799 15K-224.79 Hải Phòng 800 15K-224.80 Hải Phòng 801 17A-404.39 Thái Bình 802 17A-404.44 Thái Bình 803 17A-404.66 Thái Bình 804 17A-404.68 Thái Bình 805 17A-404.69 Thái Bình 806 17A-404.79 Thái Bình 807 17A-404.86 Thái Bình 808 17A-404.88 Thái Bình 809 17A-404.89 Thái Bình 810 17A-404.99 Thái Bình 811 17A-405.05 Thái Bình 812 17A-405.39 Thái Bình 813 17A-405.55 Thái Bình 814 17A-405.66 Thái Bình 815 17A-405.68 Thái Bình 816 17A-405.69 Thái Bình 817 17A-405.79 Thái Bình 818 17A-405.86 Thái Bình 819 17A-405.88 Thái Bình 820 17A-405.89 Thái Bình 821 17A-405.99 Thái Bình 822 17A-406.06 Thái Bình 823 17A-406.39 Thái Bình 824 17A-406.66 Thái Bình 825 17A-406.68 Thái Bình 826 17A-406.69 Thái Bình 827 17A-406.79 Thái Bình 828 17A-406.86 Thái Bình 829 17A-406.88 Thái Bình
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 27/
830 17A-406.89 Thái Bình 831 17A-406.99 Thái Bình 832 17A-407.07 Thái Bình 833 17A-407.39 Thái Bình 834 17A-407.66 Thái Bình 835 17A-407.68 Thái Bình 836 17A-407.69 Thái Bình 837 17A-407.77 Thái Bình 838 17A-407.79 Thái Bình 839 17A-407.86 Thái Bình 840 17A-407.88 Thái Bình 841 17A-407.89 Thái Bình 842 17A-407.99 Thái Bình 843 17A-408.08 Thái Bình 844 17A-408.39 Thái Bình 845 17A-408.66 Thái Bình 846 17A-408.68 Thái Bình 847 17A-408.69 Thái Bình 848 17A-408.79 Thái Bình 849 17A-408.86 Thái Bình 850 17A-408.88 Thái Bình 851 17C-192.66 Thái Bình 852 17C-192.68 Thái Bình 853 17C-192.69 Thái Bình 854 17C-192.79 Thái Bình 855 17C-192.86 Thái Bình 856 17C-192.88 Thái Bình 857 17C-192.89 Thái Bình 858 17C-192.99 Thái Bình 859 17C-193.33 Thái Bình 860 17C-193.39 Thái Bình
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 28/
861 17C-193.66 Thái Bình 862 17C-193.68 Thái Bình 863 17C-193.69 Thái Bình 864 17C-193.79 Thái Bình 865 17C-193.86 Thái Bình 866 17C-193.88 Thái Bình 867 17C-193.89 Thái Bình 868 17C-193.99 Thái Bình 869 17C-194.39 Thái Bình 870 17C-194.44 Thái Bình 871 17C-194.66 Thái Bình 872 17C-194.68 Thái Bình 873 17C-194.69 Thái Bình 874 17C-194.79 Thái Bình 875 17C-194.86 Thái Bình 876 17C-194.88 Thái Bình 877 17C-194.89 Thái Bình 878 17C-194.99 Thái Bình 879 17C-195.00 Thái Bình 880 17C-195.01 Thái Bình 881 17C-195.02 Thái Bình 882 17C-195.03 Thái Bình 883 17C-195.04 Thái Bình 884 17C-195.05 Thái Bình 885 17C-195.06 Thái Bình 886 17C-195.07 Thái Bình 887 17C-195.08 Thái Bình 888 17C-195.09 Thái Bình 889 17C-195.10 Thái Bình 890 17C-195.11 Thái Bình 891 17D-009.61 Thái Bình
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 29/
892 17D-009.62 Thái Bình 893 17D-009.63 Thái Bình 894 17D-009.64 Thái Bình 895 17D-009.65 Thái Bình 896 17D-009.66 Thái Bình 897 17D-009.67 Thái Bình 898 17D-009.68 Thái Bình 899 17D-009.69 Thái Bình 900 17D-009.70 Thái Bình 901 18A-402.36 Nam Định 902 18A-402.37 Nam Định 903 18A-402.38 Nam Định 904 18A-402.39 Nam Định 905 18A-402.40 Nam Định 906 18A-402.41 Nam Định 907 18A-402.42 Nam Định 908 18A-402.43 Nam Định 909 18A-402.44 Nam Định 910 18A-402.45 Nam Định 911 18A-402.46 Nam Định 912 18A-402.47 Nam Định 913 18A-402.48 Nam Định 914 18A-402.49 Nam Định 915 18A-402.50 Nam Định 916 18A-402.51 Nam Định 917 18A-402.52 Nam Định 918 18A-402.53 Nam Định 919 18A-402.54 Nam Định 920 18A-402.55 Nam Định 921 18A-402.56 Nam Định 922 18A-402.57 Nam Định
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 30/
923 18A-402.58 Nam Định 924 18A-402.59 Nam Định 925 18A-402.60 Nam Định 926 18A-402.61 Nam Định 927 18A-402.62 Nam Định 928 18A-402.63 Nam Định 929 18A-402.64 Nam Định 930 18A-402.65 Nam Định 931 18A-402.66 Nam Định 932 18A-402.67 Nam Định 933 18A-402.68 Nam Định 934 18A-402.69 Nam Định 935 18A-402.70 Nam Định 936 18A-402.71 Nam Định 937 18A-402.72 Nam Định 938 18A-402.73 Nam Định 939 18A-402.74 Nam Định 940 18A-402.75 Nam Định 941 18A-402.76 Nam Định 942 18A-402.77 Nam Định 943 18A-402.78 Nam Định 944 18A-402.79 Nam Định 945 18A-402.80 Nam Định 946 18A-402.81 Nam Định 947 18A-402.82 Nam Định 948 18A-402.83 Nam Định 949 18A-402.84 Nam Định 950 18A-402.85 Nam Định 951 18C-151.77 Nam Định 952 18C-151.78 Nam Định 953 18C-151.79 Nam Định
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 31/
954 18C-151.80 Nam Định 955 18C-151.81 Nam Định 956 18C-151.82 Nam Định 957 18C-151.83 Nam Định 958 18C-151.84 Nam Định 959 18C-151.85 Nam Định 960 18C-151.86 Nam Định 961 18C-151.87 Nam Định 962 18C-151.88 Nam Định 963 18C-151.89 Nam Định 964 18C-151.90 Nam Định 965 18C-151.91 Nam Định 966 18C-151.92 Nam Định 967 18C-151.93 Nam Định 968 18C-151.94 Nam Định 969 18C-151.95 Nam Định 970 18C-151.96 Nam Định 971 18C-151.97 Nam Định 972 18C-151.98 Nam Định 973 18C-151.99 Nam Định 974 18C-152.00 Nam Định 975 18C-152.01 Nam Định 976 18C-152.02 Nam Định 977 18C-152.03 Nam Định 978 18C-152.04 Nam Định 979 18C-152.05 Nam Định 980 18C-152.06 Nam Định 981 18D-010.77 Nam Định 982 18D-010.78 Nam Định 983 18D-010.79 Nam Định 984 18D-010.80 Nam Định
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 32/
