B1 - Lektion 6

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Nr.

Deutsch Vietnamesisch
Nomen

1. e Bildunterschrift ,-en Chữ kí dưới các tranh vẽ


2. r Chip ,-s Mảnh mạch tích hợp
3. r Daten-Chip ,-s Chip lưu trữ dữ liệu
4. e Drohe , -n- drohen Sự đe dọa
Máy bay không người lái
5. e Haut , -e da
6. r Mars (Sg) Hỏa tinh
7. e Mobilität (Sg) Tính lưu động, di động
8. r Passagier ,-e Hành khách
e Passagierin , nen
9. r Planet ,-en Hành tinh
10. e Wohnanlage, -n Khu dân cư

11. e Prognose ,-n Sự dự đoán

12. r Anlass= anlässlich + Ge Dịp, sự thúc đẩy

13. e Ausrede, -n Lời xin lỗi, lời biện hộ

14. R Leser ,- Người đọc


e Leserin ,- nen
15. r Vorsatz ,-e Đề cương, bản phác thảo, ý
định, dự định
16. s Fultur (Sg) Thì tương lai

17. e Wahrheit ,en- wahr Sự thật

18. s Hauptproblem ,-e Vấn đề về da

19. e Deklination ,-en Sự biến cách, biến hóa

20. r Praktikant ,-en Thực tập sinh


e Praktikantin ,-nen
21. s Zitat, -e Sự trích dẫn, câu trích dẫn

22. r Affe ,-n Con khỉ

23. r Elefant ,-en Con voi

24. r Löwe ,-n Con sư tử

25. r Pädagoge ,-n Nhà sư phạm, giáo viên


e Pädagogin ,-nen
26. e Vokallänge ,-n Độ dài nguyên âm

27. r Arbeitsort ,-e Nơi làm việc

28. r Dienstleistungsbereich, -e Khu vực dịch vụ


29. e Erholungsmöglichkeit, - Phương thức giải trí
en
30. s Fünftel, -

31. r Fußweg, -e Đi đi bộ

32. e Grünfläche, -n Diện tích xanh

33. r Hausbewohner, - Bạn cùng nhà

34. e Hausbewohnerin, -nen Bạn cùng nhà

35. e Hausfassade, -n Mặt tiền nhà

36. s Homeoffice (Sg.) Văn phòng tại nhà

37. e Lebensqualität (Sg.) Chất lượng cuộc sống

38. s Mikro-Wohnen (Sg.)

39. s Prinzip, -ien Nguyên tắc

40. s Privatauto, -s Xe riêng

41. e Rolle, -n Cái ròng rọc, vai trò,


42. e Solarzelle, -n Pin mặt trời

43. s Stadtviertel, - Quận

44. e Windturbine, -n Tur bin gió

45. e Akademie, -n Viện hàn lâm

46. s Altenheim, -e Viện dưỡng lão

47. s Fundbüro, -s Văn phòng trao trả lại đồ bị


thất lạc
48. e Fußgängerzone, -n Khu vực dành cho người đi
bộ
49. s Hallenbad, "-er Hồ bơi trong nhà

50. e Kindertagesstätte, -n Nhà trẻ

51. r Kiosk, -e Ki ốt

52. e Klinik, -en Bệnh viện, phòng khám nhỏ

53. r Tierpark, -S Vườn bách thú

54. e Volkshochschule, -n Trường Cao đẳng cộng đồng


55. r Zirkus, -se Rạp xiếc

56. r Anteil, -e Phần, tỉ lệ

57. r Kasus (Sg.) cách

58. r Bürgermeister, - Thị trưởng

59. e Bürgermeisterin, -nen Thị trưởng

60. e Bildung (Sg.) Sự giáo dục, đào tạo

61. e Verkehrssituation, -en Tình huống giao thông

62. r Wohnraum, "-e Không gian sống

63. e Vorfreude (Sg.) Dự đoán

64. e Melodie, -n Giai điệu, ngữ điệu

65. r Rhythmus, Rhythmen Nhịp

66. r Stern, -e Ngôi sao

67. e Hürde, -n Chướng ngại vật


68. e Liedzeile, -n Dòng bài hát

69. e Tiefe, -n Chiều sâu

70. e Umschreibung, -en Ngữ giải thích

71. r Bass, "-e Bộ râu

72. e Flöte, -n Sáo

73. s Musikinstrument, -e Nhạc cụ

74. s Schlagzeug, -e Trống

75. e Violine, -n Đàn vi ô lông

76. e Auszeichnung, -en Huy chương, huân chương

77. e Biografie, -n Tiểu sử

78. e Casting-Show, -s Buổi casting

79. e Charts (Pl.) Biểu đồ

80. r Coversong, -s Bài hát được làm lại


81. e Jury, -s Ban giám khảo

82. r Songwriter, - Người viết bài hát


e Songwriterin, -nen
83. r Song, -s Bài hát

84. r Songtitel, - Tựa bài hát

85. e Bezeichnung, -en Sự định nghĩa, gọi tên, danh


hiệu, lời chú thích….
86. r Doktorand, -en Nghiên cứu sinh

87. e Doktorandin, -nen Nghiên cứu sinh

88. r Internationalismus, Chủ nghĩa quốc tế


Internationalismen
89. e Erhöhung, -en Sự tăng lên

90. e Forderung, -en Sự yêu cầu, đòi hỏi

91.

Verben
staubsaugen Hút bụi
92.
93. vornehmen (sich) Dự định, ý định

94. befragen Khảo sát, hỏi dò,

95. gelingen Thành công

96. realisieren Hiện thực hóa

97. aufhalten (sich) Lưu trú, giữ lại

98. ausgehen (von + D) Bắt nguồn từ, đề cập

99. befinden (sich) Nằm, ở

100. begegnen Gặp gỡ, chạm mặt

101. lauten Có âm giọng, vang tiếng

102. vergrößern Làm to ra, mở rộng ra

103. wachsen Lớn lên, phát triển


s
104. umformulieren Sửa chữa câu văn lại,

105. nachdenken Suy nghĩ kĩ


106. schweben Nổi, trôi lềnh bềnh

107. stapeln Chất đống, chồng chất

108. bewerten Đánh giá

109. mitsingen Cùng hát

110. bezeichnen Đánh dấu, ghi dấu

111. übernehmen Đảm nhận

112. fassen Nắm lấy, cầm lấy

Adv, Adj
113. irgendwann Bất kì khi nào

114. konkret Cụ thể

115. eventuell Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ

116. anonym Vô danh

117. heutig Hôm nay

118. längst
119. lebenswert Đáng sống

120. möglicherweise Có thể, có lẽ

121. selber Chính mình, tự mình

122. kitschig Lòe loẹt,

You might also like