01 03 Phường Hòa Chung Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4239 272 06 Cao Bằng 01 04 Phường Hợp Giang Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4240 273 06 Cao Bằng 01 05 Phường Ngọc Xuân Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4241 274 06 Cao Bằng 01 06 Phường Sông Bằng Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4242 275 06 Cao Bằng 01 07 Phường Sông Hiến Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4243 276 06 Cao Bằng 01 08 Phường Tân Giang Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4244 277 06 Cao Bằng 01 09 Xã Chu Trinh Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4245 278 06 Cao Bằng 01 10 Xã Hưng Đạo Khó khăn
Bằng
Thành phố Cao
4247 279 06 Cao Bằng 01 11 Xã Vĩnh Quang Khó khăn
Bằng
Phường Duyệt Trung
Thành phố Cao
4471 280 06 Cao Bằng 01 30 (Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
Bằng
03/6/2021)
Thành phố Cao Phường Duyệt Trung
4501 281 06 Cao Bằng 01 31 Khó khăn
Bằng (Từ 04/6/2021)

9
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Bảo Lạc
4491 282 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
4223 283 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 02 Xã Bảo Toàn ĐBKK
4224 284 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 03 Xã Cô Ba ĐBKK
4225 285 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 04 Xã Cốc Pàng ĐBKK
4226 286 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 05 Xã Đình Phùng ĐBKK
4227 287 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 06 Xã Hồng An ĐBKK
4228 288 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 07 Xã Hồng Trị ĐBKK
Xã Huy giáp (Trước
4492 289 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 08 ĐBKK
04/6/2021)
4229 290 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 09 Xã Hưng Đạo ĐBKK
4230 291 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 10 Xã Hưng Thịnh ĐBKK
4248 292 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 11 Xã Khánh Xuân ĐBKK
4231 293 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 12 Xã Kim Cúc ĐBKK
4232 294 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 13 Xã Phan Thanh ĐBKK
4233 295 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 14 Xã Sơn Lập ĐBKK
4234 296 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 15 Xã Sơn Lộ ĐBKK
4235 297 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 16 Xã Thượng Hà ĐBKK
4236 298 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 17 Xã Xuân Trường ĐBKK
Thị trấn Bảo Lạc (Từ
4502 299 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Huy giáp (Từ
4461 300 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc 31 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Thông Thị trấn Thông Nông
7162 301 06 Cao Bằng 03 01 ĐBKK
Nông (Trước 10/01/2020)
Huyện Thông
4900 302 06 Cao Bằng 03 02 Xã Bình Lãng ĐBKK
Nông
Huyện Thông Xã Cần Nông (Trước
7163 303 06 Cao Bằng 03 03 ĐBKK
Nông 10/01/2020)
Huyện Thông Xã Cần Yên (Trước
7164 304 06 Cao Bằng 03 04 ĐBKK
Nông 10/01/2020)
Huyện Thông Xã Đa Thông (Trước
7166 305 06 Cao Bằng 03 05 ĐBKK
Nông 10/01/2020)
Huyện Thông Xã Lương Can
7167 306 06 Cao Bằng 03 06 ĐBKK
Nông (Trước 10/01/2020)
Huyện Thông Xã Lương Thông
7165 307 06 Cao Bằng 03 07 ĐBKK
Nông (Trước 10/01/2020)
Huyện Thông Xã Ngọc Động
7168 308 06 Cao Bằng 03 08 ĐBKK
Nông (Trước 10/01/2020)
Huyện Thông Xã Thanh Long
7169 309 06 Cao Bằng 03 09 ĐBKK
Nông (Trước 10/01/2020)
Huyện Thông
4899 310 06 Cao Bằng 03 10 Xã Vị Quang ĐBKK
Nông
Huyện Thông Xã Yên Sơn (Trước
7170 311 06 Cao Bằng 03 11 ĐBKK
Nông 10/01/2020)
Thị trấn Xuân Hòa
4493 312 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
4222 313 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 02 Xã Cải Viên ĐBKK
Xã Đào Ngạn (Trước
4413 314 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 03 Khó khăn
28/4/2017)
4898 315 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 04 Xã Hạ Thôn ĐBKK
4221 316 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 05 Xã Hồng Sỹ ĐBKK

10
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
4897 317 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 06 Xã Kéo Yên ĐBKK
4220 318 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 07 Xã Lũng Nặm ĐBKK
4219 319 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 08 Xã Mã Ba ĐBKK
4896 320 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 09 Xã Nà Sác ĐBKK
4218 321 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 10 Xã Nội Thôn ĐBKK
4895 322 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 11 Xã Phù Ngọc ĐBKK
4217 323 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 12 Xã Quý Quân ĐBKK
Xã Sóc Hà (Trước
4494 324 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 13 ĐBKK
04/6/2021)
4894 325 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 14 Xã Sỹ Hai ĐBKK
4216 326 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 15 Xã Thượng Thôn ĐBKK
4207 327 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 16 Xã Tổng Cọt ĐBKK
4893 328 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 17 Xã Trường Hà ĐBKK
4892 329 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 18 Xã Vân An ĐBKK
4891 330 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 19 Xã Vần Dính ĐBKK
Xã Đào Ngạn (Từ
4421 331 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 30 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Thông Nông
4481 332 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 31 (Từ 10/01/2020 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Cần Yên ( Từ
4215 333 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 32 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Cần Nông (Từ
4214 334 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 33 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Lương Thông (Từ
4213 335 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 34 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Đa Thông (Từ
4212 336 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 35 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Ngọc Động (Từ
4211 337 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 36 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Yên Sơn (Từ
4210 338 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 37 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Lương Can (Từ
4209 339 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 38 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Thanh Long (Từ
4208 340 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 39 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Ngọc Đào (Từ
4482 341 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 40 10/01/2020 đến ĐBKK
03/6/2021)
Thị trấn Xuân Hòa
4462 342 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 41 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Xã Sóc Hà (Từ
4463 343 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 42 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Thông Nông
4464 344 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 43 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Xã Ngọc Đào (Từ
4465 345 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng 44 Khó khăn
04/6/2021)
4890 346 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 01 Thị trấn Hùng Quốc ĐBKK
Xã Cao Chương
7171 347 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 02 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
4889 348 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 03 Xã Cô Mười ĐBKK
4888 349 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 04 Xã Lưu Ngọc ĐBKK

11
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quang Hán
7172 350 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 05 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
Xã Quang Trung
7173 351 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 06 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
Xã Quang Vinh
7174 352 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 07 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
Xã Quốc Toản
7185 353 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 08 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
Xã Tri Phương
7175 354 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 09 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
Xã Xuân Nội (Trước
7186 355 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh 10 ĐBKK
01/3/2020)
Huyện Trùng
4190 356 06 Cao Bằng 06 01 Thị trấn Trùng Khánh Khó khăn
Khánh
Huyện Trùng
4887 357 06 Cao Bằng 06 02 Xã Cảnh Tiên ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4191 358 06 Cao Bằng 06 03 Xã Cao Thăng ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4192 359 06 Cao Bằng 06 04 Xã Chí Viễn ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng Xã Đàm Thủy (Trước
4483 360 06 Cao Bằng 06 05 ĐBKK
Khánh 04/6/2021)
Huyện Trùng
4886 361 06 Cao Bằng 06 06 Xã Đình Minh ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4193 362 06 Cao Bằng 06 07 Xã Đình Phong ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4885 363 06 Cao Bằng 06 08 Xã Đoài Côn ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4194 364 06 Cao Bằng 06 09 Xã Đức Hồng ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4195 365 06 Cao Bằng 06 10 Xã Khâm Thành ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4196 366 06 Cao Bằng 06 11 Xã Lăng Hiếu ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4197 367 06 Cao Bằng 06 12 Xã Lăng Yên ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4884 368 06 Cao Bằng 06 13 Xã Ngọc Chung ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng Xã Ngọc Côn (Trước
4495 369 06 Cao Bằng 06 14 ĐBKK
Khánh 04/6/2021)
Huyện Trùng
4198 370 06 Cao Bằng 06 15 Xã Ngọc Khê ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng Xã Phong Châu
4496 371 06 Cao Bằng 06 16 ĐBKK
Khánh (Trước 04/6/2021)
Huyện Trùng
4189 372 06 Cao Bằng 06 17 Xã Phong Nặm ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4199 373 06 Cao Bằng 06 18 Xã Thân Giáp ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4883 374 06 Cao Bằng 06 19 Xã Thông Huề ĐBKK
Khánh
Huyện Trùng
4200 375 06 Cao Bằng 06 20 Xã Trung Phúc ĐBKK
Khánh

12
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Trùng Xã Đoài Dương (Từ
4206 376 06 Cao Bằng 06 30 ĐBKK
Khánh 10/01/2020)
Thị trấn Trà Lĩnh (Từ
Huyện Trùng
4484 377 06 Cao Bằng 06 31 01/3/2020 đến ĐBKK
Khánh
03/6/2021)
Xã Cao Chương (Từ
Huyện Trùng
4485 378 06 Cao Bằng 06 32 01/3/2020 đến ĐBKK
Khánh
03/6/2021)
Huyện Trùng Xã Quang Hán (Từ
4205 379 06 Cao Bằng 06 33 ĐBKK
Khánh 01/3/2020)
Huyện Trùng Xã Quang Vinh (Từ
4204 380 06 Cao Bằng 06 34 ĐBKK
Khánh 01/3/2020)
Huyện Trùng Xã Quang Trung (Từ
4203 381 06 Cao Bằng 06 35 ĐBKK
Khánh 01/3/2020)
Huyện Trùng Xã Tri Phương (Từ
4202 382 06 Cao Bằng 06 36 ĐBKK
Khánh 01/3/2020)
Huyện Trùng Xã Xuân Nội ( Từ
4201 383 06 Cao Bằng 06 37 ĐBKK
Khánh 01/3/2020)
Thị trấn Trùng Khánh
Huyện Trùng
4486 384 06 Cao Bằng 06 38 ( Từ 10/01/2020 đến ĐBKK
Khánh
03/6/2021)
Huyện Trùng Xã Đàm Thủy (Từ
4472 385 06 Cao Bằng 06 39 Khó khăn
Khánh 04/6/2021)
Huyện Trùng Xã Ngọc Côn (Từ
4466 386 06 Cao Bằng 06 40 Khó khăn
Khánh 04/6/2021)
Huyện Trùng Xã Phong Châu (Từ
4467 387 06 Cao Bằng 06 41 Khó khăn
Khánh 04/6/2021)
Huyện Trùng Thị trấn Trà Lĩnh (Từ
4468 388 06 Cao Bằng 06 42 Khó khăn
Khánh 04/06/2021)
Huyện Trùng Xã Cao Chương (Từ
4469 389 06 Cao Bằng 06 43 Khó khăn
Khánh 04/6/2021)
Huyện Trùng Thị trấn Trùng Khánh
4470 390 06 Cao Bằng 06 44 Khó khăn
Khánh (Từ 04/6/2021)
Huyện Nguyên Thị trấn Nguyên Bình
4497 391 06 Cao Bằng 07 01 ĐBKK
Bình (Trước 04/6/2021)
Huyện Nguyên
4172 392 06 Cao Bằng 07 02 Thị trấn Tĩnh Túc ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4173 393 06 Cao Bằng 07 03 Xã Bắc Hợp ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4174 394 06 Cao Bằng 07 04 Xã Ca Thành ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4175 395 06 Cao Bằng 07 05 Xã Hoa Thám ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4176 396 06 Cao Bằng 07 06 Xã Hưng Đạo ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4882 397 06 Cao Bằng 07 07 Xã Lang Môn ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4177 398 06 Cao Bằng 07 08 Xã Mai Long ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên Xã Minh Tâm (Trước
1515 399 06 Cao Bằng 07 09 Khó khăn
Bình 28/4/2017)

13
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nguyên
4881 400 06 Cao Bằng 07 10 Xã Minh Thanh ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4178 401 06 Cao Bằng 07 11 Xã Phan Thanh ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4179 402 06 Cao Bằng 07 12 Xã Quang Thành ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4180 403 06 Cao Bằng 07 13 Xã Tam Kim ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4880 404 06 Cao Bằng 07 14 Xã Thái Học ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4181 405 06 Cao Bằng 07 15 Xã Thành Công ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4182 406 06 Cao Bằng 07 16 Xã Thể Dục ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4183 407 06 Cao Bằng 07 17 Xã Thịnh Vượng ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4184 408 06 Cao Bằng 07 18 Xã Triệu Nguyên ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4185 409 06 Cao Bằng 07 19 Xã Vũ Nông ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên
4186 410 06 Cao Bằng 07 20 Xã Yên Lạc ĐBKK
Bình
Huyện Nguyên Xã Minh Tâm (Từ
4187 411 06 Cao Bằng 07 30 ĐBKK
Bình 28/4/2017)
Huyện Nguyên Xã Vũ Minh (Từ
4188 412 06 Cao Bằng 07 31 ĐBKK
Bình 10/01/2020)
Huyện Nguyên Thị trấn Nguyên Bình
4473 413 06 Cao Bằng 07 32 Khó khăn
Bình (Từ 04/6/2021)
4162 414 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 01 Thị trấn Nước Hai Khó khăn
4161 415 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 02 Xã Bạch Đằng ĐBKK
Xã Bế Triều (Trước
4414 416 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 03 Khó khăn
28/04/2017)
4160 417 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 04 Xã Bình Dương ĐBKK
Xã Bình Long
4415 418 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 05 Khó khăn
( Trước 28/4/2017)
4853 419 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 06 Xã Công Trừng ĐBKK
4164 420 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 07 Xã Đại Tiến ĐBKK
4163 421 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 08 Xã Dân Chủ ĐBKK
Xã Đức Long (Trước
4498 422 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 09 ĐBKK
04/6/2021)
4852 423 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 10 Xã Đức Xuân ĐBKK
4849 424 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 11 Xã Hà Trì ĐBKK
Xã Hoàng Tung
4416 425 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 12 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
4165 426 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 13 Xã Hồng Nam ĐBKK
4166 427 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 14 Xã Hồng Việt ĐBKK
4167 428 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 15 Xã Lê Chung ĐBKK
Xã Nam Tuấn (Trước
4499 429 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 16 ĐBKK
04/6/2021)
4168 430 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 17 Xã Ngũ Lão ĐBKK
4169 431 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 18 Xã Nguyễn Huệ ĐBKK
4170 432 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 19 Xã Quang Trung ĐBKK

14
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
4848 433 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 20 Xã Trưng Vương ĐBKK
4171 434 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 21 Xã Trương Lương ĐBKK
Xã Bế Triều (Từ
4422 435 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 30 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Bình Long (Từ
4423 436 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 31 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Hoàng Tung ( Từ
4487 437 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 32 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Đức Long (Từ
4474 438 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 33 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nam Tuấn (Từ
4475 439 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 34 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hoàng Tung (Từ
4476 440 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An 35 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Quảng Thị trấn Quảng Uyên
4417 441 06 Cao Bằng 09 01 Khó khăn
Uyên (Trước 28/4/2017)
Huyện Quảng
4847 442 06 Cao Bằng 09 02 Xã Bình Lăng ĐBKK
Uyên
Huyện Quảng Xã Cai Bộ (Trước
7187 443 06 Cao Bằng 09 03 ĐBKK
Uyên 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Chí Thảo (Trước
7188 444 06 Cao Bằng 09 04 ĐBKK
Uyên 01/3/2020)
Huyện Quảng
4846 445 06 Cao Bằng 09 05 Xã Đoài Khôn ĐBKK
Uyên
Huyện Quảng Xã Độc Lập (Trước
7189 446 06 Cao Bằng 09 06 ĐBKK
Uyên 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Hạnh Phúc
7190 447 06 Cao Bằng 09 07 ĐBKK
Uyên (Trước 01/3/2020)
Huyện Quảng
4845 448 06 Cao Bằng 09 08 Xã Hoàng Hải ĐBKK
Uyên
Huyện Quảng
4844 449 06 Cao Bằng 09 09 Xã Hồng Định ĐBKK
Uyên
Huyện Quảng Xã Hồng Quang
7191 450 06 Cao Bằng 09 10 ĐBKK
Uyên (Trước 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Ngọc Động
7192 451 06 Cao Bằng 09 11 ĐBKK
Uyên (Trước 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Phi Hải (Trước
7193 452 06 Cao Bằng 09 12 ĐBKK
Uyên 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Phúc Sen (Trước
4418 453 06 Cao Bằng 09 13 Khó khăn
Uyên 28/4/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Hưng
7176 454 06 Cao Bằng 09 14 ĐBKK
Uyên (Trước 01/3/2020)
Huyện Quảng
4843 455 06 Cao Bằng 09 15 Xã Quốc Dân ĐBKK
Uyên
Huyện Quảng
4842 456 06 Cao Bằng 09 16 Xã Quốc Phong ĐBKK
Uyên
Huyện Quảng Xã Tự Do (Trước
7177 457 06 Cao Bằng 09 17 ĐBKK
Uyên 01/3/2020)
Thị trấn Quảng Uyên
Huyện Quảng
7194 458 06 Cao Bằng 09 30 ( Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
Uyên
01/3/2020))

15
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Phúc Sen (Từ
Huyện Quảng
7178 459 06 Cao Bằng 09 31 28/4/2017 đến ĐBKK
Uyên
01/3/2020)
4148 460 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 01 Thị trấn Đông Khê ĐBKK
4149 461 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 02 Xã Canh Tân ĐBKK
4841 462 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 03 Xã Danh Sỹ ĐBKK
Xã Đức Long (Trước
4500 463 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 04 ĐBKK
04/6/2021)
4151 464 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 05 Xã Đức Thông ĐBKK
4150 465 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 06 Xã Đức Xuân ĐBKK
4152 466 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 07 Xã Kim Đồng ĐBKK
Xã Lê Lai (Trước
4488 467 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 08 ĐBKK
04/6/2021)
4153 468 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 09 Xã Lê Lợi ĐBKK
4154 469 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 10 Xã Minh Khai ĐBKK
4155 470 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 11 Xã Quang Trọng ĐBKK
4156 471 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 12 Xã Thái Cường ĐBKK
4840 472 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 13 Xã Thị Ngân ĐBKK
4157 473 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 14 Xã Thụy Hùng ĐBKK
4158 474 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 15 Xã Trọng Con ĐBKK
4159 475 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 16 Xã Vân Trình ĐBKK
Xã Đức Long (Từ
4477 476 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lê Lai (Từ
4478 477 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An 31 Khó khăn
04/6/2021)
4146 478 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 01 Thị trấn Thanh Nhật ĐBKK
4137 479 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 02 Xã An Lạc ĐBKK
4136 480 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 03 Xã Cô Ngân ĐBKK
4135 481 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 04 Xã Đồng Loan ĐBKK
4138 482 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 05 Xã Đức Quang ĐBKK
4139 483 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 06 Xã Kim Loan ĐBKK
4140 484 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 07 Xã Lý Quốc ĐBKK
4141 485 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 08 Xã Minh Long ĐBKK
4142 486 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 09 Xã Quang Long ĐBKK
4839 487 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 10 Xã Thái Đức ĐBKK
4143 488 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 11 Xã Thắng Lợi ĐBKK
4144 489 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 12 Xã Thị Hoa ĐBKK
4838 490 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 13 Xã Việt Chu ĐBKK
4145 491 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 14 Xã Vinh Quý ĐBKK
Xã Thống Nhất (Từ
4147 492 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang 30 ĐBKK
10/01/2020)
4134 493 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 01 Thị trấn Pác Miầu ĐBKK
4122 494 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 02 Xã Đức Hạnh ĐBKK
4123 495 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 03 Xã Lý Bôn ĐBKK
4124 496 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 04 Xã Mông Ân ĐBKK
4125 497 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 05 Xã Nam Cao ĐBKK
4126 498 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 06 Xã Nam Quang ĐBKK
4127 499 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 07 Xã Quảng Lâm ĐBKK
4837 500 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 08 Xã Tân Việt ĐBKK
4128 501 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 09 Xã Thạch Lâm ĐBKK
4129 502 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 10 Xã Thái Học ĐBKK
4130 503 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 11 Xã Thái Sơn ĐBKK

16
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
4131 504 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 12 Xã Vĩnh Phong ĐBKK
4132 505 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 13 Xã Vĩnh Quang ĐBKK
4133 506 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm 14 Xã Yên Thổ ĐBKK
Thị trấn Hòa Thuận
4419 507 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 01 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Thị trấn Tà Lùng
4420 508 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 02 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Cách Linh (Trước
7179 509 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 03 ĐBKK
01/3/2020)
Xã Đại Sơn (Trước
7180 510 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 04 ĐBKK
01/3/2020)
4836 511 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 05 Xã Hồng Đại ĐBKK
4835 512 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 06 Xã Lương Thiện ĐBKK
Xã Mỹ Hưng (Trước
7181 513 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 07 ĐBKK
01/3/2020)
Xã Tiên Thành
7182 514 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 08 ĐBKK
(Trước 01/3/2020)
4834 515 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 09 Xã Triệu Ấu ĐBKK
Thị trấn Hòa Thuận
7183 516 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 30 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
01/3/2020)
Thị trấn Tà Lùng (Từ
7184 517 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa 31 28/4/2017 đến Khó khăn
01/3/2020)
Thị trấn Quảng Uyên
Huyện Quảng
4489 518 06 Cao Bằng 14 01 (Từ 01/3/2020 đến ĐBKK
Hòa
03/6/2021)
Huyện Quảng Xã Quốc Toản ( Từ
4121 519 06 Cao Bằng 14 02 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Cai Bộ (Từ
4120 520 06 Cao Bằng 14 03 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Chí Thảo (Từ
4119 521 06 Cao Bằng 14 04 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Xã Độc Lập (Từ
Huyện Quảng
4479 522 06 Cao Bằng 14 05 01/3/2020 đến ĐBKK
Hòa
03/6/2021)
Huyện Quảng Xã Hạnh phúc (Từ
4113 523 06 Cao Bằng 14 06 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Hồng Quang (Từ
4111 524 06 Cao Bằng 14 07 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Ngọc Động (Từ
4118 525 06 Cao Bằng 14 08 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Phi Hải (Từ
4117 526 06 Cao Bằng 14 09 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Phúc Sen (Từ
4116 527 06 Cao Bằng 14 10 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Quảng Hưng (Từ
4115 528 06 Cao Bằng 14 11 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Tự Do (Từ
4114 529 06 Cao Bằng 14 12 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Thị trấn Hòa Thuận
4112 530 06 Cao Bằng 14 13 Khó khăn
Hòa (Từ 01/3/2020)

17
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Quảng Thị trấn Tà Lùng (Từ
4110 531 06 Cao Bằng 14 14 Khó khăn
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Bế Văn Đàn (Từ
4109 532 06 Cao Bằng 14 15 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Cách Linh (Từ
4108 533 06 Cao Bằng 14 16 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Xã Đại Sơn (Từ
Huyện Quảng
4490 534 06 Cao Bằng 14 17 01/3/2020 đến ĐBKK
Hòa
03/6/2021)
Huyện Quảng Xã Mỹ Hưng (Từ
4106 535 06 Cao Bằng 14 18 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Xã Tiên Thành (Từ
4107 536 06 Cao Bằng 14 19 ĐBKK
Hòa 01/3/2020)
Huyện Quảng Thị trấn Quảng Uyên
4503 537 06 Cao Bằng 14 30 Khó khăn
Hòa (Từ 04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Độc Lập (Từ
4504 538 06 Cao Bằng 14 31 Khó khăn
Hòa 04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Đại Sơn (Từ
4480 539 06 Cao Bằng 14 32 Khó khăn
Hòa 04/6/2021)
Phường Đoàn Kết
Thành Phố Lai
1466 540 07 Lai Châu 01 01 (Trước ngày ĐBKK
Châu
28/4/2017)
Thành Phố Lai
3475 541 07 Lai Châu 01 02 Phường Đông Phong Khó khăn
Châu
Thành Phố Lai
3460 542 07 Lai Châu 01 03 Phường Quyết Thắng Khó khăn
Châu
Thành Phố Lai
3476 543 07 Lai Châu 01 04 Phường Quyết Tiến Khó khăn
Châu
Thành Phố Lai
3462 544 07 Lai Châu 01 05 Phường Tân Phong Khó khăn
Châu
Xã Nậm Loỏng
Thành Phố Lai
7235 545 07 Lai Châu 01 06 (Trước ngày ĐBKK
Châu
28/4/2017)
Thành Phố Lai
3463 546 07 Lai Châu 01 07 Xã San Thàng Khó khăn
Châu
Thành Phố Lai Phường Đoàn Kết
3459 547 07 Lai Châu 01 08 Khó khăn
Châu (Từ ngày 28/4/2017)
Xã Nậm Loỏng (Từ
Thành Phố Lai ngày 28/4/2017 đến
7355 548 07 Lai Châu 01 09 Khó khăn
Châu Trước ngày
01/02/2020)
Thành Phố Lai Xã Sùng Phài (Từ
3741 549 07 Lai Châu 01 10 ĐBKK
Châu ngày 01/02/2020)
Huyện Tam
3742 550 07 Lai Châu 02 01 Thị trấn Tam Đường ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3501 551 07 Lai Châu 02 02 Xã Bản Bo ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3498 552 07 Lai Châu 02 03 Xã Bản Giang ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3505 553 07 Lai Châu 02 04 Xã Bản Hon ĐBKK
Đường

18
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tam
3499 554 07 Lai Châu 02 05 Xã Bình Lư ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3504 555 07 Lai Châu 02 06 Xã Giang Ma ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3506 556 07 Lai Châu 02 07 Xã Khun Há ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3502 557 07 Lai Châu 02 08 Xã Nà Tăm ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3507 558 07 Lai Châu 02 09 Xã Nùng Nàng ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3500 559 07 Lai Châu 02 10 Xã Sơn Bình ĐBKK
Đường
Huyện Tam Xã Sùng Phài (Trước
7356 560 07 Lai Châu 02 11 ĐBKK
Đường ngày 01/02/2020)
Huyện Tam
3503 561 07 Lai Châu 02 12 Xã Tả Lèng ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3508 562 07 Lai Châu 02 13 Xã Thèn Sin ĐBKK
Đường
Huyện Tam
3744 563 07 Lai Châu 02 14 Xã Hồ Thầu ĐBKK
Đường
Thị trấn Phong Thổ
Huyện Phong
1864 564 07 Lai Châu 03 01 (Trước ngày ĐBKK
Thổ
4/6/2021)
Huyện Phong
3464 565 07 Lai Châu 03 02 Xã Bản Lang ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3465 566 07 Lai Châu 03 03 Xã Dào San ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3466 567 07 Lai Châu 03 04 Xã Hoang Thèn ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3467 568 07 Lai Châu 03 05 Xã Huổi Luông ĐBKK
Thổ
Xã Khổng Lào
Huyện Phong
1865 569 07 Lai Châu 03 06 (Trước ngày ĐBKK
Thổ
4/6/2021)
Huyện Phong
3477 570 07 Lai Châu 03 07 Xã Lản Nhì Thàng ĐBKK
Thổ
Xã Ma Li Chải
Huyện Phong
7357 571 07 Lai Châu 03 08 (Trước ngày ĐBKK
Thổ
01/02/2020)
Huyện Phong
125 572 07 Lai Châu 03 09 Xã Ma Li Pho ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3468 573 07 Lai Châu 03 10 Xã Mồ Sì San ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3469 574 07 Lai Châu 03 11 Xã Mù Sang ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
1854 575 07 Lai Châu 03 12 Xã Mường So ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3471 576 07 Lai Châu 03 13 Xã Nậm Xe ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3474 577 07 Lai Châu 03 14 Xã Pa Vây Sử ĐBKK
Thổ

19
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phong Xã Sì Lở Lầu (Trước
7358 578 07 Lai Châu 03 15 ĐBKK
Thổ ngày 01/02/2020)
Huyện Phong
3740 579 07 Lai Châu 03 16 Xã Sin Suối Hồ ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3473 580 07 Lai Châu 03 17 Xã Tung Qua Lìn ĐBKK
Thổ
Huyện Phong
3472 581 07 Lai Châu 03 18 Xã Vàng Ma Chải ĐBKK
Thổ
Huyện Phong Xã Sì Lở Lầu (Từ
3739 582 07 Lai Châu 03 19 ĐBKK
Thổ ngày 01/02/2020)
Huyện Phong Thị trấn Phong Thổ
1855 583 07 Lai Châu 03 20 Khó khăn
Thổ (Từ ngày 4/6/2021)
Huyện Phong Xã Khổng Lào (Từ
1866 584 07 Lai Châu 03 21 Khó khăn
Thổ ngày 4/6/2021)
3457 585 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 01 Thị trấn Sìn Hồ ĐBKK
3497 586 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 02 Xã Căn Co ĐBKK
3456 587 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 03 Xã Chăn Nưa ĐBKK
3496 588 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 04 Xã Hồng Thu ĐBKK
3495 589 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 05 Xã Làng Mô ĐBKK
3455 590 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 06 Xã Lùng Thàng ĐBKK
3494 591 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 07 Xã Ma Quai ĐBKK
3493 592 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 08 Xã Nậm Cha ĐBKK
3492 593 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 09 Xã Nậm Cuổi ĐBKK
3491 594 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 10 Xã Nậm Hăn ĐBKK
3461 595 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 11 Xã Nậm Mạ Khó khăn
3458 596 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 12 Xã Nậm Tăm ĐBKK
3490 597 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 13 Xã Noong Hẻo ĐBKK
3489 598 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 14 Xã Pa Khóa ĐBKK
3482 599 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 15 Xã Pa Tần ĐBKK
3488 600 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 16 Xã Phăng Sô Lin ĐBKK
3487 601 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 17 Xã Phìn Hồ ĐBKK
3486 602 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 18 Xã Pu Sam Cáp ĐBKK
3485 603 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 19 Xã Tả Ngảo ĐBKK
3484 604 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 20 Xã Tả Phìn ĐBKK
3483 605 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 21 Xã Tủa Sín Chải ĐBKK
126 606 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ 22 Xã Sà Dề Phìn ĐBKK
Thị trấn Mường Tè
Huyện Mường
1856 607 07 Lai Châu 05 01 (Từ ngày 28/4/2017 Khó khăn

đến ngày 15/9/2021))
Huyện Mường
3738 608 07 Lai Châu 05 02 Xã Bum Nưa ĐBKK

Huyện Mường
3525 609 07 Lai Châu 05 03 Xã Bum Tở ĐBKK

Huyện Mường
3527 610 07 Lai Châu 05 04 Xã Ka Lăng ĐBKK

Huyện Mường
3526 611 07 Lai Châu 05 05 Xã Mù Cả ĐBKK

Huyện Mường
3454 612 07 Lai Châu 05 06 Xã Mường Tè ĐBKK

Huyện Mường
3528 613 07 Lai Châu 05 07 Xã Nậm Khao ĐBKK

20
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mường
3519 614 07 Lai Châu 05 08 Xã Pa Ủ ĐBKK

Huyện Mường
3524 615 07 Lai Châu 05 09 Xã Pa Vệ Sủ ĐBKK

Huyện Mường
3520 616 07 Lai Châu 05 10 Xã Tá Bạ ĐBKK

Huyện Mường
3521 617 07 Lai Châu 05 11 Xã Tà Tổng ĐBKK

Huyện Mường
3522 618 07 Lai Châu 05 12 Xã Thu Lũm ĐBKK

Huyện Mường
3523 619 07 Lai Châu 05 13 Xã Vàng San ĐBKK

Huyện Mường
3743 620 07 Lai Châu 05 14 Xã Can Hồ ĐBKK

Huyện Mường Thị trấn Mường Tè
1857 621 07 Lai Châu 05 15 ĐBKK
Tè (Từ ngày 16/9/2021))
Thị trấn Mường Tè
Huyện Mường
1467 622 07 Lai Châu 05 50 (Trước ngày ĐBKK

28/4/2017)
Huyện Than
3470 623 07 Lai Châu 06 01 Thị trấn Than Uyên Khó khăn
Uyên
Huyện Than
3448 624 07 Lai Châu 06 02 Xã Hua Nà ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3481 625 07 Lai Châu 06 03 Xã Khoen On ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3449 626 07 Lai Châu 06 04 Xã Mường Cang ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3480 627 07 Lai Châu 06 05 Xã Mường Kim ĐBKK
Uyên
Xã Mường Mít
Huyện Than
1468 628 07 Lai Châu 06 06 (Trước ngày ĐBKK
Uyên
28/4/2017)
Huyện Than
3453 629 07 Lai Châu 06 07 Xã Mường Than ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3451 630 07 Lai Châu 06 08 Xã Pha Mu ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3452 631 07 Lai Châu 06 09 Xã Phúc Than ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3450 632 07 Lai Châu 06 10 Xã Ta Gia ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3479 633 07 Lai Châu 06 11 Xã Tà Hừa ĐBKK
Uyên
Huyện Than
3478 634 07 Lai Châu 06 12 Xã Tà Mung ĐBKK
Uyên
Huyện Than Xã Mường Mít (Từ
1858 635 07 Lai Châu 06 13 Khó khăn
Uyên ngày 28/4/2017)
3447 636 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 01 Thị trấn Tân Uyên ĐBKK
3511 637 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 02 Xã Hố Mít ĐBKK
3509 638 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 03 Xã Mường Khoa ĐBKK
3445 639 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 04 Xã Nậm Cần ĐBKK
3510 640 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 05 Xã Nậm Sỏ ĐBKK

21
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Pắc Ta (Trước
1867 641 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 06 ĐBKK
ngày 4/6/2021)
Xã Phúc Khoa
1868 642 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 07 (Trước ngày ĐBKK
4/6/2021)
3512 643 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 08 Xã Tà Mít ĐBKK
Xã Thân Thuộc
1869 644 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 09 (Trước ngày ĐBKK
4/6/2021)
3446 645 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 10 Xã Trung Đồng ĐBKK
Xã Phúc Khoa (Từ
1870 646 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 11 Khó khăn
ngày 4/6/2021)
Xã Thân Thuộc (Từ
1871 647 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 12 Khó khăn
ngày 4/6/2021)
Xã Pắc Ta (Từ ngày
1872 648 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên 13 Khó khăn
4/6/2021)
Huyện Nậm Thị trấn Nậm Nhùn
1859 649 07 Lai Châu 08 01 Khó khăn
Nhùn (Từ 28/4/2017)
Huyện Nậm
3518 650 07 Lai Châu 08 02 Xã Hua Bum ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm Xã Lê Lợi (Trước
1860 651 07 Lai Châu 08 03 ĐBKK
Nhùn ngày 04/6/2021)
Huyện Nậm
3432 652 07 Lai Châu 08 04 Xã Mường Mô ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm
3514 653 07 Lai Châu 08 05 Xã Nậm Ban ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm
3515 654 07 Lai Châu 08 06 Xã Nậm Chà ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm
3513 655 07 Lai Châu 08 07 Xã Nậm Hàng ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm
3433 656 07 Lai Châu 08 08 Xã Nậm Manh ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm
3517 657 07 Lai Châu 08 09 Xã Nậm Pì ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm Xã Pú Đao (Trước
1861 658 07 Lai Châu 08 10 ĐBKK
Nhùn ngày 4/6/2021)
Huyện Nậm
3516 659 07 Lai Châu 08 11 Xã Trung Chải ĐBKK
Nhùn
Huyện Nậm Xã Pú Đao (Từ ngày
1862 660 07 Lai Châu 08 12 Khó khăn
Nhùn 4/6/2021)
Huyện Nậm Xã Lê Lợi (Từ ngày
1863 661 07 Lai Châu 08 13 Khó khăn
Nhùn 4/6/2021)
Thị trấn Nậm Nhùn
Huyện Nậm
1469 662 07 Lai Châu 08 50 (Trước ngày ĐBKK
Nhùn
28/4/2017)
Huyện Bảo Thị trấn Phố Lu
7102 663 08 Lào Cai 01 01 Khó khăn
Thắng (Trước 01/03/2020)
Huyện Bảo Thị trấn Phong Hải
184 664 08 Lào Cai 01 02 Khó khăn
Thắng (Trước 04/6/2021)
Huyện Bảo
4664 665 08 Lào Cai 01 03 Thị trấn Tằng Loỏng ĐBKK
Thắng

22
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Bảo Xã Bản Cầm (Trước
1720 666 08 Lào Cai 01 04 ĐBKK
Thắng 04/6/2021)
Huyện Bảo
4665 667 08 Lào Cai 01 05 Xã Bản Phiệt ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo
4666 668 08 Lào Cai 01 06 Xã Gia Phú ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo Xã Phố Lu (Trước
7103 669 08 Lào Cai 01 07 ĐBKK
Thắng 01/03/2020)
Huyện Bảo
4667 670 08 Lào Cai 01 08 Xã Phong Niên ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo
4668 671 08 Lào Cai 01 09 Xã Phú Nhuận ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo
4669 672 08 Lào Cai 01 10 Xã Sơn Hà ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo
4670 673 08 Lào Cai 01 11 Xã Sơn Hải ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo
4671 674 08 Lào Cai 01 12 Xã Thái Niên ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo Xã Trì Quang (Trước
1721 675 08 Lào Cai 01 13 ĐBKK
Thắng 04/6/2021)
Huyện Bảo
4672 676 08 Lào Cai 01 14 Xã Xuân Giao ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo
4673 677 08 Lào Cai 01 15 Xã Xuân Quang ĐBKK
Thắng
Huyện Bảo Thị trấn Phố Lu (Từ
7123 678 08 Lào Cai 01 16 ĐBKK
Thắng 01/3/2020)
Huyện Bảo Xã Bản Cầm (Từ
1722 679 08 Lào Cai 01 17 Khó khăn
Thắng 04/6/2021)
Huyện Bảo Xã Trì Quang (Từ
1723 680 08 Lào Cai 01 18 Khó khăn
Thắng 04/6/2021)
Huyện Bảo Thị trấn Phong Hải
185 681 08 Lào Cai 01 21 ĐBKK
Thắng (Từ 04/6/2021)
4660 682 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 01 Thị trấn Phố Ràng Khó khăn
848 683 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 02 Xã Bảo Hà ĐBKK
Xã Cam Cọn (Trước
1724 684 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 03 ĐBKK
04/6/2021)
846 685 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 04 Xã Điện Quan ĐBKK
845 686 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 05 Xã Kim Sơn ĐBKK
Xã Long Khánh
4270 687 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 06 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Long Phúc (Trước
7101 688 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 07 ĐBKK
01/03/2020)
Xã Lương Sơn
4275 689 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 08 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
4661 690 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 09 Xã Minh Tân ĐBKK
4662 691 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 10 Xã Nghĩa Đô ĐBKK
4663 692 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 11 Xã Tân Dương ĐBKK
844 693 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 12 Xã Tân Tiến ĐBKK
843 694 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 13 Xã Thượng Hà ĐBKK
4659 695 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 14 Xã Việt Tiến Khó khăn
Xã Vĩnh Yên (Trước
1725 696 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 15 ĐBKK
04/6/2021)

23
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
842 697 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 16 Xã Xuân Hòa ĐBKK
841 698 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 17 Xã Xuân Thượng ĐBKK
Xã Yên Sơn (Từ
473 699 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 18 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Cam Cọn (Từ
186 700 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 20 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Vĩnh Yên (Từ
187 701 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 21 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Cam Cọn (Từ
1726 702 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 22 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Yên Sơn (Từ
1727 703 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 23 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Vĩnh Yên (Từ
1728 704 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 24 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Yên Sơn (Trước
4273 705 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 50 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Long Khánh (Từ
7120 706 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 51 28/04/2017 đến ĐBKK
Trước 01/03/2020)
Xã Lương Sơn (Từ
4274 707 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 52 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Phúc Khánh (Từ
7124 708 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên 53 ĐBKK
01/3/2020)
4654 709 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 01 Thị trấn Bát Xát Khó khăn
840 710 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 02 Xã A Lù ĐBKK
4655 711 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 03 Xã A Mú Sung ĐBKK
Xã Bản Qua (Từ
3582 712 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 04 Khó khăn
01/02/2016)
Xã Bản Vược (Trước
4268 713 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 05 ĐBKK
28/4/2017)
4656 714 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 06 Xã Bản Xèo ĐBKK
839 715 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 07 Xã Cốc Mỳ ĐBKK
Xã Cốc San (Từ
7121 716 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 08 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
01/3/2020)
5710 717 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 09 Xã Dền Sáng ĐBKK
1360 718 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 10 Xã Dền Thàng ĐBKK
4658 719 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 11 Xã Mường Hum ĐBKK
4657 720 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 12 Xã Mường Vi ĐBKK
1359 721 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 13 Xã Nậm Chạc ĐBKK
1358 722 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 14 Xã Nậm Pung ĐBKK
Xã Ngải Thầu (Trước
7131 723 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 15 ĐBKK
01/3/2020)
1357 724 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 16 Xã Pa Cheo ĐBKK
1356 725 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 17 Xã Phìn Ngan ĐBKK
Xã Quang Kim (Từ
3583 726 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 18 Khó khăn
01/02/2016)
1355 727 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 19 Xã Sàng Ma Sáo ĐBKK
1354 728 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 20 Xã Tòng Sành ĐBKK
1353 729 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 21 Xã Trịnh Tường ĐBKK
1352 730 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 22 Xã Trung Lèng Hồ ĐBKK
1009 731 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 23 Xã Y Tý ĐBKK

24
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Bản Qua (Từ
1729 732 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 24 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Bản Vược (Từ
1730 733 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 25 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Bản Qua (Trước
3584 734 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 50 ĐBKK
01/02/2016)
Xã Cốc San (Trước
4264 735 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 51 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Quang Kim
3585 736 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 52 ĐBKK
(Trước 01/02/2016)
Xã Bản Vược (Từ
4269 737 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát 53 Khó khăn
28/4/2017)
4649 738 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 01 Thị trấn Bắc Hà Khó khăn
1008 739 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 02 Xã Bản Cái ĐBKK
Xã Bản Già (Trước
7099 740 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 03 ĐBKK
01/03/2020)
1007 741 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 04 Xã Bản Liền ĐBKK
4650 742 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 05 Xã Bản Phố ĐBKK
4651 743 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 06 Xã Bảo Nhai ĐBKK
1006 744 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 07 Xã Cốc Lầu ĐBKK
1004 745 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 08 Xã Cốc Ly ĐBKK
1001 746 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 09 Xã Hoàng Thu Phố ĐBKK
Xã Lầu Thí Ngài
7100 747 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 10 ĐBKK
(Trước 01/03/2020)
999 748 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 11 Xã Lùng Cải ĐBKK
998 749 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 12 Xã Lùng Phình ĐBKK
4653 750 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 13 Xã Na Hối ĐBKK
4652 751 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 14 Xã Nậm Đét ĐBKK
997 752 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 15 Xã Nậm Khánh ĐBKK
995 753 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 16 Xã Nậm Lúc ĐBKK
994 754 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 17 Xã Nậm Mòn ĐBKK
Xã Tà Chải (Trước
4263 755 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 18 ĐBKK
28/4/2017)
992 756 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 19 Xã Tả Củ Tỷ ĐBKK
990 757 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 20 Xã Tả Van Chư ĐBKK
984 758 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 21 Xã Thải Giàng Phố ĐBKK
Xã Tà Chải (Từ
1731 759 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 22 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Tà Chải (Từ
4262 760 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà 50 Khó khăn
28/4/2017)
Thành phố Lào Phường Bắc Cường
1732 761 08 Lào Cai 05 01 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Bắc Lệnh
1733 762 08 Lào Cai 05 02 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Bình Minh
1734 763 08 Lào Cai 05 03 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Cốc Lếu
1735 764 08 Lào Cai 05 04 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Duyên Hải
1736 765 08 Lào Cai 05 05 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Kim Tân
1750 766 08 Lào Cai 05 06 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)

25
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Lào Phường Lào Cai
1751 767 08 Lào Cai 05 07 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Nam Cường
1752 768 08 Lào Cai 05 08 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Phố Mới
7133 769 08 Lào Cai 05 09 Khó khăn
Cai (Trước 01/3/2020)
Thành phố Lào Phường Pom Hán
1753 770 08 Lào Cai 05 10 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào Phường Thống Nhất
7098 771 08 Lào Cai 05 11 Khó khăn
Cai (Trước 01/03/2020)
Thành phố Lào Phường Xuân Tăng
1754 772 08 Lào Cai 05 12 Khó khăn
Cai (Trước 04/6/2021)
Thành phố Lào
4646 773 08 Lào Cai 05 13 Xã Cam Đường Khó khăn
Cai
Thành phố Lào Xã Đồng Tuyển (Từ
3586 774 08 Lào Cai 05 14 Khó khăn
Cai 01/2/2016)
Thành phố Lào
4647 775 08 Lào Cai 05 15 Xã Hợp Thành ĐBKK
Cai
Thành phố Lào
4648 776 08 Lào Cai 05 16 Xã Tả Phời ĐBKK
Cai
Thành phố Lào Xã Vạn Hòa (Trước
1755 777 08 Lào Cai 05 17 Khó khăn
Cai 04/6/2021)
Thành phố Lào Xã Thống Nhất (Từ
1737 778 08 Lào Cai 05 18 ĐBKK
Cai 16/9/2021)
Thành phố Lào Xã Đồng Tuyển
3587 779 08 Lào Cai 05 50 ĐBKK
Cai (Trước 01/02/2016)
Thành phố Lào Xã Thống nhất (Từ
7125 780 08 Lào Cai 05 52 Khó khăn
Cai 01/3/2020)
Thành phố Lào Xã Cốc San (Từ
7126 781 08 Lào Cai 05 53 Khó khăn
Cai 01/3/2020)
Huyện Mường Thị trấn Mường
4641 782 08 Lào Cai 06 01 ĐBKK
Khương Khương
Huyện Mường
4642 783 08 Lào Cai 06 02 Xã Bản Lầu ĐBKK
Khương
Huyện Mường Xã Bản Sen (Trước
100 784 08 Lào Cai 06 03 ĐBKK
Khương 04/6/2021)
Huyện Mường
980 785 08 Lào Cai 06 04 Xã Cao Sơn ĐBKK
Khương
Huyện Mường
978 786 08 Lào Cai 06 05 Xã Dìn Chin ĐBKK
Khương
Huyện Mường
975 787 08 Lào Cai 06 06 Xã La Pan Tẩn ĐBKK
Khương
Huyện Mường
973 788 08 Lào Cai 06 07 Xã Lùng Khấu Nhin ĐBKK
Khương
Huyện Mường
4643 789 08 Lào Cai 06 08 Xã Lùng Vai ĐBKK
Khương
Huyện Mường
970 790 08 Lào Cai 06 09 Xã Nậm Chảy ĐBKK
Khương
Huyện Mường
968 791 08 Lào Cai 06 10 Xã Nấm Lư ĐBKK
Khương
Huyện Mường
4644 792 08 Lào Cai 06 11 Xã Pha Long ĐBKK
Khương

26
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mường
965 793 08 Lào Cai 06 12 Xã Tả Gia Khâu ĐBKK
Khương
Huyện Mường
892 794 08 Lào Cai 06 13 Xã Tả Ngài Chồ ĐBKK
Khương
Huyện Mường
891 795 08 Lào Cai 06 14 Xã Tả Thàng ĐBKK
Khương
Huyện Mường
4645 796 08 Lào Cai 06 15 Xã Thanh Bình ĐBKK
Khương
Huyện Mường
890 797 08 Lào Cai 06 16 Xã Tung Chung Phố ĐBKK
Khương
Huyện Mường Xã Bản Sen (Từ
99 798 08 Lào Cai 06 17 Khó khăn
Khương 04/6/2021)
Huyện Sa Pa
Thị trấn Sa Pa (Trước
7132 799 08 Lào Cai 07 (Trước 01 Khó khăn
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Bản Hồ (Trước
7104 800 08 Lào Cai 07 (Trước 02 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Bản Khoang
7105 801 08 Lào Cai 07 (Trước 03 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Bản Phùng
7106 802 08 Lào Cai 07 (Trước 04 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Hầu Thào (Trước
7107 803 08 Lào Cai 07 (Trước 05 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Lao Chải (Trước
7108 804 08 Lào Cai 07 (Trước 06 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Nậm Cang (Trước
4260 805 08 Lào Cai 07 (Trước 07 Khó khăn
28/4/2017)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Nậm Sài (Trước
7109 806 08 Lào Cai 07 (Trước 08 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Sa Pả (Trước
7110 807 08 Lào Cai 07 (Trước 09 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã San Xả Hồ
7111 808 08 Lào Cai 07 (Trước 10 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Sử Pán (Trước
7112 809 08 Lào Cai 07 (Trước 11 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Suối Thầu (Trước
7113 810 08 Lào Cai 07 (Trước 12 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Tả Giàng Phìn
7114 811 08 Lào Cai 07 (Trước 13 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/01/2020)

27
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Sa Pa
Xã Tả Phìn (Trước
7115 812 08 Lào Cai 07 (Trước 14 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Tả Van (Trước
7116 813 08 Lào Cai 07 (Trước 15 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Thanh Kim
7117 814 08 Lào Cai 07 (Trước 16 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Thanh Phú (Trước
7118 815 08 Lào Cai 07 (Trước 17 ĐBKK
01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa
Xã Trung Chải
7119 816 08 Lào Cai 07 (Trước 18 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/01/2020)
Huyện Sa Pa Xã Nậm Cang (Từ
7122 817 08 Lào Cai 07 (Trước 50 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Xã Bản Mế (Trước
1738 818 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Cán Cấu (Trước
1739 819 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Cán Hồ (Trước
7093 820 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 03 ĐBKK
01/03/2020)
Xã Lử Thẩn (Trước
7094 821 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 04 ĐBKK
01/03/2020)
Xã Lùng Sui (Trước
7095 822 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 05 ĐBKK
01/03/2020)
Xã Mản Thẩn (Trước
7096 823 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 06 ĐBKK
01/03/2020)
4640 824 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 07 Xã Nàn Sán ĐBKK

889 825 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 08 Xã Nàn Sín ĐBKK


Xã Quan Thần Sán
7097 826 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 09 ĐBKK
(Trước 01/03/2020)
888 827 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 10 Xã Sán Chải ĐBKK
Xã Si Ma Cai (Trước
7135 828 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 11 ĐBKK
01/3/2020)
Xã Sín Chéng (Trước
1740 829 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 12 ĐBKK
04/6/2021)
887 830 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 13 Xã Thào Chư Phìn ĐBKK
Thị trấn Si Ma Cai
7134 831 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 14 ĐBKK
(Từ 01/03/2020)
Xã Lùng Thẩn (Từ
886 832 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 15 ĐBKK
01/3/2020)
Xã Quan Hồ Thẩn
885 833 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 16 ĐBKK
(Từ 01/3/2020)
Xã Bản Mế (Từ
1741 834 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 17 Khó khăn
04/6/2021)

28
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Cán Cấu (Từ
1742 835 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sín Chéng (Từ
1743 836 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai 19 Khó khăn
04/6/2021)
4632 837 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 01 Thị trấn Khánh Yên ĐBKK
4633 838 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 02 Xã Chiềng Ken ĐBKK
884 839 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 03 Xã Dần Thàng ĐBKK
4634 840 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 04 Xã Dương Quỳ ĐBKK
Xã Hòa Mạc (Từ
4259 841 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 05 Khó khăn
28/4/2017)
4635 842 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 06 Xã Khánh Yên Hạ ĐBKK
Xã Khánh Yên
4636 843 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 07 ĐBKK
Thượng
Xã Khánh Yên Trung
4257 844 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 08 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
4637 845 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 09 Xã Làng Giàng ĐBKK
4638 846 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 10 Xã Liêm Phú ĐBKK
883 847 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 11 Xã Minh Lương ĐBKK
882 848 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 12 Xã Nậm Chày ĐBKK
880 849 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 13 Xã Nậm Dạng ĐBKK
878 850 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 14 Xã Nậm Mả ĐBKK
876 851 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 15 Xã Nậm Tha ĐBKK
874 852 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 16 Xã Nậm Xây ĐBKK
872 853 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 17 Xã Nậm Xé ĐBKK
870 854 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 18 Xã Sơn Thủy ĐBKK
4639 855 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 19 Xã Tân An ĐBKK
867 856 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 20 Xã Tân Thượng ĐBKK
866 857 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 21 Xã Thẳm Dương ĐBKK
Xã Văn Sơn (Trước
4256 858 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 22 ĐBKK
28/4/2017)
7090 859 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 23 Xã Võ Lao ĐBKK
Xã Chiềng Ken (Từ
188 860 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Khánh Yên Trung
4258 861 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 26 Khó khăn
(Từ 28/4/2017)
Xã Chiềng Ken (Từ
1744 862 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 27 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Võ Lao (Từ
1745 863 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 28 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hoà Mạc (Từ
1746 864 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 29 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Liêm Phú (Từ
1747 865 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hòa Mạc (Trước
4255 866 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 50 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Văn Sơn (Từ
7127 867 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 51 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
01/3/2020)
Xã Võ Lao (Từ
7091 868 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn 52 ĐBKK
01/3/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Phường Cầu Mây (Từ
865 869 08 Lào Cai 10 01 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)

29
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị xã Sa Pa (Từ Phường Hàm Rồng
864 870 08 Lào Cai 10 02 ĐBKK
01/01/2020) (Từ 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Phường Ô Quý Hồ
863 871 08 Lào Cai 10 03 ĐBKK
01/01/2020) (Từ 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Phường Phan Si Păng
7092 872 08 Lào Cai 10 04 ĐBKK
01/01/2020) (Từ 01/01/2020)
Phường Sa Pa (Từ
Thị xã Sa Pa (Từ
1748 873 08 Lào Cai 10 05 01/01/2020 đến ngày ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)
Thị xã Sa Pa (Từ Phường Sa Pả (Từ
862 874 08 Lào Cai 10 06 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Hoàng Liên (Từ
860 875 08 Lào Cai 10 07 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Liên Minh (Từ
7128 876 08 Lào Cai 10 08 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Mường Bo (Từ
7129 877 08 Lào Cai 10 09 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Mường Hoa (Từ
858 878 08 Lào Cai 10 10 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Ngũ Chỉ Sơn (Từ
857 879 08 Lào Cai 10 11 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Thanh Bình (Từ
856 880 08 Lào Cai 10 12 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Trung Chải (Từ
854 881 08 Lào Cai 10 13 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Bản Hồ (Từ
852 882 08 Lào Cai 10 14 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Tả Phìn (Từ
7130 883 08 Lào Cai 10 15 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Tả Van (Từ
850 884 08 Lào Cai 10 16 ĐBKK
01/01/2020) 01/01/2020)
Thị xã Sa Pa (Từ Phường Hàm Rồng
189 885 08 Lào Cai 10 17 Khó khăn
01/01/2020) (Từ 04/6/2021)
Thị xã Sa Pa (Từ Xã Tả Phìn (Từ
1749 886 08 Lào Cai 10 18 Khó khăn
01/01/2020) 04/6/2021)
Thành phố Phường Hưng Thành
3269 887 09 Tuyên Quang 01 01 Khó khăn
Tuyên Quang (Trước 04/06/2021)
Thành phố
5234 888 09 Tuyên Quang 01 02 Phường Minh Xuân Khó khăn
Tuyên Quang
Thành phố Phường Nông Tiến
3249 889 09 Tuyên Quang 01 03 Khó khăn
Tuyên Quang (Trước 16/09/2021)
Thành phố Phường Phan Thiết
3270 890 09 Tuyên Quang 01 04 Khó khăn
Tuyên Quang (Trước 04/06/2021)
Thành phố Phường Tân Hà
3271 891 09 Tuyên Quang 01 05 Khó khăn
Tuyên Quang (Trước 04/06/2021)
Thành phố Phường Tân Quang
3272 892 09 Tuyên Quang 01 06 Khó khăn
Tuyên Quang (Trước 04/06/2021)
Thành phố Phường Ỷ La (Trước
3273 893 09 Tuyên Quang 01 07 Khó khăn
Tuyên Quang 04/06/2021)
Thành phố Xã An Khang (Trước
3274 894 09 Tuyên Quang 01 08 Khó khăn
Tuyên Quang 04/06/2021)

30
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Xã An Tường (Trước
7149 895 09 Tuyên Quang 01 09 Khó khăn
Tuyên Quang 01/01/2020)
Thành phố Xã Đội Cấn (Trước
7150 896 09 Tuyên Quang 01 10 Khó khăn
Tuyên Quang 01/01/2020)
Thành phố
5232 897 09 Tuyên Quang 01 11 Xã Lưỡng Vượng Khó khăn
Tuyên Quang
Thành phố
5231 898 09 Tuyên Quang 01 12 Xã Thái Long Khó khăn
Tuyên Quang
Thành phố Xã Tràng Đà (Trước
3275 899 09 Tuyên Quang 01 13 Khó khăn
Tuyên Quang 04/06/2021)
Thành phố
5227 900 09 Tuyên Quang 01 14 Phường Đội Cấn Khó khăn
Tuyên Quang
Thành phố
5225 901 09 Tuyên Quang 01 15 Phường Mỹ Lâm Khó khăn
Tuyên Quang
Thành phố Phường An Tường
3276 902 09 Tuyên Quang 01 16 Khó khăn
Tuyên Quang (Trước 04/06/2021)
Thành phố Xã Kim Phú (Từ
5222 903 09 Tuyên Quang 01 17 Khó khăn
Tuyên Quang 01/01/2020)
Thành phố Phường Nông Tiến
3279 904 09 Tuyên Quang 01 18 ĐBKK
Tuyên Quang (Từ 16/09/2021)
5433 905 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 01 Xã Bình An ĐBKK
5432 906 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 02 Xã Hồng Quang ĐBKK
5431 907 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 03 Xã Khuôn Hà ĐBKK
Xã Lăng Can (Trước
3259 908 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 04 ĐBKK
27/04/2021)
5430 909 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 05 Xã Phúc Yên ĐBKK
5429 910 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 06 Xã Thổ Bình ĐBKK
5428 911 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 07 Xã Thượng Lâm ĐBKK
5427 912 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 08 Xã Xuân Lập ĐBKK
Thị trấn Lăng Can
3250 913 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 09 ĐBKK
(Từ 27/04/2021)
Xã Phúc Sơn (Từ
3247 914 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 10 ĐBKK
27/04/2021)
Xã Minh Quang (Từ
3248 915 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình 11 ĐBKK
27/04/2021)
5414 916 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 01 Thị trấn Na Hang ĐBKK
5415 917 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 02 Xã Côn Lôn ĐBKK
5424 918 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 03 Xã Đà Vị ĐBKK
5425 919 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 04 Xã Hồng Thái ĐBKK
5423 920 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 05 Xã Khâu Tinh ĐBKK
5422 921 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 06 Xã Năng Khả ĐBKK
5421 922 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 07 Xã Sinh Long ĐBKK
5420 923 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 08 Xã Sơn Phú ĐBKK
5419 924 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 09 Xã Thanh Tương ĐBKK
5418 925 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 10 Xã Thượng Giáp ĐBKK
5417 926 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 11 Xã Thượng Nông ĐBKK
5416 927 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang 12 Xã Yên Hoa ĐBKK
Huyện Chiêm
5450 928 09 Tuyên Quang 04 01 Thị trấn Vĩnh Lộc Khó khăn
Hóa
Huyện Chiêm
5409 929 09 Tuyên Quang 04 02 Xã Bình Nhân ĐBKK
Hóa

31
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Chiêm
5408 930 09 Tuyên Quang 04 03 Xã Bình Phú ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5407 931 09 Tuyên Quang 04 04 Xã Hà Lang ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5406 932 09 Tuyên Quang 04 05 Xã Hòa An ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5446 933 09 Tuyên Quang 04 06 Xã Hòa Phú Khó khăn
Hóa
Huyện Chiêm
5405 934 09 Tuyên Quang 04 07 Xã Hùng Mỹ ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5413 935 09 Tuyên Quang 04 08 Xã Kiên Đài ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5412 936 09 Tuyên Quang 04 09 Xã Kim Bình ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5411 937 09 Tuyên Quang 04 10 Xã Linh Phú ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm Xã Minh Quang
3251 938 09 Tuyên Quang 04 11 ĐBKK
Hóa (Trước 27/04/2021)
Huyện Chiêm
5404 939 09 Tuyên Quang 04 12 Xã Ngọc Hội ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5403 940 09 Tuyên Quang 04 13 Xã Nhân Lý ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5402 941 09 Tuyên Quang 04 14 Xã Phú Bình ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm Xã Phúc Sơn (Trước
3252 942 09 Tuyên Quang 04 15 ĐBKK
Hóa 27/04/2021)
Huyện Chiêm
5444 943 09 Tuyên Quang 04 16 Xã Phúc Thịnh Khó khăn
Hóa
Huyện Chiêm
5401 944 09 Tuyên Quang 04 17 Xã Tân An ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5400 945 09 Tuyên Quang 04 18 Xã Tân Mỹ ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm Xã Tân Thịnh (Trước
3253 946 09 Tuyên Quang 04 19 ĐBKK
Hóa 16/09/2021)
Huyện Chiêm
5399 947 09 Tuyên Quang 04 20 Xã Tri Phú ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5398 948 09 Tuyên Quang 04 21 Xã Trung Hà ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5396 949 09 Tuyên Quang 04 22 Xã Trung Hòa Khó khăn
Hóa
Huyện Chiêm Xã Vinh Quang
7146 950 09 Tuyên Quang 04 23 ĐBKK
Hóa (Trước 28/4/2017)
Huyện Chiêm
5410 951 09 Tuyên Quang 04 24 Xã Xuân Quang ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5397 952 09 Tuyên Quang 04 25 Xã Yên Lập ĐBKK
Hóa
Huyện Chiêm
5441 953 09 Tuyên Quang 04 26 Xã Yên nguyên Khó khăn
Hóa
Huyện Chiêm Xã Vinh Quang (Từ
5436 954 09 Tuyên Quang 04 27 Khó khăn
Hóa 28/4/2017)
Huyện Chiêm Xã Tân Thịnh (Từ
3280 955 09 Tuyên Quang 04 28 Khó khăn
Hóa 16/09/2021)

32
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
5323 956 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 01 Thị trấn Tân Yên Khó khăn
5322 957 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 02 Xã Bạch Xa ĐBKK
5321 958 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 03 Xã Bằng Cốc ĐBKK
5320 959 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 04 Xã Bình Xa ĐBKK
Xã Đức Ninh (Trước
4384 960 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 05 Khó khăn
28/4/2017)
5319 961 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 06 Xã Hùng Đức ĐBKK
5318 962 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 07 Xã Minh Dân ĐBKK
5317 963 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 08 Xã Minh Hương ĐBKK
5316 964 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 09 Xã Minh Khương ĐBKK
5315 965 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 10 Xã Nhân Mục ĐBKK
5314 966 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 11 Xã Phù Lưu ĐBKK
5313 967 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 12 Xã Tân Thành ĐBKK
Xã Thái Hòa (Trước
3260 968 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 13 ĐBKK
16/09/2021)
Xã Thái Sơn (Trước
3261 969 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 14 ĐBKK
16/09/2021)
5312 970 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 15 Xã Thành Long ĐBKK
5311 971 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 16 Xã Yên Lâm ĐBKK
5310 972 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 17 Xã Yên Phú ĐBKK
5309 973 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 18 Xã Yên Thuận ĐBKK
Xã Đức Ninh (Từ
5308 974 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 19 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thái Hòa (Từ
3281 975 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 20 Khó khăn
16/09/2021)
Xã Thái Sơn (Từ
3282 976 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên 21 Khó khăn
16/09/2021)
Thị trấn Tân Bình
7147 977 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
5298 978 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 02 Xã Chân Sơn ĐBKK
5297 979 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 03 Xã Chiêu Yên ĐBKK
5305 980 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 04 Xã Công Đa ĐBKK
5306 981 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 05 Xã Đạo Viện ĐBKK
Xã Đội Bình (Trước
4385 982 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 06 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Hoàng Khai
3254 983 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 07 ĐBKK
(Trước 16/09/2021)
5304 984 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 08 Xã Hùng Lợi ĐBKK
5296 985 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 09 Xã Kiến Thiết ĐBKK
Xã Kim Phú (Trước
4386 986 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 10 ĐBKK
28/4/2017)
5303 987 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 11 Xã Kim Quan ĐBKK
5295 988 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 12 Xã Lang Quán ĐBKK
5294 989 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 13 Xã Lực Hành ĐBKK
5302 990 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 14 Xã Mỹ Bằng ĐBKK
5293 991 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 15 Xã Nhữ Hán ĐBKK
5292 992 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 16 Xã Nhữ Khê ĐBKK
Xã Phú Lâm (Trước
7151 993 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 17 ĐBKK
01/01/2020)
5301 994 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 18 Xã Phú Thịnh ĐBKK
5291 995 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 19 Xã Phúc Ninh ĐBKK
5290 996 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 20 Xã Quý Quân ĐBKK

33
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
5289 997 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 21 Xã Tân Long ĐBKK
5288 998 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 22 Xã Tân Tiến ĐBKK
Xã Thái Bình (Trước
3262 999 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 23 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Thắng Quân
3255 1000 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 24 ĐBKK
(Trước 27/04/2021)
5287 1001 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 25 Xã Tiến Bộ ĐBKK
5300 1002 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 26 Xã Trung Minh ĐBKK
Xã Trung Môn
3263 1003 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 27 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
5299 1004 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 28 Xã Trung Sơn ĐBKK
5286 1005 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 29 Xã Trung Trực ĐBKK
5285 1006 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 30 Xã Tứ Quận ĐBKK
5284 1007 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 31 Xã Xuân Vân ĐBKK
Xã Đội Bình (Từ
5283 1008 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 32 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Kim Phú (Từ
3264 1009 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 33 28/04/2017 đến Khó khăn
03/06/2021)
Thị trấn Yên Sơn (Từ
3283 1010 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 34 ĐBKK
27/04/2021)
Xã Hoàng Khai (Từ
3284 1011 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn 35 Khó khăn
16/09/2021)
Huyện Sơn
5254 1012 09 Tuyên Quang 07 01 Thị trấn Sơn Dương Khó khăn
Dương
Huyện Sơn
5282 1013 09 Tuyên Quang 07 02 Xã Bình Yên ĐBKK
Dương
Huyện Sơn
5253 1014 09 Tuyên Quang 07 03 Xã Cấp Tiến Khó khăn
Dương
Huyện Sơn
5266 1015 09 Tuyên Quang 07 04 Xã Chi Thiết ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Đại Phú (Trước
3256 1016 09 Tuyên Quang 07 05 ĐBKK
Dương 16/09/2021)
Huyện Sơn
5265 1017 09 Tuyên Quang 07 06 Xã Đông Lợi ĐBKK
Dương
Huyện Sơn
5264 1018 09 Tuyên Quang 07 07 Xã Đồng Quý ĐBKK
Dương
Huyện Sơn
5263 1019 09 Tuyên Quang 07 08 Xã Đông Thọ ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Hào Phú (Trước
3265 1020 09 Tuyên Quang 07 09 Khó khăn
Dương 04/06/2021)
Huyện Sơn Xã Hồng Lạc (Trước
3266 1021 09 Tuyên Quang 07 10 Khó khăn
Dương 04/06/2021)
Huyện Sơn
5262 1022 09 Tuyên Quang 07 11 Xã Hợp Hòa ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Hợp Thành
3257 1023 09 Tuyên Quang 07 12 ĐBKK
Dương (Trước 16/09/2021)
Huyện Sơn Xã Kháng Nhật
4387 1024 09 Tuyên Quang 07 13 ĐBKK
Dương (Trước 28/4/2017)
Huyện Sơn Xã Lâm Xuyên
4388 1025 09 Tuyên Quang 07 14 ĐBKK
Dương (Trước 28/4/2017)

34
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Sơn
5281 1026 09 Tuyên Quang 07 15 Xã Lương Thiện ĐBKK
Dương
Huyện Sơn
5268 1027 09 Tuyên Quang 07 16 Xã Minh Thanh ĐBKK
Dương
Huyện Sơn
5252 1028 09 Tuyên Quang 07 17 Xã Ninh Lai Khó khăn
Dương
Huyện Sơn
5251 1029 09 Tuyên Quang 07 18 Xã Phú Lương Khó khăn
Dương
Huyện Sơn Xã Phúc Ứng (Trước
4389 1030 09 Tuyên Quang 07 19 ĐBKK
Dương 28/4/2017)
Huyện Sơn
5261 1031 09 Tuyên Quang 07 20 Xã Quyết Thắng ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Sầm Dương
7152 1032 09 Tuyên Quang 07 21 Khó khăn
Dương (Trước 01/01/2020)
Huyện Sơn Xã Sơn Nam (Trước
3258 1033 09 Tuyên Quang 07 22 ĐBKK
Dương 16/09/2021)
Huyện Sơn Xã Tam Đa (Trước
4390 1034 09 Tuyên Quang 07 23 ĐBKK
Dương 28/4/2017)
Huyện Sơn Xã Tân Trào (Trước
7148 1035 09 Tuyên Quang 07 24 ĐBKK
Dương 28/04/2017)
Huyện Sơn Xã Thanh Phát
7153 1036 09 Tuyên Quang 07 25 ĐBKK
Dương (Trước 01/01/2020)
Huyện Sơn Xã Thiện Kế (Trước
4391 1037 09 Tuyên Quang 07 26 ĐBKK
Dương 28/4/2017)
Huyện Sơn
5250 1038 09 Tuyên Quang 07 27 Xã Thượng Ấm Khó khăn
Dương
Huyện Sơn
5267 1039 09 Tuyên Quang 07 28 Xã Trung Yên ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Tú Thịnh (Trước
3277 1040 09 Tuyên Quang 07 29 Khó khăn
Dương 04/06/2021)
Huyện Sơn Xã Tuân Lộ (Trước
7154 1041 09 Tuyên Quang 07 30 ĐBKK
Dương 01/01/2020)
Huyện Sơn
5260 1042 09 Tuyên Quang 07 31 Xã Văn Phú ĐBKK
Dương
Huyện Sơn
5259 1043 09 Tuyên Quang 07 32 Xã Vân Sơn ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Vĩnh Lợi (Trước
4392 1044 09 Tuyên Quang 07 33 ĐBKK
Dương 28/4/2017)
Huyện Sơn Xã Kháng Nhật (Từ
5257 1045 09 Tuyên Quang 07 34 Khó khăn
Dương 28/4/2017)
Huyện Sơn Xã Lâm Xuyên
7155 1046 09 Tuyên Quang 07 35 Khó khăn
Dương (Trước 01/01/2020)
Huyện Sơn Xã Phúc Ứng (Từ
5256 1047 09 Tuyên Quang 07 36 Khó khăn
Dương 28/4/2017)
Xã Tam Đa (Từ
Huyện Sơn
3267 1048 09 Tuyên Quang 07 37 28/04/2017 đến Khó khăn
Dương
03/06/2021)
Huyện Sơn Xã Thiện Kế (Từ
5255 1049 09 Tuyên Quang 07 38 Khó khăn
Dương 28/4/2017)
Xã Vĩnh Lợi (Từ
Huyện Sơn
3268 1050 09 Tuyên Quang 07 39 28/04/2017 đến Khó khăn
Dương
03/06/2021)

35
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Sơn
5258 1051 09 Tuyên Quang 07 40 Xã Tân Thanh ĐBKK
Dương
Huyện Sơn Xã Trường Sinh
3278 1052 09 Tuyên Quang 07 41 Khó khăn
Dương (Trước 04/06/2021)
Huyện Sơn Xã Tân Trào (Từ
5249 1053 09 Tuyên Quang 07 42 Khó khăn
Dương 28/04/2017)
Huyện Sơn Xã Đại Phú (Từ
3285 1054 09 Tuyên Quang 07 43 Khó khăn
Dương 16/09/2021)
Huyện Sơn Xã Hợp Thành (Từ
3286 1055 09 Tuyên Quang 07 44 Khó khăn
Dương 16/09/2021)
Huyện Sơn Xã Sơn Nam (Từ
3287 1056 09 Tuyên Quang 07 45 Khó khăn
Dương 16/09/2021)
Huyện Sơn Xã Kháng Nhật (Từ
3288 1057 09 Tuyên Quang 07 46 ĐBKK
Dương 16/09/2021)
Thành phố Lạng
1460 1058 10 Lạng Sơn 01 01 Phường Chi Lăng Khó khăn
Sơn
Thành phố Lạng
1459 1059 10 Lạng Sơn 01 02 Phường Đông Kinh Khó khăn
Sơn
Thành phố Lạng Phường Hoàng Văn
1458 1060 10 Lạng Sơn 01 03 Khó khăn
Sơn Thụ
Thành phố Lạng
1457 1061 10 Lạng Sơn 01 04 Phường Tam Thanh Khó khăn
Sơn
Thành phố Lạng
1456 1062 10 Lạng Sơn 01 05 Phường Vĩnh Trại Khó khăn
Sơn
Thành phố Lạng
1455 1063 10 Lạng Sơn 01 06 Xã Hoàng Đồng Khó khăn
Sơn
Thành phố Lạng
1454 1064 10 Lạng Sơn 01 07 Xã Mai Pha Khó khăn
Sơn
Thành phố Lạng
1453 1065 10 Lạng Sơn 01 08 Xã Quảng Lạc Khó khăn
Sơn
Huyện Tràng
1437 1066 10 Lạng Sơn 02 01 Thị trấn Thất Khê Khó khăn
Định
Huyện Tràng Xã Bắc Ái (Trước
1451 1067 10 Lạng Sơn 02 02 ĐBKK
Định 01/01/2020)
Huyện Tràng
960 1068 10 Lạng Sơn 02 03 Xã Cao Minh ĐBKK
Định
Huyện Tràng Xã Chi Lăng (Trước
4393 1069 10 Lạng Sơn 02 04 Khó khăn
Định 28/4/2017)
Huyện Tràng
1438 1070 10 Lạng Sơn 02 05 Xã Chí Minh ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1439 1071 10 Lạng Sơn 02 06 Xã Đại Đồng Khó khăn
Định
Huyện Tràng
1440 1072 10 Lạng Sơn 02 07 Xã Đào Viên ĐBKK
Định
Huyện Tràng
959 1073 10 Lạng Sơn 02 08 Xã Đề Thám ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1441 1074 10 Lạng Sơn 02 09 Xã Đoàn Kết ĐBKK
Định
Huyện Tràng
958 1075 10 Lạng Sơn 02 10 Xã Đội Cấn ĐBKK
Định
Huyện Tràng
957 1076 10 Lạng Sơn 02 11 Xã Hùng Sơn ĐBKK
Định

36
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tràng
1442 1077 10 Lạng Sơn 02 12 Xã Hùng Việt ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1443 1078 10 Lạng Sơn 02 13 Xã Kháng Chiến ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1444 1079 10 Lạng Sơn 02 14 Xã Khánh Long ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1445 1080 10 Lạng Sơn 02 15 Xã Kim Đồng ĐBKK
Định
Huyện Tràng
956 1081 10 Lạng Sơn 02 16 Xã Quốc Khánh ĐBKK
Định
Huyện Tràng
955 1082 10 Lạng Sơn 02 17 Xã Quốc Việt ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1446 1083 10 Lạng Sơn 02 18 Xã Tân Minh ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1447 1084 10 Lạng Sơn 02 19 Xã Tân Tiến ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1448 1085 10 Lạng Sơn 02 20 Xã Tân Yên ĐBKK
Định
Huyện Tràng Xã Tri Phương
4394 1086 10 Lạng Sơn 02 21 ĐBKK
Định (Trước 28/4/2017)
Huyện Tràng
1449 1087 10 Lạng Sơn 02 22 Xã Trung Thành ĐBKK
Định
Huyện Tràng
1450 1088 10 Lạng Sơn 02 23 Xã Vĩnh Tiến ĐBKK
Định
Xã Chi Lăng (Từ
Huyện Tràng
698 1089 10 Lạng Sơn 02 40 ngày 28/4/2017 đến ĐBKK
Định
ngày 03/6/2021)
Huyện Tràng Xã Tri Phương (Từ
1452 1090 10 Lạng Sơn 02 41 Khó khăn
Định 28/4/2017)
Huyện Tràng Xã Chi Lăng (Từ
699 1091 10 Lạng Sơn 02 42 Khó khăn
Định ngày 04/6/2021)
1435 1092 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 01 Thị trấn Bình Gia Khó khăn
949 1093 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 02 Xã Bình La ĐBKK
1432 1094 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 03 Xã Hòa Bình ĐBKK
1431 1095 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 04 Xã Hoa Thám ĐBKK
1436 1096 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 05 Xã Hoàng Văn Thụ Khó khăn
1433 1097 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 06 Xã Hồng Phong ĐBKK
948 1098 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 07 Xã Hồng Thái ĐBKK
1434 1099 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 08 Xã Hưng Đạo ĐBKK
1430 1100 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 09 Xã Minh Khai ĐBKK
Xã Mông Ân (Trước
701 1101 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 10 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
1423 1102 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 11 Xã Quang Trung ĐBKK
1429 1103 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 12 Xã Quý Hòa ĐBKK
1428 1104 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 13 Xã Tân Hòa ĐBKK
950 1105 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 14 Xã Tân Văn ĐBKK
1427 1106 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 15 Xã Thiện Hòa ĐBKK
1426 1107 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 16 Xã Thiện Long ĐBKK
1425 1108 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 17 Xã Thiện Thuật ĐBKK
Xã Tô Hiệu (Trước
56 1109 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 18 Khó khăn
01/01/2020)
951 1110 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 19 Xã Vĩnh Yên ĐBKK

37
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
1424 1111 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 20 Xã Yên Lỗ ĐBKK
Xã Mông Ân (Từ
702 1112 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia 21 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Thị trấn Na Sầm
1419 1113 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã An Hùng (Trước
700 1114 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 02 ĐBKK
ngày 01/01/2020)
1410 1115 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 03 Xã Bắc La ĐBKK
1417 1116 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 04 Xã Gia Miễn ĐBKK
Xã Hoàng Văn Thụ
4402 1117 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 05 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
947 1118 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 06 Xã Hoàng Việt ĐBKK
1416 1119 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 07 Xã Hội Hoan ĐBKK
1415 1120 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 08 Xã Hồng Thái ĐBKK
Xã Nam La (Trước
1420 1121 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 09 ĐBKK
01/01/2020)
1414 1122 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 10 Xã Nhạc Kỳ ĐBKK
Xã Tân Lang (Trước
4403 1123 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 11 Khó khăn
28/4/2017)
946 1124 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 12 Xã Tân Mỹ ĐBKK
1413 1125 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 13 Xã Tân Tác ĐBKK
Xã Tân Thanh (Trước
703 1126 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 14 ĐBKK
ngày 04/6/2021)

Xã Tân Việt (Trước


4404 1127 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 15 Khó khăn
28/4/2017)
1412 1128 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 16 Xã Thành Hòa ĐBKK
945 1129 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 17 Xã Thanh Long ĐBKK
1411 1130 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 18 Xã Thụy Hùng ĐBKK
Xã Trùng Khánh
704 1131 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 19 (Trước ngày ĐBKK
04/6/2021)
Xã Trùng Quán
1421 1132 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 20 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Hoàng Văn Thụ
1418 1133 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 40 Khó khăn
(Từ 28/4/2017)
Xã Tân Lang (Trước
1422 1134 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 41 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tân Việt (Trước
45 1135 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 42 ĐBKK
01/01/2020)
Thị trấn Na Sầm (Từ
705 1136 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 43 ngày 01/01/2020 đến ĐBKK
ngày 03/6/2021)
Xã Bắc Hùng (Từ
944 1137 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 44 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Bắc Việt (Từ
943 1138 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 45 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tân Thanh (Từ
706 1139 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 46 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Trùng Khánh (Từ
707 1140 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 47 Khó khăn
ngày 04/6/2021)

