Professional Documents
Culture Documents
Bài 2b - Kiểm Tra Giữa Kỳ
Bài 2b - Kiểm Tra Giữa Kỳ
Phần A: Enzyme
1. Enzyme là gì?
b. Chất xúc tác sinh học làm tăng tốc độ phản ứng hóa học
a. Carbohydrate
b. Axit nucleic
c. Protein
d. Lipid
a. Vị trí ức chế
4. Khi một enzyme bị biến tính, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của enzyme đó?
5. Vai trò của cofactor và coenzym trong chức năng của enzyme là gì?
7. Enzyme là chất xúc tác sinh học thiết yếu, hoạt động theo nguyên lý:
c. Tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách giảm năng lượng kích hoạt.
d. Tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng sinh hóa.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của enzyme?
d. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
b. Là vùng của enzyme nơi các phân tử cơ chất liên kết và phản ứng.
c. Nằm ở vị trí bất kỳ trên bề mặt của enzyme.
11. Thuật ngữ chỉ chất mà enzyme tác dụng vào là gì?
b. Chất ức chế
c. Cơ chất
12. Quá trình enzyme mất hình dạng và chức năng do độ pH hoặc nhiệt độ quá cao được
gọi là:
a. Sự ức chế
b. Sự kích hoạt
c. Sự biến tính
d. Sự bất hoạt
b. Enzyme làm thay đổi trạng thái cân bằng của phản ứng.
c. Enzyme làm thay đổi năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
d. Enzyme tạo ra sản phẩm mới trong quá trình phản ứng.
14. Yếu tố nào có thể làm biến tính enzyme và phá vỡ chức năng của enzyme?
15. Vai trò chung của coenzyme trong xúc tác enzym là gì?
c. Đóng vai trò là chất nền trong phản ứng xúc tác
d. Hỗ trợ enzyme trở về trạng thái hoạt hóa và sẵn sàng cho hoạt động xúc tác
Phần B: Protein
1. Protein được cấu tạo từ các chuỗi:
a. Nucleotide
b. Monosaccarit
c. Axit amin
d. Axit béo
2. Trình tự các đơn vị cấu tạo trong chuỗi protein được gọi là:
b. Các kiểu gấp cục bộ của chuỗi polypeptide, bao gồm xoắn alpha và gấp nếp beta
4. Mức độ cấu trúc protein nào liên quan đến sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide
khác nhau trong protein?
5. Bậc cấu trúc protein nào liên quan đến trình tự các axit amin trong chuỗi polypeptide?
6. Loại liên kết nào rất quan trọng để duy trì cấu trúc bậc hai của protein, chẳng hạn như
chuỗi xoắn α hoặc gấp nếp β?
7. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein trong cơ thể sống?
9. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein?
10. Axit amin nào sau đây được coi là không phân cực?
a. Glycin
b. Serin
c. Leucine
d. Axit aspartic
b. Sự thay đổi cấu trúc của protein, làm mất chức năng của nó
12. Tên của liên kết hình thành giữa hai axit amin cystein trong protein là gì?
13. Phát biểu nào sau đây nói lên vai trò của protein đối với cơ thể con người?
14. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein trong cơ thể con người?
c. Thay đổi hình dạng và cấu trúc của protein mà không phá vỡ liên kết peptit
17. Protein được tổng hợp trong tế bào thông qua một quá trình gọi là:
a. Phiên mã
b. Nhân đôi
c. Dịch mã
d. Chuyển đoạn
18. Nhóm nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của axit amin?
1. Định nghĩa protein và vai trò của nó trong cơ thể con người. Lấy hai ví dụ về
các loại protein khác nhau và chức năng của chúng.
2. Giải thích sự khác biệt giữa cấu trúc bậc một và bậc hai của protein. Cung cấp
ví dụ cho mỗi bậc cấu trúc.
3. Trình bày về cấu trúc của protein, bao gồm các cấp độ cấu trúc protein bậc
một, bậc hai, bậc ba và bậc bốn. Giải thích mỗi cấp độ góp phần vào cấu trúc
và chức năng tổng thể của protein như thế nào?.
4. Mô tả các bước chính trong quá trình sinh tổng hợp protein.
5. Trình bày về vai trò của enzyme trong các quá trình sinh học, bao gồm cơ chế
hoạt động. Cho ví dụ về enzyme và chức năng của chúng trong cơ thể sống.
6. Giải thích nguyên lý ổ khóa và chìa khóa của tương tác enzyme-cơ chất.
7. Giải thích nguyên lý phù hợp cảm ứng của tương tác enzyme-cơ chất.
8. Nêu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và cho ví dụ về từng yếu
tố ảnh hưởng tích cực, tiêu cực đến enzyme.
9. Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác sinh học, và chúng tăng tốc độ phản
ứng sinh hóa học như thế nào?.
10. Mô tả cấu trúc hoàn chỉnh của một enzyme hoạt động và giải thích cấu trúc
của nó liên quan đến chức năng của nó như thế nào. Trình bày về vị trí hoạt
hóa và tầm quan trọng của vị trí hoạt hóa trong tương tác enzyme-cơ chất.
b. Để giải trình tự và lập bản đồ tất cả các gen trong bộ gen của con người
a. 1990
b. 2000
c. 1985
d. 1995
3. Sáng kiến nghiên cứu quốc tế nào hợp tác với Hoa Kỳ trong Dự án Bộ gen Người?
4. Công nghệ nào được sử dụng chủ yếu để giải trình tự bộ gen người trong Dự án bộ gen
người?
b. Trình tự Sanger
c. CRISPR-Cas9
d. Southern blotting
5. Theo kết quả của Dự án Bộ gen Người, ước tính có khoảng bao nhiêu gen trong bộ gen
của con người?
a. 10.000-15.000 gen
b. 100.000-150.000 gen
c. 20.000-25.000 gen
d. 30.000-35.000 gen
a. Đây là một dự án đang diễn ra và không có ngày kết thúc được xác định
c. Nó được hoàn thành vào năm 1999, đạt được mọi mục tiêu đề ra
7. Tạp chí khoa học lớn nào đã công bố bản thảo đầu tiên về bộ gen người của Dự án bộ
gen người?
a. Science
b. Nature
c. Cell
d. The Lancet