985 18D-010.81 Nam Định 986 18D-010.82 Nam Định 987 18D-010.83 Nam Định 988 18D-010.84 Nam Định 989 18D-010.85 Nam Định 990 18D-010.86 Nam Định 991 18D-010.87 Nam Định 992 18D-010.88 Nam Định 993 18D-010.89 Nam Định 994 18D-010.90 Nam Định 995 18D-010.91 Nam Định 996 18D-010.92 Nam Định 997 18D-010.93 Nam Định 998 18D-010.94 Nam Định 999 18D-010.95 Nam Định 1000 18D-010.96 Nam Định 1001 19A-579.68 Phú Thọ 1002 19A-579.69 Phú Thọ 1003 19A-579.70 Phú Thọ 1004 19A-579.71 Phú Thọ 1005 19A-579.72 Phú Thọ 1006 19A-579.73 Phú Thọ 1007 19A-579.74 Phú Thọ 1008 19A-579.75 Phú Thọ 1009 19A-579.76 Phú Thọ 1010 19A-579.77 Phú Thọ 1011 19A-579.78 Phú Thọ 1012 19A-579.79 Phú Thọ 1013 19A-579.80 Phú Thọ 1014 19A-579.81 Phú Thọ 1015 19A-579.82 Phú Thọ
1512 29D-572.02 Hà Nội 1513 29D-572.03 Hà Nội 1514 29D-572.04 Hà Nội 1515 29D-572.05 Hà Nội 1516 29D-572.06 Hà Nội 1517 29D-572.07 Hà Nội 1518 29D-572.08 Hà Nội 1519 29D-572.09 Hà Nội 1520 29D-572.10 Hà Nội 1521 29D-572.11 Hà Nội 1522 29D-572.12 Hà Nội 1523 29D-572.13 Hà Nội 1524 29D-572.14 Hà Nội 1525 29D-572.15 Hà Nội 1526 29D-572.16 Hà Nội 1527 29D-572.17 Hà Nội 1528 29D-572.18 Hà Nội 1529 29D-572.19 Hà Nội 1530 29D-572.20 Hà Nội 1531 29D-572.21 Hà Nội 1532 29D-572.22 Hà Nội 1533 29D-572.23 Hà Nội 1534 29D-572.24 Hà Nội 1535 29D-572.25 Hà Nội 1536 29D-572.26 Hà Nội 1537 29D-572.27 Hà Nội 1538 29D-572.28 Hà Nội 1539 29D-572.29 Hà Nội 1540 29D-572.30 Hà Nội 1541 29D-572.31 Hà Nội 1542 29D-572.32 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 50/
1543 29D-572.33 Hà Nội 1544 29D-572.34 Hà Nội 1545 29D-572.35 Hà Nội 1546 29D-572.36 Hà Nội 1547 29D-572.37 Hà Nội 1548 29D-572.38 Hà Nội 1549 29D-572.39 Hà Nội 1550 29D-572.40 Hà Nội 1551 29D-572.41 Hà Nội 1552 29D-572.42 Hà Nội 1553 29D-572.43 Hà Nội 1554 29D-572.44 Hà Nội 1555 29D-572.45 Hà Nội 1556 29D-572.46 Hà Nội 1557 29D-572.47 Hà Nội 1558 29D-572.48 Hà Nội 1559 29D-572.49 Hà Nội 1560 29D-572.50 Hà Nội 1561 29D-572.51 Hà Nội 1562 29D-572.52 Hà Nội 1563 29D-572.53 Hà Nội 1564 29D-572.54 Hà Nội 1565 29D-572.55 Hà Nội 1566 29D-572.56 Hà Nội 1567 29D-572.57 Hà Nội 1568 29D-572.58 Hà Nội 1569 29D-572.59 Hà Nội 1570 29D-572.60 Hà Nội 1571 29D-572.61 Hà Nội 1572 29D-572.62 Hà Nội 1573 29D-572.63 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 51/
1574 29D-572.64 Hà Nội 1575 29D-572.65 Hà Nội 1576 29D-572.66 Hà Nội 1577 29D-572.67 Hà Nội 1578 29D-572.68 Hà Nội 1579 29D-572.69 Hà Nội 1580 29D-572.70 Hà Nội 1581 29D-572.71 Hà Nội 1582 29D-572.72 Hà Nội 1583 29D-572.73 Hà Nội 1584 29D-572.74 Hà Nội 1585 29D-572.75 Hà Nội 1586 29D-572.76 Hà Nội 1587 29D-572.77 Hà Nội 1588 29D-572.78 Hà Nội 1589 29D-572.79 Hà Nội 1590 29D-572.80 Hà Nội 1591 29D-572.81 Hà Nội 1592 29D-572.82 Hà Nội 1593 29D-572.83 Hà Nội 1594 29D-572.84 Hà Nội 1595 29D-572.85 Hà Nội 1596 29D-572.86 Hà Nội 1597 29D-572.87 Hà Nội 1598 29D-572.88 Hà Nội 1599 29D-572.89 Hà Nội 1600 29D-572.90 Hà Nội 1601 29K-101.98 Hà Nội 1602 29K-101.99 Hà Nội 1603 29K-102.00 Hà Nội 1604 29K-102.01 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 52/
1605 29K-102.02 Hà Nội 1606 29K-102.03 Hà Nội 1607 29K-102.04 Hà Nội 1608 29K-102.05 Hà Nội 1609 29K-102.06 Hà Nội 1610 29K-102.07 Hà Nội 1611 29K-102.08 Hà Nội 1612 29K-102.09 Hà Nội 1613 29K-102.10 Hà Nội 1614 29K-102.11 Hà Nội 1615 29K-102.12 Hà Nội 1616 29K-102.13 Hà Nội 1617 29K-102.14 Hà Nội 1618 29K-102.15 Hà Nội 1619 29K-102.16 Hà Nội 1620 29K-102.17 Hà Nội 1621 29K-102.18 Hà Nội 1622 29K-102.19 Hà Nội 1623 29K-102.20 Hà Nội 1624 29K-102.21 Hà Nội 1625 29K-102.22 Hà Nội 1626 29K-102.23 Hà Nội 1627 29K-102.24 Hà Nội 1628 29K-102.25 Hà Nội 1629 29K-102.26 Hà Nội 1630 29K-102.27 Hà Nội 1631 29K-102.28 Hà Nội 1632 29K-102.29 Hà Nội 1633 29K-102.30 Hà Nội 1634 29K-102.31 Hà Nội 1635 29K-102.32 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 53/
1636 29K-102.33 Hà Nội 1637 29K-102.34 Hà Nội 1638 29K-102.35 Hà Nội 1639 29K-102.36 Hà Nội 1640 29K-102.37 Hà Nội 1641 29K-102.38 Hà Nội 1642 29K-102.39 Hà Nội 1643 29K-102.40 Hà Nội 1644 29K-102.41 Hà Nội 1645 29K-102.42 Hà Nội 1646 29K-102.43 Hà Nội 1647 29K-102.44 Hà Nội 1648 29K-102.45 Hà Nội 1649 29K-102.46 Hà Nội 1650 29K-102.47 Hà Nội 1651 29K-102.48 Hà Nội 1652 29K-102.49 Hà Nội 1653 29K-102.50 Hà Nội 1654 29K-102.51 Hà Nội 1655 29K-102.52 Hà Nội 1656 29K-102.53 Hà Nội 1657 29K-102.54 Hà Nội 1658 29K-102.55 Hà Nội 1659 29K-102.56 Hà Nội 1660 29K-102.57 Hà Nội 1661 29K-102.58 Hà Nội 1662 29K-102.59 Hà Nội 1663 29K-102.60 Hà Nội 1664 29K-102.61 Hà Nội 1665 29K-102.62 Hà Nội 1666 29K-102.63 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 54/
1667 29K-102.64 Hà Nội 1668 29K-102.65 Hà Nội 1669 29K-102.66 Hà Nội 1670 29K-102.67 Hà Nội 1671 29K-102.68 Hà Nội 1672 29K-102.69 Hà Nội 1673 29K-102.70 Hà Nội 1674 29K-102.71 Hà Nội 1675 29K-102.72 Hà Nội 1676 29K-102.73 Hà Nội 1677 29K-102.74 Hà Nội 1678 29K-102.75 Hà Nội 1679 29K-102.76 Hà Nội 1680 29K-102.77 Hà Nội 1681 29K-102.78 Hà Nội 1682 29K-102.79 Hà Nội 1683 29K-102.80 Hà Nội 1684 29K-102.81 Hà Nội 1685 29K-102.82 Hà Nội 1686 29K-102.83 Hà Nội 1687 29K-102.84 Hà Nội 1688 29K-102.85 Hà Nội 1689 29K-102.86 Hà Nội 1690 29K-102.87 Hà Nội 1691 29K-102.88 Hà Nội 1692 29K-102.89 Hà Nội 1693 29K-102.90 Hà Nội 1694 29K-102.91 Hà Nội 1695 29K-102.92 Hà Nội 1696 29K-102.93 Hà Nội 1697 29K-102.94 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 55/