38
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Na Sầm (Từ
708 1141 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng 48 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
1404 1142 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 01 Thị trấn Bắc Sơn Khó khăn
Xã Bắc Sơn (Trước
57 1143 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 02 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Chiến Thắng
709 1144 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 03 (Trước ngày ĐBKK
04/6/2021)
942 1145 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 04 Xã Chiêu Vũ ĐBKK
Xã Đồng Ý (Trước
711 1146 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 05 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
Xã Hưng Vũ (Trước
712 1147 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 06 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
Xã Hữu Vĩnh (Trước
58 1148 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 07 ĐBKK
01/01/2020)
1402 1149 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 08 Xã Long Đống ĐBKK
1401 1150 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 09 Xã Nhất Hòa ĐBKK
941 1151 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 10 Xã Nhất Tiến ĐBKK
Xã Quỳnh Sơn
59 1152 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 11 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
1403 1153 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 12 Xã Tân Hương ĐBKK
940 1154 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 13 Xã Tân Lập ĐBKK
1409 1155 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 14 Xã Tân Thành ĐBKK
1408 1156 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 15 Xã Tân Tri ĐBKK
1407 1157 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 16 Xã Trấn Yên ĐBKK
1406 1158 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 17 Xã Vạn Thủy ĐBKK
938 1159 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 18 Xã Vũ Lăng ĐBKK
939 1160 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 19 Xã Vũ Lễ ĐBKK
1405 1161 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 20 Xã Vũ Sơn Khó khăn
Xã Bắc Quỳnh (Từ
713 1162 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 21 01/01/2020 đến ngày ĐBKK
03/6/2021)
Xã Chiến Thắng (Từ
710 1163 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 22 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Đồng Ý (Từ ngày
714 1164 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hưng Vũ (Từ
715 1165 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 24 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Bắc Quỳnh (Từ
716 1166 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn 25 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Thị trấn Văn Quan
3038 1167 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 01 Khó khăn
(Trước 16/9/2021)
1397 1168 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 02 Xã Bình Phúc ĐBKK
Xã Chu Túc (Trước
60 1169 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 03 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Đại An (Trước
63 1170 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 04 ĐBKK
01/01/2020)
1396 1171 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 05 Xã Đồng Giáp ĐBKK
1395 1172 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 06 Xã Hòa Bình ĐBKK
937 1173 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 07 Xã Hữu Lễ ĐBKK
1394 1174 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 08 Xã Khánh Khê ĐBKK
1393 1175 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 09 Xã Lương Năng ĐBKK

39
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Phú Mỹ (Trước
64 1176 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 10 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Song Giang
65 1177 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 11 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Tân Đoàn (Trước
721 1178 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 12 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
1398 1179 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 13 Xã Trấn Ninh ĐBKK
1399 1180 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 14 Xã Tràng Các ĐBKK
Xã Tràng Phái
731 1181 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 15 (Trước ngày ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tràng Sơn (Trước
66 1182 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 16 ĐBKK
01/01/2020)
1400 1183 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 17 Xã Tri Lễ ĐBKK
936 1184 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 18 Xã Tú Xuyên ĐBKK
Xã Văn An (Trước
4395 1185 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 19 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Vân Mộng (Trước
67 1186 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 20 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Việt Yên (Trước
68 1187 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 21 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Vĩnh Lại (Trước
732 1188 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 22 ĐBKK
ngày 01/01/2020)
Xã Xuân Mai (Trước
733 1189 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 23 ĐBKK
ngày 01/01/2020)
935 1190 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 24 Xã Yên Phúc ĐBKK
Xã Văn An (Trước
7217 1191 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 40 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Liên Hội (Từ
69 1192 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 41 ĐBKK
01/01/2020)
Xã An Sơn (Từ
70 1193 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 42 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Điềm He (Từ
71 1194 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 43 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tân Đoàn (Từ
722 1195 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 44 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Tràng Phái (Từ
734 1196 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 45 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Thị trấn Văn Quan
3039 1197 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan 46 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
1377 1198 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 01 Thị trấn Cao Lộc Khó khăn
1375 1199 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 02 Thị trấn Đồng Đăng Khó khăn
934 1200 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 03 Xã Bảo Lâm ĐBKK
1387 1201 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 04 Xã Bình Trung ĐBKK
1386 1202 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 05 Xã Cao Lâu ĐBKK
1385 1203 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 06 Xã Công Sơn ĐBKK
1384 1204 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 07 Xã Gia Cát Khó khăn
1383 1205 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 08 Xã Hải Yến Khó khăn
Xã Hoà Cư (Trước
4396 1206 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 09 Khó khăn
28/4/2017)

40
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hồng Phong
735 1207 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 10 (Trước ngày ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hợp Thành
3040 1208 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 11 Khó khăn
(Trước 16/9/2021)
1389 1209 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 12 Xã Lộc Yên ĐBKK
1390 1210 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 13 Xã Mẫu Sơn ĐBKK
1391 1211 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 14 Xã Phú Xá ĐBKK
Xã Song Giáp (Trước
46 1212 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 15 ĐBKK
01/01/2020)
933 1213 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 16 Xã Tân Liên ĐBKK
1379 1214 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 17 Xã Tân Thành Khó khăn
1381 1215 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 18 Xã Thạch Đạn ĐBKK
1382 1216 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 19 Xã Thanh Lòa ĐBKK
932 1217 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 20 Xã Thụy Hùng ĐBKK
1388 1218 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 21 Xã Xuân Long ĐBKK
930 1219 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 22 Xã Xuất Lễ ĐBKK
Xã Yên Trạch (Trước
736 1220 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 23 ĐBKK
ngày 04/6/2021)

Xã Hoà Cư (Từ
1392 1221 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 40 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Hồng Phong (Từ
737 1222 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 41 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Yên Trạch (Từ
738 1223 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 42 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Hợp Thành (Từ
3041 1224 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc 43 ĐBKK
16/9/2021)
Thị trấn Lộc Bình
4405 1225 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
1036 1226 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 02 Thị trấn Na Dương Khó khăn
1035 1227 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 03 Xã Ái Quốc ĐBKK
Xã Bằng Khánh
47 1228 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 04 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
1034 1229 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 05 Xã Đồng Bục Khó khăn
1033 1230 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 06 Xã Đông Quan ĐBKK
Xã Hiệp Hạ (Trước
4406 1231 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 07 Khó khăn
28/4/2017)
1032 1232 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 08 Xã Hữu Khánh Khó khăn
1031 1233 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 09 Xã Hữu Lân ĐBKK
929 1234 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 10 Xã Khuất Xá ĐBKK
1030 1235 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 11 Xã Lợi Bác ĐBKK
Xã Lục Thôn (Trước
4407 1236 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 12 Khó khăn
28/4/2017)
1029 1237 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 13 Xã Mẫu Sơn ĐBKK
Xã Minh Phát (Trước
48 1238 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 14 ĐBKK
01/01/2020)
1028 1239 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 15 Xã Nam Quan ĐBKK
Xã Như Khuê (Trước
49 1240 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 16 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Nhượng Bạn
50 1241 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 17 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)

41
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quan Bản (Trước
4408 1242 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 18 Khó khăn
28/4/2017)
1027 1243 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 19 Xã Sàn Viên ĐBKK
1026 1244 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 20 Xã Tam Gia ĐBKK
1025 1245 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 21 Xã Tĩnh Bắc ĐBKK
Xã Tú Đoạn (Trước
717 1246 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 22 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
926 1247 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 23 Xã Tú Mịch ĐBKK
Xã Vân Mộng (Trước
51 1248 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 24 ĐBKK
01/01/2020)
1037 1249 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 25 Xã Xuân Dương ĐBKK
Xã Xuân Lễ (Trước
52 1250 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 26 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Xuân Mãn (Trước
72 1251 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 27 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Xuân Tình (Trước
73 1252 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 28 ĐBKK
01/01/2020)

Xã Yên Khoái (Trước


718 1253 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 29 ĐBKK
ngày 04/6/2021)

Thị trấn Lộc Bình


924 1254 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 40 ĐBKK
(Từ 28/4/2017)
Xã Hiệp Hạ (Trước
74 1255 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 41 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Lục Thôn (Trước
75 1256 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 42 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Quan Bản (Trước
76 1257 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 43 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Khánh Xuân (Từ
1044 1258 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 44 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Minh Hiệp (Từ
1041 1259 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 45 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Thống Nhất (Từ
1040 1260 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 46 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tú Đoạn (Từ
719 1261 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 47 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Yên Khoái (Từ
720 1262 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình 48 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
1024 1263 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 01 Thị trấn Chi Lăng Khó khăn
Thị trấn Đồng Mỏ
4397 1264 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 02 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
1023 1265 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 03 Xã Bắc Thủy ĐBKK
1022 1266 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 04 Xã Bằng Hữu ĐBKK
Xã Bằng Mạc (Trước
4398 1267 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 05 Khó khăn
28/4/2017)
1021 1268 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 06 Xã Chi Lăng Khó khăn
1020 1269 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 07 Xã Chiến Thắng ĐBKK
Xã Gia Lộc (Trước
723 1270 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 08 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
1019 1271 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 09 Xã Hoà Bình Khó khăn
1018 1272 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 10 Xã Hữu Kiên ĐBKK

42
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Lâm Sơn (Trước
4399 1273 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 11 Khó khăn
28/4/2017)
1017 1274 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 12 Xã Liên Sơn ĐBKK
1016 1275 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 13 Xã Mai Sao Khó khăn
Xã Nhân Lý (Trước
724 1276 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 14 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
1015 1277 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 15 Xã Quan Sơn ĐBKK
Xã Quang Lang
53 1278 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 16 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã Thượng Cường
4400 1279 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 17 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
1014 1280 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 18 Xã Vân An ĐBKK
1013 1281 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 19 Xã Vạn Linh Khó khăn
Xã Vân Thủy (Trước
4401 1282 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 20 Khó khăn
28/4/2017)
922 1283 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 21 Xã Y Tịch ĐBKK
Thị trấn Đồng Mỏ
920 1284 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 40 ĐBKK
(Từ 28/4/2017)
Xã Bằng Mạc (Từ
725 1285 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 41 ngày 28/4/2017 đến ĐBKK
ngày 03/6/2021)
Xã Lâm Sơn (Từ
1010 1286 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 42 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thượng Cường
1011 1287 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 43 ĐBKK
(Từ 28/4/2017)
Xã Vân Thủy (Từ
1012 1288 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 44 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Gia Lộc (Từ ngày
726 1289 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 45 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nhân Lý (Từ
727 1290 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 46 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Bằng Mạc (Từ
728 1291 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng 47 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Thị trấn Đình Lập
3042 1292 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 01 Khó khăn
(Trước 16/9/2021)
Thị trấn nông trường
3043 1293 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 02 Thái Bình (Trước Khó khăn
16/9/2021)
918 1294 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 03 Xã Bắc Lãng ĐBKK
Xã Bắc Xa (Trước
729 1295 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 04 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
917 1296 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 05 Xã Bính Xá ĐBKK
1005 1297 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 06 Xã Châu Sơn ĐBKK
916 1298 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 07 Xã Cường Lợi ĐBKK
915 1299 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 08 Xã Đình Lập ĐBKK
1003 1300 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 09 Xã Đồng Thắng ĐBKK
914 1301 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 10 Xã Kiên Mộc ĐBKK
1000 1302 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 11 Xã Lâm Ca ĐBKK
1002 1303 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 12 Xã Thái Bình ĐBKK
Xã Bắc Xa (Từ ngày
730 1304 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 13 Khó khăn
04/6/2021)

43
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Đình Lập
3044 1305 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 14 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
Thị trấn nông trường
3045 1306 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập 15 Thái Bình (Từ ĐBKK
16/9/2021)
Huyện Hữu
993 1307 10 Lạng Sơn 11 01 Thị trấn Hữu Lũng Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
989 1308 10 Lạng Sơn 11 02 Xã Cai Kinh Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu Xã Đô Lương (Trước
54 1309 10 Lạng Sơn 11 03 ĐBKK
Lũng 01/01/2020)
Huyện Hữu
988 1310 10 Lạng Sơn 11 04 Xã Đồng Tân Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
987 1311 10 Lạng Sơn 11 05 Xã Đồng Tiến ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu
985 1312 10 Lạng Sơn 11 06 Xã Hồ Sơn Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu Xã Hòa Bình (Trước
4409 1313 10 Lạng Sơn 11 07 Khó khăn
Lũng 28/4/2017)
Huyện Hữu
983 1314 10 Lạng Sơn 11 08 Xã Hòa Lạc Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
982 1315 10 Lạng Sơn 11 09 Xã Hòa Sơn ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu Xã Hòa Thắng
4410 1316 10 Lạng Sơn 11 10 Khó khăn
Lũng (Trước 28/4/2017)
Huyện Hữu
981 1317 10 Lạng Sơn 11 11 Xã Hữu Liên ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu
979 1318 10 Lạng Sơn 11 12 Xã Minh Hòa Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
977 1319 10 Lạng Sơn 11 13 Xã Minh Sơn Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
976 1320 10 Lạng Sơn 11 14 Xã Minh Tiến Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
974 1321 10 Lạng Sơn 11 15 Xã Nhật Tiến Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu
972 1322 10 Lạng Sơn 11 16 Xã Quyết Thắng ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu
971 1323 10 Lạng Sơn 11 17 Xã Sơn Hà Khó khăn
Lũng
Huyện Hữu Xã Tân Lập (Trước
55 1324 10 Lạng Sơn 11 18 ĐBKK
Lũng 01/01/2020)
Huyện Hữu Xã Tân Thành (Trước
4412 1325 10 Lạng Sơn 11 19 ĐBKK
Lũng 28/4/2017)
Huyện Hữu
969 1326 10 Lạng Sơn 11 20 Xã Thanh Sơn ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu Xã Thiện Kỵ (Trước
61 1327 10 Lạng Sơn 11 21 ĐBKK
Lũng 01/01/2020)
Huyện Hữu Xã Vân Nham (Trước
62 1328 10 Lạng Sơn 11 22 Khó khăn
Lũng 01/01/2020)
Huyện Hữu
967 1329 10 Lạng Sơn 11 23 Xã Yên Bình ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu
966 1330 10 Lạng Sơn 11 24 Xã Yên Sơn ĐBKK
Lũng
Huyện Hữu Xã Yên Thịnh (Trước
739 1331 10 Lạng Sơn 11 25 ĐBKK
Lũng ngày 18/01/2022)
Huyện Hữu Xã Yên Vượng
4411 1332 10 Lạng Sơn 11 26 Khó khăn
Lũng (Trước 28/4/2017)
Huyện Hữu Xã Hòa Bình (Từ
963 1333 10 Lạng Sơn 11 40 ĐBKK
Lũng 28/4/2017)
Huyện Hữu Xã Hòa Thắng (Từ
964 1334 10 Lạng Sơn 11 41 ĐBKK
Lũng 28/4/2017)
Huyện Hữu Xã Tân Thành (Từ
961 1335 10 Lạng Sơn 11 42 Khó khăn
Lũng 28/4/2017)
Huyện Hữu Xã Yên Vượng (Từ
962 1336 10 Lạng Sơn 11 43 ĐBKK
Lũng 28/4/2017)
Huyện Hữu Xã Vân Nham (Từ
996 1337 10 Lạng Sơn 11 44 ĐBKK
Lũng 01/01/2020)
Huyện Hữu Xã Thiện Tân (Từ
986 1338 10 Lạng Sơn 11 45 ĐBKK
Lũng 01/01/2020)

44
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hữu Xã Yên Thịnh (Từ
740 1339 10 Lạng Sơn 11 46 Khó khăn
Lũng ngày 18/01/2022)
Thành phố Bắc
6786 1340 11 Bắc Kạn 01 01 Phường Đức Xuân Khó khăn
Kạn
Thành phố Bắc Phường Nguyễn Thị
6787 1341 11 Bắc Kạn 01 02 Khó khăn
Kạn Minh Khai
Thành phố Bắc Phường Phùng Chí
6788 1342 11 Bắc Kạn 01 03 Khó khăn
Kạn Kiên
Thành phố Bắc
6789 1343 11 Bắc Kạn 01 04 Phường Sông Cầu Khó khăn
Kạn
Thành phố Bắc
6791 1344 11 Bắc Kạn 01 05 Xã Dương Quang Khó khăn
Kạn
Thành phố Bắc
6792 1345 11 Bắc Kạn 01 06 Phường Huyền Tụng ĐBKK
Kạn
Thành phố Bắc
6795 1346 11 Bắc Kạn 01 07 Xã Nông Thượng Khó khăn
Kạn
Thành phố Bắc
6797 1347 11 Bắc Kạn 01 08 Phường Xuất Hóa Khó khăn
Kạn
6779 1348 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 01 Thị trấn Bằng Lũng ĐBKK
6780 1349 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 02 Xã Bản Thi ĐBKK
Xã Bằng Lãng
3588 1350 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 03 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6775 1351 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 04 Xã Bằng Phúc ĐBKK
6781 1352 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 05 Xã Bình Trung ĐBKK
Xã Đại Sảo (Trước
4078 1353 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 06 Khó khăn
28/4/2017)
6771 1354 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 07 Xã Đồng Lạc Khó khăn
6199 1355 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 08 Xã Đông Viên Khó khăn
Xã Lương Bằng
4079 1356 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 09 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6762 1357 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 10 Xã Nam Cường ĐBKK
6776 1358 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 11 Xã Nghĩa Tá ĐBKK
6761 1359 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 12 Xã Ngọc Phái Khó khăn
6200 1360 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 13 Xã Phong Huân Khó khăn
6760 1361 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 14 Xã Phương Viên Khó khăn
Xã Quảng Bạch
4424 1362 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 15 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6201 1363 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 16 Xã Rã Bản Khó khăn
6782 1364 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 17 Xã Tân Lập ĐBKK
6777 1365 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 18 Xã Xuân Lạc ĐBKK
6778 1366 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 19 Xã Yên Mỹ ĐBKK
4908 1367 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 20 Xã Yên Nhuận ĐBKK
Xã Yên Thịnh (Trước
3681 1368 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 21 ĐBKK
06/4/2022)
Xã Yên Thượng
4080 1369 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 22 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Quảng Bạch (Từ
6783 1370 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 23 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Bằng Lãng (Từ
6759 1371 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 24 ĐBKK
20/6/2017)
Xã Đại Sảo (Từ
6785 1372 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 25 ĐBKK
28/4/2017)

45
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Lương Bằng (Từ
6784 1373 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 26 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Yên Thượng (Từ
4081 1374 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 27 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đồng Thắng (Từ
7145 1375 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 28 Khó khăn
01/02/2020)
Xã Yên Phong (Từ
6758 1376 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 29 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Yên Thượng (Từ
131 1377 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đồng Thắng (Từ
132 1378 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 31 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Yên Thịnh (Từ
3682 1379 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 32 Khó khăn
06/4/2022)
Xã Quảng Bạch (Từ
3683 1380 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn 33 Khó khăn
27/3/2023)
Huyện Bạch Thị trấn Phủ Thông
7144 1381 11 Bắc Kạn 03 01 Khó khăn
Thông (Trước 01/02/2020)
Huyện Bạch
6203 1382 11 Bắc Kạn 03 02 Xã Cẩm Giàng Khó khăn
Thông
Huyện Bạch
6745 1383 11 Bắc Kạn 03 03 Xã Cao Sơn ĐBKK
Thông
Huyện Bạch
6746 1384 11 Bắc Kạn 03 04 Xã Đôn Phong ĐBKK
Thông
Huyện Bạch Xã Dương Phong
4425 1385 11 Bắc Kạn 03 05 Khó khăn
Thông (Trước 28/4/2017)
Huyện Bạch
6204 1386 11 Bắc Kạn 03 06 Xã Hà Vị Khó khăn
Thông
Huyện Bạch Xã Lục Bình (Trước
4426 1387 11 Bắc Kạn 03 07 Khó khăn
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch
6747 1388 11 Bắc Kạn 03 08 Xã Mỹ Thanh ĐBKK
Thông
Huyện Bạch Xã Nguyên Phúc
4073 1389 11 Bắc Kạn 03 09 Khó khăn
Thông (Trước 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Phương linh
4427 1390 11 Bắc Kạn 03 10 Khó khăn
Thông (Trước 28/4/2017)
Huyện Bạch
6205 1391 11 Bắc Kạn 03 11 Xã Quân Bình Khó khăn
Thông
Huyện Bạch Xã Quang Thuận
4428 1392 11 Bắc Kạn 03 12 Khó khăn
Thông (Trước 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Sỹ Bình (Từ
6753 1393 11 Bắc Kạn 03 13 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Tân Tiến (Trước
4429 1394 11 Bắc Kạn 03 14 Khó khăn
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch
4907 1395 11 Bắc Kạn 03 15 Xã Tú Trĩ ĐBKK
Thông
Huyện Bạch Xã Vi Hương (Trước
124 1396 11 Bắc Kạn 03 16 Khó khăn
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch
6748 1397 11 Bắc Kạn 03 17 Xã Vũ Muộn ĐBKK
Thông
Huyện Bạch Xã Dương Phong (Từ
6750 1398 11 Bắc Kạn 03 18 ĐBKK
Thông 28/4/2017)

46
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Bạch Xã Lục Bình (Từ
6749 1399 11 Bắc Kạn 03 19 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Tân Tiến (Từ
4433 1400 11 Bắc Kạn 03 20 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Phương Linh (Từ
4434 1401 11 Bắc Kạn 03 21 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Quang Thuận (Từ
4435 1402 11 Bắc Kạn 03 22 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Nguyên Phúc (Từ
6752 1403 11 Bắc Kạn 03 23 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Vi Hương (Từ
6751 1404 11 Bắc Kạn 03 24 ĐBKK
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Sỹ Bình (Trước
6195 1405 11 Bắc Kạn 03 25 Khó khăn
Thông 28/4/2017)
Huyện Bạch Xã Quân Hà (Trước
3679 1406 11 Bắc Kạn 03 26 Khó khăn
Thông 16/9/2021)
Huyện Bạch Xã Tân Tú
6744 1407 11 Bắc Kạn 03 27 ĐBKK
Thông (01/02/2020)
Huyện Bạch Thị trấn Phủ Thông
6743 1408 11 Bắc Kạn 03 28 ĐBKK
Thông (Từ 01/02/2020)
Huyện Bạch Xã Quân Hà (Từ
133 1409 11 Bắc Kạn 03 29 ĐBKK
Thông 16/9/2021)
Huyện Bạch Xã Quân Hà (Từ
3680 1410 11 Bắc Kạn 03 30 Khó khăn
Thông 06/4/2022)
6726 1411 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 01 Thị trấn Yến Lạc ĐBKK
4913 1412 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 02 Xã Ân Tình ĐBKK
6727 1413 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 03 Xã Côn Minh ĐBKK
6739 1414 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 04 Xã Cư Lễ ĐBKK
Xã Cường Lợi
3684 1415 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 05 ĐBKK
(Trước 06/4/2022)
6732 1416 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 06 Xã Đổng Xá ĐBKK
Xã Dương Sơn
4074 1417 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 07 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
4906 1418 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 08 Xã Hảo Nghĩa ĐBKK
6206 1419 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 09 Xã Hữu Thác ĐBKK
6733 1420 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 10 Xã Kim Hỷ ĐBKK
6740 1421 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 11 Xã Kim Lư ĐBKK
4912 1422 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 12 Xã Lam Sơn ĐBKK
4911 1423 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 13 Xã Lạng San ĐBKK
6734 1424 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 14 Xã Liêm Thủy ĐBKK
4904 1425 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 15 Xã Lương Hạ ĐBKK
4905 1426 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 16 Xã Lương Thành ĐBKK
6735 1427 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 17 Xã Lương Thượng ĐBKK
6736 1428 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 18 Xã Quang Phong ĐBKK
Xã Văn Học (Trước
4075 1429 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 19 Khó khăn
28/4/2017)
6737 1430 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 20 Xã Văn Minh ĐBKK
4910 1431 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 21 Xã Vũ Loan ĐBKK
6738 1432 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 22 Xã Xuân Dương ĐBKK
Xã Dương Sơn (Từ
6742 1433 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 23 ĐBKK
28/4/2017)

47
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Văn Học (Từ
3589 1434 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 24 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Văn Lang (Từ
6731 1435 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 25 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Trần Phú (Từ
6730 1436 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 26 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Sơn Thành (Từ
6729 1437 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 27 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Văn Vũ (Từ
6728 1438 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 28 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Cường Lợi (Từ
3685 1439 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì 29 Khó khăn
06/4/2022)
6722 1440 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 01 Thị trấn Nà Phặc ĐBKK
Xã Bằng Vân (Trước
4076 1441 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 02 Khó khăn
28/4/2017)
6718 1442 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 03 Xã Cốc Đán ĐBKK
Xã Đức Vân (Trước
4077 1443 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 04 Khó khăn
28/4/2017)
4903 1444 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 05 Xã Hương Nê ĐBKK
4909 1445 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 06 Xã Lãng Ngâm ĐBKK
6717 1446 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 07 Xã Thuần Mang ĐBKK
6719 1447 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 08 Xã Thượng Ân ĐBKK
6720 1448 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 09 Xã Thượng Quan ĐBKK
6721 1449 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 10 Xã Trung Hòa ĐBKK
6723 1450 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 11 Xã Vân Tùng ĐBKK
Xã Bằng Vân (Từ
6725 1451 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 12 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đức Vân (Từ
6724 1452 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 13 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Hiệp Lực (Từ
6716 1453 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 14 ĐBKK
ngày 01/02/2020)
3686 1454 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn 15 Thị trấn Vân Tùng ĐBKK
6704 1455 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 01 Thị trấn Chợ Rã Khó khăn
6703 1456 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 02 Xã Bành Trạch ĐBKK
6705 1457 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 03 Xã Cao Thượng ĐBKK
6207 1458 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 04 Xã Cao Trĩ ĐBKK
6706 1459 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 05 Xã Chu Hương ĐBKK
6712 1460 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 06 Xã Địa Linh ĐBKK
6707 1461 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 07 Xã Đồng Phúc ĐBKK
Xã Hà Hiệu (Trước
4430 1462 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 08 Khó khăn
28/4/2017)
6708 1463 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 09 Xã Hoàng Trĩ ĐBKK
6711 1464 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 10 Xã Khang Ninh ĐBKK
Xã Mỹ Phương
4431 1465 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 11 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6702 1466 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 12 Xã Nam Mẫu ĐBKK
6709 1467 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 13 Xã Phúc Lộc ĐBKK
6701 1468 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 14 Xã Quảng Khê ĐBKK
Xã Thượng Giáo
4432 1469 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 15 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6710 1470 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 16 Xã Yến Dương ĐBKK

48
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hà Hiệu (Từ
6714 1471 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 17 ĐBKK
28/4/2017)
xã Mỹ Phương (Từ
6715 1472 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 18 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thượng Giáo (Từ
6713 1473 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 19 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thượng Giáo (Từ
3687 1474 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể 20 Khó khăn
06/4/2022)
6208 1475 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 01 Thị trấn Chợ Mới Khó khăn
6698 1476 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 02 Xã Bình Văn ĐBKK
6692 1477 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 03 Xã Cao Kỳ ĐBKK
6695 1478 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 04 Xã Hòa Mục ĐBKK
6691 1479 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 05 Xã Mai Lạp ĐBKK
6699 1480 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 06 Xã Như Cố ĐBKK
Xã Nông Hạ (Trước
3688 1481 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 07 ĐBKK
27/3/2023)
6209 1482 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 08 Xã Nông Thịnh Khó khăn
6690 1483 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 09 Xã Quảng Chu ĐBKK
Xã Tân Sơn (Trước
3590 1484 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 10 Khó khăn
28/4/2017)
6210 1485 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 11 Xã Thanh Bình ĐBKK
6689 1486 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 12 Xã Thanh Mai ĐBKK
6697 1487 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 13 Xã Thanh Vận ĐBKK
6693 1488 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 14 Xã Yên Cư ĐBKK
6211 1489 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 15 Xã Yên Đĩnh Khó khăn
6694 1490 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 16 Xã Yên Hân ĐBKK
Xã Tân Sơn (Từ
6700 1491 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 17 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Đồng Tâm
6688 1492 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 18 Khó khăn
(Từ 01/02/2020)
Xã Thanh Thịnh (Từ
6696 1493 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 19 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Thanh Thịnh (Từ
3689 1494 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 20 Khó khăn
06/4/2022)
Xã Nông Hạ (Từ
3690 1495 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới 21 Khó khăn
27/3/2023)
6682 1496 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 01 Xã An Thắng ĐBKK
6683 1497 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 02 Xã Bằng Thành ĐBKK
6681 1498 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 03 Xã Bộc Bố ĐBKK
6680 1499 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 04 Xã Cao Tân ĐBKK
6684 1500 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 05 Xã Cổ Linh ĐBKK
6685 1501 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 06 Xã Công Bằng ĐBKK
6679 1502 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 07 Xã Giáo Hiệu ĐBKK
6678 1503 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 08 Xã Nghiên Loan ĐBKK
6686 1504 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 09 Xã Nhạn Môn ĐBKK
6687 1505 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm 10 Xã Xuân La ĐBKK
Thành phố Thái
6669 1506 12 Thái Nguyên 01 01 Xã Cao Ngạn Khó khăn
Nguyên
Thành phố Thái
4931 1507 12 Thái Nguyên 01 02 Phường Đồng Bẩm Khó khăn
Nguyên
Thành phố Thái
4685 1508 12 Thái Nguyên 01 03 Xã Phúc Hà Khó khăn
Nguyên

49
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Thái
4686 1509 12 Thái Nguyên 01 04 Xã Phúc Trìu Khó khăn
Nguyên
Thành phố Thái Xã Phúc Xuân
3962 1510 12 Thái Nguyên 01 05 Khó khăn
Nguyên (Trước 04/6/2021)
Thành phố Thái Xã Tân Cương
3950 1511 12 Thái Nguyên 01 06 Khó khăn
Nguyên (Trước 04/6/2021)
Thành phố Thái
4687 1512 12 Thái Nguyên 01 07 Xã Thịnh Đức Khó khăn
Nguyên
Thành phố Thái
6671 1513 12 Thái Nguyên 01 08 Xã Sơn Cẩm Khó khăn
Nguyên
Thành phố Thái Phường Chùa Hang
3963 1514 12 Thái Nguyên 01 09 Khó khăn
Nguyên (Trước 04/6/2021)
Thành phố Thái
6670 1515 12 Thái Nguyên 01 10 Xã Linh Sơn Khó khăn
Nguyên
Thành phố Thái Xã Huống Thượng
3964 1516 12 Thái Nguyên 01 11 Khó khăn
Nguyên (Trước 04/6/2021)
Thành phố Thái Xã Đồng Liên (Trước
3965 1517 12 Thái Nguyên 01 12 Khó khăn
Nguyên 04/6/2021)
Thành phố Thái Phường Quang Vinh
3966 1518 12 Thái Nguyên 01 13 Khó khăn
Nguyên (Từ 04/6/2021)
Thành phố Thái Phường Quan Triều
3953 1519 12 Thái Nguyên 01 14 Khó khăn
Nguyên (Từ 04/6/2021)
Thành phố Sông
4805 1520 12 Thái Nguyên 02 01 Xã Bình Sơn ĐBKK
Công
4688 1521 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 01 Thị trấn Chợ Chu Khó khăn
4689 1522 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 02 Xã Bảo Cường ĐBKK
4690 1523 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 03 Xã Bảo Linh ĐBKK
4691 1524 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 04 Xã Bình Thành ĐBKK
4692 1525 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 05 Xã Bình Yên ĐBKK
4693 1526 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 06 Xã Bộc Nhiêu ĐBKK
4694 1527 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 07 Xã Điềm Mặc ĐBKK
4695 1528 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 08 Xã Định Biên ĐBKK
4696 1529 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 09 Xã Đồng Thịnh ĐBKK
4697 1530 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 10 Xã Kim Phượng ĐBKK
4698 1531 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 11 Xã Kim Sơn ĐBKK
4699 1532 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 12 Xã Lam Vỹ ĐBKK
4700 1533 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 13 Xã Linh Thông ĐBKK
4701 1534 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 14 Xã Phú Đình ĐBKK
4702 1535 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 15 Xã Phú Tiến ĐBKK
4704 1536 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 16 Xã Phúc Chu ĐBKK
4703 1537 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 17 Xã Phượng Tiến ĐBKK
4705 1538 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 18 Xã Quy Kỳ ĐBKK
4706 1539 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 19 Xã Sơn Phú ĐBKK
4707 1540 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 20 Xã Tân Dương ĐBKK
4708 1541 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 21 Xã Tân Thịnh ĐBKK
4709 1542 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 22 Xã Thanh Định ĐBKK
4710 1543 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 23 Xã Trung Hội ĐBKK
4711 1544 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 24 Xã Trung Lương ĐBKK
Xã Bảo Cường (Từ
3940 1545 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 25 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Bộc Nhiêu (Từ
3935 1546 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 26 Khó khăn
04/6/2021)

50
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Đồng Thịnh (Từ
3936 1547 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 27 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Kim Phượng (Từ
3937 1548 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 28 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Chu (Từ
3938 1549 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 29 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phượng Tiến (Từ
3941 1550 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sơn Phú (Từ
3942 1551 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 31 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thanh Định (Từ
3951 1552 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 32 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Trung Hội (Từ
3943 1553 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa 33 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Phú
4712 1554 12 Thái Nguyên 04 01 Thị trấn Đu Khó khăn
Lương
Huyện Phú
4713 1555 12 Thái Nguyên 04 02 Thị trấn Giang Tiên Khó khăn
Lương
Huyện Phú
4714 1556 12 Thái Nguyên 04 03 Xã Cổ Lũng Khó khăn
Lương
Huyện Phú
4715 1557 12 Thái Nguyên 04 04 Xã Động Đạt ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4716 1558 12 Thái Nguyên 04 05 Xã Hợp Thành ĐBKK
Lương
Huyện Phú
3978 1559 12 Thái Nguyên 04 06 Xã Ôn Lương ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4717 1560 12 Thái Nguyên 04 07 Xã Phấn Mễ Khó khăn
Lương
Huyện Phú
4718 1561 12 Thái Nguyên 04 08 Xã Phú Đô ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4719 1562 12 Thái Nguyên 04 09 Xã Phủ Lý ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4720 1563 12 Thái Nguyên 04 10 Xã Sơn Cẩm Khó khăn
Lương
Huyện Phú
4721 1564 12 Thái Nguyên 04 11 Xã Tức Tranh ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4722 1565 12 Thái Nguyên 04 12 Xã Vô Tranh Khó khăn
Lương
Huyện Phú
4723 1566 12 Thái Nguyên 04 13 Xã Yên Đổ ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4724 1567 12 Thái Nguyên 04 14 Xã Yên Lạc ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4725 1568 12 Thái Nguyên 04 15 Xã Yên Ninh ĐBKK
Lương
Huyện Phú
4726 1569 12 Thái Nguyên 04 16 Xã Yên Trạch ĐBKK
Lương
Huyện Phú
3644 1570 12 Thái Nguyên 04 18 Xã Ôn Lương (2017) Khó khăn
Lương
Huyện Phú Xã Hợp Thành (Từ
3944 1571 12 Thái Nguyên 04 19 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Phủ Lý (Từ
3945 1572 12 Thái Nguyên 04 20 Khó khăn
Lương 04/6/2021)

51
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phú Xã Tức Tranh (Từ
3946 1573 12 Thái Nguyên 04 21 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Yên Đổ (Từ
3947 1574 12 Thái Nguyên 04 22 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Yên Lạc (Từ
3948 1575 12 Thái Nguyên 04 23 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Yên Ninh (Từ
3949 1576 12 Thái Nguyên 04 24 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
4727 1577 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 01 Thị trấn Đình Cả ĐBKK
4728 1578 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 02 Xã Bình Long ĐBKK
4729 1579 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 03 Xã Cúc Đường ĐBKK
4730 1580 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 04 Xã Dân Tiến ĐBKK
4731 1581 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 05 Xã La Hiên ĐBKK
4732 1582 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 06 Xã Lâu Thượng Khó khăn
4733 1583 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 07 Xã Liên Minh ĐBKK
4734 1584 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 08 Xã Nghinh Tường ĐBKK
4735 1585 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 09 Xã Phú Thượng ĐBKK
4736 1586 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 10 Xã Phương Giao ĐBKK
4737 1587 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 11 Xã Sảng Mộc ĐBKK
4738 1588 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 12 Xã Thần Sa ĐBKK
4739 1589 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 13 Xã Thượng Nung ĐBKK
4740 1590 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 14 Xã Tràng Xá ĐBKK
4741 1591 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 15 Xã Vũ Chấn ĐBKK
Thị trấn Đình Cả (Từ
3952 1592 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lâu Thượng
5845 1593 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai 50 ĐBKK
(2016)
4742 1594 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 02 Thị trấn Quân Chu Khó khăn
4743 1595 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 03 Xã An Khánh Khó khăn
4744 1596 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 04 Xã Bản Ngoại ĐBKK
4745 1597 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 05 Xã Bình Thuận Khó khăn
4746 1598 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 06 Xã Cát Nê ĐBKK
4747 1599 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 07 Xã Cù Vân Khó khăn
4748 1600 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 08 Xã Đức Lương ĐBKK
4749 1601 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 09 Xã Hà Thượng Khó khăn
4750 1602 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 10 Xã Hoàng Nông ĐBKK
4751 1603 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 11 Thị trấn Hùng Sơn Khó khăn
4752 1604 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 12 Xã Khôi Kỳ ĐBKK
4753 1605 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 13 Xã Ký Phú ĐBKK
4754 1606 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 14 Xã La Bằng Khó khăn
4755 1607 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 15 Xã Lục Ba ĐBKK
4756 1608 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 16 Xã Minh Tiến ĐBKK
4757 1609 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 17 Xã Mỹ Yên ĐBKK
4758 1610 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 18 Xã Na Mao ĐBKK
4760 1611 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 19 Xã Phú Cường ĐBKK
4759 1612 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 20 Xã Phú Lạc ĐBKK
4761 1613 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 21 Xã Phú Thịnh ĐBKK
4762 1614 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 22 Xã Phú Xuyên ĐBKK
4763 1615 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 23 Xã Phục Linh ĐBKK
4764 1616 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 24 Xã Phúc Lương ĐBKK
4765 1617 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 25 Xã Quân Chu ĐBKK
4766 1618 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 26 Xã Tân Linh ĐBKK

52
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
4767 1619 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 27 Xã Tân Thái Khó khăn
4769 1620 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 28 Xã Tiên Hội Khó khăn
3979 1621 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 29 Xã Vạn Thọ ĐBKK
3980 1622 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 30 Xã Văn Yên ĐBKK
4770 1623 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 31 Xã Yên Lãng ĐBKK
3645 1624 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 32 Xã Văn Yên (2017) Khó khăn
3646 1625 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 33 Xã Vạn Thọ (2017) Khó khăn
Xã Hà Thượng
5818 1626 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 50 ĐBKK
(2016)
5817 1627 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 51 Xã La Bằng (2016) ĐBKK
4768 1628 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 52 Xã Tiên Hội (2016) ĐBKK
Thị trấn Hùng Sơn
4771 1629 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ 53 ĐBKK
(2016)
4772 1630 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 01 Thị trấn Chùa Hang Khó khăn
4773 1631 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 02 Thị trấn Sông Cầu Khó khăn
4774 1632 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 03 Thị trấn Trại Cau Khó khăn
4775 1633 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 04 Xã Cây Thị ĐBKK
4776 1634 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 05 Xã Hòa Bình Khó khăn
4779 1635 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 06 Xã Hóa Thượng Khó khăn
4780 1636 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 07 Xã Hóa Trung Khó khăn
4778 1637 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 08 Xã Hợp Tiến ĐBKK
4782 1638 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 09 Xã Huống Thượng Khó khăn
4383 1639 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 10 Xã Khe Mo ĐBKK
4783 1640 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 11 Xã Linh Sơn ĐBKK
4785 1641 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 12 Xã Minh Lập Khó khăn
4786 1642 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 13 Xã Nam Hòa ĐBKK
4787 1643 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 14 Xã Quang Sơn ĐBKK
4788 1644 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 15 Xã Tân Lợi ĐBKK
4789 1645 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 16 Xã Tân Long ĐBKK
4790 1646 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 17 Xã Văn Hán ĐBKK
4791 1647 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 18 Xã Văn Lăng ĐBKK
Xã Khe Mo (Từ
3954 1648 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 19 Khó khăn
04/6/2021)
3647 1649 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 20 Xã Linh Sơn (2017) Khó khăn
Xã Nam Hoà (Từ
3955 1650 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 21 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Lợi (Từ
3967 1651 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Văn Hán (Từ
3956 1652 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Huống Thượng
4781 1653 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 50 ĐBKK
(2016)
4784 1654 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ 52 Xã Minh Lập (2016) ĐBKK
4792 1655 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 01 Xã Bàn Đạt ĐBKK
4793 1656 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 02 Xã Đồng Liên Khó khăn
4794 1657 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 03 Xã Kha Sơn ĐBKK
4795 1658 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 04 Xã Tân Đức Khó khăn
4796 1659 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 05 Xã Tân Hòa ĐBKK
4797 1660 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 06 Xã Tân Khánh ĐBKK
4798 1661 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 07 Xã Tân Kim ĐBKK
4799 1662 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 08 Xã Tân Thành ĐBKK

53
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Tân Hoà (Từ
3957 1663 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Kim (Từ
3958 1664 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình 10 Khó khăn
04/6/2021)
4800 1665 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 01 Phường Bắc Sơn ĐBKK
4684 1666 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 02 Xã Minh Đức ĐBKK
4801 1667 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 03 Xã Phúc Tân ĐBKK
4777 1668 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 04 Xã Phúc Thuận ĐBKK
4802 1669 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 05 Xã Thành Công ĐBKK
4803 1670 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 06 Xã Tiên Phong ĐBKK
4804 1671 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 07 Xã Vạn Phái ĐBKK
Xã Minh Đức (Từ
3959 1672 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Tân (Từ
3960 1673 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Thuận (Từ
3961 1674 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 10 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thành Công (Từ
3968 1675 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 11 Khó khăn
04/6/2021)
Phường Bắc Sơn (Từ
1756 1676 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên 12 Khó khăn
04/6/2021)
Thành phố Phổ Xã Minh Đức (Từ
1757 1677 12 Thái Nguyên 10 01 Khó khăn
Yên 10/04/2022)
Thành phố Phổ Xã Phúc Tân (Từ
1758 1678 12 Thái Nguyên 10 02 Khó khăn
Yên 10/04/2022)
Thành phố Phổ Xã Phúc Thuận (Từ
1759 1679 12 Thái Nguyên 10 03 Khó khăn
Yên 10/04/2022)
Thành phố Phổ Xã Thành Công (Từ
1760 1680 12 Thái Nguyên 10 04 Khó khăn
Yên 10/04/2022)
Thành phố Phổ Phường Bắc Sơn (Từ
1761 1681 12 Thái Nguyên 10 05 Khó khăn
Yên 10/04/2022)
Huyện Đại Từ Xã An Khánh (Từ
1762 1682 12 Thái Nguyên 11 01 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Bản Ngoại (Từ
1763 1683 12 Thái Nguyên 11 02 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Đức Lương (Từ
1764 1684 12 Thái Nguyên 11 03 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Hà Thượng (Từ
1765 1685 12 Thái Nguyên 11 04 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Hoàng Nông (Từ
1766 1686 12 Thái Nguyên 11 05 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Khôi Kỳ (Từ
1767 1687 12 Thái Nguyên 11 06 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã La Bằng (Từ
1768 1688 12 Thái Nguyên 11 07 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Lục Ba (Từ
1769 1689 12 Thái Nguyên 11 08 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Minh Tiến (Từ
1770 1690 12 Thái Nguyên 11 09 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Mỹ Yên (Từ
1771 1691 12 Thái Nguyên 11 10 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)

54
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đại Từ Xã Na Mao (Từ
1772 1692 12 Thái Nguyên 11 11 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Phú Cường (Từ
1773 1693 12 Thái Nguyên 11 12 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Phú Lạc (Từ
1774 1694 12 Thái Nguyên 11 13 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Phú Thịnh (Từ
1775 1695 12 Thái Nguyên 11 14 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Phú Xuyên
1776 1696 12 Thái Nguyên 11 15 Khó khăn
(04/6/2021) (04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Phục Linh
1777 1697 12 Thái Nguyên 11 16 Khó khăn
(04/6/2021) (04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Phúc Lương (Từ
1778 1698 12 Thái Nguyên 11 17 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Quân Chu (Từ
1779 1699 12 Thái Nguyên 11 18 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Tân Linh (Từ
1780 1700 12 Thái Nguyên 11 19 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Tiên Hội (Từ
1781 1701 12 Thái Nguyên 11 20 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Tân Thái (Từ
1782 1702 12 Thái Nguyên 11 21 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Vạn Thọ (Từ
1783 1703 12 Thái Nguyên 11 22 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Huyện Đại Từ Xã Yên Lãng (Từ
1784 1704 12 Thái Nguyên 11 23 Khó khăn
(04/6/2021) 04/6/2021)
Thành phố Sông
Xã Bình Sơn (Từ
1351 1705 12 Thái Nguyên 12 Công (Từ 01 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Đồng Tâm
2631 1706 13 Yên Bái 01 Bái (trước 01 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Hồng Hà
2632 1707 13 Yên Bái 01 Bái (trước 02 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Minh Tân
2633 1708 13 Yên Bái 01 Bái (trước 03 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Nguyễn Phúc
2634 1709 13 Yên Bái 01 Bái (trước 04 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên Phường Nguyễn Thái
2635 1710 13 Yên Bái 01 Bái (trước 05 Học (Trước Khó khăn
4/6/2021) 4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Yên Ninh
2637 1711 13 Yên Bái 01 Bái (trước 06 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Yên Thịnh
2638 1712 13 Yên Bái 01 Bái (trước 07 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)

55
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Yên
Xã Âu Lâu (Trước
2636 1713 13 Yên Bái 01 Bái (trước 08 Khó khăn
4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Giới Phiên (Trước
2639 1714 13 Yên Bái 01 Bái (trước 09 Khó khăn
4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Hợp Minh
2640 1715 13 Yên Bái 01 Bái (trước 10 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Minh Bảo (Trước
2641 1716 13 Yên Bái 01 Bái (trước 11 Khó khăn
4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Phường Nam Cường
2642 1717 13 Yên Bái 01 Bái (trước 12 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Phúc Lộc (Trước
2757 1718 13 Yên Bái 01 Bái (trước 13 Khó khăn
10/01/2020)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Tân Thịnh (Trước
2643 1719 13 Yên Bái 01 Bái (trước 14 Khó khăn
4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Tuy Lộc (Trước
2644 1720 13 Yên Bái 01 Bái (trước 15 Khó khăn
4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Văn Phú (Trước
2645 1721 13 Yên Bái 01 Bái (trước 16 Khó khăn
4/6/2021)
4/6/2021)
Thành phố Yên
Xã Văn Tiến (Trước
2758 1722 13 Yên Bái 01 Bái (trước 17 Khó khăn
10/01/2020)
4/6/2021)
3431 1723 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 01 Phường Cầu Thia Khó khăn
2737 1724 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 02 Phường Pú Trạng ĐBKK
3828 1725 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 03 Phường Tân An Khó khăn
3827 1726 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 04 Phường Trung Tâm Khó khăn
Xã Nghĩa An (Trước
2646 1727 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 05 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Nghĩa Lợi (Trước
2647 1728 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 06 ĐBKK
4/6/2021)
3825 1729 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 07 Xã Nghĩa Phúc ĐBKK
Xã Phù Nham (Từ
2738 1730 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 08 10/01/2020 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Sơn A (Từ
2739 1731 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 09 10/01/2020 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Hạnh Sơn (Từ
2740 1732 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 10 10/01/2020 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Phúc Sơn (Từ
2741 1733 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 11 ĐBKK
10/01/2020)

56
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Thanh Lương (Từ
2742 1734 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 12 10/01/2020 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Thạch Lương (Từ
2743 1735 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 13 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Nghĩa Lộ (Trước
2648 1736 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 14 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Nghĩa An (Từ
2649 1737 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 15 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Nghĩa Lợi ( Từ
2650 1738 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 16 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Phù Nham (Từ
2651 1739 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 17 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Sơn A (Từ
2652 1740 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 18 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Hạnh Sơn (Từ
2653 1741 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 19 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Thanh Lương (Từ
2654 1742 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ 20 Khó khăn
4/6/2021)
Thị trấn Mậu A
2655 1743 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 01 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
Xã An Bình (Trước
2656 1744 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 02 ĐBKK
4/6/2021)
Xã An Thịnh (Trước
2657 1745 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 03 ĐBKK
4/6/2021)
3758 1746 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 04 Xã Châu Quế Hạ ĐBKK
Xã Châu Quế
3757 1747 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 05 ĐBKK
Thượng
Xã Đại Phác (Trước
4105 1748 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 06 ĐBKK
28/4/2017)
3755 1749 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 07 Xã Đại Sơn ĐBKK
3754 1750 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 08 Xã Đông An ĐBKK
Xã Đông Cuông
2658 1751 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 09 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Hoàng Thắng
2759 1752 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 10 ĐBKK
(Trước 10/01/2020)
Xã Lâm Giang
2659 1753 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 11 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3753 1754 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 12 Xã Lang Thíp ĐBKK
Xã Mậu Đông (Trước
2660 1755 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 13 ĐBKK
4/6/2021)
3752 1756 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 14 Xã Mỏ Vàng ĐBKK
3751 1757 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 15 Xã Nà Hẩu ĐBKK
Xã Ngòi A (Trước
2661 1758 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 16 ĐBKK
4/6/2021)
3750 1759 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 17 Xã Phong Dụ Hạ ĐBKK
Xã Phong Dụ
3749 1760 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 18 ĐBKK
Thượng
Xã Quang Minh
2667 1761 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 19 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3748 1762 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 20 Xã Tân Hợp ĐBKK
3747 1763 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 21 Xã Viễn Sơn ĐBKK

57
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Xuân Ái (Trước
2668 1764 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 22 ĐBKK
4/6/2021)
3746 1765 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 23 Xã Xuân Tầm ĐBKK
Xã Yên Hợp (Trước
2669 1766 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 24 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Yên Hưng (Trước
2760 1767 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 25 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Yên Phú (Trước
2670 1768 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 26 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Yên Thái (Trước
2671 1769 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 27 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Đại Phác (Từ
3756 1770 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 28 Khó khăn
28/4/2017)
Xã An Bình (Từ
2662 1771 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 29 Khó khăn
4/6/2021)
Xã An Thịnh (Từ
2663 1772 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 30 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Đông Cuông (Từ
2664 1773 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 31 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Lâm Giang (Từ
2665 1774 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 32 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Ngòi A (Từ
2666 1775 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 33 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Quang Minh (Từ
2672 1776 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 34 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Xuân Ái (Từ
2673 1777 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 35 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Yên Phú (Từ
2674 1778 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 36 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Yên Thái (Từ
2675 1779 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên 37 Khó khăn
4/6/2021)
Thị trấn Thác Bà
2761 1780 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 01 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
Thị trấn Yên Bình
4103 1781 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 02 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Bạch Hà (Trước
2677 1782 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 03 ĐBKK
4/6/2021)
3737 1783 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 04 Xã Bảo Ái ĐBKK
Xã Cảm Ân (Trước
4102 1784 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 05 Khó khăn
28/4/2017)
3736 1785 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 06 Xã Cảm Nhân ĐBKK
Xã Đại Đồng (Trước
4104 1786 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 07 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đại Minh (Trước
2678 1787 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 08 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Hán Đà (Trước
2679 1788 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 09 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Mông Sơn (Trước
2680 1789 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 10 Khó khăn
4/6/2021)
3735 1790 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 11 Xã Mỹ Gia ĐBKK
3734 1791 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 12 Xã Ngọc Chấn ĐBKK

58
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Phú Thịnh (Trước
2681 1792 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 13 Khó khăn
10/1/2020)
3733 1793 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 14 Xã Phúc An ĐBKK
Xã Phúc Ninh (Trước
101 1794 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 15 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Tân Hương
2687 1795 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 16 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3732 1796 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 17 Xã Tân Nguyên ĐBKK
Xã Thịnh Hưng
2688 1797 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 18 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
Xã Tích Cốc (Trước
2762 1798 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 19 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Văn Lãng (Trước
2763 1799 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 20 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Vĩnh Kiên (Trước
2689 1800 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 21 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Vũ Linh (Trước
2690 1801 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 22 ĐBKK
4/6/2021)
3731 1802 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 23 Xã Xuân Lai ĐBKK
3730 1803 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 24 Xã Xuân Long ĐBKK
Xã Yên Bình (Trước
2691 1804 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 25 ĐBKK
4/6/2021)
3729 1805 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 26 Xã Yên Thành ĐBKK
Thị trấn Yên Bình
2676 1806 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 27 (Từ 28/4/2017 Đến Khó khăn
4/6/2021))
Xã Cảm Ân (Từ
2682 1807 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 28 28/4/2017 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Đại Đồng (Từ
2683 1808 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 29 28/4/2017 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Phú Thịnh (Từ
2684 1809 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 30 10/01/2020 đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Bạch Hà (Từ
2685 1810 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 31 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Cảm Ân (Từ
2686 1811 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 32 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Tân Hương (Từ
2692 1812 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 33 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Vĩnh Kiên (Từ
2693 1813 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 34 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Vũ Linh (Từ
2694 1814 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 35 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Yên Bình (Từ
2695 1815 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 36 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Phúc Ninh (Từ
102 1816 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình 37 Khó khăn
4/6/2021)
Thị trấn Mù Cang
Huyện Mù Cang
6202 1817 13 Yên Bái 05 01 Chải (Trước Khó khăn
Chải
28/4/2017)

59
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mù Cang
3728 1818 13 Yên Bái 05 02 Xã Cao Phạ ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3727 1819 13 Yên Bái 05 03 Xã Chế Cu Nha ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3726 1820 13 Yên Bái 05 04 Xã Chế Tạo ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3725 1821 13 Yên Bái 05 05 Xã Dế Xu Phình ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3724 1822 13 Yên Bái 05 06 Xã Hồ Bốn ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3723 1823 13 Yên Bái 05 07 Xã Khao Mang ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3722 1824 13 Yên Bái 05 08 Xã Kim Nọi ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3721 1825 13 Yên Bái 05 09 Xã La Pán Tẩn ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3720 1826 13 Yên Bái 05 10 Xã Lao Chải ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3719 1827 13 Yên Bái 05 11 Xã Mồ Dề ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3718 1828 13 Yên Bái 05 12 Xã Nậm Có ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3717 1829 13 Yên Bái 05 13 Xã Nậm Khắt ĐBKK
Chải
Huyện Mù Cang
3716 1830 13 Yên Bái 05 14 Xã Púng Luông ĐBKK
Chải
Thị trấn Mù Cang
Huyện Mù Cang
2697 1831 13 Yên Bái 05 15 Chải (Từ 28/4/2017 ĐBKK
Chải
Đến 4/6/2021)
Huyện Mù Cang Thị trấn Mù Cang
2696 1832 13 Yên Bái 05 16 Khó khăn
Chải Chải (Từ 4/6/2021)
Thị trấn Nông trường
3715 1833 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 01 Liên Sơn (Từ Khó khăn
29/2/2016)
Thị trấn Nông trường
2747 1834 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 02 Nghĩa Lộ (Trước Khó khăn
10/01/2020)
Thị trấn Nông trường
6197 1835 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 03 Khó khăn
Trần Phú
3714 1836 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 04 Xã An Lương ĐBKK
3713 1837 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 05 Xã Bình Thuận ĐBKK
3712 1838 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 06 Xã Cát Thịnh ĐBKK
Xã Chấn Thịnh
2698 1839 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 07 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3430 1840 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 08 Xã Đại Lịch Khó khăn
Xã Đồng Khê (Trước
2699 1841 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 09 ĐBKK
4/6/2021)
3711 1842 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 10 Xã Gia Hội ĐBKK
Xã Hạnh Sơn (Trước
2744 1843 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 11 ĐBKK
10/01/2020)
3710 1844 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 12 Xã Minh An ĐBKK
3709 1845 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 13 Xã Nậm Búng ĐBKK

60
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
3708 1846 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 14 Xã Nậm Lành ĐBKK
3707 1847 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 15 Xã Nậm Mười ĐBKK
3706 1848 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 16 Xã Nghĩa Sơn ĐBKK
Xã Nghĩa Tâm
2700 1849 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 17 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Phù Nham (Trước
2748 1850 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 18 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Phúc Sơn (Trước
2749 1851 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 19 ĐBKK
10/01/2020)
Xã Sơn A (Trước
2750 1852 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 20 ĐBKK
10/01/2020)
3705 1853 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 21 Xã Sơn Lương ĐBKK
Xã Sơn Thịnh (Trước
2751 1854 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 22 ĐBKK
10/01/2020)
3704 1855 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 23 Xã Sùng Đô ĐBKK
3703 1856 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 24 Xã Suối Bu ĐBKK
3702 1857 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 25 Xã Suối Giàng ĐBKK
3701 1858 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 26 Xã Suối Quyền ĐBKK
Xã Tân Thịnh (Trước
2701 1859 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 27 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Thạch Lương
2752 1860 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 28 ĐBKK
(Trước 10/01/2020)
Xã Thanh Lương
2753 1861 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 29 ĐBKK
(Trước 10/01/2020)
Xã Thượng Bằng La
2702 1862 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 30 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3700 1863 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 31 Xã Tú Lệ ĐBKK
Thị trấn Nông trường
1600 1864 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 32 Liên Sơn (Trước ĐBKK
29/2/2016)
Thị trấn Sơn Thịnh
2754 1865 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 33 ĐBKK
(Từ 10/01/2020)
Xã Chấn Thịnh (Từ
2703 1866 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 34 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Đồng Khê (Từ
2704 1867 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 35 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Nghĩa Tâm (Từ
2705 1868 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 36 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Tân Thịnh (Từ
2755 1869 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 37 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Thượng Bằng La
2756 1870 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn 38 Khó khăn
(Từ 4/6/2021)
Thị trấn Cổ Phúc
2707 1871 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 01 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
Xã Báo Đáp (Trước
2706 1872 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 02 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Bảo Hưng (Trước
2708 1873 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 03 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Cường Thịnh
2709 1874 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 04 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Đào Thịnh (Trước
2710 1875 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 05 Khó khăn
4/6/2021)

61
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hòa Cuông
2711 1876 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 06 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3564 1877 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 07 Xã Hồng Ca ĐBKK
Xã Hưng Khánh
2712 1878 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 08 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Hưng Thịnh
2713 1879 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 09 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Kiên Thành
2717 1880 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 10 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3563 1881 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 11 Xã Lương Thịnh ĐBKK
Xã Minh Quán
2718 1882 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 12 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Minh Quân
2719 1883 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 13 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
Xã Minh Tiến (Trước
2764 1884 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 14 ĐBKK
22/01/2019)
Xã Nga Quán (Trước
2720 1885 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 15 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Quy Mông (Trước
2721 1886 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 16 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Tân Đồng (Trước
6198 1887 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 17 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Vân Hội (Trước
2722 1888 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 18 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Việt Cường
2767 1889 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 19 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
Xã Việt Hồng (Trước
2768 1890 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 20 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Việt Thành
2769 1891 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 21 Khó khăn
(Trước 4/6/2021)
Xã Y Can (Trước
2770 1892 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 22 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Tân Đồng (Từ
2723 1893 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 23 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Y Can (Từ
2765 1894 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 24 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Minh Tiến (Từ
2766 1895 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 25 22/01/2019 Đến Khó khăn
10/01/2020)
Xã Hòa Cuông (Từ
2714 1896 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 26 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Hưng Khánh (Từ
2715 1897 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 27 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Hưng Thịnh (Từ
2716 1898 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 28 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Kiên Thành (Từ
2724 1899 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 29 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Quy Mông (Từ
2725 1900 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 30 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Vân Hội (Từ
2726 1901 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 31 Khó khăn
4/6/2021)

62
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Việt Cường (Từ
2771 1902 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 32 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Việt Hồng (Từ
2772 1903 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên 33 Khó khăn
4/6/2021)
Thị trấn Trạm Tấu
2773 1904 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 01 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)
3562 1905 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 02 Xã Bản Công ĐBKK
3561 1906 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 03 Xã Bản Mù ĐBKK
Xã Hát Lừu (Trước
2774 1907 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 04 ĐBKK
4/6/2021)
3560 1908 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 05 Xã Làng Nhì ĐBKK
3559 1909 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 06 Xã Pá Hu ĐBKK
3558 1910 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 07 Xã Pá Lau ĐBKK
3557 1911 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 08 Xã Phình Hồ ĐBKK
3556 1912 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 09 Xã Tà Xi Láng ĐBKK
3555 1913 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 10 Xã Trạm Tấu ĐBKK
3554 1914 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 11 Xã Túc Đán ĐBKK
3553 1915 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 12 Xã Xà Hồ ĐBKK
Thị trấn Trạm Tấu
2775 1916 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 13 Khó khăn
(Từ 4/6/2021)
Xã Hát Lừu (Từ
2776 1917 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu 14 Khó khăn
4/6/2021)
3552 1918 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 01 Thị trấn Yên Thế Khó khăn
3551 1919 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 02 Xã An Lạc ĐBKK
3550 1920 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 03 Xã An Phú ĐBKK
3549 1921 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 04 Xã Động Quan ĐBKK
3548 1922 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 05 Xã Khai Trung ĐBKK
3547 1923 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 06 Xã Khánh Hòa ĐBKK
3546 1924 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 07 Xã Khánh Thiện ĐBKK
3545 1925 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 08 Xã Lâm Thượng ĐBKK
Xã Liễu Đô (Trước
4100 1926 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 09 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Mai Sơn (Trước
2727 1927 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 10 ĐBKK
4/6/2021)
3544 1928 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 11 Xã Minh Chuẩn ĐBKK
3543 1929 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 12 Xã Minh Tiến ĐBKK
Xã Minh Xuân
4101 1930 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 13 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
3542 1931 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 14 Xã Mường Lai ĐBKK
3541 1932 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 15 Xã Phan Thanh ĐBKK
3540 1933 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 16 Xã Phúc Lợi ĐBKK
3539 1934 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 17 Xã Tân Lập ĐBKK
3538 1935 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 18 Xã Tân Lĩnh ĐBKK
3537 1936 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 19 Xã Tân Phượng ĐBKK
3536 1937 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 20 Xã Tô Mậu ĐBKK
Xã Trúc Lâu (Trước
2728 1938 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 21 ĐBKK
4/6/2021)
3535 1939 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 22 Xã Trung Tâm ĐBKK
Xã Vĩnh Lạc (Trước
2729 1940 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 23 ĐBKK
4/6/2021)
Xã Yên Thắng
2745 1941 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 24 ĐBKK
(Trước 4/6/2021)

63
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Liễu Đô (Từ
2730 1942 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 25 28/4/2017 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Minh Xuân (Từ
2731 1943 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 26 28/4/2017 Đến ĐBKK
4/6/2021)
Xã Liễu Đô (Từ
2732 1944 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 27 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Mai Sơn (Từ
2733 1945 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 28 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Minh Xuân (Từ
2734 1946 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 29 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Trúc Lâu (Từ
2735 1947 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 30 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Vĩnh Lạc (Từ
2736 1948 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 31 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Yên Thắng (Từ
2746 1949 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên 32 Khó khăn
4/6/2021)
Thành phố Sơn
2359 1950 14 Sơn La 01 01 Phường Chiềng An Khó khăn
La
Thành phố Sơn
2358 1951 14 Sơn La 01 02 Phường Chiềng Cơi Khó khăn
La
Thành phố Sơn
2357 1952 14 Sơn La 01 03 Phường Chiềng Lề Khó khăn
La
Thành phố Sơn Phường Chiềng Sinh
134 1953 14 Sơn La 01 04 Khó khăn
La (Từ 16/9/2021)
Thành phố Sơn Phường Quyết Tâm
1718 1954 14 Sơn La 01 05 Khó khăn
La (Trước 04/6/2021)
Thành phố Sơn
2356 1955 14 Sơn La 01 06 Phường Quyết Thắng Khó khăn
La
Thành phố Sơn
2355 1956 14 Sơn La 01 07 Phường Tô Hiệu Khó khăn
La
Thành phố Sơn
2362 1957 14 Sơn La 01 08 Xã Chiềng Cọ Khó khăn
La
Thành phố Sơn Xã Chiềng Đen (Từ
2354 1958 14 Sơn La 01 09 Khó khăn
La 28/4/2017)
Thành phố Sơn Xã Chiềng Ngần (Từ
2353 1959 14 Sơn La 01 10 Khó khăn
La 28/4/2017)
Thành phố Sơn
2361 1960 14 Sơn La 01 11 Xã Chiềng Xôm Khó khăn
La
Thành phố Sơn
2360 1961 14 Sơn La 01 12 Xã Hua La Khó khăn
La
Xã Chiềng
Thành phố Sơn
4863 1962 14 Sơn La 01 50 Đen(Trước ĐBKK
La
28/4/2017)
Thành phố Sơn Xã Chiềng Ngần
4864 1963 14 Sơn La 01 51 ĐBKK
La (Trước 28/4/2017)
Thành phố Sơn Phường Chiềng Sinh
135 1964 14 Sơn La 01 52 ĐBKK
La (Trước 16/9/2021)
Huyện Quỳnh
2459 1965 14 Sơn La 02 01 Xã Cà Nàng ĐBKK
Nhai

64
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Quỳnh Xã Chiềng Bằng (Từ
2458 1966 14 Sơn La 02 02 Khó khăn
Nhai 29/02/2016)
Huyện Quỳnh
2457 1967 14 Sơn La 02 03 Xã Chiềng Khay ĐBKK
Nhai
Huyện Quỳnh
2456 1968 14 Sơn La 02 04 Xã Chiềng Khoang ĐBKK
Nhai
Huyện Quỳnh
2455 1969 14 Sơn La 02 05 Xã Chiềng Ơn ĐBKK
Nhai
Huyện Quỳnh Xã Mường Chiên (Từ
2454 1970 14 Sơn La 02 06 Khó khăn
Nhai 29/02/2016)
Huyện Quỳnh Xã Mường Giàng (Từ
2453 1971 14 Sơn La 02 07 Khó khăn
Nhai 28/4/2017)
Huyện Quỳnh
2452 1972 14 Sơn La 02 08 Xã Mường Giôn ĐBKK
Nhai
Huyện Quỳnh
2460 1973 14 Sơn La 02 09 Xã Mường Sại ĐBKK
Nhai
Huyện Quỳnh
2451 1974 14 Sơn La 02 10 Xã Nặm Ét ĐBKK
Nhai
Huyện Quỳnh Xã Pá Ma Pha Khinh
136 1975 14 Sơn La 02 11 Khó khăn
Nhai (Từ 16/9/2021)
Huyện Quỳnh Xã Mường Chiên
4865 1976 14 Sơn La 02 12 ĐBKK
Nhai ( Trước 29/2/2016)
Huyện Quỳnh Xã Chiềng Bằng
4866 1977 14 Sơn La 02 13 ĐBKK
Nhai (Trước 29/2/2016)
Huyện Quỳnh Xã Mường Giàng
4867 1978 14 Sơn La 02 52 ĐBKK
Nhai (Trước 28/4/2017)
Huyện Quỳnh Xã Pá Ma Pha Khinh
137 1979 14 Sơn La 02 53 ĐBKK
Nhai (Trước 16/9/2021)
Huyện Mường
2367 1980 14 Sơn La 03 01 Thị trấn Ít Ong ĐBKK
La
Huyện Mường
2366 1981 14 Sơn La 03 02 Xã Chiềng Ân ĐBKK
La
Huyện Mường
2365 1982 14 Sơn La 03 03 Xã Chiềng Công ĐBKK
La
Huyện Mường
2364 1983 14 Sơn La 03 04 Xã Chiềng Hoa ĐBKK
La
Huyện Mường
2363 1984 14 Sơn La 03 05 Xã Chiềng Lao ĐBKK
La
Huyện Mường
2377 1985 14 Sơn La 03 06 Xã Chiềng Muôn ĐBKK
La
Huyện Mường
2376 1986 14 Sơn La 03 07 Xã Chiềng San ĐBKK
La
Huyện Mường
2375 1987 14 Sơn La 03 08 Xã Hua Trai ĐBKK
La
Huyện Mường Xã Mường Bú (Từ
2374 1988 14 Sơn La 03 09 ĐBKK
La 28/4/2017)
Huyện Mường Xã Mường Chùm (Từ
2378 1989 14 Sơn La 03 10 ĐBKK
La 28/4/2017)
Huyện Mường
2373 1990 14 Sơn La 03 11 Xã Mường Trai ĐBKK
La
Huyện Mường
2372 1991 14 Sơn La 03 12 Xã Nặm Giôn ĐBKK
La

65
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mường
2371 1992 14 Sơn La 03 13 Xã Nặm Păm ĐBKK
La
Huyện Mường
2370 1993 14 Sơn La 03 14 Xã Ngọc Chiến ĐBKK
La
Huyện Mường
2369 1994 14 Sơn La 03 15 Xã Pi Tong ĐBKK
La
Huyện Mường
2368 1995 14 Sơn La 03 16 Xã Tạ Bú ĐBKK
La
Huyện Mường Xã Mường Bú
4868 1996 14 Sơn La 03 50 Khó khăn
La (Trước 28/4/2017)
Huyện Mường Xã Mường Chùm
4869 1997 14 Sơn La 03 51 Khó khăn
La (Trước 28/4/2017)
Huyện Thuận
3059 1998 14 Sơn La 04 01 Thị trấn Thuận Châu Khó khăn
Châu
Huyện Thuận
3058 1999 14 Sơn La 04 02 Xã Bản Lầm ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3057 2000 14 Sơn La 04 03 Xã Bó Mười ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3069 2001 14 Sơn La 04 04 Xã Bon Phặng ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3067 2002 14 Sơn La 04 05 Xã Chiềng Bôm ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3068 2003 14 Sơn La 04 06 Xã Chiềng La ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3066 2004 14 Sơn La 04 07 Xã Chiềng Ly ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3065 2005 14 Sơn La 04 08 Xã Chiềng Ngàm ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3064 2006 14 Sơn La 04 09 Xã Chiềng Pấc ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3063 2007 14 Sơn La 04 10 Xã Chiềng Pha ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3062 2008 14 Sơn La 04 11 Xã Co Mạ ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3061 2009 14 Sơn La 04 12 Xã Co Tòng ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3060 2010 14 Sơn La 04 13 Xã É Tòng ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3079 2011 14 Sơn La 04 14 Xã Liệp Tè ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3078 2012 14 Sơn La 04 15 Xã Long Hẹ ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3077 2013 14 Sơn La 04 16 Xã Muổi Nọi ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3076 2014 14 Sơn La 04 17 Xã Mường Bám ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3075 2015 14 Sơn La 04 18 Xã Mường É ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3074 2016 14 Sơn La 04 19 Xã Mường Khiêng ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3073 2017 14 Sơn La 04 20 Xã Nậm Lầu ĐBKK
Châu

66
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thuận
3072 2018 14 Sơn La 04 21 Xã Noong Lay ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3071 2019 14 Sơn La 04 22 Xã Pá Lông ĐBKK
Châu
Huyện Thuận Xã Phổng Lái (Từ
3056 2020 14 Sơn La 04 23 Khó khăn
Châu 28/4/2017)
Huyện Thuận
3084 2021 14 Sơn La 04 24 Xã Phổng Lăng ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3083 2022 14 Sơn La 04 25 Xã Phổng Lập ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3070 2023 14 Sơn La 04 26 Xã Púng Tra ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3082 2024 14 Sơn La 04 27 Xã Thôn Mòn ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3081 2025 14 Sơn La 04 28 Xã Tông Cọ ĐBKK
Châu
Huyện Thuận
3080 2026 14 Sơn La 04 29 Xã Tông Lạnh ĐBKK
Châu
Huyện Thuận Xã Phổng Lái (Trước
4870 2027 14 Sơn La 04 50 ĐBKK
Châu 28/4/2017)
2352 2028 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 01 Thị trấn Bắc Yên ĐBKK
2589 2029 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 02 Xã Chiềng Sại ĐBKK
2588 2030 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 03 Xã Chim Vàn ĐBKK
2587 2031 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 04 Xã Hang Chú ĐBKK
2586 2032 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 05 Xã Háng Đồng ĐBKK
2585 2033 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 06 Xã Hồng Ngài ĐBKK
2584 2034 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 07 Xã Hua Nhàn ĐBKK
2583 2035 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 08 Xã Làng Chếu ĐBKK
2350 2036 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 09 Xã Mường Khoa ĐBKK
2582 2037 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 10 Xã Pắc Ngà ĐBKK
2351 2038 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 11 Xã Phiêng Ban ĐBKK
2349 2039 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 12 Xã Phiêng Côn ĐBKK
2593 2040 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 13 Xã Song Pe ĐBKK
2592 2041 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 14 Xã Tạ Khoa ĐBKK
2591 2042 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 15 Xã Tà Xùa ĐBKK
2590 2043 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên 16 Xã Xím Vàng ĐBKK
2409 2044 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 01 Thị trấn Phù Yên Khó khăn
2408 2045 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 02 Xã Bắc Phong ĐBKK
2407 2046 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 03 Xã Đá Đỏ ĐBKK
2419 2047 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 04 Xã Gia Phù Khó khăn
2418 2048 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 05 Xã Huy Bắc ĐBKK
Xã Huy Hạ (Từ
138 2049 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 06 Khó khăn
16/9/2021)
2417 2050 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 07 Xã Huy Tân ĐBKK
2416 2051 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 08 Xã Huy Thượng ĐBKK
2415 2052 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 09 Xã Huy Tường ĐBKK
2414 2053 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 10 Xã Kim Bon ĐBKK
2413 2054 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 11 Xã Mường Bang ĐBKK
2412 2055 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 12 Xã Mường Cơi ĐBKK
2411 2056 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 13 Xã Mường Do ĐBKK
2410 2057 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 14 Xã Mường Lang ĐBKK
2429 2058 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 15 Xã Mường Thải ĐBKK

67
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
2428 2059 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 16 Xã Nam Phong ĐBKK
2427 2060 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 17 Xã Quang Huy ĐBKK
2426 2061 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 18 Xã Sập Xa ĐBKK
2425 2062 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 19 Xã Suối Bau ĐBKK
2424 2063 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 20 Xã Suối Tọ ĐBKK
2423 2064 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 21 Xã Tân Lang ĐBKK
2422 2065 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 22 Xã Tân Phong ĐBKK
Xã Tường Hạ (Từ
2421 2066 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 23 ĐBKK
28/4/2017)
2420 2067 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 24 Xã Tường Phong ĐBKK
Xã Tường Phù (Từ
139 2068 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 25 Khó khăn
16/9/2021)
Xã Tường Thượng
2431 2069 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 26 ĐBKK
(Từ 28/4/2017)
Xã Tường Tiến (Từ
2430 2070 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 27 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Huy Hạ (Trước
4871 2071 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 50 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tường Hạ (Trước
4872 2072 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 51 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tường Phù
4873 2073 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 52 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Tường Thượng
4874 2074 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 53 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Tường Tiến
4875 2075 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 54 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Tường Phù (Từ
140 2076 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 55 28/4/2017 đến ĐBKK
16/9/2021)
Xã Huy Hạ (Từ
141 2077 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên 56 28/4/2017 đến ĐBKK
16/9/2021)
Thị trấn Hát Lót
1719 2078 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2565 2079 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 02 Xã Chiềng Ban Khó khăn
2552 2080 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 03 Xã Chiềng Chăn ĐBKK
2551 2081 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 04 Xã Chiềng Chung ĐBKK
2550 2082 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 05 Xã Chiềng Dong ĐBKK
2549 2083 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 06 Xã Chiềng Kheo ĐBKK
2548 2084 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 07 Xã Chiềng Lương ĐBKK
2559 2085 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 08 Xã Chiềng Mai ĐBKK
Xã Chiềng Mung (Từ
2564 2086 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 09 ĐBKK
28/4/2017)
2558 2087 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 10 Xã Chiềng Nơi ĐBKK
Xã Chiềng Sung (Từ
144 2088 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 11 Khó khăn
16/9/2021)
2557 2089 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 12 Xã Chiềng Ve ĐBKK
2556 2090 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 13 Xã Cò Nòi ĐBKK
2567 2091 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 14 Xã Hát Lót Khó khăn
2555 2092 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 15 Xã Mường Bằng ĐBKK
2566 2093 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 16 Xã Mường Bon Khó khăn

68
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mường Chanh
2563 2094 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 17 Khó khăn
(Từ 28/4/2017)
2554 2095 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 18 Xã Nà Bó ĐBKK
2553 2096 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 19 Xã Nà Ớt ĐBKK
2562 2097 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 20 Xã Phiêng Cằm ĐBKK
2561 2098 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 21 Xã Phiêng Pằn ĐBKK
2560 2099 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 22 Xã Tà Hộc ĐBKK
Xã Chiềng Mung
4876 2100 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 50 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Mường Chanh
4877 2101 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 51 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Chiềng Sung
145 2102 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn 52 ĐBKK
(Trước 16/9/2021)
3087 2103 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 01 Thị trấn Yên Châu Khó khăn
3086 2104 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 02 Xã Chiềng Đông ĐBKK
3085 2105 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 03 Xã Chiềng Hặc ĐBKK
3097 2106 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 04 Xã Chiềng Khoi Khó khăn
3096 2107 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 05 Xã Chiềng On ĐBKK
3095 2108 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 06 Xã Chiềng Pằn Khó khăn
Xã Chiềng Sàng (Từ
142 2109 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 07 ĐBKK
16/9/2021)
3094 2110 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 08 Xã Chiềng Tương ĐBKK
3093 2111 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 09 Xã Lóng Phiêng ĐBKK
3092 2112 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 10 Xã Mường Lựm ĐBKK
3091 2113 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 11 Xã Phiêng Khoài ĐBKK
3090 2114 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 12 Xã Sặp Vạt ĐBKK
3089 2115 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 13 Xã Tú Nang ĐBKK
Xã Viêng Lán (Từ
146 2116 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 14 Khó khăn
16/9/2021)
Xã Yên Sơn (Từ
147 2117 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Viêng Lán (Trước
4878 2118 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 50 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Chiềng Sàng
148 2119 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 51 Khó khăn
(Trước 16/9/2021)
Xã Viêng Lán (Từ
143 2120 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 52 28/4/2017 đến ĐBKK
16/9/2021)
Xã Yên Sơn (Trước
149 2121 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu 53 Khó khăn
04/6/2021)
2389 2122 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 01 Thị trấn Sông Mã Khó khăn
2388 2123 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 02 Xã Bó Sinh ĐBKK
2399 2124 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 03 Xã Chiềng Cang ĐBKK
2398 2125 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 04 Xã Chiềng En ĐBKK
2397 2126 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 05 Xã Chiềng Khoong ĐBKK
2396 2127 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 06 Xã Chiềng Khương ĐBKK
2395 2128 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 07 Xã Chiềng Phung ĐBKK
2394 2129 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 08 Xã Chiềng Sơ ĐBKK
2393 2130 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 09 Xã Đứa Mòn ĐBKK
2392 2131 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 10 Xã Huổi Một ĐBKK
2391 2132 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 11 Xã Mường Cai ĐBKK
2390 2133 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 12 Xã Mường Hung ĐBKK

69
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
2406 2134 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 13 Xã Mường Lầm ĐBKK
2405 2135 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 14 Xã Mường Sai ĐBKK
2404 2136 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 15 Xã Nà Nghịu ĐBKK
2403 2137 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 16 Xã Nậm Mằn ĐBKK
2402 2138 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 17 Xã Nậm Ty ĐBKK
2401 2139 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 18 Xã Pú Bẩu ĐBKK
2400 2140 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã 19 Xã Yên Hưng ĐBKK
Huyện Mộc
2777 2141 14 Sơn La 10 01 Thị trấn Mộc Châu Khó khăn
Châu
Huyện Mộc
2438 2142 14 Sơn La 10 02 TTNT Mộc Châu Khó khăn
Châu
Huyện Mộc
2437 2143 14 Sơn La 10 03 Xã Chiềng Hắc ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2436 2144 14 Sơn La 10 04 Xã Chiềng Khừa ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2387 2145 14 Sơn La 10 05 Xã Chiềng Sơn ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2435 2146 14 Sơn La 10 06 Xã Đông Sang ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2434 2147 14 Sơn La 10 07 Xã Hua Păng ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2433 2148 14 Sơn La 10 08 Xã Lóng Sập ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2450 2149 14 Sơn La 10 09 Xã Mường Sang Khó khăn
Châu
Huyện Mộc
2449 2150 14 Sơn La 10 10 Xã Nà Mường ĐBKK
Châu
Huyện Mộc Xã Phiêng Luông (Từ
2448 2151 14 Sơn La 10 11 ĐBKK
Châu 28/4/2017)
Huyện Mộc
2447 2152 14 Sơn La 10 12 Xã Quy Hướng ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2780 2153 14 Sơn La 10 13 Xã Tà Lại ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2779 2154 14 Sơn La 10 14 Xã Tân Hợp ĐBKK
Châu
Huyện Mộc
2778 2155 14 Sơn La 10 15 Xã Tân Lập Khó khăn
Châu
Huyện Mộc Xã Phiêng Luông
4879 2156 14 Sơn La 10 50 Khó khăn
Châu (Trước 28/4/2017)
2385 2157 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 01 Xã Dồm Cang ĐBKK
2383 2158 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 02 Xã Mường Lạn ĐBKK
2382 2159 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 03 Xã Mường Lèo ĐBKK
2381 2160 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 04 Xã Mường Và ĐBKK
2380 2161 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 05 Xã Nậm Lạnh ĐBKK
2379 2162 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 06 Xã Púng Bánh ĐBKK
2384 2163 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 07 Xã Sam Kha ĐBKK
2386 2164 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp 08 Xã Sốp Cộp ĐBKK
2581 2165 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 01 Xã Vân Hồ ĐBKK
2575 2166 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 02 Xã Tô Múa ĐBKK
2574 2167 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 03 Xã Xuân Nha ĐBKK
2580 2168 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 04 Xã Chiềng Khoa ĐBKK
2573 2169 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 05 Xã Chiềng Xuân ĐBKK

