Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ I

MÔN: ĐỊA LÍ 10 - THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 PHÚT


Năm học 2023-2024

Số câu hỏi theo mức độ nhận


Nội dung Mức độ kiến thức/kĩ thức
Đơn vị
TT kiến thức/Kĩ năng cần kiểm tra, đánh Vận
kiến thức Nhận Thông Vận
năng giá dụng
biết hiểu dụng
cao
– Nhận biết được một số
phương pháp biểu hiện
A. Một số A. Bản
1 các đối tượng địa lí trên 1
vấn đề chung đồ
bản đồ: phương pháp kí
hiệu .
B.Hệ quả – Trình bày được hệ qủa
chuyển địa lí của chuyển động tự
2 B. Trái Đất động quay quanh trục: giờ trên 1
chính của Trái Đất.
Trái Đất
C. Ngoại – Trình bày được tác động
C. Thạch lực và tác của ngoại lực đến địa hình
3 1
quyển động của bề mặt Trái Đất: quá trình
ngoại lực bóc mòn
D.1.Khí – Trình bày được nguyên
quyển. nhân của sự thay đổi khí
4 D. Khí quyển Nhiệt độ áp. 1
không
khí
E.1. Thủy – Nêu được khái niệm
quyển thuỷ quyển.
E.2. – Trình bày được các
Nước nhân tố ảnh hưởng tới chế
biển và độ nước sông.
đại – Hiểu được tính chất của
dương nước biển và đại dương.
E. Thủy
5 – Hiểu được chuyển động 4 4 1
Quyển
của các dòng biển trong
đại dương.
– Các giải pháp bảo vệ
nguồn nước ngọt.
- Vai trò cuả biển , đại
dương đối với phát triển
kinh tế- xã hội.
6 F. Sinh F.1. Đất – Trình bày được khái 3 4 1
quyển và sinh niệm về đất; phân biệt
quyển được lớp vỏ phong hoá và
đất.
– Trình bày được các
nhân tố hình thành đất; đá
mẹ, khí hậu.
– Trình bày được khái
niệm sinh quyển; phân
tích được đặc điểm và
giới hạn của
sinh quyển, các nhân tố
ảnh hưởng đến sự phát
triển, phân bố của sinh
vật.
Liên hệ sự phân bố một số
cây trồng ở nước ta.
G.1. Vỏ – Trình bày khái niệm vỏ
địa lý. địa lí; phân biệt được vỏ
Quy luật địa lí và vỏ Trái Đất.
thống – Trình bày được khái
G. Một số nhất. niệm, biểu hiện của quy
7 quy luật của G.2. Quy luật thống nhất 3 4
lớp vỏ địa lý luật địa và hoàn chỉnh của vỏ địa
đới và lí.
phi địa – Trình bày khái niệm,
đới biểu hiện của quy luật địa
đới và phi địa đới.
E. Kĩ - Nhận dạng biểu đồ, phân
năng sử tích số liệu thống kê.
dụng bản
đồ; làm
8 E. Kĩ năng 2
việc với
bảng số
liệu và
biểu đồ
Tổng 16 12 1 1
Tỉ lệ % từng mức độ
40% 30% 20% 10%
nhận thức
Tỉ lệ chung 100% 70% 30%

You might also like