1698 29K-102.95 Hà Nội 1699 29K-102.96 Hà Nội 1700 29K-102.97 Hà Nội 1701 29K-102.98 Hà Nội 1702 29K-102.99 Hà Nội 1703 29K-103.00 Hà Nội 1704 29K-103.01 Hà Nội 1705 29K-103.02 Hà Nội 1706 29K-103.03 Hà Nội 1707 29K-103.04 Hà Nội 1708 29K-103.05 Hà Nội 1709 29K-103.06 Hà Nội 1710 29K-103.07 Hà Nội 1711 29K-103.08 Hà Nội 1712 29K-103.09 Hà Nội 1713 29K-103.10 Hà Nội 1714 29K-103.11 Hà Nội 1715 29K-103.12 Hà Nội 1716 29K-103.13 Hà Nội 1717 29K-103.14 Hà Nội 1718 29K-103.15 Hà Nội 1719 29K-103.16 Hà Nội 1720 29K-103.17 Hà Nội 1721 29K-103.18 Hà Nội 1722 29K-103.19 Hà Nội 1723 29K-103.20 Hà Nội 1724 29K-103.21 Hà Nội 1725 29K-103.22 Hà Nội 1726 29K-103.23 Hà Nội 1727 29K-103.24 Hà Nội 1728 29K-103.25 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 56/
1729 29K-103.26 Hà Nội 1730 29K-103.27 Hà Nội 1731 29K-103.28 Hà Nội 1732 29K-103.29 Hà Nội 1733 29K-103.30 Hà Nội 1734 29K-103.31 Hà Nội 1735 29K-103.32 Hà Nội 1736 29K-103.33 Hà Nội 1737 29K-103.34 Hà Nội 1738 29K-103.35 Hà Nội 1739 29K-103.36 Hà Nội 1740 29K-103.37 Hà Nội 1741 29K-103.38 Hà Nội 1742 29K-103.39 Hà Nội 1743 29K-103.40 Hà Nội 1744 29K-103.41 Hà Nội 1745 29K-103.42 Hà Nội 1746 29K-103.43 Hà Nội 1747 29K-103.44 Hà Nội 1748 29K-103.45 Hà Nội 1749 29K-103.46 Hà Nội 1750 29K-103.47 Hà Nội 1751 29K-103.48 Hà Nội 1752 29K-103.49 Hà Nội 1753 29K-103.50 Hà Nội 1754 29K-103.51 Hà Nội 1755 29K-103.52 Hà Nội 1756 29K-103.53 Hà Nội 1757 29K-103.54 Hà Nội 1758 29K-103.55 Hà Nội 1759 29K-103.56 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 57/
1760 29K-103.57 Hà Nội 1761 29K-103.58 Hà Nội 1762 29K-103.59 Hà Nội 1763 29K-103.60 Hà Nội 1764 29K-103.61 Hà Nội 1765 29K-103.62 Hà Nội 1766 29K-103.63 Hà Nội 1767 29K-103.64 Hà Nội 1768 29K-103.65 Hà Nội 1769 29K-103.66 Hà Nội 1770 29K-103.67 Hà Nội 1771 29K-103.68 Hà Nội 1772 29K-103.69 Hà Nội 1773 29K-103.70 Hà Nội 1774 29K-103.71 Hà Nội 1775 29K-103.72 Hà Nội 1776 29K-103.73 Hà Nội 1777 29K-103.74 Hà Nội 1778 29K-103.75 Hà Nội 1779 29K-103.76 Hà Nội 1780 29K-103.77 Hà Nội 1781 29K-103.78 Hà Nội 1782 29K-103.79 Hà Nội 1783 29K-103.80 Hà Nội 1784 29K-103.81 Hà Nội 1785 29K-103.82 Hà Nội 1786 29K-103.83 Hà Nội 1787 29K-103.84 Hà Nội 1788 29K-103.85 Hà Nội 1789 29K-103.86 Hà Nội 1790 29K-103.87 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 58/
1791 29K-103.88 Hà Nội 1792 29K-103.89 Hà Nội 1793 29K-103.90 Hà Nội 1794 29K-103.91 Hà Nội 1795 29K-103.92 Hà Nội 1796 29K-103.93 Hà Nội 1797 29K-103.94 Hà Nội 1798 29K-103.95 Hà Nội 1799 29K-103.96 Hà Nội 1800 29K-103.97 Hà Nội 1801 29K-103.98 Hà Nội 1802 29K-103.99 Hà Nội 1803 29K-104.00 Hà Nội 1804 29K-104.01 Hà Nội 1805 29K-104.02 Hà Nội 1806 29K-104.03 Hà Nội 1807 29K-104.04 Hà Nội 1808 29K-104.05 Hà Nội 1809 29K-104.06 Hà Nội 1810 29K-104.07 Hà Nội 1811 29K-104.08 Hà Nội 1812 29K-104.09 Hà Nội 1813 29K-104.10 Hà Nội 1814 29K-104.11 Hà Nội 1815 29K-104.12 Hà Nội 1816 29K-104.13 Hà Nội 1817 29K-104.14 Hà Nội 1818 29K-104.15 Hà Nội 1819 29K-104.16 Hà Nội 1820 29K-104.17 Hà Nội 1821 29K-104.18 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 59/
1822 29K-104.19 Hà Nội 1823 29K-104.20 Hà Nội 1824 29K-104.21 Hà Nội 1825 29K-104.22 Hà Nội 1826 29K-104.23 Hà Nội 1827 29K-104.24 Hà Nội 1828 29K-104.25 Hà Nội 1829 29K-104.26 Hà Nội 1830 29K-104.27 Hà Nội 1831 29K-104.28 Hà Nội 1832 29K-104.29 Hà Nội 1833 29K-104.30 Hà Nội 1834 29K-104.31 Hà Nội 1835 29K-104.32 Hà Nội 1836 29K-104.33 Hà Nội 1837 29K-104.34 Hà Nội 1838 29K-104.35 Hà Nội 1839 29K-104.36 Hà Nội 1840 29K-104.37 Hà Nội 1841 29K-104.38 Hà Nội 1842 29K-104.39 Hà Nội 1843 29K-104.40 Hà Nội 1844 29K-104.41 Hà Nội 1845 29K-104.42 Hà Nội 1846 29K-104.43 Hà Nội 1847 29K-104.44 Hà Nội 1848 29K-104.45 Hà Nội 1849 29K-104.46 Hà Nội 1850 29K-104.47 Hà Nội 1851 29K-104.48 Hà Nội 1852 29K-104.49 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 60/
1853 29K-104.50 Hà Nội 1854 29K-104.51 Hà Nội 1855 29K-104.52 Hà Nội 1856 29K-104.53 Hà Nội 1857 29K-104.54 Hà Nội 1858 29K-104.55 Hà Nội 1859 29K-104.56 Hà Nội 1860 29K-104.57 Hà Nội 1861 29K-104.58 Hà Nội 1862 29K-104.59 Hà Nội 1863 29K-104.60 Hà Nội 1864 29K-104.61 Hà Nội 1865 29K-104.62 Hà Nội 1866 29K-104.63 Hà Nội 1867 29K-104.64 Hà Nội 1868 29K-104.65 Hà Nội 1869 29K-104.66 Hà Nội 1870 29K-104.67 Hà Nội 1871 29K-104.68 Hà Nội 1872 29K-104.69 Hà Nội 1873 29K-104.70 Hà Nội 1874 29K-104.71 Hà Nội 1875 29K-104.72 Hà Nội 1876 29K-104.73 Hà Nội 1877 29K-104.74 Hà Nội 1878 29K-104.75 Hà Nội 1879 29K-104.76 Hà Nội 1880 29K-104.77 Hà Nội 1881 29K-104.78 Hà Nội 1882 29K-104.79 Hà Nội 1883 29K-104.80 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 61/
1884 29K-104.81 Hà Nội 1885 29K-104.82 Hà Nội 1886 29K-104.83 Hà Nội 1887 29K-104.84 Hà Nội 1888 29K-104.85 Hà Nội 1889 29K-104.86 Hà Nội 1890 29K-104.87 Hà Nội 1891 29K-104.88 Hà Nội 1892 29K-104.89 Hà Nội 1893 29K-104.90 Hà Nội 1894 29K-104.91 Hà Nội 1895 29K-104.92 Hà Nội 1896 29K-104.93 Hà Nội 1897 29K-104.94 Hà Nội 1898 29K-104.95 Hà Nội 1899 29K-104.96 Hà Nội 1900 29K-104.97 Hà Nội 1901 29K-104.98 Hà Nội 1902 29K-104.99 Hà Nội 1903 29K-105.00 Hà Nội 1904 29K-105.01 Hà Nội 1905 29K-105.02 Hà Nội 1906 29K-105.03 Hà Nội 1907 29K-105.04 Hà Nội 1908 29K-105.05 Hà Nội 1909 29K-105.06 Hà Nội 1910 29K-105.07 Hà Nội 1911 29K-105.08 Hà Nội 1912 29K-105.09 Hà Nội 1913 29K-105.10 Hà Nội 1914 29K-105.11 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 62/