70
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
2572 2170 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 06 Xã Chiềng Yên ĐBKK
2571 2171 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 07 Xã Liên Hòa ĐBKK
2570 2172 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 08 Xã Lóng Luông ĐBKK
2569 2173 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 09 Xã Mường Men ĐBKK
2568 2174 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 10 Xã Mường Tè ĐBKK
2579 2175 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 11 Xã Quang Minh ĐBKK
2578 2176 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 12 Xã Song Khủa ĐBKK
2577 2177 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 13 Xã Suối Bàng ĐBKK
2576 2178 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ 14 Xã Tân Xuân ĐBKK
Thành phố Việt Xã Chu Hóa (Trước
4628 2179 15 Phú Thọ 01 01 Khó khăn
Trì 04/6/2021)
Thành phố Việt Xã Hy Cương (Trước
4629 2180 15 Phú Thọ 01 02 Khó khăn
Trì 04/6/2021)
Thành phố Việt Xã Kim Đức (Trước
4630 2181 15 Phú Thọ 01 03 Khó khăn
Trì 04/6/2021)
Thành phố Việt Xã Thanh Đình
4631 2182 15 Phú Thọ 01 04 Khó khăn
Trì (Trước 04/6/2021)
Xã Hà Thạch (Trước
4506 2183 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phú Hộ (Trước
4507 2184 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ 02 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Đoan Thị trấn Đoan Hùng
4508 2185 15 Phú Thọ 03 01 Khó khăn
Hùng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Bằng Doãn
4509 2186 15 Phú Thọ 03 02 ĐBKK
Hùng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Bằng Luân
4510 2187 15 Phú Thọ 03 03 Khó khăn
Hùng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Ca Đình (Trước
4511 2188 15 Phú Thọ 03 04 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Chân Mộng
4512 2189 15 Phú Thọ 03 05 Khó khăn
Hùng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Chí Đám (Trước
4513 2190 15 Phú Thọ 03 06 Khó khăn
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Đại Nghĩa (Trước
7282 2191 15 Phú Thọ 03 07 ĐBKK
Hùng 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Đông Khê (Trước
7283 2192 15 Phú Thọ 03 08 ĐBKK
Hùng 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Hùng Long
4514 2193 15 Phú Thọ 03 09 ĐBKK
Hùng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Hùng Quan
7284 2194 15 Phú Thọ 03 10 ĐBKK
Hùng (Trước 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Hữu Đô (Trước
7285 2195 15 Phú Thọ 03 11 ĐBKK
Hùng 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Minh Lương
1601 2196 15 Phú Thọ 03 12 ĐBKK
Hùng (Trước 28/4/2017)
Huyện Đoan Xã Minh Phú (Trước
4515 2197 15 Phú Thọ 03 13 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Minh Tiến (Trước
4516 2198 15 Phú Thọ 03 14 Khó khăn
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Nghinh Xuyên
7286 2199 15 Phú Thọ 03 15 ĐBKK
Hùng (Trước 01/01/2020)

71
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đoan Xã Ngọc Quan
4517 2200 15 Phú Thọ 03 16 Khó khăn
Hùng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Phong Phú (Trước
1602 2201 15 Phú Thọ 03 17 ĐBKK
Hùng 28/4/2017)
Huyện Đoan Xã Phú Thứ (Trước
7287 2202 15 Phú Thọ 03 18 ĐBKK
Hùng 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Phúc Lai (Trước
4518 2203 15 Phú Thọ 03 19 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Phương Trung
7289 2204 15 Phú Thọ 03 20 Khó khăn
Hùng (Trước 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Quế Lâm (Trước
7290 2205 15 Phú Thọ 03 21 ĐBKK
Hùng 01/01/2020)
Huyện Đoan Xã Sóc Đăng (Trước
4519 2206 15 Phú Thọ 03 22 Khó khăn
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Tây Cốc (Trước
4520 2207 15 Phú Thọ 03 23 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Tiêu Sơn (Trước
4521 2208 15 Phú Thọ 03 24 Khó khăn
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Vân Đồn (Trước
4522 2209 15 Phú Thọ 03 25 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Vân Du (Trước
4523 2210 15 Phú Thọ 03 26 Khó khăn
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Vụ Quang (Trước
4524 2211 15 Phú Thọ 03 27 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Yên Kiện (Trước
4525 2212 15 Phú Thọ 03 28 ĐBKK
Hùng 04/6/2021)
Xã Minh Lương (Từ
Huyện Đoan
4526 2213 15 Phú Thọ 03 29 28/4/2017 đến Khó khăn
Hùng
03/6/2021)
Xã Phong Phú (Từ
Huyện Đoan
7291 2214 15 Phú Thọ 03 30 28/4/2017 đến Khó khăn
Hùng
31/12/2019)
Xã Hợp Nhất (Từ
Huyện Đoan
4527 2215 15 Phú Thọ 03 31 01/01/2020 đến ĐBKK
Hùng
03/6/2021)
Xã Hùng Xuyên (Từ
Huyện Đoan
2205 2216 15 Phú Thọ 03 32 01/01/2020 đến ĐBKK
Hùng
03/6/2021)
Xã Phú Lâm (Từ
Huyện Đoan
4528 2217 15 Phú Thọ 03 33 01/01/2020 đến ĐBKK
Hùng
03/6/2021)
Huyện Đoan Xã Minh Phú (Từ
2155 2218 15 Phú Thọ 03 34 Khó khăn
Hùng 04/6/2021)
Huyện Đoan Xã Hùng Xuyên (Từ
2156 2219 15 Phú Thọ 03 35 ĐBKK
Hùng 18/6/2021)
Xã Yên Kiện (Từ
Huyện Đoan
2206 2220 15 Phú Thọ 03 36 04/6/2021 đến Khó khăn
Hùng
17/6/2021)
Huyện Đoan Xã Yên Kiện (Từ
2157 2221 15 Phú Thọ 03 37 ĐBKK
Hùng 18/6/2021)

72
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hùng Xuyên (Từ
Huyện Đoan
2225 2222 15 Phú Thọ 03 38 04/6/2021 đến Khó khăn
Hùng
17/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Thị trấn Thanh Ba
4529 2223 15 Phú Thọ 04 (Trước 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Chí Tiên (Trước
4530 2224 15 Phú Thọ 04 (Trước 02 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Đại An (Trước
4531 2225 15 Phú Thọ 04 (Trước 03 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Đông Lĩnh (Trước
4532 2226 15 Phú Thọ 04 (Trước 04 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Đông Thành
4533 2227 15 Phú Thọ 04 (Trước 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Đồng Xuân
4534 2228 15 Phú Thọ 04 (Trước 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Hanh Cù (Trước
4535 2229 15 Phú Thọ 04 (Trước 07 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Hoàng Cương
4536 2230 15 Phú Thọ 04 (Trước 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Khải Xuân (Trước
4538 2231 15 Phú Thọ 04 (Trước 09 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Mạn Lạn (Trước
4539 2232 15 Phú Thọ 04 (Trước 10 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Năng Yên (Trước
7264 2233 15 Phú Thọ 04 (Trước 11 ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Ninh Dân (Trước
4540 2234 15 Phú Thọ 04 (Trước 12 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Phương Lĩnh
1603 2235 15 Phú Thọ 04 (Trước 13 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Quảng Nạp
7265 2236 15 Phú Thọ 04 (Trước 14 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Sơn Cương
4541 2237 15 Phú Thọ 04 (Trước 15 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Thái Ninh (Trước
7266 2238 15 Phú Thọ 04 (Trước 16 ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)

73
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thanh Ba
Xã Thanh Vân
7257 2239 15 Phú Thọ 04 (Trước 17 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Thanh Xá (Trước
1604 2240 15 Phú Thọ 04 (Trước 18 Khó khăn
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Vân Lĩnh (Trước
1605 2241 15 Phú Thọ 04 (Trước 19 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Võ Lao (Trước
4542 2242 15 Phú Thọ 04 (Trước 20 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Yển Khê (Trước
7258 2243 15 Phú Thọ 04 (Trước 21 ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba
Xã Yên Nội (Trước
7267 2244 15 Phú Thọ 04 (Trước 22 ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Thanh Ba Xã Phương Lĩnh (Từ
7268 2245 15 Phú Thọ 04 (Trước 23 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Thanh Ba Xã Thanh Xá (Từ
7269 2246 15 Phú Thọ 04 (Trước 24 28/4/2017 đến ĐBKK
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Thanh Ba Xã Vân Lĩnh (Từ
4543 2247 15 Phú Thọ 04 (Trước 25 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Thanh Ba Xã Quảng Yên (Từ
4544 2248 15 Phú Thọ 04 (Trước 29 01/01/2020 đến ĐBKK
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Thị trấn Hạ Hòa
4545 2249 15 Phú Thọ 05 (Trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Ấm Hạ (Trước
4546 2250 15 Phú Thọ 05 (Trước 02 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Bằng Giã (Trước
4547 2251 15 Phú Thọ 05 (Trước 03 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Cáo Điền (Trước
7259 2252 15 Phú Thọ 05 (Trước 04 ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Chính Công
7260 2253 15 Phú Thọ 05 (Trước 05 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Chuế Lưu (Trước
7261 2254 15 Phú Thọ 05 (Trước 06 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Đại Phạm (Trước
4548 2255 15 Phú Thọ 05 (Trước 07 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)

74
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hạ Hòa
Xã Đan Hà (Trước
7249 2256 15 Phú Thọ 05 (Trước 08 ĐBKK
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Đan Thượng
4549 2257 15 Phú Thọ 05 (Trước 09 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Động Lâm (Trước
7250 2258 15 Phú Thọ 05 (Trước 10 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Gia Điền (Trước
4550 2259 15 Phú Thọ 05 (Trước 11 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Hà Lương (Trước
4551 2260 15 Phú Thọ 05 (Trước 12 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Hậu Bổng (Trước
1606 2261 15 Phú Thọ 05 (Trước 13 Khó khăn
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Hiền Lương
4552 2262 15 Phú Thọ 05 (Trước 14 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Hương Xạ (Trước
4553 2263 15 Phú Thọ 05 (Trước 15 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Lâm Lợi (Trước
7251 2264 15 Phú Thọ 05 (Trước 16 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Lang Sơn (Trước
1607 2265 15 Phú Thọ 05 (Trước 17 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Lệnh Khanh
7252 2266 15 Phú Thọ 05 (Trước 18 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Liên Phương
7253 2267 15 Phú Thọ 05 (Trước 19 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Mai Tùng (Trước
7262 2268 15 Phú Thọ 05 (Trước 20 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Minh Côi (Trước
1608 2269 15 Phú Thọ 05 (Trước 21 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Minh Hạc (Trước
4554 2270 15 Phú Thọ 05 (Trước 22 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Phụ Khánh
7254 2271 15 Phú Thọ 05 (Trước 23 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Phương Viên
4555 2272 15 Phú Thọ 05 (Trước 24 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)

75
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hạ Hòa
Xã Quân Khê (Trước
7255 2273 15 Phú Thọ 05 (Trước 25 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Văn Lang (Trước
4556 2274 15 Phú Thọ 05 (Trước 26 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Vĩnh Chân (Trước
4557 2275 15 Phú Thọ 05 (Trước 27 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Vô Tranh (Trước
4558 2276 15 Phú Thọ 05 (Trước 28 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Xuân Áng (Trước
4559 2277 15 Phú Thọ 05 (Trước 29 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Y Sơn (Trước
7256 2278 15 Phú Thọ 05 (Trước 30 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Yên Kỳ (Trước
7263 2279 15 Phú Thọ 05 (Trước 31 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa
Xã Yên Luật (Trước
4560 2280 15 Phú Thọ 05 (Trước 32 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hạ Hòa Xã Hậu Bổng (Từ
7292 2281 15 Phú Thọ 05 (Trước 33 28/4/2017 đến ĐBKK
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Hạ Hòa Xã Lang Sơn (Từ
4561 2282 15 Phú Thọ 05 (Trước 34 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Hạ Hòa Xã Minh Côi (Từ
4562 2283 15 Phú Thọ 05 (Trước 35 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Hạ Hòa Xã Tứ Hiệp (Từ
4563 2284 15 Phú Thọ 05 (Trước 36 01/01/2020 đến ĐBKK
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Hạ Hòa Xã Yên Kỳ (Từ
4564 2285 15 Phú Thọ 05 (Trước 37 01/01/2020 đến ĐBKK
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Thị trấn Sông Thao
7270 2286 15 Phú Thọ 06 (Trước 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Cấp Dẫn (Trước
4565 2287 15 Phú Thọ 06 (Trước 02 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Chương Xá
4566 2288 15 Phú Thọ 06 (Trước 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Điêu Lương
4567 2289 15 Phú Thọ 06 (Trước 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)

76
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cẩm Khê
Xã Đồng Lương
4568 2290 15 Phú Thọ 06 (Trước 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Hương Lung
4569 2291 15 Phú Thọ 06 (Trước 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Ngô Xá (Trước
4570 2292 15 Phú Thọ 06 (Trước 07 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Phú Khê (Trước
4571 2293 15 Phú Thọ 06 (Trước 08 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Phú Lạc (Trước
4572 2294 15 Phú Thọ 06 (Trước 09 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Phùng Xá (Trước
7271 2295 15 Phú Thọ 06 (Trước 10 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Phượng Vĩ
4573 2296 15 Phú Thọ 06 (Trước 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Sơn Nga (Trước
1609 2297 15 Phú Thọ 06 (Trước 12 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Sơn Tình (Trước
1610 2298 15 Phú Thọ 06 (Trước 13 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Tạ Xá (Trước
4574 2299 15 Phú Thọ 06 (Trước 14 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Tam Sơn (Trước
4575 2300 15 Phú Thọ 06 (Trước 15 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Thanh Nga
1611 2301 15 Phú Thọ 06 (Trước 16 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Thụy Liễu (Trước
4576 2302 15 Phú Thọ 06 (Trước 17 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Tiên Lương
4577 2303 15 Phú Thọ 06 (Trước 18 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Tình Cương
1612 2304 15 Phú Thọ 06 (Trước 19 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Tùng Khê (Trước
4578 2305 15 Phú Thọ 06 (Trước 20 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Tuy Lộc (Trước
1613 2306 15 Phú Thọ 06 (Trước 21 Khó khăn
28/4/2017)
04/6/2021)

77
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cẩm Khê
Xã Văn Bán (Trước
4579 2307 15 Phú Thọ 06 (Trước 22 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Văn Khúc (Trước
4580 2308 15 Phú Thọ 06 (Trước 23 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Xương Thịnh
4581 2309 15 Phú Thọ 06 (Trước 24 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Yên Dưỡng
4582 2310 15 Phú Thọ 06 (Trước 25 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê
Xã Yên Tập (Trước
4583 2311 15 Phú Thọ 06 (Trước 26 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Cẩm Khê Xã Thanh Nga (Từ
7272 2312 15 Phú Thọ 06 (Trước 50 28/4/2017 đến ĐBKK
04/6/2021) 01/01/2020)
Huyện Cẩm Khê Xã Tuy Lộc (Từ
4584 2313 15 Phú Thọ 06 (Trước 51 28/4/2017 đến ĐBKK
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Cẩm Khê Xã Sơn Tình (Từ
4585 2314 15 Phú Thọ 06 (Trước 52 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Cẩm Khê Xã Tình Cương (Từ
7273 2315 15 Phú Thọ 06 (Trước 53 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Cẩm Khê Xã Sơn Nga (Từ
7248 2316 15 Phú Thọ 06 (Trước 54 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Cẩm Khê Xã Hùng Việt (Từ
4586 2317 15 Phú Thọ 06 (Trước 55 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Cẩm Khê Xã Minh Tân (Từ
4587 2318 15 Phú Thọ 06 (Trước 56 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Cẩm Khê Thị trấn Cẩm Khê
4588 2319 15 Phú Thọ 06 (Trước 57 (Từ 01/01/2020 đến ĐBKK
04/6/2021) 03/6/2021)
Thị trấn Yên Lập
1614 2320 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 01 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Đồng Lạc (Trước
4589 2321 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đồng Thịnh
1615 2322 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 03 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Hưng Long
1616 2323 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 04 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Lương Sơn
1617 2324 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 05 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Minh Hòa (Trước
4590 2325 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 06 ĐBKK
04/6/2021)

78
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mỹ Lung (Trước
4591 2326 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Mỹ Lương (Trước
4592 2327 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 08 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Nga Hoàng
4593 2328 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 09 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Ngọc Đồng
6196 2329 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 10 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Ngọc Lập (Trước
4594 2330 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 11 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Phúc Khánh
4595 2331 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 12 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Thượng Long
4596 2332 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 13 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Trung Sơn (Trước
4597 2333 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 14 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Xuân An (Trước
4598 2334 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Xuân Thủy
4599 2335 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 16 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Xuân Viên (Trước
1618 2336 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 17 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Yên Lập (Từ
1229 2337 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 18 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đồng Thịnh (Từ
4600 2338 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 19 28/4/2017 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Hưng Long (Từ
1228 2339 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 20 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Lương Sơn (Từ
4601 2340 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 21 28/4/2017 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Ngọc Đồng (Từ
4602 2341 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 22 28/4/2017 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Xuân Viên (Từ
4603 2342 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 23 28/4/2017 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Đồng Lạc (Từ
2215 2343 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 24 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Đồng Lạc (Từ
2158 2344 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 25 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Đồng Thịnh (Từ
2207 2345 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 26 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Lương Sơn (Từ
2165 2346 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 27 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Minh Hòa (Từ
2216 2347 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 28 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Minh Hòa (Từ
2166 2348 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 29 ĐBKK
16/9/2021)

79
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mỹ Lung (Từ
2217 2349 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 30 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Mỹ Lung (Từ
2167 2350 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 31 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Mỹ Lương (Từ
2218 2351 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 32 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Mỹ Lương (Từ
2168 2352 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 33 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Nga Hoàng (Từ
2169 2353 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 34 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ngọc Đồng (Từ
2170 2354 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 35 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Ngọc Lập (Từ
2171 2355 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 36 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Khánh (Từ
2219 2356 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 37 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Phúc Khánh (Từ
2172 2357 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 38 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Thượng Long (Từ
2173 2358 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 39 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Trung Sơn (Từ
2220 2359 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 40 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Trung Sơn (Từ
2174 2360 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 41 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Xuân An (Từ
2221 2361 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 42 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Xuân An (Từ
2175 2362 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 43 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Xuân Thủy (Từ
2176 2363 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 44 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Xuân Viên (Từ
2177 2364 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập 45 ĐBKK
16/9/2021)
Huyện Thanh Thị trấn Thanh Sơn
4604 2365 15 Phú Thọ 08 01 Khó khăn
Sơn (Trước 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Cự Đồng (Trước
1619 2366 15 Phú Thọ 08 02 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Cự Thắng (Trước
1620 2367 15 Phú Thọ 08 03 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Địch Quả (Trước
1621 2368 15 Phú Thọ 08 04 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Đông Cửu (Trước
4605 2369 15 Phú Thọ 08 05 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Giáp Lai (Trước
1622 2370 15 Phú Thọ 08 06 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Hương Cần
4606 2371 15 Phú Thọ 08 07 ĐBKK
Sơn (Trước 04/6/2021)

80
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thanh Xã Khả Cửu (Trước
4608 2372 15 Phú Thọ 08 08 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Lương Nha
1623 2373 15 Phú Thọ 08 09 ĐBKK
Sơn (Trước 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Sơn Hùng (Trước
1624 2374 15 Phú Thọ 08 10 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Tân Lập (Trước
4609 2375 15 Phú Thọ 08 11 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tân Minh (Trước
4610 2376 15 Phú Thọ 08 12 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tất Thắng (Trước
4611 2377 15 Phú Thọ 08 13 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Thạch Khoán
4612 2378 15 Phú Thọ 08 14 ĐBKK
Sơn (Trước 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Thắng Sơn
4613 2379 15 Phú Thọ 08 15 ĐBKK
Sơn (Trước 04/6/2021)
Huyện Thanh
4249 2380 15 Phú Thọ 08 16 Xã Thục Luyện Khó khăn
Sơn
Huyện Thanh Xã Thượng Cửu
4614 2381 15 Phú Thọ 08 17 ĐBKK
Sơn (Trước 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tinh Nhuệ (Trước
4615 2382 15 Phú Thọ 08 18 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Văn Miếu (Trước
4616 2383 15 Phú Thọ 08 19 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Võ Miếu (Trước
4617 2384 15 Phú Thọ 08 20 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Yên Lãng (Trước
4618 2385 15 Phú Thọ 08 21 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Yên Lương
4619 2386 15 Phú Thọ 08 22 ĐBKK
Sơn (Trước 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Yên Sơn (Trước
4620 2387 15 Phú Thọ 08 23 ĐBKK
Sơn 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Cự Đồng (Từ
1231 2388 15 Phú Thọ 08 24 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Cự Thắng (Từ
1232 2389 15 Phú Thọ 08 25 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Địch Quả (Từ
1233 2390 15 Phú Thọ 08 26 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Giáp Lai (Từ
1234 2391 15 Phú Thọ 08 27 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Lương Nha (Từ
1230 2392 15 Phú Thọ 08 28 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Xã Sơn Hùng (Từ
Huyện Thanh
4621 2393 15 Phú Thọ 08 29 28/4/2017 đến Khó khăn
Sơn
03/6/2021)
Huyện Thanh Xã Thạch Khoán (Từ
2208 2394 15 Phú Thọ 08 30 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Xã Đông Cửu (Từ
Huyện Thanh
2209 2395 15 Phú Thọ 08 31 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Đông Cửu (Từ
2178 2396 15 Phú Thọ 08 32 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)

81
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hương Cần (Từ
Huyện Thanh
2222 2397 15 Phú Thọ 08 33 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Hương Cần (Từ
2179 2398 15 Phú Thọ 08 34 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)
Xã Khả Cửu (Từ
Huyện Thanh
2223 2399 15 Phú Thọ 08 35 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Khả Cửu (Từ
2180 2400 15 Phú Thọ 08 36 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)
Xã Tân Lập (Từ
Huyện Thanh
2224 2401 15 Phú Thọ 08 37 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tân Lập (Từ
2210 2402 15 Phú Thọ 08 38 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)
Xã Tân Minh (Từ
Huyện Thanh
2245 2403 15 Phú Thọ 08 39 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tân Minh (Từ
2211 2404 15 Phú Thọ 08 40 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)
Xã Tất Thắng (Từ
Huyện Thanh
2246 2405 15 Phú Thọ 08 41 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tất Thắng (Từ
2212 2406 15 Phú Thọ 08 42 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)
Xã Thắng Sơn (Từ
Huyện Thanh
2247 2407 15 Phú Thọ 08 43 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Thắng Sơn (Từ
2181 2408 15 Phú Thọ 08 44 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)
Xã Thượng Cửu (Từ
Huyện Thanh
2248 2409 15 Phú Thọ 08 45 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Thượng Cửu (Từ
2182 2410 15 Phú Thọ 08 46 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)
Xã Tinh Nhuệ (Từ
Huyện Thanh
2249 2411 15 Phú Thọ 08 47 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tinh Nhuệ (Từ
2213 2412 15 Phú Thọ 08 48 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)
Xã Văn Miếu (Từ
Huyện Thanh
2250 2413 15 Phú Thọ 08 49 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Văn Miếu (Từ
2195 2414 15 Phú Thọ 08 50 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)
Xã Võ Miếu (Từ
Huyện Thanh
2251 2415 15 Phú Thọ 08 51 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Võ Miếu (Từ
2196 2416 15 Phú Thọ 08 52 ĐBKK
Sơn 18/6/2021)

82
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Yên Lãng (Từ
Huyện Thanh
2252 2417 15 Phú Thọ 08 53 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Yên Lãng (Từ
2183 2418 15 Phú Thọ 08 54 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)
Xã Yên Lương (Từ
Huyện Thanh
2253 2419 15 Phú Thọ 08 55 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Yên Lương (Từ
2184 2420 15 Phú Thọ 08 56 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)
Xã Yên Sơn (Từ
Huyện Thanh
2254 2421 15 Phú Thọ 08 57 04/6/2021 đến Khó khăn
Sơn
15/9/2021)
Huyện Thanh Xã Yên Sơn (Từ
2185 2422 15 Phú Thọ 08 58 ĐBKK
Sơn 16/9/2021)
Huyện Phù Ninh
Thị trấn Phong Châu
4622 2423 15 Phú Thọ 09 (Trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã An Đạo (Trước
1625 2424 15 Phú Thọ 09 (Trước 02 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Bảo Thanh
1626 2425 15 Phú Thọ 09 (Trước 03 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Gia Thanh (Trước
1627 2426 15 Phú Thọ 09 (Trước 04 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Hạ Giáp (Trước
1628 2427 15 Phú Thọ 09 (Trước 05 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Lệ Mỹ (Trước
1629 2428 15 Phú Thọ 09 (Trước 06 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Liên Hoa (Trước
1630 2429 15 Phú Thọ 09 (Trước 07 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Phú Lộc (Trước
4623 2430 15 Phú Thọ 09 (Trước 08 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Phú Mỹ (Trước
1631 2431 15 Phú Thọ 09 (Trước 09 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Phú Nham (Trước
1632 2432 15 Phú Thọ 09 (Trước 10 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Phù Ninh (Trước
1633 2433 15 Phú Thọ 09 (Trước 11 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Tiên Du (Từ
4624 2434 15 Phú Thọ 09 (Trước 12 29/02/2016 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)

83
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phù Ninh
Xã Tiên Phú (Trước
1634 2435 15 Phú Thọ 09 (Trước 13 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Trạm Thản
1635 2436 15 Phú Thọ 09 (Trước 14 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Trị Quận (Trước
4625 2437 15 Phú Thọ 09 (Trước 15 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Trung Giáp
1636 2438 15 Phú Thọ 09 (Trước 16 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã An Đạo (Từ
4626 2439 15 Phú Thọ 09 (Trước 17 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Bảo Thanh (Từ
4627 2440 15 Phú Thọ 09 (Trước 18 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Gia Thanh (Từ
4607 2441 15 Phú Thọ 09 (Trước 19 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Hạ Giáp (Từ
4537 2442 15 Phú Thọ 09 (Trước 20 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Lệ Mỹ (Từ
2114 2443 15 Phú Thọ 09 (Trước 21 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Liên Hoa (Từ
2115 2444 15 Phú Thọ 09 (Trước 22 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Phú Mỹ (Từ
2116 2445 15 Phú Thọ 09 (Trước 23 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Phú Nham (Từ
2117 2446 15 Phú Thọ 09 (Trước 24 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Phù Ninh (Từ
2118 2447 15 Phú Thọ 09 (Trước 25 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Tiên Phú (Từ
2119 2448 15 Phú Thọ 09 (Trước 26 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Trạm Thản (Từ
2120 2449 15 Phú Thọ 09 (Trước 27 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh Xã Trung Giáp (Từ
2121 2450 15 Phú Thọ 09 (Trước 28 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Phù Ninh
Xã Tiên Du (Trước
1648 2451 15 Phú Thọ 09 (Trước 50 ĐBKK
29/02/2016)
04/6/2021)

84
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Lâm
Thị trấn Hùng Sơn
2122 2452 15 Phú Thọ 10 Thao (Trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Lâm
Xã Tiên Kiên (Trước
2123 2453 15 Phú Thọ 10 Thao (Trước 02 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Lâm
Xã Xuân Lũng
2124 2454 15 Phú Thọ 10 Thao (Trước 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Thị trấn Hưng Hóa
2125 2455 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Cổ Tiết (Trước
7274 2456 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 02 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Dậu Dương
7275 2457 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 03 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Dị Nậu (Trước
2126 2458 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 04 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Hiền Quan (Trước
1637 2459 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 05 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Hùng Đô (Trước
7276 2460 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 06 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Hương Nha
7277 2461 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 07 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Hương Nộn
2127 2462 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 08 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Phương Thịnh
7278 2463 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 09 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Quang Húc
2128 2464 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 10 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Tề Lễ (Trước
2129 2465 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 11 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Thanh Uyên
1638 2466 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 12 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Thọ Văn (Trước
2130 2467 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 13 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Thượng Nông
7279 2468 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 14 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/6/2021)

85
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tam
Xã Tứ Mỹ (Trước
7280 2469 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 15 Khó khăn
01/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Văn Lương
1639 2470 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 16 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Tam
Xã Xuân Quang
1640 2471 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 17 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Tam Xã Hiền Quan (Từ
2131 2472 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 18 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Xã Thanh Uyên (Từ
2132 2473 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 19 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Xã Văn Lương (Từ
7281 2474 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 20 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Tam Xã Xuân Quang (Từ
7288 2475 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 21 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 31/12/2019)
Huyện Tam Xã Bắc Sơn (Từ
2133 2476 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 22 01/01/2020 đến ĐBKK
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Xã Dân Quyền (Từ
2134 2477 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 23 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Xã Lam Sơn (Từ
2142 2478 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 24 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Xã Vạn Xuân (Từ
2143 2479 15 Phú Thọ 11 Nông (Trước 25 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Thanh Thị trấn Thanh Thủy
2144 2480 15 Phú Thọ 12 01 Khó khăn
Thủy (Trước 04/6/2021)
Huyện Thanh Xã Đào Xá (Trước
1641 2481 15 Phú Thọ 12 02 ĐBKK
Thủy 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Hoàng Xá (Trước
1642 2482 15 Phú Thọ 12 03 ĐBKK
Thủy 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Phượng Mao
1643 2483 15 Phú Thọ 12 04 ĐBKK
Thủy (Trước 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Sơn Thủy (Trước
1644 2484 15 Phú Thọ 12 05 ĐBKK
Thủy 28/4/2017)
Huyện Thanh Xã Tân Phương
1645 2485 15 Phú Thọ 12 06 ĐBKK
Thủy (Trước 28/4/2017)
Xã Thạch Đồng (Từ
Huyện Thanh
2135 2486 15 Phú Thọ 12 07 29/02/2016 đến Khó khăn
Thủy
03/6/2021)
Xã Trung Nghĩa (Từ
Huyện Thanh
7293 2487 15 Phú Thọ 12 08 29/02/2016 đến Khó khăn
Thủy
31/12/2019)

86
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thanh Xã Trung Thịnh
1646 2488 15 Phú Thọ 12 09 ĐBKK
Thủy (Trước 28/4/2017)
Xã Tu Vũ (Từ
Huyện Thanh
2226 2489 15 Phú Thọ 12 10 29/02/2016 đến Khó khăn
Thủy
17/6/2021)
Huyện Thanh Xã Yến Mao (Trước
1647 2490 15 Phú Thọ 12 11 ĐBKK
Thủy 28/4/2017)
Xã Đào Xá (Từ
Huyện Thanh
2136 2491 15 Phú Thọ 12 12 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
03/6/2021)
Xã Hoàng Xá (Từ
Huyện Thanh
2137 2492 15 Phú Thọ 12 13 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
03/6/2021)
Xã Phượng Mao (Từ
Huyện Thanh
7294 2493 15 Phú Thọ 12 14 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
31/12/2019)
Xã Sơn Thủy (Từ
Huyện Thanh
2138 2494 15 Phú Thọ 12 15 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
03/6/2021)
Xã Tân Phương (Từ
Huyện Thanh
2139 2495 15 Phú Thọ 12 16 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
03/6/2021)
Xã Yến Mao (Từ
Huyện Thanh
7295 2496 15 Phú Thọ 12 17 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
31/12/2019)
Xã Trung Thịnh (Từ
Huyện Thanh
7296 2497 15 Phú Thọ 12 18 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
31/12/2019)
Huyện Thanh Xã Thạch Đồng
1649 2498 15 Phú Thọ 12 50 ĐBKK
Thủy (Trước 29/02/2016)
Huyện Thanh Xã Trung Nghĩa
1650 2499 15 Phú Thọ 12 51 ĐBKK
Thủy (Trước 29/02/2016)
Huyện Thanh Xã Tu Vũ (Trước
1651 2500 15 Phú Thọ 12 52 ĐBKK
Thủy 29/02/2016)
Xã Đồng Trung (Từ
Huyện Thanh
2140 2501 15 Phú Thọ 12 53 01/01/2020 đến Khó khăn
Thủy
03/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tân Phương (Từ
2214 2502 15 Phú Thọ 12 54 ĐBKK
Thủy 18/6/2021)
Huyện Thanh Xã Tu Vũ (Từ
2235 2503 15 Phú Thọ 12 55 ĐBKK
Thủy 18/6/2021)
Xã Đồng Sơn (Trước
2141 2504 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Kiệt Sơn (Trước
2145 2505 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Kim Thượng
2146 2506 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Lai Đồng (Trước
2147 2507 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 04 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Long Cốc (Trước
2148 2508 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 05 ĐBKK
04/6/2021)

87
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Minh Đài (Trước
2149 2509 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Mỹ Thuận (Trước
2150 2510 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tam Thanh
2151 2511 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tân Phú (Trước
2152 2512 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 09 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Sơn (Trước
2153 2513 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Thạch Kiệt
2154 2514 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Thu Cúc (Trước
2159 2515 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 12 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Thu Ngạc (Trước
2160 2516 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 13 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Văn Luông
2161 2517 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 14 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vinh Tiền (Trước
2162 2518 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Xuân Đài (Trước
2163 2519 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 16 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Xuân Sơn (Trước
2164 2520 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 17 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đồng Sơn (Từ
2227 2521 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 18 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Đồng Sơn (Từ
2186 2522 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 19 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Kiệt Sơn (Từ
2228 2523 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 20 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Kiệt Sơn (Từ
2187 2524 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 21 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Kim Thượng (Từ
2229 2525 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 22 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Kim Thượng (Từ
2188 2526 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 23 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Lai Đồng (Từ
2230 2527 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 24 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Lai Đồng (Từ
2189 2528 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 25 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Long Cốc (Từ
2236 2529 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 26 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Long Cốc (Từ
2197 2530 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 27 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Minh Đài (Từ
2237 2531 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 28 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)

88
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Minh Đài (Từ
2198 2532 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 29 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Mỹ Thuận (Từ
2238 2533 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 30 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Mỹ Thuận (Từ
2199 2534 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 31 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Tam Thanh (Từ
2239 2535 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 32 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Tam Thanh (Từ
2200 2536 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 33 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Tân Phú (Từ
2240 2537 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 34 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Tân Phú (Từ
2201 2538 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 35 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Tân Sơn (Từ
2231 2539 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 36 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Tân Sơn (Từ
2190 2540 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 37 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Thạch Kiệt (Từ
2241 2541 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 38 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Thạch Kiệt (Từ
2202 2542 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 39 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Thu Cúc (Từ
2242 2543 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 40 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Thu Cúc (Từ
2191 2544 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 41 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Thu Ngạc (Từ
2232 2545 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 42 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Thu Ngạc (Từ
2192 2546 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 43 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Văn Luông (Từ
2243 2547 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 44 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Văn Luông (Từ
2193 2548 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 45 ĐBKK
18/6/2021)
Xã Vinh Tiền (Từ
2233 2549 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 46 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Vinh Tiền (Từ
2194 2550 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 47 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Xuân Đài (Từ
2244 2551 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 48 04/6/2021 đến Khó khăn
17/6/2021)
Xã Xuân Đài (Từ
2203 2552 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 49 ĐBKK
18/6/2021)

89
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Xuân Sơn (Từ
2234 2553 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 50 04/6/2021 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Xuân Sơn (Từ
2204 2554 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn 51 ĐBKK
16/9/2021)
Huyện Tam Xã Đồng Tĩnh (Trước
5769 2555 16 Vĩnh Phúc 02 01 Khó khăn
Dương 04/6/2021)
Huyện Tam Xã Hoàng Hoa
5770 2556 16 Vĩnh Phúc 02 02 Khó khăn
Dương (Trước 04/6/2021)
Huyện Tam Xã Hướng Đạo
5771 2557 16 Vĩnh Phúc 02 03 Khó khăn
Dương (Trước 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Bàn Giản (Trước
5774 2558 16 Vĩnh Phúc 03 01 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Bắc Bình (Trước
5772 2559 16 Vĩnh Phúc 03 02 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Thị trấn Hoa Sơn
5773 2560 16 Vĩnh Phúc 03 03 Khó khăn
Thạch (Trước 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Hợp Lý (Trước
5775 2561 16 Vĩnh Phúc 03 04 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Thị trấn Lập Thạch
5776 2562 16 Vĩnh Phúc 03 05 Khó khăn
Thạch (Trước 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Liên Hòa (Trước
5777 2563 16 Vĩnh Phúc 03 06 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Liễn Sơn (Trước
5778 2564 16 Vĩnh Phúc 03 07 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Ngọc Mỹ (Trước
5779 2565 16 Vĩnh Phúc 03 08 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập
6801 2566 16 Vĩnh Phúc 03 09 Xã Quang Sơn Khó khăn
Thạch
Huyện Lập Xã Tử Du (Trước
5780 2567 16 Vĩnh Phúc 03 10 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Thái Hòa (Trước
5781 2568 16 Vĩnh Phúc 03 11 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Vân Trục (Trước
5782 2569 16 Vĩnh Phúc 03 12 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Xuân Hòa (Trước
5783 2570 16 Vĩnh Phúc 03 13 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Lập Xã Xuân Lôi (Trước
5784 2571 16 Vĩnh Phúc 03 14 Khó khăn
Thạch 04/6/2021)
Huyện Bình
6802 2572 16 Vĩnh Phúc 06 01 Xã Trung Mỹ Khó khăn
Xuyên
Xã Bạch Lưu (Trước
5785 2573 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đôn Nhân (Trước
5786 2574 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đồng Quế (Trước
5787 2575 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đồng Thịnh
5788 2576 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Hải Lựu (Trước
5789 2577 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 05 Khó khăn
04/6/2021)

90
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Lãng Công
5790 2578 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Nhạo Sơn (Trước
5791 2579 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nhân Đạo (Trước
5792 2580 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phương Khoan
5793 2581 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 09 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6803 2582 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 10 Xã Quang Yên Khó khăn
Xã Tân Lập (Trước
5794 2583 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Thạch
5795 2584 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô 12 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Thành phố Phúc
6804 2585 16 Vĩnh Phúc 08 01 Xã Ngọc Thanh Khó khăn
Yên
Huyện Tam Đảo Xã Bồ Lý (Từ
5147 2586 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 01 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Đại Đình (Trước
5796 2587 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 02 Khó khăn
10/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Đạo Trù (Trước
5797 2588 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 03 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Hồ Sơn (Trước
5148 2589 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 04 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Hợp Châu (Trước
5798 2590 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 05 Khó khăn
10/01/2020)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Minh Quang
5149 2591 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Thị trấn Tam Đảo
5799 2592 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 07 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Tam Quan (Trước
5800 2593 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 08 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Yên Dương
6813 2594 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 09 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Xã Bồ Lý (Trước
6812 2595 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 10 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Tam Đảo Xã Yên Dương (Từ
5150 2596 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 11 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021) 03/6/2021)
Huyện Tam Đảo
Thị trấn Hợp Châu
5801 2597 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 13 Khó khăn
(Từ 10/01/2020)
04/6/2021)

91
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tam Đảo
Thị trấn Đại Đình
5802 2598 16 Vĩnh Phúc 09 (trước 14 Khó khăn
(Từ 10/01/2020)
04/6/2021)
5146 2599 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 01 Xã Minh Quang Khó khăn
5151 2600 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 02 Thị trấn Hợp Châu Khó khăn
5152 2601 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 03 Xã Hồ Sơn Khó khăn
5153 2602 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 04 Thị trấn Đại Đình Khó khăn
5154 2603 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 05 Xã Bồ Lý Khó khăn
5155 2604 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 06 Xã Đạo Trù Khó khăn
5156 2605 16 Vĩnh Phúc 10 Huyện Tam Đảo 07 Xã Yên Dương Khó khăn
Thành phố Hạ Phường Đại Yên
516 2606 17 Quảng Ninh 01 01 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hạ Phường Hà Khánh
524 2607 17 Quảng Ninh 01 02 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hạ Phường Hà Phong
523 2608 17 Quảng Ninh 01 03 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hạ Phường Hà Trung
512 2609 17 Quảng Ninh 01 04 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hạ Phường Việt Hưng
522 2610 17 Quảng Ninh 01 05 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Đồng Lâm (Trước
3404 2611 17 Quảng Ninh 01 06 ĐBKK
Long 4/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Đồng Sơn (Trước
515 2612 17 Quảng Ninh 01 07 ĐBKK
Long 4/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Tân Dân (Trước
3405 2613 17 Quảng Ninh 01 08 ĐBKK
Long 04/6/2021)
Thành phố Hạ
3385 2614 17 Quảng Ninh 01 09 Xã Vũ Oai Khó khăn
Long
Thành phố Hạ
3406 2615 17 Quảng Ninh 01 10 Xã Thống Nhất Khó khăn
Long
Thành phố Hạ
3386 2616 17 Quảng Ninh 01 11 Xã Sơn Dương Khó khăn
Long
Thành phố Hạ
3387 2617 17 Quảng Ninh 01 12 Xã Quảng La Khó khăn
Long
Thành phố Hạ
3388 2618 17 Quảng Ninh 01 13 Xã Hòa Bình Khó khăn
Long
Thành phố Hạ
3389 2619 17 Quảng Ninh 01 14 Xã Dân Chủ Khó khăn
Long
Thành phố Hạ
3390 2620 17 Quảng Ninh 01 15 Xã Bằng Cả Khó khăn
Long
Thành phố Hạ Xã Kỳ Thượng
3407 2621 17 Quảng Ninh 01 16 ĐBKK
Long (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Đồng Lâm (Từ
3408 2622 17 Quảng Ninh 01 24 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Đồng Sơn (Từ
3409 2623 17 Quảng Ninh 01 25 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Kỳ Thượng (Từ
3410 2624 17 Quảng Ninh 01 27 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thành phố Hạ Xã Tân Dân (Từ
3411 2625 17 Quảng Ninh 01 28 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thành phố Cẩm Phường Mông Dương
3375 2626 17 Quảng Ninh 02 01 Khó khăn
Phả (Trước 04/6/2021)

92
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Cẩm Phường Quang Hanh
3376 2627 17 Quảng Ninh 02 02 Khó khăn
Phả (Trước 04/6/2021)
Thành phố Cẩm Xã Cẩm Hải (Trước
3377 2628 17 Quảng Ninh 02 03 Khó khăn
Phả 04/6/2021)
Thành phố Cẩm
3436 2629 17 Quảng Ninh 02 04 Xã Cộng Hòa Khó khăn
Phả
Thành phố Cẩm
3437 2630 17 Quảng Ninh 02 05 Xã Dương Huy Khó khăn
Phả
Thành phố Uông Phường Bắc Sơn
3391 2631 17 Quảng Ninh 03 01 Khó khăn
Bí (Trước 04/6/2021)
Thành phố Uông Phường Nam Khê
3378 2632 17 Quảng Ninh 03 02 Khó khăn
Bí (Trước 04/6/2021)
Phường Phương
Thành phố Uông
3392 2633 17 Quảng Ninh 03 03 Đông (Trước Khó khăn

04/6/2021)
Thành phố Uông Phường Vàng Danh
3393 2634 17 Quảng Ninh 03 04 Khó khăn
Bí (Trước 04/6/2021)
Thành phố Uông Phường Yên Thanh
3394 2635 17 Quảng Ninh 03 05 Khó khăn
Bí (Trước 04/6/2021)
Thành phố Uông Xã Thượng Yên
3435 2636 17 Quảng Ninh 03 06 Khó khăn
Bí Công
Thành phố Móng Phường Hải Hòa
3366 2637 17 Quảng Ninh 04 01 Khó khăn
Cái (Trước 4/6/2021)
Thành phố Móng Phường Hải Yên
3379 2638 17 Quảng Ninh 04 02 Khó khăn
Cái (Trước 04/6/2021)
Thành phố Móng Phường Ninh Dương
3380 2639 17 Quảng Ninh 04 03 Khó khăn
Cái (Trước 04/6/2021)
Thành phố Móng Xã Bắc Sơn (Trước
3438 2640 17 Quảng Ninh 04 04 ĐBKK
Cái 28/4/2017)
Thành phố Móng Xã Hải Đông (Trước
3381 2641 17 Quảng Ninh 04 05 Khó khăn
Cái 04/6/2021)
Thành phố Móng Xã Hải Sơn (Từ
470 2642 17 Quảng Ninh 04 06 Khó khăn
Cái 04/6/2021)
Thành phố Móng Xã Hải Tiến (Trước
3382 2643 17 Quảng Ninh 04 07 Khó khăn
Cái 04/6/2021)
Thành phố Móng Xã Hải Xuân (Trước
3367 2644 17 Quảng Ninh 04 08 Khó khăn
Cái 04/6/2021)
Thành phố Móng
3439 2645 17 Quảng Ninh 04 09 Xã Quảng Nghĩa Khó khăn
Cái
Thành phố Móng Xã Vĩnh Thực (Trước
3383 2646 17 Quảng Ninh 04 10 Khó khăn
Cái 04/6/2021)
Thành phố Móng Xã Vĩnh Trung
3384 2647 17 Quảng Ninh 04 11 Khó khăn
Cái (Trước 04/6/2021)
Thành phố Móng
217 2648 17 Quảng Ninh 04 12 Xã Bắc Sơn Khó khăn
Cái
Thành phố Móng Xã Hải Sơn (Trước
3368 2649 17 Quảng Ninh 04 13 ĐBKK
Cái 4/6/2021)
Thành phố Móng Xã Hải Sơn (Trước
218 2650 17 Quảng Ninh 04 24 ĐBKK
Cái 04/6/2021)
Thị trấn Bình Liêu
513 2651 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 01 Khó khăn
(Trước 16/9/2021)
3443 2652 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 02 Xã Đồng Tâm ĐBKK

93
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Đồng Văn (Trước
3347 2653 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hoành Mô (Trước
3348 2654 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 04 ĐBKK
04/6/2021)
3440 2655 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 05 Xã Húc Động ĐBKK
3442 2656 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 06 Xã Lục Hồn ĐBKK
Xã Tình Húc (Trước
3356 2657 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 07 ĐBKK
04/6/2021)
3441 2658 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 08 Xã Vô Ngại ĐBKK
Thị trấn Bình Liêu
3357 2659 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 09 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
Xã Hoành Mô (Từ
3349 2660 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đồng Văn (Từ
3350 2661 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu 25 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Bình (Trước
3327 2662 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đầm Hà (Từ
4449 2663 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 02 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Dực Yên (Từ
3337 2664 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quảng An (Trước
3328 2665 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 04 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Quảng Lâm
3329 2666 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Quảng Lợi (Trước
3338 2667 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Quảng Tân
3330 2668 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
3444 2669 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 08 Xã Tân Bình Khó khăn
Xã Tân Lập (Trước
3331 2670 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Dực Yên (Trước
3339 2671 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Quảng An (Từ
3332 2672 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quảng Lâm (Từ
3333 2673 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quảng Tân (Từ
3334 2674 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 25 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đầm Hà (Trước
511 2675 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 50 ĐBKK
28/4/2017)
3335 2676 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà 77 Thị trấn Đầm Hà Khó khăn
Xã Cái Chiên (Trước
6309 2677 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 01 Khó khăn
28/4/2017)
3307 2678 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 02 Xã Đường Hoa Khó khăn
Xã Quảng Đức
3299 2679 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Quảng Long
3308 2680 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Quảng Phong
3309 2681 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)

94
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
3534 2682 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 06 Xã Quảng Sơn ĐBKK
Xã Quảng Thành
3310 2683 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 07 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Quảng Thịnh
3311 2684 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tiến Tới (Trước
3312 2685 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Cái Chiên (Trước
3300 2686 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Quảng Đức (Từ
3301 2687 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quảng Phong (Từ
3313 2688 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 25 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quảng Thịnh (Từ
3314 2689 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà 28 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Dực (Trước
3317 2690 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đại Thành (Trước
3318 2691 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Điền Xá (Trước
3319 2692 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 03 ĐBKK
04/6/2021)
3532 2693 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 04 Xã Đông Hải Khó khăn
3531 2694 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 05 Xã Đông Ngũ Khó khăn
3530 2695 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 06 Xã Đồng Rui Khó khăn
Xã Hà Lâu (Trước
3320 2696 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hải Lạng (Từ
3315 2697 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phong Dụ (Trước
3321 2698 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 09 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tiên Lãng (Trước
3529 2699 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 10 Khó khăn
28/4/2017)
3533 2700 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 11 Xã Yên Than Khó khăn
Xã Hải Lạng (Trước
3316 2701 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 12 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tiên Lãng (Trước
3322 2702 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 13 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hà Lâu (Từ
3323 2703 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Điền Xá (Từ
3324 2704 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phong Dụ (Từ
3325 2705 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 28 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Dực (Từ
3326 2706 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên 29 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Ba Chẽ
3355 2707 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đạp Thanh
3340 2708 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Đồn Đạc (Trước
3341 2709 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 03 ĐBKK
04/6/2021)

95
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Lương Mông
3342 2710 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Minh Cầm (Trước
3351 2711 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Nam Sơn (Trước
3343 2712 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Thanh Lâm
3344 2713 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Thanh Sơn
3345 2714 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Đồn Đạc (Từ
3346 2715 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 22 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thanh Sơn (Từ
3352 2716 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nam Sơn (Từ
3353 2717 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lương Mông (Từ
3302 2718 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 26 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Minh Cầm (Từ
3303 2719 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 27 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đạp Thanh (Từ
3304 2720 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 28 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thanh Lâm (Từ
3354 2721 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ 29 Khó khăn
04/6/2021)
Thị xã Đông Phường Mạo Khê
3358 2722 17 Quảng Ninh 10 01 Khó khăn
Triều (Trước 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã An Sinh (Trước
3359 2723 17 Quảng Ninh 10 02 Khó khăn
Triều 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Bình Dương
3360 2724 17 Quảng Ninh 10 03 Khó khăn
Triều (Trước 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Bình Khê (Trước
3369 2725 17 Quảng Ninh 10 04 Khó khăn
Triều 4/6/2021)
Thị xã Đông Xã Hoàng Quế
3370 2726 17 Quảng Ninh 10 05 Khó khăn
Triều (Trước 4/6/2021)
Thị xã Đông Xã Hồng Thái Đông
3371 2727 17 Quảng Ninh 10 06 Khó khăn
Triều (Trước 4/6/2021)
Thị xã Đông Xã Hồng Thái Tây
3372 2728 17 Quảng Ninh 10 07 Khó khăn
Triều (Trước 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Nguyễn Huệ
3361 2729 17 Quảng Ninh 10 08 Khó khăn
Triều (Trước 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Tân Việt (Trước
3362 2730 17 Quảng Ninh 10 09 Khó khăn
Triều 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Thuỷ An (Trước
3363 2731 17 Quảng Ninh 10 10 Khó khăn
Triều 04/6/2021)
Thị xã Đông
3364 2732 17 Quảng Ninh 10 11 Xã Tràng Lương Khó khăn
Triều
Thị xã Đông Xã Việt Dân (Trước
3365 2733 17 Quảng Ninh 10 12 Khó khăn
Triều 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Yên Đức (Trước
3373 2734 17 Quảng Ninh 10 13 Khó khăn
Triều 04/6/2021)
Thị xã Đông Xã Yên Thọ (Trước
3374 2735 17 Quảng Ninh 10 14 Khó khăn
Triều 04/6/2021)

96
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị xã Quảng Phường Đông Mai
521 2736 17 Quảng Ninh 11 01 Khó khăn
Yên (Trước 04/6/2021)
Thị xã Quảng Phường Minh Thành
520 2737 17 Quảng Ninh 11 02 Khó khăn
Yên (Trước 04/6/2021)
Thị xã Quảng Xã Hoàng Tân
3289 2738 17 Quảng Ninh 11 03 Khó khăn
Yên (Trước 28/4/2017)
Huyện Hoành Bồ
Xã Bằng Cả (Trước
3290 2739 17 Quảng Ninh 12 (Trước 01 Khó khăn
28/4/2017)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Dân Chủ (Trước
3291 2740 17 Quảng Ninh 12 (Trước 02 Khó khăn
28/4/2017)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Đồng Lâm (Trước
3292 2741 17 Quảng Ninh 12 (Trước 03 ĐBKK
04/6/2021)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Đồng Sơn (Trước
3305 2742 17 Quảng Ninh 12 (Trước 04 ĐBKK
04/6/2021)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Hòa Bình (Trước
3293 2743 17 Quảng Ninh 12 (Trước 05 Khó khăn
04/6/2021)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Kỳ Thượng
3294 2744 17 Quảng Ninh 12 (Trước 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Quảng La (Trước
3295 2745 17 Quảng Ninh 12 (Trước 07 Khó khăn
28/4/2017)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Sơn Dương
3296 2746 17 Quảng Ninh 12 (Trước 08 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Tân Dân (Trước
3306 2747 17 Quảng Ninh 12 (Trước 09 ĐBKK
04/6/2021)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Thống Nhất
3297 2748 17 Quảng Ninh 12 (Trước 10 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
01/01/2020)
Huyện Hoành Bồ
Xã Vũ Oai (Trước
3298 2749 17 Quảng Ninh 12 (Trước 11 Khó khăn
28/4/2017)
01/01/2020)
Xã Bản Sen (Trước
3395 2750 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Bình Dân (Trước
3396 2751 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đài Xuyên (Trước
514 2752 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 03 ĐBKK
04/6/2021)
3434 2753 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 04 Xã Đoàn Kết Khó khăn
Xã Đông Xá (Trước
3397 2754 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 05 Khó khăn
4/6/2021)
Xã Minh Châu
3398 2755 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Ngọc Vừng
510 2756 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 07 ĐBKK
(Trước 28/04/2017)

97
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quan Lạn (Trước
3399 2757 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thắng Lợi (Trước
3745 2758 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 09 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Vạn Yên (Trước
3412 2759 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Ngọc Vừng
3400 2760 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 11 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Thắng Lợi (Trước
3401 2761 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 12 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Bình Dân (Từ
3336 2762 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đài Xuyên (Từ
3402 2763 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 43 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Vạn Yên (Từ
3403 2764 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn 45 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Cô Tô
519 2765 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đồng Tiến
518 2766 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Thanh Lân (Trước
517 2767 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô 03 Khó khăn
04/6/2021)
Thành phố Bắc Xã Dĩnh Trì (Trước
6092 2768 18 Bắc Giang 01 01 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Thành phố Bắc Xã Đồng Sơn (Trước
6093 2769 18 Bắc Giang 01 02 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Thị trấn Bố Hạ
6216 2770 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Thị trấn Cầu Gồ
6218 2771 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 02 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã An Thượng
5992 2772 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Bố Hạ (Trước
6217 2773 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 04 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Canh Nậu (Trước
5993 2774 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đồng Hưu (Trước
5994 2775 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 06 ĐBKK
04/6/2021)
6757 2776 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 07 Xã Đồng Kỳ Khó khăn
6756 2777 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 08 Xã Đồng Lạc Khó khăn
Xã Đông Sơn (Trước
5995 2778 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 09 ĐBKK
04/6/2021)
6755 2779 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 10 Xã Đồng Tâm Khó khăn
Xã Đồng Tiến (Trước
6002 2780 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 11 ĐBKK
04/6/2021)
6754 2781 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 12 Xã Đồng Vương ĐBKK
Xã Hồng Kỳ (Trước
6003 2782 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 13 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hương Vĩ (Trước
6004 2783 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 14 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phồn Xương
6215 2784 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 15 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)

98
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Tam Hiệp (Trước
6094 2785 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 16 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tam Tiến (Trước
6005 2786 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 17 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Hiệp (Từ
6095 2787 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 18 19/9/2013 đến Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tân Sỏi (Trước
6006 2788 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tiến Thắng
6007 2789 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 20 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Xuân Lương
6008 2790 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 21 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Thị trấn Phồn Xương
5982 2791 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 23 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Bố Hạ (Từ
5983 2792 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 24 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021)
5962 2793 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 25 Xã Tân Hiệp Khó khăn
5963 2794 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 26 Xã Xuân Lương Khó khăn
5964 2795 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 27 Xã Tiến Thắng Khó khăn
5972 2796 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 28 Xã Tam Tiến Khó khăn
5973 2797 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 29 Xã Tam Hiệp Khó khăn
5974 2798 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 30 Xã Hồng Kỳ Khó khăn
5975 2799 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 31 Xã Đồng Tiến Khó khăn
5976 2800 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 32 Xã Đông Sơn Khó khăn
5977 2801 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 33 Xã Đồng Hưu Khó khăn
5978 2802 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 34 Xã Canh Nậu Khó khăn
Xã Tân Hiệp (Từ
6009 2803 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế 40 28/4/2017 đến ĐBKK
04/6/2021)
Thị trấn Chũ (Trước
5 2804 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 01 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Biển Động (Trước
6010 2805 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Biên Sơn (Trước
6011 2806 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 03 ĐBKK
04/6/2021)
6853 2807 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 04 Xã Cấm Sơn ĐBKK
6854 2808 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 05 Xã Đèo Gia ĐBKK
Xã Đồng Cốc (Trước
2958 2809 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 06 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Giáp Sơn (Trước
6012 2810 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 07 ĐBKK
04/6/2021)
6855 2811 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 08 Xã Hộ Đáp ĐBKK
6856 2812 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 09 Xã Hồng Giang Khó khăn
Xã Kiên Lao (Trước
6013 2813 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Kiên Thành
6014 2814 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Kim Sơn (Trước
6015 2815 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 12 ĐBKK
04/6/2021)

99
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mỹ An (Trước
6016 2816 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 13 Khó khăn
04/6/2021)
6857 2817 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 14 Xã Nam Dương Khó khăn
Xã Nghĩa Hồ (Trước
6 2818 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 15 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Phì Điền (Trước
2956 2819 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 16 ĐBKK
28/4/2017)
6858 2820 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 17 Xã Phong Minh ĐBKK
6859 2821 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 18 Xã Phong Vân ĐBKK
6861 2822 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 19 Xã Phú Nhuận ĐBKK
Xã Phượng Sơn
6017 2823 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 20 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6864 2824 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 21 Xã Quý Sơn Khó khăn
6865 2825 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 22 Xã Sa Lý ĐBKK
6866 2826 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 23 Xã Sơn Hải ĐBKK
Xã Tân Hoa (Trước
6018 2827 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 24 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Lập (Trước
6019 2828 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 25 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Mộc (Trước
6020 2829 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 26 ĐBKK
04/6/2021)
6867 2830 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 27 Xã Tân Quang Khó khăn
6868 2831 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 28 Xã Tân Sơn ĐBKK
Xã Thanh Hải (Trước
6021 2832 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 29 ĐBKK
04/6/2021)
6873 2833 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 30 Xã Trù Hựu Khó khăn
Thị trấn Chũ (Từ
6311 2834 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 31 Khó khăn
01/01/2020)
5965 2835 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 32 Xã Thanh Hải Khó khăn
5966 2836 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 33 Xã Tân Mộc Khó khăn
5967 2837 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 34 Xã Tân Lập Khó khăn
5968 2838 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 35 Xã Tân Hoa Khó khăn
5969 2839 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 36 Xã Kim Sơn Khó khăn
5970 2840 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 37 Xã Kiên Lao Khó khăn
5971 2841 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 38 Xã KIên Thành Khó khăn
5954 2842 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 39 Xã Giáp Sơn Khó khăn
Xã Đồng Cốc (Từ
6875 2843 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 40 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Phì Điền (Từ
6876 2844 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 41 Khó khăn
28/4/2017)
5955 2845 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 42 Xã Biên Sơn Khó khăn
5956 2846 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn 43 Xã Biển Động Khó khăn
Thị trấn An Châu (Từ
2957 2847 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 01 09/9/2013 đến Trước Khó khăn
28/4/2017)
Thị trấn Thanh Sơn
12 2848 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 02 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
6838 2849 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 03 Xã An Bá ĐBKK
Xã An Châu (Trước
6096 2850 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 04 Khó khăn
01/01/2020)
6839 2851 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 05 Xã An Lạc ĐBKK

100
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã An Lập (Trước
7 2852 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 06 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Bồng Am (Trước
8 2853 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 07 ĐBKK
01/01/2020)
6843 2854 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 08 Xã Cẩm Đàn ĐBKK
Xã Chiên Sơn (Trước
13 2855 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 09 ĐBKK
01/01/2020)
6844 2856 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 10 Xã Dương Hưu ĐBKK
6846 2857 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 11 Xã Giáo Liêm ĐBKK
6847 2858 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 12 Xã Hữu Sản ĐBKK
6848 2859 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 13 Xã Lệ Viễn ĐBKK
Xã Long Sơn (Trước
6022 2860 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 14 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Phúc Thắng
14 2861 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 15 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Quế Sơn (Trước
9 2862 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 16 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Thạch Sơn (Trước
15 2863 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 17 ĐBKK
01/01/2020)
6849 2864 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 18 Xã Thanh Luận ĐBKK
Xã Tuấn Đạo (Trước
10 2865 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 19 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tuấn Mậu (Trước
16 2866 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 20 ĐBKK
01/01/2020)
6850 2867 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 21 Xã Vân Sơn ĐBKK
Xã Vĩnh Khương
11 2868 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 22 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
6851 2869 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 23 Xã Yên Định ĐBKK
5957 2870 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 24 Xã Vĩnh An ĐBKK
5958 2871 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 25 Thị trấn Tây Yên Tử ĐBKK
6097 2872 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 26 Thị trấn An châu Khó khăn
5959 2873 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 27 Xã Phúc Sơn ĐBKK
5960 2874 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 28 Xã Đại Sơn ĐBKK
Xã Tuấn Đạo (Từ
6852 2875 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 29 ĐBKK
01/01/2020)
6098 2876 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 30 Xã Long Sơn Khó khăn
5961 2877 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 31 Xã Tuấn Đạo Khó khăn
Thị trấn An Châu (Từ
6099 2878 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động 40 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01/2020)
Thị trấn Đồi Ngô
17 2879 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Thị trấn Lục Nam
18 2880 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 02 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã Bắc Lũng (Trước
6023 2881 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Bảo Đài (Trước
6024 2882 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Bảo Sơn (Trước
6025 2883 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 05 ĐBKK
04/6/2021)
6814 2884 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 06 Xã Bình Sơn ĐBKK

101
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Cẩm Lý (Trước
6026 2885 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Chu Điện (Trước
6027 2886 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Cương Sơn
6028 2887 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 09 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đan Hội (Trước
6029 2888 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 10 Khó khăn
04/6/2021)
6816 2889 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 11 Xã Đông Hưng Khó khăn
Xã Đông Phú (Trước
6030 2890 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 12 ĐBKK
04/6/2021)
6817 2891 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 13 Xã Huyền Sơn Khó khăn
Xã Khám Lạng
6031 2892 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 14 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Lan Mẫu (Trước
482 2893 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 15 Khó khăn
04/6/2021)
6818 2894 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 16 Xã Lục Sơn ĐBKK
Xã Nghĩa Phương
6032 2895 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 17 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Phương Sơn
6033 2896 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 18 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Tam Dị (Trước
6034 2897 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 19 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Thanh Lâm
6035 2898 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 20 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Tiên Hưng (Trước
31 2899 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 21 Khó khăn
01/01/2020)
6820 2900 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 22 Xã Tiên Nha Khó khăn
Xã Trường Giang
6036 2901 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 23 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
6823 2902 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 24 Xã Trường Sơn ĐBKK
6827 2903 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 25 Xã Vô Tranh ĐBKK
Xã Vũ Xá (Trước
6037 2904 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 26 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Sơn (Trước
6038 2905 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 27 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Đồi Ngô
5984 2906 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 28 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021)
5979 2907 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 29 Xã Trường Giang Khó khăn
5980 2908 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 30 Xã Tam Dị Khó khăn
5981 2909 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 31 Xã Nghĩa Phương Khó khăn
5985 2910 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 32 Xã Đông Phú Khó khăn
5986 2911 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam 33 Xã Bảo Sơn Khó khăn
Thị trấn Cao Thượng
21 2912 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Thị trấn Nhã Nam
22 2913 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 02 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã An Dương (Trước
6039 2914 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Cao Thượng
23 2915 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 04 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)

102
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Cao Xá (Trước
6040 2916 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Hóa (Trước
6041 2917 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hợp Đức (Trước
6042 2918 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lam Cốt (Trước
6043 2919 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lan Giới (Trước
6044 2920 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Liên Chung
6045 2921 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 10 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Liên Sơn (Trước
6046 2922 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ngọc Châu
6047 2923 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 12 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Ngọc Lý (Trước
6048 2924 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 13 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ngọc Thiện
6049 2925 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 14 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Ngọc Vân (Trước
6050 2926 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 15 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nhã Nam (Trước
24 2927 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 16 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Phúc Hòa (Trước
6051 2928 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 17 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Sơn (Trước
6052 2929 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quang Tiến
6053 2930 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 19 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Quế Nham (Trước
6054 2931 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Song Vân (Trước
6055 2932 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 21 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Trung (Trước
6056 2933 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 22 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Việt Lập (Trước
6057 2934 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Việt Ngọc (Trước
6058 2935 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 24 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Cao Thượng
5996 2936 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 25 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Nhã Nam
5997 2937 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên 26 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
04/6/2021)
2959 2938 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 01 Xã Đại Thành ĐBKK
Xã Danh Thắng
6059 2939 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2960 2940 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 03 Xã Đồng Tân ĐBKK
Xã Đức Thắng
19 2941 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 04 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)

103
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
2972 2942 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 05 Xã Hòa Sơn ĐBKK
Xã Hoàng An (Từ
6741 2943 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 06 đến 10/12/2013 đến ĐBKK
Trước 01/02/2016)
Xã Hoàng Lương
2961 2944 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 07 ĐBKK
(Trước 01/02/2016)
2962 2945 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 08 Xã Hoàng Thanh ĐBKK
2971 2946 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 09 Xã Hoàng Vân ĐBKK
2970 2947 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 10 Xã Hợp Thịnh ĐBKK
Xã Hùng Sơn (Trước
6062 2948 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 11 ĐBKK
04/6/2021)
2969 2949 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 12 Xã Hương Lâm ĐBKK
Xã Lương Phong
6060 2950 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 13 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2968 2951 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 14 Xã Mai Đình ĐBKK
Xã Mai Trung (Trước
5987 2952 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 15 ĐBKK
04/12/2019)
Xã Ngọc Sơn (Trước
6063 2953 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quang Minh
5988 2954 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 17 ĐBKK
(Trước 04/12/2019)
Xã Thái Sơn (Từ
2963 2955 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 18 10/02/2013 đến ĐBKK
Trước 20/6/2017)
2973 2956 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 19 Xã Thanh Vân ĐBKK
Xã Thường Thắng
6061 2957 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 20 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Xuân Cẩm (Từ
2964 2958 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 21 10/12/2013 đến ĐBKK
Trước 20/6/2017)
Thị trấn Thắng (Từ
6100 2959 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 22 01/01/2021 đến Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thái Sơn (Từ
5989 2960 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 41 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hoàng An (Trước
5990 2961 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa 50 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Lạng Xã An Hà (Trước
6064 2962 18 Bắc Giang 08 01 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Đại Lâm (Trước
6065 2963 18 Bắc Giang 08 02 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Đào Mỹ (Trước
6066 2964 18 Bắc Giang 08 03 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Dương Đức
6067 2965 18 Bắc Giang 08 04 Khó khăn
Giang (Trước 04/6/2021)
Huyện Lạng
6790 2966 18 Bắc Giang 08 05 Xã Hương Lạc Khó khăn
Giang
Huyện Lạng Xã Hương Sơn
6068 2967 18 Bắc Giang 08 06 ĐBKK
Giang (Trước 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Mỹ Hà (Trước
6069 2968 18 Bắc Giang 08 07 Khó khăn
Giang 04/6/2021)

104
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Lạng Xã Mỹ Thái (Trước
6070 2969 18 Bắc Giang 08 08 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Nghĩa Hòa (Trước
6071 2970 18 Bắc Giang 08 09 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Nghĩa Hưng
6072 2971 18 Bắc Giang 08 10 Khó khăn
Giang (Trước 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Phi Mô (Trước
25 2972 18 Bắc Giang 08 11 Khó khăn
Giang 01/01/2020)
Huyện Lạng Xã Quang Thịnh
6073 2973 18 Bắc Giang 08 12 Khó khăn
Giang (Trước 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Tân Dĩnh (Trước
6074 2974 18 Bắc Giang 08 13 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Tân Hưng (Trước
6075 2975 18 Bắc Giang 08 14 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Tân Thanh (Trước
6076 2976 18 Bắc Giang 08 15 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Tân Thịnh (Trước
26 2977 18 Bắc Giang 08 16 Khó khăn
Giang 01/01/2020)
Huyện Lạng Xã Thái Đào (Trước
6077 2978 18 Bắc Giang 08 17 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Tiên Lục (Trước
6078 2979 18 Bắc Giang 08 18 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Xuân Hương
6079 2980 18 Bắc Giang 08 19 Khó khăn
Giang (Trước 04/6/2021)
Huyện Lạng Xã Xương Lâm
6080 2981 18 Bắc Giang 08 20 Khó khăn
Giang (Trước 04/6/2021)
Huyện Lạng
6800 2982 18 Bắc Giang 08 21 Xã Yên Mỹ Khó khăn
Giang
Thị trấn Vôi (Từ
Huyện Lạng
5998 2983 18 Bắc Giang 08 24 01/01/2020 đến Khó khăn
Giang
04/6/2021)
Thị trấn Kép (Từ
Huyện Lạng
5999 2984 18 Bắc Giang 08 25 01/01/2020 đến Khó khăn
Giang
04/6/2021)
Huyện Lạng
5991 2985 18 Bắc Giang 08 26 Xã Hương Sơn Khó khăn
Giang
Xã Minh Đức (Trước
6082 2986 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Trung
6081 2987 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Thượng Lan
6083 2988 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Tiên Sơn (Trước
6084 2989 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Trung Sơn (Trước
6085 2990 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Vân Trung (Trước
6086 2991 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên 06 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Yên Thị trấn Neo (Trước
27 2992 18 Bắc Giang 10 01 Khó khăn
Dũng 01/01/2020)
Huyện Yên Thị trấn Tân Dân
28 2993 18 Bắc Giang 10 02 Khó khăn
Dũng (Trước 01/01/2020)

105
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Yên Xã Cảnh Thụy
6087 2994 18 Bắc Giang 10 03 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Đồng Phúc
6088 2995 18 Bắc Giang 10 04 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Đồng Việt (Trước
6089 2996 18 Bắc Giang 10 05 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Đức Giang
6090 2997 18 Bắc Giang 10 06 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Hương Gián
6091 2998 18 Bắc Giang 10 07 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Lãng Sơn (Trước
6102 2999 18 Bắc Giang 10 08 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Lão Hộ (Trước
6103 3000 18 Bắc Giang 10 09 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Nham Sơn (Trước
29 3001 18 Bắc Giang 10 10 Khó khăn
Dũng 01/01/2020)
Huyện Yên Xã Nội Hoàng
6104 3002 18 Bắc Giang 10 11 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Quỳnh Sơn
6105 3003 18 Bắc Giang 10 12 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Tân An (Trước
20 3004 18 Bắc Giang 10 13 Khó khăn
Dũng 01/01/2020)
Huyện Yên Xã Tân Liễu (Trước
6106 3005 18 Bắc Giang 10 14 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Thắng Cương
30 3006 18 Bắc Giang 10 15 Khó khăn
Dũng (Trước 01/01/2020)
Huyện Yên Xã Tiến Dũng (Trước
6107 3007 18 Bắc Giang 10 16 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Tiền Phong
6108 3008 18 Bắc Giang 10 17 Khó khăn
Dũng (Trước 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Trí Yên (Trước
6109 3009 18 Bắc Giang 10 18 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Tư Mại (Trước
6110 3010 18 Bắc Giang 10 19 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Xuân Phú (Trước
6111 3011 18 Bắc Giang 10 20 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Huyện Yên Xã Yên Lư (Trước
6101 3012 18 Bắc Giang 10 21 Khó khăn
Dũng 04/6/2021)
Thị trấn Nham Biền
Huyện Yên
6000 3013 18 Bắc Giang 10 22 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
Dũng
04/6/2021)
Thị trấn Tân An (Từ
Huyện Yên
6001 3014 18 Bắc Giang 10 23 01/01/2020 đến Khó khăn
Dũng
04/6/2021)
Thành phố Chí Xã An Lạc (Trước
5157 3015 21 Hải Dương 02 01 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thành phố Chí
5703 3016 21 Hải Dương 02 02 Xã Bắc An Khó khăn
Linh
Thành phố Chí Xã Cổ Thành (Trước
5158 3017 21 Hải Dương 02 03 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Đồng Lạc (Trước
5159 3018 21 Hải Dương 02 04 Khó khăn
Linh 04/6/2021)

106
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Chí
6424 3019 21 Hải Dương 02 05 Xã Hoàng Hoa Thám Khó khăn
Linh
Thành phố Chí Xã Hoàng Tiến
5160 3020 21 Hải Dương 02 06 Khó khăn
Linh (Trước 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Hưng Đạo (Trước
5164 3021 21 Hải Dương 02 07 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Kênh Giang
5161 3022 21 Hải Dương 02 08 ĐBKK
Linh (Trước 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Lê Lợi (Trước
5165 3023 21 Hải Dương 02 09 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Nhân Huệ (Trước
5166 3024 21 Hải Dương 02 10 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Tân Dân (Trước
5167 3025 21 Hải Dương 02 11 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thành phố Chí Xã Văn Đức (Trước
5168 3026 21 Hải Dương 02 12 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Thị trấn Kinh Môn
5174 3027 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Hiệp An (Trước
5175 3028 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Thành
7159 3029 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 03 Khó khăn
(Trước 12/2019)
Xã An Phụ (Trước
5176 3030 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hiệp Hòa (Trước
5177 3031 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thượng Quận
5178 3032 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Phạm Mệnh
7160 3033 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 07 Khó khăn
(Trước 12/2019)
Xã An Sinh (Trước
5179 3034 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thất Hùng (Trước
5180 3035 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thái Sơn (Trước
7161 3036 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 10 Khó khăn
12/2019)
Xã Hiệp Sơn (Trước
5181 3037 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Bạch Đằng
5182 3038 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 12 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Lê Ninh (Trước
5183 3039 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 13 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Duy Tân (Trước
5169 3040 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 14 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Phú Thứ
5170 3041 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 15 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Tân Dân (Trước
5171 3042 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hoành Sơn
5172 3043 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 17 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Thị trấn Minh Tân
5173 3044 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 18 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)

107
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quang Thành
5162 3045 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 19 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Phạm Thái
5163 3046 21 Hải Dương 04 Thị xã Kinh Môn 20 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Thành phố Hòa Phường Chăm Mát
7011 3047 23 Hoà Bình 01 01 Khó khăn
Bình (Trước 01/01/2020)
Thành phố Hòa Phường Đồng Tiến
3869 3048 23 Hoà Bình 01 02 Khó khăn
Bình (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hòa
4009 3049 23 Hoà Bình 01 03 Phường Hữu Nghị Khó khăn
Bình
Thành phố Hòa Phường Phương Lâm
3870 3050 23 Hoà Bình 01 04 Khó khăn
Bình (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hòa
4011 3051 23 Hoà Bình 01 05 Phường Tân Hòa Khó khăn
Bình
Thành phố Hòa Phường Tân Thịnh
3871 3052 23 Hoà Bình 01 06 Khó khăn
Bình (Trước 04/6/2021)
Thành phố Hòa
4008 3053 23 Hoà Bình 01 07 Phường Thái Bình Khó khăn
Bình
Thành phố Hòa
4006 3054 23 Hoà Bình 01 08 Phường Thịnh Lang Khó khăn
Bình
Thành phố Hòa Xã Dân Chủ (Trước
6433 3055 23 Hoà Bình 01 09 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa
4007 3056 23 Hoà Bình 01 10 Xã Hòa Bình Khó khăn
Bình
Thành phố Hòa Xã Sủ Ngòi (Trước
7231 3057 23 Hoà Bình 01 11 Khó khăn
Bình 01/02/2021)
Thành phố Hòa Xã Thái Thịnh
7029 3058 23 Hoà Bình 01 12 Khó khăn
Bình (Trước 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Thống Nhất
6434 3059 23 Hoà Bình 01 13 Khó khăn
Bình (Trước 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Trung Minh
7232 3060 23 Hoà Bình 01 14 Khó khăn
Bình (Trước 01/02/2021)
Thành phố Hòa
4005 3061 23 Hoà Bình 01 15 Xã Yên Mông Khó khăn
Bình
Thành phố Hòa Phường Dân Chủ (Từ
4001 3062 23 Hoà Bình 01 16 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Quang Tiến(Từ
4004 3063 23 Hoà Bình 01 17 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Phường Kỳ Sơn (Từ
4002 3064 23 Hoà Bình 01 18 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Thịnh Minh (Từ
4000 3065 23 Hoà Bình 01 19 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Mông Hoá (Từ
6435 3066 23 Hoà Bình 01 20 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Độc Lập (Từ
4010 3067 23 Hoà Bình 01 21 ĐBKK
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Xã Hợp Thành (Từ
4012 3068 23 Hoà Bình 01 22 Khó khăn
Bình 01/01/2020)
Thành phố Hòa Phường Thống Nhất
4003 3069 23 Hoà Bình 01 23 Khó khăn
Bình (Từ 01/01/2020)
Thành phố Hòa Phường Quỳnh Lâm
3839 3070 23 Hoà Bình 01 24 Khó khăn
Bình (Từ 01/02/2021)

108
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Hòa Phường Trung Minh
3840 3071 23 Hoà Bình 01 25 Khó khăn
Bình (Từ 01/02/2021)
3996 3072 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 01 Thị trấn Đà Bắc Khó khăn
674 3073 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 02 Xã Cao Sơn ĐBKK
675 3074 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 03 Xã Đoàn Kết ĐBKK
673 3075 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 04 Xã Đồng Chum ĐBKK
Xã Đồng Nghê
6960 3076 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 05 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
672 3077 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 06 Xã Đồng Ruộng ĐBKK
671 3078 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 07 Xã Giáp Đắt ĐBKK
Xã Hào Lý (Trước
6306 3079 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 08 ĐBKK
01/01/2020)
3833 3080 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 09 Xã Hiền Lương ĐBKK
670 3081 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 10 Xã Mường Chiềng ĐBKK
Xã Mường Tuổng
6961 3082 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 11 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Suối Nánh (Trước
6967 3083 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 12 ĐBKK
01/01/2020)
669 3084 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 13 Xã Tân Minh ĐBKK
668 3085 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 14 Xã Tân Pheo ĐBKK
667 3086 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 15 Xã Tiền Phong ĐBKK
666 3087 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 16 Xã Toàn Sơn ĐBKK
665 3088 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 17 Xã Trung Thành ĐBKK
Xã Tu Lý (Trước
3872 3089 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 18 ĐBKK
01/01/2020)
664 3090 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 19 Xã Vầy Nưa ĐBKK
7362 3091 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 20 Xã Yên Hòa ĐBKK
Xã Tú Lý (Từ
3859 3092 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 21 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Nánh Nghê (Từ
6430 3093 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc 94 ĐBKK
01/01/2020)
6427 3094 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 01 Thị trấn Mai Châu Khó khăn
Xã Ba Khan(Trước
6947 3095 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 02 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Bao La (Trước
6386 3096 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 03 Khó khăn
11/7/2017)
3982 3097 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 04 Xã Chiềng Châu Khó khăn
3987 3098 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 05 Xã Cun Pheo ĐBKK
Xã Đồng Bảng
6952 3099 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 06 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
648 3100 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 07 Xã Hang Kia ĐBKK
3986 3101 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 08 Xã Mai Hạ Khó khăn
Xã Mai Hịch (Trước
1504 3102 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Nà Mèo (Trước
6953 3103 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 10 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Nà Phòn (Trước
7022 3104 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 11 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Noong
6948 3105 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 12 Luông(Trước ĐBKK
01/01/2020)

