Professional Documents
Culture Documents
BT Truyenkhoi
BT Truyenkhoi
x D =85 % mol
x W =5 % mol
Ta có: {F . x =D
F
F=D+W
. x +W . x
D W
Mà:
xN 0 ,35
MN 18
xF= = =0,642=64 , 2 %
x N x a 0 , 35 ( 1−0 ,35 )
+ +
M N Ma 18 60
a, { F=D+W
F . x F =D . x D +W . x W
⟺ {133 ,22.0,642=D.0
133 , 22=D+W
, 85+W .0 , 05
⟺ {WD=98 ,6 Kmol /h
=34 , 64 Kmol/h
¿
xD− y F
b, Rmin = ¿
y F −x F
¿
Ta có: x F =64 ,2 → ( trađường cân bằng , nội suy ) y F=74 , 92
¿
x D− y F 0 , 85−0,7492
→ R min = = =0 , 94
y ¿ F−x F 0,7492−0,642
c, Ta có:
R=1, 5. Rmin =1 ,5. 0 , 94=1 , 41
R xD 1 , 41 0 ,85
Pt đường cất: y cất = . x+ ⟹ y cất = . x+
R +1 R+1 1 , 41+ 1 1 , 41+1
⟹ y cất =0,585. x +0,353
Pt đường chưng:
f +R f −1 F 133 , 22
y chưng = . x− .x mà f = = =1,351
R+1 R+1 W D 98 , 6
1,351+1 , 41 1,351−1
⟹ y chưng= . x− .0 , 05
1 , 41+1 1 , 41+ 1
−3
⟹ y chưng=1,146. x−7 , 28. 10
c, Ta có:
{ {
y cất=0,585. x +0,353 → x F =0,642 ; y F=0,728
x D=0 , 85 ; y D=0 , 85
{
y chưng=1,146. x−7 , 28. 10−3 → x F =0,642 ; y F =0,728
x W =0 , 05; y D =0 , 05
Bài 2. Một thiết bị sấy lý thuyết để VL với năng suất nhập liệu STTx10 kg/h. Độ ẩm
vật liệu đầu 70%, độ ẩm cuối 9%. Không khí sấy ban đầu có trạng thái trước khi vào
bộ phận đốt nóng A (t0 = 30độ C, φ0 = 70%), và ra khỏi thiết bị sấy có φ = 50%.
H=25 kcal/kgkkk
a. Xác định lượng nước bốc hơi khỏi vật liệu trong 1 giờ.
b. Tính suất lượng dòng không khí sấy và công suất nhiệt của thiết bị sấy.
c. Biểu diễn quá trình sấy này trên đồ thị không khí ẩm
Giải:
L1 = 440 kg/h
X1 = 70 %
X2 = 9 %
A (t0 = 30°C, φ = 70 %)
C (φ = 50 %, H = 25 Kcal/kg KKK)
x1− x2 0 ,7−0 , 09
a) W = L1 . = 440 . = 294,95 kg/h
1−x 2 1−0 , 09
A (t 0= 30°C, φ = 70 %)
W 294 , 95
G = y −y = = 53627,27 kg/h
2 0 0,0245−0,019
H 2 −H 0 25−18 ,5
Q = qs . W = W . = 294 ,95. = 348577,27 kcal/h
y2 − y0 0,0245−0,019
Vẽ lên giản đồ