1915 29K-105.12 Hà Nội 1916 29K-105.13 Hà Nội 1917 29K-105.14 Hà Nội 1918 29K-105.15 Hà Nội 1919 29K-105.16 Hà Nội 1920 29K-105.17 Hà Nội 1921 29K-105.18 Hà Nội 1922 29K-105.19 Hà Nội 1923 29K-105.20 Hà Nội 1924 29K-105.21 Hà Nội 1925 29K-105.22 Hà Nội 1926 29K-105.23 Hà Nội 1927 29K-105.24 Hà Nội 1928 29K-105.25 Hà Nội 1929 29K-105.26 Hà Nội 1930 29K-105.27 Hà Nội 1931 29K-105.28 Hà Nội 1932 29K-105.29 Hà Nội 1933 29K-105.30 Hà Nội 1934 29K-105.31 Hà Nội 1935 29K-105.32 Hà Nội 1936 29K-105.33 Hà Nội 1937 29K-105.34 Hà Nội 1938 29K-105.35 Hà Nội 1939 29K-105.36 Hà Nội 1940 29K-105.37 Hà Nội 1941 29K-105.38 Hà Nội 1942 29K-105.39 Hà Nội 1943 29K-105.40 Hà Nội 1944 29K-105.41 Hà Nội 1945 29K-105.42 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 63/
1946 29K-105.43 Hà Nội 1947 29K-105.44 Hà Nội 1948 29K-105.45 Hà Nội 1949 29K-105.46 Hà Nội 1950 29K-105.47 Hà Nội 1951 29K-105.48 Hà Nội 1952 29K-105.49 Hà Nội 1953 29K-105.50 Hà Nội 1954 29K-105.51 Hà Nội 1955 29K-105.52 Hà Nội 1956 29K-105.53 Hà Nội 1957 29K-105.54 Hà Nội 1958 29K-105.55 Hà Nội 1959 29K-105.56 Hà Nội 1960 29K-105.57 Hà Nội 1961 29K-105.58 Hà Nội 1962 29K-105.59 Hà Nội 1963 29K-105.60 Hà Nội 1964 29K-105.61 Hà Nội 1965 29K-105.62 Hà Nội 1966 29K-105.63 Hà Nội 1967 29K-105.64 Hà Nội 1968 29K-105.65 Hà Nội 1969 29K-105.66 Hà Nội 1970 29K-105.67 Hà Nội 1971 29K-105.68 Hà Nội 1972 29K-105.69 Hà Nội 1973 29K-105.70 Hà Nội 1974 29K-105.71 Hà Nội 1975 29K-105.72 Hà Nội 1976 29K-105.73 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 64/
1977 29K-105.74 Hà Nội 1978 29K-105.75 Hà Nội 1979 29K-105.76 Hà Nội 1980 29K-105.77 Hà Nội 1981 29K-105.78 Hà Nội 1982 29K-105.79 Hà Nội 1983 29K-105.80 Hà Nội 1984 29K-105.81 Hà Nội 1985 29K-105.82 Hà Nội 1986 29K-105.83 Hà Nội 1987 29K-105.84 Hà Nội 1988 29K-105.85 Hà Nội 1989 29K-105.86 Hà Nội 1990 29K-105.87 Hà Nội 1991 29K-105.88 Hà Nội 1992 29K-105.89 Hà Nội 1993 29K-105.90 Hà Nội 1994 29K-105.91 Hà Nội 1995 29K-105.92 Hà Nội 1996 29K-105.93 Hà Nội 1997 29K-105.94 Hà Nội 1998 29K-105.95 Hà Nội 1999 29K-105.96 Hà Nội 2000 29K-105.97 Hà Nội 2001 30K-665.91 Hà Nội 2002 30K-665.92 Hà Nội 2003 30K-665.93 Hà Nội 2004 30K-665.94 Hà Nội 2005 30K-665.95 Hà Nội 2006 30K-665.96 Hà Nội 2007 30K-665.97 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 65/
2008 30K-665.98 Hà Nội 2009 30K-665.99 Hà Nội 2010 30K-666.00 Hà Nội 2011 30K-666.01 Hà Nội 2012 30K-666.02 Hà Nội 2013 30K-666.03 Hà Nội 2014 30K-666.04 Hà Nội 2015 30K-666.05 Hà Nội 2016 30K-666.06 Hà Nội 2017 30K-666.07 Hà Nội 2018 30K-666.08 Hà Nội 2019 30K-666.09 Hà Nội 2020 30K-666.10 Hà Nội 2021 30K-666.11 Hà Nội 2022 30K-666.12 Hà Nội 2023 30K-666.13 Hà Nội 2024 30K-666.14 Hà Nội 2025 30K-666.15 Hà Nội 2026 30K-666.16 Hà Nội 2027 30K-666.17 Hà Nội 2028 30K-666.18 Hà Nội 2029 30K-666.19 Hà Nội 2030 30K-666.20 Hà Nội 2031 30K-666.21 Hà Nội 2032 30K-666.22 Hà Nội 2033 30K-666.23 Hà Nội 2034 30K-666.24 Hà Nội 2035 30K-666.25 Hà Nội 2036 30K-666.26 Hà Nội 2037 30K-666.27 Hà Nội 2038 30K-666.28 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 66/
2039 30K-666.29 Hà Nội 2040 30K-666.30 Hà Nội 2041 30K-666.31 Hà Nội 2042 30K-666.32 Hà Nội 2043 30K-666.33 Hà Nội 2044 30K-666.34 Hà Nội 2045 30K-666.35 Hà Nội 2046 30K-666.36 Hà Nội 2047 30K-666.37 Hà Nội 2048 30K-666.38 Hà Nội 2049 30K-666.39 Hà Nội 2050 30K-666.40 Hà Nội 2051 30K-666.41 Hà Nội 2052 30K-666.42 Hà Nội 2053 30K-666.43 Hà Nội 2054 30K-666.44 Hà Nội 2055 30K-666.45 Hà Nội 2056 30K-666.46 Hà Nội 2057 30K-666.47 Hà Nội 2058 30K-666.48 Hà Nội 2059 30K-666.49 Hà Nội 2060 30K-666.50 Hà Nội 2061 30K-666.51 Hà Nội 2062 30K-666.52 Hà Nội 2063 30K-666.53 Hà Nội 2064 30K-666.54 Hà Nội 2065 30K-666.55 Hà Nội 2066 30K-666.56 Hà Nội 2067 30K-666.57 Hà Nội 2068 30K-666.58 Hà Nội 2069 30K-666.59 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 67/
2070 30K-666.60 Hà Nội 2071 30K-666.61 Hà Nội 2072 30K-666.62 Hà Nội 2073 30K-666.63 Hà Nội 2074 30K-666.64 Hà Nội 2075 30K-666.65 Hà Nội 2076 30K-666.66 Hà Nội 2077 30K-666.67 Hà Nội 2078 30K-666.68 Hà Nội 2079 30K-666.69 Hà Nội 2080 30K-666.70 Hà Nội 2081 30K-666.71 Hà Nội 2082 30K-666.72 Hà Nội 2083 30K-666.73 Hà Nội 2084 30K-666.74 Hà Nội 2085 30K-666.75 Hà Nội 2086 30K-666.76 Hà Nội 2087 30K-666.77 Hà Nội 2088 30K-666.78 Hà Nội 2089 30K-666.79 Hà Nội 2090 30K-666.80 Hà Nội 2091 30K-666.81 Hà Nội 2092 30K-666.82 Hà Nội 2093 30K-666.83 Hà Nội 2094 30K-666.84 Hà Nội 2095 30K-666.85 Hà Nội 2096 30K-666.86 Hà Nội 2097 30K-666.87 Hà Nội 2098 30K-666.88 Hà Nội 2099 30K-666.89 Hà Nội 2100 30K-666.90 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 68/