109
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Pà Cò (Trước
1512 3106 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 13 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Phúc Sạn (Trước
3860 3107 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 14 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Piềng Vế (Trước
3861 3108 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 15 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Pù Bin (Trước
6954 3109 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 16 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tân Dân (Trước
6949 3110 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 17 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tân Mai (Trước
6950 3111 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 18 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tân Sơn (Trước
1513 3112 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 19 Khó khăn
20/6/2017)
Xã Thung Khe
6951 3113 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 20 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
3983 3114 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 21 Xã Tòng Đậu Khó khăn
3984 3115 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 22 Xã Vạn Mai Khó khăn
Xã Xăm Khòe (Trước
1505 3116 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 23 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Bao La (Từ
4505 3117 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 30 11/7/2017 đến ĐBKK
01/01/2020)
Xã Pà Cò (Từ
3862 3118 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 31 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Xăm Khòe (Từ
3988 3119 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 32 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tân Thành (Từ
6418 3120 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 33 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Sơn Thuỷ (Từ
6419 3121 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 34 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Thành Sơn (Từ
6420 3122 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 35 ĐBKK
01/01/2020)
Nà Phòn (Từ
6421 3123 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 36 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Đồng Tân (Từ
6422 3124 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 37 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Bao La (Từ
3863 3125 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 38 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Mai Hịch (Từ
3985 3126 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 90 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tân Sơn (Từ
6955 3127 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu 91 20/6/2017 đến ĐBKK
01/01/2020)
Thị trấn Mường Khến
1508 3128 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Bắc Sơn (Trước
6956 3129 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 02 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Địch Giáo (Trước
6962 3130 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 03 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Do Nhân (Trước
6963 3131 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 04 ĐBKK
01/01/2020)

110
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
3834 3132 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 05 Xã Đông Lai ĐBKK
642 3133 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 06 Xã Gia Mô ĐBKK
643 3134 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 07 Xã Lỗ Sơn ĐBKK
Xã Lũng Vân(Trước
6957 3135 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 08 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Mãn Đức (Trước
6968 3136 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 09 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Mỹ Hòa (Trước
1509 3137 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 10 Khó khăn
28/4/2018)
Xã Nam Sơn (Trước
6958 3138 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 11 ĐBKK
01/01/2020)
644 3139 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 12 Xã Ngổ Luông ĐBKK
645 3140 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 13 Xã Ngọc Mỹ ĐBKK
Xã Ngòi Hoa (Trước
6969 3141 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 14 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Phong Phú (Trước
3873 3142 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 15 Khó khăn
01/01/2020)
646 3143 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 16 Xã Phú Cường ĐBKK
647 3144 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 17 Xã Phú Vinh ĐBKK
Xã Quy Hậu (Trước
6964 3145 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 18 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Quy Mỹ (Trước
6965 3146 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 19 ĐBKK
01/01/2020)
3864 3147 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 20 Xã Quyết Chiến ĐBKK
3981 3148 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 21 Xã Thanh Hối Khó khăn
Xã Trung Hòa (Trước
6970 3149 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 22 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Tử Nê (Trước
1510 3150 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 23 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tuân Lộ (Trước
6966 3151 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 24 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Suối Hoa (Từ
6416 3152 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 28 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Vân Sơn (Từ
6417 3153 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 29 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Nhân Mỹ (Từ
6415 3154 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 30 ĐBKK
01/01/2020)
Thị trấn Mãn Đức
3835 3155 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 31 ĐBKK
(Từ 01/01/2020)
Xã Tử Nê (Từ
3841 3156 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 32 28/4/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Phong Phú (Từ
3865 3157 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 33 01/01/2020 đến Khó khăn
15/9/2021)
Xã Phong Phú (Từ
3866 3158 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 34 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Tử Nê (Từ
3874 3159 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 50 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quyết Chiến
1506 3160 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 71 Khó khăn
(Trước 20/6/2017)

111
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mỹ Hòa (Từ
6322 3161 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc 80 ĐBKK
28/4/2017)
3995 3162 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 01 Thị trấn Vụ Bản Khó khăn
3842 3163 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 02 Xã Ân Nghĩa ĐBKK
Xã Bình Cảng (Trước
7030 3164 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 03 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Bình Chân (Trước
7031 3165 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 04 ĐBKK
01/01/2020)
656 3166 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 05 Xã Bình Hẻm ĐBKK
654 3167 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 06 Xã Chí Đạo ĐBKK
Xã Chí Thiện (Trước
7032 3168 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 07 ĐBKK
01/01/2020)
659 3169 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 08 Xã Định Cư ĐBKK
3843 3170 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 09 Xã Hương Nhượng Khó khăn
Xã Liên Vũ (Trước
7033 3171 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 10 Khó khăn
01/01/2020)
652 3172 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 11 Xã Miền Đồi ĐBKK
662 3173 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 12 Xã Mỹ Thành ĐBKK
655 3174 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 13 Xã Ngọc Lâu ĐBKK
653 3175 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 14 Xã Ngọc Sơn ĐBKK
3875 3176 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 15 Xã Nhân Nghĩa Khó khăn
Xã Phú Lương
7034 3177 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 16 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Phúc Tuy (Trước
7035 3178 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 17 ĐBKK
01/01/2020)
661 3179 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 18 Xã Quý Hòa ĐBKK
651 3180 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 19 Xã Tân Lập ĐBKK
3844 3181 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 20 Xã Tân Mỹ ĐBKK
3845 3182 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 21 Xã Thượng Cốc ĐBKK
658 3183 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 22 Xã Tự Do ĐBKK
657 3184 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 23 Xã Tuân Đạo ĐBKK
660 3185 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 24 Xã Văn Nghĩa ĐBKK
663 3186 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 25 Xã Văn Sơn ĐBKK
Xã Vũ Lâm (Trước
7036 3187 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 26 Khó khăn
01/01/2020)
3994 3188 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 27 Xã Xuất Hóa Khó khăn
3846 3189 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 28 Xã Yên Nghiệp Khó khăn
640 3190 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 29 Xã Yên Phú Khó khăn
Xã Quyết Thắng (Từ
6405 3191 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 30 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Vũ Bình (Từ
3867 3192 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn 31 ĐBKK
01/01/2020)
Thị trấn Kỳ
6994 3193 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 01 Sơn(Trước Khó khăn
01/01/2020)
Xã Dân Hạ (Trước
7012 3194 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 02 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Dân Hòa(Trước
6995 3195 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 03 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Độc Lập (Trước
7002 3196 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 04 ĐBKK
01/01/2020)

112
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hợp Thành
7003 3197 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 05 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã Hợp Thịnh(Trước
7004 3198 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 06 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Mông Hóa(Trước
7005 3199 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 07 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Phú Minh(Trước
7006 3200 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 08 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Phúc Tiến(Trước
7007 3201 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 09 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Yên Quang
7008 3202 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 10 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã Dân Hạ (Trước
7013 3203 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn 14 ĐBKK
28/4/2017)
Huyện Lương
3992 3204 23 Hoà Bình 07 01 Thị trấn Lương Sơn Khó khăn
Sơn
Huyện Lương Xã Cao Dương
7233 3205 23 Hoà Bình 07 02 ĐBKK
Sơn (Trước 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Cao Răm(Trước
6996 3206 23 Hoà Bình 07 03 ĐBKK
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Cao Thắng(Trước
6997 3207 23 Hoà Bình 07 04 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương
3993 3208 23 Hoà Bình 07 05 Xã Cư Yên Khó khăn
Sơn
Huyện Lương
3991 3209 23 Hoà Bình 07 06 Xã Hòa Sơn Khó khăn
Sơn
Huyện Lương Xã Hợp Châu (Trước
7023 3210 23 Hoà Bình 07 07 ĐBKK
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Hợp Hòa (Trước
6998 3211 23 Hoà Bình 07 08 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Hợp Thanh
6988 3212 23 Hoà Bình 07 09 ĐBKK
Sơn (Trước 01/01/2020)
Huyện Lương
3990 3213 23 Hoà Bình 07 10 Xã Lâm Sơn Khó khăn
Sơn
Huyện Lương Xã Liên Sơn(Trước
7024 3214 23 Hoà Bình 07 11 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Long Sơn (Trước
6989 3215 23 Hoà Bình 07 12 ĐBKK
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương
3989 3216 23 Hoà Bình 07 13 Xã Nhuận Trạch Khó khăn
Sơn
Huyện Lương Xã Tân Thành (Trước
7025 3217 23 Hoà Bình 07 14 ĐBKK
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương
6404 3218 23 Hoà Bình 07 15 Xã Tân Vinh Khó khăn
Sơn
Huyện Lương Xã Thành Lập (Trước
7026 3219 23 Hoà Bình 07 16 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Thanh Lương
6999 3220 23 Hoà Bình 07 17 Khó khăn
Sơn (Trước 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Tiến Sơn (Trước
7027 3221 23 Hoà Bình 07 18 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Trung Sơn (Trước
7028 3222 23 Hoà Bình 07 19 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)

113
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Trường Sơn (Từ
Huyện Lương
7015 3223 23 Hoà Bình 07 20 28/4/2017 đến Khó khăn
Sơn
01/01/2020)
Huyện Lương Xã Thanh Sơn (Từ
3868 3224 23 Hoà Bình 07 22 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Cao Sơn (Từ
3849 3225 23 Hoà Bình 07 23 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Thanh Cao(Từ
6403 3226 23 Hoà Bình 07 24 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Liên Sơn (Từ
6402 3227 23 Hoà Bình 07 25 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Cao Dương (Từ
3850 3228 23 Hoà Bình 07 26 Khó khăn
Sơn 01/01/2020)
Huyện Lương Xã Trường Sơn
7014 3229 23 Hoà Bình 07 50 ĐBKK
Sơn (Trước 28/4/2017)
Thị trấn Bo (Trước
7016 3230 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 01 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Bắc Sơn (Trước
6971 3231 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 02 ĐBKK
28/4/2017)
2980 3232 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 03 Xã Bình Sơn ĐBKK
2975 3233 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 04 Xã Cuối Hạ ĐBKK
678 3234 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 05 Xã Đông Bắc ĐBKK
2979 3235 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 06 Xã Đú Sáng ĐBKK
Xã Hạ Bì (Trước
6980 3236 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 07 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Hợp Đồng (Trước
6973 3237 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 08 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Hợp Kim (Trước
6974 3238 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 09 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Hùng Tiến (Trước
7017 3239 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 10 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Kim Bình (Trước
1507 3240 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 11 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Kim Bôi (Từ
676 3241 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 12 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Kim Sơn (Trước
6975 3242 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 13 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Kim Tiến (Trước
6981 3243 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 14 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Kim Truy (Trước
6982 3244 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 15 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Lập Chiệng
6976 3245 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 16 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
677 3246 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 17 Xã Mỵ Hòa ĐBKK
Xã Nam Thượng
1514 3247 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 18 ĐBKK
(Trước 01/02/2016)
Xã Nật Sơn (Trước
7018 3248 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 19 ĐBKK
01/01/2020)
2976 3249 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 20 Xã Nuông Dăm ĐBKK
641 3250 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 21 Xã Sào Báy Khó khăn
Xã Sơn Thủy (Trước
6977 3251 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 22 ĐBKK
01/01/2020)

114
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Thượng Bì
6972 3252 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 23 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Thượng Tiến
6978 3253 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 24 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Trung Bì (Trước
6979 3254 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 25 Khó khăn
01/01/2020)
2978 3255 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 26 Xã Tú Sơn ĐBKK
3836 3256 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 27 Xã Vĩnh Đồng ĐBKK
2977 3257 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 28 Xã Vĩnh Tiến ĐBKK
Xã Bắc Sơn (Từ
7019 3258 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 29 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01/2020)
Xã Hùng Sơn (Từ
3876 3259 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 32 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Xuân Thuỷ (Từ
3877 3260 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 33 ĐBKK
01/01/2020)
6400 3261 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 34 Xã Hợp Tiến ĐBKK
Xã Kim Lập (Từ
3878 3262 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 35 ĐBKK
01/01/2020)
Thị trấn Bo (Từ
3847 3263 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 36 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Kim Bình (Từ
7020 3264 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 41 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01/2020)
Xã Nam Thượng (Từ
6401 3265 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi 81 Khó khăn
01/02/2016)
Thị trấn Chi Nê
6990 3266 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 01 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Thị trấn Thanh Hà
6991 3267 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 02 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
3851 3268 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 03 Xã An Bình Khó khăn
Xã An Lạc (Trước
6983 3269 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 04 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Cố Nghĩa(Trước
6984 3270 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 05 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Đồng Môn (Trước
6985 3271 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 06 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Đồng Tâm (Từ
3852 3272 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 07 22/1/2019 đến Khó khăn
03/6/2021)
649 3273 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 08 Xã Hưng Thi ĐBKK
3853 3274 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 09 Xã Khoan Dụ Khó khăn
Xã Lạc Long(Trước
6992 3275 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 10 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Liên Hòa (Trước
6986 3276 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 11 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Phú Lão(Trước
6987 3277 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 12 ĐBKK
01/01/2020)
650 3278 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 13 Xã Phú Thành ĐBKK
Xã Thanh Nông
6993 3279 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 14 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
3854 3280 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 15 Xã Yên Bồng Khó khăn

115
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Thống Nhất (Từ
3855 3281 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 16 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Phú Nghĩa (Từ
3856 3282 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 17 Khó khăn
01/01/2020)
Thị trấn Chi Nê (Từ
3857 3283 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 18 01/01/2020 đến ĐBKK
03/6/2021)
Thị trấn Ba Hàng Đồi
3858 3284 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 19 ĐBKK
(Từ 01/01/2020)
Xã Đồng Tâm (Trước
7021 3285 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy 20 ĐBKK
22/1/2019)
6395 3286 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 01 Thị trấn Hàng Trạm Khó khăn
2981 3287 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 02 Xã Bảo Hiệu ĐBKK
2982 3288 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 03 Xã Đa Phúc ĐBKK
3848 3289 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 04 Xã Đoàn Kết Khó khăn
2984 3290 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 05 Xã Hữu Lợi ĐBKK
Xã Lạc Hưng (Trước
7000 3291 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 06 ĐBKK
01/01/2020)
2983 3292 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 07 Xã Lạc Lương ĐBKK
2985 3293 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 08 Xã Lạc Sỹ ĐBKK
6396 3294 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 09 Xã Lạc Thịnh Khó khăn
6397 3295 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 10 Xã Ngọc Lương Khó khăn
6398 3296 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 11 Xã Phú Lai Khó khăn
Xã Yên Lạc (Trước
7001 3297 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 12 Khó khăn
01/01/2020)
6399 3298 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy 13 Xã Yên Trị Khó khăn
Huyện Cao Thị trấn Cao Phong
3837 3299 23 Hoà Bình 11 01 Khó khăn
Phong (Trước 04/06/2021)
Huyện Cao
6393 3300 23 Hoà Bình 11 02 Xã Bắc Phong ĐBKK
Phong
Huyện Cao
6392 3301 23 Hoà Bình 11 03 Xã Bình Thanh ĐBKK
Phong
Huyện Cao Xã Đông Phong
7037 3302 23 Hoà Bình 11 04 ĐBKK
Phong (Trước 01/01/2020)
Huyện Cao
3999 3303 23 Hoà Bình 11 05 Xã Dũng Phong Khó khăn
Phong
Huyện Cao Xã Nam Phong
1511 3304 23 Hoà Bình 11 06 ĐBKK
Phong (Trước 28/4/2017)
Huyện Cao Xã Tân Phong (Trước
7038 3305 23 Hoà Bình 11 07 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Cao
3838 3306 23 Hoà Bình 11 08 Xã Tây Phong ĐBKK
Phong
Huyện Cao
3998 3307 23 Hoà Bình 11 09 Xã Thu Phong Khó khăn
Phong
Huyện Cao
2986 3308 23 Hoà Bình 11 10 Xã Thung Nai ĐBKK
Phong
Huyện Cao Xã Xuân Phong
6959 3309 23 Hoà Bình 11 11 ĐBKK
Phong (Trước 01/01/2020)
Huyện Cao Xã Yên Lập (Trước
7009 3310 23 Hoà Bình 11 12 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Cao Xã Yên Thượng
7010 3311 23 Hoà Bình 11 13 ĐBKK
Phong (Trước 01/01/2020)

116
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cao Xã Thạch Yên (Từ
679 3312 23 Hoà Bình 11 15 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Cao Xã Hợp Phong(Từ
6394 3313 23 Hoà Bình 11 16 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Cao Xã Nam Phong (Từ
3997 3314 23 Hoà Bình 11 60 Khó khăn
Phong 28/4/2017)
Thành phố Ninh
6310 3315 27 Ninh Bình 01 01 Xã Ninh Nhất Khó khăn
Bình
Thành phố Tam Phường Bắc Sơn (Từ
261 3316 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 01 28/4/2017 đến Khó khăn
2022) 03/6/2021)
Thành phố Tam
Phường Nam Sơn
241 3317 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Phường Tân Bình
271 3318 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Phường Tây Sơn
272 3319 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Phường Trung Sơn
273 3320 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 05 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Xã Đông Sơn (Trước
274 3321 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 06 Khó khăn
04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Xã Quang Sơn
275 3322 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 07 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Xã Yên Bình (Trước
276 3323 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 08 Khó khăn
04/6/2021)
2022)
Thành phố Tam
Xã Yên Sơn (Trước
231 3324 27 Ninh Bình 02 Điệp (Trước năm 09 Khó khăn
04/6/2021)
2022)
Huyện Nho
Thị trấn Nho Quan
232 3325 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Cúc Phương
2112 3326 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Đồng Phong
233 3327 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Đức Long (Trước
251 3328 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 04 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Gia Lâm (Trước
262 3329 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 05 ĐBKK
04/6/2022)
năm 2022)

117
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nho
Xã Gia Sơn (Trước
263 3330 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 06 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Gia Thủy (Trước
252 3331 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 07 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Gia Tường
253 3332 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Kỳ Phú (Trước
5711 3333 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 09 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Lạc Vân (Trước
254 3334 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 10 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Lạng Phong
242 3335 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
2113 3336 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 12 Xã Phú Lộc ĐBKK
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Phú Long (Trước
5712 3337 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 13 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Phú Sơn (Trước
243 3338 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 14 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Quảng Lạc
5713 3339 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 15 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Quỳnh Lưu
264 3340 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 16 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Sơn Hà (Trước
1516 3341 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 17 ĐBKK
28/4/2017)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Sơn Lai (Trước
265 3342 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 18 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Sơn Thành
266 3343 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 19 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Thạch Bình
5714 3344 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 20 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Thanh Lạc (Trước
244 3345 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 21 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Thượng Hòa
245 3346 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 22 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)

118
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nho
Xã Văn Phong
1517 3347 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 23 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Văn Phú (Trước
1518 3348 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 24 ĐBKK
28/4/2017)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Văn Phương
5715 3349 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 25 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Xích Thổ (Trước
255 3350 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 26 ĐBKK
04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho
Xã Yên Quang
5716 3351 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 27 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
năm 2022)
Huyện Nho xã Văn Phú (Từ
267 3352 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 28 28/4/2017 đến Khó khăn
năm 2022) 03/6/2021)
Huyện Nho xã Văn Phong (Từ
268 3353 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 29 28/4/2017 đến Khó khăn
năm 2022) 03/6/2021)
Huyện Nho Xã Sơn Hà (Từ
269 3354 27 Ninh Bình 03 Quan (Trước 30 28/4/2017 đến Khó khăn
năm 2022) 03/6/2021)
Xã Gia Hòa (Trước
234 3355 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 01 Khó khăn
04/6/2021)
6263 3356 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 02 Xã Gia Hưng Khó khăn
6262 3357 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 03 Xã Gia Minh Khó khăn
6261 3358 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 04 Xã Gia Phương Khó khăn
Xã Gia Sinh (Trước
219 3359 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Gia Thanh (Trước
220 3360 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Gia Thịnh (Trước
221 3361 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Gia Vân (Trước
222 3362 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Gia Vượng
223 3363 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 09 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Liên Sơn (Trước
224 3364 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn 10 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ninh Hải (Trước
225 3365 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ninh Hòa (Trước
277 3366 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ninh Thắng
226 3367 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Ninh Vân (Trước
227 3368 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ninh Xuân
228 3369 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 05 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)

119
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Trường Yên
229 3370 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Khánh thượng
230 3371 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Mai Sơn (Trước
235 3372 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Đồng (Trước
236 3373 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Hòa (Trước
237 3374 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Lâm (Trước
238 3375 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Mạc (Trước
239 3376 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Yên Thái (Trước
1519 3377 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 07 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Yên Thắng
240 3378 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 08 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Yên Thành
278 3379 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 09 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Yên Thái (Từ
270 3380 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô 10 28/4/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Cồn Thoi (Trước
256 3381 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 01 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Kim Đông
1520 3382 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 02 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
Xã Kim Hải (Trước
257 3383 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 03 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Kim Mỹ (Trước
258 3384 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 04 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Kim Tân (Trước
259 3385 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 05 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Kim Trung
260 3386 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn 06 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
Huyện Nho Xã Thạch Bình (Từ
246 3387 27 Ninh Bình 09 38 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Huyện Nho Xã Cúc Phương (Từ
247 3388 27 Ninh Bình 09 39 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Huyện Nho Xã Kỳ Phú (Từ
248 3389 27 Ninh Bình 09 40 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Huyện Nho Xã Phú Long (Từ
249 3390 27 Ninh Bình 09 41 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Huyện Nho Xã Quảng Lạc (Từ
250 3391 27 Ninh Bình 09 42 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Huyện Nho Xã Yên Quang (Từ
279 3392 27 Ninh Bình 09 43 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Huyện Nho Xã Văn Phương (Từ
280 3393 27 Ninh Bình 09 44 Khó khăn
Quan 04/6/2021)
Thành phố Sầm Xã Quảng Cư (Trước
430 3394 28 Thanh Hoá 03 01 ĐBKK
Sơn 01/01/2019)

120
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Sầm Xã Quảng Đại (Trước
1473 3395 28 Thanh Hoá 03 02 ĐBKK
Sơn 25/1/2017)
Xã Quảng Hùng
Thành phố Sầm
4059 3396 28 Thanh Hoá 03 03 (Trước ngày ĐBKK
Sơn
01/01/2021)
Thành phố Sầm Xã Quảng Vinh
4058 3397 28 Thanh Hoá 03 04 ĐBKK
Sơn (Trước 01/1/2019)
Thị trấn Quan Hóa
310 3398 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 01 ĐBKK
(Trước 01/12/2019)
1314 3399 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 02 Xã Hiền Chung ĐBKK
1316 3400 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 03 Xã Hiền Kiệt ĐBKK
Xã Hồi Xuân (Trước
311 3401 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 04 ĐBKK
01/12/2019)
1313 3402 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 05 Xã Nam Động ĐBKK
1312 3403 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 06 Xã Nam Tiến ĐBKK
1311 3404 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 07 Xã Nam Xuân ĐBKK
Xã Phú Lệ (Trước
312 3405 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 08 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Phú Nghiêm
313 3406 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 09 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1306 3407 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 10 Xã Phú Sơn ĐBKK
1307 3408 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 11 Xã Phú Thanh ĐBKK
1305 3409 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 12 Xã Phú Xuân ĐBKK
1308 3410 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 13 Xã Thành Sơn ĐBKK
Xã Thanh Xuân
449 3411 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 14 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1315 3412 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 15 Xã Thiên Phủ ĐBKK
1310 3413 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 16 Xã Trung Sơn ĐBKK
1309 3414 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 17 Xã Trung Thành ĐBKK
Xã Xuân Phú (Trước
469 3415 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 18 ĐBKK
04/6/2021)
Thị trấn Hồi Xuân
1304 3416 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 19 ĐBKK
(Từ 01/12/2019)
Xã Phú Lệ (Từ
360 3417 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phú Nghiêm (Từ
361 3418 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa 21 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Quan Sơn
314 3419 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 01 ĐBKK
(Trước 01/12/2019)
Xã Mường Mìn
300 3420 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1318 3421 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 03 Xã Na Mèo ĐBKK
1323 3422 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 04 Xã Sơn Điện ĐBKK
Xã Sơn Hà (Trước
301 3423 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Sơn Lư (Trước
450 3424 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 06 ĐBKK
01/12/2019)
1319 3425 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 07 Xã Sơn Thủy ĐBKK
Xã Tam Lư (Trước
302 3426 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 08 ĐBKK
04/6/2021)
1321 3427 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 09 Xã Tam Thanh ĐBKK

121
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Trung Hạ (Trước
315 3428 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 10 ĐBKK
04/6/2021)
1320 3429 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 11 Xã Trung Thượng ĐBKK
1322 3430 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 12 Xã Trung Tiến ĐBKK
Xã Trung Xuân
316 3431 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 13 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Thị trấn Sơn Lư (Từ
1317 3432 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 14 ĐBKK
01/12/2019)
Xã Trung Hạ (Từ
362 3433 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 15 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Trung Xuân (Từ
363 3434 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sơn Hà (Từ
364 3435 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 17 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Mường Mìn (Từ
365 3436 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tam Lư (Từ
366 3437 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn 19 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Mường
1324 3438 28 Thanh Hoá 06 01 Thị trấn Mường Lát ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1325 3439 28 Thanh Hoá 06 02 Xã Mường Chanh ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1326 3440 28 Thanh Hoá 06 03 Xã Mường Lý ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1327 3441 28 Thanh Hoá 06 04 Xã Nhi Sơn ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1328 3442 28 Thanh Hoá 06 05 Xã Pù Nhi ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1329 3443 28 Thanh Hoá 06 06 Xã Quang Chiểu ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1330 3444 28 Thanh Hoá 06 07 Xã Tam Chung ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1332 3445 28 Thanh Hoá 06 08 Xã Tén Tằn ĐBKK
Lát
Huyện Mường
1331 3446 28 Thanh Hoá 06 09 Xã Trung Lý ĐBKK
Lát
440 3447 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 01 Thị trấn Cành Nàng Khó khăn
1299 3448 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 02 Xã Ái Thượng ĐBKK
1301 3449 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 03 Xã Ban Công ĐBKK
1292 3450 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 04 Xã Cổ Lũng ĐBKK
1293 3451 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 05 Xã Điền Hạ ĐBKK
Xã Điền Lư (Từ
441 3452 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 06 Khó khăn
28/4/2017)
1298 3453 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 07 Xã Điền Quang ĐBKK
1297 3454 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 08 Xã Điền Thượng ĐBKK
Xã Điền Trung (Từ
442 3455 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 09 Khó khăn
28/4/2017)
1300 3456 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 10 Xã Hạ Trung ĐBKK
1288 3457 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 11 Xã Kỳ Tân ĐBKK
Xã Lâm Xa (Trước
1485 3458 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 12 ĐBKK
28/04/2017)
1294 3459 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 13 Xã Lũng Cao ĐBKK

122
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
1302 3460 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 14 Xã Lũng Niêm ĐBKK
Xã Lương Ngoại
1286 3461 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 15 Khó khăn
(Trước 28/04/2017)
Xã Lương Nội
281 3462 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 16 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1296 3463 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 17 Xã Lương Trung ĐBKK
2950 3464 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 18 Xã Tân Lập Khó khăn
1303 3465 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 19 Xã Thành Lâm ĐBKK
1291 3466 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 20 Xã Thành Sơn ĐBKK
1289 3467 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 21 Xã Thiết Kế ĐBKK
1290 3468 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 22 Xã Thiết Ống ĐBKK
1295 3469 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 23 Xã Văn Nho ĐBKK
Xã Lương Ngoại (Từ
1287 3470 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 24 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Lâm Xa (Từ
367 3471 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 25 28/04/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Điền Lư (Trước
317 3472 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 50 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Lương Nội (Từ
370 3473 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 51 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lâm Xa (Từ
371 3474 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước 52 28/4/2017 đến Khó khăn
16/10/2019)
Thị trấn Thường
Huyện Thường
4053 3475 28 Thanh Hoá 08 01 Xuân (Trước Khó khăn
Xuân
01/12/2019)
Huyện Thường
1265 3476 28 Thanh Hoá 08 02 Xã Bát Mọt ĐBKK
Xuân
Huyện Thường
1262 3477 28 Thanh Hoá 08 03 Xã Luận Khê ĐBKK
Xuân
Huyện Thường Xã Luận Thành
333 3478 28 Thanh Hoá 08 04 ĐBKK
Xuân (Trước 4/6/2021)
Xã Lương Sơn
Huyện Thường
334 3479 28 Thanh Hoá 08 05 (Trước ngày ĐBKK
Xuân
04/6/2021)
Huyện Thường
443 3480 28 Thanh Hoá 08 06 Xã Ngọc Phụng Khó khăn
Xuân
Huyện Thường
1268 3481 28 Thanh Hoá 08 07 Xã Tân Thành ĐBKK
Xuân
Huyện Thường Xã Thọ Thanh
330 3482 28 Thanh Hoá 08 08 Khó khăn
Xuân (Trước 04/6/2021)
Huyện Thường Xã Vạn Xuân (Trước
335 3483 28 Thanh Hoá 08 09 ĐBKK
Xuân 04/6/2021)
Huyện Thường Xã Xuân Cẩm (Trước
390 3484 28 Thanh Hoá 08 10 ĐBKK
Xuân 01/12/2019)
Huyện Thường Xã Xuân Cao (Trước
336 3485 28 Thanh Hoá 08 11 ĐBKK
Xuân 4/6/2021)
Huyện Thường
1263 3486 28 Thanh Hoá 08 12 Xã Xuân Chinh ĐBKK
Xuân
Huyện Thường Xã Xuân Dương
331 3487 28 Thanh Hoá 08 13 Khó khăn
Xuân (Trước 04/6/2021)

123
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thường
1266 3488 28 Thanh Hoá 08 14 Xã Xuân Lẹ ĐBKK
Xuân
Huyện Thường
1264 3489 28 Thanh Hoá 08 15 Xã Xuân Lộc ĐBKK
Xuân
Huyện Thường
1267 3490 28 Thanh Hoá 08 16 Xã Xuân Thắng ĐBKK
Xuân
Huyện Thường
1269 3491 28 Thanh Hoá 08 17 Xã Yên Nhân ĐBKK
Xuân
Thị trấn Thường
Huyện Thường
1261 3492 28 Thanh Hoá 08 18 Xuân (Từ ĐBKK
Xuân
01/12/2019)
Huyện Thường Xã Lương Sơn (Từ
391 3493 28 Thanh Hoá 08 19 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Thường Xã Xuân Cao (Từ
392 3494 28 Thanh Hoá 08 20 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Thường Xã Luận Thành (Từ
393 3495 28 Thanh Hoá 08 21 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Thường Xã Vạn Xuân (Từ
394 3496 28 Thanh Hoá 08 22 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Thị trấn Yên Cát
Huyện Như
282 3497 28 Thanh Hoá 09 01 (Trước ngày ĐBKK
Xuân
04/6/2021)
Huyện Như Xã Bãi Trành (Trước
283 3498 28 Thanh Hoá 09 02 ĐBKK
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như
1250 3499 28 Thanh Hoá 09 03 Xã Bình Lương ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1252 3500 28 Thanh Hoá 09 04 Xã Cát Tân ĐBKK
Xuân
Huyện Như Xã Cát Vân (Trước
284 3501 28 Thanh Hoá 09 05 ĐBKK
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Xã Hóa Quỳ (Trước
285 3502 28 Thanh Hoá 09 06 ĐBKK
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như
1251 3503 28 Thanh Hoá 09 07 Xã Tân Bình ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1257 3504 28 Thanh Hoá 09 08 Xã Thanh Hòa ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1258 3505 28 Thanh Hoá 09 09 Xã Thanh Lâm ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1256 3506 28 Thanh Hoá 09 10 Xã Thanh Phong ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1259 3507 28 Thanh Hoá 09 11 Xã Thanh Quân ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1255 3508 28 Thanh Hoá 09 12 Xã Thanh Sơn ĐBKK
Xuân
Huyện Như
1254 3509 28 Thanh Hoá 09 13 Xã Thanh Xuân ĐBKK
Xuân
Huyện Như Xã Thượng Ninh
286 3510 28 Thanh Hoá 09 14 ĐBKK
Xuân (Trước 04/6/2021)
Huyện Như Xã Xuân Bình (Trước
287 3511 28 Thanh Hoá 09 15 ĐBKK
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như
1253 3512 28 Thanh Hoá 09 16 Xã Xuân Hòa ĐBKK
Xuân

124
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Như Xã Xuân Quỳ (Trước
400 3513 28 Thanh Hoá 09 17 ĐBKK
Xuân 01/12/2019)
Huyện Như Xã Yên Lễ (Trước
1489 3514 28 Thanh Hoá 09 18 ĐBKK
Xuân 28/04/2017)
Huyện Như Xã Yên Lễ (Từ
1260 3515 28 Thanh Hoá 09 19 Khó khăn
Xuân 28/04/2017)
Huyện Như Xã Hoá Quỳ (Từ
395 3516 28 Thanh Hoá 09 20 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Xã Thượng Ninh (Từ
401 3517 28 Thanh Hoá 09 21 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Xã Xuân Bình (Từ
402 3518 28 Thanh Hoá 09 22 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Xã Cát Vân (Từ
403 3519 28 Thanh Hoá 09 23 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Xã Bãi Trành (Từ
404 3520 28 Thanh Hoá 09 24 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Thị trấn Yên Cát (Từ
405 3521 28 Thanh Hoá 09 25 Khó khăn
Xuân 04/6/2021)
Huyện Như Thị trấn Bến Sung
340 3522 28 Thanh Hoá 10 01 Khó khăn
Thanh (Trước 04/6/2021)
Huyện Như
1243 3523 28 Thanh Hoá 10 02 Xã Cán Khê ĐBKK
Thanh
Huyện Như Xã Hải Long (Trước
288 3524 28 Thanh Hoá 10 03 ĐBKK
Thanh 04/6/2021)
Huyện Như Xã Hải Vân (Trước
406 3525 28 Thanh Hoá 10 04 Khó khăn
Thanh 01/12/2019)
Huyện Như Xã Mậu Lâm (Trước
289 3526 28 Thanh Hoá 10 05 ĐBKK
Thanh 04/6/2017)
Huyện Như Xã Phú Nhuận
1490 3527 28 Thanh Hoá 10 06 ĐBKK
Thanh (Trước 28/04/2017)
Huyện Như Xã Phúc Đường
407 3528 28 Thanh Hoá 10 07 ĐBKK
Thanh (Trước 01/12/2019)
Huyện Như
1246 3529 28 Thanh Hoá 10 08 Xã Phượng Nghi ĐBKK
Thanh
Huyện Như
1249 3530 28 Thanh Hoá 10 09 Xã Thanh Kỳ ĐBKK
Thanh
Huyện Như
1247 3531 28 Thanh Hoá 10 10 Xã Thanh Tân ĐBKK
Thanh
Huyện Như Xã Xuân Du (Trước
1491 3532 28 Thanh Hoá 10 11 ĐBKK
Thanh 28/04/2017)
Huyện Như
1244 3533 28 Thanh Hoá 10 12 Xã Xuân Khang ĐBKK
Thanh
Huyện Như
1245 3534 28 Thanh Hoá 10 13 Xã Xuân Phúc ĐBKK
Thanh
Huyện Như
1248 3535 28 Thanh Hoá 10 14 Xã Xuân Thái ĐBKK
Thanh
Huyện Như Xã Xuân Thọ (Trước
408 3536 28 Thanh Hoá 10 15 ĐBKK
Thanh 01/12/2019)
Huyện Như Xã Yên Lạc (Trước
290 3537 28 Thanh Hoá 10 16 ĐBKK
Thanh 04/6/2021)

125
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Yên Thọ (Từ
Huyện Như
409 3538 28 Thanh Hoá 10 17 28/4/2017 đến Khó khăn
Thanh
03/6/2021)
Huyện Như Xã Phú Nhuận (Từ
444 3539 28 Thanh Hoá 10 18 Khó khăn
Thanh 28/04/2017)
Huyện Như Xã Xuân Du (Từ
445 3540 28 Thanh Hoá 10 19 Khó khăn
Thanh 28/4/2017)
Huyện Như Xã Hải Long (Từ
410 3541 28 Thanh Hoá 10 20 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Huyện Như Xã Yên Lạc (Từ
411 3542 28 Thanh Hoá 10 21 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Huyện Như Xã Mậu Lâm (Từ
412 3543 28 Thanh Hoá 10 22 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Huyện Như Xã Yên Thọ (Trước
332 3544 28 Thanh Hoá 10 50 ĐBKK
Thanh 28/4/2017)
Huyện Lang Thị trấn Lang Chánh
6938 3545 28 Thanh Hoá 11 01 Khó khăn
Chánh (Trước 01/12/2019)
Huyện Lang
1281 3546 28 Thanh Hoá 11 02 Xã Đồng Lương ĐBKK
Chánh
Huyện Lang Xã Giao An (Trước
320 3547 28 Thanh Hoá 11 03 Khó khăn
Chánh 04/6/2021)
Huyện Lang
1279 3548 28 Thanh Hoá 11 04 Xã Giao Thiện ĐBKK
Chánh
Huyện Lang
1282 3549 28 Thanh Hoá 11 05 Xã Lâm Phú ĐBKK
Chánh
Huyện Lang Xã Quang Hiến
318 3550 28 Thanh Hoá 11 06 ĐBKK
Chánh (Trước 01/12/2019)
Huyện Lang
1278 3551 28 Thanh Hoá 11 07 Xã Tam Văn ĐBKK
Chánh
Huyện Lang
1280 3552 28 Thanh Hoá 11 08 Xã Tân Phúc ĐBKK
Chánh
Huyện Lang Xã Trí Nang (Trước
319 3553 28 Thanh Hoá 11 09 ĐBKK
Chánh 04/6/2021)
Huyện Lang
1284 3554 28 Thanh Hoá 11 10 Xã Yên Khương ĐBKK
Chánh
Huyện Lang
1283 3555 28 Thanh Hoá 11 11 Xã Yên Thắng ĐBKK
Chánh
Huyện Lang Thị trấn Lang Chánh
1285 3556 28 Thanh Hoá 11 12 ĐBKK
Chánh (Từ 01/12/2019)
Huyện Lang Xã Giao An (Từ
372 3557 28 Thanh Hoá 11 13 Khó khăn
Chánh 04/6/2021)
Huyện Lang Xã Trí Nang (Từ
373 3558 28 Thanh Hoá 11 14 Khó khăn
Chánh 04/6/2021)
Thị trấn Ngọc Lặc
6939 3559 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 01 Khó khăn
(Trước 01/12/2019)
Xã Cao Ngọc (Trước
321 3560 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Cao Thịnh (Trước
1493 3561 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 03 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Đồng Thịnh
322 3562 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)

126
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Kiên Thọ (Trước
337 3563 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lam Sơn (Trước
338 3564 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Thịnh (Trước
323 3565 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 07 ĐBKK
04/6/2021)
1274 3566 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 08 Xã Minh Sơn ĐBKK
1275 3567 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 09 Xã Minh Tiến ĐBKK
Xã Mỹ Tân (Trước
324 3568 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Ngọc Khê (Trước
1494 3569 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 11 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Ngọc Liên (Trước
1495 3570 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 12 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Ngọc Sơn (Trước
1492 3571 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 13 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Ngọc Trung
325 3572 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 14 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1273 3573 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 15 Xã Nguyệt Ấn ĐBKK
Xã Phúc Thịnh
339 3574 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 16 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Phùng Giáo
326 3575 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 17 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Phùng Minh
327 3576 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 18 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Quang Trung
328 3577 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 19 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1277 3578 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 20 Xã Thạch Lập ĐBKK
Xã Thúy Sơn (Trước
329 3579 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 21 ĐBKK
04/6/2021)
1276 3580 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 22 Xã Vân Am ĐBKK
Xã Ngọc Sơn (Từ
1271 3581 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 23 Khó khăn
28/04/2017)
Xã Cao Thịnh (Từ
1272 3582 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 24 Khó khăn
28/04/2017)
Xã Ngọc Liên (Từ
1270 3583 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 25 Khó khăn
28/04/2017)
Xã Ngọc Khê (Từ
1496 3584 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 26 Khó khăn
28/04/2017)
Thị trấn Ngọc Lặc
374 3585 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 27 (Từ 01/12/2019 đến ĐBKK
03/6/2021)
Thị trấn Ngọc Lặc
375 3586 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 28 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Xã Thuý Sơn (Từ
376 3587 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 29 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quang Trung (Từ
377 3588 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Thịnh (Từ
378 3589 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 32 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đồng Thịnh (Từ
379 3590 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 33 Khó khăn
04/6/2021)

127
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Kiên Thọ (Từ
380 3591 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 34 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Thịnh (Từ
381 3592 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 35 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phùng Minh (Từ
382 3593 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 36 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phùng Giáo (Từ
383 3594 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 37 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ngọc Trung (Từ
384 3595 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 38 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Cao Ngọc (Từ
385 3596 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 39 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Mỹ Tân (Từ
386 3597 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc 40 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Thạch Thị trấn Kim Tân
341 3598 28 Thanh Hoá 13 01 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Thạch
446 3599 28 Thanh Hoá 13 02 Thị trấn Vân Du Khó khăn
Thành
Huyện Thạch Xã Ngọc Trạo (Trước
342 3600 28 Thanh Hoá 13 03 ĐBKK
Thành 04/6/2021)
Huyện Thạch
459 3601 28 Thanh Hoá 13 04 Xã Thạch Bình Khó khăn
Thành
Huyện Thạch Xã Thạch Cẩm
2432 3602 28 Thanh Hoá 13 05 ĐBKK
Thành (Trước 28/04/2017)
Huyện Thạch Xã Thạch Định
343 3603 28 Thanh Hoá 13 06 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Thạch Xã Thạch Đồng
344 3604 28 Thanh Hoá 13 07 ĐBKK
Thành (Trước 04/6/201)
Huyện Thạch
1235 3605 28 Thanh Hoá 13 08 Xã Thạch Lâm ĐBKK
Thành
Huyện Thạch Xã Thạch Long
345 3606 28 Thanh Hoá 13 09 ĐBKK
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Thạch Xã Thạch Quảng
1486 3607 28 Thanh Hoá 13 10 Khó khăn
Thành (Trước 28/04/2017)
Huyện Thạch
460 3608 28 Thanh Hoá 13 11 Xã Thạch Sơn Khó khăn
Thành
Huyện Thạch Xã Thạch Tân (Trước
346 3609 28 Thanh Hoá 13 12 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Thạch
1236 3610 28 Thanh Hoá 13 13 Xã Thạch Tượng ĐBKK
Thành
Huyện Thạch
461 3611 28 Thanh Hoá 13 14 Xã Thành An Khó khăn
Thành
Huyện Thạch
1237 3612 28 Thanh Hoá 13 15 Xã Thành Công ĐBKK
Thành
Huyện Thạch Xã Thành Hưng
347 3613 28 Thanh Hoá 13 16 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Thạch Xã Thành Kim
348 3614 28 Thanh Hoá 13 17 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Thạch
447 3615 28 Thanh Hoá 13 18 Xã Thành Long Khó khăn
Thành
Huyện Thạch
1241 3616 28 Thanh Hoá 13 19 Xã Thành Minh ĐBKK
Thành

128
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thạch
1242 3617 28 Thanh Hoá 13 20 Xã Thành Mỹ ĐBKK
Thành
Huyện Thạch Xã Thành Tâm
1487 3618 28 Thanh Hoá 13 21 ĐBKK
Thành (Trước 28/04/2017)
Huyện Thạch
1240 3619 28 Thanh Hoá 13 22 Xã Thành Tân ĐBKK
Thành
Huyện Thạch
462 3620 28 Thanh Hoá 13 23 Xã Thành Thọ Khó khăn
Thành
Huyện Thạch Xã Thành Tiến
1474 3621 28 Thanh Hoá 13 24 ĐBKK
Thành (Trước 28/04/2017)
Huyện Thạch
463 3622 28 Thanh Hoá 13 25 Xã Thành Trực Khó khăn
Thành
Huyện Thạch Xã Thành Vân
349 3623 28 Thanh Hoá 13 26 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Thạch
1239 3624 28 Thanh Hoá 13 27 Xã Thành Vinh ĐBKK
Thành
Huyện Thạch
1238 3625 28 Thanh Hoá 13 28 Xã Thành Yên ĐBKK
Thành
Huyện Thạch Xã Thạch Quảng (Từ
448 3626 28 Thanh Hoá 13 29 ĐBKK
Thành 28/4/2017)
Huyện Thạch Xã Thành Tâm (Từ
464 3627 28 Thanh Hoá 13 30 Khó khăn
Thành 28/04/2017)
Huyện Thạch Xã Thạch Cẩm (Từ
465 3628 28 Thanh Hoá 13 31 Khó khăn
Thành 28/04/2017)
Huyện Thạch Xã Thành Tiến (Từ
466 3629 28 Thanh Hoá 13 32 Khó khăn
Thành 28/04/2017)
Huyện Thạch Xã Thạch Đồng (Từ
413 3630 28 Thanh Hoá 13 33 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Thạch Xã Ngọc Trạo (Từ
414 3631 28 Thanh Hoá 13 34 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Cẩm Thị trấn Cẩm Thủy
368 3632 28 Thanh Hoá 14 01 Khó khăn
Thủy (Trước 01/12/2019)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Bình (Trước
1497 3633 28 Thanh Hoá 14 02 ĐBKK
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Châu (Trước
350 3634 28 Thanh Hoá 14 03 ĐBKK
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Giang
351 3635 28 Thanh Hoá 14 04 ĐBKK
Thủy (Trước 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Liên (Trước
291 3636 28 Thanh Hoá 14 05 ĐBKK
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Long (Trước
352 3637 28 Thanh Hoá 14 06 ĐBKK
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Lương
1499 3638 28 Thanh Hoá 14 07 ĐBKK
Thủy (Trước 28/04/2017)
Huyện Cẩm
451 3639 28 Thanh Hoá 14 08 Xã Cẩm Ngọc Khó khăn
Thủy
Huyện Cẩm Xã Cẩm Phong
1498 3640 28 Thanh Hoá 14 09 ĐBKK
Thủy (Trước 28/4/2017)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Phú (Trước
353 3641 28 Thanh Hoá 14 10 ĐBKK
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Quý (Trước
354 3642 28 Thanh Hoá 14 11 ĐBKK
Thủy 04/6/2021)

129
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cẩm Xã Cẩm Sơn (Trước
1500 3643 28 Thanh Hoá 14 12 ĐBKK
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Tâm (Trước
355 3644 28 Thanh Hoá 14 13 ĐBKK
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Tân (Trước
369 3645 28 Thanh Hoá 14 14 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Thạch
356 3646 28 Thanh Hoá 14 15 ĐBKK
Thủy (Trước 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Thành
357 3647 28 Thanh Hoá 14 16 ĐBKK
Thủy (Trước 04/6/2021
Huyện Cẩm Xã Cẩm Tú (Trước
1501 3648 28 Thanh Hoá 14 17 ĐBKK
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Vân (Trước
358 3649 28 Thanh Hoá 14 18 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Yên (Trước
1502 3650 28 Thanh Hoá 14 19 ĐBKK
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Xã Phúc Do (Trước
359 3651 28 Thanh Hoá 14 20 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Xã Cẩm Phong (Từ
Huyện Cẩm
452 3652 28 Thanh Hoá 14 21 28/4/2017 đến Khó khăn
Thủy
01/12/2019)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Tú (Từ
453 3653 28 Thanh Hoá 14 22 Khó khăn
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Bình (Từ
467 3654 28 Thanh Hoá 14 23 Khó khăn
Thủy 28/04/2017)
Xã Cẩm Sơn (Từ
Huyện Cẩm
454 3655 28 Thanh Hoá 14 24 28/04/2017 đến Khó khăn
Thủy
01/12/2019)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Lương (Từ
455 3656 28 Thanh Hoá 14 25 Khó khăn
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Yên (Từ
468 3657 28 Thanh Hoá 14 26 Khó khăn
Thủy 28/04/2017)
Huyện Cẩm Thị trấn Phong Sơn
456 3658 28 Thanh Hoá 14 27 Khó khăn
Thủy (Từ 01/12/2019)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Thành (Từ
457 3659 28 Thanh Hoá 14 35 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Thạch (Từ
396 3660 28 Thanh Hoá 14 36 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Châu (Từ
458 3661 28 Thanh Hoá 14 37 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Liên (Từ
387 3662 28 Thanh Hoá 14 38 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Tâm (Từ
388 3663 28 Thanh Hoá 14 39 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Phú (Từ
389 3664 28 Thanh Hoá 14 41 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Long (Từ
397 3665 28 Thanh Hoá 14 42 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Quý (Từ
398 3666 28 Thanh Hoá 14 43 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)
Huyện Cẩm Xã Cẩm Giang (Từ
399 3667 28 Thanh Hoá 14 45 Khó khăn
Thủy 04/6/2021)

130
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Vĩnh An (Trước
292 3679 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Vĩnh Hùng
305 3680 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Hưng
293 3681 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Long (Trước
294 3682 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 04 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Vĩnh Quang
306 3683 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Thịnh
307 3684 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1463 3685 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 01 Xã Bình Sơn ĐBKK
1462 3686 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 02 Xã Thọ Bình ĐBKK
Xã Thọ Sơn (Trước
308 3687 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Triệu Thành
309 3688 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Thọ Sơn (Từ
415 3689 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hà Đông (Trước
1475 3690 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 01 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Hà Lĩnh (Trước
1480 3691 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 02 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Hà Long (Trước
1481 3692 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 03 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Hà Sơn (Trước
1482 3693 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 04 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Hà Tân (Trước
1483 3694 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 05 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Hà Tiến (Trước
1484 3695 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 06 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Hà Giang (Từ
416 3696 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 07 28/04/2017 đến Khó khăn
03/06/2021)
Xã Hà Đông (Từ
420 3697 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 08 28/04/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Hà Lĩnh (Từ
421 3698 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 09 28/04/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Hà Sơn (Từ
417 3699 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 10 28/04/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Hà Tân (Từ
418 3700 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 11 28/04/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Hà Long (Từ
1461 3701 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 12 Khó khăn
28/04/2017)
Xã Hà Tiến (Từ
422 3702 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung 13 28/04/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)

131
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hoằng Xã Hoằng Châu
6940 3703 28 Thanh Hoá 22 01 ĐBKK
Hóa (Trước 01/01/2020)
Huyện Hoằng Xã Hoằng Hải (Trước
7210 3704 28 Thanh Hoá 22 02 ĐBKK
Hóa 01/01/2021)
Huyện Hoằng Xã Hoằng Phụ
6941 3705 28 Thanh Hoá 22 03 ĐBKK
Hóa (Trước 01/01/2020)
Huyện Hoằng Xã Hoằng Thanh
6942 3706 28 Thanh Hoá 22 04 ĐBKK
Hóa (Trước 01/01/2020)
Huyện Hoằng Xã Hoằng Tiến
295 3707 28 Thanh Hoá 22 05 ĐBKK
Hóa (Trước 01/01/2021)
Huyện Hoằng Xã Hoằng Trường
6943 3708 28 Thanh Hoá 22 06 ĐBKK
Hóa (Trước 01/01/2020)
Xã Hoằng Yến
Huyện Hoằng
7211 3709 28 Thanh Hoá 22 07 (Trước ngày ĐBKK
Hóa
01/01/2021)
Xã Nga Tân (Trước
6314 3710 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 01 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Nga Thủy (Trước
6313 3711 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 02 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Nga Tiến (Trước
6312 3712 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn 03 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Đa Lộc (Trước
296 3713 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 01 ĐBKK
01/01/2022)
Xã Hải Lộc (Trước
297 3714 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 02 ĐBKK
01/01/2022)
Xã Hưng Lộc (Trước
6944 3715 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 03 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Minh Lộc (Trước
4071 3716 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 04 ĐBKK
25/1/2017)
4070 3717 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc 05 Xã Ngư Lộc ĐBKK
Huyện Quảng Xã Quảng Hải (Trước
1470 3718 28 Thanh Hoá 25 02 ĐBKK
Xương 25/1/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Lợi (Trước
1476 3719 28 Thanh Hoá 25 04 ĐBKK
Xương 25/1/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Lưu
1477 3720 28 Thanh Hoá 25 05 ĐBKK
Xương (Trước 25/1/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Nham
298 3721 28 Thanh Hoá 25 06 ĐBKK
Xương (Trước 01/01/2018)
Huyện Quảng Xã Quảng Thạch
1478 3722 28 Thanh Hoá 25 07 ĐBKK
Xương (Trước 25/1/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Thái
1479 3723 28 Thanh Hoá 25 08 ĐBKK
Xương (Trước 25/1/2017)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Bình Minh (Trước
1471 3724 28 Thanh Hoá 26 (Trước 01 ĐBKK
25/1/2017)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Hải An (Trước
7213 3725 28 Thanh Hoá 26 (Trước 02 ĐBKK
01/01/2021)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Hải Châu (Trước
1472 3726 28 Thanh Hoá 26 (Trước 03 ĐBKK
25/1/2017)
01/06/2020)

132
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tĩnh Gia
1503 3727 28 Thanh Hoá 26 (Trước 04 Xã Hải Hà ĐBKK
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Hải Hòa (Trước
6946 3728 28 Thanh Hoá 26 (Trước 05 ĐBKK
01/01/2020)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Hải Lĩnh (Trước
7214 3729 28 Thanh Hoá 26 (Trước 06 ĐBKK
01/01/2021)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Hải Ninh (Trước
7215 3730 28 Thanh Hoá 26 (Trước 07 ĐBKK
01/01/2021)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Hải Thượng
439 3731 28 Thanh Hoá 26 (Trước 08 ĐBKK
(Trước 01/6/2020)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
4046 3732 28 Thanh Hoá 26 (Trước 09 Xã Hải Yến ĐBKK
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
4048 3733 28 Thanh Hoá 26 (Trước 10 Xã Nghi Sơn ĐBKK
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Ninh Hải (Trước
7212 3734 28 Thanh Hoá 26 (Trước 11 ĐBKK
01/01/2021)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Phú Lâm (Trước
423 3735 28 Thanh Hoá 26 (Trước 12 ĐBKK
04/6/2021)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
4049 3736 28 Thanh Hoá 26 (Trước 13 Xã Phú Sơn ĐBKK
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Tân Dân (Trước
6945 3737 28 Thanh Hoá 26 (Trước 14 ĐBKK
01/01/2020)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
4047 3738 28 Thanh Hoá 26 (Trước 15 Xã Tân Trường ĐBKK
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
Xã Tĩnh Hải (Trước
7216 3739 28 Thanh Hoá 26 (Trước 16 ĐBKK
01/01/2021)
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia
4050 3740 28 Thanh Hoá 26 (Trước 17 Xã Trường Lâm ĐBKK
01/06/2020)
Huyện Tĩnh Gia Xã Hải Thanh (Từ
424 3741 28 Thanh Hoá 26 (Trước 18 25/1/2017 đến ĐBKK
01/06/2020) 31/5/2020)
Huyện Tĩnh Gia Xã Tùng Lâm (Từ
425 3742 28 Thanh Hoá 26 (Trước 19 28/4/2017 đến ĐBKK
01/06/2020) 03/6/2021)
Xã Yên Lâm (Trước
299 3743 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Yên Lâm (Từ
419 3744 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định 02 Khó khăn
04/6/2021)

133
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị xã Nghi Sơn
4051 3745 28 Thanh Hoá 28 04 Xã Hải Hà ĐBKK
(Từ 01/06/2020)
Thị xã Nghi Sơn Xã Hải Yến (Trước
426 3746 28 Thanh Hoá 28 09 ĐBKK
(Từ 01/06/2020) 15/3/2022)
Thị xã Nghi Sơn
4052 3747 28 Thanh Hoá 28 10 Xã Nghi Sơn ĐBKK
(Từ 01/06/2020)
Thị xã Nghi Sơn Xã Phú Sơn (Trước
427 3748 28 Thanh Hoá 28 12 ĐBKK
(Từ 01/06/2020) 04/6/2021)
Thị xã Nghi Sơn
428 3749 28 Thanh Hoá 28 15 Xã Tân Trường ĐBKK
(Từ 01/06/2020)
Thị xã Nghi Sơn Xã Trường Lâm
429 3750 28 Thanh Hoá 28 17 ĐBKK
(Từ 01/06/2020) (Trước 4/6/2021)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
113 3751 28 Thanh Hoá 30 01 Cẩm Thành Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
114 3752 28 Thanh Hoá 30 02 Xã Cẩm Liên Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
115 3753 28 Thanh Hoá 30 03 Xã Cẩm Lương Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
116 3754 28 Thanh Hoá 30 04 Xã Cẩm Thạch Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
117 3755 28 Thanh Hoá 30 05 Xã Cẩm Châu Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
103 3756 28 Thanh Hoá 30 06 Xã Cẩm Tâm Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
104 3757 28 Thanh Hoá 30 07 Xã Cẩm Yên Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
105 3758 28 Thanh Hoá 30 08 Xã Cẩm Phú Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
106 3759 28 Thanh Hoá 30 09 Xã Cẩm Long Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
107 3760 28 Thanh Hoá 30 10 Xã Cẩm Quý Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)

134
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
108 3761 28 Thanh Hoá 30 11 Xã Cẩm Bình Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
109 3762 28 Thanh Hoá 30 12 Xã Cẩm Ngọc Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
110 3763 28 Thanh Hoá 30 13 Xã Cẩm Tú Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
111 3764 28 Thanh Hoá 30 14 Xã Cẩm Giang Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Thuỷ (Từ
112 3765 28 Thanh Hoá 30 15 Thị trấn Phong Sơn Khó khăn
04/6/2021 không
còn xã ĐBKK)
Huyện Yên Định
(Từ 04/6/2021
118 3766 28 Thanh Hoá 31 01 Xã Yên Lâm Khó khăn
không còn xã
ĐBKK)
Huyện Thọ Xuân
(Từ 04/6/2021
119 3767 28 Thanh Hoá 32 01 Thị trấn Sao Vàng Khó khăn
không còn xã
ĐBKK)
Huyện Thọ Xuân
(Từ 04/6/2021
120 3768 28 Thanh Hoá 32 02 Xã Quảng Phú Khó khăn
không còn xã
ĐBKK)
Huyện Thọ Xuân
(Từ 04/6/2021
121 3769 28 Thanh Hoá 32 03 Xã Xuân Phú Khó khăn
không còn xã
ĐBKK)
Huyện Hà Trung
(Từ 28/4/2017
122 3770 28 Thanh Hoá 37 01 Xã Hà Long Khó khăn
không còn xã
ĐBKK)
Xã Nghi Tân (Trước
6223 3771 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò 01 ĐBKK
25/1/2017)
Thị trấn Tân Lạc
1924 3772 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1226 3773 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 02 Xã Châu Bính ĐBKK

1217 3774 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 03 Xã Châu Bình ĐBKK

1218 3775 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 04 Xã Châu Hạnh ĐBKK

1219 3776 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 05 Xã Châu Hoàn ĐBKK

135
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện

1220 3777 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 06 Xã Châu Hội ĐBKK

1221 3778 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 07 Xã Châu Nga ĐBKK

1222 3779 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 08 Xã Châu Phong ĐBKK

1223 3780 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 09 Xã Châu Thắng ĐBKK

1224 3781 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 10 Xã Châu Thuận ĐBKK


Xã Châu Tiến
1925 3782 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1225 3783 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 12 Xã Diên Lãm ĐBKK
Thị trấn Tân Lạc (Từ
1926 3784 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 13 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Châu Tiến (Từ
1927 3785 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu 14 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Quỳ Hợp
1928 3786 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
1216 3787 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 02 Xã Bắc Sơn ĐBKK
1215 3788 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 03 Xã Châu Cường ĐBKK
1214 3789 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 04 Xã Châu Đình ĐBKK
1213 3790 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 05 Xã Châu Hồng ĐBKK
1212 3791 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 06 Xã Châu Lộc ĐBKK
1211 3792 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 07 Xã Châu Lý ĐBKK
1182 3793 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 08 Xã Châu Quang ĐBKK
1209 3794 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 09 Xã Châu Thái ĐBKK
1207 3795 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 10 Xã Châu Thành ĐBKK
1205 3796 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 11 Xã Châu Tiến ĐBKK
1185 3797 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 12 Xã Đồng Hợp ĐBKK
1204 3798 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 13 Xã Hạ Sơn ĐBKK
1202 3799 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 14 Xã Liên Hợp ĐBKK
1180 3800 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 15 Xã Minh Hợp ĐBKK
1200 3801 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 16 Xã Nam Sơn ĐBKK
1179 3802 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 17 Xã Nghĩa Xuân ĐBKK
1188 3803 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 18 Xã Tam Hợp ĐBKK
1192 3804 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 19 Xã Thọ Hợp ĐBKK
1196 3805 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 20 Xã Văn Lợi ĐBKK
1198 3806 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp 21 Xã Yên Hợp ĐBKK
Huyện Nghĩa Thị trấn Nghĩa Đàn
1929 3807 29 Nghệ An 05 01 Khó khăn
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa An (Trước
1932 3808 29 Nghệ An 05 02 ĐBKK
Đàn 04/6/2021)
Xã Nghĩa Bình (Từ
Huyện Nghĩa
2012 3809 29 Nghệ An 05 03 28/4/2017 đến ĐBKK
Đàn
03/6/2021)
Huyện Nghĩa
1169 3810 29 Nghệ An 05 04 Xã Nghĩa Đức ĐBKK
Đàn
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Hiếu
1933 3811 29 Nghệ An 05 05 Khó khăn
Đàn (Trước 04/6/2021)

136
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Hội
1934 3812 29 Nghệ An 05 06 ĐBKK
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Hồng
1935 3813 29 Nghệ An 05 07 Khó khăn
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Hưng
1936 3814 29 Nghệ An 05 08 ĐBKK
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Khánh
1937 3815 29 Nghệ An 05 09 Khó khăn
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa
1163 3816 29 Nghệ An 05 10 Xã Nghĩa Lạc ĐBKK
Đàn
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Lâm
1938 3817 29 Nghệ An 05 11 ĐBKK
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Liên
34 3818 29 Nghệ An 05 12 ĐBKK
Đàn (Trước 01/01/2020)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Lộc
1939 3819 29 Nghệ An 05 13 ĐBKK
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa
1164 3820 29 Nghệ An 05 14 Xã Nghĩa Lợi ĐBKK
Đàn
Xã Nghĩa Long (Từ
Huyện Nghĩa
1930 3821 29 Nghệ An 05 15 01/01/2020 đến ĐBKK
Đàn
03/6/2021)
Huyện Nghĩa
1165 3822 29 Nghệ An 05 16 Xã Nghĩa Mai ĐBKK
Đàn
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Minh (Từ
7361 3823 29 Nghệ An 05 17 Khó khăn
Đàn 28/4/2017)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Phú
1940 3824 29 Nghệ An 05 18 Khó khăn
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Sơn (Trước
1941 3825 29 Nghệ An 05 19 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Tân (Trước
32 3826 29 Nghệ An 05 20 Khó khăn
Đàn 01/01/2020)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Thắng
33 3827 29 Nghệ An 05 21 ĐBKK
Đàn (Trước 01/01/2020)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Thịnh
1942 3828 29 Nghệ An 05 22 ĐBKK
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa
1167 3829 29 Nghệ An 05 23 Xã Nghĩa Thọ ĐBKK
Đàn
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Trung
1943 3830 29 Nghệ An 05 24 ĐBKK
Đàn (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Yên (Trước
741 3831 29 Nghệ An 05 25 ĐBKK
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Bình
6231 3832 29 Nghệ An 05 26 Khó khăn
Đàn (Trước 28/4/2017)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Minh
6221 3833 29 Nghệ An 05 27 ĐBKK
Đàn (Trước 28/4/2017)
Xã Nghĩa Thành (Từ
Huyện Nghĩa
1931 3834 29 Nghệ An 05 28 01/01/2020 đến ĐBKK
Đàn
03/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Thành (Từ
1944 3835 29 Nghệ An 05 29 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Liên (Từ
1945 3836 29 Nghệ An 05 30 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)

137
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Long (Từ
1946 3837 29 Nghệ An 05 31 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Bình (Từ
1947 3838 29 Nghệ An 05 32 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa An (Từ
1948 3839 29 Nghệ An 05 33 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Hội (Từ
1949 3840 29 Nghệ An 05 34 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Hưng (Từ
1950 3841 29 Nghệ An 05 35 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Lâm (Từ
1951 3842 29 Nghệ An 05 36 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Thịnh (Từ
2071 3843 29 Nghệ An 05 37 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Trung (Từ
2072 3844 29 Nghệ An 05 38 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Nghĩa Yên (Từ
2073 3845 29 Nghệ An 05 39 Khó khăn
Đàn 04/6/2021)
Huyện Quỳnh Xã Ngọc Sơn (Trước
2013 3846 29 Nghệ An 06 01 Khó khăn
Lưu 04/6/2021)
Huyện Quỳnh Xã Quỳnh Châu
2014 3847 29 Nghệ An 06 02 Khó khăn
Lưu (Trước 04/6/2021)
Huyện Quỳnh Xã Quỳnh Hoa
2015 3848 29 Nghệ An 06 03 ĐBKK
Lưu (Trước 04/6/2021)
Huyện Quỳnh Xã Quỳnh Tam
2016 3849 29 Nghệ An 06 04 Khó khăn
Lưu (Trước 04/6/2021)
Huyện Quỳnh Xã Quỳnh Tân
2017 3850 29 Nghệ An 06 05 ĐBKK
Lưu (Trước 04/6/2021)
Huyện Quỳnh
506 3851 29 Nghệ An 06 06 Xã Quỳnh Thắng ĐBKK
Lưu
Huyện Quỳnh Xã Quỳnh Thọ
2081 3852 29 Nghệ An 06 07 ĐBKK
Lưu (Trước 01/01/2020)
Huyện Quỳnh Xã Tân Sơn (Trước
2018 3853 29 Nghệ An 06 08 Khó khăn
Lưu 04/6/2021)
Huyện Quỳnh Xã Tân Thắng (Trước
507 3854 29 Nghệ An 06 09 ĐBKK
Lưu 04/6/2021)
Xã Quỳnh Long (Từ
Huyện Quỳnh
2021 3855 29 Nghệ An 06 10 25/1/2017 đến ĐBKK
Lưu
31/12/2019)
Huyện Quỳnh Xã Tân Thắng (Từ
508 3856 29 Nghệ An 06 11 Khó khăn
Lưu 04/6/2021)
1159 3857 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 01 TT Mường Xén Khó khăn
1154 3858 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 02 Xã Bắc Lý ĐBKK
1153 3859 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 03 Xã Bảo Nam ĐBKK
1152 3860 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 04 Xã Bảo Thắng ĐBKK
1150 3861 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 05 Xã Chiêu Lưu ĐBKK
1149 3862 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 06 Xã Đọoc Mạy ĐBKK
1148 3863 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 07 Xã Huồi Tụ ĐBKK
1157 3864 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 08 Xã Hữu Kiệm ĐBKK
1147 3865 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 09 Xã Hữu Lập ĐBKK
1146 3866 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 10 Xã Keng Đu ĐBKK
1145 3867 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 11 Xã Mường Ải ĐBKK

138
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
1144 3868 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 12 Xã Mường Lống ĐBKK
1143 3869 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 13 Xã Mường Típ ĐBKK
1142 3870 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 14 Xã Mỹ Lý ĐBKK
1141 3871 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 15 Xã Na Loi ĐBKK
1140 3872 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 16 Xã Na Ngoi ĐBKK
1139 3873 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 17 Xã Nậm Càn ĐBKK
1138 3874 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 18 Xã Nậm Cắn ĐBKK
1136 3875 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 19 Xã Phà Đánh ĐBKK
1134 3876 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 20 Xã Tà Cạ ĐBKK
1127 3877 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn 21 Xã Tây Sơn ĐBKK
Huyện Tương Thị trấn Hòa Bình
6220 3878 29 Nghệ An 08 01 Khó khăn
Dương (Trước 01/01/2020)
Huyện Tương
1124 3879 29 Nghệ An 08 02 Xã Hữu Khuông ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1121 3880 29 Nghệ An 08 03 Xã Lượng Minh ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1119 3881 29 Nghệ An 08 04 Xã Lưu Kiền ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1117 3882 29 Nghệ An 08 05 Xã Mai Sơn ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1115 3883 29 Nghệ An 08 06 Xã Nga My ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1114 3884 29 Nghệ An 08 07 Xã Nhôn Mai ĐBKK
Dương
Huyện Tương Xã Tam Đình (Trước
2022 3885 29 Nghệ An 08 08 ĐBKK
Dương 04/6/2021)
Huyện Tương
1113 3886 29 Nghệ An 08 09 Xã Tam Hợp ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1098 3887 29 Nghệ An 08 10 Xã Tam Quang ĐBKK
Dương
Huyện Tương Xã Tam Thái (Trước
39 3888 29 Nghệ An 08 11 ĐBKK
Dương 01/01/2020)
Huyện Tương Xã Thạch Giám
40 3889 29 Nghệ An 08 12 ĐBKK
Dương (Trước 01/01/2020)
Huyện Tương Xã Xá Lượng (Trước
41 3890 29 Nghệ An 08 13 ĐBKK
Dương 01/01/2020)
Huyện Tương
1111 3891 29 Nghệ An 08 14 Xã Xiêng My ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1110 3892 29 Nghệ An 08 15 Xã Yên Hòa ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1109 3893 29 Nghệ An 08 16 Xã Yên Na ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1106 3894 29 Nghệ An 08 17 Xã Yên Thắng ĐBKK
Dương
Huyện Tương
1104 3895 29 Nghệ An 08 18 Xã Yên Tĩnh ĐBKK
Dương
Thị Trấn Thạch Giám
Huyện Tương
2074 3896 29 Nghệ An 08 19 (Từ 01/01/2020 đến ĐBKK
Dương
03/6/2021)
Huyện Tương Xã Xá Lượng (Từ
1096 3897 29 Nghệ An 08 20 ĐBKK
Dương 01/01/2020)

139
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Tam Thái (Từ
Huyện Tương
2075 3898 29 Nghệ An 08 21 01/01/2020 đến ĐBKK
Dương
03/6/2021)
Huyện Tương Thị Trấn Thạch Giám
2076 3899 29 Nghệ An 08 22 Khó khăn
Dương (Từ 04/6/2021)
Huyện Tương Xã Tam Thái (Từ
2077 3900 29 Nghệ An 08 23 Khó khăn
Dương 04/6/2021)
Huyện Tương Xã Tam Đình (Từ
2078 3901 29 Nghệ An 08 24 Khó khăn
Dương 04/6/2021)
Huyện Con Thị trấn Con Cuông
2079 3902 29 Nghệ An 09 01 Khó khăn
Cuông (Trước 04/6/2021)
Huyện Con
1091 3903 29 Nghệ An 09 02 Xã Bình Chuẩn ĐBKK
Cuông
Huyện Con Xã Bồng Khê (Từ
1081 3904 29 Nghệ An 09 03 Khó khăn
Cuông 28/4/2017)
Huyện Con
1090 3905 29 Nghệ An 09 04 Xã Cam Lâm ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1089 3906 29 Nghệ An 09 05 Xã Châu Khê ĐBKK
Cuông
Huyện Con Xã Chi Khê (Từ
1082 3907 29 Nghệ An 09 06 Khó khăn
Cuông 28/4/2017)
Huyện Con
1088 3908 29 Nghệ An 09 07 Xã Đôn Phục ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1087 3909 29 Nghệ An 09 08 Xã Lạng Khê ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1086 3910 29 Nghệ An 09 09 Xã Lục Dạ ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1085 3911 29 Nghệ An 09 10 Xã Mậu Đức ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1084 3912 29 Nghệ An 09 11 Xã Môn Sơn ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1083 3913 29 Nghệ An 09 12 Xã Thạch Ngàn ĐBKK
Cuông
Huyện Con
1080 3914 29 Nghệ An 09 13 Xã Yên Khê ĐBKK
Cuông
Huyện Con Xã Chi Khê (Trước
6230 3915 29 Nghệ An 09 14 ĐBKK
Cuông 28/4/2017)
Huyện Con Xã Bồng Khê (Trước
6229 3916 29 Nghệ An 09 15 ĐBKK
Cuông 28/4/2017)
Thị trấn Tân Kỳ
2031 3917 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đồng Văn
2032 3918 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Giai Xuân
2093 3919 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1073 3920 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 04 Xã Hương Sơn ĐBKK
Xã Kỳ Sơn (Trước
2094 3921 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Kỳ Tân (Trước
2095 3922 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Bình
2096 3923 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)

140
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Nghĩa Đồng
2097 3924 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 08 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Nghĩa Dũng
2098 3925 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 09 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Nghĩa Hành
2099 3926 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 10 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Nghĩa Hoàn
2100 3927 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Nghĩa Hợp (Từ
2033 3928 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 12 28/4/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Nghĩa Phúc
2101 3929 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 13 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Nghĩa Thái
2102 3930 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 14 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Phú Sơn (Trước
2023 3931 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân An (Trước
2024 3932 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Hợp (Trước
2025 3933 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 17 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Hương
2026 3934 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 18 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tân Long (Trước
2027 3935 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Phú (Trước
2028 3936 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Xuân (Trước
2029 3937 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 21 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tiên Kỳ (Trước
2030 3938 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 22 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Nghĩa Hợp
6219 3939 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 23 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Đồng Văn (Từ
2080 3940 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Giai Xuân (Từ
1952 3941 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 25 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Dũng (Từ
1953 3942 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 26 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Hoàn (Từ
1954 3943 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 27 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Phúc (Từ
1955 3944 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 28 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Thái (Từ
1956 3945 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 29 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phú Sơn (Từ
1957 3946 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 30 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Hợp (Từ
1958 3947 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 31 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Xuân (Từ
1959 3948 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 32 Khó khăn
04/6/2021)

141
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Tiên Kỳ (Từ
1960 3949 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ 33 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Đại Thành (Trước
1962 3950 29 Nghệ An 11 01 ĐBKK
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Đồng Thành
1963 3951 29 Nghệ An 11 02 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Xã Đức Thành (Từ
Thành (Trước
1961 3952 29 Nghệ An 11 03 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Hậu Thành
1964 3953 29 Nghệ An 11 04 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Hùng Thành
1965 3954 29 Nghệ An 11 05 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Kim Thành
1966 3955 29 Nghệ An 11 06 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Lăng Thành
1967 3956 29 Nghệ An 11 07 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Xã Lý Thành (Từ
Thành (Trước
1968 3957 29 Nghệ An 11 08 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Xã Mã Thành (Từ
Thành (Trước
1969 3958 29 Nghệ An 11 09 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/06/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Xã Minh Thành (Từ
Thành (Trước
1970 3959 29 Nghệ An 11 10 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Mỹ Thành (Trước
1972 3960 29 Nghệ An 11 11 Khó khăn
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Phúc Thành
1973 3961 29 Nghệ An 11 12 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)

142
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Quang Thành
2034 3962 29 Nghệ An 11 13 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Sơn Thành
2035 3963 29 Nghệ An 11 14 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Xã Tân Thành (Từ
Thành (Trước
1971 3964 29 Nghệ An 11 15 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Tây Thành (Trước
2036 3965 29 Nghệ An 11 16 ĐBKK
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Thịnh Thành
2037 3966 29 Nghệ An 11 17 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Tiến Thành
2038 3967 29 Nghệ An 11 18 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Tân Thành (Trước
6238 3968 29 Nghệ An 11 19 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Mã Thành (Trước
6237 3969 29 Nghệ An 11 20 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Lý Thành (Trước
6236 3970 29 Nghệ An 11 21 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Minh Thành
6235 3971 29 Nghệ An 11 22 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Yên
Thành (Trước Xã Đức Thành
6234 3972 29 Nghệ An 11 23 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Bích (Trước
1974 3973 29 Nghệ An 12 01 ĐBKK
15/3/2022 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Hải (Trước
1975 3974 29 Nghệ An 12 02 ĐBKK
15/3/2022 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)

143
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Hùng
6222 3975 29 Nghệ An 12 03 ĐBKK
15/3/2022 có xã (Trước 25/1/2017)
ĐBKK)
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Lâm (Trước
1976 3976 29 Nghệ An 12 04 Khó khăn
15/3/2022 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Trung
1977 3977 29 Nghệ An 12 05 ĐBKK
15/3/2022 có xã (Trước 15/03/2022)
ĐBKK)
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Vạn (Trước
1978 3978 29 Nghệ An 12 06 ĐBKK
15/3/2022 có xã 15/03/2022)
ĐBKK)
Huyện Diễn
Châu (Trước Xã Diễn Kim (Trước
1979 3979 29 Nghệ An 12 07 ĐBKK
15/3/2022 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)
Thị trấn Anh Sơn
1980 3980 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 01 Khó khăn
(Trước 14/6/2021)
Xã Bình Sơn (Trước
1981 3981 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 02 ĐBKK
14/6/2021)
1071 3982 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 03 Xã Cẩm Sơn Khó khăn
Xã Cao Sơn (Trước
1982 3983 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 04 ĐBKK
14/6/2021)
Xã Đỉnh Sơn (Trước
1983 3984 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 05 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Đức Sơn (Trước
1984 3985 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 06 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Hoa Sơn (Trước
1985 3986 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 07 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Hội Sơn (Trước
1986 3987 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 08 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Hùng Sơn (Trước
1987 3988 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 09 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Khai Sơn (Trước
1988 3989 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 10 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Lạng Sơn (Trước
1989 3990 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 11 ĐBKK
14/6/2021)
Xã Lĩnh Sơn (Trước
1990 3991 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 12 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Long Sơn (Trước
1991 3992 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 13 ĐBKK
14/6/2021)
1070 3993 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 14 Xã Phúc Sơn ĐBKK
Xã Tam Sơn (Trước
1992 3994 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 15 ĐBKK
14/6/2021)
Xã Tào Sơn (Trước
1993 3995 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 16 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Thạch Sơn (Trước
1994 3996 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 17 Khó khăn
14/6/2021)

144
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Thành Sơn
1995 3997 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 18 ĐBKK
(Trước 14/6/2021)
1996 3998 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 19 Xã Thọ Sơn ĐBKK
Xã Tường Sơn
1997 3999 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 20 ĐBKK
(Trước 14/6/2021)
Xã Vĩnh Sơn (Trước
1998 4000 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 21 Khó khăn
14/6/2021)
Xã Bình Sơn (Từ
1999 4001 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 22 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thành Sơn (Từ
2000 4002 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn 23 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Đô Xã Bài Sơn (Trước
2001 4003 29 Nghệ An 14 01 Khó khăn
Lương 04/06/2021)
Huyện Đô Xã Giang Sơn Đông
2002 4004 29 Nghệ An 14 02 Khó khăn
Lương (Trước 04/06/2021)
Huyện Đô Xã Giang Sơn Tây
2003 4005 29 Nghệ An 14 03 Khó khăn
Lương (Trước 04/06/2021)
Huyện Đô Xã Hồng Sơn (Trước
2004 4006 29 Nghệ An 14 04 Khó khăn
Lương 04/06/2021)
Huyện Đô Xã Lam Sơn (Trước
2005 4007 29 Nghệ An 14 05 Khó khăn
Lương 04/06/2021)
Huyện Đô Xã Nam Sơn (Trước
2006 4008 29 Nghệ An 14 06 Khó khăn
Lương 04/06/2021)
Huyện Đô Xã Ngọc Sơn (Trước
2007 4009 29 Nghệ An 14 07 Khó khăn
Lương 04/06/2021)
Xã Nam Hưng
2008 4047 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Nam Lộc (Trước
42 4048 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 02 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Nam Tân (Trước
43 4049 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 03 Khó khăn
01/01/2020)
Xã Nam Thái (Trước
2009 4050 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nam Thượng
44 4051 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 05 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
Xã Thượng Tân Lộc
2010 4052 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 06 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
03/6/2021)
Thị trấn Nam Đàn
2011 4053 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn 22 (Từ 01/01/2020 đến Khó khăn
03/6/2021)
Thị trấn Kim Sơn (Từ
Huyện Quế
2019 4054 29 Nghệ An 19 01 28/4/2017 đến ĐBKK
Phong
01/01/2020))
Huyện Quế
1058 4055 29 Nghệ An 19 02 Xã Cắm Muộn ĐBKK
Phong
Huyện Quế
1055 4056 29 Nghệ An 19 03 Xã Châu Kim ĐBKK
Phong
Huyện Quế
1053 4057 29 Nghệ An 19 04 Xã Châu Thôn ĐBKK
Phong
Huyện Quế
1051 4058 29 Nghệ An 19 05 Xã Đồng Văn ĐBKK
Phong

145
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Quế
1050 4059 29 Nghệ An 19 06 Xã Hạnh Dịch ĐBKK
Phong
Huyện Quế Xã Mường Nọc
35 4060 29 Nghệ An 19 07 ĐBKK
Phong (Trước 01/01/2020)
Huyện Quế
1049 4061 29 Nghệ An 19 08 Xã Nậm Giải ĐBKK
Phong
Huyện Quế
1048 4062 29 Nghệ An 19 09 Xã Nậm Nhoóng ĐBKK
Phong
Huyện Quế
1047 4063 29 Nghệ An 19 10 Xã Quang Phong ĐBKK
Phong
Huyện Quế Xã Quế Sơn (Trước
36 4064 29 Nghệ An 19 11 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Quế
1046 4065 29 Nghệ An 19 12 Xã Thông Thụ ĐBKK
Phong
Huyện Quế Xã Tiền Phong
37 4066 29 Nghệ An 19 13 ĐBKK
Phong (Trước 01/01/2020)
Huyện Quế
1045 4067 29 Nghệ An 19 14 Xã Tri Lễ ĐBKK
Phong
Huyện Quế Thị trấn Kim Sơn
6224 4068 29 Nghệ An 19 15 Khó khăn
Phong (Trước 28/4/2017)
Huyện Quế Thị trấn Kim Sơn (Từ
1043 4069 29 Nghệ An 19 16 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Quế Xã Mường Nọc (Từ
81 4070 29 Nghệ An 19 17 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Huyện Quế Xã Tiền Phong (Từ
1063 4071 29 Nghệ An 19 18 ĐBKK
Phong 01/01/2020)
Xã Đông Hiếu
2067 4072 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
1039 4073 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 02 Phường Long Sơn Khó khăn
Xã Nghĩa Hòa (Trước
38 4074 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 03 Khó khăn
01/01/2020)
1042 4075 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 04 Xã Nghĩa Tiến Khó khăn
Phường Quang
2068 4076 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 05 Phong (Trước Khó khăn
04/6/2021)
1038 4077 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 06 Phường Quang Tiến Khó khăn
Xã Tây Hiếu (Trước
2069 4078 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa 07 Khó khăn
04/6/2021)
Thị Xã Hoàng Xã Quỳnh Trang
2020 4079 29 Nghệ An 21 01 ĐBKK
Mai (Trước 04/6/2021)
Xã Quỳnh Lộc (Từ
Thị Xã Hoàng
2070 4080 29 Nghệ An 21 09 25/1/2017 đến ĐBKK
Mai
01/01/2021)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Công Bắc
2083 4081 29 Nghệ An 23 01 Khó khăn
01/01/2020 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Công Nam
2084 4082 29 Nghệ An 23 02 Khó khăn
01/01/2020 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)

146
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Hưng
2085 4083 29 Nghệ An 23 03 Khó khăn
01/01/2020 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Kiều (Trước
2086 4084 29 Nghệ An 23 04 Khó khăn
01/01/2020 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Lâm (Trước
2087 4085 29 Nghệ An 23 05 Khó khăn
01/01/2020 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Quang
2088 4086 29 Nghệ An 23 06 ĐBKK
01/01/2020 có xã (Trước 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Thiết (Trước
2089 4087 29 Nghệ An 23 07 ĐBKK
01/01/2020 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Tiến (Trước
2090 4088 29 Nghệ An 23 08 ĐBKK
01/01/2020 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Văn (Trước
2091 4089 29 Nghệ An 23 09 Khó khăn
01/01/2020 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Nghi Lộc
(Trước Xã Nghi Yên (Trước
2092 4090 29 Nghệ An 23 10 ĐBKK
01/01/2020 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Thị trấn Phố Châu
4951 4091 30 Hà Tĩnh 03 01 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Thị trấn Tây Sơn
4952 4092 30 Hà Tĩnh 03 02 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn An (Trước
1537 4093 30 Hà Tĩnh 03 03 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Bằng (Trước
4953 4094 30 Hà Tĩnh 03 04 Khó khăn
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Bình (Trước
1538 4095 30 Hà Tĩnh 03 05 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)

147
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Châu (Trước
4941 4096 30 Hà Tĩnh 03 06 Khó khăn
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Diệm (Trước
1525 4097 30 Hà Tĩnh 03 07 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Giang (Trước
1526 4098 30 Hà Tĩnh 03 08 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Hà (Trước
1527 4099 30 Hà Tĩnh 03 09 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Hàm (Trước
1539 4100 30 Hà Tĩnh 03 10 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Hòa (Trước
1540 4101 30 Hà Tĩnh 03 11 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Hồng (Trước
4971 4102 30 Hà Tĩnh 03 12 ĐBKK
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Kim 1 (Từ
Sơn (trước
5035 4103 30 Hà Tĩnh 03 13 29/2/2016 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Kim 2 (Trước
1528 4104 30 Hà Tĩnh 03 14 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Lâm (Trước
1541 4105 30 Hà Tĩnh 03 15 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Lễ (Trước
1542 4106 30 Hà Tĩnh 03 16 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Lĩnh (Trước
1543 4107 30 Hà Tĩnh 03 17 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Long (Trước
1534 4108 30 Hà Tĩnh 03 18 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)

148
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Mai (Trước
1535 4109 30 Hà Tĩnh 03 19 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Mỹ (Trước
1529 4110 30 Hà Tĩnh 03 20 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Ninh (Trước
1523 4111 30 Hà Tĩnh 03 21 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Phú (Trước
1524 4112 30 Hà Tĩnh 03 22 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Phúc (Trước
1536 4113 30 Hà Tĩnh 03 23 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Quang
1530 4114 30 Hà Tĩnh 03 24 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Tân (Trước
1531 4115 30 Hà Tĩnh 03 25 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Tây (Trước
4954 4116 30 Hà Tĩnh 03 26 Khó khăn
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Thịnh (Trước
1544 4117 30 Hà Tĩnh 03 27 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Thủy (Trước
1545 4118 30 Hà Tĩnh 03 28 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Tiến (Trước
4972 4119 30 Hà Tĩnh 03 29 ĐBKK
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Trà (Trước
1546 4120 30 Hà Tĩnh 03 30 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Trung (Trước
1532 4121 30 Hà Tĩnh 03 31 ĐBKK
04/6/2021 có xã 28/4/2017)
ĐBKK)

149
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Trường
1547 4122 30 Hà Tĩnh 03 32 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Tân Mỹ Hà
4955 4123 30 Hà Tĩnh 03 33 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã An Hòa Thịnh
4956 4124 30 Hà Tĩnh 03 34 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Kim Hoa (Trước
4957 4125 30 Hà Tĩnh 03 35 Khó khăn
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Quang Diệm
4958 4126 30 Hà Tĩnh 03 36 Khó khăn
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Sơn (trước Xã Sơn Kim 1
1533 4127 30 Hà Tĩnh 03 50 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 29/2/2016)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn An (Từ
Sơn (trước
5036 4128 30 Hà Tĩnh 03 61 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Bình (Từ
Sơn (trước
5037 4129 30 Hà Tĩnh 03 62 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Diệm (Từ
Sơn (trước
5002 4130 30 Hà Tĩnh 03 63 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Giang (Từ
Sơn (trước
5012 4131 30 Hà Tĩnh 03 64 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Hà (Từ
Sơn (trước
5013 4132 30 Hà Tĩnh 03 65 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Hàm (Từ
Sơn (trước
5014 4133 30 Hà Tĩnh 03 66 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Hòa (Từ
Sơn (trước
5032 4134 30 Hà Tĩnh 03 67 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)

150
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hương
Xã Sơn Trường (Từ
Sơn (trước
5022 4135 30 Hà Tĩnh 03 68 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Kim 2 (Từ
Sơn (trước
5038 4136 30 Hà Tĩnh 03 69 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Lâm (Từ
Sơn (trước
5003 4137 30 Hà Tĩnh 03 70 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Lễ (Từ
Sơn (trước
5004 4138 30 Hà Tĩnh 03 71 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Lĩnh (Từ
Sơn (trước
5005 4139 30 Hà Tĩnh 03 72 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Long (Từ
Sơn (trước
5006 4140 30 Hà Tĩnh 03 73 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Mai (Từ
Sơn (trước
5007 4141 30 Hà Tĩnh 03 74 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Mỹ (Từ
Sơn (trước
5015 4142 30 Hà Tĩnh 03 75 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Ninh (Từ
Sơn (trước
5023 4143 30 Hà Tĩnh 03 76 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Phú (Từ
Sơn (trước
5033 4144 30 Hà Tĩnh 03 77 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Phúc (Từ
Sơn (trước
5016 4145 30 Hà Tĩnh 03 78 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Quang (Từ
Sơn (trước
5039 4146 30 Hà Tĩnh 03 79 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Tân (Từ
Sơn (trước
5040 4147 30 Hà Tĩnh 03 80 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)

151
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hương
Xã Sơn Thịnh (Từ
Sơn (trước
5024 4148 30 Hà Tĩnh 03 81 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Thủy (Từ
Sơn (trước
5017 4149 30 Hà Tĩnh 03 82 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Trà (Từ
Sơn (trước
5034 4150 30 Hà Tĩnh 03 83 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Hương
Xã Sơn Trung (Từ
Sơn (trước
5041 4151 30 Hà Tĩnh 03 84 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Đức Đồng (Trước
1548 4152 30 Hà Tĩnh 04 (trước 20/6/2017 01 ĐBKK
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Đức Lạng (Trước
1549 4153 30 Hà Tĩnh 04 (trước 20/6/2017 02 ĐBKK
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Đức Lập (Trước
1550 4154 30 Hà Tĩnh 04 (trước 20/6/2017 03 ĐBKK
20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Tân Hương
1551 4155 30 Hà Tĩnh 04 (trước 20/6/2017 04 ĐBKK
(Trước 20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Cổ Đạm (Trước
5072 4156 30 Hà Tĩnh 05 01 ĐBKK
01/01/2019 có xã 25/5/2018)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Cương Gián
5062 4157 30 Hà Tĩnh 05 02 ĐBKK
01/01/2019 có xã (Trước 01/01/2019)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Đan (Trước
5073 4158 30 Hà Tĩnh 05 03 ĐBKK
01/01/2019 có xã 25/5/2018)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Hải (Trước
5074 4159 30 Hà Tĩnh 05 04 ĐBKK
01/01/2019 có xã 25/5/2018)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Hội (Trước
5008 4160 30 Hà Tĩnh 05 05 ĐBKK
01/01/2019 có xã 01/01/2019)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Liên (Trước
5075 4161 30 Hà Tĩnh 05 06 ĐBKK
01/01/2019 có xã 25/5/2018)
ĐBKK)

152
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Phổ (Trước
5063 4162 30 Hà Tĩnh 05 07 ĐBKK
01/01/2019 có xã 25/01/2017)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Trường
5009 4163 30 Hà Tĩnh 05 08 ĐBKK
01/01/2019 có xã (Trước 01/01/2019)
ĐBKK)
Huyện Nghi
Xuân (trước Xã Xuân Yên (Trước
5076 4164 30 Hà Tĩnh 05 09 ĐBKK
01/01/2019 có xã 25/5/2018)
ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Gia Hanh (Trước
1552 4165 30 Hà Tĩnh 06 (trước 20/6/2017 01 ĐBKK
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Mỹ Lộc (Trước
1553 4166 30 Hà Tĩnh 06 (trước 20/6/2017 02 ĐBKK
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Phú Lộc (Trước
1554 4167 30 Hà Tĩnh 06 (trước 20/6/2017 03 ĐBKK
20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Sơn Lộc (Trước
1555 4168 30 Hà Tĩnh 06 (trước 20/6/2017 04 ĐBKK
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Thuần Thiện
1556 4169 30 Hà Tĩnh 06 (trước 20/6/2017 05 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Thượng Lộc
1557 4170 30 Hà Tĩnh 06 (trước 20/6/2017 06 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Hương Thị trấn Hương Khê
4961 4171 30 Hà Tĩnh 07 01 Khó khăn
Khê (Trước 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Gia Phố (Trước
4959 4172 30 Hà Tĩnh 07 02 Khó khăn
Khê 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Hà Linh (Trước
1558 4173 30 Hà Tĩnh 07 03 ĐBKK
Khê 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Hòa Hải (Trước
4973 4174 30 Hà Tĩnh 07 04 ĐBKK
Khê 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Hương Bình
1564 4175 30 Hà Tĩnh 07 05 ĐBKK
Khê (Trước 28/4/2017)
Huyện Hương Xã Hương Đô (Trước
1559 4176 30 Hà Tĩnh 07 06 ĐBKK
Khê 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Hương Giang
1560 4177 30 Hà Tĩnh 07 07 ĐBKK
Khê (Trước 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Hương Lâm
4974 4178 30 Hà Tĩnh 07 08 ĐBKK
Khê (Trước 04/6/2021)
Huyện Hương
4962 4179 30 Hà Tĩnh 07 09 Xã Hương Liên ĐBKK
Khê
Huyện Hương Xã Hương Long
1565 4180 30 Hà Tĩnh 07 10 ĐBKK
Khê (Trước 28/4/2017)
Huyện Hương Xã Hương Thủy
4975 4181 30 Hà Tĩnh 07 11 ĐBKK
Khê (Trước 04/6/2021)

153
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hương Xã Hương Trà
4963 4182 30 Hà Tĩnh 07 12 Khó khăn
Khê (Trước 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Hương Trạch
4976 4183 30 Hà Tĩnh 07 13 ĐBKK
Khê (Trước 04/6/2021)
Huyện Hương
4964 4184 30 Hà Tĩnh 07 14 Xã Hương Vĩnh ĐBKK
Khê
Huyện Hương Xã Hương Xuân
1561 4185 30 Hà Tĩnh 07 15 ĐBKK
Khê (Trước 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Lộc Yên (Trước
1562 4186 30 Hà Tĩnh 07 16 ĐBKK
Khê 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Phú Gia (Trước
4977 4187 30 Hà Tĩnh 07 17 ĐBKK
Khê 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Phú Phong (Trước
4965 4188 30 Hà Tĩnh 07 18 Khó khăn
Khê 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Phúc Đồng
1563 4189 30 Hà Tĩnh 07 19 ĐBKK
Khê (Trước 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Phúc Trạch
4966 4190 30 Hà Tĩnh 07 20 Khó khăn
Khê (Trước 04/6/2021)
Huyện Hương Xã Phương Điền
1566 4191 30 Hà Tĩnh 07 21 ĐBKK
Khê (Trước 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Phương Mỹ
1567 4192 30 Hà Tĩnh 07 22 ĐBKK
Khê (Trước 20/6/2017)
Huyện Hương Xã Điền Mỹ (Trước
4960 4193 30 Hà Tĩnh 07 23 Khó khăn
Khê 04/6/2021)
Xã Hà Linh (Từ
Huyện Hương
5042 4194 30 Hà Tĩnh 07 61 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Phương Điền (Từ
Huyện Hương
5043 4195 30 Hà Tĩnh 07 62 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Hương Bình (Từ
Huyện Hương
5044 4196 30 Hà Tĩnh 07 63 28/4/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Hương Đô (Từ
Huyện Hương
5045 4197 30 Hà Tĩnh 07 64 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Hương Giang (Từ
Huyện Hương
5046 4198 30 Hà Tĩnh 07 65 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Hương Long (Từ
Huyện Hương
5047 4199 30 Hà Tĩnh 07 66 28/4/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Hương Xuân (Từ
Huyện Hương
5048 4200 30 Hà Tĩnh 07 67 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Lộc Yên (Từ
Huyện Hương
5049 4201 30 Hà Tĩnh 07 68 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Xã Phương Mỹ (Từ
Huyện Hương
5050 4202 30 Hà Tĩnh 07 69 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)

154
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Phúc Đồng (Từ
Huyện Hương
5051 4203 30 Hà Tĩnh 07 70 20/6/2017 đến Khó khăn
Khê
03/6/2021)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Bắc Sơn (Trước
1568 4204 30 Hà Tĩnh 08 01 ĐBKK
01/01//2021 có 28/4/2017)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Nam Hương
1569 4205 30 Hà Tĩnh 08 02 ĐBKK
01/01//2021 có (Trước 20/6/2017)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Ngọc Sơn (Trước
1570 4206 30 Hà Tĩnh 08 03 ĐBKK
01/01//2021 có 28/4/2017)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Bàn (Đến
7201 4207 30 Hà Tĩnh 08 04 ĐBKK
01/01//2021 có 31/12/2019)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Điền
7339 4208 30 Hà Tĩnh 08 05 ĐBKK
01/01//2021 có (Trước 28/4/2017)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Đỉnh (Đến
7202 4209 30 Hà Tĩnh 08 06 ĐBKK
01/01//2021 có 31/12/2019)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Hải (Đến
7203 4210 30 Hà Tĩnh 08 07 ĐBKK
01/01//2021 có 31/12/2019)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Hội (Đến
7199 4211 30 Hà Tĩnh 08 08 ĐBKK
01/01//2021 có 31/12/2019)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Lạc (đến
7234 4212 30 Hà Tĩnh 08 09 ĐBKK
01/01//2021 có 31/12/2020)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Trị (Đến
7200 4213 30 Hà Tĩnh 08 10 ĐBKK
01/01//2021 có 31/12/2019)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Văn*
3592 4214 30 Hà Tĩnh 08 11 ĐBKK
01/01//2021 có (Trước 25/1/2017)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Thạch Xuân
7338 4215 30 Hà Tĩnh 08 12 ĐBKK
01/01//2021 có (Trước 28/4/2017)
xã ĐBKK)

155
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Lưu Vĩnh Sơn
4967 4216 30 Hà Tĩnh 08 13 Khó khăn
01/01//2021 có (Trước 04/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
(trước Xã Nam Điền (Trước
4968 4217 30 Hà Tĩnh 08 14 Khó khăn
01/01//2021 có 04/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
Xã Bắc Sơn (Từ
(trước
4992 4218 30 Hà Tĩnh 08 61 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01//2021 có
03/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
Xã Nam Hương (Từ
(trước
4993 4219 30 Hà Tĩnh 08 62 20/6/2017 đến Khó khăn
01/01//2021 có
03/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
Xã Ngọc Sơn (Từ
(trước
4994 4220 30 Hà Tĩnh 08 63 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01//2021 có
03/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
Xã Thạch Điền (Từ
(trước
4995 4221 30 Hà Tĩnh 08 64 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01//2021 có
03/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Thạch Hà
Xã Thạch Xuân (Từ
(trước
4996 4222 30 Hà Tĩnh 08 65 28/4/2017 đến Khó khăn
01/01//2021 có
03/6/2021)
xã ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Dương
5064 4223 30 Hà Tĩnh 09 01 ĐBKK
04/06/2021 có xã (Trước 01/01/2019)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Hòa (Trước
5065 4224 30 Hà Tĩnh 09 02 ĐBKK
04/06/2021 có xã 01/01/2019)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Lĩnh (Trước
5066 4225 30 Hà Tĩnh 09 03 ĐBKK
04/06/2021 có xã 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Minh (Trước
1571 4226 30 Hà Tĩnh 09 04 ĐBKK
04/06/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Mỹ (Trước
4942 4227 30 Hà Tĩnh 09 05 Khó khăn
04/06/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Nhượng
3830 4228 30 Hà Tĩnh 09 06 ĐBKK
04/06/2021 có xã (Trước 01/01/2021)
ĐBKK)

156
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Quan (Trước
4943 4229 30 Hà Tĩnh 09 07 Khó khăn
04/06/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Sơn (Trước
1572 4230 30 Hà Tĩnh 09 08 ĐBKK
04/06/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xuyên (trước Xã Cẩm Thịnh
1573 4231 30 Hà Tĩnh 09 09 ĐBKK
04/06/2021 có xã (Trước 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xã Cẩm Lộc (Từ
Xuyên (trước
5307 4232 30 Hà Tĩnh 09 10 25/1/2017 đến ĐBKK
04/06/2021 có xã
31/12/2019)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xã Cẩm Minh (Từ
Xuyên (trước
4997 4233 30 Hà Tĩnh 09 61 20/6/2017 đến Khó khăn
04/06/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xã Cẩm Sơn (Từ
Xuyên (trước
4998 4234 30 Hà Tĩnh 09 62 20/6/2017 đến Khó khăn
04/06/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Cẩm
Xã Cẩm Thịnh (Từ
Xuyên (trước
4999 4235 30 Hà Tĩnh 09 63 20/6/2017 đến Khó khăn
04/06/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Bắc (Trước
4944 4236 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 01 Khó khăn
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Đồng (Trước
4945 4237 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 02 Khó khăn
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Giang (Trước
4946 4238 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 03 Khó khăn
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Hợp (Trước
4981 4239 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 04 ĐBKK
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Khang (Trước
5067 4240 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 05 ĐBKK
01/01/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Lạc (Trước
1574 4241 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 06 ĐBKK
20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Lâm (Trước
1575 4242 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 07 ĐBKK
20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Phong (Trước
4947 4243 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 08 ĐBKK
04/6/2021)
có xã ĐBKK)

157
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Phú (Trước
5068 4244 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 09 ĐBKK
01/01/2020)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Sơn (Trước
1576 4245 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 10 ĐBKK
20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Tân (Trước
4948 4246 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 11 Khó khăn
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Tây (Trước
4978 4247 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 12 ĐBKK
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Thượng
1577 4248 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 13 ĐBKK
(Trước 20/6/2017)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Tiến (Trước
4949 4249 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 14 Khó khăn
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh Xã Kỳ Trung (Từ
4982 4250 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 15 29/2/2016 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Văn (Trước
4950 4251 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 16 Khó khăn
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Xuân (Trước
5077 4252 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 17 ĐBKK
25/5/2018)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Lâm Hợp (Trước
4969 4253 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 18 ĐBKK
04/6/2021)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh
Xã Kỳ Trung (Trước
1578 4254 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 50 ĐBKK
29/2/2016)
có xã ĐBKK)
Huyện Kỳ Anh Xã Kỳ Lạc (Từ
5069 4255 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 61 20/6/2017 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021)
Huyện Kỳ Anh Xã Kỳ Lâm (Từ
5000 4256 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 62 20/6/2017 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021)
Huyện Kỳ Anh Xã Kỳ Sơn (Từ
5001 4257 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 63 20/6/2017 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021)
Huyện Kỳ Anh Xã Kỳ Thượng (Từ
4983 4258 30 Hà Tĩnh 10 (trước 04/6/2021 64 20/6/2017 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021)
Huyện Vũ
Quang (trước Thị Trấn Vũ Quang
1579 4259 30 Hà Tĩnh 11 01 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Ân Phú (Trước
1581 4260 30 Hà Tĩnh 11 02 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)

158
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Đức Bồng (Trước
1582 4261 30 Hà Tĩnh 11 03 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Đức Giang
1583 4262 30 Hà Tĩnh 11 04 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Đức Hương
1584 4263 30 Hà Tĩnh 11 05 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Đức Liên (Trước
1585 4264 30 Hà Tĩnh 11 06 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Đức Lĩnh (Trước
1586 4265 30 Hà Tĩnh 11 07 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Hương Điền
1580 4266 30 Hà Tĩnh 11 08 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 28/4/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Hương Minh (Từ
Quang (trước
5052 4267 30 Hà Tĩnh 11 09 29/2/2016 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Hương Quang
4979 4268 30 Hà Tĩnh 11 10 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Hương Thọ
1587 4269 30 Hà Tĩnh 11 11 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Sơn Thọ (Trước
1588 4270 30 Hà Tĩnh 11 12 ĐBKK
04/6/2021 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Quang Thọ
4980 4271 30 Hà Tĩnh 11 13 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Thọ Điền (Trước
4970 4272 30 Hà Tĩnh 11 14 Khó khăn
04/6/2021 có xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Quang (trước Xã Hương Minh
1589 4273 30 Hà Tĩnh 11 50 ĐBKK
04/6/2021 có xã (Trước 29/2/2016)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Thị trấn Vũ Quang
Quang (trước
5053 4274 30 Hà Tĩnh 11 61 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Ân Phú (Từ
Quang (trước
5054 4275 30 Hà Tĩnh 11 62 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Đức Bồng (Từ
Quang (trước
5055 4276 30 Hà Tĩnh 11 63 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Đức Giang (Từ
Quang (trước
5056 4277 30 Hà Tĩnh 11 64 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)

159
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Vũ
Xã Đức Hương (Từ
Quang (trước
5057 4278 30 Hà Tĩnh 11 65 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Đức Liên (Từ
Quang (trước
5058 4279 30 Hà Tĩnh 11 66 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Đức Lĩnh (Từ
Quang (trước
5059 4280 30 Hà Tĩnh 11 67 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Hương Điền (Từ
Quang (trước
5060 4281 30 Hà Tĩnh 11 68 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Hương Thọ (Từ
Quang (trước
5061 4282 30 Hà Tĩnh 11 69 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Vũ
Xã Sơn Thọ (Từ
Quang (trước
5070 4283 30 Hà Tĩnh 11 70 20/6/2017 đến Khó khăn
04/6/2021 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
(trước Xã Hồng Lộc (Trước
6193 4284 30 Hà Tĩnh 12 01 ĐBKK
01/01/2020 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
(trước Xã Mai Phụ (Trước
4984 4285 30 Hà Tĩnh 12 02 ĐBKK
01/01/2020 có xã 01/01/2019)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
(trước Xã Tân Lộc (Trước
6194 4286 30 Hà Tĩnh 12 03 ĐBKK
01/01/2020 có xã 20/6/2017)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
(trước Xã Thạch Bằng*
1594 4287 30 Hà Tĩnh 12 04 ĐBKK
01/01/2020 có xã (Trước 25/1/2017)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
(trước Xã Thạch Kim
4985 4288 30 Hà Tĩnh 12 05 ĐBKK
01/01/2020 có xã (Trước 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
(trước Xã Thịnh Lộc
4986 4289 30 Hà Tĩnh 12 06 ĐBKK
01/01/2020 có xã (Trước 01/01/2020)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
Xã Hồng Lộc (Từ
(trước
5010 4290 30 Hà Tĩnh 12 61 20/6/2017 đến Khó khăn
01/01/2020 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Lộc Hà
Xã Tân Lộc (Từ
(trước
5011 4291 30 Hà Tĩnh 12 62 20/6/2017 đến Khó khăn
01/01/2020 có xã
03/6/2021)
ĐBKK)

160
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị xã Kỳ Anh
Xã Kỳ Hà (Trước
4987 4292 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 01 ĐBKK
01/01/2020)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Xã Kỳ Hoa (Trước
1593 4293 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 02 ĐBKK
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Xã Kỳ Hưng* (Trước
1591 4294 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 03 Khó khăn
28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Xã Kỳ Lợi (Trước
5071 4295 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 04 ĐBKK
03/6/2021)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Xã Kỳ Nam (Trước
4988 4296 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 05 ĐBKK
01/01/2021)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Xã Kỳ Ninh (Trước
4989 4297 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 06 ĐBKK
01/01/2019)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Phường Kỳ Phương*
1590 4298 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 07 ĐBKK
(Trước 25/1/2017)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh Phường Kỳ Thịnh
4990 4299 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 08 (Từ 29/2/2016 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021 )
Thị xã Kỳ Anh Phường Kỳ Trinh*
1595 4300 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 09 (Từ 29/2/2016 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 28/4/2017)
Thị xã Kỳ Anh
Phường Kỳ Liên*
1592 4301 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 10 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Phường Kỳ Thịnh
3591 4302 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 50 ĐBKK
(Trước 29/2/2016)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh
Phường Kỳ Trinh
1596 4303 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 51 ĐBKK
(Trước 29/2/2016)
có xã ĐBKK)
Thị xã Kỳ Anh Xã Kỳ Hoa (Từ
5078 4304 30 Hà Tĩnh 13 (trước 04/6/2021 61 28/4/2017 đến Khó khăn
có xã ĐBKK) 03/6/2021)
Huyện Can Lộc
Xã Gia Hanh (Từ
(từ 20/6/2017
5025 4305 30 Hà Tĩnh 18 61 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Mỹ Lộc (Từ
(từ 20/6/2017
5026 4306 30 Hà Tĩnh 18 62 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Phú Lộc (Từ
(từ 20/6/2017
5027 4307 30 Hà Tĩnh 18 63 20/6/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)

161
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Can Lộc
Xã Sơn Lộc (Từ
(từ 20/6/2017
5028 4308 30 Hà Tĩnh 18 64 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Thuần Thiện (Từ
(từ 20/6/2017
5029 4309 30 Hà Tĩnh 18 65 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Can Lộc
Xã Thượng Lộc (Từ
(từ 20/6/2017
5030 4310 30 Hà Tĩnh 18 66 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
(từ 20/6/2017 Xã Tân Dân (Trước
5031 4311 30 Hà Tĩnh 23 05 Khó khăn
không còn xã 04/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Đức Đồng (Từ
(từ 20/6/2017
5018 4312 30 Hà Tĩnh 23 61 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Đức Lạng (Từ
(từ 20/6/2017
5019 4313 30 Hà Tĩnh 23 62 28/4/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Đức Lập (Từ
(từ 20/6/2017
5020 4314 30 Hà Tĩnh 23 63 20/6/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Đức Thọ
Xã Tân Hương (Từ
(từ 20/6/2017
5021 4315 30 Hà Tĩnh 23 64 20/6/2017 đến Khó khăn
không còn xã
03/6/2021)
ĐBKK)
Huyện Tuyên Thị trấn Đồng Lê
6126 4316 31 Quảng Bình 02 01 ĐBKK
Hóa (Trước 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Cao Quảng
6127 4317 31 Quảng Bình 02 02 ĐBKK
Hóa (Trước 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Châu Hóa (Trước
6253 4318 31 Quảng Bình 02 03 ĐBKK
Hóa 28/4/2017)
Huyện Tuyên Xã Đồng Hóa (Trước
6136 4319 31 Quảng Bình 02 04 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Đức Hóa (Trước
6254 4320 31 Quảng Bình 02 05 Khó khăn
Hóa 28/4/2017)
Huyện Tuyên Xã Hương Hóa
6137 4321 31 Quảng Bình 02 06 ĐBKK
Hóa (Trước 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Kim Hóa (Trước
6138 4322 31 Quảng Bình 02 07 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)
Huyện Tuyên
4370 4323 31 Quảng Bình 02 08 Xã Lâm Hóa ĐBKK
Hóa
Huyện Tuyên Xã Lê Hóa (Trước
6139 4324 31 Quảng Bình 02 09 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Mai Hóa (Trước
6140 4325 31 Quảng Bình 02 10 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)

162
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tuyên Xã Nam Hóa (Trước
79 4326 31 Quảng Bình 02 11 ĐBKK
Hóa 01/02/2020)
Huyện Tuyên Xã Ngư Hóa (Trước
6128 4327 31 Quảng Bình 02 12 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Phong Hoá
6255 4328 31 Quảng Bình 02 13 Khó khăn
Hóa (Trước 28/4/2017)
Huyện Tuyên Xã Sơn Hóa (Trước
6129 4329 31 Quảng Bình 02 14 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Thạch Hóa
6116 4330 31 Quảng Bình 02 15 ĐBKK
Hóa (Trước 01/02/2020)
Huyện Tuyên
6117 4331 31 Quảng Bình 02 16 Xã Thanh Hóa ĐBKK
Hóa
Huyện Tuyên Xã Thanh Thạch
6130 4332 31 Quảng Bình 02 17 ĐBKK
Hóa (Trước 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Thuận Hóa
6131 4333 31 Quảng Bình 02 18 ĐBKK
Hóa (Trước 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Tiến Hóa (Trước
6132 4334 31 Quảng Bình 02 19 ĐBKK
Hóa 04/6/2021)
Huyện Tuyên Xã Văn Hóa (Trước
6256 4335 31 Quảng Bình 02 20 ĐBKK
Hóa 28/4/2017)
Xã Châu Hóa (Từ
Huyện Tuyên
6118 4336 31 Quảng Bình 02 21 28/4/2017 đến Khó khăn
Hóa
04/6/2021)
Xã Đức Hóa (Từ
Huyện Tuyên
6119 4337 31 Quảng Bình 02 22 28/4/2017 đến ĐBKK
Hóa
04/6/2021)
Xã Phong Hoá (Từ
Huyện Tuyên
6133 4338 31 Quảng Bình 02 23 28/4/2017 đến ĐBKK
Hóa
04/6/2021)
Xã Văn Hóa (Từ
Huyện Tuyên
6134 4339 31 Quảng Bình 02 24 28/4/2017 đến Khó khăn
Hóa
04/6/2021)
Xã Thạch Hóa (Từ
Huyện Tuyên
6135 4340 31 Quảng Bình 02 25 01/02/2020 đến ĐBKK
Hóa
04/6/2021)
Thị trấn Quy Đạt
6251 4341 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
4360 4342 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 02 Xã Dân Hóa ĐBKK
Xã Hóa Hợp (Trước
6146 4343 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hóa Phúc (Trước
6147 4344 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 04 ĐBKK
04/6/2021)
4334 4345 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 05 Xã Hóa Sơn ĐBKK
Xã Hóa Thanh
6148 4346 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Hóa Tiến (Trước
6149 4347 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hồng Hóa (Trước
6150 4348 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 08 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Minh Hóa (Trước
6151 4349 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 09 ĐBKK
04/6/2021)

163
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quy Hóa (Trước
6252 4350 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 10 Khó khăn
28/4/2017 )
Xã Tân Hóa (Trước
6152 4351 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 11 ĐBKK
04/6/2021)
4333 4352 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 12 Xã Thượng Hóa ĐBKK
4332 4353 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 13 Xã Trọng Hóa ĐBKK
Xã Trung Hóa (Trước
6141 4354 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 14 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Xuân Hóa (Trước
6153 4355 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Yên Hóa (Trước
6142 4356 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 16 ĐBKK
04/6/2021)
Thị trấn Quy Đạt (Từ
6166 4357 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 17 28/4/2017 đến ĐBKK
01/02/2020)
Xã Quy Hóa (Từ
6167 4358 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 18 28/4/2017 đến ĐBKK
01/02/2020)
Thị trấn Quy Đạt (Từ
6154 4359 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 19 01/02/2020 đến ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hóa Tiến (Từ
6143 4360 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hóa Phúc (Từ
6144 4361 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 21 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hóa Hợp (Từ
6145 4362 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa 22 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Cảnh Hóa (Trước
6156 4363 31 Quảng Bình 04 01 ĐBKK
Trạch 04/6/2021)
Huyện Quảng
6212 4364 31 Quảng Bình 04 02 Xã Phù Hóa ĐBKK
Trạch
Huyện Quảng Xã Quảng Châu
6157 4365 31 Quảng Bình 04 03 ĐBKK
Trạch (Trước 04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Quảng Đông
6112 4366 31 Quảng Bình 04 04 ĐBKK
Trạch (Trước 15/3/2022)
Huyện Quảng Xã Quảng Hợp
6158 4367 31 Quảng Bình 04 05 ĐBKK
Trạch (Trước 04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Quảng Hưng
6176 4368 31 Quảng Bình 04 06 ĐBKK
Trạch (Trước 25/01/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Kim
6168 4369 31 Quảng Bình 04 07 ĐBKK
Trạch (Trước 04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Quảng Liên
6239 4370 31 Quảng Bình 04 08 Khó khăn
Trạch (Trước 01/02/2020)
Huyện Quảng Xã Quảng Phú
6177 4371 31 Quảng Bình 04 09 ĐBKK
Trạch (Trước 25/01/2017)
Huyện Quảng Xã Quảng Thạch
6159 4372 31 Quảng Bình 04 10 ĐBKK
Trạch (Trước 04/6/2021)
Huyện Quảng Xã Quảng Tiến
6160 4373 31 Quảng Bình 04 11 ĐBKK
Trạch (Trước 04/6/2021)
Xã Liên Trường (Từ
Huyện Quảng
6155 4374 31 Quảng Bình 04 12 01/02/2020 đến Khó khăn
Trạch
04/6/2021)

164
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn NT Việt
6120 4375 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 01 ĐBKK
Trung
Xã Hưng Trạch
6249 4376 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 02 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Lâm Trạch
6161 4377 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
4331 4378 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 04 Xã Liên Trạch ĐBKK
Xã Mỹ Trạch (Trước
6113 4379 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 05 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Phú Định (Trước
6162 4380 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phú Trạch (Trước
6178 4381 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 07 ĐBKK
25/01/2017)
Xã Phúc Trạch
6163 4382 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Sơn Lộc (Trước
6250 4383 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Sơn Trạch (Trước
80 4384 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 10 ĐBKK
01/02/2020)
4330 4385 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 11 Xã Tân Trạch ĐBKK
4329 4386 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 12 Xã Thượng Trạch ĐBKK
Xã Xuân Trạch
6169 4387 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 13 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Hưng Trạch (Từ
6164 4388 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 14 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sơn Lộc (Từ
6165 4389 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 15 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Phong Nha
6121 4390 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch 16 ĐBKK
(Từ 01/02/2020)
Huyện Quảng Xã Hải Ninh (Đến
6114 4391 31 Quảng Bình 06 01 ĐBKK
Ninh 15/3/2022)
Huyện Quảng
4328 4392 31 Quảng Bình 06 02 Xã Trường Sơn ĐBKK
Ninh
Huyện Quảng Xã Trường Xuân
6170 4393 31 Quảng Bình 06 03 ĐBKK
Ninh (Đến 04/6/2021)
Xã Hiền Ninh (Từ
Huyện Quảng
3976 4394 31 Quảng Bình 06 04 25/01/2017 đến ĐBKK
Ninh
25/05/2018)
Xã Duy Ninh (Từ
Huyện Quảng
3977 4395 31 Quảng Bình 06 05 25/01/2017 đến ĐBKK
Ninh
25/5/2018)
Huyện Quảng Xã Trường Xuân (Từ
6171 4396 31 Quảng Bình 06 06 Khó khăn
Ninh 04/6/2021)
Thị trấn NT Lệ Ninh
6172 4397 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Hồng Thủy (Đến
7218 4398 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 02 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Hưng Thủy (Đến
7219 4399 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 03 ĐBKK
31/12/2020)
4327 4400 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 04 Xã Kim Thủy ĐBKK

165
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
4326 4401 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 05 Xã Lâm Thủy ĐBKK
4325 4402 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 06 Xã Ngân Thủy ĐBKK
Xã Ngư Thủy Bắc
6179 4403 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 07 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
Xã Ngư Thủy Nam
6180 4404 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 08 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
Xã Ngư Thủy Trung
6181 4405 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 09 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
Xã Sen Thủy (Trước
6182 4406 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 10 ĐBKK
25/01/2017)
Xã Thái Thủy (Trước
6247 4407 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 11 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Trường Thủy
6115 4408 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 12 Khó khăn
(Trước 01/02/2000)
Xã Văn Thủy (Trước
6248 4409 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 13 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thái Thủy (Từ
6173 4410 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 14 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021)
Xã Văn Thủy (Từ
78 4411 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 15 28/4/2017 đến Khó khăn
01/02/2020)
Xã Trường Thủy (Từ
6174 4412 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 16 01/02/2020 đến Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ngư Thủy (Từ
6122 4413 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 17 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Ngư Thủy Bắc
6123 4414 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy 18 ĐBKK
(Từ 15/3/2022)
Xã Quảng Hải (Trước
6183 4415 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 01 ĐBKK
25/01/2017)
Xã Quảng Lộc
6184 4416 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 02 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
Xã Quảng Minh
6124 4417 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 03 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
Xã Quảng Sơn
6175 4418 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Quảng Văn
6125 4419 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 05 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
Xã Quảng Trung (Từ
6185 4420 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn 06 25/01/2017 đến ĐBKK
25/5/2018)
Huyện Vĩnh Thị trấn Bến Quan
5538 4421 32 Quảng Trị 03 01 Khó khăn
Linh (Trước 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Giang
5539 4422 32 Quảng Trị 03 02 ĐBKK
Linh (Trước 01/01/2019)
Huyện Vĩnh
6488 4423 32 Quảng Trị 03 03 Xã Vĩnh Hà ĐBKK
Linh
Huyện Vĩnh
6487 4424 32 Quảng Trị 03 04 Xã Vĩnh Khê ĐBKK
Linh
Huyện Vĩnh
6486 4425 32 Quảng Trị 03 05 Xã Vĩnh Ô ĐBKK
Linh
Xã Vĩnh Thạch (Từ
Huyện Vĩnh
5540 4426 32 Quảng Trị 03 06 01/4/2013 đến ĐBKK
Linh
31/12/2015)

166
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Thái (Trước
5541 4427 32 Quảng Trị 03 07 ĐBKK
Linh 01/01/2021)
Huyện Vĩnh Xã Kim Thạch (Từ
5542 4428 32 Quảng Trị 03 08 ĐBKK
Linh 01/01/2020)
6485 4429 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 01 Xã Gio Hải ĐBKK
Xã Gio Việt (Trước
5543 4430 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 02 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Hải Thái (Trước
5544 4431 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Linh Thượng
5545 4432 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 04 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Trung Giang
5546 4433 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 05 ĐBKK
(Trước 01/01/2021)
Xã Vĩnh Trường
5526 4434 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 06 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Gio Mai (Trước
5537 4435 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 07 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Linh Trường (Từ
5547 4436 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh 08 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Cam Chính
5527 4437 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Cam Nghĩa
5536 4438 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Cam Thành
5528 4439 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6484 4440 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ 04 Xã Cam Tuyền ĐBKK
Huyện Triệu
Phong (trước Xã Triệu An (Trước
5529 4441 32 Quảng Trị 06 01 ĐBKK
ngày 01/01/2021)
01/01/2021)
Huyện Triệu
Phong (trước Xã Triệu Lăng
5530 4442 32 Quảng Trị 06 02 ĐBKK
ngày (Trước 01/01/2021)
01/01/2021)
Huyện Triệu
Phong (trước Xã Triệu Phước
5531 4443 32 Quảng Trị 06 03 ĐBKK
ngày (Trước 01/01/2016)
01/01/2021)
Huyện Triệu
Phong (trước Xã Triệu Vân (Trước
5532 4444 32 Quảng Trị 06 04 ĐBKK
ngày 01/01/2021)
01/01/2021)
Huyện Triệu
Phong (trước Xã Triệu Độ (Trước
5533 4445 32 Quảng Trị 06 05 ĐBKK
ngày 01/01/2021)
01/01/2021)
6482 4446 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 01 Xã Hải An ĐBKK
6481 4447 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng 02 Xã Hải Khê ĐBKK
Huyện Hướng
6463 4448 32 Quảng Trị 08 01 Thị trấn Khe Sanh ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6464 4449 32 Quảng Trị 08 02 Thị trấn Lao Bảo ĐBKK
Hóa

167
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hướng
6465 4450 32 Quảng Trị 08 03 Xã A Dơi ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng Xã A Túc (Trước
5534 4451 32 Quảng Trị 08 04 ĐBKK
Hóa 01/01/2020)
Huyện Hướng Xã A Xing (Trước
5535 4452 32 Quảng Trị 08 05 ĐBKK
Hóa 01/01/2020)
Huyện Hướng
6466 4453 32 Quảng Trị 08 06 Xã Ba Tầng ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6467 4454 32 Quảng Trị 08 07 Xã Húc ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6468 4455 32 Quảng Trị 08 08 Xã Hướng Lập ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6469 4456 32 Quảng Trị 08 09 Xã Hướng Linh ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6470 4457 32 Quảng Trị 08 10 Xã Hướng Lộc ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6471 4458 32 Quảng Trị 08 11 Xã Hướng Phùng ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6472 4459 32 Quảng Trị 08 12 Xã Hướng Sơn ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6473 4460 32 Quảng Trị 08 13 Xã Hướng Tân ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6474 4461 32 Quảng Trị 08 14 Xã Hướng Việt ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6475 4462 32 Quảng Trị 08 15 Xã Tân Hợp ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6476 4463 32 Quảng Trị 08 16 Xã Tân Lập ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng Xã Tân Liên (Trước
5520 4464 32 Quảng Trị 08 17 Khó khăn
Hóa 04/6/2021)
Huyện Hướng
6477 4465 32 Quảng Trị 08 18 Xã Tân Long ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6478 4466 32 Quảng Trị 08 19 Xã Tân Thành ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6479 4467 32 Quảng Trị 08 20 Xã Thanh ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
5521 4468 32 Quảng Trị 08 21 Xã Thuận ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng
6480 4469 32 Quảng Trị 08 22 Xã Xy ĐBKK
Hóa
Huyện Hướng Xã Lìa (Từ
5522 4470 32 Quảng Trị 08 23 ĐBKK
Hóa 01/01/2020)
6451 4471 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 01 Thị trấn Krông Klang ĐBKK
6452 4472 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 02 Xã A Bung ĐBKK
6453 4473 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 03 Xã A Ngo ĐBKK
6454 4474 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 04 Xã A Vao ĐBKK
6455 4475 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 05 Xã Ba Lòng ĐBKK
6456 4476 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 06 Xã Ba Nang ĐBKK
6457 4477 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 07 Xã Đakrông ĐBKK
Xã Hải Phúc (Trước
5523 4478 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 08 ĐBKK
01/01/2020)
6458 4479 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 09 Xã Húc Nghì ĐBKK

168
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6459 4480 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 10 Xã Hướng Hiệp ĐBKK
6460 4481 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 11 Xã Mò Ó ĐBKK
6461 4482 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 12 Xã Tà Long ĐBKK
6462 4483 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 13 Xã Tà Rụt ĐBKK
Xã Triệu Nguyên
5524 4484 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 14 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Ba Lòng (Từ
5525 4485 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông 15 ĐBKK
01/01/2020)
Huyện Xã Huyện
6450 4486 32 Quảng Trị 10 01 ĐBKK
đảo Cồn Cỏ đảo Cồn Cỏ
Thừa Thiên - Huyện Phong Xã Điền Hòa (Trước
7236 4487 33 02 01 ĐBKK
Huế Điền ngày 01/01/2021)
Thừa Thiên - Huyện Phong
628 4488 33 02 02 Xã Điền Hương ĐBKK
Huế Điền
Thừa Thiên - Huyện Phong Xã Điền Môn (Trước
210 4489 33 02 03 ĐBKK
Huế Điền 01/01/2022)
Thừa Thiên - Huyện Phong Xã Phong Bình
190 4490 33 02 04 ĐBKK
Huế Điền (Trước 15/03/2022)
Thừa Thiên - Huyện Phong
627 4491 33 02 05 Xã Phong Chương ĐBKK
Huế Điền
Thừa Thiên - Huyện Phong Xã Phong Mỹ (Trước
211 4492 33 02 06 ĐBKK
Huế Điền 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Phong Xã Phong Sơn
191 4493 33 02 07 Khó khăn
Huế Điền (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Phong Xã Phong Xuân
212 4494 33 02 08 Khó khăn
Huế Điền (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng An (Trước
7237 4495 33 03 01 ĐBKK
Huế Điền 01/01/2021)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng Công
7344 4496 33 03 02 ĐBKK
Huế Điền (Trước 01/01/2019)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng Lợi (Trước
7238 4497 33 03 03 ĐBKK
Huế Điền 01/01/2021)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng Ngạn
7239 4498 33 03 04 ĐBKK
Huế Điền (Trước 01/01/2021)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng Phước
7333 4499 33 03 05 ĐBKK
Huế Điền (Trước 01/01/2020)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng Thái
7240 4500 33 03 06 ĐBKK
Huế Điền (Trước 01/01/2021)
Thừa Thiên - Huyện Quảng Xã Quảng Thành
7241 4501 33 03 07 ĐBKK
Huế Điền (Trước 01/01/2021)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Bình Điền (Trước
7321 4502 33 04 01 Khó khăn
Huế Trà 01/01/2020)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Bình Thành
7353 4503 33 04 02 Khó khăn
Huế Trà (Trước 28/4/2017)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Hồng Tiến (Trước
7322 4504 33 04 03 ĐBKK
Huế Trà 01/01/2020)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Hương Bình
192 4505 33 04 04 Khó khăn
Huế Trà (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Hương Thọ
7354 4506 33 04 05 Khó khăn
Huế Trà (Trước 28/4/2017)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Bình Thành (Từ
123 4507 33 04 06 ĐBKK
Huế Trà 28/4/2017)

169
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hương Thọ (Từ
Thừa Thiên - Thị xã Hương
193 4508 33 04 07 28/4/2017 đến ĐBKK
Huế Trà
03/6/2021)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Bình Tiến (Từ
626 4509 33 04 08 ĐBKK
Huế Trà 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Phú An (Trước
7343 4510 33 05 Huyện Phú Vang 01 ĐBKK
Huế 01/01/2019)
Thừa Thiên -
625 4511 33 05 Huyện Phú Vang 02 Xã Phú Diên ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Phú Mỹ (Trước
7352 4512 33 05 Huyện Phú Vang 03 ĐBKK
Huế 25/01/2017)
Thừa Thiên - Xã Phú Thanh (Trước
7351 4513 33 05 Huyện Phú Vang 04 ĐBKK
Huế 25/01/2017)
Thừa Thiên - Xã Phú Xuân (Trước
194 4514 33 05 Huyện Phú Vang 05 ĐBKK
Huế 15/3/2022)
Thừa Thiên - Xã Vinh An (Trước
195 4515 33 05 Huyện Phú Vang 06 ĐBKK
Huế 15/03/2022)
Thừa Thiên - Xã Vinh Hà (Trước
196 4516 33 05 Huyện Phú Vang 07 ĐBKK
Huế 15/03/2022)
Thừa Thiên - Xã Vinh Phú (Trước
7323 4517 33 05 Huyện Phú Vang 08 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Vinh Thái (Trước
7324 4518 33 05 Huyện Phú Vang 09 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Vinh Thanh
7350 4519 33 05 Huyện Phú Vang 10 ĐBKK
Huế (Trước 25/01/2017)
Thừa Thiên - Xã Vinh Xuân
197 4520 33 05 Huyện Phú Vang 11 ĐBKK
Huế (Trước 15/03/2022)
Thừa Thiên - Xã Phú Gia (Từ
624 4521 33 05 Huyện Phú Vang 12 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Dương Hòa
198 4522 33 06 01 Khó khăn
Huế Thủy (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Thị xã Hương Xã Phú Sơn (Trước
199 4523 33 06 02 Khó khăn
Huế Thủy 04/06/2021)
Thừa Thiên - Thị trấn Lăng Cô
200 4524 33 07 Huyện Phú Lộc 01 Khó khăn
Huế (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên -
623 4525 33 07 Huyện Phú Lộc 02 Xã Lộc Bình ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Lộc Bổn (Trước
7349 4526 33 07 Huyện Phú Lộc 03 ĐBKK
Huế 28/4/2017)
Thừa Thiên - Xã Lộc Hòa (Trước
7346 4527 33 07 Huyện Phú Lộc 04 ĐBKK
Huế 28/4/2017)
Thừa Thiên - Xã Lộc Trì (Trước
7334 4528 33 07 Huyện Phú Lộc 05 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên -
622 4529 33 07 Huyện Phú Lộc 06 Xã Lộc Vĩnh ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Vinh Giang
7325 4530 33 07 Huyện Phú Lộc 07 ĐBKK
Huế (Trước 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Vinh Hải (Trước
7326 4531 33 07 Huyện Phú Lộc 08 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Vinh Hiền (Trước
7342 4532 33 07 Huyện Phú Lộc 09 ĐBKK
Huế 01/01/2019)

170
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thừa Thiên - Xã Vinh Hưng
7345 4533 33 07 Huyện Phú Lộc 10 ĐBKK
Huế (Trước 25/01/2017)
Thừa Thiên - Xã Vinh Mỹ (Trước
7242 4534 33 07 Huyện Phú Lộc 11 ĐBKK
Huế 01/01/2021)
Thừa Thiên -
621 4535 33 07 Huyện Phú Lộc 12 Xã Xuân Lộc ĐBKK
Huế
Xã Lộc Bổn (Từ
Thừa Thiên -
201 4536 33 07 Huyện Phú Lộc 13 28/4/2017 đến Khó khăn
Huế
03/6/2021)
Xã Lộc Hòa (Từ
Thừa Thiên -
202 4537 33 07 Huyện Phú Lộc 14 28/4/2017 đến Khó khăn
Huế
03/6/2021)
Xã Lộc Trì (Từ
Thừa Thiên -
203 4538 33 07 Huyện Phú Lộc 15 01/01/2020 đến Khó khăn
Huế
03/6/2021)
Thừa Thiên - Xã Giang Hải (Từ
620 4539 33 07 Huyện Phú Lộc 16 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Huyện Nam Thị trấn Khe Tre
213 4540 33 08 01 Khó khăn
Huế Đông (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Hương Giang
7327 4541 33 08 02 Khó khăn
Huế Đông (Trước 01/01/2020)
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Hương Hòa
7328 4542 33 08 03 Khó khăn
Huế Đông (Trước 01/01/2020)
Thừa Thiên - Huyện Nam
619 4543 33 08 04 Xã Hương Hữu ĐBKK
Huế Đông
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Hương Lộc
204 4544 33 08 05 Khó khăn
Huế Đông (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Hương Phú
205 4545 33 08 06 Khó khăn
Huế Đông (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Nam
618 4546 33 08 07 Xã Hương Sơn Khó khăn
Huế Đông
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Thượng Lộ
206 4547 33 08 08 ĐBKK
Huế Đông (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Huyện Nam
617 4548 33 08 09 Xã Thượng Long ĐBKK
Huế Đông
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Thượng Nhật
7335 4549 33 08 10 ĐBKK
Huế Đông (Trước 28/04/2017)
Thừa Thiên - Huyện Nam
616 4550 33 08 11 Xã Thượng Quảng Khó khăn
Huế Đông
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Thượng Nhật (Từ
615 4551 33 08 12 Khó khăn
Huế Đông 28/4/2017)
xã Hương Xuân (Từ
Thừa Thiên - Huyện Nam
207 4552 33 08 13 01/01/2020 đến Khó khăn
Huế Đông
03/6/2021)
Thừa Thiên - Huyện Nam Xã Thượng Lộ (Từ
214 4553 33 08 14 Khó khăn
Huế Đông 04/6/2021)
Thừa Thiên -
614 4554 33 09 Huyện A Lưới 01 Thị trấn A Lưới Khó khăn
Huế
Thừa Thiên - Xã A Đớt (Trước
7329 4555 33 09 Huyện A Lưới 02 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã A Ngo (Trước
7348 4556 33 09 Huyện A Lưới 03 Khó khăn
Huế 28/4/2017)

171
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thừa Thiên -
613 4557 33 09 Huyện A Lưới 04 Xã A Roàng ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Bắc Sơn (Trước
7330 4558 33 09 Huyện A Lưới 05 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên -
612 4559 33 09 Huyện A Lưới 06 Xã Đông Sơn ĐBKK
Huế
Thừa Thiên -
611 4560 33 09 Huyện A Lưới 07 Xã Hồng Bắc ĐBKK
Huế
Thừa Thiên -
610 4561 33 09 Huyện A Lưới 08 Xã Hồng Hạ ĐBKK
Huế
Thừa Thiên -
609 4562 33 09 Huyện A Lưới 09 Xã Hồng Kim ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Hồng Quảng
7331 4563 33 09 Huyện A Lưới 10 ĐBKK
Huế (Trước 01/01/2020)
Thừa Thiên -
608 4564 33 09 Huyện A Lưới 11 Xã Hồng Thái ĐBKK
Huế
Thừa Thiên -
607 4565 33 09 Huyện A Lưới 12 Xã Hồng Thượng ĐBKK
Huế
Thừa Thiên -
606 4566 33 09 Huyện A Lưới 13 Xã Hồng Thủy ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Hồng Trung
7332 4567 33 09 Huyện A Lưới 14 ĐBKK
Huế (Trước 01/01/2020)
Thừa Thiên -
605 4568 33 09 Huyện A Lưới 15 Xã Hồng Vân ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Hương Lâm
7347 4569 33 09 Huyện A Lưới 16 Khó khăn
Huế (Trước 28/4/2017)
Thừa Thiên -
604 4570 33 09 Huyện A Lưới 17 Xã Hương Nguyên ĐBKK
Huế
Thừa Thiên - Xã Hương Phong
208 4571 33 09 Huyện A Lưới 18 Khó khăn
Huế (Trước 04/06/2021)
Thừa Thiên - Xã Nhâm (Trước
7336 4572 33 09 Huyện A Lưới 19 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên -
603 4573 33 09 Huyện A Lưới 20 Xã Phú Vinh Khó khăn
Huế
Thừa Thiên - Xã Sơn Thủy (Trước
215 4574 33 09 Huyện A Lưới 21 Khó khăn
Huế 04/06/2021)
Xã A Ngo (Từ
Thừa Thiên -
209 4575 33 09 Huyện A Lưới 22 28/4/2017 đến ĐBKK
Huế
03/6/2021)
Xã Hương Lâm (Từ
Thừa Thiên -
7337 4576 33 09 Huyện A Lưới 23 28/4/2017 đến ĐBKK
Huế
01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Lâm Đớt (Từ
602 4577 33 09 Huyện A Lưới 24 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Quảng Nhâm (Từ
601 4578 33 09 Huyện A Lưới 25 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã Trung Sơn (Từ
600 4579 33 09 Huyện A Lưới 26 ĐBKK
Huế 01/01/2020)
Thừa Thiên - Xã A Ngo (Từ
216 4580 33 09 Huyện A Lưới 27 Khó khăn
Huế 04/6/2021)
Thành phố Tam Xã Tam Thăng
7360 4581 34 Quảng Nam 01 01 ĐBKK
Kỳ (Trước 25/01/2017)

172
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Hội Xã Tân Hiệp (Trước
3832 4582 34 Quảng Nam 02 01 Khó khăn
An 24/8/2015)
Thành phố Hội Xã Tân Hiệp (Trước
3806 4583 34 Quảng Nam 02 50 ĐBKK
An 01/01/2020)
Huyện Duy Xã Duy Hải (Trước
3807 4584 34 Quảng Nam 03 01 ĐBKK
Xuyên 15/3/2022)
Huyện Duy Xã Duy Nghĩa
3808 4585 34 Quảng Nam 03 02 ĐBKK
Xuyên (Trước 15/3/2022)
Huyện Duy Xã Duy Phú (Trước
3831 4586 34 Quảng Nam 03 03 ĐBKK
Xuyên 28/4/2017)
Huyện Duy Xã Duy Sơn (Trước
3759 4587 34 Quảng Nam 03 04 Khó khăn
Xuyên 04/6/2021)
Huyện Duy Xã Duy Thành
6192 4588 34 Quảng Nam 03 05 ĐBKK
Xuyên (Trước 25/01/2017)
Huyện Duy Xã Duy Vinh (Trước
3760 4589 34 Quảng Nam 03 06 ĐBKK
Xuyên 01/01/2021)
Huyện Duy Xã Duy Phú (Trước
7039 4590 34 Quảng Nam 03 50 Khó khăn
Xuyên 04/6/2021)
Xã Đại Chánh (Trước
3761 4591 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đại Đồng (Trước
3762 4592 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Hồng (Trước
3763 4593 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 03 Khó khăn
04/6/2021)
6409 4594 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 04 Xã Đại Hưng ĐBKK
Xã Đại Lãnh (Trước
3766 4595 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Quang (Trước
3767 4596 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Sơn (Trước
3768 4597 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đại Tân (Trước
6362 4598 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 08 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đại Thạnh (Trước
7359 4599 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đại Tân (Trước
3769 4600 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 50 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đại Thạnh (Trước
3770 4601 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc 51 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quế Phong
6187 4602 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 01 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Quế Phong
3771 4603 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn 50 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Bình Lâm (Trước
6408 4604 34 Quảng Nam 07 (trước 01 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Bình Sơn (Trước
3772 4605 34 Quảng Nam 07 (trước 02 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Hiệp Hòa (Trước
6407 4606 34 Quảng Nam 07 (trước 03 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)

173
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hiệp Đức
Xã Hiệp Thuận
3773 4607 34 Quảng Nam 07 (trước 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
6491 4608 34 Quảng Nam 07 (trước 05 Xã Phước Gia ĐBKK
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
6490 4609 34 Quảng Nam 07 (trước 06 Xã Phước Trà ĐBKK
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Quế Bình (Trước
6188 4610 34 Quảng Nam 07 (trước 07 Khó khăn
01/02/2020)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Quế Lưu (Trước
6189 4611 34 Quảng Nam 07 (trước 08 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Quế Thọ (Trước
6406 4612 34 Quảng Nam 07 (trước 09 ĐBKK
28/4/2017)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
6489 4613 34 Quảng Nam 07 (trước 10 Xã Sông Trà ĐBKK
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Thị trấn Tân An
6190 4614 34 Quảng Nam 07 (trước 11 Khó khăn
(Trước 01/02/2020)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Thăng Phước
3774 4615 34 Quảng Nam 07 (trước 12 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Bình Lâm (Trước
3775 4616 34 Quảng Nam 07 (trước 50 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Hiệp Hòa (Trước
3776 4617 34 Quảng Nam 07 (trước 51 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Quế Lưu (Trước
3809 4618 34 Quảng Nam 07 (trước 52 Khó khăn
04/06/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
Xã Quế Thọ (Trước
3810 4619 34 Quảng Nam 07 (trước 53 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Hiệp Đức
TT Tân Bình (Trước
3777 4620 34 Quảng Nam 07 (trước 54 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Thăng Xã Bình Đào (Trước
3778 4621 34 Quảng Nam 08 01 ĐBKK
Bình 01/01/2022)
Huyện Thăng Xã Bình Dương
6363 4622 34 Quảng Nam 08 02 ĐBKK
Bình (Trước 25/01/2017)
Huyện Thăng Xã Bình Giang
6364 4623 34 Quảng Nam 08 03 ĐBKK
Bình (Trước 25/01/2017)
Huyện Thăng Xã Bình Hải (Trước
3779 4624 34 Quảng Nam 08 04 ĐBKK
Bình 01/01/2022)
Huyện Thăng Xã Bình Lãnh (Trước
6365 4625 34 Quảng Nam 08 05 ĐBKK
Bình 28/4/2017)

174
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thăng Xã Bình Minh (Trước
6366 4626 34 Quảng Nam 08 06 ĐBKK
Bình 25/01/2017)
Huyện Thăng Xã Bình Nam (Trước
3811 4627 34 Quảng Nam 08 07 ĐBKK
Bình 15/3/2022)
Huyện Thăng Xã Bình Phú (Trước
3780 4628 34 Quảng Nam 08 08 Khó khăn
Bình 04/6/2021)
Huyện Thăng Xã Bình Sa (Trước
6191 4629 34 Quảng Nam 08 09 ĐBKK
Bình 25/01/2017)
Huyện Thăng Xã Bình Triều (Trước
6367 4630 34 Quảng Nam 08 10 ĐBKK
Bình 25/01/2017)
Huyện Thăng Xã Bình Lãnh (Trước
3764 4631 34 Quảng Nam 08 50 Khó khăn
Bình 04/6/2021)
Huyện Núi Xã Tam Anh Bắc
6369 4632 34 Quảng Nam 09 01 ĐBKK
Thành (Trước 25/01/2017)
Huyện Núi Xã Tam Anh Nam
6370 4633 34 Quảng Nam 09 02 ĐBKK
Thành (Trước 25/01/2017)
Huyện Núi Xã Tam Giang
6371 4634 34 Quảng Nam 09 03 ĐBKK
Thành (Trước 25/01/2017)
Huyện Núi Xã Tam Hải (Trước
3781 4635 34 Quảng Nam 09 04 ĐBKK
Thành 01/01/2021)
Huyện Núi Xã Tam Hòa (Trước
6372 4636 34 Quảng Nam 09 05 ĐBKK
Thành 25/01/2017)
Huyện Núi Xã Tam Mỹ Đông
3782 4637 34 Quảng Nam 09 06 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Núi Xã Tam Mỹ Tây
3783 4638 34 Quảng Nam 09 07 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Núi Xã Tam Sơn (Trước
3784 4639 34 Quảng Nam 09 08 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Núi Xã Tam Thạnh
6368 4640 34 Quảng Nam 09 09 ĐBKK
Thành (Trước 28/4/2017)
Huyện Núi Xã Tam Tiến (Trước
3785 4641 34 Quảng Nam 09 10 ĐBKK
Thành 01/01/2021)
Huyện Núi Xã Tam Trà (Trước
3786 4642 34 Quảng Nam 09 11 ĐBKK
Thành 04/6/2021)
Huyện Núi Xã Tam Thạnh
3787 4643 34 Quảng Nam 09 50 Khó khăn
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Tiên
Thị trấn Tiên Kỳ
3788 4644 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên An (Trước
3789 4645 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 02 ĐBKK
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Cẩm (Trước
3790 4646 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 03 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Cảnh (Trước
6380 4647 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 04 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Châu (Trước
6381 4648 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 05 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)

175
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tiên
Xã Tiên Hà (Trước
6373 4649 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 06 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Hiệp (Trước
3791 4650 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 07 ĐBKK
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Lãnh (Trước
3792 4651 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 08 ĐBKK
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Lập (Trước
6374 4652 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 09 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Lộc (Trước
6375 4653 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 10 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Mỹ (Trước
6376 4654 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 11 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Ngọc (Trước
6377 4655 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 12 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Phong
3793 4656 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 13 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Sơn (Trước
6378 4657 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 14 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Thọ (Trước
6379 4658 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 15 ĐBKK
28/4/2017)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Cảnh (Trước
3794 4659 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 50 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Châu (Trước
3795 4660 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 51 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Hà (Trước
3796 4661 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 52 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Lập (Trước
3797 4662 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 53 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Lộc (Trước
3765 4663 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 54 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Mỹ (Trước
3798 4664 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 55 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Ngọc (Trước
3799 4665 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 56 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)

176
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tiên
Xã Tiên Sơn (Trước
3800 4666 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 57 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Thọ (Trước
3801 4667 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 58 Khó khăn
04/6/2021)
04/62021)
Huyện Tiên
Xã Tiên Lập (Từ
3815 4668 34 Quảng Nam 10 Phước (trước 59 ĐBKK
16/9/2021)
04/62021)
Huyện Bắc Trà
6483 4669 34 Quảng Nam 11 01 Thị trấn Trà My Khó khăn
My
Huyện Bắc Trà
3933 4670 34 Quảng Nam 11 02 Xã Trà Bui ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3934 4671 34 Quảng Nam 11 03 Xã Trà Đốc ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà Xã Trà Đông (Trước
6382 4672 34 Quảng Nam 11 04 ĐBKK
My 28/4/2017)
Huyện Bắc Trà Xã Trà Dương
3802 4673 34 Quảng Nam 11 05 Khó khăn
My (Trước 04/6/2021)
Huyện Bắc Trà
3939 4674 34 Quảng Nam 11 06 Xã Trà Giác ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3969 4675 34 Quảng Nam 11 07 Xã Trà Giang ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3970 4676 34 Quảng Nam 11 08 Xã Trà Giáp ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3971 4677 34 Quảng Nam 11 09 Xã Trà Ka ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3972 4678 34 Quảng Nam 11 10 Xã Trà Kót ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3973 4679 34 Quảng Nam 11 11 Xã Trà Nú ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3974 4680 34 Quảng Nam 11 12 Xã Trà Sơn ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà
3932 4681 34 Quảng Nam 11 13 Xã Trà Tân ĐBKK
My
Huyện Bắc Trà Xã Trà Đông (Trước
3803 4682 34 Quảng Nam 11 50 Khó khăn
My 04/6/2021)
Huyện Đông
3921 4683 34 Quảng Nam 12 01 Thị trấn Prao ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3922 4684 34 Quảng Nam 12 02 Xã ARooi ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3923 4685 34 Quảng Nam 12 03 Xã Ating ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3924 4686 34 Quảng Nam 12 04 Xã Ba ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3925 4687 34 Quảng Nam 12 05 Xã Jơ Ngây ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3926 4688 34 Quảng Nam 12 06 Xã Kà Dăng ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3927 4689 34 Quảng Nam 12 07 Xã Mà Cooih ĐBKK
Giang

177
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đông
3929 4690 34 Quảng Nam 12 08 Xã Sông Kôn ĐBKK
Giang
Huyện Đông
3931 4691 34 Quảng Nam 12 09 Xã Tà Lu ĐBKK
Giang
Huyện Đông Xã Tư (Trước
6383 4692 34 Quảng Nam 12 10 ĐBKK
Giang 28/4/2017)
Huyện Đông
3930 4693 34 Quảng Nam 12 11 Xã Za Hung ĐBKK
Giang
Huyện Đông Xã Tư (Từ
3804 4694 34 Quảng Nam 12 51 Khó khăn
Giang 28/4/2017)
Huyện Nam
3920 4695 34 Quảng Nam 13 01 Thị trấn Thạnh Mỹ ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3909 4696 34 Quảng Nam 13 02 Xã Cà Dy ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3910 4697 34 Quảng Nam 13 03 Xã Chà Vàl ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3911 4698 34 Quảng Nam 13 04 Xã Chơ Chun ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3912 4699 34 Quảng Nam 13 05 Xã Đắc Pre ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3913 4700 34 Quảng Nam 13 06 Xã Đắc Pring ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3914 4701 34 Quảng Nam 13 07 Xã Đắc Tôi ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3916 4702 34 Quảng Nam 13 08 Xã La Dêê ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3915 4703 34 Quảng Nam 13 09 Xã La ÊÊ ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3917 4704 34 Quảng Nam 13 10 Xã Tà Bhing ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3918 4705 34 Quảng Nam 13 11 Xã Tà Pơơ ĐBKK
Giang
Huyện Nam
3919 4706 34 Quảng Nam 13 12 Xã Zuôih ĐBKK
Giang
Huyện Phước
3897 4707 34 Quảng Nam 14 01 Thị trấn Khâm Đức ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3898 4708 34 Quảng Nam 14 02 Xã Phước Chánh ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3899 4709 34 Quảng Nam 14 03 Xã Phước Công ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3900 4710 34 Quảng Nam 14 04 Xã Phước Đức ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3901 4711 34 Quảng Nam 14 05 Xã Phước Hiệp ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3902 4712 34 Quảng Nam 14 06 Xã Phước Hòa ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3903 4713 34 Quảng Nam 14 07 Xã Phước Kim ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3904 4714 34 Quảng Nam 14 08 Xã Phước Lộc ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3905 4715 34 Quảng Nam 14 09 Xã Phước Mỹ ĐBKK
Sơn

178
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phước
3906 4716 34 Quảng Nam 14 10 Xã Phước Năng ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3907 4717 34 Quảng Nam 14 11 Xã Phước Thành ĐBKK
Sơn
Huyện Phước
3908 4718 34 Quảng Nam 14 12 Xã Phước Xuân ĐBKK
Sơn
Huyện Tây Xã Anông (Trước
6384 4729 34 Quảng Nam 16 01 ĐBKK
Giang 28/4/2017)
Huyện Tây
7040 4730 34 Quảng Nam 16 02 Xã Atiêng ĐBKK
Giang
Huyện Tây
3879 4731 34 Quảng Nam 16 03 Xã Avương ĐBKK
Giang
Huyện Tây
3886 4732 34 Quảng Nam 16 04 Xã Axan ĐBKK
Giang
Huyện Tây
3880 4733 34 Quảng Nam 16 05 Xã Bhalêê ĐBKK
Giang
Huyện Tây
3881 4734 34 Quảng Nam 16 06 Xã Ch'ơm ĐBKK
Giang
Huyện Tây
3882 4735 34 Quảng Nam 16 07 Xã Dang ĐBKK
Giang
Huyện Tây
3883 4736 34 Quảng Nam 16 08 Xã Gari ĐBKK
Giang
Huyện Tây Xã Lăng (Trước
6385 4737 34 Quảng Nam 16 09 ĐBKK
Giang 28/4/2017)
Huyện Tây
3884 4738 34 Quảng Nam 16 10 Xã Tr'hy ĐBKK
Giang
Huyện Tây Xã Anông (Trước
3805 4739 34 Quảng Nam 16 50 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Tây Xã Lăng (Trước
3812 4740 34 Quảng Nam 16 51 Khó khăn
Giang 04/6/2021)
Huyện Tây Xã Anông (Từ
3816 4741 34 Quảng Nam 16 52 ĐBKK
Giang 16/9/2021)
Huyện Tây Xã Lăng (Từ
3817 4742 34 Quảng Nam 16 53 ĐBKK
Giang 16/9/2021)
Huyện Tây Xã Atiêng (Từ
3818 4743 34 Quảng Nam 16 54 ĐBKK
Giang 16/9/2021)
Xã Tam Lãnh (Trước
3819 4744 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh 01 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Phước Ninh
3813 4745 34 Quảng Nam 18 (trước 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Quế Lâm (Trước
3820 4746 34 Quảng Nam 18 (trước 02 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Quế Lộc (Trước
3821 4747 34 Quảng Nam 18 (trước 03 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Quế Ninh (Trước
3822 4748 34 Quảng Nam 18 (trước 04 ĐBKK
01/02/2020)
04/6/2021)

179
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Nông Sơn
Xã Quế Phước
3829 4749 34 Quảng Nam 18 (trước 05 ĐBKK
(Trước 01/02/2020)
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Quế Trung (Trước
3823 4750 34 Quảng Nam 18 (trước 06 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Sơn Viên (Trước
3824 4751 34 Quảng Nam 18 (trước 07 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện Nông Sơn
Xã Ninh Phước
3814 4752 34 Quảng Nam 18 (trước 50 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Xã Bình An (Trước
5738 4753 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Bình Chánh
5759 4754 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 02 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
Xã Bình Châu (Trước
5739 4755 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 03 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Bình Đông
5741 4756 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 04 ĐBKK
(Trước 01/01/2022)
Xã Bình Hải (Trước
5760 4757 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 05 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Bình Khương
5740 4758 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Bình Thạnh
5805 4759 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 07 ĐBKK
(Trước 01/01/2021)
Xã Bình Trị (Trước
3576 4760 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 08 ĐBKK
25/01/2017)
Bình Thuận (Trước
5742 4761 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn 09 ĐBKK
ngày 15/3/2022)
Xã Tịnh Đông (Trước
5743 4762 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tịnh Giang
1661 4763 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 02 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Tịnh Hiệp (Trước
3577 4764 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 03 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tịnh Giang (Từ
5744 4765 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 04 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tịnh Hiệp (Từ
5745 4766 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh 05 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
Thành phố Xã Tịnh Hòa (Trước
3578 4767 35 Quảng Ngãi 03 01 ĐBKK
Quảng Ngãi 25/01/2017)
Thành phố Xã Tịnh Kỳ (Trước
7136 4768 35 Quảng Ngãi 03 02 ĐBKK
Quảng Ngãi 01/01/2020)
Xã Nghĩa Lâm
5746 4769 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Nghĩa Sơn (Trước
5747 4770 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Thọ (Trước
7137 4771 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 03 ĐBKK
01/02/2020)

180
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Nghĩa Thắng (Từ
5748 4772 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa 04 01/02/2020 đến ĐBKK
Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Hành Dũng
5749 4773 35 Quảng Ngãi 05 01 Khó khăn
Hành (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Hành Nhân
5750 4774 35 Quảng Ngãi 05 02 Khó khăn
Hành (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Hành Thiện
5751 4775 35 Quảng Ngãi 05 03 Khó khăn
Hành (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa Xã Hành Tín Đông
5752 4776 35 Quảng Ngãi 05 04 ĐBKK
Hành (Trước 04/6/2021)
Huyện Nghĩa
6391 4777 35 Quảng Ngãi 05 05 Xã Hành Tín Tây ĐBKK
Hành
Xã Đức Chánh
681 4778 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 01 ĐBKK
(Trước 01/01/2021)
Xã Đức Lợi (Trước
5808 4779 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 02 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Đức Minh (Trước
680 4780 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 03 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Đức Phong
541 4781 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 04 ĐBKK
(Trước 01/01/2022)
Xã Đức Phú (Trước
5753 4782 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đức Thắng
5816 4783 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức 06 ĐBKK
(Trước 01/01/2021)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ An (Trước
4056 4784 35 Quảng Ngãi 07 (trước 01 ĐBKK
01/01/2019)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Châu (Trước
4057 4785 35 Quảng Ngãi 07 (trước 02 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Nhơn (Trước
5815 4786 35 Quảng Ngãi 07 (trước 03 ĐBKK
28/4/2017)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Phong (Trước
5814 4787 35 Quảng Ngãi 07 (trước 04 ĐBKK
28/4/2017)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Quang
4055 4788 35 Quảng Ngãi 07 (trước 05 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Thạnh (Trước
5813 4789 35 Quảng Ngãi 07 (trước 06 ĐBKK
25/01/2017)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Vinh (Trước
5812 4790 35 Quảng Ngãi 07 (trước 07 ĐBKK
25/01/2017)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Phổ Khánh (Trước
4054 4791 35 Quảng Ngãi 07 (trước 08 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Nhơn (Từ
5811 4792 35 Quảng Ngãi 07 (trước 09 Khó khăn
28/4/2017)
01/02/2020)

181
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đức Phổ
Xã Phổ Phong (Từ
5810 4793 35 Quảng Ngãi 07 (trước 10 Khó khăn
28/4/2017)
01/02/2020)
6390 4794 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 01 Thị trấn Ba Tơ ĐBKK
6389 4795 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 02 Xã Ba Bích ĐBKK
Xã Ba Chùa (Trước
7138 4796 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 03 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Ba Cung (Trước
3579 4797 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 04 ĐBKK
28/4/2017)
6388 4798 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 05 Xã Ba Dinh ĐBKK
Xã Ba Điền (Trước
3580 4799 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 06 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ba Động (Trước
5809 4800 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 07 ĐBKK
04/12/2019)
6361 4801 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 08 Xã Ba Giang ĐBKK
6360 4802 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 09 Xã Ba Khâm ĐBKK
6359 4803 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 10 Xã Ba Lế ĐBKK
6358 4804 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 11 Xã Ba Liên ĐBKK
6357 4805 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 12 Xã Ba Nam ĐBKK
6356 4806 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 13 Xã Ba Ngạc ĐBKK
6355 4807 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 14 Xã Ba Thành ĐBKK
6354 4808 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 15 Xã Ba Tiêu ĐBKK
6353 4809 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 16 Xã Ba Tô ĐBKK
6352 4810 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 17 Xã Ba Trang ĐBKK
6343 4811 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 18 Xã Ba Vì ĐBKK
6351 4812 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 19 Xã Ba Vinh ĐBKK
6350 4813 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 20 Xã Ba Xa ĐBKK
Xã Ba Cung (Từ
6349 4814 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 21 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Ba Điền (Từ
5754 4815 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 22 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ba Động (Từ
5755 4816 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 23 04/12/2019 đến Khó khăn
Trước 04/6/2021)
Xã Ba Điền (Từ
5756 4817 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ 24 ĐBKK
04/6/2021)
Huyện Minh
6348 4818 35 Quảng Ngãi 09 01 Xã Long Hiệp ĐBKK
Long
Huyện Minh
6347 4819 35 Quảng Ngãi 09 02 Xã Long Mai ĐBKK
Long
Huyện Minh
6346 4820 35 Quảng Ngãi 09 03 Xã Long Môn ĐBKK
Long
Huyện Minh Xã Long Sơn (Trước
5757 4821 35 Quảng Ngãi 09 04 ĐBKK
Long 04/6/2021)
Huyện Minh
6345 4822 35 Quảng Ngãi 09 05 Xã Thanh An ĐBKK
Long
6344 4823 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 01 Thị trấn Di Lăng ĐBKK
6342 4824 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 02 Xã Sơn Ba ĐBKK
6341 4825 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 03 Xã Sơn Bao ĐBKK
6340 4826 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 04 Xã Sơn Cao ĐBKK
6339 4827 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 05 Xã Sơn Giang ĐBKK