2101 30K-666.91 Hà Nội 2102 30K-666.92 Hà Nội 2103 30K-666.93 Hà Nội 2104 30K-666.94 Hà Nội 2105 30K-666.95 Hà Nội 2106 30K-666.96 Hà Nội 2107 30K-666.97 Hà Nội 2108 30K-666.98 Hà Nội 2109 30K-666.99 Hà Nội 2110 30K-667.00 Hà Nội 2111 30K-667.01 Hà Nội 2112 30K-667.02 Hà Nội 2113 30K-667.03 Hà Nội 2114 30K-667.04 Hà Nội 2115 30K-667.05 Hà Nội 2116 30K-667.06 Hà Nội 2117 30K-667.07 Hà Nội 2118 30K-667.08 Hà Nội 2119 30K-667.09 Hà Nội 2120 30K-667.10 Hà Nội 2121 30K-667.11 Hà Nội 2122 30K-667.12 Hà Nội 2123 30K-667.13 Hà Nội 2124 30K-667.14 Hà Nội 2125 30K-667.15 Hà Nội 2126 30K-667.16 Hà Nội 2127 30K-667.17 Hà Nội 2128 30K-667.18 Hà Nội 2129 30K-667.19 Hà Nội 2130 30K-667.20 Hà Nội 2131 30K-667.21 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 69/
2132 30K-667.22 Hà Nội 2133 30K-667.23 Hà Nội 2134 30K-667.24 Hà Nội 2135 30K-667.25 Hà Nội 2136 30K-667.26 Hà Nội 2137 30K-667.27 Hà Nội 2138 30K-667.28 Hà Nội 2139 30K-667.29 Hà Nội 2140 30K-667.30 Hà Nội 2141 30K-667.31 Hà Nội 2142 30K-667.32 Hà Nội 2143 30K-667.33 Hà Nội 2144 30K-667.34 Hà Nội 2145 30K-667.35 Hà Nội 2146 30K-667.36 Hà Nội 2147 30K-667.37 Hà Nội 2148 30K-667.38 Hà Nội 2149 30K-667.39 Hà Nội 2150 30K-667.40 Hà Nội 2151 30K-667.41 Hà Nội 2152 30K-667.42 Hà Nội 2153 30K-667.43 Hà Nội 2154 30K-667.44 Hà Nội 2155 30K-667.45 Hà Nội 2156 30K-667.46 Hà Nội 2157 30K-667.47 Hà Nội 2158 30K-667.48 Hà Nội 2159 30K-667.49 Hà Nội 2160 30K-667.50 Hà Nội 2161 30K-667.51 Hà Nội 2162 30K-667.52 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 70/
2163 30K-667.53 Hà Nội 2164 30K-667.54 Hà Nội 2165 30K-667.55 Hà Nội 2166 30K-667.56 Hà Nội 2167 30K-667.57 Hà Nội 2168 30K-667.58 Hà Nội 2169 30K-667.59 Hà Nội 2170 30K-667.60 Hà Nội 2171 30K-667.61 Hà Nội 2172 30K-667.62 Hà Nội 2173 30K-667.63 Hà Nội 2174 30K-667.64 Hà Nội 2175 30K-667.65 Hà Nội 2176 30K-667.66 Hà Nội 2177 30K-667.67 Hà Nội 2178 30K-667.68 Hà Nội 2179 30K-667.69 Hà Nội 2180 30K-667.70 Hà Nội 2181 30K-667.71 Hà Nội 2182 30K-667.72 Hà Nội 2183 30K-667.73 Hà Nội 2184 30K-667.74 Hà Nội 2185 30K-667.75 Hà Nội 2186 30K-667.76 Hà Nội 2187 30K-667.77 Hà Nội 2188 30K-667.78 Hà Nội 2189 30K-667.79 Hà Nội 2190 30K-667.80 Hà Nội 2191 30K-667.81 Hà Nội 2192 30K-667.82 Hà Nội 2193 30K-667.83 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 71/
2194 30K-667.84 Hà Nội 2195 30K-667.85 Hà Nội 2196 30K-667.86 Hà Nội 2197 30K-667.87 Hà Nội 2198 30K-667.88 Hà Nội 2199 30K-667.89 Hà Nội 2200 30K-667.90 Hà Nội 2201 30K-667.91 Hà Nội 2202 30K-667.92 Hà Nội 2203 30K-667.93 Hà Nội 2204 30K-667.94 Hà Nội 2205 30K-667.95 Hà Nội 2206 30K-667.96 Hà Nội 2207 30K-667.97 Hà Nội 2208 30K-667.98 Hà Nội 2209 30K-667.99 Hà Nội 2210 30K-668.00 Hà Nội 2211 30K-668.01 Hà Nội 2212 30K-668.02 Hà Nội 2213 30K-668.03 Hà Nội 2214 30K-668.04 Hà Nội 2215 30K-668.05 Hà Nội 2216 30K-668.06 Hà Nội 2217 30K-668.07 Hà Nội 2218 30K-668.08 Hà Nội 2219 30K-668.09 Hà Nội 2220 30K-668.10 Hà Nội 2221 30K-668.11 Hà Nội 2222 30K-668.12 Hà Nội 2223 30K-668.13 Hà Nội 2224 30K-668.14 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 72/
2225 30K-668.15 Hà Nội 2226 30K-668.16 Hà Nội 2227 30K-668.17 Hà Nội 2228 30K-668.18 Hà Nội 2229 30K-668.19 Hà Nội 2230 30K-668.20 Hà Nội 2231 30K-668.21 Hà Nội 2232 30K-668.22 Hà Nội 2233 30K-668.23 Hà Nội 2234 30K-668.24 Hà Nội 2235 30K-668.25 Hà Nội 2236 30K-668.26 Hà Nội 2237 30K-668.27 Hà Nội 2238 30K-668.28 Hà Nội 2239 30K-668.29 Hà Nội 2240 30K-668.30 Hà Nội 2241 30K-668.31 Hà Nội 2242 30K-668.32 Hà Nội 2243 30K-668.33 Hà Nội 2244 30K-668.34 Hà Nội 2245 30K-668.35 Hà Nội 2246 30K-668.36 Hà Nội 2247 30K-668.37 Hà Nội 2248 30K-668.38 Hà Nội 2249 30K-668.39 Hà Nội 2250 30K-668.40 Hà Nội 2251 30K-668.41 Hà Nội 2252 30K-668.42 Hà Nội 2253 30K-668.43 Hà Nội 2254 30K-668.44 Hà Nội 2255 30K-668.45 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 73/
2256 30K-668.46 Hà Nội 2257 30K-668.47 Hà Nội 2258 30K-668.48 Hà Nội 2259 30K-668.49 Hà Nội 2260 30K-668.50 Hà Nội 2261 30K-668.51 Hà Nội 2262 30K-668.52 Hà Nội 2263 30K-668.53 Hà Nội 2264 30K-668.54 Hà Nội 2265 30K-668.55 Hà Nội 2266 30K-668.56 Hà Nội 2267 30K-668.57 Hà Nội 2268 30K-668.58 Hà Nội 2269 30K-668.59 Hà Nội 2270 30K-668.60 Hà Nội 2271 30K-668.61 Hà Nội 2272 30K-668.62 Hà Nội 2273 30K-668.63 Hà Nội 2274 30K-668.64 Hà Nội 2275 30K-668.65 Hà Nội 2276 30K-668.66 Hà Nội 2277 30K-668.67 Hà Nội 2278 30K-668.68 Hà Nội 2279 30K-668.69 Hà Nội 2280 30K-668.70 Hà Nội 2281 30K-668.71 Hà Nội 2282 30K-668.72 Hà Nội 2283 30K-668.73 Hà Nội 2284 30K-668.74 Hà Nội 2285 30K-668.75 Hà Nội 2286 30K-668.76 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 74/
2287 30K-668.77 Hà Nội 2288 30K-668.78 Hà Nội 2289 30K-668.79 Hà Nội 2290 30K-668.80 Hà Nội 2291 30K-668.81 Hà Nội 2292 30K-668.82 Hà Nội 2293 30K-668.83 Hà Nội 2294 30K-668.84 Hà Nội 2295 30K-668.85 Hà Nội 2296 30K-668.86 Hà Nội 2297 30K-668.87 Hà Nội 2298 30K-668.88 Hà Nội 2299 30K-668.89 Hà Nội 2300 30K-668.90 Hà Nội 2301 30K-668.91 Hà Nội 2302 30K-668.92 Hà Nội 2303 30K-668.93 Hà Nội 2304 30K-668.94 Hà Nội 2305 30K-668.95 Hà Nội 2306 30K-668.96 Hà Nội 2307 30K-668.97 Hà Nội 2308 30K-668.98 Hà Nội 2309 30K-668.99 Hà Nội 2310 30K-669.00 Hà Nội 2311 30K-669.01 Hà Nội 2312 30K-669.02 Hà Nội 2313 30K-669.03 Hà Nội 2314 30K-669.04 Hà Nội 2315 30K-669.05 Hà Nội 2316 30K-669.06 Hà Nội 2317 30K-669.07 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 75/