182
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Sơn Hạ (Trước
5758 4828 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 06 ĐBKK
04/6/2021)
6338 4829 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 07 Xã Sơn Hải ĐBKK
6337 4830 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 08 Xã Sơn Kỳ ĐBKK
6336 4831 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 09 Xã Sơn Linh ĐBKK
6335 4832 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 10 Xã Sơn Nham ĐBKK
7156 4833 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 11 Xã Sơn Thành ĐBKK
6334 4834 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 12 Xã Sơn Thượng ĐBKK
6333 4835 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 13 Xã Sơn Thủy ĐBKK
6332 4836 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 14 Xã Sơn Trung ĐBKK
Xã Sơn Hạ (Từ
5761 4837 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà 15 Khó khăn
04/6/2021)
6331 4838 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 01 Xã Sơn Bua ĐBKK
6330 4839 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 02 Xã Sơn Dung ĐBKK
6329 4840 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 03 Xã Sơn Lập ĐBKK
6328 4841 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 04 Xã Sơn Liên ĐBKK
6327 4842 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 05 Xã Sơn Long ĐBKK
6326 4843 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 06 Xã Sơn Màu ĐBKK
6325 4844 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 07 Xã Sơn Mùa ĐBKK
6324 4845 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 08 Xã Sơn Tân ĐBKK
6323 4846 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây 09 Xã Sơn Tinh ĐBKK
Thị trấn Trà Xuân
5762 4847 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Trà Bình (Trước
5763 4848 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 02 ĐBKK
04/6/2021)
744 4849 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 03 Xã Trà Bùi ĐBKK
745 4850 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 04 Xã Trà Giang ĐBKK
746 4851 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 05 Xã Trà Hiệp ĐBKK
747 4852 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 06 Xã Trà Lâm ĐBKK
Xã Trà Phú (Trước
5764 4853 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 07 ĐBKK
04/6/2021)
748 4854 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 08 Xã Trà Sơn ĐBKK
749 4855 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 09 Xã Trà Tân ĐBKK
750 4856 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 10 Xã Trà Thủy ĐBKK
Xã Hương Trà (Từ
751 4857 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 11 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Sơn Trà (Từ
752 4858 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 12 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Trà Phong (Từ
753 4859 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 13 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Trà Tây (Từ
754 4860 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 14 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Trà Thanh (Từ
755 4861 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 15 ĐBKK
01/02/2020)
Xã Trà Xinh (Từ
756 4862 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng 16 ĐBKK
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Khê (Trước
5803 4863 35 Quảng Ngãi 13 (trước 01 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Lãnh (Trước
7139 4864 35 Quảng Ngãi 13 (trước 02 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)

183
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tây Trà
Xã Trà Nham (Trước
5804 4865 35 Quảng Ngãi 13 (trước 03 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Phong (Trước
7140 4866 35 Quảng Ngãi 13 (trước 04 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Quân (Trước
7141 4867 35 Quảng Ngãi 13 (trước 05 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Thanh (Trước
7142 4868 35 Quảng Ngãi 13 (trước 06 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Thọ (Trước
7143 4869 35 Quảng Ngãi 13 (trước 07 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Trung (Trước
5806 4870 35 Quảng Ngãi 13 (trước 08 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Huyện Tây Trà
Xã Trà Xinh (Trước
5807 4871 35 Quảng Ngãi 13 (trước 09 ĐBKK
01/02/2020)
01/02/2020)
Xã An Bình (Trước
4042 4872 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 01 ĐBKK
01/02/2020)
Xã An Hải (Trước
4043 4873 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 02 ĐBKK
01/02/2020)
Xã An Vĩnh (Trước
4045 4874 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 03 ĐBKK
01/02/2020
Lý Sơn (Từ
4044 4875 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn 04 ĐBKK
01/02/2020)
Thành phố Kon Phường Duy Tân
5645 4880 36 Kon Tum 01 01 Khó khăn
Tum (Trước 04/06/2021)
Thành phố Kon
6436 4881 36 Kon Tum 01 02 Phường Lê Lợi Khó khăn
Tum
Thành phố Kon
6923 4882 36 Kon Tum 01 03 Phường Ngô Mây ĐBKK
Tum
Thành phố Kon Phường Nguyễn Trãi
5646 4883 36 Kon Tum 01 04 Khó khăn
Tum (Trước 04/06/2021)
Thành phố Kon Phường Quang Trung
5647 4884 36 Kon Tum 01 05 Khó khăn
Tum (Trước 04/06/2021)
Thành phố Kon Phường Quyết Thắng
5648 4885 36 Kon Tum 01 06 Khó khăn
Tum (Trước 04/06/2021)
Thành phố Kon Phường Thắng Lợi
5670 4886 36 Kon Tum 01 07 Khó khăn
Tum (Trước 04/06/2021)
Thành phố Kon
6922 4887 36 Kon Tum 01 08 Phường Thống Nhất Khó khăn
Tum
Phường Trần Hưng
Thành phố Kon
5667 4888 36 Kon Tum 01 09 Đạo (Trước Khó khăn
Tum
04/06/2021)
Phường Trường
Thành phố Kon
5649 4889 36 Kon Tum 01 10 Chinh (Trước Khó khăn
Tum
04/06/2021)

184
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Kon
1700 4890 36 Kon Tum 01 11 Xã Chư Hreng ĐBKK
Tum
Thành phố Kon
6921 4891 36 Kon Tum 01 12 Xã Đăk BLà ĐBKK
Tum
Thành phố Kon
6920 4892 36 Kon Tum 01 13 Xã Đăk Cấm Khó khăn
Tum
Thành phố Kon
6919 4893 36 Kon Tum 01 14 Xã Đăk Năng Khó khăn
Tum
Thành phố Kon
6918 4894 36 Kon Tum 01 15 Xã Đăk Rơ Wa ĐBKK
Tum
Thành phố Kon Xã Đoàn Kết (Trước
1653 4895 36 Kon Tum 01 16 ĐBKK
Tum 28/4/2017)
Thành phố Kon Xã Hòa Bình (Trước
1654 4896 36 Kon Tum 01 17 Khó khăn
Tum 28/4/2017)
Thành phố Kon
6916 4897 36 Kon Tum 01 18 Xã Ia Chim Khó khăn
Tum
Thành phố Kon
1701 4898 36 Kon Tum 01 19 Xã Kroong ĐBKK
Tum
Thành phố Kon Xã Ngọk Bay (Trước
1655 4899 36 Kon Tum 01 20 ĐBKK
Tum 28/4/2017)
Thành phố Kon Xã Vinh Quang
1656 4900 36 Kon Tum 01 21 ĐBKK
Tum (Trước 28/4/2017)
Thành phố Kon Xã Hòa Bình (sau
6917 4901 36 Kon Tum 01 50 ĐBKK
Tum 28/4/2017)
Thành phố Kon Xã Vinh Quang (sau
6889 4902 36 Kon Tum 01 51 Khó khăn
Tum 28/4/2017)
Thành phố Kon Xã Ngọc Bay (sau
6888 4903 36 Kon Tum 01 52 Khó khăn
Tum 28/4/2017)
Thành phố Kon Xã Đoàn Kết (sau
6887 4904 36 Kon Tum 01 53 Khó khăn
Tum 28/4/2017)
Huyện ĐĂK
6886 4905 36 Kon Tum 02 01 Thị trấn Đăk Glei ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6885 4906 36 Kon Tum 02 02 Xã Đăk Blô ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6884 4907 36 Kon Tum 02 03 Xã Đăk Choong ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
1702 4908 36 Kon Tum 02 04 Xã Đăk Kroong ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6883 4909 36 Kon Tum 02 05 Xã Đăk Long ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6882 4910 36 Kon Tum 02 06 Xã Đăk Man ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK Xã Đăk Môn (Trước
5650 4911 36 Kon Tum 02 07 ĐBKK
GLEI 04/06/2021)
Huyện ĐĂK
6881 4912 36 Kon Tum 02 08 Xã Đăk Nhoong ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6880 4913 36 Kon Tum 02 09 Xã Đăk Pét ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6879 4914 36 Kon Tum 02 10 Xã Mường Hoong ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK
6878 4915 36 Kon Tum 02 11 Xã Ngọc Linh ĐBKK
GLEI

185
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện ĐĂK
6877 4916 36 Kon Tum 02 12 Xã Xốp ĐBKK
GLEI
Huyện ĐĂK Xã Đăk Môn (Từ
5651 4917 36 Kon Tum 02 22 Khó khăn
GLEI 04/06/2021)
6874 4918 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 01 Thị trấn Plei Kần Khó khăn
Xã Bờ Y (Trước
5668 4919 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 02 ĐBKK
04/06/2021)
6872 4920 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 03 Xã Đăk Ang ĐBKK
Xã Đăk Dục (Trước
5652 4921 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 04 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Đăk Kan (Trước
1657 4922 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 05 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đăk Nông (Trước
1658 4923 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 06 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đăk Xú (Trước
5671 4924 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 07 ĐBKK
04/06/2021)
6870 4925 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 08 Xã Sa Loong ĐBKK
Xã Đăk Kan (sau
6871 4926 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 50 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đăk Nông (sau
6869 4927 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 51 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đăk Dục (Từ
5653 4928 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 61 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Đăk Xú (Từ
5654 4929 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 62 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Bờ Y (Từ
5669 4930 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi 63 Khó khăn
04/06/2021)
6863 4931 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 01 Thị trấn Đăk Tô Khó khăn
6862 4932 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 02 Xã Đăk Rơ Nga ĐBKK
6860 4933 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 03 Xã Đăk Trăm ĐBKK
Xã Diên Bình (Trước
5655 4934 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 04 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Kon Đào (Từ
5657 4935 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 05 29/02/2016 đến Khó khăn
27/04/2017)
6842 4936 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 06 Xã Ngọc Tụ ĐBKK
6841 4937 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 07 Xã Pô Kô ĐBKK
6840 4938 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 08 Xã Tân Cảnh Khó khăn
6837 4939 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 09 Xã Văn Lem ĐBKK
Thị trấn Đăk Tô
4072 4940 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 50 ĐBKK
(2016)
Xã Kon Đào (Trước
5656 4941 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 51 ĐBKK
29/02/2016)
3594 4942 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 52 Xã Tân Cảnh (2016) ĐBKK
Xã Kon Đào (sau
6845 4943 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 53 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Diên Bình (Từ
5658 4944 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô 61 Khó khăn
04/06/2021)
6836 4945 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 01 Thị trấn Sa Thầy ĐBKK
6835 4946 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 02 Xã Hơ Moong ĐBKK
6834 4947 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 03 Xã Mô Rai ĐBKK
6833 4948 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 04 Xã Rờ Kơi ĐBKK

186
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
1703 4949 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 05 Xã Sa Bình ĐBKK
6832 4950 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 06 Xã Sa Nghĩa ĐBKK
Xã Sa Nhơn (Trước
5659 4951 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 07 Khó khăn
04/06/2021)
6831 4952 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 08 Xã Sa Sơn Khó khăn
6830 4953 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 09 Xã Ya Ly ĐBKK
6829 4954 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 10 Xã Ya Tăng ĐBKK
6828 4955 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy 11 Xã Ya Xiêr ĐBKK
Huyện Kon Xã Đắk Long (Đến
77 4956 36 Kon Tum 06 01 ĐBKK
Plông ngày 31/8/2019)
Huyện Kon
6826 4957 36 Kon Tum 06 02 Xã Đắk Nên ĐBKK
Plông
Huyện Kon
6825 4958 36 Kon Tum 06 03 Xã Đắk Ring ĐBKK
Plông
Huyện Kon
1704 4959 36 Kon Tum 06 04 Xã Đắk Tăng ĐBKK
Plông
Huyện Kon
6824 4960 36 Kon Tum 06 05 Xã Hiếu ĐBKK
Plông
Huyện Kon
6822 4961 36 Kon Tum 06 06 Xã Măng Bút ĐBKK
Plông
Huyện Kon
6821 4962 36 Kon Tum 06 07 Xã Măng Cành ĐBKK
Plông
Huyện Kon
6819 4963 36 Kon Tum 06 08 Xã Ngọc Tem ĐBKK
Plông
Huyện Kon Xã Pờ Ê (Trước
5660 4964 36 Kon Tum 06 09 ĐBKK
Plông 04/06/2021)
Huyện Kon Thị trấn Măng Đen
6815 4965 36 Kon Tum 06 10 ĐBKK
Plông (Từ ngày 01/9/2019)
Huyện Kon Xã Pờ Ê (Từ
5661 4966 36 Kon Tum 06 61 Khó khăn
Plông 04/06/2021)
Thị Trấn Đăk Hà
1659 4967 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 01 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
1705 4968 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 02 Xã Đăk Hring ĐBKK
Xã Đăk La (Trước
1660 4969 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 03 ĐBKK
28/4/2017)
6811 4970 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 04 Xã Đăk Mar Khó khăn
6810 4971 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 05 Xã Đăk Long ĐBKK
6809 4972 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 06 Xã Đăk Ui ĐBKK
Xã Hà Mòn (Trước
5662 4973 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 07 Khó khăn
04/06/2021)
6808 4974 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 08 Xã Ngọc Réo ĐBKK
6807 4975 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 09 Xã Đăk Ngọk ĐBKK
6806 4976 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 10 Xã Ngọc Wang ĐBKK
6805 4977 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 11 Xã Đăk Pxi ĐBKK
3593 4978 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 50 Xã Đăk Mar (2016) ĐBKK
Thị trấn Đăk Hà (Từ
5663 4979 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 51 28/4/2017 đến Khó khăn
03/06/2021)
Xã Đăk La (Từ
5664 4980 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 52 28/4/2017 đến Khó khăn
17/06/2021)

187
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Đăk Hà (Từ
5665 4981 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 61 Khó khăn
18/06/2021)
Xã Đăk La (Từ
5666 4982 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà 62 ĐBKK
18/06/2021)
6799 4983 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 01 Thị trấn Đăk Rve ĐBKK
6798 4984 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 02 Xã Đăk Kôi ĐBKK
6796 4985 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 03 Xã Đăk Pne ĐBKK
6794 4986 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 04 Xã Đăk Ruồng ĐBKK
6793 4987 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 05 Xã Đăk Tơ Lung ĐBKK
1706 4988 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 06 Xã Đăk Tờ Re ĐBKK
1707 4989 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy 07 Xã Tân Lập ĐBKK
Huyện Tu Mơ
6774 4990 36 Kon Tum 09 01 Xã Đăk Hà ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6763 4991 36 Kon Tum 09 02 Xã Đăk Na ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6764 4992 36 Kon Tum 09 03 Xã Đăk Rơ Ông ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6765 4993 36 Kon Tum 09 04 Xã Đăk Sao ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6766 4994 36 Kon Tum 09 05 Xã Đăk Tờ Kan ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6767 4995 36 Kon Tum 09 06 Xã Măng Ri ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6768 4996 36 Kon Tum 09 07 Xã Ngọk Lây ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6769 4997 36 Kon Tum 09 08 Xã Ngọk Yêu ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6770 4998 36 Kon Tum 09 09 Xã Tê Xăng ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6772 4999 36 Kon Tum 09 10 Xã Tu Mơ Rông ĐBKK
Rông
Huyện Tu Mơ
6773 5000 36 Kon Tum 09 11 Xã Văn Xuôi ĐBKK
Rông
Huyện IA
6431 5001 36 Kon Tum 10 01 Ia Đal ĐBKK
H'DRAI
Huyện IA
6432 5002 36 Kon Tum 10 02 Ia Tơi ĐBKK
H'DRAI
Huyện IA
1716 5003 36 Kon Tum 10 03 Ia Dom ĐBKK
H'DRAI
Phường Bùi Thị
Thành phố Quy
5480 5004 37 Bình Định 01 01 Xuân (Trước Khó khăn
Nhơn
04/6/2021)
Thành phố Quy
1465 5005 37 Bình Định 01 02 Xã Nhơn Châu ĐBKK
Nhơn
Thành phố Quy Xã Phước Mỹ (Trước
5481 5006 37 Bình Định 01 03 Khó khăn
Nhơn ngày 04/6/2021)
6580 5007 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 01 Thị trấn An Lão ĐBKK
6575 5008 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 02 Xã An Dũng ĐBKK
Xã An Hòa (Trước
5482 5009 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 03 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
6574 5010 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 04 Xã An Hưng ĐBKK
6578 5011 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 05 Xã An Nghĩa ĐBKK
6577 5012 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 06 Xã An Quang ĐBKK

188
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6572 5013 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 07 Xã An Tân ĐBKK
6579 5014 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 08 Xã An Toàn ĐBKK
6573 5015 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 09 Xã An Trung ĐBKK
6576 5016 37 Bình Định 02 Huyện An Lão 10 Xã An Vinh ĐBKK
Xã Ân Hảo Đông
5483 5017 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 01 (Trước ngày Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ân Hảo Tây
5484 5018 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 02 (Trước ngày ĐBKK
04/6/2021)
Xã Ân Hữu (Trước
5485 5019 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 03 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
Xã Ân Nghĩa (Trước
5486 5020 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 04 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
3975 5021 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 05 Xã Ân Sơn ĐBKK
Xã Ân Tường Đông
5490 5022 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 06 (Trước ngày ĐBKK
04/6/2021)
Xã Ân Tường Tây
5487 5023 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 07 (Trước ngày Khó khăn
04/6/2021)
6582 5024 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 08 Xã Bok Tới ĐBKK
6581 5025 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân 09 Xã Đắk Mang ĐBKK
Huyện Hoài
Xã Hoài Hải (đến
7302 5026 37 Bình Định 04 Nhơn (đến 01 ĐBKK
31/12/2018)
01/6/2020)
Huyện Hoài
Xã Hoài Hương
7304 5027 37 Bình Định 04 Nhơn (đến 02 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
01/6/2020)
Huyện Hoài
Xã Hoài Mỹ (đến
7303 5028 37 Bình Định 04 Nhơn (đến 03 ĐBKK
31/12/2018)
01/6/2020)
Huyện Hoài
Xã Hoài Sơn (Trước
5491 5029 37 Bình Định 04 Nhơn (đến 04 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
01/6/2020)
Huyện Hoài
Xã Hoài Thanh (đến
7306 5030 37 Bình Định 04 Nhơn (đến 05 ĐBKK
25/5/2018)
01/6/2020)
Huyện Hoài
Xã Tam Quan Nam
7305 5031 37 Bình Định 04 Nhơn (đến 06 ĐBKK
(đến 25/5/2018)
01/6/2020)
Xã Mỹ An (đến
5472 5032 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 01 ĐBKK
31/12/2021)
Xã Mỹ Cát (Đến
7297 5033 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 02 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Mỹ Châu (Trước
5473 5034 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 03 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
Xã Mỹ Đức (Trước
5474 5035 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 04 ĐBKK
ngày 15/03/2022)
Xã Mỹ Lợi (đến
7206 5036 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 05 ĐBKK
31/12/2020)

189
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mỹ Thắng (Trước
5475 5037 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 06 ĐBKK
ngày 15/03/2022)
Xã Mỹ Thành (đến
5476 5038 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 07 ĐBKK
31/12/2021)
Xã Mỹ Thọ (Đến
7298 5039 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ 08 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Cát Chánh (đến
7207 5040 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 01 ĐBKK
31/12/2020)
Xã Cát Hải (Trước
5477 5041 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 02 ĐBKK
ngày 15/3/2022)
Xã Cát Hưng (Trước
5478 5042 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 03 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Cát Khánh (Đến
7299 5043 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 04 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Cát Lâm (Trước
5479 5044 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 05 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Cát Minh (Đến
7300 5045 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 06 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Cát Sơn (Trước
5488 5046 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 07 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Cát Tài (Trước
5489 5047 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 08 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xã Cát Thành (Đến
7301 5048 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 09 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Cát Tiến (đến
7208 5049 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát 10 ĐBKK
31/12/2021)
Huyện Vĩnh
6560 5050 37 Bình Định 07 01 Thị trấn Vĩnh Thạnh ĐBKK
Thạnh
Huyện Vĩnh
6559 5051 37 Bình Định 07 02 Xã Vĩnh Hảo ĐBKK
Thạnh
Huyện Vĩnh
6562 5052 37 Bình Định 07 03 Xã Vĩnh Hiệp ĐBKK
Thạnh
Huyện Vĩnh
6563 5053 37 Bình Định 07 04 Xã Vĩnh Hòa ĐBKK
Thạnh
Huyện Vĩnh
6561 5054 37 Bình Định 07 05 Xã Vĩnh Kim ĐBKK
Thạnh
Xã Vĩnh Quang
Huyện Vĩnh
5492 5055 37 Bình Định 07 06 (Trước ngày ĐBKK
Thạnh
04/6/2021)
Huyện Vĩnh
6673 5056 37 Bình Định 07 07 Xã Vĩnh Sơn ĐBKK
Thạnh
Huyện Vĩnh
6558 5057 37 Bình Định 07 08 Xã Vĩnh Thịnh ĐBKK
Thạnh
Huyện Vĩnh
6564 5058 37 Bình Định 07 09 Xã Vĩnh Thuận ĐBKK
Thạnh
Xã Bình Tân (Trước
5493 5059 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 01 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
Xã Bình Thuận
5494 5060 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 02 (Trước ngày Khó khăn
04/6/2021)

190
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện

Xã Tây Giang (Trước


5495 5061 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 03 ĐBKK
ngày 04/6/2021)

Xã Tây Phú (Trước


5496 5062 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 04 ĐBKK
ngày 04/6/2021)

Xã Tây Thuận (Trước


5497 5063 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 05 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
6570 5064 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 06 Xã Tây Xuân ĐBKK
6571 5065 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn 07 Xã Vĩnh An ĐBKK
6569 5066 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 01 Thị trấn Vân Canh ĐBKK
Xã Canh Hiển (Trước
5498 5067 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 02 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
6568 5068 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 03 Xã Canh Hiệp ĐBKK
6567 5069 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 04 Xã Canh Hòa ĐBKK
6565 5070 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 05 Xã Canh Liên ĐBKK
6566 5071 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 06 Xã Canh Thuận ĐBKK
Xã Canh Vinh (Trước
5499 5072 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh 07 ĐBKK
ngày 04/6/2021)
Xã Phước Thành
Huyện Tuy
5500 5073 37 Bình Định 11 01 (Trước ngày Khó khăn
Phước
04/6/2021)
Huyện Tuy Xã Phước Thắng (đến
7209 5074 37 Bình Định 11 02 ĐBKK
Phước 31/12/2020)
Thành phố
6557 5075 38 Gia Lai 01 01 Phường Chi Lăng Khó khăn
Pleiku
Thành phố Phường Diên Hồng
2842 5076 38 Gia Lai 01 02 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Đống Đa
2843 5077 38 Gia Lai 01 03 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Hoa Lư
2844 5078 38 Gia Lai 01 04 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Hội Phú
2845 5079 38 Gia Lai 01 05 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Hội Thương
2846 5080 38 Gia Lai 01 06 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường IaKring
2847 5081 38 Gia Lai 01 07 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Phù Đổng
2848 5082 38 Gia Lai 01 08 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Tây Sơn
2849 5083 38 Gia Lai 01 09 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Thắng Lợi
2850 5084 38 Gia Lai 01 10 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Thống Nhất
2852 5085 38 Gia Lai 01 11 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Trà Bá
2853 5086 38 Gia Lai 01 12 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Yên Đỗ
2854 5087 38 Gia Lai 01 13 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Phường Yên Thế
2855 5088 38 Gia Lai 01 14 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)

191
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Xã An Phú (Trước
2856 5089 38 Gia Lai 01 15 Khó khăn
Pleiku 04/6/2021)
Thành phố
6556 5090 38 Gia Lai 01 16 Xã Biển Hồ Khó khăn
Pleiku
Thành phố
6555 5091 38 Gia Lai 01 17 Xã Chư Á Khó khăn
Pleiku
Thành phố Xã Chư Hdrông
2857 5092 38 Gia Lai 01 18 Khó khăn
Pleiku (Trước 04/6/2021)
Thành phố Xã Diên Phú (Trước
2858 5093 38 Gia Lai 01 19 Khó khăn
Pleiku 04/6/2021)
Thành phố
6554 5094 38 Gia Lai 01 20 Xã Gào Khó khăn
Pleiku
Thành phố
6553 5095 38 Gia Lai 01 21 Xã la Kênh Khó khăn
Pleiku
Thành phố
6552 5096 38 Gia Lai 01 22 Xã Tân Sơn Khó khăn
Pleiku
Thành phố Xã Trà Đa (Trước
2859 5097 38 Gia Lai 01 23 Khó khăn
Pleiku 04/6/2021)
Thị trấn Phú Hòa
2832 5098 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6590 5099 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 02 Xã Chư Đang Ya ĐBKK
Xã Chư Jôr (Trước
3604 5100 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 03 Khó khăn
28/4/2017)
6589 5101 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 04 Xã Đăk TơVer ĐBKK
6588 5102 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 05 Xã Hà Tây ĐBKK
Xã Hòa Phú (Trước
3605 5103 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 06 Khó khăn
28/4/2017)
6591 5104 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 07 Xã Ia Kreng ĐBKK
6586 5105 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 08 Xã la Ka ĐBKK
6585 5106 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 09 Xã la Khươl ĐBKK
6587 5107 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 11 Thị trấn Ia Ly ĐBKK
6584 5108 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 12 Xã la Mơ Nông ĐBKK
Xã la Nhin (Trước
2833 5109 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 13 ĐBKK
04/6/2021)
6583 5110 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 14 Xã la Phí ĐBKK
Xã Nghĩa Hòa (Trước
2834 5111 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Nghĩa Hưng
2835 5112 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 16 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Hòa Phú (Từ
2836 5113 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 17 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
04/6/2021)
Xã Chư Jôr (Từ
2917 5114 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 18 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Ia Nhin (Từ
2837 5115 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hòa Phú (Từ
2838 5116 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa Hưng (Từ
2851 5117 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh 21 Khó khăn
04/6/2021)

192
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mang
6519 5118 38 Gia Lai 03 01 Thị trấn Kon Dơng Khó khăn
Yang
Huyện Mang
6518 5119 38 Gia Lai 03 02 Xã Ayun ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6517 5120 38 Gia Lai 03 03 Xã Đăk Djrăng ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6523 5121 38 Gia Lai 03 04 Xã Đak Jơ Ta ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6516 5122 38 Gia Lai 03 05 Xã Đak Ta Ley ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6521 5123 38 Gia Lai 03 06 Xã Đăk Trôi ĐBKK
Yang
Huyện Mang Xã Đăk Yă (Trước
2902 5124 38 Gia Lai 03 07 ĐBKK
Yang 04/6/2021)
Huyện Mang
6522 5125 38 Gia Lai 03 08 Xã Đê Ar ĐBKK
Yang
Huyện Mang
2903 5126 38 Gia Lai 03 09 Xã H'Ra ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6520 5127 38 Gia Lai 03 10 Xã Kon Chiêng ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6515 5128 38 Gia Lai 03 11 Xã Kon Thụp ĐBKK
Yang
Huyện Mang
6524 5129 38 Gia Lai 03 12 Xã Lơ Pang ĐBKK
Yang
Huyện Mang Xã Đăk Yă (Từ
2904 5130 38 Gia Lai 03 13 Khó khăn
Yang 04/6/2021)
6620 5131 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 01 Thị trấn Kbang ĐBKK
Xã Đăk Hlơ (Trước
2802 5132 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 02 ĐBKK
04/6/2021)
6621 5133 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 03 Xã Đăk Rong ĐBKK
6619 5134 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 04 Xã Đak Smar ĐBKK
Xã Đông (Trước
2803 5135 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 05 ĐBKK
04/6/2021)
6618 5136 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 06 Xã Kon Pne ĐBKK
6617 5137 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 07 Xã Kông Bờ La ĐBKK
Xã Kông Lơng
6616 5138 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 08 ĐBKK
Khơng
6615 5139 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 09 Xã Krong ĐBKK
6614 5140 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 10 Xã Lơ Ku ĐBKK
Xã Nghĩa An (Trước
2804 5141 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 11 ĐBKK
04/6/2021)
6613 5142 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 12 Xã Sơ Pai ĐBKK
Xã Sơn Lang (Trước
2812 5143 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 13 ĐBKK
04/6/2021)
6612 5144 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 14 Xã Tơ Tung ĐBKK
Xã Sơn Lang (Từ
2813 5145 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 15 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đông (Từ
2805 5146 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nghĩa An (Từ
2806 5147 38 Gia Lai 04 Huyện KBang 17 Khó khăn
04/6/2021)
Phường An Bình
2814 5148 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)

193
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Phường An Phú
2815 5149 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Phường An Phước
2816 5150 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Phường An Tân
2817 5151 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Phường Ngô Mây
2818 5152 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 05 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Phường Tây Sơn
2819 5153 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Cửu An (Trước
2820 5154 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Song An (Trước
3606 5155 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 08 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Thành An (Trước
2821 5156 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tú An (Trước
3607 5157 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 10 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Xuân An (Trước
2822 5158 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tú An (Từ
4455 5159 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 12 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Song An (Từ
2916 5160 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê 13 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Huyện Kông
6648 5161 38 Gia Lai 06 01 Thị trấn Kông Chro ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6647 5162 38 Gia Lai 06 02 Xã An Trung ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6653 5163 38 Gia Lai 06 03 Xã Chư Krey ĐBKK
Chro
Huyện Kông Xã Chơ Long (Trước
3608 5164 38 Gia Lai 06 04 ĐBKK
Chro 28/4/2017)
Huyện Kông
6655 5165 38 Gia Lai 06 05 Xã Đăk Kơ Ning ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6652 5166 38 Gia Lai 06 06 Xã Đăk PLing ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6654 5167 38 Gia Lai 06 07 Xã Đăk Pơ Pho ĐBKK
Chro
Huyện Kông
2782 5168 38 Gia Lai 06 08 Xã Đăk Song ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6649 5169 38 Gia Lai 06 09 Xã Đăk Tơ Pang ĐBKK
Chro
Huyện Kông
2783 5170 38 Gia Lai 06 10 Xã Kong Yang ĐBKK
Chro
Huyện Kông
2781 5171 38 Gia Lai 06 11 Xã Sró ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6651 5172 38 Gia Lai 06 12 Xã Ya Ma ĐBKK
Chro
Huyện Kông
6650 5173 38 Gia Lai 06 13 Xã Yang Nam ĐBKK
Chro

194
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Kông
6646 5174 38 Gia Lai 06 14 Xã Yang Trung ĐBKK
Chro
Huyện Kông Xã Chơ Glong (Từ
2784 5175 38 Gia Lai 06 15 ĐBKK
Chro 04/6/2021)
Thị trấn Chư Ty
2785 5176 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6644 5177 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 02 Xã la Din ĐBKK
6643 5178 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 03 Xã la Dơk ĐBKK
Xã la Dom (Trước
3609 5179 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 04 ĐBKK
28/4/2017)
6642 5180 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 05 Xã la Kla ĐBKK
6641 5181 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 06 Xã la Krêl ĐBKK
6640 5182 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 07 Xã la Kriêng ĐBKK
6645 5183 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 08 Xã la Lang ĐBKK
6639 5184 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 09 Xã la Nan ĐBKK
6638 5185 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 10 Xã la Pnôn ĐBKK
Xã la Dom (Từ
4459 5186 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ 11 Khó khăn
28/4/2017)
Huyện Chư Thị trấn Chư Prông
2862 5187 38 Gia Lai 08 01 Khó khăn
Prông (Trước 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Bàu Cạn (Trước
2863 5188 38 Gia Lai 08 02 Khó khăn
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Bình Giáo (Trước
3610 5189 38 Gia Lai 08 03 ĐBKK
Prông 28/4/2017)
Huyện Chư Xã la Bang (Trước
3611 5190 38 Gia Lai 08 04 ĐBKK
Prông 28/4/2017)
Huyện Chư
6548 5191 38 Gia Lai 08 05 Xã la Băng Khó khăn
Prông
Huyện Chư
2864 5192 38 Gia Lai 08 06 Xã la Boòng ĐBKK
Prông
Huyện Chư
6547 5193 38 Gia Lai 08 07 Xã la Drang ĐBKK
Prông
Huyện Chư Xã la Ga (Trước
2905 5194 38 Gia Lai 08 08 ĐBKK
Prông 28/4/2017)
Huyện Chư Xã la Kly (Trước
2865 5195 38 Gia Lai 08 09 Khó khăn
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư
6546 5196 38 Gia Lai 08 10 Xã la Lâu ĐBKK
Prông
Huyện Chư Xã la Me (Trước
3598 5197 38 Gia Lai 08 11 ĐBKK
Prông 28/4/2017)
Huyện Chư
2872 5198 38 Gia Lai 08 12 Xã la Mơr ĐBKK
Prông
Huyện Chư
6545 5199 38 Gia Lai 08 13 Xã la O ĐBKK
Prông
Huyện Chư Xã la Phìn (Trước
2873 5200 38 Gia Lai 08 14 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư
6544 5201 38 Gia Lai 08 15 Xã la Pia ĐBKK
Prông
Huyện Chư
6543 5202 38 Gia Lai 08 16 Xã la Piơr ĐBKK
Prông
Huyện Chư
2874 5203 38 Gia Lai 08 17 Xã la Púch ĐBKK
Prông

195
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Chư
6542 5204 38 Gia Lai 08 18 Xã la Tôr ĐBKK
Prông
Huyện Chư Xã la Vê (Trước
3599 5205 38 Gia Lai 08 19 Khó khăn
Prông 28/4/2017)
Huyện Chư Xã Thăng Hưng
2875 5206 38 Gia Lai 08 20 Khó khăn
Prông (Trước 04/6/2021)
Huyện Chư Xã la Vê (Từ
3098 5207 38 Gia Lai 08 21 ĐBKK
Prông 28/4/2017)
Xã la Me (Từ
Huyện Chư
2912 5208 38 Gia Lai 08 22 28/4/2017 đến Khó khăn
Prông
03/6/2021)
Xã la Ga (Từ
Huyện Chư
2913 5209 38 Gia Lai 08 23 28/4/2017 đến Khó khăn
Prông
03/6/2021)
Xã la Bang (Từ
Huyện Chư
2914 5210 38 Gia Lai 08 24 28/4/2017 đến Khó khăn
Prông
03/6/2021)
Xã Bình Giáo (Từ
Huyện Chư
2915 5211 38 Gia Lai 08 25 28/4/2017 đến Khó khăn
Prông
03/6/2021)
Huyện Chư Xã Ia Kly (Từ
2876 5212 38 Gia Lai 08 26 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Bình Giáo (Từ
2866 5213 38 Gia Lai 08 27 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Ia Bang (Từ
2867 5214 38 Gia Lai 08 28 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Ia Ga (Từ
2868 5215 38 Gia Lai 08 29 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Thăng Hưng (Từ
2877 5216 38 Gia Lai 08 30 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Ia Me (Từ
2878 5217 38 Gia Lai 08 31 ĐBKK
Prông 04/6/2021)
Huyện Chư Xã Ia Phìn (Từ
2879 5218 38 Gia Lai 08 32 Khó khăn
Prông 04/6/2021)
Thị trấn Chư Sê
2882 5219 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
2883 5220 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 02 Xã Al Bă ĐBKK
6534 5221 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 03 Xã Ayun ĐBKK
Xã Bar Maih (Trước
2906 5222 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 04 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Bờ Ngoong
2884 5223 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Chư Pơng (Trước
2885 5224 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Dun (Trước
2886 5225 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 07 ĐBKK
04/6/2021)
6535 5226 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 08 Xã HBông ĐBKK
Xã Kông Htok
2892 5227 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 09 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
6533 5228 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 10 Xã la Blang ĐBKK
6532 5229 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 11 Xã la Glai Khó khăn
6531 5230 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 12 Xã la Hlốp Khó khăn

196
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã la Ko (Trước
2907 5231 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 13 Khó khăn
28/4/2017)
Xã la Pal (Trước
2893 5232 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 14 ĐBKK
04/6/2021)
Xã la Tiêm (Trước
2894 5233 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 15 ĐBKK
04/6/2021)
Xã la Ko (Từ
2908 5234 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 16 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Bar Maih (Từ
2909 5235 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 17 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Kông Htok (Từ
2895 5236 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Bờ Ngoong (Từ
2887 5237 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Chư Pơng (Từ
2888 5238 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Dun (Từ
2889 5239 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 21 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Pal (Từ
2896 5240 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 22 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Tiêm (Từ
2897 5241 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê 23 Khó khăn
04/6/2021)
6593 5242 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 01 Phường Cheo Reo Khó khăn
6592 5243 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 02 Phường Đoàn Kết Khó khăn
Phường Hòa Bình
2823 5244 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6594 5245 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 04 Phường Sông Bờ Khó khăn
Xã Chư Băh (Trước
2839 5246 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã la Rbol (Trước
2840 5247 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã la Rtô (Trước
3600 5248 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 07 ĐBKK
28/4/2017)
Xã la Sao (Trước
3601 5249 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 08 ĐBKK
28/4/2017)
Xã la Sao (Từ
4452 5250 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 09 Khó khăn
28/4/2017)
Xã la Rtô (Từ
2910 5251 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 10 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Chư Băh (Từ
2841 5252 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Rbol (Từ
2911 5253 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa 12 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Phú Túc
2824 5254 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
2825 5255 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 02 Xã Chư Drăng ĐBKK
6596 5256 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 03 Xã Chư Gu ĐBKK
6598 5257 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 04 Xã Chư Ngọc ĐBKK
6604 5258 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 05 Xã Chư Rcăm ĐBKK
6597 5259 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 06 Xã Đất Bằng ĐBKK
6599 5260 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 07 Xã Krông Năng ĐBKK
6600 5261 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 08 Xã la Dreh ĐBKK

197
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã la MLah (Trước
2826 5262 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 09 ĐBKK
04/6/2021)
6601 5263 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 10 Xã la Rmok ĐBKK
6603 5264 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 11 Xã la Rsai ĐBKK
6602 5265 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 12 Xã la Rsươm ĐBKK
Xã Phú Cần (Trước
2827 5266 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 13 ĐBKK
04/6/2021)
6595 5267 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 14 Xã Uar ĐBKK
Thị trấn Phú Túc (Từ
2828 5268 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 15 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Mlah (Từ
2829 5269 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 16 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Phú Cần (Từ
2830 5270 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa 17 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn la Kha
2792 5271 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6626 5272 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 02 Xã Ia Khai ĐBKK
Xã Ia O (Trước
2793 5273 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 03 ĐBKK
04/6/2021)
6625 5274 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 04 Xã la Bă ĐBKK
2794 5275 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 05 Xã la Chía ĐBKK
6624 5276 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 06 Xã la Dêr Khó khăn
Xã la Grăng (Trước
2795 5277 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã la Hrung (Trước
2796 5278 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 08 ĐBKK
04/6/2021)
6623 5279 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 10 Xã la Krăi ĐBKK
Xã la Pếch (Trước
2807 5280 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 12 ĐBKK
04/6/2021)
Xã la Sao (Trước
2808 5281 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 13 ĐBKK
04/6/2021)
6622 5282 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 14 Xã la Tô ĐBKK
Xã la Yok (Trước
2809 5283 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 15 ĐBKK
04/6/2021)
Thị trấn la Kha (Từ
4456 5284 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 16 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ia Sao (Từ
2810 5285 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 17 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Hrung (Từ
2797 5286 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Grăng (Từ
2798 5287 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia O (Từ
2799 5288 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Pếch (Từ
2811 5289 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai 21 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Đak Đoa
3602 5290 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2016)
6635 5291 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 02 Xã ADơk ĐBKK
Xã Đak Krong
2786 5292 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
6636 5293 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 04 Xã Đak Sơmei ĐBKK

198
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6634 5294 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 05 Xã Glar Khó khăn
6633 5295 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 06 Xã Hà Bầu Khó khăn
6637 5296 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 07 Xã Hà Đông ĐBKK
6632 5297 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 08 Xã Hải Yang Khó khăn
Xã HNeng (Trước
2787 5298 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 09 ĐBKK
04/6/2021)
6631 5299 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 10 Xã Hnol ĐBKK
6630 5300 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 11 Xã Iạ pết ĐBKK
6629 5301 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 12 Xã K'Dang Khó khăn
6628 5302 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 13 Xã Kon Gang ĐBKK
Xã la Băng (Trước
2788 5303 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 14 ĐBKK
04/6/2021)
4324 5304 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 15 Xã la Pết ĐBKK
Xã Nam Yang (Trước
2800 5305 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Bình (Trước
2801 5306 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 17 Khó khăn
04/6/2021)
6627 5307 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 18 Xã Trang ĐBKK
Thị trấn Đak Đoa (Từ
4457 5308 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 19 ĐBKK
28/4/2017)
Xã HNeng (Từ
2789 5309 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đak Krong (Từ
2790 5310 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 21 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Băng (Từ
2791 5311 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 22 Khó khăn
04/6/2021)
98 5312 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa 50 Xã K'Dang (2016) Khó khăn
6607 5313 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 01 Xã Chư Mố ĐBKK
6609 5314 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 02 Xã Chư Răng ĐBKK
6606 5315 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 03 Xã Kim Tân ĐBKK
6611 5316 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 04 Xã la Broăi ĐBKK
6608 5317 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 05 Xã la Kdăm ĐBKK
Xã la Mrơn (Trước
2831 5318 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 06 ĐBKK
28/4/2017)
6605 5319 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 07 Xã la Trok ĐBKK
Xã la Tul (Trước
3595 5320 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 08 ĐBKK
28/4/2017)
6610 5321 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 09 Xã Pờ Tó ĐBKK
Xã la Tul (Từ
4454 5322 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 10 Khó khăn
28/4/2017)
Xã la Mrơn (Từ
4458 5323 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa 11 Khó khăn
28/4/2017)
Huyện Phú
6528 5333 38 Gia Lai 16 01 Thị trấn Phú Thiện Khó khăn
Thiện
Huyện Phú Xã Ayun Hạ (Trước
3597 5334 38 Gia Lai 16 02 Khó khăn
Thiện 28/4/2017)
Huyện Phú Xã Chrôh Pơnan
3603 5335 38 Gia Lai 16 03 Khó khăn
Thiện (Trước 28/4/2017)
Huyện Phú
6530 5336 38 Gia Lai 16 04 Xã Chư A Thai ĐBKK
Thiện
Huyện Phú
6529 5337 38 Gia Lai 16 05 Xã Ia Yeng ĐBKK
Thiện
Huyện Phú
6527 5338 38 Gia Lai 16 06 Xã la Ake ĐBKK
Thiện
Huyện Phú
6526 5339 38 Gia Lai 16 07 Xã la Hiao ĐBKK
Thiện

199
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phú Xã la Peng (Trước
2898 5340 38 Gia Lai 16 08 ĐBKK
Thiện 04/6/2021)
Huyện Phú
6525 5341 38 Gia Lai 16 09 Xã la Piar ĐBKK
Thiện
Huyện Phú Xã la Sol (Trước
2899 5342 38 Gia Lai 16 10 ĐBKK
Thiện 04/6/2021)
Huyện Phú
4254 5343 38 Gia Lai 16 11 Xã la Yeng ĐBKK
Thiện
Huyện Phú Xã Chrôh Pơnan (Từ
4450 5344 38 Gia Lai 16 12 ĐBKK
Thiện 28/4/2017)
Huyện Phú Xã Ayun Hạ (Từ
4451 5345 38 Gia Lai 16 13 ĐBKK
Thiện 28/4/2017)
Huyện Phú Xã Ia Peng (Từ
2900 5346 38 Gia Lai 16 14 Khó khăn
Thiện 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Ia Sol (Từ
2901 5347 38 Gia Lai 16 15 Khó khăn
Thiện 04/6/2021)
6540 5348 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 01 Thị trấn Nhơn Hòa ĐBKK
6541 5349 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 02 Xã Chư Don ĐBKK
6539 5350 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 03 Xã la Blứ ĐBKK
Xã la Dreng (Trước
2880 5351 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 04 ĐBKK
04/6/2021)
6538 5352 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 05 Xã la Hla ĐBKK
Xã la Hrú (Trước
3612 5353 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 06 Khó khăn
28/4/2017)
6537 5354 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 07 Xã la Le ĐBKK
6536 5355 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 08 Xã la Phang ĐBKK
Xã la Rong (Trước
2890 5356 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 09 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Ia Hrú (Từ
3088 5357 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 10 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ia Rong (Từ
2891 5358 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Ia Dreng (Từ
2881 5359 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh 12 Khó khăn
04/6/2021)
Thành phố Tuy
Xã An Phú (Trước
3187 5360 39 Phú Yên 01 Hòa (Trước 01 ĐBKK
25/01/2017)
25/1/2017)
Huyện Đồng Thị trấn La Hai
3227 5361 39 Phú Yên 02 01 Khó khăn
Xuân (Trước 28/4/2017)
Huyện Đồng
5688 5362 39 Phú Yên 02 02 Xã Đa Lộc ĐBKK
Xuân
Huyện Đồng
5689 5363 39 Phú Yên 02 03 Xã Phú Mỡ ĐBKK
Xuân
Huyện Đồng
5690 5364 39 Phú Yên 02 04 Xã Xuân Lãnh ĐBKK
Xuân
Huyện Đồng Xã Xuân Long
3228 5365 39 Phú Yên 02 05 ĐBKK
Xuân (Trước 04/6/2021)
Huyện Đồng Xã Xuân Phước
3217 5366 39 Phú Yên 02 06 ĐBKK
Xuân (Trước 04/6/2021)
Huyện Đồng
5691 5367 39 Phú Yên 02 07 Xã Xuân Quang 1 ĐBKK
Xuân
Huyện Đồng
5692 5368 39 Phú Yên 02 08 Xã Xuân Quang 2 ĐBKK
Xuân

200
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đồng Xã Xuân Quang 3
3229 5369 39 Phú Yên 02 09 ĐBKK
Xuân (Trước 28/4/2017)
Huyện Đồng Xã Xuân Sơn Bắc
3218 5370 39 Phú Yên 02 10 ĐBKK
Xuân (Trước 04/6/2021)
Huyện Đồng Xã Xuân Sơn Nam
3230 5371 39 Phú Yên 02 11 ĐBKK
Xuân (Trước 28/4/2017)
Thị trấn La Hai (Từ
Huyện Đồng
3231 5372 39 Phú Yên 02 12 28/4/2017 đến ĐBKK
Xuân
03/6/2021)
Xã Xuân Quang 3
Huyện Đồng
3232 5373 39 Phú Yên 02 13 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Xuân
03/6/2021)
Xã Xuân Sơn Nam
Huyện Đồng
3233 5374 39 Phú Yên 02 16 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Xuân
03/6/2021)
Thị xã Sông Cầu
Xã Xuân Cảnh
3188 5375 39 Phú Yên 03 (Trước 01 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
15/3/2022)
Thị xã Sông Cầu
Xã Xuân Hải (Trước
3189 5376 39 Phú Yên 03 (Trước 02 ĐBKK
25/01/2017)
15/3/2022)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Lâm (Từ
3237 5377 39 Phú Yên 03 (Trước 03 28/4/2017 đến ĐBKK
15/3/2022) 03/6/2021)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Phương (Từ
3238 5378 39 Phú Yên 03 (Trước 04 25/01/2017 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Thịnh (Từ
3234 5379 39 Phú Yên 03 (Trước 05 25/01/2017 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Thọ 2 (Từ
3235 5380 39 Phú Yên 03 (Trước 06 25/01/2017 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Bình (Từ
3236 5381 39 Phú Yên 03 (Trước 15 25/01/2017 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Hòa (Từ
3239 5382 39 Phú Yên 03 (Trước 16 25/01/2017 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Thị xã Sông Cầu Xã Xuân Cảnh (Từ
3240 5383 39 Phú Yên 03 (Trước 17 01/01/2020 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Chấn (Trước
3241 5384 39 Phú Yên 04 (Trước 01 ĐBKK
25/01/2017)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Cư (Trước
82 5385 39 Phú Yên 04 (Trước 02 ĐBKK
25/01/2017)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Hải (Trước
3197 5386 39 Phú Yên 04 (Trước 03 ĐBKK
01/01/2020)
15/3/2022)

201
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tuy An
Xã An Hiệp(Trước
3198 5387 39 Phú Yên 04 (Trước 04 ĐBKK
15/3/2022)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Hòa (Trước
3826 5388 39 Phú Yên 04 (Trước 05 ĐBKK
01/01/2020)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Lĩnh (Trước
3199 5389 39 Phú Yên 04 (Trước 06 ĐBKK
28/4/2017)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Mỹ (Trước
3200 5390 39 Phú Yên 04 (Trước 07 ĐBKK
25/01/2017)
15/3/2022)
Huyện Tuy An Xã An Ninh
3201 5391 39 Phú Yên 04 (Trước 08 Đông(Trước ĐBKK
15/3/2022) 15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Ninh Tây
3202 5392 39 Phú Yên 04 (Trước 09 ĐBKK
(Trước năm 2021)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Thọ (Trước
3203 5393 39 Phú Yên 04 (Trước 10 ĐBKK
28/4/2017)
15/3/2022)
Huyện Tuy An
Xã An Xuân (Trước
3204 5394 39 Phú Yên 04 (Trước 11 ĐBKK
28/4/2017)
15/3/2022)
Huyện Tuy An Xã An Thọ (Từ
3242 5395 39 Phú Yên 04 (Trước 18 28/4/2017 đến Khó khăn
15/3/2022) 03/6/2021)
Huyện Tuy An Xã An Lĩnh (Từ
3243 5396 39 Phú Yên 04 (Trước 19 28/4/2017 đến Khó khăn
15/3/2022) 03/6/2021)
Huyện Tuy An Xã An Xuân (Từ
3244 5397 39 Phú Yên 04 (Trước 20 28/4/2017 đến Khó khăn
15/3/2022) 03/6/2021)
Huyện Tuy An Xã An Hòa Hải (Từ
3245 5398 39 Phú Yên 04 (Trước 21 01/01/2020 đến ĐBKK
15/3/2022) 14/3/2022)
Thị trấn Củng Sơn
3207 5399 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
5636 5400 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 02 Xã Cà Lúi ĐBKK
4382 5401 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 03 Xã Ea Chà Rang ĐBKK
4381 5402 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 04 Xã Krông Pa ĐBKK
4380 5403 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 05 Xã Phước Tân ĐBKK
Xã Sơn Định (Trước
3208 5404 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 06 ĐBKK
04/6/2021)
5615 5405 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 07 Xã Sơn Hà ĐBKK
5611 5406 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 08 Xã Sơn Hội ĐBKK
Xã Sơn Long (Trước
3209 5407 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sơn Nguyên
3210 5408 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 10 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
4379 5409 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 11 Xã Sơn Phước ĐBKK

202
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Sơn Xuân (Trước
3211 5410 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 12 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Suối Bạc (Trước
3212 5411 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 13 ĐBKK
04/6/2021)
4378 5412 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 14 Xã Suối Trai ĐBKK
Xã Suối Bạc (Từ
3190 5413 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 15 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sơn Nguyên (Từ
3246 5414 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 16 28/4/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Sơn Định (Từ
3185 5415 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa 17 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Sông
5503 5416 39 Phú Yên 06 01 Thị trấn Hai Riêng ĐBKK
Hinh
Huyện Sông Xã Đức Bình Đông
3213 5417 39 Phú Yên 06 02 ĐBKK
Hinh (Trước 04/6/2021)
Huyện Sông Xã Đức Bình Tây
3214 5418 39 Phú Yên 06 03 ĐBKK
Hinh (Trước 04/6/2021)
Huyện Sông
5502 5419 39 Phú Yên 06 04 Xã Ea Bá ĐBKK
Hinh
Huyện Sông Xã Ea Bar (Trước
3215 5420 39 Phú Yên 06 05 ĐBKK
Hinh 04/6/2021)
Huyện Sông
5501 5421 39 Phú Yên 06 06 Xã Ea Bia ĐBKK
Hinh
Huyện Sông
5462 5422 39 Phú Yên 06 07 Xã Ea Lâm ĐBKK
Hinh
Huyện Sông Xã Ea Ly (Trước
3205 5423 39 Phú Yên 06 08 ĐBKK
Hinh 28/4/2017)
Huyện Sông
5461 5424 39 Phú Yên 06 09 Xã Ea Trol ĐBKK
Hinh
Huyện Sông Xã Sơn Giang (Trước
3186 5425 39 Phú Yên 06 10 ĐBKK
Hinh 04/6/2021)
Huyện Sông Xã Sông Hinh (Trước
3206 5426 39 Phú Yên 06 11 ĐBKK
Hinh 04/6/2021)
Huyện Sông Xã Sơn Giang (Từ
3191 5427 39 Phú Yên 06 12 Khó khăn
Hinh 04/6/2021)
Huyện Sông Xã Đức Bình Đông
3192 5428 39 Phú Yên 06 13 Khó khăn
Hinh (Từ 04/6/2021)
Huyện Sông Xã Sông Hinh (Từ
3193 5429 39 Phú Yên 06 14 Khó khăn
Hinh 04/6/2021)
Huyện Sông Xã Ea Ly (Từ
3194 5430 39 Phú Yên 06 15 Khó khăn
Hinh 28/4/2017)
Huyện Sông Xã Ea Bar (Từ
3195 5431 39 Phú Yên 06 16 Khó khăn
Hinh 04/6/2021)
Huyện Đông
Xã Hòa Hiệp Nam
3219 5432 39 Phú Yên 07 Hòa (Trước 01 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
06/2020)
Huyện Đông
Xã Hòa Tâm (Trước
3220 5433 39 Phú Yên 07 Hòa (Trước 02 ĐBKK
01/6/2020)
06/2020)

203
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phú Hòa
Xã Hòa Hội (Trước
3216 5434 39 Phú Yên 08 (Trước 01 ĐBKK
04/6/2021)
04/6/2021)
Xã Hòa Mỹ Tây
3221 5435 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Hòa Thịnh (Trước
3222 5436 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Sơn Thành Đông
3223 5437 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Sơn Thành Tây
3224 5438 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 04 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Sơn Thành Tây
3225 5439 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 05 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Trước 04/6/2021)
Xã Sơn Thành Tây
3196 5440 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa 06 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
Thị xã Đông Hòa Xã Hòa Tâm (Từ
3226 5441 39 Phú Yên 10 (Trước 03 ngày 01/6/2020 đến ĐBKK
15/3/2021) 15/3/2022)
Thành phố Buôn
1878 5442 40 Đắk Lắk 01 01 Phường Ea Tam Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3022 5443 40 Đắk Lắk 01 02 Phường Khánh Xuân Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3021 5444 40 Đắk Lắk 01 03 Phường Tân An Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3020 5445 40 Đắk Lắk 01 04 Phường Tân Hòa Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3019 5446 40 Đắk Lắk 01 05 Phường Tân Lập Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3018 5447 40 Đắk Lắk 01 06 Phường Tân Lợi Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3017 5448 40 Đắk Lắk 01 07 Phường Tân Thành Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3016 5449 40 Đắk Lắk 01 08 Phường Tân Tiến Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3015 5450 40 Đắk Lắk 01 09 Phường Thắng Lợi Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3014 5451 40 Đắk Lắk 01 10 Phường Thành Công Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3013 5452 40 Đắk Lắk 01 11 Phường Thành Nhất Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3012 5453 40 Đắk Lắk 01 12 Phường Thống Nhất Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3011 5454 40 Đắk Lắk 01 13 Phường Tự An Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
1874 5455 40 Đắk Lắk 01 14 Xã Cư Êbur Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
1875 5456 40 Đắk Lắk 01 15 Xã Ea Kao Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
1876 5457 40 Đắk Lắk 01 16 Xã Ea Tu Khó khăn
Ma Thuột

204
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Buôn
3010 5458 40 Đắk Lắk 01 17 Xã Hòa Khánh Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
1877 5459 40 Đắk Lắk 01 18 Xã Hòa Phú Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
1873 5460 40 Đắk Lắk 01 19 Xã Hòa Thắng Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
3009 5461 40 Đắk Lắk 01 20 Xã Hòa Thuận Khó khăn
Ma Thuột
Thành phố Buôn
1879 5462 40 Đắk Lắk 01 21 Xã Hòa Xuân Khó khăn
Ma Thuột
3008 5463 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 01 Thị trấn Ea Drăng Khó khăn
2446 5464 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 02 Xã Cư Amung ĐBKK
Xã Cư Mốt (Trước
169 5465 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 03 ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Xã Dliê Yang (Trước
170 5466 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 04 ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Xã Ea H' Leo (Trước
171 5467 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 05 ĐBKK
ngày 16/9/2021)
2439 5468 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 06 Xã Ea Hiao ĐBKK
2440 5469 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 07 Xã Ea Khăl ĐBKK
2441 5470 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 08 Xã Ea Nam ĐBKK
2442 5471 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 09 Xã Ea Ral ĐBKK
2443 5472 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 10 Xã Ea Sol ĐBKK
2444 5473 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 11 Xã Ea Tir ĐBKK
2445 5474 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 12 Xã Ea Wy ĐBKK
Xã Ea H' Leo (Từ
152 5475 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 13 Khó khăn
ngày 16/9/2021)
Xã Dliê Yang (Từ
153 5476 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 14 Khó khăn
ngày 16/9/2021)
Xã Cư Mốt (Từ ngày
154 5477 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo 15 Khó khăn
16/9/2021)
Huyện Krông
2543 5478 40 Đắk Lắk 03 01 Xã Chư Kbô ĐBKK
Buk
Huyện Krông
2544 5479 40 Đắk Lắk 03 02 Xã Cư Né ĐBKK
Buk
Huyện Krông
2545 5480 40 Đắk Lắk 03 03 Xã Cư Pơng ĐBKK
Buk
Huyện Krông Xã Ea Ngai (Trước
159 5481 40 Đắk Lắk 03 04 ĐBKK
Buk ngày 16/9/2021)
Huyện Krông
2546 5482 40 Đắk Lắk 03 05 Xã Ea Sin ĐBKK
Buk
Huyện Krông
2547 5483 40 Đắk Lắk 03 06 Xã Pơng Drang ĐBKK
Buk
Huyện Krông Xã Tân Lập (Trước
160 5484 40 Đắk Lắk 03 07 ĐBKK
Buk ngày 16/9/2021)
Huyện Krông
2987 5485 40 Đắk Lắk 03 08 Xã Tân Lập Khó khăn
Buk
Huyện Krông Xã Ea Ngai (Từ ngày
3007 5486 40 Đắk Lắk 03 09 Khó khăn
Buk 16/9/2021)
Thị trấn Krông Năng
Huyện Krông
161 5487 40 Đắk Lắk 04 01 (Trước ngày ĐBKK
Năng
16/9/2021)

205
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Krông
2542 5488 40 Đắk Lắk 04 02 Xã Cư Klông ĐBKK
Năng
Huyện Krông
2535 5489 40 Đắk Lắk 04 03 Xã Dliêya ĐBKK
Năng
Huyện Krông
2536 5490 40 Đắk Lắk 04 04 Xã Ea Dăh ĐBKK
Năng
Huyện Krông
2541 5491 40 Đắk Lắk 04 05 Xã Ea Hồ ĐBKK
Năng
Huyện Krông
2540 5492 40 Đắk Lắk 04 06 Xã Ea Puk ĐBKK
Năng
Huyện Krông
2537 5493 40 Đắk Lắk 04 08 Xã Ea Tam ĐBKK
Năng
Huyện Krông
2538 5494 40 Đắk Lắk 04 09 Xã Ea Tân Khó khăn
Năng
Huyện Krông
3006 5495 40 Đắk Lắk 04 10 Xã Ea Tóh Khó khăn
Năng
Huyện Krông
3005 5496 40 Đắk Lắk 04 11 Xã Phú Lộc Khó khăn
Năng
Huyện Krông
3004 5497 40 Đắk Lắk 04 12 Xã Phú Xuân Khó khăn
Năng
Huyện Krông
2539 5498 40 Đắk Lắk 04 13 Xã Tam Giang ĐBKK
Năng
Huyện Krông Thị trấn Krông Năng
155 5499 40 Đắk Lắk 04 14 Khó khăn
Năng (Từ ngày 16/9/2021)
2526 5500 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 01 Thị trấn Ea Súp Khó khăn
2527 5501 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 02 Xã Cư Kbang ĐBKK
2528 5502 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 03 Xã Cư Mlan ĐBKK
Xã Ea Bung (Trước
172 5503 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 04 ĐBKK
16/9/2021)
2529 5504 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 05 Xã Ea Lê ĐBKK
2530 5505 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 06 Xã Ea Rốk ĐBKK
2531 5506 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 07 Xã Ia Jlơi ĐBKK
2532 5507 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 08 Xã Ia Lốp ĐBKK
2533 5508 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 09 Xã Ia Rvê ĐBKK
2534 5509 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 10 Xã Ya Tờ Mốt ĐBKK
Xã Ea Bung (Từ ngày
3003 5510 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp 11 Khó khăn
16/9/2021)
Thị trấn Ea Pốk
3615 5511 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
3002 5512 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 02 Thị trấn Quảng Phú Khó khăn
2513 5513 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 03 Xã Cư Dliê M'nông Khó khăn
2514 5514 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 04 Xã Cư M'gar Khó khăn
2517 5515 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 05 Xã Cư Suê Khó khăn
2518 5516 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 06 Xã Cuôr Dăng Khó khăn
2519 5517 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 07 Xã Ea Drơng Khó khăn
2520 5518 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 08 Xã Ea H'Đing Khó khăn
2515 5519 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 09 Xã Ea Kiết ĐBKK
3001 5520 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 10 Xã Ea Kpam Khó khăn
2516 5521 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 11 Xã Ea Kuêh ĐBKK
2525 5522 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 12 Xã Ea Mdroh ĐBKK
2521 5523 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 13 Xã Ea M'nang Khó khăn
2522 5524 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 14 Xã Ea Tar Khó khăn

206
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
2523 5525 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 15 Xã Ea Tul Khó khăn
2524 5526 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 16 Xã Quảng Hiệp Khó khăn
3000 5527 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 17 Xã Quảng Tiến Khó khăn
Thị trấn Ea Pôk (Từ
173 5528 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 18 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
16/9/2021)
Thị trấn Ea Pôk (Từ
156 5529 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar 19 Khó khăn
ngày 16/9/2021)
Huyện Krông
2999 5530 40 Đắk Lắk 07 01 Thị trấn Phước An Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2501 5531 40 Đắk Lắk 07 02 Xã Ea Hiu ĐBKK
Pắc
Huyện Krông
2508 5532 40 Đắk Lắk 07 03 Xã Ea Kênh Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2998 5533 40 Đắk Lắk 07 04 Xã Ea Kly Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2509 5534 40 Đắk Lắk 07 05 Xã Ea Knuếc Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2510 5535 40 Đắk Lắk 07 06 Xã Ea Kuăng Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2502 5536 40 Đắk Lắk 07 07 Xã Ea Phê ĐBKK
Pắc
Huyện Krông
2503 5537 40 Đắk Lắk 07 08 Xã Ea Uy ĐBKK
Pắc
Huyện Krông
2504 5538 40 Đắk Lắk 07 09 Xã Ea Yiêng ĐBKK
Pắc
Huyện Krông
2511 5539 40 Đắk Lắk 07 10 Xã Ea Yông Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2997 5540 40 Đắk Lắk 07 11 Xã Hòa An Khó khăn
Pắc
Huyện Krông
2512 5541 40 Đắk Lắk 07 12 Xã Hòa Đông Khó khăn
Pắc
Huyện Krông Xã Hòa Tiến (Trước
3616 5542 40 Đắk Lắk 07 13 ĐBKK
Pắc 28/4/2017)
Huyện Krông
2505 5543 40 Đắk Lắk 07 14 Xã Krông Búk ĐBKK
Pắc
Huyện Krông
2506 5544 40 Đắk Lắk 07 15 Xã Tân Tiến ĐBKK
Pắc
Huyện Krông
2507 5545 40 Đắk Lắk 07 16 Xã Vụ Bổn ĐBKK
Pắc
Huyện Krông Xã Hòa Tiến (Từ
2996 5546 40 Đắk Lắk 07 17 Khó khăn
Pắc ngày 28/4/2017)
Thị trấn Ea Kar
3617 5547 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
2995 5548 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 02 Thị trấn Ea Knốp Khó khăn
2492 5549 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 03 Xã Cư Bông ĐBKK
2493 5550 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 04 Xã Cư Elang ĐBKK
Xã Cư Huê (Trước
3618 5551 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 05 Khó khăn
28/4/2017)
2494 5552 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 06 Xã Cư Ni ĐBKK
2495 5553 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 07 Xã Cư Prông ĐBKK
2496 5554 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 08 Xã Cư Yang ĐBKK

207
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
2499 5555 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 09 Xã Ea Dar Khó khăn
2994 5556 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 10 Xã Ea Kmut Khó khăn
Xã Ea Ô (Trước
3619 5557 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 11 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Ea Păl (Trước
3620 5558 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 12 Khó khăn
28/4/2017)
2497 5559 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 13 Xã Ea Sar ĐBKK
2498 5560 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 14 Xã Ea Sô ĐBKK
2993 5561 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 15 Xã Ea Týh Khó khăn
2500 5562 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 16 Xã Xuân Phú Khó khăn
Xã Cư Huê (Từ
590 5563 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 17 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ea Ô (Từ
591 5564 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 18 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Ea Kar (Từ
174 5565 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 19 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Xã Ea Păl (Từ
592 5566 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 20 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Ea Kar (Từ
157 5567 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar 21 Khó khăn
ngày 16/9/2021)
Thị trấn M'Drắk
3621 5568 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 01 (Trước ngày Khó khăn
28/4/2017)
2482 5569 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 02 Xã Cư Kroă ĐBKK
2483 5570 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 03 Xã Cư Mta ĐBKK
2484 5571 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 04 Xã Cư Prao ĐBKK
2485 5572 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 05 Xã Cư San ĐBKK
2486 5573 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 06 Xã Êa Lai ĐBKK
2487 5574 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 07 Xã Ea M'đoal ĐBKK
Xã Ea Mlây (Trước
3622 5575 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 08 Khó khăn
28/4/2017)
2488 5576 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 09 Xã Ea Pil ĐBKK
Xã Ea Riêng (Trước
3623 5577 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 10 Khó khăn
28/4/2017)
2489 5578 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 11 Xã Êa Trang ĐBKK
2490 5579 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 12 Xã Krông Á ĐBKK
2491 5580 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 13 Xã Krông Jing ĐBKK
Thị trấn M'Drắk (Từ
162 5581 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 14 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Xã Ea H'Mlay (Từ
163 5582 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 15 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Xã Ea Riêng (Từ
164 5583 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 16 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
ngày 16/9/2021)
2988 5584 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 17 Thị trấn M'Drắk Khó khăn
2989 5585 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 18 Xã Ea H'Mlay Khó khăn
2990 5586 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk 19 Xã Ea Riêng Khó khăn
Huyện Krông Thị trấn Buôn Trấp
3624 5587 40 Đắk Lắk 10 01 Khó khăn
Ana (Trước 28/4/2017)

208
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Băng Adrênh
Huyện Krông
165 5588 40 Đắk Lắk 10 02 (Trước ngày ĐBKK
Ana
16/9/2021)
Huyện Krông Xã Bình Hòa (Trước
3613 5589 40 Đắk Lắk 10 03 ĐBKK
Ana 28/4/2017)
Huyện Krông Xã Dray Sáp (Trước
166 5590 40 Đắk Lắk 10 04 ĐBKK
Ana ngày 16/9/2021)
Huyện Krông
2479 5591 40 Đắk Lắk 10 05 Xã Dur Kmăl ĐBKK
Ana
Huyện Krông
2480 5592 40 Đắk Lắk 10 06 Xã Ea Bông ĐBKK
Ana
Huyện Krông
2481 5593 40 Đắk Lắk 10 07 Xã Ea Na ĐBKK
Ana
Huyện Krông
3032 5594 40 Đắk Lắk 10 08 Xã Quảng Điền Khó khăn
Ana
Huyện Krông Xã Bình Hòa (Từ
3033 5595 40 Đắk Lắk 10 09 Khó khăn
Ana 28/4/2017)
Huyện Krông Thị trấn Buôn Trấp
589 5596 40 Đắk Lắk 10 10 ĐBKK
Ana (Từ 28/4/2017)
Huyện Krông Xã Dray Sáp (Từ
179 5597 40 Đắk Lắk 10 11 Khó khăn
Ana ngày 16/9/2021)
Huyện Krông Xã Băng Adrênh (Từ
180 5598 40 Đắk Lắk 10 12 Khó khăn
Ana ngày 16/9/2021)
Huyện Krông
3031 5599 40 Đắk Lắk 11 01 Thị trấn Krông Kmar Khó khăn
Bông
Huyện Krông
2470 5600 40 Đắk Lắk 11 02 Xã Cư Drăm ĐBKK
Bông
Huyện Krông
3030 5601 40 Đắk Lắk 11 03 Xã Cư Kty Khó khăn
Bông
Huyện Krông
2478 5602 40 Đắk Lắk 11 04 Xã Cư Pui ĐBKK
Bông
Huyện Krông
2471 5603 40 Đắk Lắk 11 05 Xã Dang Kang ĐBKK
Bông
Huyện Krông
2472 5604 40 Đắk Lắk 11 06 Xã Ea Trul ĐBKK
Bông
Huyện Krông Xã Hòa Lễ (Trước
167 5605 40 Đắk Lắk 11 07 ĐBKK
Bông ngày 16/9/2021)
Huyện Krông
2473 5606 40 Đắk Lắk 11 08 Xã Hòa Phong ĐBKK
Bông
Huyện Krông
2474 5607 40 Đắk Lắk 11 09 Xã Hòa Sơn ĐBKK
Bông
Huyện Krông
3029 5608 40 Đắk Lắk 11 10 Xã Hòa Tân Khó khăn
Bông
Huyện Krông
2477 5609 40 Đắk Lắk 11 11 Xã Hòa Thành Khó khăn
Bông
Huyện Krông
3028 5610 40 Đắk Lắk 11 12 Xã Khuê Ngọc Điền Khó khăn
Bông
Huyện Krông
2475 5611 40 Đắk Lắk 11 13 Xã Yang Mao ĐBKK
Bông
Huyện Krông
2476 5612 40 Đắk Lắk 11 14 Xã Yang Reh ĐBKK
Bông

209
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Krông
2991 5613 40 Đắk Lắk 11 15 Xã Hòa Lễ Khó khăn
Bông
2469 5614 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 01 Thị trấn Liên Sơn ĐBKK
2461 5615 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 02 Xã Bông Krang ĐBKK
Xã Buôn Tría (Trước
168 5616 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 03 Khó khăn
ngày 16/9/2021)
2462 5617 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 04 Xã Buôn Triết ĐBKK
Xã Đăk Liêng (Trước
3614 5618 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 05 Khó khăn
28/4/2017)
2463 5619 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 06 Xã Đăk Nuê ĐBKK
2464 5620 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 07 Xã Đăk Phơi ĐBKK
2465 5621 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 08 Xã Ea R'bin ĐBKK
2466 5622 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 09 Xã Krông Nô ĐBKK
2467 5623 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 10 Xã Nam Ka ĐBKK
2468 5624 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 11 Xã Yang Tao ĐBKK
Xã Đắk Liêng (Từ
588 5625 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 12 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Buôn Tría (Từ
181 5626 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk 13 ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Huyện Buôn
2106 5627 40 Đắk Lắk 13 01 Xã Cuôr Knia ĐBKK
Đôn
Huyện Buôn Xã Ea Bar (Trước
175 5628 40 Đắk Lắk 13 02 ĐBKK
Đôn ngày 16/9/2021)
Huyện Buôn
2107 5629 40 Đắk Lắk 13 03 Xã Ea Huar ĐBKK
Đôn
Huyện Buôn
2108 5630 40 Đắk Lắk 13 04 Xã Ea Nuôl ĐBKK
Đôn
Huyện Buôn
2109 5631 40 Đắk Lắk 13 05 Xã Ea Wer ĐBKK
Đôn
Huyện Buôn
2110 5632 40 Đắk Lắk 13 06 Xã Krông Na ĐBKK
Đôn
Huyện Buôn
2111 5633 40 Đắk Lắk 13 07 Xã Tân Hòa ĐBKK
Đôn
Huyện Buôn Xã Ea Bar (Từ ngày
182 5634 40 Đắk Lắk 13 08 Khó khăn
Đôn 16/9/2021)
2082 5635 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 01 Xã Cư Êwi ĐBKK
Xã Dray Bhăng
176 5636 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 02 (Trước ngày ĐBKK
16/9/2021)
Xã Ea Bhôk (Trước
177 5637 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 03 ĐBKK
ngày 16/9/2021)
Xã Ea Hu (Trước
178 5638 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 04 ĐBKK
ngày 16/9/2021)
593 5639 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 05 Xã Ea Ktur Khó khăn
2103 5640 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 06 Xã Ea Ning ĐBKK
2104 5641 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 07 Xã Ea Tiêu ĐBKK
2105 5642 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 08 Xã Hòa Hiệp ĐBKK
2992 5643 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 09 Xã Ea Hu Khó khăn
Xã Ea Bhôk (Từ ngày
183 5644 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 10 Khó khăn
16/9/2021)
Xã Dray Bhăng (Từ
150 5645 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin 11 Khó khăn
ngày 16/9/2021)
Thành phố Nha
6268 5659 41 Khánh Hoà 01 01 Phường Vĩnh Nguyên ĐBKK
Trang
Xã Vạn Bình (Trước
2611 5660 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 01 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Vạn Khánh
4281 5661 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 02 Khó khăn
(Trước 25/01/2017)

210
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Vạn Long (Trước
2612 5662 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 03 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Vạn Lương
2613 5663 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 04 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Xã Vạn Phú (Trước
2614 5664 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 05 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Vạn Phước
4282 5665 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 06 Khó khăn
(Trước 25/01/2017)
4682 5666 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 07 Xã Vạn Thạnh ĐBKK
Xã Vạn Thọ (Trước
2615 5667 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 08 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Xuân Sơn (Trước
2606 5668 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 09 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Đại Lãnh (Từ
2607 5669 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 10 25/01/2017 đến ĐBKK
03/06/2021)
Xã Vạn Khánh (Từ
2608 5670 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 11 25/01/2017 đến ĐBKK
03/06/2021)
Xã Vạn Phước (Từ
2609 5671 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh 12 25/01/2017 đến ĐBKK
03/06/2021)
Xã Ninh Sơn (Trước
2616 5672 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 01 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Ninh Tân (Trước
3672 5673 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 02 ĐBKK
04/6/2021
4683 5674 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 03 Xã Ninh Tây ĐBKK
Xã Ninh Thượng
2617 5675 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 04 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Xã Ninh Vân (Trước
2618 5676 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 05 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Ninh Tân (Từ
3673 5677 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa 06 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Diên Xã Diên Tân (Trước
2619 5678 41 Khánh Hoà 04 01 Khó khăn
Khánh 16/09/2021)
Huyện Diên Xã Suối Tiên (Trước
4283 5679 41 Khánh Hoà 04 02 Khó khăn
Khánh 28/04/2017)
Huyện Diên Xã Suối Tiên (Từ
4307 5680 41 Khánh Hoà 04 03 ĐBKK
Khánh 28/4/2017)
Huyện Diên Xã Diên Tân (Từ
2620 5681 41 Khánh Hoà 04 04 ĐBKK
Khánh 16/09/2021)
Huyện Khánh Thị trấn Khánh Vĩnh
2621 5682 41 Khánh Hoà 05 01 Khó khăn
Vĩnh (Trước 16/09/2021)
Huyện Khánh Xã Cầu Bà (Trước
4284 5683 41 Khánh Hoà 05 02 Khó khăn
Vĩnh 28/04/2017)
Huyện Khánh
4680 5684 41 Khánh Hoà 05 03 Xã Giang Ly ĐBKK
Vĩnh
Huyện Khánh Xã Khánh Bình
4291 5685 41 Khánh Hoà 05 04 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Đông
4292 5686 41 Khánh Hoà 05 05 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)

211
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Khánh Xã Khánh Hiệp
4285 5687 41 Khánh Hoà 05 06 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Nam
4286 5688 41 Khánh Hoà 05 07 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Phú
4287 5689 41 Khánh Hoà 05 08 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh
4679 5690 41 Khánh Hoà 05 09 Xã Khánh Thành ĐBKK
Vĩnh
Huyện Khánh Xã Khánh Thượng
4288 5691 41 Khánh Hoà 05 10 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Trung
4289 5692 41 Khánh Hoà 05 11 Khó khăn
Vĩnh (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Liên Sang (Trước
4290 5693 41 Khánh Hoà 05 12 Khó khăn
Vĩnh 28/04/2017)
Huyện Khánh
4681 5694 41 Khánh Hoà 05 13 Xã Sơn Thái ĐBKK
Vĩnh
Huyện Khánh Xã Sông Cầu (Trước
3674 5695 41 Khánh Hoà 05 14 Khó khăn
Vĩnh 04/6/2021)
Huyện Khánh Xã Khánh Phú (Từ
4301 5696 41 Khánh Hoà 05 15 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Thượng
4308 5697 41 Khánh Hoà 05 16 ĐBKK
Vĩnh (Từ 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Liên Sang (Từ
4309 5698 41 Khánh Hoà 05 17 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Cầu Bà (Từ
4310 5699 41 Khánh Hoà 05 18 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Nam (Từ
4311 5700 41 Khánh Hoà 05 19 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Trung (Từ
4312 5701 41 Khánh Hoà 05 20 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Hiệp (Từ
4313 5702 41 Khánh Hoà 05 21 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Bình (Từ
4314 5703 41 Khánh Hoà 05 22 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Khánh Đông (Từ
4315 5704 41 Khánh Hoà 05 23 ĐBKK
Vĩnh 28/4/2017)
Huyện Khánh Thị trấn Khánh Vĩnh
2622 5705 41 Khánh Hoà 05 24 ĐBKK
Vĩnh (Từ 16/09/2021)
Thành phố Cam
6267 5706 41 Khánh Hoà 06 01 Xã Cam Bình ĐBKK
Ranh
Thành phố Cam Xã Cam Lập (Trước
4293 5707 41 Khánh Hoà 06 02 Khó khăn
Ranh 28/04/2017)
Thành phố Cam Xã Cam Phước Đông
4294 5708 41 Khánh Hoà 06 03 Khó khăn
Ranh (Trước 28/04/2017)
Thành phố Cam Xã Cam Thành Nam
2623 5709 41 Khánh Hoà 06 04 Khó khăn
Ranh (Trước 04/06/2021)
Thành phố Cam Xã Cam Thịnh Tây
3675 5710 41 Khánh Hoà 06 05 ĐBKK
Ranh (Trước 04/6/2021)
Xã Cam Phước Đông
Thành phố Cam
3676 5711 41 Khánh Hoà 06 06 (Từ 28/4/2017- ĐBKK
Ranh
04/6/2021)

212
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Cam Xã Cam Thịnh Tây
3677 5712 41 Khánh Hoà 06 07 Khó khăn
Ranh (Từ 04/6/2021)
Thành phố Cam Xã Cam Phước Đông
3678 5713 41 Khánh Hoà 06 08 Khó khăn
Ranh (Từ 04/6/2021)
Huyện Khánh Thị trấn Tô Hạp
4295 5714 41 Khánh Hoà 07 01 Khó khăn
Sơn (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Ba Cụm Bắc
4296 5715 41 Khánh Hoà 07 02 Khó khăn
Sơn (Trước 28/04/2017)
Huyện Khánh
4677 5716 41 Khánh Hoà 07 03 Xã Ba Cụm Nam ĐBKK
Sơn
Huyện Khánh Xã Sơn Bình (Trước
4297 5717 41 Khánh Hoà 07 04 Khó khăn
Sơn 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Sơn Hiệp (Trước
4298 5718 41 Khánh Hoà 07 05 Khó khăn
Sơn 28/04/2017)
Huyện Khánh Xã Sơn Lâm (Trước
4299 5719 41 Khánh Hoà 07 06 Khó khăn
Sơn 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Sơn Trung (Trước
2610 5720 41 Khánh Hoà 07 07 Khó khăn
Sơn 16/09/2021)
Huyện Khánh
4678 5721 41 Khánh Hoà 07 08 Xã Thành Sơn ĐBKK
Sơn
Huyện Khánh Xã Sơn Lâm (Từ
4302 5722 41 Khánh Hoà 07 09 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Sơn Bình (Từ
4303 5723 41 Khánh Hoà 07 10 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Sơn Hiệp (Từ
4304 5724 41 Khánh Hoà 07 11 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Ba Cụm Bắc (Từ
4305 5725 41 Khánh Hoà 07 12 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Khánh Thị trấn Tô Hạp (Từ
4306 5726 41 Khánh Hoà 07 13 ĐBKK
Sơn 28/4/2017)
Huyện Khánh Xã Sơn Trung (Từ
2624 5727 41 Khánh Hoà 07 14 ĐBKK
Sơn 16/09/2021)
Huyện đảo
6266 5728 41 Khánh Hoà 08 01 Xã Sinh Tồn ĐBKK
Trường Sa
Huyện đảo
6265 5729 41 Khánh Hoà 08 02 Xã Song Tử Tây ĐBKK
Trường Sa
Huyện đảo
6264 5730 41 Khánh Hoà 08 03 Thị trấn Trường Sa ĐBKK
Trường Sa
Xã Cam An Bắc
2625 5731 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 01 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Xã Cam An Nam
2626 5732 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 02 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Xã Cam Hải Đông
4300 5733 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 03 Khó khăn
(Trước 28/04/2017)
Xã Cam Hiệp Bắc
2627 5734 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 04 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Xã Cam Hòa (Trước
2628 5735 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 05 Khó khăn
04/06/2021)
4675 5736 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 06 Xã Cam Phước Tây ĐBKK
Xã Cam Tân (Trước
2629 5737 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 07 Khó khăn
04/06/2021)
4676 5738 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 08 Xã Sơn Tân ĐBKK