2318 30K-669.08 Hà Nội 2319 30K-669.09 Hà Nội 2320 30K-669.10 Hà Nội 2321 30K-669.11 Hà Nội 2322 30K-669.12 Hà Nội 2323 30K-669.13 Hà Nội 2324 30K-669.14 Hà Nội 2325 30K-669.15 Hà Nội 2326 30K-669.16 Hà Nội 2327 30K-669.17 Hà Nội 2328 30K-669.18 Hà Nội 2329 30K-669.19 Hà Nội 2330 30K-669.20 Hà Nội 2331 30K-669.21 Hà Nội 2332 30K-669.22 Hà Nội 2333 30K-669.23 Hà Nội 2334 30K-669.24 Hà Nội 2335 30K-669.25 Hà Nội 2336 30K-669.26 Hà Nội 2337 30K-669.27 Hà Nội 2338 30K-669.28 Hà Nội 2339 30K-669.29 Hà Nội 2340 30K-669.30 Hà Nội 2341 30K-669.31 Hà Nội 2342 30K-669.32 Hà Nội 2343 30K-669.33 Hà Nội 2344 30K-669.34 Hà Nội 2345 30K-669.35 Hà Nội 2346 30K-669.36 Hà Nội 2347 30K-669.37 Hà Nội 2348 30K-669.38 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 76/
2349 30K-669.39 Hà Nội 2350 30K-669.40 Hà Nội 2351 30K-669.41 Hà Nội 2352 30K-669.42 Hà Nội 2353 30K-669.43 Hà Nội 2354 30K-669.44 Hà Nội 2355 30K-669.45 Hà Nội 2356 30K-669.46 Hà Nội 2357 30K-669.47 Hà Nội 2358 30K-669.48 Hà Nội 2359 30K-669.49 Hà Nội 2360 30K-669.50 Hà Nội 2361 30K-669.51 Hà Nội 2362 30K-669.52 Hà Nội 2363 30K-669.53 Hà Nội 2364 30K-669.54 Hà Nội 2365 30K-669.55 Hà Nội 2366 30K-669.56 Hà Nội 2367 30K-669.57 Hà Nội 2368 30K-669.58 Hà Nội 2369 30K-669.59 Hà Nội 2370 30K-669.60 Hà Nội 2371 30K-669.61 Hà Nội 2372 30K-669.62 Hà Nội 2373 30K-669.63 Hà Nội 2374 30K-669.64 Hà Nội 2375 30K-669.65 Hà Nội 2376 30K-669.66 Hà Nội 2377 30K-669.67 Hà Nội 2378 30K-669.68 Hà Nội 2379 30K-669.69 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 77/
2380 30K-669.70 Hà Nội 2381 30K-669.71 Hà Nội 2382 30K-669.72 Hà Nội 2383 30K-669.73 Hà Nội 2384 30K-669.74 Hà Nội 2385 30K-669.75 Hà Nội 2386 30K-669.76 Hà Nội 2387 30K-669.77 Hà Nội 2388 30K-669.78 Hà Nội 2389 30K-669.79 Hà Nội 2390 30K-669.80 Hà Nội 2391 30K-669.81 Hà Nội 2392 30K-669.82 Hà Nội 2393 30K-669.83 Hà Nội 2394 30K-669.84 Hà Nội 2395 30K-669.85 Hà Nội 2396 30K-669.86 Hà Nội 2397 30K-669.87 Hà Nội 2398 30K-669.88 Hà Nội 2399 30K-669.89 Hà Nội 2400 30K-669.90 Hà Nội 2401 30K-669.91 Hà Nội 2402 30K-669.92 Hà Nội 2403 30K-669.93 Hà Nội 2404 30K-669.94 Hà Nội 2405 30K-669.95 Hà Nội 2406 30K-669.96 Hà Nội 2407 30K-669.97 Hà Nội 2408 30K-669.98 Hà Nội 2409 30K-669.99 Hà Nội 2410 30K-670.00 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 78/
2411 30K-670.01 Hà Nội 2412 30K-670.02 Hà Nội 2413 30K-670.03 Hà Nội 2414 30K-670.04 Hà Nội 2415 30K-670.05 Hà Nội 2416 30K-670.06 Hà Nội 2417 30K-670.07 Hà Nội 2418 30K-670.08 Hà Nội 2419 30K-670.09 Hà Nội 2420 30K-670.10 Hà Nội 2421 30K-670.11 Hà Nội 2422 30K-670.12 Hà Nội 2423 30K-670.13 Hà Nội 2424 30K-670.14 Hà Nội 2425 30K-670.15 Hà Nội 2426 30K-670.16 Hà Nội 2427 30K-670.17 Hà Nội 2428 30K-670.18 Hà Nội 2429 30K-670.19 Hà Nội 2430 30K-670.20 Hà Nội 2431 30K-670.21 Hà Nội 2432 30K-670.22 Hà Nội 2433 30K-670.23 Hà Nội 2434 30K-670.24 Hà Nội 2435 30K-670.25 Hà Nội 2436 30K-670.26 Hà Nội 2437 30K-670.27 Hà Nội 2438 30K-670.28 Hà Nội 2439 30K-670.29 Hà Nội 2440 30K-670.30 Hà Nội 2441 30K-670.31 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 79/
2442 30K-670.32 Hà Nội 2443 30K-670.33 Hà Nội 2444 30K-670.34 Hà Nội 2445 30K-670.35 Hà Nội 2446 30K-670.36 Hà Nội 2447 30K-670.37 Hà Nội 2448 30K-670.38 Hà Nội 2449 30K-670.39 Hà Nội 2450 30K-670.40 Hà Nội 2451 30K-670.41 Hà Nội 2452 30K-670.42 Hà Nội 2453 30K-670.43 Hà Nội 2454 30K-670.44 Hà Nội 2455 30K-670.45 Hà Nội 2456 30K-670.46 Hà Nội 2457 30K-670.47 Hà Nội 2458 30K-670.48 Hà Nội 2459 30K-670.49 Hà Nội 2460 30K-670.50 Hà Nội 2461 30K-670.51 Hà Nội 2462 30K-670.52 Hà Nội 2463 30K-670.53 Hà Nội 2464 30K-670.54 Hà Nội 2465 30K-670.55 Hà Nội 2466 30K-670.56 Hà Nội 2467 30K-670.57 Hà Nội 2468 30K-670.58 Hà Nội 2469 30K-670.59 Hà Nội 2470 30K-670.60 Hà Nội 2471 30K-670.61 Hà Nội 2472 30K-670.62 Hà Nội
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 80/
2473 30K-670.63 Hà Nội 2474 30K-670.64 Hà Nội 2475 30K-670.65 Hà Nội 2476 30K-670.66 Hà Nội 2477 30K-670.67 Hà Nội 2478 30K-670.68 Hà Nội 2479 30K-670.69 Hà Nội 2480 30K-670.70 Hà Nội 2481 30K-670.71 Hà Nội 2482 30K-670.72 Hà Nội 2483 30K-670.73 Hà Nội 2484 30K-670.74 Hà Nội 2485 30K-670.75 Hà Nội 2486 30K-670.76 Hà Nội 2487 30K-670.77 Hà Nội 2488 30K-670.78 Hà Nội 2489 30K-670.79 Hà Nội 2490 30K-670.80 Hà Nội 2491 30K-670.81 Hà Nội 2492 30K-670.82 Hà Nội 2493 30K-670.83 Hà Nội 2494 30K-670.84 Hà Nội 2495 30K-670.85 Hà Nội 2496 30K-670.86 Hà Nội 2497 30K-670.87 Hà Nội 2498 30K-670.88 Hà Nội 2499 30K-670.89 Hà Nội 2500 30K-670.90 Hà Nội 2501 34A-745.88 Hải Dương 2502 34A-745.89 Hải Dương 2503 34A-745.99 Hải Dương
2597 34D-032.88 Hải Dương 2598 34D-032.89 Hải Dương 2599 34D-032.99 Hải Dương 2600 34D-033.00 Hải Dương 2601 35A-382.66 Ninh Bình 2602 35A-382.68 Ninh Bình 2603 35A-382.69 Ninh Bình 2604 35A-382.79 Ninh Bình 2605 35A-382.86 Ninh Bình 2606 35A-382.88 Ninh Bình 2607 35A-382.89 Ninh Bình 2608 35A-382.99 Ninh Bình 2609 35A-383.33 Ninh Bình 2610 35A-383.39 Ninh Bình 2611 35A-383.66 Ninh Bình 2612 35A-383.68 Ninh Bình 2613 35A-383.69 Ninh Bình 2614 35A-383.79 Ninh Bình 2615 35A-383.86 Ninh Bình 2616 35A-383.88 Ninh Bình 2617 35A-383.89 Ninh Bình 2618 35A-383.99 Ninh Bình 2619 35A-384.39 Ninh Bình 2620 35A-384.44 Ninh Bình 2621 35A-384.66 Ninh Bình 2622 35A-384.68 Ninh Bình 2623 35A-384.69 Ninh Bình 2624 35A-384.79 Ninh Bình 2625 35A-384.86 Ninh Bình 2626 35A-384.88 Ninh Bình 2627 35A-384.89 Ninh Bình
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 85/
2628 35A-384.99 Ninh Bình 2629 35A-385.39 Ninh Bình 2630 35A-385.55 Ninh Bình 2631 35A-385.66 Ninh Bình 2632 35A-385.68 Ninh Bình 2633 35A-385.69 Ninh Bình 2634 35A-385.79 Ninh Bình 2635 35A-385.86 Ninh Bình 2636 35A-385.88 Ninh Bình 2637 35A-385.89 Ninh Bình 2638 35A-385.99 Ninh Bình 2639 35A-386.39 Ninh Bình 2640 35A-386.66 Ninh Bình 2641 35A-386.68 Ninh Bình 2642 35A-386.69 Ninh Bình 2643 35A-386.79 Ninh Bình 2644 35A-386.86 Ninh Bình 2645 35A-386.88 Ninh Bình 2646 35A-386.89 Ninh Bình 2647 35A-386.99 Ninh Bình 2648 35A-387.39 Ninh Bình 2649 35A-387.66 Ninh Bình 2650 35A-387.68 Ninh Bình 2651 35C-157.89 Ninh Bình 2652 35C-157.99 Ninh Bình 2653 35C-158.00 Ninh Bình 2654 35C-158.01 Ninh Bình 2655 35C-158.02 Ninh Bình 2656 35C-158.03 Ninh Bình 2657 35C-158.04 Ninh Bình 2658 35C-158.05 Ninh Bình
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 86/
2659 35C-158.06 Ninh Bình 2660 35C-158.07 Ninh Bình 2661 35C-158.08 Ninh Bình 2662 35C-158.09 Ninh Bình 2663 35C-158.10 Ninh Bình 2664 35C-158.11 Ninh Bình 2665 35C-158.12 Ninh Bình 2666 35C-158.13 Ninh Bình 2667 35C-158.14 Ninh Bình 2668 35C-158.15 Ninh Bình 2669 35C-158.16 Ninh Bình 2670 35C-158.17 Ninh Bình 2671 35C-158.18 Ninh Bình 2672 35C-158.19 Ninh Bình 2673 35C-158.20 Ninh Bình 2674 35C-158.21 Ninh Bình 2675 35C-158.22 Ninh Bình 2676 35C-158.23 Ninh Bình 2677 35C-158.24 Ninh Bình 2678 35C-158.25 Ninh Bình 2679 35C-158.26 Ninh Bình 2680 35C-158.27 Ninh Bình 2681 35C-158.28 Ninh Bình 2682 35C-158.29 Ninh Bình 2683 35C-158.30 Ninh Bình 2684 35C-158.31 Ninh Bình 2685 35C-158.32 Ninh Bình 2686 35C-158.33 Ninh Bình 2687 35C-158.34 Ninh Bình 2688 35C-158.35 Ninh Bình 2689 35C-158.36 Ninh Bình
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 87/
2690 35C-158.37 Ninh Bình 2691 35C-158.38 Ninh Bình 2692 35C-158.39 Ninh Bình 2693 35C-158.40 Ninh Bình 2694 35C-158.41 Ninh Bình 2695 35C-158.42 Ninh Bình 2696 35C-158.43 Ninh Bình 2697 35C-158.44 Ninh Bình 2698 35C-158.45 Ninh Bình 2699 35C-158.46 Ninh Bình 2700 35C-158.47 Ninh Bình 2701 37C-490.90 Nghệ An 2702 37C-490.99 Nghệ An 2703 37C-491.11 Nghệ An 2704 37C-491.39 Nghệ An 2705 37C-491.66 Nghệ An 2706 37C-491.68 Nghệ An 2707 37C-491.69 Nghệ An 2708 37C-491.79 Nghệ An 2709 37C-491.86 Nghệ An 2710 37C-491.88 Nghệ An 2711 37C-491.89 Nghệ An 2712 37C-491.99 Nghệ An 2713 37C-492.22 Nghệ An 2714 37C-492.39 Nghệ An 2715 37C-492.66 Nghệ An 2716 37C-492.68 Nghệ An 2717 37C-492.69 Nghệ An 2718 37C-492.79 Nghệ An 2719 37C-492.86 Nghệ An 2720 37C-492.88 Nghệ An
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 88/
2721 37C-492.89 Nghệ An 2722 37C-492.99 Nghệ An 2723 37C-493.33 Nghệ An 2724 37C-493.39 Nghệ An 2725 37C-493.66 Nghệ An 2726 37C-493.68 Nghệ An 2727 37C-493.69 Nghệ An 2728 37C-493.79 Nghệ An 2729 37C-493.86 Nghệ An 2730 37C-493.88 Nghệ An 2731 37D-035.53 Nghệ An 2732 37D-035.55 Nghệ An 2733 37D-035.66 Nghệ An 2734 37D-035.68 Nghệ An 2735 37D-035.69 Nghệ An 2736 37D-035.79 Nghệ An 2737 37D-035.86 Nghệ An 2738 37D-035.88 Nghệ An 2739 37D-035.89 Nghệ An 2740 37D-035.99 Nghệ An 2741 37D-036.36 Nghệ An 2742 37D-036.39 Nghệ An 2743 37D-036.63 Nghệ An 2744 37D-036.66 Nghệ An 2745 37D-036.68 Nghệ An 2746 37D-036.69 Nghệ An 2747 37D-036.79 Nghệ An 2748 37D-036.86 Nghệ An 2749 37D-036.88 Nghệ An 2750 37D-036.89 Nghệ An 2751 37K-259.89 Nghệ An
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 89/
2752 37K-259.99 Nghệ An 2753 37K-260.00 Nghệ An 2754 37K-260.39 Nghệ An 2755 37K-260.66 Nghệ An 2756 37K-260.68 Nghệ An 2757 37K-260.69 Nghệ An 2758 37K-260.79 Nghệ An 2759 37K-260.86 Nghệ An 2760 37K-260.88 Nghệ An 2761 37K-260.89 Nghệ An 2762 37K-260.99 Nghệ An 2763 37K-261.11 Nghệ An 2764 37K-261.39 Nghệ An 2765 37K-261.66 Nghệ An 2766 37K-261.68 Nghệ An 2767 37K-261.69 Nghệ An 2768 37K-261.79 Nghệ An 2769 37K-261.86 Nghệ An 2770 37K-261.88 Nghệ An 2771 37K-261.89 Nghệ An 2772 37K-261.99 Nghệ An 2773 37K-262.22 Nghệ An 2774 37K-262.39 Nghệ An 2775 37K-262.66 Nghệ An 2776 37K-262.68 Nghệ An 2777 37K-262.69 Nghệ An 2778 37K-262.79 Nghệ An 2779 37K-262.86 Nghệ An 2780 37K-262.88 Nghệ An 2781 37K-262.89 Nghệ An 2782 37K-262.99 Nghệ An
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 90/
2783 37K-263.33 Nghệ An 2784 37K-263.39 Nghệ An 2785 37K-263.66 Nghệ An 2786 37K-263.68 Nghệ An 2787 37K-263.69 Nghệ An 2788 37K-263.79 Nghệ An 2789 37K-263.86 Nghệ An 2790 37K-263.88 Nghệ An 2791 37K-263.89 Nghệ An 2792 37K-263.99 Nghệ An 2793 37K-264.39 Nghệ An 2794 37K-264.44 Nghệ An 2795 37K-264.66 Nghệ An 2796 37K-264.68 Nghệ An 2797 37K-264.69 Nghệ An 2798 37K-264.79 Nghệ An 2799 37K-264.86 Nghệ An 2800 37K-264.88 Nghệ An 2801 38A-573.00 Hà Tĩnh 2802 38A-573.01 Hà Tĩnh 2803 38A-573.02 Hà Tĩnh 2804 38A-573.03 Hà Tĩnh 2805 38A-573.04 Hà Tĩnh 2806 38A-573.05 Hà Tĩnh 2807 38A-573.06 Hà Tĩnh 2808 38A-573.07 Hà Tĩnh 2809 38A-573.08 Hà Tĩnh 2810 38A-573.09 Hà Tĩnh 2811 38A-573.10 Hà Tĩnh 2812 38A-573.11 Hà Tĩnh 2813 38A-573.12 Hà Tĩnh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 91/