213
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
4674 5739 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 09 Xã Suối Cát ĐBKK
Xã Suối Tân (Trước
2630 5740 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm 10 Khó khăn
04/06/2021)
Thành phố Đà Phường 1 (Trước
2259 5741 42 Lâm Đồng 01 01 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 2 (Trước
2260 5742 42 Lâm Đồng 01 02 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 3 (Trước
2269 5743 42 Lâm Đồng 01 03 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 4 (Trước
2270 5744 42 Lâm Đồng 01 04 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 5 (Trước
2271 5745 42 Lâm Đồng 01 05 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 6 (Trước
2272 5746 42 Lâm Đồng 01 06 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 7 (Trước
2273 5747 42 Lâm Đồng 01 07 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 8 (Trước
2274 5748 42 Lâm Đồng 01 08 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 9 (Trước
2275 5749 42 Lâm Đồng 01 09 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 10 (Trước
2276 5750 42 Lâm Đồng 01 10 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 11 (Trước
2277 5751 42 Lâm Đồng 01 11 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà Phường 12 (Trước
2278 5752 42 Lâm Đồng 01 12 Khó khăn
Lạt 04/6/2021)
Thành phố Đà
5207 5753 42 Lâm Đồng 01 13 Xã Tà Nung Khó khăn
Lạt
Thành phố Đà Xã Trạm Hành
2279 5754 42 Lâm Đồng 01 14 Khó khăn
Lạt (Trước 04/6/2021)
Thành phố Đà Xã Xuân Thọ (Trước
2280 5755 42 Lâm Đồng 01 15 Khó khăn
Lạt ngày 04/6/2021)
Thành phố Đà Xã Xuân Trường
2281 5756 42 Lâm Đồng 01 16 Khó khăn
Lạt (Trước 04/6/2021)
Thành phố Bảo Phường 1 (Trước
2261 5757 42 Lâm Đồng 02 01 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Thành phố Bảo Phường 2 (Trước
2262 5758 42 Lâm Đồng 02 02 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Thành phố Bảo Phường B'Lao (Trước
2263 5759 42 Lâm Đồng 02 03 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Thành phố Bảo Xã Đại Lào (Trước
2264 5760 42 Lâm Đồng 02 04 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Thành phố Bảo Xã Đam Bri (Trước
2265 5761 42 Lâm Đồng 02 05 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Thành phố Bảo Xã Lộc Châu (Trước
2266 5762 42 Lâm Đồng 02 06 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Thành phố Bảo Xã Lộc Nga (Trước
2267 5763 42 Lâm Đồng 02 07 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)
Phường Lộc Phát
Thành phố Bảo
2255 5764 42 Lâm Đồng 02 08 (Trước ngày Khó khăn
Lộc
04/6/2021)

214
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Phường Lộc Sơn
Thành phố Bảo
2256 5765 42 Lâm Đồng 02 09 (Trước ngày Khó khăn
Lộc
04/6/2021)

Thành phố Bảo Xã Lộc Thanh (Trước


2257 5766 42 Lâm Đồng 02 10 Khó khăn
Lộc ngày 04/6/2021)

Phường Lộc Tiến


Thành phố Bảo
2258 5767 42 Lâm Đồng 02 11 (Trước ngày Khó khăn
Lộc
04/6/2021)
Huyện Đức Xã Bình Thạnh
2282 5768 42 Lâm Đồng 03 01 Khó khăn
Trọng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đức
5209 5769 42 Lâm Đồng 03 02 Xã Đa Quyn ĐBKK
Trọng
Huyện Đức Xã Đà Loan (Trước
7320 5770 42 Lâm Đồng 03 03 ĐBKK
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Hiệp An (Trước
7319 5771 42 Lâm Đồng 03 04 ĐBKK
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Hiệp Thạnh
2283 5772 42 Lâm Đồng 03 05 Khó khăn
Trọng (Trước 04/6/2021)
Huyện Đức Xã Liên Hiệp (Trước
7315 5773 42 Lâm Đồng 03 06 ĐBKK
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức
5206 5774 42 Lâm Đồng 03 07 Thị trấn Liên Nghĩa Khó khăn
Trọng
Huyện Đức Xã Ninh Gia (Trước
7314 5775 42 Lâm Đồng 03 08 ĐBKK
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Ninh Loan (Trước
2284 5776 42 Lâm Đồng 03 09 Khó khăn
Trọng 04/6/2021)
Huyện Đức Xã N'Thôn Hạ
7313 5777 42 Lâm Đồng 03 10 ĐBKK
Trọng (Trước 28/4/2017)
Huyện Đức
5205 5778 42 Lâm Đồng 03 11 Xã Phú Hội Khó khăn
Trọng
Huyện Đức Xã Tà Hine (Trước
5685 5779 42 Lâm Đồng 03 12 ĐBKK
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức
5208 5780 42 Lâm Đồng 03 13 Xã Tà Năng ĐBKK
Trọng
Huyện Đức Xã Tân Hội (Trước
2285 5781 42 Lâm Đồng 03 14 Khó khăn
Trọng 04/6/2021)
Huyện Đức
5204 5782 42 Lâm Đồng 03 15 Xã Tân Thành Khó khăn
Trọng
Huyện Đức Xã Đà Loan (Từ
5202 5783 42 Lâm Đồng 03 16 Khó khăn
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Hiệp An (Từ
5201 5784 42 Lâm Đồng 03 17 Khó khăn
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Liên Hiệp (Từ
5200 5785 42 Lâm Đồng 03 18 Khó khăn
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Ninh Gia (Từ
5203 5786 42 Lâm Đồng 03 19 Khó khăn
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã N'Thôn Hạ (Từ
5199 5787 42 Lâm Đồng 03 20 Khó khăn
Trọng 28/4/2017)
Huyện Đức Xã Tà Hine (Từ
5198 5788 42 Lâm Đồng 03 21 Khó khăn
Trọng 28/4/2017)

215
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đức
4862 5789 42 Lâm Đồng 03 50 Xã Ninh Loan (2016) ĐBKK
Trọng
5213 5790 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 01 Xã Bảo Thuận ĐBKK
5197 5791 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 02 Thị trấn Di Linh Khó khăn
Xã Đinh Lạc (Trước
2317 5792 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đinh Trang Hòa
2309 5793 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Đinh Trang
5212 5794 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 05 ĐBKK
Thượng
5211 5795 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 06 Xã Gia Bắc ĐBKK
5196 5796 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 07 Xã Gia Hiệp Khó khăn
5195 5797 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 08 Xã Gung Ré Khó khăn
5194 5798 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 09 Xã Hòa Bắc Khó khăn
Xã Hòa Nam (Trước
3034 5799 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 10 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hòa Ninh (Trước
3035 5800 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hòa Trung (Trước
3036 5801 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 12 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Liên Đầm (Trước
2310 5802 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 13 ĐBKK
04/6/2021)
5210 5803 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 14 Xã Sơn Điền ĐBKK
5193 5804 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 15 Xã Tam Bố Khó khăn
5682 5805 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 16 Xã Tân Châu Khó khăn
Xã Tân Lâm (Trước
7312 5806 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 17 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tân Nghĩa (Trước
2311 5807 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 18 ĐBKK
04/6/2021)
5684 5808 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 19 Xã Tân Thượng Khó khăn
Xã Tân Lâm (Từ
7307 5809 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 20 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đinh Lạc (Từ
2329 5810 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 21 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Nghĩa (Từ
2330 5811 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 22 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Liên Đầm (Từ
2319 5812 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đinh Trang Hòa
2320 5813 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh 24 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Huyện Đơn Thị trấn D'răn (Trước
2312 5814 42 Lâm Đồng 05 01 ĐBKK
Dương 04/6/2021)
Huyện Đơn
5219 5815 42 Lâm Đồng 05 02 Xã Đạ ròn ĐBKK
Dương
Huyện Đơn
5218 5816 42 Lâm Đồng 05 03 Xã Ka Đô ĐBKK
Dương
Huyện Đơn
5217 5817 42 Lâm Đồng 05 04 Xã Ka Đơn ĐBKK
Dương
Huyện Đơn Xã Lạc Lâm (Trước
2321 5818 42 Lâm Đồng 05 05 Khó khăn
Dương 04/6/2021)
Huyện Đơn
5216 5819 42 Lâm Đồng 05 06 Xã Lạc Xuân ĐBKK
Dương

216
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Đơn
5215 5820 42 Lâm Đồng 05 07 Xã Pró ĐBKK
Dương
Huyện Đơn Xã Quảng Lập
2313 5821 42 Lâm Đồng 05 08 Khó khăn
Dương (Trước 04/6/2021)
Huyện Đơn Thị trấn Thạnh Mỹ
5324 5822 42 Lâm Đồng 05 09 Khó khăn
Dương (Trước 04/6/2021)
Huyện Đơn
5214 5823 42 Lâm Đồng 05 10 Xã Tu Tra ĐBKK
Dương
Huyện Lạc
5223 5824 42 Lâm Đồng 06 01 Xã Đạ Chais ĐBKK
Dương
Huyện Lạc
5191 5825 42 Lâm Đồng 06 02 Xã Đạ Nhim Khó khăn
Dương
Huyện Lạc
5192 5826 42 Lâm Đồng 06 03 Xã Đạ Sar Khó khăn
Dương
Huyện Lạc
5221 5827 42 Lâm Đồng 06 04 Xã Đưng K'Nớ ĐBKK
Dương
Huyện Lạc
5190 5828 42 Lâm Đồng 06 05 Thị trấn Lạc Dương Khó khăn
Dương
Huyện Lạc
5220 5829 42 Lâm Đồng 06 06 Xã Lát ĐBKK
Dương
Huyện Lạc
4861 5830 42 Lâm Đồng 06 50 Xã Đạ Nhim (2016) ĐBKK
Dương
Huyện Lạc
4860 5831 42 Lâm Đồng 06 51 Xã Đạ Sar (2016) ĐBKK
Dương
Thị trấn ĐạM’ri
2286 5832 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã ĐạM’ri (Trước
5504 5833 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 02 Khó khăn
01/01/ 2020)
5187 5834 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 03 Xã Đạ Oai Khó khăn
Xã Đạ P'loa (Trước
7318 5835 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 04 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đạ Tồn (Trước
2289 5836 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 05 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đoàn Kết (Trước
7316 5837 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 06 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Hà Lâm (Trước
2290 5838 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 07 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Mađaguôi
2291 5839 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 08 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Mađaguôi (Trước
7311 5840 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Phước Lộc
7310 5841 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 10 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Đạ P'loa (Từ
5188 5842 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 11 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đòan Kết (Từ
5186 5843 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 12 Khó khăn
28/4/2017)
Thị trấn Mađaguôi
2287 5844 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 13 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Trước 04/6/2021)

217
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Mađaguôi (Từ
2288 5845 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 14 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phước Lộc (Từ
5189 5846 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 15 Khó khăn
28/4/2017)
4859 5847 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 50 Xã Đạ Oai (2016) ĐBKK
Thị trấn Mađaguôi
7317 5848 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai 51 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
5185 5849 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 01 Xã An Nhơn Khó khăn
Xã Đạ Kho (Trước
2292 5850 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đạ Lây (Trước
2293 5851 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đạ Pal (Trước
2294 5852 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 04 ĐBKK
04/6/2021)
5184 5853 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 05 Thị trấn Đạ Tẻh Khó khăn
Xã Hà Đông (Trước
6186 5854 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 06 Khó khăn
01/01/ 2020)
Xã Hương Lâm
7309 5855 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 07 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Mỹ Đức (Trước
2295 5856 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Quảng Trị (Trước
7308 5857 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Quốc Oai (Trước
2296 5858 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Triệu Hải (Trước
2322 5859 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hương Lâm (Từ
5426 5860 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 14 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
01/01/ 2020)
Xã Quảng Trị (Từ
2297 5861 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 15 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
4858 5862 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 50 Xã An Nhơn (2016) ĐBKK
4857 5863 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 51 Xã Đạ Lây (2016) ĐBKK
4856 5864 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh 52 Xã Mỹ Đức (2016) ĐBKK
Thị trấn Cát Tiên
2339 5865 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đồng Nai Thượng
2340 5866 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Đức Phổ (Trước
2341 5867 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Gia Viễn (Trước
2342 5868 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 04 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Mỹ Lâm (Trước
5709 5869 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 05 ĐBKK
01/01/ 2020)
Xã Nam Ninh (Trước
2343 5870 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Phước Cát 1
5470 5871 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 07 Khó khăn
(Trước 12/4/2018)

218
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Phước Cát 2
2344 5872 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Quảng Ngãi
2345 5873 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 09 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Tiên Hoàng
2298 5874 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 10 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tư Nghĩa (Trước
5471 5875 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 11 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tư Nghĩa (Từ
2268 5876 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 12 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
01/01/ 2020)
Thị trấn Phước Cát
4460 5877 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 13 Khó khăn
(Từ 12/4/2018)
Thị trấn Cát Tiên
4855 5878 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 50 ĐBKK
(2016)
Xã Quảng Ngãi
4854 5879 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên 51 ĐBKK
(2016)
5248 5880 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 01 Xã Đạ Đờn ĐBKK
5233 5881 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 02 Xã Đan Phượng ĐBKK
5230 5882 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 03 Thị trấn Đinh Văn ĐBKK
Xã Đông Thanh
2299 5883 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Gia Lâm (Trước
2346 5884 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hoài Đức (Trước
2300 5885 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Liên Hà (Trước
2347 5886 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 07 ĐBKK
04/6/2021)
5229 5887 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 08 Xã Mê Linh ĐBKK
Thị trấn Nam Ban
2301 5888 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 09 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Nam Hà (Trước
2302 5889 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 10 Khó khăn
04/6/2021)
5228 5890 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 11 Xã Phi Tô ĐBKK
5226 5891 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 12 Xã Phú Sơn ĐBKK
Xã Phúc Thọ (Trước
2348 5892 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 13 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Hà (Trước
2303 5893 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 14 ĐBKK
04/6/2021)
5247 5894 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 15 Xã Tân Thanh ĐBKK
5224 5895 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 16 Xã Tân Văn ĐBKK
Xã Liên Hà (Từ
2323 5896 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 17 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phúc Thọ (Từ
2324 5897 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã B' Lá (Trước
2304 5898 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lộc An (Trước
2314 5899 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 02 Khó khăn
04/6/2021)
5242 5900 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 03 Xã Lộc Bảo ĐBKK
5243 5901 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 04 Xã Lộc Bắc ĐBKK

219
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Lộc Đức (Trước
2305 5902 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 05 Khó khăn
04/6/2021)
5244 5903 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 06 Xã Lộc Lâm ĐBKK
5245 5904 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 07 Xã Lộc Nam ĐBKK
Xã Lộc Ngãi (Trước
2315 5905 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Phú (Trước
2306 5906 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 09 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lộc Quảng
2316 5907 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 10 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Lộc Tân (Trước
2307 5908 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 11 ĐBKK
04/6/2021)
5246 5909 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 12 Xã Lộc Thành ĐBKK
5460 5910 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 13 Thị trấn Lộc Thắng Khó khăn
Xã Tân Lạc (Trước
2308 5911 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 14 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lộc Đức (Từ
5456 5912 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 15 Khó khăn
28/4/2017)
Xã B' Lá (Từ
2325 5913 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Phú (Từ
2326 5914 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 17 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Tân (Từ
2327 5915 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm 18 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Đam
5235 5916 42 Lâm Đồng 12 01 Xã Đạ K'Nàng ĐBKK
Rông
Huyện Đam
5236 5917 42 Lâm Đồng 12 02 Xã Đạ Long ĐBKK
Rông
Huyện Đam
5237 5918 42 Lâm Đồng 12 03 Xã Đạ M'Rong ĐBKK
Rông
Huyện Đam
5238 5919 42 Lâm Đồng 12 04 Xã Đạ Rsal ĐBKK
Rông
Huyện Đam
5239 5920 42 Lâm Đồng 12 05 Xã Đạ Tông ĐBKK
Rông
Huyện Đam
5240 5921 42 Lâm Đồng 12 06 Xã Liêng Srônh ĐBKK
Rông
Huyện Đam
5241 5922 42 Lâm Đồng 12 07 Xã Phi Liêng ĐBKK
Rông
Huyện Đam Xã Rô Men (Trước
2318 5923 42 Lâm Đồng 12 08 ĐBKK
Rông 04/6/2021)
Huyện Đam Xã Rô Men (Từ
2328 5924 42 Lâm Đồng 12 09 Khó khăn
Rông 04/6/2021)
Đạ Tẻh (từ
Xã An Nhơn (Từ
2331 5925 42 Lâm Đồng 13 04/6/2021 không 01 Khó khăn
04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Đạ Tẻh (từ
Thị trấn Đạ Tẻh (Từ
2332 5926 42 Lâm Đồng 13 04/6/2021 không 02 Khó khăn
04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Đạ Tẻh (từ
Xã Quốc Oai (Từ
2333 5927 42 Lâm Đồng 13 04/6/2021 không 03 Khó khăn
04/6/2021)
còn xã ĐBKK)

220
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Đạ Tẻh (từ
Xã Đạ Pal (Từ
2334 5928 42 Lâm Đồng 13 04/6/2021 không 04 Khó khăn
04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Cát Tiên (từ
Xã Phước Cát 2 (Từ
2335 5929 42 Lâm Đồng 14 04/6/2021 không 01 Khó khăn
04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Cát Tiên (từ
Xã Đồng Nai Thượng
2336 5930 42 Lâm Đồng 14 04/6/2021 không 02 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Cát Tiên (từ
Xã Nam Ninh (Từ
2337 5931 42 Lâm Đồng 14 04/6/2021 không 03 Khó khăn
04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Cát Tiên (từ
Thị trấn Phước Cát
2338 5932 42 Lâm Đồng 14 04/6/2021 không 04 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
còn xã ĐBKK)
Thành phố Đồng Phường Tân Bình
769 5933 43 Bình Phước 01 01 Khó khăn
Xoài (Trước 04/6/2021)
Thành phố Đồng Phường Tân Đồng
770 5934 43 Bình Phước 01 02 Khó khăn
Xoài (Trước 04/6/2021)
Thành phố Đồng Phường Tân Phú
771 5935 43 Bình Phước 01 03 Khó khăn
Xoài (Trước 04/6/2021)
Thành phố Đồng Phường Tân Thiện
759 5936 43 Bình Phước 01 04 Khó khăn
Xoài (Trước 04/6/2021)
Thành phố Đồng Phường Tân Xuân
760 5937 43 Bình Phước 01 05 Khó khăn
Xoài (Trước 04/6/2021)
Thành phố Đồng
6672 5938 43 Bình Phước 01 06 Xã Tân Thành Khó khăn
Xoài
Thành phố Đồng Xã Tiến Hưng (Trước
772 5939 43 Bình Phước 01 07 Khó khăn
Xoài 04/6/2021)
Thành phố Đồng Phường Tiến Thành
773 5940 43 Bình Phước 01 08 Khó khăn
Xoài (Trước 04/6/2021)
Thị trấn Tân Phú
774 5941 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đồng Tâm (Trước
775 5942 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 02 ĐBKK
04/6/2021)
6667 5943 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 03 Xã Đồng Tiến Khó khăn
Xã Tân Hòa (Trước
1333 5944 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 04 ĐBKK
29/2/2016)
Xã Tân Hưng (Trước
761 5945 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 05 ĐBKK
29/2/2016)
Xã Tân Lập (Trước
779 5946 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Lợi (Trước
776 5947 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 07 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Phước
777 5948 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 08 ĐBKK
(Trước 04/6/20210
Xã Tân Tiến (Trước
780 5949 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 09 Khó khăn
04/6/2021)
6668 5950 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 10 Xã Thuận Lợi Khó khăn
Xã Thuận Phú (Trước
781 5951 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 11 Khó khăn
04/6/2021)

221
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Tân Hòa (Từ
757 5952 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 12 Khó khăn
29/2/2016)
Xã Tân Hưng (Từ
762 5953 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 13 Khó khăn
29/2/2016)
Xã Tân Phước (Từ
782 5954 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 14 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Lợi (Từ
783 5955 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 15 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đồng Tâm (Từ
778 5956 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Minh Lập (Trước
784 5957 43 Bình Phước 03 TX Chơn Thành 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Minh Thắng
785 5958 43 Bình Phước 03 TX Chơn Thành 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Minh Thành
786 5959 43 Bình Phước 03 TX Chơn Thành 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6666 5960 43 Bình Phước 03 TX Chơn Thành 04 Xã Nha Bích Khó khăn
Xã Quang Minh
787 5961 43 Bình Phước 03 TX Chơn Thành 05 ĐBKK
( Trước 04/6/2021)
Xã Quang Minh (Từ
788 5962 43 Bình Phước 03 TX Chơn Thành 06 Khó khăn
04/6/2021)
Thị xã Bình Phường An Lộc
789 5963 43 Bình Phước 04 01 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Bình
6665 5964 43 Bình Phước 04 02 Phường Hưng Chiến Khó khăn
Long
Thị xã Bình Phường Phú Đức
790 5965 43 Bình Phước 04 03 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Bình Phường Phú Thịnh
791 5966 43 Bình Phước 04 04 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Bình Xã Thanh Lương
792 5967 43 Bình Phước 04 05 ĐBKK
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Bình Xã Thanh Phú (Trước
793 5968 43 Bình Phước 04 06 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thị xã Bình Xã Thanh Lương (Từ
794 5969 43 Bình Phước 04 07 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thị trấn Lộc Ninh
795 5970 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Lộc An (Trước
763 5971 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 02 ĐBKK
01/02/2016)
Xã Lộc Điền (Trước
796 5972 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Hiệp (Trước
797 5973 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 04 Khó khăn
04/6/2021)
6664 5974 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 05 Xã Lộc Hòa ĐBKK
Xã Lộc Hưng (Trước
799 5975 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 06 Khó khăn
04/6/2021)
6661 5976 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 07 Xã Lộc Khánh ĐBKK
6660 5977 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 08 Xã Lộc Phú ĐBKK
6662 5978 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 09 Xã Lộc Quang ĐBKK
Xã Lộc Tấn (Trước
800 5979 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lộc Thái (Trước
801 5980 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 11 Khó khăn
04/6/2021)

222
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6663 5981 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 12 Xã Lộc Thành ĐBKK
Xã Lộc Thạnh (Trước
764 5982 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 13 ĐBKK
01/02/2016)
Xã Lộc Thiện (Trước
765 5983 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 14 ĐBKK
01/02/2016)
Xã Lộc Thịnh
802 5984 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 15 ĐBKK
( Trước 04/6/2021)
Xã Lộc Thuận (Trước
803 5985 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 16 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc An (Từ
804 5986 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 17 Khó khăn
01/02/2016)
Xã Lộc Thạnh (Trước
798 5987 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lộc Thiện (Từ
805 5988 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 19 Khó khăn
01/02/2016)
Xã Lộc Thịnh (Từ
806 5989 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh 20 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Thanh Bình
807 5990 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6656 5991 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 02 Xã Hưng Phước ĐBKK
6657 5992 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 03 Xã Phước Thiện ĐBKK
Xã Tân Thành (Trước
766 5993 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 04 ĐBKK
01/02/2016)
6658 5994 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 05 Xã Tân Tiến ĐBKK
6659 5995 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 06 Xã Thanh Hòa ĐBKK
Xã Thiện Hưng
808 5996 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tân Thành (Từ
809 5997 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp 08 01/02/2016 đến ngày Khó khăn
04/6/2021)
Thị xã Phước Phường Long Phước
810 5998 43 Bình Phước 07 01 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Phước Phường Long Thủy
811 5999 43 Bình Phước 07 02 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Phước Phường Phước Bình
812 6000 43 Bình Phước 07 03 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Phước Phường Sơn Giang
813 6001 43 Bình Phước 07 04 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Phước Phường Thác Mơ
814 6002 43 Bình Phước 07 05 Khó khăn
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Phước Xã Long Giang
815 6003 43 Bình Phước 07 06 ĐBKK
Long (Trước 04/6/2021)
Thị xã Phước Xã Phước Tín (Trước
816 6004 43 Bình Phước 07 07 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Thị trấn Đức Phong
817 6005 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6501 6006 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 02 Xã Bình Minh Khó khăn
6502 6007 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 03 Xã Bom Bo Khó khăn
6503 6008 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 04 Xã Đak Nhau ĐBKK
Xã Đăng Hà (Trước
758 6009 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 05 Khó khăn
28/4/2017)
6504 6010 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 06 Xã Đoàn Kết Khó khăn

223
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6505 6011 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 07 Xã Đồng Nai Khó khăn
6506 6012 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 08 Xã Đức Liễu Khó khăn
6507 6013 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 09 Xã Đường 10 ĐBKK
6508 6014 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 10 Xã Minh Hưng Khó khăn
6509 6015 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 11 Xã Nghĩa Bình Khó khăn
6510 6016 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 12 Xã Nghĩa Trung Khó khăn
Xã Phú Sơn (Trước
819 6017 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 13 ĐBKK
04/6/2021)
6511 6018 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 14 Xã Phước Sơn Khó khăn
6512 6019 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 15 Xã Thọ Sơn Khó khăn
6513 6020 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 16 Xã Thống Nhất ĐBKK
Xã Đăng Hà (Từ
6514 6021 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 17 ĐBKK
ngày 28/4/2017)
Xã Phú Sơn (Từ
818 6022 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng 18 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Hớn Xã An Khương
820 6023 43 Bình Phước 09 01 ĐBKK
Quản (Trước 04/6/2021)
Huyện Hớn
6496 6024 43 Bình Phước 09 02 Xã An Phú Khó khăn
Quản
Huyện Hớn Xã Đồng Nơ (Trước
821 6025 43 Bình Phước 09 03 Khó khăn
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn
6497 6026 43 Bình Phước 09 04 Xã Minh Đức Khó khăn
Quản
Huyện Hớn
6498 6027 43 Bình Phước 09 05 Xã Minh Tâm Khó khăn
Quản
Huyện Hớn Xã Phước An (Trước
822 6028 43 Bình Phước 09 06 ĐBKK
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn
6499 6029 43 Bình Phước 09 07 Xã Tân Hiệp Khó khăn
Quản
Huyện Hớn Xã Tân Hưng (Trước
823 6030 43 Bình Phước 09 08 ĐBKK
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn Thị trấn Tân Khai
824 6031 43 Bình Phước 09 09 Khó khăn
Quản (Trước 04/6/2021)
Huyện Hớn Xã Tân Lợi (Trước
825 6032 43 Bình Phước 09 10 Khó khăn
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn
6500 6033 43 Bình Phước 09 11 Xã Tân Quan Khó khăn
Quản
Huyện Hớn Xã Thanh An (Trước
829 6034 43 Bình Phước 09 12 ĐBKK
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn Xã Thanh Bình
830 6035 43 Bình Phước 09 13 Khó khăn
Quản (Trước 04/6/2021)
Huyện Hớn Xã Thanh An (Từ
831 6036 43 Bình Phước 09 14 Khó khăn
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn Xã Tân Hưng (Từ
826 6037 43 Bình Phước 09 15 Khó khăn
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn Xã Phước An (Từ
827 6038 43 Bình Phước 09 16 Khó khăn
Quản 04/6/2021)
Huyện Hớn Xã An Khương (Từ
828 6039 43 Bình Phước 09 17 Khó khăn
Quản 04/6/2021)
Huyện Bù Gia
6443 6040 43 Bình Phước 10 01 Xã Bình Thắng ĐBKK
Mập

224
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Bù Gia
6449 6041 43 Bình Phước 10 02 Xã Bù Gia Mập ĐBKK
Mập
Huyện Bù Gia
6444 6042 43 Bình Phước 10 03 Xã Đăk Ơ ĐBKK
Mập
Huyện Bù Gia Xã Đa Kia (Trước
1652 6043 43 Bình Phước 10 04 Khó khăn
Mập 28/4/2017)
Huyện Bù Gia
6445 6044 43 Bình Phước 10 05 Xã Đức Hạnh ĐBKK
Mập
Huyện Bù Gia
6446 6045 43 Bình Phước 10 06 Xã Phú Nghĩa Khó khăn
Mập
Huyện Bù Gia
6447 6046 43 Bình Phước 10 07 Xã Phú Văn ĐBKK
Mập
Huyện Bù Gia
6448 6047 43 Bình Phước 10 08 Xã Phước Minh ĐBKK
Mập
Xã Đa Kia (Từ
Huyện Bù Gia
832 6048 43 Bình Phước 10 09 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
Mập
04/6/2021)
Huyện Bù Gia Xã Đa Kia (Từ
833 6049 43 Bình Phước 10 10 Khó khăn
Mập 04/6/2021)
Huyện Phú
6411 6050 43 Bình Phước 11 01 Xã Phước Tân Khó khăn
Riềng
Huyện Phú
6412 6051 43 Bình Phước 11 02 Xã Bình Sơn Khó khăn
Riềng
Huyện Phú Xã Bình Tân (Trước
767 6052 43 Bình Phước 11 03 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Bù Nho (Trước
768 6053 43 Bình Phước 11 04 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Phú
6413 6054 43 Bình Phước 11 05 Xã Long Bình Khó khăn
Riềng
Huyện Phú Xã Long Hà (Trước
834 6055 43 Bình Phước 11 06 ĐBKK
Riềng 04/6/20210
Huyện Phú Xã Long Hưng
835 6056 43 Bình Phước 11 07 Khó khăn
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Phú
6414 6057 43 Bình Phước 11 08 Xã Long Tân ĐBKK
Riềng
Huyện Phú Xã Phú Riềng (Trước
836 6058 43 Bình Phước 11 09 ĐBKK
Riềng 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Phú Trung (Trước
837 6059 43 Bình Phước 11 10 ĐBKK
Riềng 04/6/2021)
Huyện Phú Xã Long Hà (Từ
838 6060 43 Bình Phước 11 11 Khó khăn
Riềng 04/6/20210
Huyện Dầu Minh Tân (Từ ngày
5717 6061 44 Bình Dương 07 01 Khó khăn
Tiếng 04/6/2021)
Thành phố Phan
Xã Thành Hải (Trước
1696 6062 45 Ninh Thuận 01 Rang -Tháp 01 Khó khăn
12/01/2022)
Chàm
Xã Hòa Sơn (Trước
1334 6063 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lâm Sơn (Trước
1335 6064 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lương Sơn
1344 6065 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
1368 6066 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 04 Xã Ma Nới ĐBKK
4253 6067 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 05 Xã Mỹ Sơn ĐBKK
Xã Nhơn Sơn (Trước
1336 6068 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 06 ĐBKK
04/6/2021)

225
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quảng Sơn
1337 6069 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Lương Sơn (Từ
1345 6070 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lâm Sơn (Từ
1346 6071 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 09 Khó khăn
04/6/2021/
Xã Nhơn Sơn (Từ
1347 6072 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn 10 Khó khăn
04/6/2021)
1464 6073 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 01 Xã Vĩnh Hải ĐBKK
4252 6074 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải 02 Xã Xuân Hải Khó khăn
Huyện Ninh Thị trấn Phước Dân
1376 6075 45 Ninh Thuận 04 01 Khó khăn
Phước (Trước 28/4/2017)
Huyện Ninh Xã An Hải (Trước
1378 6076 45 Ninh Thuận 04 02 Khó khăn
Phước 25/01/2017)
Huyện Ninh Xã Phước Hải (Trước
7195 6077 45 Ninh Thuận 04 03 ĐBKK
Phước 01/01/2020)
Huyện Ninh
2955 6078 45 Ninh Thuận 04 04 Xã Phước Hậu Khó khăn
Phước
Huyện Ninh
2954 6079 45 Ninh Thuận 04 05 Xã Phước Hữu Khó khăn
Phước
Huyện Ninh Xã Phước Sơn
1338 6080 45 Ninh Thuận 04 06 Khó khăn
Phước (Trước 04/6/2021)
Huyện Ninh Xã Phước Thái
1348 6081 45 Ninh Thuận 04 07 ĐBKK
Phước (Trước 04/6/2021)
Huyện Ninh Xã Phước Thuận
1339 6082 45 Ninh Thuận 04 08 Khó khăn
Phước (Trước 04/6/2021)
Huyện Ninh Xã Phước Vinh
1340 6083 45 Ninh Thuận 04 09 ĐBKK
Phước (Trước 04/6/2021)
Huyện Ninh Thị trấn Phước Dân
1341 6084 45 Ninh Thuận 04 10 ĐBKK
Phước (Trước 04/6/2021)
Huyện Ninh Xã An Hải (Trước
7196 6085 45 Ninh Thuận 04 11 ĐBKK
Phước 01/01/2020)
Huyện Ninh Xã Phước Thái (Từ
1349 6086 45 Ninh Thuận 04 12 Khó khăn
Phước 04/6/2021)
Huyện Ninh Thị trấn Phước Dân
1697 6087 45 Ninh Thuận 04 13 Khó khăn
Phước (Từ 04/6/2021)
1362 6088 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 01 Xã Phước Bình ĐBKK
1363 6089 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 02 Xã Phước Chính ĐBKK
1369 6090 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 03 Xã Phước Đại ĐBKK
1370 6091 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 04 Xã Phước Hòa ĐBKK
1371 6092 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 05 Xã Phước Tân ĐBKK
1372 6093 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 06 Xã Phước Thắng ĐBKK
1373 6094 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 07 Xã Phước Thành ĐBKK
1364 6095 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 08 Xã Phước Tiến ĐBKK
1365 6096 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái 09 Xã Phước Trung ĐBKK
Huyện Thuận
1366 6097 45 Ninh Thuận 06 01 Xã Bắc Sơn ĐBKK
Bắc
Huyện Thuận Xã Công Hải (Trước
1380 6098 45 Ninh Thuận 06 02 Khó khăn
Bắc 28/4/2017)
Huyện Thuận Xã Lợi Hải (Trước
7197 6099 45 Ninh Thuận 06 03 ĐBKK
Bắc 16/12/2019)

226
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thuận
1374 6100 45 Ninh Thuận 06 04 Xã Phước Chiến ĐBKK
Bắc
Huyện Thuận
1361 6101 45 Ninh Thuận 06 05 Xã Phước Kháng ĐBKK
Bắc
Huyện Thuận Xã Công Hải (Trước
7198 6102 45 Ninh Thuận 06 06 ĐBKK
Bắc 16/12/2019)
Xã Công Hải (Từ
Huyện Thuận
1342 6103 45 Ninh Thuận 06 07 16/12/2019 đến Khó khăn
Bắc
Trước 04/6/2021)
Huyện Thuận Xã Lợi Hải (Từ
2953 6104 45 Ninh Thuận 06 08 Khó khăn
Bắc 16/12/2019)
Huyện Thuận Xã Công Hải (Từ
1350 6105 45 Ninh Thuận 06 09 Khó khăn
Bắc 04/6/2021)
Huyện Thuận Xã Nhị Hà (Trước
1343 6106 45 Ninh Thuận 07 01 Khó khăn
Nam 04/6/2021)
Huyện Thuận
4251 6107 45 Ninh Thuận 07 02 Xã Phước Dinh ĐBKK
Nam
Huyện Thuận
1367 6108 45 Ninh Thuận 07 03 Xã Phước Hà ĐBKK
Nam
Huyện Thuận Xã Phước Minh
1698 6109 45 Ninh Thuận 07 04 Khó khăn
Nam (Trước 12/01/2022)
Huyện Thuận
2951 6110 45 Ninh Thuận 07 05 Xã Phước Nam Khó khăn
Nam
Huyện Thuận
2952 6111 45 Ninh Thuận 07 06 Xã Phước Ninh Khó khăn
Nam
Thành phố Tây Phường 1 (Trước
1852 6112 46 Tây Ninh 01 01 Khó khăn
Ninh 04/6/2021)
Thành phố Tây Phường Ninh Thạnh
1842 6113 46 Tây Ninh 01 02 Khó khăn
Ninh (Trước 04/6/2021)
Thành phố Tây Xã Tân Bình (Trước
1843 6114 46 Tây Ninh 01 03 Khó khăn
Ninh 04/6/2021)
Thành phố Tây Xã Thạnh Tân (Trước
1844 6115 46 Tây Ninh 01 04 Khó khăn
Ninh 04/6/2021)
5940 6116 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 01 Xã Hòa Hiệp ĐBKK
5939 6117 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 02 Xã Tân Bình ĐBKK
Xã Tân Lập (Trước
4277 6118 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên 03 ĐBKK
20/6/2017)
Xã Suối Dây (Trước
1845 6119 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 01 Khó khăn
04/6/2021)
5953 6120 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 02 Xã Suối Ngô ĐBKK
5937 6121 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 03 Xã Tân Đông ĐBKK
5952 6122 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 04 Xã Tân Hà ĐBKK
5938 6123 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 05 Xã Tân Hòa ĐBKK
Xã Tân Hội (Trước
1846 6124 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 06 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Hưng (Trước
1847 6125 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Phú (Trước
1848 6126 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 08 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Thành (Trước
1849 6127 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu 09 Khó khăn
04/6/2021)

227
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Dương Xã Suối Đá (Trước
1850 6128 46 Tây Ninh 04 01 Khó khăn
Minh Châu 04/6/2021)
Huyện Châu
5951 6129 46 Tây Ninh 05 01 Xã Biên Giới ĐBKK
Thành
Huyện Châu
5950 6130 46 Tây Ninh 05 02 Xã Hòa Hội ĐBKK
Thành
Huyện Châu
5949 6131 46 Tây Ninh 05 03 Xã Hòa Thạnh ĐBKK
Thành
Huyện Châu
5948 6132 46 Tây Ninh 05 04 Xã Ninh Điền ĐBKK
Thành
Huyện Châu
5947 6133 46 Tây Ninh 05 05 Xã Phước Vinh ĐBKK
Thành
Huyện Châu
5946 6134 46 Tây Ninh 05 06 Xã Thành Long ĐBKK
Thành
Huyện Hòa
5945 6135 46 Tây Ninh 06 Thành (trước 01 Xã Trường Tây Khó khăn
01/02/2020)
5944 6136 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 01 Xã Lợi Thuận ĐBKK
Xã Long Khánh
4278 6137 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 02 ĐBKK
(Trước 20/6/2017)
Xã Long Phước
4279 6138 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 03 ĐBKK
(Trước 20/6/2017)
Xã Long Thuận
4280 6139 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 04 ĐBKK
(Trước 20/6/2017)
5943 6140 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 05 Xã Tiên Thuận ĐBKK
Xã Long Phước (Từ
1853 6141 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu 06 20/6/2017 đến Khó khăn
03/6/2021))
Huyện Trảng
5942 6142 46 Tây Ninh 09 Bàng (trước 01 Xã Bình Thạnh ĐBKK
01/02/2020)
Huyện Trảng
5941 6143 46 Tây Ninh 09 Bàng (trước 02 Xã Phước Chỉ ĐBKK
01/02/2020)
Thị xã Hòa
Xã Trường Tây
1851 6144 46 Tây Ninh 10 Thành (từ 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
01/02/2020)
Thị xã Trảng
7204 6145 46 Tây Ninh 11 Bàng (từ 01 Xã Phước Bình ĐBKK
01/02/2020)
Thị xã Trảng
7205 6146 46 Tây Ninh 11 Bàng (từ 02 Xã Phước Chỉ ĐBKK
01/02/2020)
Huyện Tuy Xã Bình Thạnh
5602 6147 47 Bình Thuận 02 01 ĐBKK
Phong (Trước 15/3/2022)
Huyện Tuy
4272 6148 47 Bình Thuận 02 02 Xã Phan Dũng ĐBKK
Phong
Huyện Tuy
4271 6149 47 Bình Thuận 02 03 Xã Phong Phú ĐBKK
Phong
Huyện Tuy
2594 6150 47 Bình Thuận 02 04 Xã Phú Lạc Khó khăn
Phong

228
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tuy Xã Vĩnh Hảo (Trước
5603 6151 47 Bình Thuận 02 05 Khó khăn
Phong 04/6/2021)
Huyện Tuy Xã Vĩnh Tân (Trước
5595 6152 47 Bình Thuận 02 06 Khó khăn
Phong 04/6/2021)
Huyện Tuy Xã Phước Thể
5604 6153 47 Bình Thuận 02 07 ĐBKK
Phong (Trước 15/3/2022)
Thị trấn Chợ Lầu
5596 6154 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Thị trấn Lương Sơn
5597 6155 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Bình An (Trước
3625 6156 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 03 ĐBKK
11/7/2017)
Xã Bình Tân (Trước
5598 6157 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 04 Khó khăn
04/6/2021)
2596 6158 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 05 Xã Hải Ninh Khó khăn
Xã Hòa Thắng
5599 6159 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 06 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Hồng Phong
5600 6160 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 07 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Hồng Thái (Trước
5601 6161 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 08 Khó khăn
04/6/2021)
3928 6162 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 09 Xã Phan Điền Khó khăn
2597 6163 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 10 Xã Phan Hiệp Khó khăn
2598 6164 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 11 Xã Phan Hòa Khó khăn
4267 6165 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 12 Xã Phan Lâm ĐBKK
Xã Phan Rí Thành
5588 6166 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 13 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
4266 6167 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 14 Xã Phan Sơn ĐBKK
2599 6168 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 15 Xã Phan Thanh Khó khăn
6423 6169 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 16 Xã Phan Tiến ĐBKK
4265 6170 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 17 Xã Sông Bình ĐBKK
2600 6171 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 18 Xã Sông Lũy Khó khăn
Xã Bình An (Từ
2601 6172 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình 19 Khó khăn
11/7/2017)
Huyện Hàm Xã Đa Mi (Trước
587 6173 47 Bình Thuận 04 01 Khó khăn
Thuận Bắc 04/6/2021)
Huyện Hàm
6425 6174 47 Bình Thuận 04 02 Xã Đông Giang ĐBKK
Thuận Bắc
Huyện Hàm
6426 6175 47 Bình Thuận 04 03 Xã Đông Tiến ĐBKK
Thuận Bắc
Huyện Hàm Xã Hàm Chính
5589 6176 47 Bình Thuận 04 04 Khó khăn
Thuận Bắc (Trước 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Hàm Liêm (Trước
5590 6177 47 Bình Thuận 04 05 Khó khăn
Thuận Bắc 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Hàm Phú (Trước
5591 6178 47 Bình Thuận 04 06 Khó khăn
Thuận Bắc 04/6/2021)
Huyện Hàm
2602 6179 47 Bình Thuận 04 07 Xã Hàm Trí Khó khăn
Thuận Bắc
Huyện Hàm Xã Hồng Liêm
5592 6180 47 Bình Thuận 04 08 Khó khăn
Thuận Bắc (Trước 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Hồng Sơn (Trước
5593 6181 47 Bình Thuận 04 09 Khó khăn
Thuận Bắc 04/6/2021)

229
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Hàm
6428 6182 47 Bình Thuận 04 10 Xã La Dạ ĐBKK
Thuận Bắc
Huyện Hàm Xã Thuận Hòa
3626 6183 47 Bình Thuận 04 11 ĐBKK
Thuận Bắc (Trước 11/7/2017)
Huyện Hàm Xã Thuận Minh
5578 6184 47 Bình Thuận 04 12 ĐBKK
Thuận Bắc (Trước 13/12/2019)
Xã Thuận Hòa (Từ
Huyện Hàm
5549 6185 47 Bình Thuận 04 13 11/7/2017 đến Khó khăn
Thuận Bắc
16/9/2021)
Huyện Hàm Xã Thuận Hòa (Từ
5550 6186 47 Bình Thuận 04 14 ĐBKK
Thuận Bắc 16/09/2021)
Huyện Hàm Thị trấn Thuận Nam
5579 6187 47 Bình Thuận 05 01 Khó khăn
Thuận Nam (Trước 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Hàm Cần (Trước
3627 6188 47 Bình Thuận 05 02 ĐBKK
Thuận Nam 20/6/2017)
Huyện Hàm Xã Hàm Minh (Trước
5580 6189 47 Bình Thuận 05 03 Khó khăn
Thuận Nam 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Hàm Thạnh
5581 6190 47 Bình Thuận 05 04 Khó khăn
Thuận Nam (Trước 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Mương Mán
5605 6191 47 Bình Thuận 05 05 Khó khăn
Thuận Nam (Trước 04/6/2021)
Huyện Hàm
6429 6192 47 Bình Thuận 05 06 Xã Mỹ Thạnh ĐBKK
Thuận Nam
Huyện Hàm Xã Tân Lập (Trước
5582 6193 47 Bình Thuận 05 07 Khó khăn
Thuận Nam 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Tân Thuận (Trước
5606 6194 47 Bình Thuận 05 08 Khó khăn
Thuận Nam 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Thuận Quý
5583 6195 47 Bình Thuận 05 09 Khó khăn
Thuận Nam (Trước 04/6/2021)
Huyện Hàm Xã Hàm Cần (Từ
2603 6196 47 Bình Thuận 05 10 Khó khăn
Thuận Nam 20/6/2017)
Thị trấn Tân Minh
5584 6197 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Thị trấn Tân Nghĩa
5585 6198 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Sơn Mỹ (Trước
5607 6199 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 03 ĐBKK
15/3/2022)
4261 6200 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 04 Xã Sông Phan ĐBKK
Xã Tân Đức (Trước
5586 6201 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 05 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Tân Hà (Trước
5587 6202 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 06 ĐBKK
13/12/2019)
Xã Tân Phúc (Trước
5567 6203 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Thắng (Trước
3628 6204 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 08 Khó khăn
25/01/2017)
Xã Tân Xuân (Trước
5568 6205 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thắng Hải (Trước
5569 6206 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 10 Khó khăn
04/6/2021)

230
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Tân Thắng (Từ
5551 6207 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 11 25/1/2017 đến ĐBKK
15/03/2022)
Xã Tân Thắng (Từ
2604 6208 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân 12 Khó khăn
15/03/2022)
Huyện Đức Linh
Thị trấn Đức Tài
5570 6209 47 Bình Thuận 07 (Trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Thị trấn Võ Xu
5571 6210 47 Bình Thuận 07 (Trước 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Đa Kai (Trước
3629 6211 47 Bình Thuận 07 (Trước 03 Khó khăn
28/4/2017)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Đông Hà (Trước
5572 6212 47 Bình Thuận 07 (Trước 04 Khó khăn
04/6/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Đức Chính
1 6213 47 Bình Thuận 07 (Trước 05 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Đức Hạnh (Trước
5573 6214 47 Bình Thuận 07 (Trước 06 Khó khăn
04/6/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Đức Tín (Trước
5574 6215 47 Bình Thuận 07 (Trước 07 ĐBKK
13/12/2019)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Mê Pu (Trước
5575 6216 47 Bình Thuận 07 (Trước 08 ĐBKK
13/12/2019)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Nam Chính
2 6217 47 Bình Thuận 07 (Trước 09 Khó khăn
(Trước 01/01/2020)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Sùng Nhơn
5576 6218 47 Bình Thuận 07 (Trước 10 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Tân Hà (Trước
5557 6219 47 Bình Thuận 07 (Trước 11 Khó khăn
04/06/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Trà Tân (Trước
5558 6220 47 Bình Thuận 07 (Trước 12 ĐBKK
ngày 13/12/2019)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh
Xã Vũ Hòa (Trước
5559 6221 47 Bình Thuận 07 (Trước 13 Khó khăn
04/6/2021)
04/06/2021)
Huyện Đức Linh Xã Đa Kai (Từ
5552 6222 47 Bình Thuận 07 (Trước 14 28/4/2017 đến ĐBKK
04/06/2021) 04/06/2021)
Huyện Đức Linh Nam Chính (Từ
5553 6223 47 Bình Thuận 07 (Trước 15 01/01/2020 đến Khó khăn
04/06/2021) 04/06/2021)
Huyện Tánh
6437 6224 47 Bình Thuận 08 01 Thị trấn Lạc Tánh ĐBKK
Linh

231
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tánh Xã Bắc Ruộng
5560 6225 47 Bình Thuận 08 02 Khó khăn
Linh (Trước 04/06/2021)
Huyện Tánh Xã Đồng Kho (Trước
5561 6226 47 Bình Thuận 08 03 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Huyện Tánh
6438 6227 47 Bình Thuận 08 04 Xã Đức Bình ĐBKK
Linh
Huyện Tánh Xã Đức Phú (Trước
5562 6228 47 Bình Thuận 08 05 ĐBKK
Linh 04/06/2021)
Huyện Tánh Xã Đức Tân (Trước
3 6229 47 Bình Thuận 08 06 Khó khăn
Linh 01/01/2020)
Huyện Tánh Xã Đức Thuận
5563 6230 47 Bình Thuận 08 07 ĐBKK
Linh (Trước 13/12/2019)
Huyện Tánh Xã Gia An (Trước
5564 6231 47 Bình Thuận 08 08 Khó khăn
Linh 04/06/2021)
Huyện Tánh Xã Gia Huynh
3630 6232 47 Bình Thuận 08 09 ĐBKK
Linh (Trước 11/7/2017)
Huyện Tánh Xã Huy Khiêm
5565 6233 47 Bình Thuận 08 10 Khó khăn
Linh (Trước 04/06/2021)
Huyện Tánh
3885 6234 47 Bình Thuận 08 11 Xã La Ngâu ĐBKK
Linh
Huyện Tánh Xã Măng Tố (Trước
4 6235 47 Bình Thuận 08 12 ĐBKK
Linh 01/01/2020)
Huyện Tánh Xã Nghị Đức (Trước
5566 6236 47 Bình Thuận 08 13 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Huyện Tánh Xã Suối Kiết (Trước
3631 6237 47 Bình Thuận 08 14 Khó khăn
Linh 28/4/2017)
Xã Gia Huynh (Từ
Huyện Tánh
5554 6238 47 Bình Thuận 08 15 11/7/2017 đến Khó khăn
Linh
16/9/2021)
Huyện Tánh Xã Suối Kiết (Từ
6440 6239 47 Bình Thuận 08 16 ĐBKK
Linh 28/4/2017)
Huyện Tánh Măng Tố (Từ
6442 6240 47 Bình Thuận 08 17 ĐBKK
Linh 01/01/2020)
Huyện Tánh Xã Gia Huynh (Từ
5555 6241 47 Bình Thuận 08 18 ĐBKK
Linh 16/9/2021)
Huyện Tánh Xã Đức Thuận (Từ
2605 6242 47 Bình Thuận 08 19 Khó khăn
Linh 04/6/2021)
Huyện đảo Phú
Xã Long Hải (Trước
5608 6243 47 Bình Thuận 09 Quý (Trước 01 ĐBKK
15/3/2022)
15/03/2022)
Huyện đảo Phú
Xã Ngũ Phụng
5609 6244 47 Bình Thuận 09 Quý (Trước 02 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
15/03/2022)
Huyện đảo Phú
Xã Tam Thanh
5610 6245 47 Bình Thuận 09 Quý (Trước 03 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
15/03/2022)
Huyện Đức Linh Xã Trà Tân (Từ
2595 6246 47 Bình Thuận 11 01 Khó khăn
(Từ 04/06/2021) 04/06/2021)
Hiếu Liêm (Trước
5337 6247 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 01 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Mã Đà (Trước ngày
5327 6248 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 02 Khó khăn
04/6/2021)
Phú Lý (Trước ngày
5328 6249 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 03 Khó khăn
04/6/2021)

232
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Vĩnh An
5329 6250 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 04 (Trước ngày Khó khăn
04/6/2021)
Trị An (Trước ngày
5330 6251 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 05 Khó khăn
04/6/2021)
Vĩnh Tân (Trước
5331 6252 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu 06 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
5466 6253 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 01 Đắc Lua Khó khăn
Nam Cát Tiên (Trước
5347 6254 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 02 Khó khăn
ngày 04/6/2021)

Núi Tượng (Trước


5348 6255 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 03 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Phú An (Trước ngày
5338 6256 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 04 Khó khăn
04/6/2021)
5465 6257 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 05 Phú Bình Khó khăn
Phú Điền (Trước
5339 6258 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 06 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Phú Lập (Trước ngày
5340 6259 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 07 Khó khăn
04/6/2021)
Phú Lộc (Trước ngày
5341 6260 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 08 Khó khăn
04/6/2021)
Phú Sơn (Trước ngày
5342 6261 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 09 Khó khăn
04/6/2021)
Phú Thịnh (Trước
5343 6262 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 10 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Phú Trung (Trước
5344 6263 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 11 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Tà Lài (Trước
2965 6264 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 12 Khó khăn
28/4/2017)
Thanh Sơn (Trước
2966 6265 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 13 Khó khăn
28/4/2017)
Thị trấn Tân Phú
5345 6266 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 14 (Trước ngày Khó khăn
04/6/2021)
Trà Cổ (Trước ngày
5346 6267 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 15 Khó khăn
04/6/2021)
Tà Lài (Từ 28/4/2017
6257 6268 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 16 đến Trước ĐBKK
22/01/2019)
Thanh Sơn (Từ
6258 6269 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 17 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
22/01/2019)
Tà Lài (Từ
5459 6270 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 18 Khó khăn
22/01/2019)
Thanh Sơn (Từ
5349 6271 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú 19 22/01/2019 Đến Khó khăn
04/6/2021))
Huyện Định Gia Canh (Trước
5350 6272 48 Đồng Nai 04 01 Khó khăn
Quán ngày 04/6/2021)
Huyện Định La Ngà (Trước ngày
5355 6273 48 Đồng Nai 04 02 Khó khăn
Quán 04/6/2021)

233
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Định Ngọc Định (Trước
5356 6274 48 Đồng Nai 04 03 Khó khăn
Quán ngày 04/6/2021)
Huyện Định Phú Cường (Trước
5357 6275 48 Đồng Nai 04 04 Khó khăn
Quán ngày 04/6/2021)
Huyện Định Phú Hòa (Trước ngày
5351 6276 48 Đồng Nai 04 05 Khó khăn
Quán 04/6/2021)
Huyện Định
5453 6277 48 Đồng Nai 04 06 Phú Lợi Khó khăn
Quán
Huyện Định Phú Ngọc (Trước
5352 6278 48 Đồng Nai 04 07 Khó khăn
Quán ngày 04/6/2021)
Huyện Định
5455 6279 48 Đồng Nai 04 08 Phú Tân Khó khăn
Quán
Huyện Định
5454 6280 48 Đồng Nai 04 09 Phú Túc Khó khăn
Quán
Huyện Định
5458 6281 48 Đồng Nai 04 10 Phú Vinh Khó khăn
Quán
Huyện Định Suối Nho (Trước
5353 6282 48 Đồng Nai 04 11 Khó khăn
Quán ngày 04/6/2021)
Huyện Định Thanh Sơn (Trước
2967 6283 48 Đồng Nai 04 12 ĐBKK
Quán 28/4/2017)
Thị trấn Định Quán
Huyện Định
5354 6284 48 Đồng Nai 04 13 (Trước ngày Khó khăn
Quán
04/6/2021)
Huyện Định
5457 6285 48 Đồng Nai 04 14 Túc Trưng Khó khăn
Quán
Huyện Định Thanh Sơn (Từ
5452 6286 48 Đồng Nai 04 15 Khó khăn
Quán 28/4/2017)
Huyện Thống Bàu Hàm 2 (Trước
5358 6287 48 Đồng Nai 05 01 Khó khăn
Nhất ngày 04/6/2021)
Huyện Thống Hưng Lộc (Trước
5359 6288 48 Đồng Nai 05 02 Khó khăn
Nhất ngày 04/6/2021)
Huyện Thống
5451 6289 48 Đồng Nai 05 03 Lộ 25 Khó khăn
Nhất
Huyện Thống Xuân Thạnh (Trước
5360 6290 48 Đồng Nai 05 04 Khó khăn
Nhất ngày 04/6/2021)
Huyện Thống
5449 6291 48 Đồng Nai 05 05 Xuân Thiện Khó khăn
Nhất
Thị xã Long
5395 6292 48 Đồng Nai 06 Khánh (Trước 01 Bảo Quang Khó khăn
10/4/2019)
Thị xã Long
Bàu Sen (Trước ngày
5332 6293 48 Đồng Nai 06 Khánh (Trước 02 Khó khăn
04/6/2021)
10/4/2019)
Thị xã Long
Bàu Trâm (Trước
5333 6294 48 Đồng Nai 06 Khánh (Trước 03 Khó khăn
ngày 04/6/2021 )
10/4/2019)
Thị xã Long
Xuân Lập (Trước
5334 6295 48 Đồng Nai 06 Khánh (Trước 04 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
10/4/2019)
Bảo Hòa (Trước ngày
5365 6296 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 01 Khó khăn
04/6/2021)
5447 6297 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 02 Lang Minh Khó khăn

234
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Suối Cao (Trước
5366 6298 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 03 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Suối Cát (Trước ngày
5367 6299 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 04 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Gia Ray
5368 6300 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 05 (Trước ngày Khó khăn
04/6/2021)
Xuân Bắc (Trước
5369 6301 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 06 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Định (Trước
5361 6302 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 07 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Hiệp (Trước
5362 6303 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 08 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Hòa (Trước
5363 6304 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 09 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Hưng (Trước
5364 6305 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 10 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
5448 6306 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 11 Xuân Phú Khó khăn
Xuân Tâm (Trước
5370 6307 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 12 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Thành (Trước
5371 6308 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 13 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Thọ (Trước
5372 6309 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 14 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Trường (Trước
5373 6310 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc 15 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Huyện Long Bình Sơn (Trước
5374 6311 48 Đồng Nai 08 01 Khó khăn
Thành ngày 04/6/2021)
Huyện Long Phước Bình (Trước
5375 6312 48 Đồng Nai 08 02 Khó khăn
Thành ngày 04/6/2021)
Huyện Long Tân Hiệp (Trước
5376 6313 48 Đồng Nai 08 03 Khó khăn
Thành ngày 04/6/2021)
Huyện Trảng An Viễn (Trước ngày
5377 6314 48 Đồng Nai 10 01 Khó khăn
Bom 04/6/2021)
Huyện Trảng
5445 6315 48 Đồng Nai 10 02 Bàu Hàm Khó khăn
Bom
Huyện Trảng
5443 6316 48 Đồng Nai 10 03 Cây Gáo Khó khăn
Bom
Huyện Trảng Đồi 61 (Trước ngày
5378 6317 48 Đồng Nai 10 04 Khó khăn
Bom 04/6/2021)
Huyện Trảng Đông Hòa (Trước
5379 6318 48 Đồng Nai 10 05 Khó khăn
Bom ngày 04/6/2021)
Huyện Trảng Hố Nai 3 (Trước
5380 6319 48 Đồng Nai 10 06 Khó khăn
Bom ngày 04/6/2021)
Huyện Trảng Hưng Thịnh (Trước
5381 6320 48 Đồng Nai 10 07 Khó khăn
Bom ngày 04/6/2021)
Huyện Trảng
5442 6321 48 Đồng Nai 10 08 Sông Thao Khó khăn
Bom
Huyện Trảng Sông Trầu (Trước
5382 6322 48 Đồng Nai 10 09 Khó khăn
Bom ngày 04/6/2021)
Huyện Trảng Tây Hòa (Trước ngày
5383 6323 48 Đồng Nai 10 10 Khó khăn
Bom 04/6/2021)

235
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Trảng
5440 6324 48 Đồng Nai 10 11 Thanh Bình Khó khăn
Bom
Huyện Trảng Trung Hòa (Trước
5384 6325 48 Đồng Nai 10 12 Khó khăn
Bom ngày 04/6/2021)
5437 6326 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 01 Bảo Bình Khó khăn
Lâm San (Trước
5387 6327 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 02 Khó khăn
04/6/2021)
Long Giao (Trước
5388 6328 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 03 Khó khăn
04/6/2021)
5435 6329 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 04 Nhân Nghĩa Khó khăn
Sông Nhạn (Trước
5389 6330 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 05 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
5439 6331 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 06 Sông Ray Khó khăn
Thừa Đức (Trước
5390 6332 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 07 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Bảo (Trước
5391 6333 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 08 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Đông (Trước
5392 6334 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 09 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Đường (Trước
5393 6335 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 10 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Mỹ (Trước
5394 6336 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 11 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
Xuân Quế (Trước
5385 6337 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 12 Khó khăn
ngày 04/6/2021)
5438 6338 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ 13 Xuân Tây Khó khăn
Thành phố Long Bảo Quang (Từ
5434 6339 48 Đồng Nai 13 05 Khó khăn
Khánh 10/4/2019)
Thành phố Long Bàu Sen (Trước ngày
5325 6340 48 Đồng Nai 13 06 Khó khăn
Khánh 04/6/2021))
Thành phố Long Bàu Trâm (Trước
5386 6341 48 Đồng Nai 13 07 Khó khăn
Khánh ngày 04/6/2021 )
Thành phố Long Xuân Lập (Trước
5326 6342 48 Đồng Nai 13 08 Khó khăn
Khánh ngày 04/6/2021)
Thành phố Long Bình Lộc (Từ ngày
5335 6343 48 Đồng Nai 13 20 Khó khăn
Khánh 04/6/2021)
Thành phố Long Phú Bình (Từ ngày
5336 6344 48 Đồng Nai 13 21 Khó khăn
Khánh 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Hưng Điền A
5672 6345 49 Long An 02 01 ĐBKK
Hưng (Trước 31/12/2020)
Huyện Vĩnh Xã Thái Bình Trung
5626 6346 49 Long An 02 03 ĐBKK
Hưng (Trước 31/12/2020)
Huyện Vĩnh Xã Thái Trị (Trước
5620 6347 49 Long An 02 04 ĐBKK
Hưng 31/12/2020)
Huyện Vĩnh Xã Tuyên Bình
5621 6348 49 Long An 02 05 ĐBKK
Hưng (Trước 31/12/2020)
Huyện Vĩnh Xã Khánh Hưng
6260 6349 49 Long An 02 40 ĐBKK
Hưng (2016)
Xã Bình Hòa Tây
5622 6350 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 01 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Xã Bình Thạnh
5623 6351 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa 02 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)

236
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thạnh Xã Tân Hiệp (Trước
5624 6352 49 Long An 05 01 ĐBKK
Hóa 31/12/2020)
Huyện Thạnh Xã Thuận Bình
5625 6353 49 Long An 05 02 ĐBKK
Hóa (Trước 31/12/2020)
Xã Bình Hòa Hưng
5627 6354 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 01 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Xã Mỹ Bình (Trước
5628 6355 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 02 ĐBKK
31/12/2020)
Xã Mỹ Quý Đông
5629 6356 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 03 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Xã Mỹ Quý Tây
5630 6357 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 04 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Xã Mỹ Thạnh Tây
5631 6358 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ 05 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Huyện Cần
5644 6359 49 Long An 13 01 Xã Phước Vĩnh Đông ĐBKK
Giuộc
Xã Hưng Điền
5632 6360 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 01 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Xã Hưng Điền B
5633 6361 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 02 ĐBKK
(Trước 31/12/2020)
Xã Hưng Hà (Trước
5634 6362 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng 03 ĐBKK
31/12/2020)
Thị xã Hồng
4923 6366 50 Đồng Tháp 10 01 Xã Bình Thạnh ĐBKK
Ngự
Thị xã Hồng
4924 6367 50 Đồng Tháp 10 02 Xã Tân Hội ĐBKK
Ngự
Huyện Hồng
4925 6368 50 Đồng Tháp 11 01 Xã Thường Phước 1 ĐBKK
Ngự
Huyện Hồng Xã Thường Thới Hậu
4926 6369 50 Đồng Tháp 11 02 ĐBKK
Ngự A
Xã Thường Thới Hậu
Huyện Hồng
7340 6370 50 Đồng Tháp 11 03 B (Trước ĐBKK
Ngự
01/01/2020)
Huyện Hồng Xã Thường Lạc (Từ
7341 6371 50 Đồng Tháp 11 04 ĐBKK
Ngự 01/01/2020)
4927 6372 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 01 Xã Bình Phú ĐBKK
4928 6373 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 02 Xã Tân Hộ Cơ ĐBKK
4929 6374 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng 03 Xã Thông Bình ĐBKK
Thành phố Hồng Xã Bình Thạnh (Từ
7221 6375 50 Đồng Tháp 13 01 ĐBKK
Ngự 01/11/2020)
Thành phố Hồng Xã Tân Hội (Từ
7220 6376 50 Đồng Tháp 13 02 ĐBKK
Ngự 01/11/2020)
Thành phố Châu Xã Vĩnh Tế (Trước
3634 6377 51 An Giang 02 40 ĐBKK
Đốc 01/02/2016)
Xã Đa Phước (Trước
1884 6378 51 An Giang 03 Huyện An Phú 02 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Khánh An (Trước
1885 6379 51 An Giang 03 Huyện An Phú 03 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Khánh Bình
1886 6380 51 An Giang 03 Huyện An Phú 04 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
1914 6381 51 An Giang 03 Huyện An Phú 05 Xã Nhơn Hội ĐBKK
Xã Phú Hội (Trước
1887 6382 51 An Giang 03 Huyện An Phú 06 ĐBKK
04/06/2021)

237
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Phú Hữu (Trước
1888 6383 51 An Giang 03 Huyện An Phú 07 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Quốc Thái (Trước
1889 6384 51 An Giang 03 Huyện An Phú 08 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Vĩnh Hội Đông
1890 6385 51 An Giang 03 Huyện An Phú 09 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
Xã Vĩnh Trường
1915 6386 51 An Giang 03 Huyện An Phú 10 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Xã Vĩnh Trường (Từ
1916 6387 51 An Giang 03 Huyện An Phú 11 ĐBKK
04/06/2021)
3055 6388 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 01 Xã Châu Phong Khó khăn
Xã Phú Lộc (Trước
1891 6389 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 02 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Vĩnh Xương
1892 6390 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu 03 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
Thị trấn Chi Lăng
5680 6391 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Thị trấn Nhà Bàng
1893 6392 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 02 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Thị trấn Tịnh Biên
1894 6393 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 03 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
1917 6394 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 04 Xã An Cư ĐBKK
Xã An Hảo (Trước
6214 6395 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 05 Khó khăn
28/4/2017)
Xã An Nông (Trước
1895 6396 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 06 ĐBKK
04/06/2021)
Xã An Phú (Trước
1896 6397 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 07 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Nhơn Hưng
1897 6398 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 08 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
Xã Núi Voi (Trước
1898 6399 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 09 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Tân Lợi (Trước
1899 6400 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 10 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Thới Sơn (Trước
1900 6401 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 11 Khó khăn
04/06/2021)
1918 6402 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 12 Xã Văn Giáo ĐBKK
Xã Vĩnh Trung
1901 6403 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 13 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Thị trấn Chi Lăng
1902 6404 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 55 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
Xã An Hảo (Từ
3054 6405 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 56 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Vĩnh Trung (Từ
3053 6406 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 57 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Tân Lợi (Từ
1919 6407 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên 58 Khó khăn
16/09/2021)
Thị trấn Ba Chúc
5686 6408 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
3052 6409 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 02 Thị trấn Tri Tôn Khó khăn
3051 6410 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 03 Xã An Tức ĐBKK

238
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Châu Lăng
1904 6411 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 04 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
3050 6412 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 05 Xã Cô Tô ĐBKK
Xã Lạc Quới (Trước
1905 6413 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 06 ĐBKK
04/06/2021)
Xã Lê Trì (Trước
1920 6414 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 07 Khó khăn
16/09/2021)
Xã Lương An Trà
3635 6415 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 08 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Lương Phi (Trước
3632 6416 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 09 Khó khăn
28/4/2017)
3049 6417 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 10 Xã Núi Tô ĐBKK
3048 6418 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 11 Xã Ô Lâm ĐBKK
Xã Vĩnh Gia (Trước
1906 6419 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 12 ĐBKK
04/06/2021)
Thị trấn Ba Chúc (Từ
3047 6420 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 50 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Lê Trì (Từ
3046 6421 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 51 ĐBKK
28/04/2017)
Xã Lương An Trà
1907 6422 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 52 ĐBKK
(Trước 04/06/2021)
Xã Lương Phi (Trước
1921 6423 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 53 ĐBKK
16/09/2021)
Xã Lương Phi (Từ
1922 6424 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 54 Khó khăn
16/09/2021)
127 6425 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn 55 Châu Lăng Khó khăn
Xã Bình Mỹ (Trước
1908 6426 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 01 Khó khăn
04/06/2021)
Xã Khánh Hòa
1909 6427 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú 02 Khó khăn
(Trước 04/06/2021)
Huyện Châu Xã Cần Đăng (Trước
1910 6428 51 An Giang 10 01 Khó khăn
Thành 04/06/2021)
Huyện Châu Xã Hòa Bình Thạnh
1911 6429 51 An Giang 10 02 Khó khăn
Thành (Trước 04/06/2021)
Huyện Châu Xã Vĩnh Hanh
1912 6430 51 An Giang 10 03 Khó khăn
Thành (Trước 04/06/2021)
Huyện Châu Xã Vĩnh Thành
1913 6431 51 An Giang 10 04 Khó khăn
Thành (Trước 04/06/2021)
Huyện Thoại Thị trấn Óc Eo
3633 6432 51 An Giang 11 01 Khó khăn
Sơn (Trước 28/4/2017)
Huyện Thoại
697 6433 51 An Giang 11 54 Trị trấn Óc Eo ĐBKK
Sơn
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Bàu Lâm (Trước
4023 6434 52 03 01 ĐBKK
Tàu Mộc 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Bình Châu (Trước
4024 6435 52 03 02 ĐBKK
Tàu Mộc 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Bông Trang
4025 6436 52 03 03 Khó khăn
Tàu Mộc (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Bưng Riềng
4026 6437 52 03 04 Khó khăn
Tàu Mộc (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Hòa Bình (Trước
4027 6438 52 03 05 Khó khăn
Tàu Mộc 04/6/2021)

239
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Hòa Hiệp (Trước
4028 6439 52 03 06 ĐBKK
Tàu Mộc 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Hòa Hội (Trước
4029 6440 52 03 07 Khó khăn
Tàu Mộc 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Phước Tân
4030 6441 52 03 08 ĐBKK
Tàu Mộc (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Tân Lâm (Trước
4031 6442 52 03 09 ĐBKK
Tàu Mộc 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Huyện Xuyên Xã Xuyên Mộc
4032 6443 52 03 10 Khó khăn
Tàu Mộc (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Thị xã Phú Mỹ Xã Châu Pha (Trước
4013 6444 52 06 01 Khó khăn
Tàu (H.Tân Thành) 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Thị xã Phú Mỹ Phường Hắc Dịch
4014 6445 52 06 02 Khó khăn
Tàu (H.Tân Thành) (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Thị xã Phú Mỹ
4453 6446 52 06 03 Xã Sông Xoài Khó khăn
Tàu (H.Tân Thành)
Bà Rịa-Vũng Thị xã Phú Mỹ Xã Tóc Tiên (Trước
4015 6447 52 06 04 Khó khăn
Tàu (H.Tân Thành) 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Thị trấn Ngãi Giao
4850 6448 52 07 Huyện Châu Đức 01 ĐBKK
Tàu (Trước 28/4/2017)
Bà Rịa-Vũng Xã Bàu Chinh (Trước
4016 6449 52 07 Huyện Châu Đức 02 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Bình Ba (Trước
4017 6450 52 07 Huyện Châu Đức 03 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Bình Giã (Trước
4018 6451 52 07 Huyện Châu Đức 04 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Bình Trung
4851 6452 52 07 Huyện Châu Đức 05 ĐBKK
Tàu (Trước 28/4/2017)
Bà Rịa-Vũng Xã Cù Bị (Trước
4019 6453 52 07 Huyện Châu Đức 06 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Đá Bạc (Trước
4033 6454 52 07 Huyện Châu Đức 07 ĐBKK
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Kim Long (Trước
4020 6455 52 07 Huyện Châu Đức 08 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng
6213 6456 52 07 Huyện Châu Đức 09 Xã Láng Lớn Khó khăn
Tàu
Bà Rịa-Vũng Xã Nghĩa Thành
4021 6457 52 07 Huyện Châu Đức 10 Khó khăn
Tàu (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Quảng Thành
4034 6458 52 07 Huyện Châu Đức 11 Khó khăn
Tàu (Trước 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Sơn Bình (Trước
4035 6459 52 07 Huyện Châu Đức 12 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Suối Nghệ (Trước
4036 6460 52 07 Huyện Châu Đức 13 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Suối Rao (Trước
4022 6461 52 07 Huyện Châu Đức 14 ĐBKK
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Xà Bang (Trước
4037 6462 52 07 Huyện Châu Đức 15 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Xuân Sơn (Trước
4038 6463 52 07 Huyện Châu Đức 16 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)

240
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Bình Trung (Từ
Bà Rịa-Vũng
4039 6464 52 07 Huyện Châu Đức 17 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
Tàu
04/6/2021)
Thị trấn Ngãi Giao
Bà Rịa-Vũng
4040 6465 52 07 Huyện Châu Đức 18 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Tàu
Trước 04/6/2021))
Bà Rịa-Vũng Xã Đá Bạc (Từ
4041 6466 52 07 Huyện Châu Đức 27 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Bà Rịa-Vũng Xã Láng Lớn (Từ
3037 6467 52 07 Huyện Châu Đức 39 Khó khăn
Tàu 04/6/2021)
Xã Bình Đông
6240 6468 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 01 ĐBKK
(Trước 01/01/2021)
Xã Bình Xuân (Trước
6241 6469 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công 02 ĐBKK
01/01/2021)
Huyện Gò Công Xã Gia Thuận (Trước
6242 6470 53 Tiền Giang 08 01 ĐBKK
Đông 01/01/2021)
Huyện Gò Công Xã Kiểng Phước
6243 6471 53 Tiền Giang 08 02 ĐBKK
Đông (Trước 01/01/2021)
Huyện Gò Công Xã Phước Trung
6244 6472 53 Tiền Giang 08 03 ĐBKK
Đông (Trước 01/01/2021)
Huyện Tân Phú
Xã Phú Đông (Trước
5674 6473 53 Tiền Giang 10 Đông (Trước 01 ĐBKK
15/3/2022)
ngày 15/3/2022)
Huyện Tân Phú
Xã Phú Tân (Trước
5675 6474 53 Tiền Giang 10 Đông (Trước 02 ĐBKK
15/3/2022)
ngày 15/3/2022)
Huyện Tân Phú
Xã Phú Thạnh (Trước
5676 6475 53 Tiền Giang 10 Đông (Trước 03 ĐBKK
15/3/2022)
ngày 15/3/2022)
Huyện Tân Phú
Xã Tân Phú (Trước
5673 6476 53 Tiền Giang 10 Đông (Trước 04 ĐBKK
01/01/2022)
ngày 15/3/2022)
Huyện Tân Phú
Xã Tân Thạnh (Trước
5677 6477 53 Tiền Giang 10 Đông (Trước 05 ĐBKK
15/3/2022)
ngày 15/3/2022)
Huyện Tân Phú
Xã Tân Thới (Trước
6245 6478 53 Tiền Giang 10 Đông (Trước 06 ĐBKK
01/01/2021)
ngày 15/3/2022)
Thành phố Rạch
5708 6479 54 Kiên Giang 01 01 Xã Phi Thông Khó khăn
Giá
Thành phố Rạch Phường Vĩnh Lợi (Từ
3413 6480 54 Kiên Giang 01 02 Khó khăn
Giá 04/6/2021)
Thành phố Rạch Phường Vĩnh Thanh
3414 6481 54 Kiên Giang 01 03 Khó khăn
Giá Vân (Từ 04/6/2021)
Thành phố Rạch Phường Vĩnh Hiệp
3415 6482 54 Kiên Giang 01 04 Khó khăn
Giá (Từ 04/6/2021)
Thành phố Hà
5936 6483 54 Kiên Giang 02 02 Xã Tiên Hải ĐBKK
Tiên
Thành phố Hà Phường Mỹ Đức (Từ
3416 6484 54 Kiên Giang 02 03 Khó khăn
Tiên 04/6/2021)
Thành phố Hà Phường Pháo Đài (Từ
3417 6485 54 Kiên Giang 02 04 Khó khăn
Tiên 04/6/2021)

241
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Hà Xã Mỹ Đức (Trước
3636 6486 54 Kiên Giang 02 40 ĐBKK
Tiên 01/02/2016)
Huyện Kiên Thị trấn Kiên Lương
5084 6487 54 Kiên Giang 03 01 Khó khăn
Lương (Trước 04/6/2021)
Huyện Kiên
5707 6488 54 Kiên Giang 03 02 Xã Bình An Khó khăn
Lương
Huyện Kiên
5706 6489 54 Kiên Giang 03 03 Xã Dương Hòa Khó khăn
Lương
Huyện Kiên Xã Hòa Điền (Trước
5085 6490 54 Kiên Giang 03 04 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
Huyện Kiên
5935 6491 54 Kiên Giang 03 05 Xã Sơn Hải ĐBKK
Lương
Huyện Kiên
5934 6492 54 Kiên Giang 03 06 Xã Hòn Nghệ ĐBKK
Lương
Huyện Kiên Xã Bình Trị (Từ
3418 6493 54 Kiên Giang 03 07 Khó khăn
Lương 04/6/2021)
5705 6494 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 01 Thị trấn Sóc Sơn Khó khăn
5696 6495 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 02 Xã Bình Giang ĐBKK
5704 6496 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 03 Xã Lình Huỳnh Khó khăn
5697 6497 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 04 Xã Sơn Kiên Khó khăn
Xã Thổ Sơn (Trước
5086 6498 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Thổ Sơn (Từ
5087 6499 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 06 04/6/2021 đến Khó khăn
14/3/2022)
Xã Sơn Bình (Từ
3419 6500 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thổ Sơn (Từ
5080 6501 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất 08 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Thạnh Trị (Trước
5088 6502 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp 01 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Châu
5702 6503 54 Kiên Giang 06 01 Thị trấn Minh Lương Khó khăn
Thành
Huyện Châu
5701 6504 54 Kiên Giang 06 02 Xã Bình An Khó khăn
Thành
Huyện Châu
5700 6505 54 Kiên Giang 06 04 Xã Mong Thọ B Khó khăn
Thành
Huyện Châu
5699 6506 54 Kiên Giang 06 05 Xã Vĩnh Hòa Hiệp Khó khăn
Thành
Huyện Châu
5698 6507 54 Kiên Giang 06 06 Xã Vĩnh Hòa Phú Khó khăn
Thành
Huyện Châu Xã Thạnh Lộc (Từ
3420 6508 54 Kiên Giang 06 07 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Giục Tượng (Từ
3421 6509 54 Kiên Giang 06 08 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Minh Hòa (Từ
5089 6510 54 Kiên Giang 06 09 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Minh Hòa (Trước
5090 6511 54 Kiên Giang 06 50 ĐBKK
Thành 04/6/2021)
Huyện Giồng
5469 6512 54 Kiên Giang 07 01 Xã Bàn Tân Định Khó khăn
Riềng

242
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Giồng Xã Bàn Thạch (Trước
5091 6513 54 Kiên Giang 07 02 ĐBKK
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Hòa An (Trước
5092 6514 54 Kiên Giang 07 03 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Hòa Hưng (Trước
5093 6515 54 Kiên Giang 07 04 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Hòa Lợi (Trước
5094 6516 54 Kiên Giang 07 05 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Hòa Thuận
3637 6517 54 Kiên Giang 07 06 Khó khăn
Riềng (Trước 28/4/2017)
Huyện Giồng
5695 6518 54 Kiên Giang 07 07 Xã Long Thạnh Khó khăn
Riềng
Huyện Giồng
5694 6519 54 Kiên Giang 07 08 Xã Ngọc Chúc Khó khăn
Riềng
Huyện Giồng
5693 6520 54 Kiên Giang 07 09 Xã Ngọc Hòa Khó khăn
Riềng
Huyện Giồng Xã Ngọc Thành
5095 6521 54 Kiên Giang 07 10 Khó khăn
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Ngọc Thuận
5096 6522 54 Kiên Giang 07 11 Khó khăn
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Thạnh Bình
5097 6523 54 Kiên Giang 07 12 Khó khăn
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Thạnh Hòa
3638 6524 54 Kiên Giang 07 13 Khó khăn
Riềng (Trước 28/4/2017)
Huyện Giồng Xã Thạnh Hưng
5098 6525 54 Kiên Giang 07 14 ĐBKK
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Thạnh Lộc (Trước
5099 6526 54 Kiên Giang 07 15 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Thạnh Phước
5100 6527 54 Kiên Giang 07 16 Khó khăn
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Giồng Thị trấn Giồng Riềng
5101 6528 54 Kiên Giang 07 17 Khó khăn
Riềng (Trước 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Vĩnh Phú (Trước
5102 6529 54 Kiên Giang 07 18 ĐBKK
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Vĩnh Thạnh
471 6530 54 Kiên Giang 07 19 Khó khăn
Riềng (Trước 28/4/2017)
Xã Hòa Thuận (Từ
Huyện Giồng
5111 6531 54 Kiên Giang 07 20 28/4/2017 đến ĐBKK
Riềng
03/6/2021)
Xã Thạnh Hòa (Từ
Huyện Giồng
5112 6532 54 Kiên Giang 07 21 28/4/2017 đến ĐBKK
Riềng
03/6/2021)
Xã Vĩnh Thạnh (Từ
Huyện Giồng
5113 6533 54 Kiên Giang 07 22 28/4/2017 đến ĐBKK
Riềng
03/6/2021)
Huyện Giồng Xã Thạnh Hưng (Từ
3422 6534 54 Kiên Giang 07 23 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Bàn Thạch (Từ
5103 6535 54 Kiên Giang 07 24 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Huyện Giồng Xã Vĩnh Thạnh (Từ
3423 6536 54 Kiên Giang 07 25 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)

243
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Giồng Xã Vĩnh Phú (Từ
3424 6537 54 Kiên Giang 07 26 Khó khăn
Riềng 04/6/2021)
Thị trấn Gò Quao
5104 6538 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Định An (Trước
1521 6539 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 02 Khó khăn
28/4/2017)
5468 6540 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 03 Xã Định Hòa Khó khăn
Xã Thới Quản (Trước
1598 6541 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 04 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Thủy Liễu (Trước
1599 6542 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 05 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Vĩnh Hòa Hưng
1522 6543 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 06 Bắc (Trước Khó khăn
28/4/2017)
Xã Vĩnh Hòa Hưng
1597 6544 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 07 Nam (Trước Khó khăn
28/4/2017)
Xã Vĩnh Phước A
5105 6545 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 08 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
5467 6546 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 09 Xã Vĩnh Phước B Khó khăn
Xã Vĩnh Thắng
5106 6547 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 10 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Tuy (Trước
5107 6548 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Định An (Từ
5114 6549 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 12 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Thới Quản (Từ
5115 6550 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 13 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Thủy Liễu (Từ
5116 6551 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 14 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Vĩnh Hòa Hưng
5117 6552 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 15 Bắc (Từ 28/4/2017 ĐBKK
đến 03/6/2021)
Xã Vĩnh Hòa Hưng
5118 6553 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 16 Nam (Từ 28/4/2017 ĐBKK
đến 03/6/2021)
Xã Định An (Từ
3425 6554 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 17 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thủy Liễu (Từ
3426 6555 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Thới Quản (Từ
3427 6556 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Vĩnh Hòa Hưng
5079 6557 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao 20 Khó khăn
Nam (Từ 04/6/2021)
Thị trấn Thứ 3
3639 6558 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
5687 6559 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 02 Xã Đông Thái ĐBKK
5933 6560 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 03 Xã Đông Yên ĐBKK

244
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Nam Thái (Trước
5108 6561 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 04 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Nam Thái A
5109 6562 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 05 ĐBKK
(Trước 01/01/2023)
Xã Nam Yên (Trước
5683 6563 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 06 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Tây Yên (Từ
5081 6564 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 07 25/01/2017 đến ĐBKK
31/12/2022)
Thị trấn Thứ 3 (Từ
5119 6565 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 08 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Thị trấn Thứ 3 (Từ
4991 6566 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Nam Thái (Từ
5082 6567 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên 10 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đông Hưng A
5110 6568 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 01 ĐBKK
(Trước 01/01/2023)
Xã Thuận Hòa
5129 6569 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 02 ĐBKK
(Trước 01/01/2022)
Xã Vân Khánh
5130 6570 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 03 ĐBKK
(Trước 01/01/2021)
Xã Vân Khánh Đông
5131 6571 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 04 ĐBKK
(Trước 01/01/2022)
Xã Vân Khánh Tây
5681 6572 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 05 ĐBKK
(Từ 25/01/2017)
Xã Tân Thạnh (Từ
5083 6573 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh 06 25/01/2017 đến ĐBKK
31/12/2022)
Huyện Vĩnh Thị trấn Vĩnh Thuận
5132 6574 54 Kiên Giang 11 01 Khó khăn
Thuận (Trước 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Bình Minh (Trước
5133 6575 54 Kiên Giang 11 02 Khó khăn
Thuận 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Tân Thuận (Trước
5134 6576 54 Kiên Giang 11 04 Khó khăn
Thuận 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Bình Bắc
5135 6577 54 Kiên Giang 11 05 ĐBKK
Thuận (Trước 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Bình Nam
5121 6578 54 Kiên Giang 11 06 Khó khăn
Thuận (Trước 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Phong
5122 6579 54 Kiên Giang 11 07 Khó khăn
Thuận (Trước 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Thuận
5123 6580 54 Kiên Giang 11 08 Khó khăn
Thuận (Trước 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Vĩnh Bình Bắc
4940 6581 54 Kiên Giang 11 09 Khó khăn
Thuận (Từ 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Phong Đông (Từ
4939 6582 54 Kiên Giang 11 10 Khó khăn
Thuận 04/6/2021)
Huyện Vĩnh Xã Phong Đông
5136 6583 54 Kiên Giang 11 50 ĐBKK
Thuận (Trước 04/6/2021)
5932 6584 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 01 Thị trấn An Thới ĐBKK
5931 6585 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 02 Thị trấn Dương Đông ĐBKK
5930 6586 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 03 Xã Thổ Châu ĐBKK

245
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
5929 6587 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 04 Xã Hòn Thơm ĐBKK
5928 6588 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 05 Xã Hàm Ninh ĐBKK
5927 6589 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 06 Xã Dương Tơ ĐBKK
5926 6590 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 07 Xã Cửa Dương ĐBKK
5925 6591 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 08 Xã Cửa Cạn ĐBKK
5924 6592 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 09 Xã Gành Dầu ĐBKK
5923 6593 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc 10 Xã Bãi Thơm ĐBKK
5922 6594 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 01 Xã Hòn Tre ĐBKK
5921 6595 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 02 Xã An Sơn ĐBKK
5920 6596 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 03 Xã Lại Sơn ĐBKK
5919 6597 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải 04 Xã Nam Du ĐBKK
Huyện U Minh Xã Hòa Chánh
3640 6598 54 Kiên Giang 14 01 Khó khăn
Thượng (Trước 28/4/2017)
Huyện U Minh Xã Minh Thuận
5124 6599 54 Kiên Giang 14 02 ĐBKK
Thượng (Trước 04/6/2021)
Huyện U Minh Xã Thạnh Yên
5137 6600 54 Kiên Giang 14 03 ĐBKK
Thượng (Trước 04/6/2021)
Huyện U Minh Xã Thạnh Yên A
5138 6601 54 Kiên Giang 14 04 ĐBKK
Thượng (Trước 04/6/2021)
Huyện U Minh Xã Vĩnh Hòa (Trước
3641 6602 54 Kiên Giang 14 05 Khó khăn
Thượng 28/4/2017)
Xã Hòa Chánh (Từ
Huyện U Minh
5120 6603 54 Kiên Giang 14 06 28/4/2017 đến ĐBKK
Thượng
03/6/2021)
Xã Vĩnh Hòa (Từ
Huyện U Minh
5125 6604 54 Kiên Giang 14 07 28/4/2017 đến ĐBKK
Thượng
03/6/2021)
Huyện U Minh Xã Thạnh Yên A (Từ
4938 6605 54 Kiên Giang 14 08 Khó khăn
Thượng 04/6/2021)
Huyện U Minh Xã Thạnh Yên (Từ
4937 6606 54 Kiên Giang 14 09 Khó khăn
Thượng 04/6/2021)
Huyện U Minh Xã Hòa Chánh (Từ
4936 6607 54 Kiên Giang 14 10 Khó khăn
Thượng 04/6/2021)
Xã An Minh Bắc (Từ
Huyện U Minh
3428 6608 54 Kiên Giang 14 11 04/6/2021 đến Khó khăn
Thượng
14/3/2022)
Xã Minh Thuận (Từ
Huyện U Minh
5126 6609 54 Kiên Giang 14 12 04/6/2021 đến Khó khăn
Thượng
14/3/2022)
Huyện U Minh Xã Minh Thuận (Từ
4935 6610 54 Kiên Giang 14 13 ĐBKK
Thượng 15/3/2022)
Huyện U Minh Xã An Minh Bắc (Từ
3429 6611 54 Kiên Giang 14 14 ĐBKK
Thượng 15/3/2022)
Thành phố Phú
7222 6619 54 Kiên Giang 16 01 Phường An Thới ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7223 6620 54 Kiên Giang 16 02 Phường Dương Đông ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7224 6621 54 Kiên Giang 16 03 Xã Thổ Châu ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7225 6622 54 Kiên Giang 16 04 Xã Hàm Ninh ĐBKK
Quốc

246
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Phú
7226 6623 54 Kiên Giang 16 05 Xã Dương Tơ ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7227 6624 54 Kiên Giang 16 06 Xã Cửa Dương ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7228 6625 54 Kiên Giang 16 07 Xã Cửa Cạn ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7229 6626 54 Kiên Giang 16 08 Xã Gành Dầu ĐBKK
Quốc
Thành phố Phú
7230 6627 54 Kiên Giang 16 09 Xã Bãi Thơm ĐBKK
Quốc
Xã Thới Xuân (Trước
597 6628 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ 01 ĐBKK
04/6/2021)
3694 6629 55 Cần Thơ 11 Quận Ninh Kiều 01 Phường Tân An Khó khăn
Phường Châu Văn
3695 6630 55 Cần Thơ 12 Quận Ô Môn 01 Khó khăn
Liêm
3696 6631 55 Cần Thơ 13 Huyện Cờ Đỏ 01 Thị trấn Cờ Đỏ Khó khăn
3697 6632 55 Cần Thơ 13 Huyện Cờ Đỏ 02 Xã Thới Xuân Khó khăn
3698 6633 55 Cần Thơ 13 Huyện Cờ Đỏ 03 Xã Thới Đông Khó khăn
3699 6634 55 Cần Thơ 13 Huyện Cờ Đỏ 04 Xã Đông Thắng Khó khăn
Huyện Châu
Xã Tiên Long (Trước
5505 6635 56 Bến Tre 02 Thành (trước 01 ĐBKK
15/3/2022)
15/3/2022)
Huyện Giồng
5548 6636 56 Bến Tre 05 01 Xã Hưng Phong ĐBKK
Trôm
Huyện Giồng Xã Thạnh Phú Đông
5506 6637 56 Bến Tre 05 02 ĐBKK
Trôm (Trước 15/3/2022)
Xã Thạnh Trị (Trước
5507 6638 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 01 ĐBKK
15/3/2022)
Xã Thừa Đức (Trước
5509 6639 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 02 ĐBKK
15/3/2022)
5594 6640 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 03 Xã Đại Hòa Lộc ĐBKK
5556 6641 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 04 Xã Phú Long ĐBKK
Xã Phú Vang (Trước
5510 6642 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 05 ĐBKK
15/3/2022)
5577 6643 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại 06 Xã Vang Quới Đông ĐBKK
5612 6644 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 01 Xã An Đức ĐBKK
5613 6645 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 02 Xã An Hiệp ĐBKK
5614 6646 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 03 Xã An Thủy ĐBKK
5616 6647 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 04 Xã Bảo Thạnh ĐBKK
5617 6648 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 05 Xã Bảo Thuận ĐBKK
Xã Tân Thủy (Trước
5519 6649 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 06 ĐBKK
25/01/2017)
5637 6650 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 07 Xã An Hòa Tây ĐBKK
5635 6651 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 08 Xã An Ngãi Tây ĐBKK
5619 6652 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 09 Xã Tân Hưng ĐBKK
5618 6653 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri 10 Xã Tân Xuân ĐBKK
Huyện Thạnh
5638 6654 56 Bến Tre 08 01 Xã An Điền ĐBKK
Phú
Huyện Thạnh Xã An Nhơn (Trước
5511 6655 56 Bến Tre 08 02 ĐBKK
Phú 01/01/2019)
Huyện Thạnh
5639 6656 56 Bến Tre 08 03 Xã An Qui ĐBKK
Phú

247
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thạnh
5640 6657 56 Bến Tre 08 04 Xã An Thuận ĐBKK
Phú
Huyện Thạnh
5641 6658 56 Bến Tre 08 05 Xã Bình Thạnh ĐBKK
Phú
Huyện Thạnh
5642 6659 56 Bến Tre 08 06 Xã Mỹ An ĐBKK
Phú
Huyện Thạnh
5643 6660 56 Bến Tre 08 07 Xã Thạnh Hải ĐBKK
Phú
Huyện Thạnh Xã Thạnh Phong
5512 6661 56 Bến Tre 08 08 ĐBKK
Phú (Trước 15/3/2022)
Huyện Thạnh Xã Giao Thạnh
5513 6662 56 Bến Tre 08 09 ĐBKK
Phú (Trước 31/12/2021)
Huyện Thạnh Xã Mỹ Hưng (Từ
5514 6663 56 Bến Tre 08 15 ĐBKK
Phú 15/3/2022)
Huyện Thạnh Xã An Thạnh (Từ
5515 6664 56 Bến Tre 08 16 ĐBKK
Phú 15/3/2022)
Huyện Mỏ Cày
Xã Bình Khánh Đông
5516 6665 56 Bến Tre 09 Nam (trước 01 ĐBKK
(Trước 10/01/2020)
15/3/2022)
Huyện Mỏ Cày
Xã Thành Thới A
5508 6666 56 Bến Tre 09 Nam (trước 02 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
15/3/2022)
Huyện Mỏ Cày
Xã Thành Thới B
5517 6667 56 Bến Tre 09 Nam (trước 03 ĐBKK
(Trước 15/3/2022)
15/3/2022)
Huyện Mỏ Cày Xã Bình Khánh (Từ
5518 6668 56 Bến Tre 09 Nam (trước 04 10/01/2020 đến ĐBKK
15/3/2022) 31/12/2021)
Thị xã Bình
4060 6669 57 Vĩnh Long 04 01 Xã Đông Thành ĐBKK
Minh
Thị xã Bình
4061 6670 57 Vĩnh Long 04 02 Xã Đông Bình ĐBKK
Minh
Thị xã Bình Xã Thuận An (Trước
4062 6671 57 Vĩnh Long 04 03 Khó khăn
Minh ngày 04/06/2021)
Phường Cái Vồn
Thị xã Bình
4063 6672 57 Vĩnh Long 04 04 (Trước ngày Khó khăn
Minh
04/06/2021)
Phường Đông Thuận
Thị xã Bình
4064 6673 57 Vĩnh Long 04 05 (Trước ngày Khó khăn
Minh
04/06/2021)
4065 6674 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 01 Xã Loan Mỹ ĐBKK
xã Loan Mỹ (Sau
3691 6675 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình 02 Khó khăn
ngày 31/12/2021)
Xã Hựu Thành
4066 6676 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 01 (Trước ngày Khó khăn
04/06/2021)
4067 6677 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 02 Xã Tân Mỹ ĐBKK
Xã Thiện Mỹ (Trước
3642 6678 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 03 Khó khăn
ngày 28/4/2017)
4068 6679 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn 04 Xã Trà Côn ĐBKK

248
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Trung Thành
Huyện Vũng
4069 6680 57 Vĩnh Long 07 01 (Trước ngày Khó khăn
Liêm
04/06/2021)
Thị xã Bình xã Đông Bình (Sau
3692 6681 57 Vĩnh Long 09 01 Khó khăn
Minh ngày 31/12/2021)
Thị xã Bình xã Đông Thành (Sau
3693 6682 57 Vĩnh Long 09 02 Khó khăn
Minh ngày 23/12/2022)
Thành phố Trà Phường 1 (Trước
7089 6683 58 Trà Vinh 01 01 Khó khăn
Vinh 04/6/2021)
Thành phố Trà
1662 6684 58 Trà Vinh 01 02 Phường 3 Khó khăn
Vinh
Thành phố Trà Phường 5 (Trước
7041 6685 58 Trà Vinh 01 03 Khó khăn
Vinh 04/6/2021)
Thành phố Trà Phường 6 (Trước
7042 6686 58 Trà Vinh 01 04 Khó khăn
Vinh 04/6/2021)
Thành phố Trà
1663 6687 58 Trà Vinh 01 05 Phường 7 Khó khăn
Vinh
Thành phố Trà
1664 6688 58 Trà Vinh 01 06 Phường 8 Khó khăn
Vinh
Thành phố Trà
1665 6689 58 Trà Vinh 01 07 Phường 9 Khó khăn
Vinh
Thành phố Trà Xã Long Đức (Trước
7043 6690 58 Trà Vinh 01 08 Khó khăn
Vinh 04/6/2021)
Huyện Càng
1666 6691 58 Trà Vinh 02 01 Xã Bình Phú ĐBKK
Long
Huyện Càng Xã Đại Phước (Trước
3643 6692 58 Trà Vinh 02 02 ĐBKK
Long 25/01/2017)
Huyện Càng Xã Huyền Hội
7044 6693 58 Trà Vinh 02 03 ĐBKK
Long (Trước 04/6/2021)
Huyện Càng
1667 6694 58 Trà Vinh 02 04 Xã Phương Thạnh ĐBKK
Long
Huyện Càng Xã Bình Phú (Từ
6896 6695 58 Trà Vinh 02 05 Khó khăn
Long 04/6/2021)
Huyện Càng Xã Phương Thạnh
6897 6696 58 Trà Vinh 02 06 Khó khăn
Long (Từ 04/6/2021)
1668 6697 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 01 Thị trấn Cầu Kè Khó khăn
Xã Châu Điền (Trước
7049 6698 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hòa Ân (Trước
7050 6699 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Hòa Tân (Trước
7045 6700 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 04 ĐBKK
01/01/2021)
Xã Ninh Thới (Trước
472 6701 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 05 ĐBKK
25/01/2017)
Xã Phong Phú (Trước
7051 6702 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 06 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Phong Thạnh
7052 6703 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tam Ngãi (Từ
7046 6704 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 08 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)

249
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Thông Hòa (Từ
7053 6705 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 09 28/4/2017 đến Khó khăn
03/6/2021)
Xã Hòa Tân (Từ
7054 6706 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 10 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Châu Điền (Từ
6898 6707 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 11 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hòa Ân (Từ
6899 6708 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 12 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phong Phú (Từ
6900 6709 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 13 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phong Thạnh (Từ
6901 6710 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè 14 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Tiểu Cần
7069 6711 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Hiếu Trung
7070 6712 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 02 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Hiếu Tử (Trước
7071 6713 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 03 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Hùng Hòa (Trước
7072 6714 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 04 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Long Thới (Trước
7059 6715 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 05 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Ngãi Hùng
7060 6716 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 06 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Phú Cần (Trước
7061 6717 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 07 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tân Hòa (Trước
7062 6718 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 08 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tân Hùng (Trước
7063 6719 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Tập Ngãi (Trước
7064 6720 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 10 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Tiểu Cần
7047 6721 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 11 (Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Hiếu Trung (Từ
7065 6722 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 12 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Hiếu Tử (Từ
7066 6723 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 13 Khó khăn
28/4/2017)
xã Hùng Hòa (Từ
7067 6724 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 14 Khó khăn
28/4/2017)
xã Long Thới (Từ
7068 6725 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 15 Khó khăn
28/4/2017)
xã Phú Cần (Từ
7055 6726 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 16 Khó khăn
28/4/2017)
xã Tân Hùng (Từ
7056 6727 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 17 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tập Ngãi (Từ
7057 6728 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 18 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Tân Hòa (Từ
7058 6729 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 19 Khó khăn
28/4/2017)

250
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Tiểu Cần
6902 6730 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần 20 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Huyện Châu Thị trấn Châu Thành
6906 6731 58 Trà Vinh 05 01 Khó khăn
Thành (Từ 04/6/2021)
Huyện Châu
1669 6732 58 Trà Vinh 05 02 Xã Đa Lộc ĐBKK
Thành
Huyện Châu
1670 6733 58 Trà Vinh 05 03 Xã Hòa Lợi ĐBKK
Thành
Huyện Châu
1671 6734 58 Trà Vinh 05 04 Xã Hòa Minh ĐBKK
Thành
Huyện Châu Xã Hòa Thuận
474 6735 58 Trà Vinh 05 05 ĐBKK
Thành (Trước 25/01/2017)
Huyện Châu
1672 6736 58 Trà Vinh 05 06 Xã Long Hòa ĐBKK
Thành
Xã Lương Hòa (Từ
Huyện Châu
7073 6737 58 Trà Vinh 05 07 28/4/2017 đến ĐBKK
Thành
03/6/2021)
Huyện Châu Xã Lương Hòa A (Từ
6907 6738 58 Trà Vinh 05 08 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu
1673 6739 58 Trà Vinh 05 09 Xã Mỹ Chánh ĐBKK
Thành
Xã Nguyệt Hóa (Từ
Huyện Châu
7074 6740 58 Trà Vinh 05 10 28/4/2017 đến ĐBKK
Thành
03/6/2021)
Huyện Châu
1674 6741 58 Trà Vinh 05 11 Xã Phước Hảo ĐBKK
Thành
Huyện Châu
1675 6742 58 Trà Vinh 05 12 Xã Song Lộc ĐBKK
Thành
Xã Thanh Mỹ (Từ
Huyện Châu
7075 6743 58 Trà Vinh 05 13 28/4/2017 đến ĐBKK
Thành
03/6/2021)
Thị trấn Châu Thành
Huyện Châu
7076 6744 58 Trà Vinh 05 14 (Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
Thành
03/6/2021)
Xã Lương Hòa A (Từ
Huyện Châu
7077 6745 58 Trà Vinh 05 15 28/4/2017 đến ĐBKK
Thành
03/6/2021)
Huyện Châu Xã Lương Hòa (Từ
6908 6746 58 Trà Vinh 05 16 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Nguyệt Hóa (Từ
6909 6747 58 Trà Vinh 05 17 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Hòa Thuận (Từ
6910 6748 58 Trà Vinh 05 18 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
1676 6749 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 01 Thị trấn Định An Khó khăn
1677 6750 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 02 Thị trấn Trà Cú Khó khăn
1678 6751 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 03 Xã An Quảng Hữu ĐBKK
Xã Đại An (Từ
7079 6752 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 04 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Định An (Trước
475 6753 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 05 ĐBKK
25/01/2017)
1679 6754 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 06 Xã Hàm Giang ĐBKK

251
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Hàm Tân (Trước
7048 6755 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 07 ĐBKK
01/01/2021)
1680 6756 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 08 Xã Kim Sơn ĐBKK
Xã Long Hiệp (Từ
7080 6757 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 09 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Lưu Nghiệp Anh
7081 6758 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 10 (Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
1681 6759 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 11 Xã Ngãi Xuyên ĐBKK
Xã Ngọc Biên (Từ
7082 6760 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 12 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Phước Hưng (Từ
7083 6761 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 13 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
1682 6762 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 14 Xã Tân Hiệp ĐBKK
Xã Tân Sơn (Từ
7084 6763 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 15 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Tập Sơn (Từ
7078 6764 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 16 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
1683 6765 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 17 Xã Thanh Sơn ĐBKK
Xã Đại An (Từ
6903 6766 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 18 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hàm Tân (Từ
6904 6767 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 19 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Long Hiệp (Từ
6905 6768 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 20 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Lưu Nghiệp Anh
6911 6769 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 21 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Xã Ngọc Biên (Từ
6912 6770 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 22 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Phước Hưng (Từ
6913 6771 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 23 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Sơn (Từ
6914 6772 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 24 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tập Sơn (Từ
6915 6773 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú 25 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Cầu Ngang
Huyện Cầu
7085 6774 58 Trà Vinh 07 01 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Ngang
03/6/2021)
Huyện Cầu Xã Hiệp Hòa (Trước
7086 6775 58 Trà Vinh 07 02 Khó khăn
Ngang 28/4/2017)
Huyện Cầu
1684 6776 58 Trà Vinh 07 03 Xã Kim Hòa ĐBKK
Ngang
Huyện Cầu
1685 6777 58 Trà Vinh 07 04 Xã Long Sơn ĐBKK
Ngang
Huyện Cầu
1686 6778 58 Trà Vinh 07 05 Xã Mỹ Hòa Khó khăn
Ngang

252
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Cầu
1687 6779 58 Trà Vinh 07 06 Xã Nhị Trường ĐBKK
Ngang
Huyện Cầu
1688 6780 58 Trà Vinh 07 07 Xã Thạnh Hòa Sơn ĐBKK
Ngang
Huyện Cầu
1689 6781 58 Trà Vinh 07 08 Xã Thuận Hòa ĐBKK
Ngang
Huyện Cầu
1690 6782 58 Trà Vinh 07 09 Xã Trường Thọ ĐBKK
Ngang
Huyện Cầu Xã Hiệp Hòa (Từ
7087 6783 58 Trà Vinh 07 10 ĐBKK
Ngang 28/4/2017)
Xã Mỹ Hòa (Từ
Huyện Cầu
7088 6784 58 Trà Vinh 07 11 28/4/2017 đến ĐBKK
Ngang
03/6/2021)
Huyện Duyên
1691 6785 58 Trà Vinh 08 01 Thị trấn Long Thành ĐBKK
Hải
Huyện Duyên
6674 6786 58 Trà Vinh 08 02 Xã Long Khánh ĐBKK
Hải
Huyện Duyên
6675 6787 58 Trà Vinh 08 03 Xã Long Vĩnh ĐBKK
Hải
Huyện Duyên
1692 6788 58 Trà Vinh 08 04 Xã Đôn Châu ĐBKK
Hải
Huyện Duyên
1693 6789 58 Trà Vinh 08 05 Xã Đôn Xuân ĐBKK
Hải
Huyện Duyên
1694 6790 58 Trà Vinh 08 06 Xã Ngũ Lạc ĐBKK
Hải
Huyện Duyên
1695 6791 58 Trà Vinh 08 07 Xã Đông Hải ĐBKK
Hải
Thành phố Sóc
4914 6792 59 Sóc Trăng 01 01 Phường 1 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4915 6793 59 Sóc Trăng 01 02 Phường 10 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4916 6794 59 Sóc Trăng 01 03 Phường 2 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4922 6795 59 Sóc Trăng 01 04 Phường 3 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4921 6796 59 Sóc Trăng 01 05 Phường 4 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc Phường 5 (Trước
4099 6797 59 Sóc Trăng 01 06 Khó khăn
Trăng 28/4/2017)
Thành phố Sóc
4920 6798 59 Sóc Trăng 01 07 Phường 6 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4919 6799 59 Sóc Trăng 01 08 Phường 7 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4918 6800 59 Sóc Trăng 01 09 Phường 8 Khó khăn
Trăng
Thành phố Sóc
4917 6801 59 Sóc Trăng 01 10 Phường 9 Khó khăn
Trăng
Phường 5 (Từ
Thành phố Sóc
6937 6802 59 Sóc Trăng 01 50 28/4/2017 đến ĐBKK
Trăng
03/6/2021)
Thành phố Sóc Phường 5 (Từ
2927 6803 59 Sóc Trăng 01 51 Khó khăn
Trăng 04/6/2021)

253
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6277 6804 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 01 Thị trấn Kế Sách ĐBKK
4807 6805 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 02 Xã An Lạc Tây ĐBKK
Xã An Lạc Thôn
4092 6806 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 03 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
4444 6807 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 04 Xã An Mỹ ĐBKK
Xã Ba Trinh (Trước
4093 6808 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 05 ĐBKK
28/4/2017)
6276 6809 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 06 Xã Đại Hải ĐBKK
6275 6810 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 07 Xã Kế An ĐBKK
6274 6811 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 08 Xã Kế Thành ĐBKK
6273 6812 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 09 Xã Nhơn Mỹ ĐBKK
6319 6813 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 10 Xã Phong Nẫm ĐBKK
6272 6814 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 11 Xã Thới An Hội ĐBKK
6271 6815 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 12 Xã Trinh Phú ĐBKK
6270 6816 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 13 Xã Xuân Hòa ĐBKK
Ba Trinh (Trước
2945 6817 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách 51 Khó khăn
28/4/2017)
Thị trấn Huỳnh Hữu
4094 6818 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 01 Nghĩa (Trước Khó khăn
28/4/2017)
Xã Hưng Phú (Trước
2928 6819 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 02 ĐBKK
04/6/2021)
6278 6820 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 03 Xã Long Hưng ĐBKK
Xã Mỹ Hương
2929 6821 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
6279 6822 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 05 Xã Mỹ Phước ĐBKK
6280 6823 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 06 Xã Mỹ Thuận ĐBKK
6281 6824 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 07 Xã Mỹ Tú ĐBKK
6282 6825 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 08 Xã Phú Mỹ ĐBKK
6283 6826 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 09 Xã Thuận Hưng ĐBKK
Thị trấn Huỳnh Hữu
7158 6827 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú 50 Nghĩa (Từ 28/4/2017 ĐBKK
đến 03/6/2021)
Huyện Mỹ
6284 6828 59 Sóc Trăng 04 01 Thị trấn Mỹ Xuyên Khó khăn
Xuyên
Huyện Mỹ
6285 6829 59 Sóc Trăng 04 02 Xã Đại Tâm ĐBKK
Xuyên
Huyện Mỹ Xã Gia Hòa 1 (Trước
2930 6830 59 Sóc Trăng 04 03 ĐBKK
Xuyên 04/6/2021)
Huyện Mỹ Xã Gia Hòa 2 (Trước
4095 6831 59 Sóc Trăng 04 04 Khó khăn
Xuyên 28/4/2017)
Huyện Mỹ Xã Hòa Tú 2 (Trước
2931 6832 59 Sóc Trăng 04 05 ĐBKK
Xuyên 04/6/2021)
Huyện Mỹ Xã Ngọc Đông
4096 6833 59 Sóc Trăng 04 06 ĐBKK
Xuyên (Trước 28/4/2017)
Huyện Mỹ Xã Ngọc Tố (Trước
4097 6834 59 Sóc Trăng 04 07 ĐBKK
Xuyên 28/4/2017)
Huyện Mỹ
4806 6835 59 Sóc Trăng 04 08 Xã Tham Đôn ĐBKK
Xuyên
Huyện Mỹ
6286 6836 59 Sóc Trăng 04 09 Xã Thạnh Phú ĐBKK
Xuyên

254
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mỹ
6287 6837 59 Sóc Trăng 04 10 Xã Thạnh Quới ĐBKK
Xuyên
Huyện Mỹ Xã Hòa Tú 1 (Trước
2932 6838 59 Sóc Trăng 04 11 Khó khăn
Xuyên 04/6/2021)
Huyện Mỹ Xã Ngọc Đông
2946 6839 59 Sóc Trăng 04 50 Khó khăn
Xuyên (Trước 04/6/2021)
Huyện Mỹ Xã Ngọc Tố (Từ
6320 6840 59 Sóc Trăng 04 51 Khó khăn
Xuyên 28/4/2017)
Huyện Mỹ Xã Gia Hòa 2 (Trước
2918 6841 59 Sóc Trăng 04 52 ĐBKK
Xuyên 04/6/2021)
Huyện Mỹ Xã Tham Đôn (Từ
2933 6842 59 Sóc Trăng 04 53 Khó khăn
Xuyên 04/6/2021)
6288 6843 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 01 Thị trấn Hưng Lợi ĐBKK
6289 6844 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 02 Thị trấn Phú Lộc ĐBKK
6290 6845 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 03 Xã Châu Hưng ĐBKK
6291 6846 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 04 Xã Lâm Kiết ĐBKK
Xã Lâm Tân (Trước
6928 6847 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 05 ĐBKK
04/6/2021)
6292 6848 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 06 Xã Thạnh Tân ĐBKK
Xã Thạnh Trị (Trước
4085 6849 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 07 Khó khăn
28/4/2017)
6293 6850 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 08 Xã Tuân Tức ĐBKK
Xã Vĩnh Lợi (Trước
4086 6851 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 09 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Vĩnh Thành
4098 6852 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 10 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Vĩnh Thành
2919 6853 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 50 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Lợi (Trước
2920 6854 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 51 ĐBKK
04/6/2021)
2921 6855 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 52 Xã Thạnh Trị ĐBKK
Xã Lâm Tân (Từ
2937 6856 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị 53 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Đại Ngãi
2934 6857 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
6294 6858 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 02 Thị trấn Long Phú ĐBKK
Xã Châu Khánh
4087 6859 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 03 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
6295 6860 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 04 Xã Hậu Thạnh ĐBKK
6929 6861 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 05 Xã Long Đức ĐBKK
6296 6862 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 06 Xã Long Phú ĐBKK
Xã Song Phụng
6926 6863 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 07 ĐBKK
(Trước 01/01/2020)
Xã Phú Hữu (Trước
6930 6864 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 08 ĐBKK
04/06/2021)
6297 6865 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 09 Xã Tân Hưng ĐBKK
Xã Tân Thạnh (Trước
2947 6866 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 10 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Trường Khánh
6931 6867 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 11 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Châu Khánh
2948 6868 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 50 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)

255
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Trường Khánh
2938 6869 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú 51 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Thị xã Vĩnh Phường 1 (Trước
4088 6870 59 Sóc Trăng 07 01 Khó khăn
Châu 28/4/2017)
Thị xã Vĩnh
6298 6871 59 Sóc Trăng 07 02 Phường 2 ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh
6299 6872 59 Sóc Trăng 07 03 Phường Khánh Hòa ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh
6300 6873 59 Sóc Trăng 07 04 Phường Vĩnh Phước ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh
4439 6874 59 Sóc Trăng 07 05 Xã Hòa Đông ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh
4438 6875 59 Sóc Trăng 07 06 Xã Lạc Hòa ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh
4437 6876 59 Sóc Trăng 07 07 Xã Lai Hòa ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh Xã Vĩnh Hải (Trước
6676 6877 59 Sóc Trăng 07 08 ĐBKK
Châu 01/01/2021)
Thị xã Vĩnh Xã Vĩnh Hiệp (Trước
6932 6878 59 Sóc Trăng 07 09 ĐBKK
Châu 04/6/2021)
Thị xã Vĩnh
4436 6879 59 Sóc Trăng 07 10 Xã Vĩnh Tân ĐBKK
Châu
Thị xã Vĩnh Phường 1 (Trước
2922 6880 59 Sóc Trăng 07 50 ĐBKK
Châu 04/6/2021)
Thị xã Vĩnh Phường 1 (Từ
2939 6881 59 Sóc Trăng 07 51 Khó khăn
Châu 04/6/2021)
Thị xã Vĩnh Xã Vĩnh Hải (Từ
7157 6882 59 Sóc Trăng 07 52 Khó khăn
Châu 16/9/2021)
Huyện Cù Lao Thị trấn Cù Lao
4082 6883 59 Sóc Trăng 08 01 ĐBKK
Dung Dung
Huyện Cù Lao
4083 6884 59 Sóc Trăng 08 02 Xã An Thạnh 1 ĐBKK
Dung
Huyện Cù Lao
6321 6885 59 Sóc Trăng 08 03 Xã An Thạnh 2 ĐBKK
Dung
Huyện Cù Lao
6301 6886 59 Sóc Trăng 08 04 Xã An Thạnh 3 ĐBKK
Dung
Huyện Cù Lao
6302 6887 59 Sóc Trăng 08 05 Xã An Thạnh Đông ĐBKK
Dung
Huyện Cù Lao
6303 6888 59 Sóc Trăng 08 06 Xã An Thạnh Nam ĐBKK
Dung
Huyện Cù Lao
6304 6889 59 Sóc Trăng 08 07 Xã An Thạnh Tây ĐBKK
Dung
Huyện Cù Lao
6305 6890 59 Sóc Trăng 08 08 Xã Đại Ân 1 ĐBKK
Dung
Phường 1 (Trước
2935 6891 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Long Bình (Trước
4089 6892 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 02 ĐBKK
28/4/2017)
Phường 2 (Trước
2936 6893 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Mỹ Bình (Trước
6933 6894 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 04 ĐBKK
04/6/2021)

256
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
6307 6895 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 05 Xã Mỹ Quới ĐBKK
6308 6896 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 06 Xã Tân Long ĐBKK
Phường 3 (Trước
2923 6897 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 07 ĐBKK
04/6/2021)
4440 6898 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 08 Xã Vĩnh Quới ĐBKK
Xã Long Bình (Trước
2924 6899 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm 50 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Châu
4447 6900 59 Sóc Trăng 10 01 Thị trấn Châu Thành ĐBKK
Thành
Huyện Châu
4448 6901 59 Sóc Trăng 10 02 Xã An Hiệp ĐBKK
Thành
Huyện Châu Xã An Ninh (Trước
6934 6902 59 Sóc Trăng 10 03 ĐBKK
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Hồ Đắc Kiện
6935 6903 59 Sóc Trăng 10 04 ĐBKK
Thành (Trước 04/6/2021)
Huyện Châu
4446 6904 59 Sóc Trăng 10 05 Xã Phú Tâm ĐBKK
Thành
Huyện Châu
4445 6905 59 Sóc Trăng 10 06 Xã Phú Tân ĐBKK
Thành
Huyện Châu Xã Thiện Mỹ (Trước
2925 6906 59 Sóc Trăng 10 07 ĐBKK
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu
6315 6907 59 Sóc Trăng 10 08 Xã Thuận Hòa ĐBKK
Thành
Huyện Châu Xã An Ninh (Từ
2940 6908 59 Sóc Trăng 10 50 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Hồ Đắc Kiện (Từ
2941 6909 59 Sóc Trăng 10 51 Khó khăn
Thành 04/6/2021)
Thị trấn Lịch Hội
6936 6910 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 01 Thượng (Trước Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Trần Đề
4084 6911 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 02 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
Xã Đại Ân 2 (Trước
6925 6912 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 03 ĐBKK
01/01/2020)
Xã Lịch Hội Thượng
4090 6913 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 04 ĐBKK
(Trước 25/01/2017)
6316 6914 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 05 Xã Liêu Tú ĐBKK
6317 6915 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 06 Xã Tài Văn ĐBKK
6318 6916 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 07 Xã Thạnh Thới An ĐBKK
Xã Thạnh Thới
2949 6917 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 08 Thuận (Trước ĐBKK
04/6/2021)
4443 6918 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 09 Xã Trung Bình ĐBKK
4442 6919 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 10 Xã Viên An ĐBKK
Xã Viên Bình (Trước
4091 6920 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 11 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Viên Bình (Từ
4441 6921 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 50 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Trần Đề
2926 6922 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 51 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)

257
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Lịch Hội
2942 6923 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 52 Thượng (Từ ĐBKK
04/6/2021)
Thị trấn Trần Đề (Từ
2943 6924 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 53 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đại Ân 2 (Từ
1699 6925 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 54 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Lịch Hội Thượng
2944 6926 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề 55 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Thành phố Bạc Xã Hiệp Thành
6439 6927 60 Bạc Liêu 01 01 ĐBKK
Liêu (Trước 28/4/2017)
Thành phố Bạc Xã Vĩnh Trạch Đông
547 6928 60 Bạc Liêu 01 02 ĐBKK
Liêu (Trước 04/6/2021)
Thành phố Bạc Xã Vĩnh Trạch Đông
576 6929 60 Bạc Liêu 01 03 Khó khăn
Liêu (Từ 04/6/2021)
Thành phố Bạc Xã Vĩnh Trạch (Từ
577 6930 60 Bạc Liêu 01 04 Khó khăn
Liêu 04/6/2021)
Thành phố Bạc Xã Hiệp Thành (Từ
578 6931 60 Bạc Liêu 01 05 Khó khăn
Liêu 04/6/2021)
Thành phố Bạc Phường 3 (Từ
579 6932 60 Bạc Liêu 01 06 Khó khăn
Liêu 04/6/2021)
Xã Châu Hưng A
566 6933 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Hưng Hội (Trước
548 6934 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Long Thạnh
557 6935 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Hưng
549 6936 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Hưng A
2974 6937 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Hưng Hội (Từ
580 6938 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi 06 Khó khăn
04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Lộc Ninh (Trước
550 6939 60 Bạc Liêu 03 01 ĐBKK
Dân 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Ninh Hòa (Trước
586 6940 60 Bạc Liêu 03 02 ĐBKK
Dân 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Ninh Quới (Trước
551 6941 60 Bạc Liêu 03 03 ĐBKK
Dân 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Ninh Thạnh Lợi
558 6942 60 Bạc Liêu 03 04 ĐBKK
Dân (Trước 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Vĩnh Lộc (Trước
559 6943 60 Bạc Liêu 03 05 ĐBKK
Dân 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Vĩnh Lộc A
560 6944 60 Bạc Liêu 03 06 ĐBKK
Dân (Trước 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Ninh Thạnh Lợi
581 6945 60 Bạc Liêu 03 07 Khó khăn
Dân (Từ 04/6/2021)
Huyện Hồng Xã Lộc Ninh (Từ
582 6946 60 Bạc Liêu 03 08 Khó khăn
Dân 04/6/2021)
Huyện Hồng Thị trấn Ngan Dừa
583 6947 60 Bạc Liêu 03 09 Khó khăn
Dân (Từ 04/6/2021)

258
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Phường 1 (Trước
599 6948 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 01 ĐBKK
31/12/2016)
Phường Hộ Phòng
552 6949 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Phong Thạnh A
553 6950 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Phong Thạnh
554 6951 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 04 Đông (Trước ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Thạnh (Trước
555 6952 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 05 ĐBKK
04/6/2021)
Phường Hộ Phòng
544 6953 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 07 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Phường 1 (Từ
545 6954 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 08 Khó khăn
04/6/2021)
Phường 1 (Trước
567 6955 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai 50 ĐBKK
04/6/2021)
Huyện Phước Xã Vĩnh Phú Đông
561 6956 60 Bạc Liêu 05 50 ĐBKK
Long (Trước 04/6/2021)
Huyện Phước Xã Vĩnh Phú Tây
568 6957 60 Bạc Liêu 05 51 ĐBKK
Long (Trước 04/6/2021)
Xã An Phúc (Trước
569 6958 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 01 ĐBKK
04/6/2021)
Xã An Trạch (Trước
562 6959 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã An Trạch A
563 6960 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Điền Hải (Trước
570 6961 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 04 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Long Điền (Trước
571 6962 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 05 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Long Điền Đông
564 6963 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Long Điền Đông
565 6964 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 07 ĐBKK
A (Trước 04/6/2021)
Xã Long Điền Tây
572 6965 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Long Điền (Từ
584 6966 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải 09 Khó khăn
04/6/2021)
Thị trấn Hòa Bình
556 6967 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Minh Diệu (Trước
573 6968 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 02 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Vĩnh Hậu (Trước
574 6969 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Vĩnh Hậu A
6441 6970 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 04 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Vĩnh Mỹ A
598 6971 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Thịnh
575 6972 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)

259
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Hòa Bình
546 6973 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 08 Khó khăn
(Từ 04/6/2021)
Xã Vĩnh Thịnh (Từ
585 6974 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 09 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Vĩnh Hậu (Từ
503 6975 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình 10 Khó khăn
04/6/2021)
Thành phố Cà
6890 6976 61 Cà Mau 01 01 Phường 2 Khó khăn
Mau
Thành phố Cà Phường 4 (Trước
3125 6977 61 Cà Mau 01 02 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Phường 5 (Trước
3126 6978 61 Cà Mau 01 03 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Phường 6 (Trước
3127 6979 61 Cà Mau 01 04 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Phường 7 (Trước
3135 6980 61 Cà Mau 01 05 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Phường 8 (Trước
3136 6981 61 Cà Mau 01 06 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Phường 9 (Trước
3137 6982 61 Cà Mau 01 07 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Xã An Xuyên (Trước
3138 6983 61 Cà Mau 01 08 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Xã Định Bình (Trước
3139 6984 61 Cà Mau 01 09 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Xã Hòa Tân (Trước
6924 6985 61 Cà Mau 01 10 Khó khăn
Mau 28/4/2017)
Thành phố Cà Xã Hòa Thành
3140 6986 61 Cà Mau 01 11 Khó khăn
Mau (Trước 04/6/2021)
Thành phố Cà Xã Lý Văn Lâm
3128 6987 61 Cà Mau 01 12 Khó khăn
Mau (Trước 04/6/2021)
Thành phố Cà Xã Tắc Vân (Trước
3129 6988 61 Cà Mau 01 13 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Thành phố Cà Xã Tân Thành (Trước
3130 6989 61 Cà Mau 01 14 Khó khăn
Mau 04/6/2021)
Phường Tân Thành
Thành phố Cà
3155 6990 61 Cà Mau 01 15 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Mau
03/6/2021)
Huyện Thới Thị trấn Thới Bình
3115 6991 61 Cà Mau 02 01 Khó khăn
Bình (Trước 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Biển Bạch (Trước
3116 6992 61 Cà Mau 02 02 ĐBKK
Bình 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Biển Bạch Đông
3117 6993 61 Cà Mau 02 03 Khó khăn
Bình (Trước 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Hồ Thị Kỷ (Trước
3131 6994 61 Cà Mau 02 04 ĐBKK
Bình 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Tân Bằng (Trước
3118 6995 61 Cà Mau 02 05 Khó khăn
Bình 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Tân Lộc (Trước
3119 6996 61 Cà Mau 02 06 ĐBKK
Bình 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Tân Lộc Bắc
3120 6997 61 Cà Mau 02 07 ĐBKK
Bình (Trước 04/6/2021)

260
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Thới Xã Tân Phú (Trước
3121 6998 61 Cà Mau 02 08 ĐBKK
Bình 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Thới Bình (Trước
3122 6999 61 Cà Mau 02 09 ĐBKK
Bình 04/6/2021)
Huyện Thới Xã Thới Bình (Từ
3175 7000 61 Cà Mau 02 10 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Huyện Thới Xã Tân Lộc (Từ
3176 7001 61 Cà Mau 02 11 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Huyện Thới Xã Tân Lộc Bắc (Từ
3177 7002 61 Cà Mau 02 12 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Huyện Thới Xã Tân Phú (Từ
3178 7003 61 Cà Mau 02 13 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Huyện Thới Xã Hồ Thị Kỷ (Từ
3179 7004 61 Cà Mau 02 14 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Huyện Thới Xã Biển Bạch (Từ
3180 7005 61 Cà Mau 02 15 ĐBKK
Bình 16/9/2021)
Huyện U Minh
Thị trấn U Minh
3105 7006 61 Cà Mau 03 (trước 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Khánh An (Trước
3106 7007 61 Cà Mau 03 (trước 02 Khó khăn
04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Khánh Hòa
3107 7008 61 Cà Mau 03 (trước 03 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Khánh Hội
3123 7009 61 Cà Mau 03 (trước 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
6892 7010 61 Cà Mau 03 (trước 05 Xã Khánh Lâm ĐBKK
04/6/2021)
Huyện U Minh
6891 7011 61 Cà Mau 03 (trước 06 Xã Khánh Thuận ĐBKK
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Khánh Tiến
3124 7012 61 Cà Mau 03 (trước 07 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Nguyễn Phích
3108 7013 61 Cà Mau 03 (trước 08 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Khánh Hội (Từ
3181 7014 61 Cà Mau 03 (trước 09 ĐBKK
16/9/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Khánh Hòa (Từ
3182 7015 61 Cà Mau 03 (trước 10 ĐBKK
16/9/2021)
04/6/2021)
Huyện U Minh
Xã Nguyễn Phích
3183 7016 61 Cà Mau 03 (trước 11 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
04/6/2021)
Huyện Trần Văn Thị trấn Sông Đốc
3145 7017 61 Cà Mau 04 01 Khó khăn
Thời (Trước 04/6/2021)

261
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Trần Văn
Huyện Trần Văn
6494 7018 61 Cà Mau 04 02 Thời (Trước Khó khăn
Thời
28/4/2017)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Bình Đông
3146 7019 61 Cà Mau 04 03 ĐBKK
Thời (Trước 04/6/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Bình Tây
3147 7020 61 Cà Mau 04 04 ĐBKK
Thời (Trước 04/6/2021)
Xã Khánh Bình Tây
Huyện Trần Văn
3141 7021 61 Cà Mau 04 05 Bắc (Trước ĐBKK
Thời
04/6/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Hải (Trước
3148 7022 61 Cà Mau 04 06 ĐBKK
Thời 04/6/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Hưng
3142 7023 61 Cà Mau 04 07 ĐBKK
Thời (Trước 04/6/2021)
Huyện Trần Văn Xã Lợi An (Trước
6495 7024 61 Cà Mau 04 08 Khó khăn
Thời 28/4/2017)
Huyện Trần Văn Xã Phong Lạc (Trước
3143 7025 61 Cà Mau 04 09 Khó khăn
Thời 04/6/2021)
Huyện Trần Văn Xã Trần Hợi (Trước
3144 7026 61 Cà Mau 04 10 ĐBKK
Thời 04/6/2021)
Thị trấn Trần Văn
Huyện Trần Văn
3149 7027 61 Cà Mau 04 11 Thời (Từ 28/4/2017 ĐBKK
Thời
đến 03/6/2021)
Xã Lợi An (Từ
Huyện Trần Văn
3150 7028 61 Cà Mau 04 12 28/4/2017 đến ĐBKK
Thời
03/6/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Bình Tây
3184 7029 61 Cà Mau 04 13 ĐBKK
Thời Bắc (Từ 16/9/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Bình Tây
3165 7030 61 Cà Mau 04 14 ĐBKK
Thời (Từ 16/9/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Bình Đông
3166 7031 61 Cà Mau 04 15 ĐBKK
Thời (Từ 16/9/2021)
Huyện Trần Văn Xã Khánh Hưng (Từ
3167 7032 61 Cà Mau 04 16 ĐBKK
Thời 16/9/2021)
Huyện Trần Văn Thị trấn Trần Văn
3168 7033 61 Cà Mau 04 17 ĐBKK
Thời Thời (Từ 16/9/2021)
Xã Đông Thới
3109 7034 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Hưng Mỹ (Trước
3110 7035 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 02 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Hưng (Trước
3111 7036 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 03 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Tân Hưng Đông
3112 7037 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 04 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đông Thới (Từ
3169 7038 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước 05 ĐBKK
16/9/2021)
Thị trấn Đầm Dơi
3113 7039 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
6893 7040 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 02 Xã Ngọc Chánh ĐBKK
Xã Nguyễn Huân
4901 7041 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 03 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)

262
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Quách Phẩm
4902 7042 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 04 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
6894 7043 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 05 Xã Quách Phẩm Bắc ĐBKK
Xã Tạ An Khương
3114 7044 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 06 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tạ An Khương
3099 7045 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 07 Đông (Trước ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Duyệt (Trước
3100 7046 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 08 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Thuận (Trước
3101 7047 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 09 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Tân Tiến (Trước
3102 7048 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 10 ĐBKK
04/6/2021)
6895 7049 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 11 Xã Thanh Tùng ĐBKK
Xã Trần Phán (Trước
3103 7050 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 12 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Nguyễn Huân (Từ
3156 7051 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 13 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Quách Phẩm (Từ
3157 7052 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 14 28/4/2017 đến ĐBKK
03/6/2021)
Xã Nguyễn Huân (Từ
3170 7053 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 15 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Tân Thuận (Từ
3171 7054 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 16 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Trần Phán (Từ
3172 7055 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 17 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Tân Duyệt (Từ
3173 7056 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 18 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Quách Phẩm (Từ
3174 7057 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi 19 ĐBKK
16/9/2021)
Huyện Ngọc Xã Đất Mũi (Trước
3151 7058 61 Cà Mau 07 01 ĐBKK
Hiển 04/6/2021)
Xã Tam Giang Tây
Huyện Ngọc
3104 7059 61 Cà Mau 07 02 (Từ 25/01/2017 đến ĐBKK
Hiển
31/12/2020)
Huyện Ngọc Xã Tân Ân (Trước
3152 7060 61 Cà Mau 07 03 ĐBKK
Hiển 04/6/2021)
Xã Tân Ân Tây (Từ
Huyện Ngọc
3158 7061 61 Cà Mau 07 04 19/9/2013 đến ĐBKK
Hiển
28/02/2016)
Huyện Ngọc Xã Viên An (Trước
3153 7062 61 Cà Mau 07 05 ĐBKK
Hiển 04/6/2021)
Huyện Ngọc Xã Viên An Đông
6493 7063 61 Cà Mau 07 06 ĐBKK
Hiển (Trước 25/01/2017)
Xã Tân Ân Tây (Từ
Huyện Ngọc
3159 7064 61 Cà Mau 07 07 29/02/2016 đến Khó khăn
Hiển
27/4/2017)
Huyện Ngọc Xã Đất Mũi (Từ
3154 7065 61 Cà Mau 07 08 ĐBKK
Hiển 15/3/2022)

263
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Lâm Hải (Trước
6492 7066 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 01 ĐBKK
29/02/2016)
Xã Tam Giang Đông
3132 7067 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 02 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Lâm Hải (Từ
3160 7068 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 03 29/02/2016 đến Khó khăn
27/4/2017)
Thị trấn Năm Căn
3161 7069 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 04 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
Xã Lâm Hải (Từ
3162 7070 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn 05 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Nguyễn Việt Khái
3133 7071 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 01 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Tân Hải (Trước
3134 7072 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 02 ĐBKK
04/6/2021)
Thị trấn Cái Đôi Vàm
3163 7073 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 03 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
Xã Nguyễn Việt Khái
3164 7074 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân 04 ĐBKK
(Từ 16/9/2021)
Phường Him Lam
Thành phố Điện
639 7075 62 Điện Biên 01 01 (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Phường Mường
Thành phố Điện
632 7076 62 Điện Biên 01 02 Thanh (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Phường Nam Thanh
Thành phố Điện
638 7077 62 Điện Biên 01 03 (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Phường Noong Bua
Thành phố Điện
637 7078 62 Điện Biên 01 04 (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Phường Tân Thanh
Thành phố Điện
636 7079 62 Điện Biên 01 05 (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Phường Thanh Bình
Thành phố Điện
635 7080 62 Điện Biên 01 06 (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Phường Thanh
Thành phố Điện
634 7081 62 Điện Biên 01 07 Trường (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Thành phố Điện Xã Tà Lèng (Trước
630 7082 62 Điện Biên 01 08 Khó khăn
Biên Phủ 31/12/2019)
Thành phố Điện Xã Thanh Minh
3573 7083 62 Điện Biên 01 09 ĐBKK
Biên Phủ (Trước 28/4/2017)
Thành phố Điện Xã Thanh Minh (Từ
631 7084 62 Điện Biên 01 10 Khó khăn
Biên Phủ 28/4/2017)
Xã Thanh Minh
Thành phố Điện
633 7085 62 Điện Biên 01 11 (Trước ngày Khó khăn
Biên Phủ
16/9/2021)
Thành phố Điện
87 7086 62 Điện Biên 01 12 Xã Mường Phăng ĐBKK
Biên Phủ

264
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Điện
88 7087 62 Điện Biên 01 13 Xã Nà Tấu ĐBKK
Biên Phủ
Thành phố Điện
89 7088 62 Điện Biên 01 14 Xã Nà Nhạn ĐBKK
Biên Phủ
Thành phố Điện
6410 7089 62 Điện Biên 01 15 Xã Pá Khoang ĐBKK
Biên Phủ
Thành phố Điện Xã Thanh Minh
4250 7090 62 Điện Biên 01 50 ĐBKK
Biên Phủ (2016)
Thị xã Mường Phường Na Lay
743 7091 62 Điện Biên 02 01 Khó khăn
Lay (Trước 16/9/2021)
Thị xã Mường
90 7092 62 Điện Biên 02 02 Phường Sông Đà ĐBKK
Lay
Thị xã Mường
91 7093 62 Điện Biên 02 03 Xã Lay Nưa ĐBKK
Lay
5917 7094 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 01 Xã Hẹ Muông ĐBKK
5916 7095 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 02 Xã Hua Thanh ĐBKK
5915 7096 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 03 Xã Mường Lói ĐBKK
95 7097 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 04 Xã Mường Nhà ĐBKK
Xã Mường Phăng
7244 7098 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 05 ĐBKK
(Trước 31/12/2019)
5914 7099 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 06 Xã Mường Pồn ĐBKK
Xã Nà Nhạn (Trước
7245 7100 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 07 ĐBKK
31/12/2019)
Xã Nà Tấu (Trước
7246 7101 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 08 ĐBKK
31/12/2019)
5913 7102 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 09 Xã Na Tông ĐBKK
5912 7103 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 10 Xã Na Ư ĐBKK
96 7104 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 11 Xã Noong Hẹt ĐBKK
97 7105 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 13 Xã Núa Ngam ĐBKK
Xã Pá Khoang
7247 7106 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 14 ĐBKK
(Trước 31/12/2019)
5911 7107 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 15 Xã Pa Thơm ĐBKK
5910 7108 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 16 Xã Phu Luông ĐBKK
84 7109 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 17 Xã Pom Lót ĐBKK
85 7110 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 18 Xã Sam Mứn ĐBKK
86 7111 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 20 Xã Thanh Chăn Khó khăn
Xã Thanh Hưng
128 7112 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 21 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
92 7113 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 22 Xã Thanh Luông Khó khăn
93 7114 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 23 Xã Thanh Nưa ĐBKK
Xã Thanh Xương
129 7115 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 24 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
94 7116 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 25 Xã Thanh Yên ĐBKK
130 7117 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên 41 Xã Noong Luống ĐBKK
Huyện Tuần
83 7118 62 Điện Biên 04 01 Thị trấn Tuần Giáo Khó khăn
Giáo
Huyện Tuần
5909 7119 62 Điện Biên 04 02 Xã Chiềng Đông ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5908 7120 62 Điện Biên 04 03 Xã Chiềng Sinh ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5907 7121 62 Điện Biên 04 04 Xã Mùn Chung ĐBKK
Giáo

265
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Tuần
5906 7122 62 Điện Biên 04 05 Xã Mường Khong ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5905 7123 62 Điện Biên 04 06 Xã Mường Mùn ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5904 7124 62 Điện Biên 04 07 Xã Mường Thín ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5903 7125 62 Điện Biên 04 08 Xã Nà Sáy ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5902 7126 62 Điện Biên 04 09 Xã Nà Tòng ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5901 7127 62 Điện Biên 04 10 Xã Phình Sáng ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần Xã Pú Nhung (Trước
3574 7128 62 Điện Biên 04 11 Khó khăn
Giáo 28/4/2017)
Huyện Tuần
5900 7129 62 Điện Biên 04 12 Xã Pú Xi ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5899 7130 62 Điện Biên 04 13 Xã Quài Cang ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5898 7131 62 Điện Biên 04 14 Xã Quài Nưa ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5897 7132 62 Điện Biên 04 15 Xã Quài Tở ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5896 7133 62 Điện Biên 04 16 Xã Rạng Đông ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5895 7134 62 Điện Biên 04 17 Xã Ta Ma ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần
5894 7135 62 Điện Biên 04 18 Xã Tênh Phông ĐBKK
Giáo
Huyện Tuần Xã Tỏa Tình (Trước
3575 7136 62 Điện Biên 04 19 Khó khăn
Giáo 28/4/2017)
Huyện Tuần Xã Tỏa Tình (Từ
3571 7137 62 Điện Biên 04 20 ĐBKK
Giáo 28/4/2017)
Huyện Tuần Xã Pú Nhung (Từ
3572 7138 62 Điện Biên 04 21 ĐBKK
Giáo 28/4/2017)
Huyện Mường
5893 7139 62 Điện Biên 05 01 Thị trấn Mường Chà ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5892 7140 62 Điện Biên 05 02 Xã Hừa Ngài ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5891 7141 62 Điện Biên 05 03 Xã Huổi Lèng ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5890 7142 62 Điện Biên 05 04 Xã Huổi Mí ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5889 7143 62 Điện Biên 05 05 Xã Ma Thì Hồ ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5888 7144 62 Điện Biên 05 06 Xã Mường Mươn ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5887 7145 62 Điện Biên 05 07 Xã Mường Tùng ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5886 7146 62 Điện Biên 05 08 Xã Na Sang ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5885 7147 62 Điện Biên 05 09 Xã Nậm Nèn ĐBKK
Chà

266
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mường
5884 7148 62 Điện Biên 05 10 Xã Pa Ham ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5883 7149 62 Điện Biên 05 11 Xã Sa Lông ĐBKK
Chà
Huyện Mường
5882 7150 62 Điện Biên 05 12 Xã Sá Tổng ĐBKK
Chà
5881 7151 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 01 Thị trấn Tủa Chùa ĐBKK
5880 7152 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 02 Xã Huổi Só ĐBKK
5879 7153 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 03 Xã Lao Xả Phình ĐBKK
5878 7154 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 04 Xã Mường Báng ĐBKK
5877 7155 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 05 Xã Mường Đun ĐBKK
5876 7156 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 06 Xã Sín Chải ĐBKK
5875 7157 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 07 Xã Sính Phình ĐBKK
5874 7158 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 08 Xã Tả Phìn ĐBKK
5873 7159 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 09 Xã Tả Sìn Thàng ĐBKK
5872 7160 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 10 Xã Trung Thu ĐBKK
5871 7161 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 11 Xã Tủa Thàng ĐBKK
5870 7162 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa 12 Xã Xá Nhè ĐBKK
Huyện Điện Biên Thị trấn Điện Biên
5869 7163 62 Điện Biên 07 01 ĐBKK
Đông Đông
Huyện Điện Biên
5868 7164 62 Điện Biên 07 02 Xã Chiềng Sơ ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5867 7165 62 Điện Biên 07 03 Xã Háng Lìa ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5866 7166 62 Điện Biên 07 04 Xã Keo Lôm ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5865 7167 62 Điện Biên 07 05 Xã Luân Giói ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5864 7168 62 Điện Biên 07 06 Xã Mường Luân ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5863 7169 62 Điện Biên 07 07 Xã Na Son ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5862 7170 62 Điện Biên 07 08 Xã Nong U ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5861 7171 62 Điện Biên 07 09 Xã Phì Nhừ ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5860 7172 62 Điện Biên 07 10 Xã Phình Giàng ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5859 7173 62 Điện Biên 07 11 Xã Pú Hồng ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5858 7174 62 Điện Biên 07 12 Xã Pu Nhi ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5857 7175 62 Điện Biên 07 13 Xã Tìa Dình ĐBKK
Đông
Huyện Điện Biên
5856 7176 62 Điện Biên 07 14 Xã Xa Dung ĐBKK
Đông
Huyện Mường
5855 7177 62 Điện Biên 08 01 Xã Chung Chải ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5854 7178 62 Điện Biên 08 02 Xã Huổi Lếch ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5853 7179 62 Điện Biên 08 03 Xã Leng Su Sìn ĐBKK
Nhé

267
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Mường
5852 7180 62 Điện Biên 08 04 Xã Mường Nhé ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5851 7181 62 Điện Biên 08 05 Xã Mường Toong ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5850 7182 62 Điện Biên 08 06 Xã Nậm Kè ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5849 7183 62 Điện Biên 08 07 Xã Nậm Vì ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5848 7184 62 Điện Biên 08 08 Xã Pá Mỳ ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5847 7185 62 Điện Biên 08 09 Xã Quảng Lâm ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5846 7186 62 Điện Biên 08 10 Xã Sen Thượng ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5844 7187 62 Điện Biên 08 11 Xã Sín Thầu ĐBKK
Nhé
Huyện Mường
5843 7188 62 Điện Biên 09 01 Thị trấn Mường Ảng ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5842 7189 62 Điện Biên 09 02 Xã Ẳng Cang ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5841 7190 62 Điện Biên 09 03 Xã Ẳng Nưa ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5840 7191 62 Điện Biên 09 04 Xã Ẳng Tở ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5839 7192 62 Điện Biên 09 05 Xã Búng Lao ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5838 7193 62 Điện Biên 09 06 Xã Mường Đăng ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5837 7194 62 Điện Biên 09 07 Xã Mường Lạn ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5836 7195 62 Điện Biên 09 08 Xã Nặm Lịch ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5835 7196 62 Điện Biên 09 09 Xã Ngối Cáy ĐBKK
Ảng
Huyện Mường
5834 7197 62 Điện Biên 09 10 Xã Xuân Lao ĐBKK
Ảng
5833 7198 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 01 Xã Chà Cang ĐBKK
5832 7199 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 02 Xã Chà Nưa ĐBKK
5831 7200 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 03 Xã Chà Tở ĐBKK
5830 7201 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 04 Xã Nà Bủng ĐBKK
5829 7202 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 05 Xã Na Cô Sa ĐBKK
5828 7203 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 06 Xã Nà Hỳ ĐBKK
5827 7204 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 07 Xã Nà Khoa ĐBKK
5826 7205 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 08 Xã Nậm Chua ĐBKK
5825 7206 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 09 Xã Nậm Khăn ĐBKK
5824 7207 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 10 Xã Nậm Nhừ ĐBKK
5823 7208 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 11 Xã Nậm Tin ĐBKK
5822 7209 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 12 Xã Pa Tần ĐBKK
5821 7210 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 13 Xã Phìn Hồ ĐBKK
5820 7211 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 14 Xã Si Pa Phìn ĐBKK
5819 7212 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ 15 Xã Vàng Đán ĐBKK

268
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Gia Phường Nghĩa Đức
483 7213 63 Đắk Nông 01 01 Khó khăn
Nghĩa (Trước 04/6/2021)
Thành phố Gia Phường Nghĩa Phú
484 7214 63 Đắk Nông 01 02 Khó khăn
Nghĩa (Trước 04/6/2021)
Thành phố Gia Phường Nghĩa Tân
3648 7215 63 Đắk Nông 01 03 ĐBKK
Nghĩa (Trước 28/4/2017)
Thành phố Gia Phường Nghĩa Thành
485 7216 63 Đắk Nông 01 04 Khó khăn
Nghĩa (Trước 04/6/2021)
Thành phố Gia Phường Nghĩa Trung
486 7217 63 Đắk Nông 01 05 Khó khăn
Nghĩa (Trước 04/6/2021)
Thành phố Gia Xã Đăk Nia (Trước
3649 7218 63 Đắk Nông 01 06 ĐBKK
Nghĩa 28/4/2017)
Thành phố Gia Xã Đăk RMoan
3650 7219 63 Đắk Nông 01 07 ĐBKK
Nghĩa (Trước 28/4/2017)
Thành phố Gia Phường Quảng
6677 7220 63 Đắk Nông 01 08 Khó khăn
Nghĩa Thành
Phường Nghĩa Tân
Thành phố Gia
487 7221 63 Đắk Nông 01 09 (Từ 28/4/2017 đến Khó khăn
Nghĩa
04/6/2021))
Thành phố Gia Xã Đăk Nia (Từ
3663 7222 63 Đắk Nông 01 10 Khó khăn
Nghĩa 28/4/2017)
Xã Đăk RMoan (Từ
Thành phố Gia
488 7223 63 Đắk Nông 01 11 28/4/2017 đến Khó khăn
Nghĩa
04/6/2021))
Huyện Đăk Thị trấn Kiến Đức
3651 7224 63 Đắk Nông 02 01 Khó khăn
R'Lấp (Trước 28/4/2017)
Huyện Đăk
4372 7225 63 Đắk Nông 02 02 Xã Đăk Ru ĐBKK
R'Lấp
Huyện Đăk Xã Đăk Sin (Trước
489 7226 63 Đắk Nông 02 03 ĐBKK
R'Lấp 04/6/2021)
Huyện Đăk
4373 7227 63 Đắk Nông 02 04 Xã Đăk Wer ĐBKK
R'Lấp
Huyện Đăk Xã Đạo Nghĩa (Trước
490 7228 63 Đắk Nông 02 05 ĐBKK
R'Lấp 04/6/2021)
Huyện Đăk
4374 7229 63 Đắk Nông 02 06 Xã Hưng Bình ĐBKK
R'Lấp
Huyện Đăk Xã Kiến Thành
3652 7230 63 Đắk Nông 02 07 Khó khăn
R'Lấp (Trước 28/4/2017)
Huyện Đăk Xã Nghĩa Thắng
492 7231 63 Đắk Nông 02 08 ĐBKK
R'Lấp (Trước 04/6/2021)
Huyện Đăk Xã Nhân Cơ (Trước
493 7232 63 Đắk Nông 02 09 ĐBKK
R'Lấp 04/6/2021)
Huyện Đăk
4375 7233 63 Đắk Nông 02 10 Xã Nhân Đạo ĐBKK
R'Lấp
Huyện Đăk
4376 7234 63 Đắk Nông 02 11 Xã Quảng Tín ĐBKK
R'Lấp
Thị trấn Kiến Đức
Huyện Đăk
491 7235 63 Đắk Nông 02 12 (Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
R'Lấp
04/6/2021)
Xã Kiến Thành (Từ
Huyện Đăk
502 7236 63 Đắk Nông 02 13 28/4/2017 đến ĐBKK
R'Lấp
04/6/2021)

269
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thị trấn Đăk Mil
494 7237 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
4377 7238 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 02 Xã Đăk Gằn ĐBKK
Xã Đăk Lao (Trước
495 7239 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 03 ĐBKK
04/6/2021)
Xã Đăk N'drót
3653 7240 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 04 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
Xã Đăk R'la (Trước
3654 7241 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 05 ĐBKK
28/4/2017)
4371 7242 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 06 Xã Đăk Săk ĐBKK
Xã Đức Mạnh (Trước
496 7243 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 07 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đức Minh (Trước
3655 7244 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 08 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Long Sơn (Trước
3656 7245 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 09 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thuận An (Trước
3657 7246 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 10 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đăk N'drót (Từ
3664 7247 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 11 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đăk R'la (Từ
3665 7248 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 12 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đức Minh (Từ
3666 7249 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 13 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Long Sơn (Từ
3667 7250 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 14 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Thuận An (Từ
3668 7251 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 15 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Đăk R'La (Từ
542 7252 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 16 ĐBKK
16/9/2021)
Xã Đức Minh (Từ
543 7253 63 Đắk Nông 03 Huyện Đăk Mil 17 ĐBKK
16/9/2021)
Thị trấn Ea Tling
3658 7254 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 01 Khó khăn
(Trước 28/4/2017)
4369 7255 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 02 Xã Cư Knia ĐBKK
4368 7256 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 03 Xã Đắk Đrông ĐBKK
4367 7257 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 04 Xã Đắk Wil ĐBKK
4366 7258 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 05 Xã EaPô ĐBKK
4365 7259 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 06 Xã Nam Dong Khó khăn
4364 7260 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 07 Xã Tâm Thắng Khó khăn
4363 7261 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 08 Xã Trúc Sơn ĐBKK
Thị trấn Ea Tling (Từ
3669 7262 63 Đắk Nông 04 Huyện Cư Jút 09 ĐBKK
28/4/2017)
Thị trấn Đức An
497 7263 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 01 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Đăk Hòa (Trước
3659 7264 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 02 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Đăk Môl (Trước
3660 7265 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 03 ĐBKK
28/4/2017)
4362 7266 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 04 Xã Đăk N’Drung ĐBKK
Xã Nam Bình (Trước
498 7267 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 06 Khó khăn
04/6/2021)

270
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Xã Nâm N'jang
499 7268 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 07 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Thuận Hà (Trước
3661 7269 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 08 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Thuận Hạnh
3662 7270 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 09 ĐBKK
(Trước 28/4/2017)
4361 7271 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 10 Xã Trường Xuân ĐBKK
Xã Đăk Hòa (Từ
500 7272 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 11 28/4/2017 đến Khó khăn
04/6/2021)
Xã Đăk Môl (Từ
3670 7273 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 12 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Thuận Hà (Từ
3671 7274 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 13 Khó khăn
28/4/2017)
Xã Thuận Hạnh (Từ
501 7275 63 Đắk Nông 05 Huyện Đăk Song 14 Khó khăn
20/6/2017)
4359 7276 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 01 Thị trấn Đăk Mâm ĐBKK
4358 7277 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 02 Xã Buôn Choăh ĐBKK
4357 7278 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 04 Xã Đăk Đrô ĐBKK
4356 7279 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 05 Xã Đăk Nang ĐBKK
4355 7280 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 06 Xã Đăk Sôr ĐBKK
4354 7281 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 07 Xã Đức Xuyên ĐBKK
4353 7282 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 08 Xã Nam Đà ĐBKK
4352 7283 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 09 Xã Nâm N'Đir ĐBKK
4350 7284 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 10 Xã Nâm Nung ĐBKK
4351 7285 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 11 Xã Nam Xuân ĐBKK
4349 7286 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 12 Xã Quảng Phú ĐBKK
4348 7287 63 Đắk Nông 06 Huyện Krông Nô 13 Xã Tân Thành ĐBKK
Huyện Đắk
4347 7288 63 Đắk Nông 07 01 Xã Đăk Ha ĐBKK
Glong
Huyện Đắk
4346 7289 63 Đắk Nông 07 02 Xã Đăk Plao ĐBKK
Glong
Huyện Đắk
4345 7290 63 Đắk Nông 07 03 Xã Đăk R'măng ĐBKK
Glong
Huyện Đắk
4344 7291 63 Đắk Nông 07 04 Xã Đăk Som ĐBKK
Glong
Huyện Đắk
4343 7292 63 Đắk Nông 07 05 Xã Quảng Hòa ĐBKK
Glong
Huyện Đắk
4342 7293 63 Đắk Nông 07 06 Xã Quảng Khê ĐBKK
Glong
Huyện Đắk
4341 7294 63 Đắk Nông 07 07 Xã Quảng Sơn ĐBKK
Glong
4340 7295 63 Đắk Nông 08 Huyện Tuy Đức 01 Xã Đăk Buk So ĐBKK
4339 7296 63 Đắk Nông 08 Huyện Tuy Đức 02 Xã Đăk Ngo ĐBKK
4338 7297 63 Đắk Nông 08 Huyện Tuy Đức 03 Xã Đăk R'tih ĐBKK
4337 7298 63 Đắk Nông 08 Huyện Tuy Đức 04 Xã Quảng Tâm ĐBKK
4336 7299 63 Đắk Nông 08 Huyện Tuy Đức 05 Xã Quảng Tân ĐBKK
4335 7300 63 Đắk Nông 08 Huyện Tuy Đức 06 Xã Quảng Trực ĐBKK
Thành phố Vị Phường I (Trước
5728 7301 64 Hậu Giang 01 01 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Thành phố Vị Phường III (Trước
5271 7302 64 Hậu Giang 01 02 ĐBKK
Thanh 04/6/2021)

271
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Thành phố Vị Phường IV (Trước
5729 7303 64 Hậu Giang 01 03 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Thành phố Vị Phường VII (Trước
5718 7304 64 Hậu Giang 01 04 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Thành phố Vị
505 7305 64 Hậu Giang 01 05 Xã Hỏa Lựu Khó khăn
Thanh
Thành phố Vị Xã Hỏa Tiến (Trước
5719 7306 64 Hậu Giang 01 06 Khó khăn
Thanh 04/6/2021)
Thành phố Vị
5269 7307 64 Hậu Giang 01 07 Xã Vị Tân Khó khăn
Thanh
Xã Vị Bình (Trước
5720 7308 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Vị Thủy (Trước
4316 7309 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 02 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Vị Trung (Trước
4317 7310 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 03 ĐBKK
28/4/2017)
Xã Vĩnh Trung
5272 7311 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 04 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
Xã Vị Thủy (Từ
5730 7312 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 05 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
Xã Vị Trung (Từ
5731 7313 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy 06 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
5678 7314 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 01 Xã Lương Nghĩa ĐBKK
Xã Lương Tâm
5721 7315 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 02 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Thuận Đông
5722 7316 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 03 Khó khăn
(Trước 04/6/2021)
Xã Vĩnh Viễn (Trước
5270 7317 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 04 Khó khăn
01/5/2019)
Xã Vĩnh Viễn A
5280 7318 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 05 ĐBKK
(Trước 04/6/2021)
5679 7319 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 06 Xã Xà Phiên ĐBKK
Thị trấn Vĩnh Viễn
5732 7320 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ 07 (Từ 01/05/2019 đến Khó khăn
Trước 04/6/2021)
Huyện Phụng Thị trấn Búng Tàu
5723 7321 64 Hậu Giang 04 01 Khó khăn
Hiệp (Trước 04/6/2021)
Huyện Phụng Xã Hiệp Hưng
4318 7322 64 Hậu Giang 04 02 Khó khăn
Hiệp (Trước 28/4/2017)
Huyện Phụng Xã Hòa An (Trước
5273 7323 64 Hậu Giang 04 03 ĐBKK
Hiệp 04/6/2021)
Huyện Phụng Xã Hòa Mỹ (Trước
5274 7324 64 Hậu Giang 04 04 ĐBKK
Hiệp 04/6/2021)
Huyện Phụng Xã Long Thạnh
5275 7325 64 Hậu Giang 04 05 ĐBKK
Hiệp (Trước 04/6/2021)
Huyện Phụng Xã Phụng Hiệp
4319 7326 64 Hậu Giang 04 06 Khó khăn
Hiệp (Trước 28/4/2017)
Huyện Phụng Xã Tân Bình (Trước
5276 7327 64 Hậu Giang 04 07 ĐBKK
Hiệp 04/6/2021)

272
Mã Mã
Tên Mã Xã Loại Xã/
STT TT Tỉnh / Tên Tỉnh/TP Quận Tên Xã/Phường
Quận/Huyện /Phường Phường
TP /Huyện
Huyện Phụng Xã Tân Phước Hưng
4276 7328 64 Hậu Giang 04 08 Khó khăn
Hiệp (Trước 28/4/2017)
Huyện Phụng Xã Thạnh Hòa
5724 7329 64 Hậu Giang 04 09 Khó khăn
Hiệp (Trước 04/6/2021)
Xã Phụng Hiệp (Từ
Huyện Phụng
5277 7330 64 Hậu Giang 04 10 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
Hiệp
04/6/2021)
Xã Hiệp Hưng (Từ
Huyện Phụng
5733 7331 64 Hậu Giang 04 11 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
Hiệp
04/6/2021)
Xã Tân Phước Hưng
Huyện Phụng
5278 7332 64 Hậu Giang 04 12 (Từ 28/4/2017 đến ĐBKK
Hiệp
Trước 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Đông Phước
4320 7333 64 Hậu Giang 05 01 Khó khăn
Thành (Trước 28/4/2017)
Huyện Châu Xã Đông Phước A
4321 7334 64 Hậu Giang 05 02 Khó khăn
Thành (Trước 28/4/2017)
Huyện Châu Thị trấn Bảy Ngàn
5725 7335 64 Hậu Giang 06 01 Khó khăn
Thành A (Trước 04/6/2021)
Huyện Châu Thị trấn Cái Tắc
4322 7336 64 Hậu Giang 06 02 Khó khăn
Thành A (Trước 28/4/2017)
Huyện Châu Xã Tân Phú Thạnh
5726 7337 64 Hậu Giang 06 03 Khó khăn
Thành A (Trước 04/6/2021)
Huyện Châu Xã Trường Long A
5727 7338 64 Hậu Giang 06 04 Khó khăn
Thành A (Trước 04/6/2021)
Thị trấn Cái Tắc (Từ
Huyện Châu
5279 7339 64 Hậu Giang 06 05 28/4/2017 đến Trước ĐBKK
Thành A
04/6/2021)
Phường Ngã Bảy (Từ
5734 7340 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 01 Khó khăn
04/6/2021)
Xã Hiệp Lợi (Trước
4323 7341 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 02 Khó khăn
28/4/2017)
Phường Lái Hiếu (Từ
5735 7342 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy 03 28/4/2017 đến Trước Khó khăn
04/6/2021)
Phường Ngã Bảy (Từ
Thành phố Ngã
5736 7343 64 Hậu Giang 09 01 01/02/2020 đến Khó khăn
Bảy
Trước 04/6/2021)
Phường Lái Hiếu (Từ
Thành phố Ngã
5737 7344 64 Hậu Giang 09 02 01/02/2020 đến Khó khăn
Bảy
Trước 04/6/2021)

273

You might also like