2814 38A-573.13 Hà Tĩnh 2815 38A-573.14 Hà Tĩnh 2816 38A-573.15 Hà Tĩnh 2817 38A-573.16 Hà Tĩnh 2818 38A-573.17 Hà Tĩnh 2819 38A-573.18 Hà Tĩnh 2820 38A-573.19 Hà Tĩnh 2821 38A-573.20 Hà Tĩnh 2822 38A-573.21 Hà Tĩnh 2823 38A-573.22 Hà Tĩnh 2824 38A-573.23 Hà Tĩnh 2825 38A-573.24 Hà Tĩnh 2826 38A-573.25 Hà Tĩnh 2827 38A-573.26 Hà Tĩnh 2828 38A-573.27 Hà Tĩnh 2829 38A-573.28 Hà Tĩnh 2830 38A-573.29 Hà Tĩnh 2831 38A-573.30 Hà Tĩnh 2832 38A-573.31 Hà Tĩnh 2833 38A-573.32 Hà Tĩnh 2834 38A-573.33 Hà Tĩnh 2835 38A-573.34 Hà Tĩnh 2836 38A-573.35 Hà Tĩnh 2837 38A-573.36 Hà Tĩnh 2838 38A-573.37 Hà Tĩnh 2839 38A-573.38 Hà Tĩnh 2840 38A-573.39 Hà Tĩnh 2841 38A-573.40 Hà Tĩnh 2842 38A-573.41 Hà Tĩnh 2843 38A-573.42 Hà Tĩnh 2844 38A-573.43 Hà Tĩnh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 92/
2845 38A-573.44 Hà Tĩnh 2846 38A-573.45 Hà Tĩnh 2847 38A-573.46 Hà Tĩnh 2848 38A-573.47 Hà Tĩnh 2849 38A-573.48 Hà Tĩnh 2850 38A-573.49 Hà Tĩnh 2851 38C-206.88 Hà Tĩnh 2852 38C-206.89 Hà Tĩnh 2853 38C-206.99 Hà Tĩnh 2854 38C-207.07 Hà Tĩnh 2855 38C-207.39 Hà Tĩnh 2856 38C-207.66 Hà Tĩnh 2857 38C-207.68 Hà Tĩnh 2858 38C-207.69 Hà Tĩnh 2859 38C-207.77 Hà Tĩnh 2860 38C-207.79 Hà Tĩnh 2861 38C-207.86 Hà Tĩnh 2862 38C-207.88 Hà Tĩnh 2863 38C-207.89 Hà Tĩnh 2864 38C-207.99 Hà Tĩnh 2865 38C-208.08 Hà Tĩnh 2866 38C-208.39 Hà Tĩnh 2867 38C-208.66 Hà Tĩnh 2868 38C-208.68 Hà Tĩnh 2869 38C-208.69 Hà Tĩnh 2870 38C-208.79 Hà Tĩnh 2871 38C-208.86 Hà Tĩnh 2872 38C-208.88 Hà Tĩnh 2873 38C-208.89 Hà Tĩnh 2874 38C-208.99 Hà Tĩnh 2875 38C-209.00 Hà Tĩnh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 93/
2876 38C-209.01 Hà Tĩnh 2877 38C-209.02 Hà Tĩnh 2878 38C-209.03 Hà Tĩnh 2879 38C-209.04 Hà Tĩnh 2880 38C-209.05 Hà Tĩnh 2881 38C-209.06 Hà Tĩnh 2882 38C-209.07 Hà Tĩnh 2883 38C-209.08 Hà Tĩnh 2884 38C-209.09 Hà Tĩnh 2885 38C-209.10 Hà Tĩnh 2886 38C-209.11 Hà Tĩnh 2887 38C-209.12 Hà Tĩnh 2888 38C-209.13 Hà Tĩnh 2889 38C-209.14 Hà Tĩnh 2890 38C-209.15 Hà Tĩnh 2891 38D-016.11 Hà Tĩnh 2892 38D-016.12 Hà Tĩnh 2893 38D-016.13 Hà Tĩnh 2894 38D-016.14 Hà Tĩnh 2895 38D-016.15 Hà Tĩnh 2896 38D-016.16 Hà Tĩnh 2897 38D-016.17 Hà Tĩnh 2898 38D-016.18 Hà Tĩnh 2899 38D-016.19 Hà Tĩnh 2900 38D-016.20 Hà Tĩnh 2901 43A-819.31 Đà Nẵng 2902 43A-819.32 Đà Nẵng 2903 43A-819.33 Đà Nẵng 2904 43A-819.34 Đà Nẵng 2905 43A-819.35 Đà Nẵng 2906 43A-819.36 Đà Nẵng
3496 47D-014.84 Đắk Lắk 3497 47D-014.85 Đắk Lắk 3498 47D-014.86 Đắk Lắk 3499 47D-014.87 Đắk Lắk 3500 47D-014.88 Đắk Lắk 3501 49A-636.15 Lâm Đồng 3502 49A-636.16 Lâm Đồng 3503 49A-636.17 Lâm Đồng 3504 49A-636.18 Lâm Đồng 3505 49A-636.19 Lâm Đồng 3506 49A-636.20 Lâm Đồng 3507 49A-636.21 Lâm Đồng 3508 49A-636.22 Lâm Đồng 3509 49A-636.23 Lâm Đồng 3510 49A-636.24 Lâm Đồng 3511 49A-636.25 Lâm Đồng 3512 49A-636.26 Lâm Đồng 3513 49A-636.27 Lâm Đồng 3514 49A-636.28 Lâm Đồng 3515 49A-636.29 Lâm Đồng 3516 49A-636.30 Lâm Đồng 3517 49A-636.31 Lâm Đồng 3518 49A-636.32 Lâm Đồng 3519 49A-636.33 Lâm Đồng 3520 49A-636.34 Lâm Đồng 3521 49A-636.35 Lâm Đồng 3522 49A-636.36 Lâm Đồng 3523 49A-636.37 Lâm Đồng 3524 49A-636.38 Lâm Đồng 3525 49A-636.39 Lâm Đồng 3526 49A-636.40 Lâm Đồng
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 114/
3527 49A-636.41 Lâm Đồng 3528 49A-636.42 Lâm Đồng 3529 49A-636.43 Lâm Đồng 3530 49A-636.44 Lâm Đồng 3531 49A-636.45 Lâm Đồng 3532 49A-636.46 Lâm Đồng 3533 49A-636.47 Lâm Đồng 3534 49A-636.48 Lâm Đồng 3535 49A-636.49 Lâm Đồng 3536 49A-636.50 Lâm Đồng 3537 49A-636.51 Lâm Đồng 3538 49A-636.52 Lâm Đồng 3539 49A-636.53 Lâm Đồng 3540 49A-636.54 Lâm Đồng 3541 49A-636.55 Lâm Đồng 3542 49A-636.56 Lâm Đồng 3543 49A-636.57 Lâm Đồng 3544 49A-636.58 Lâm Đồng 3545 49A-636.59 Lâm Đồng 3546 49A-636.60 Lâm Đồng 3547 49A-636.61 Lâm Đồng 3548 49A-636.62 Lâm Đồng 3549 49A-636.63 Lâm Đồng 3550 49A-636.64 Lâm Đồng 3551 49C-339.99 Lâm Đồng 3552 49C-340.00 Lâm Đồng 3553 49C-340.01 Lâm Đồng 3554 49C-340.02 Lâm Đồng 3555 49C-340.03 Lâm Đồng 3556 49C-340.04 Lâm Đồng 3557 49C-340.05 Lâm Đồng
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 115/
3558 49C-340.06 Lâm Đồng 3559 49C-340.07 Lâm Đồng 3560 49C-340.08 Lâm Đồng 3561 49C-340.09 Lâm Đồng 3562 49C-340.10 Lâm Đồng 3563 49C-340.11 Lâm Đồng 3564 49C-340.12 Lâm Đồng 3565 49C-340.13 Lâm Đồng 3566 49C-340.14 Lâm Đồng 3567 49C-340.15 Lâm Đồng 3568 49C-340.16 Lâm Đồng 3569 49C-340.17 Lâm Đồng 3570 49C-340.18 Lâm Đồng 3571 49C-340.19 Lâm Đồng 3572 49C-340.20 Lâm Đồng 3573 49C-340.21 Lâm Đồng 3574 49C-340.22 Lâm Đồng 3575 49C-340.23 Lâm Đồng 3576 49C-340.24 Lâm Đồng 3577 49C-340.25 Lâm Đồng 3578 49C-340.26 Lâm Đồng 3579 49C-340.27 Lâm Đồng 3580 49C-340.28 Lâm Đồng 3581 49C-340.29 Lâm Đồng 3582 49C-340.30 Lâm Đồng 3583 49C-340.31 Lâm Đồng 3584 49C-340.32 Lâm Đồng 3585 49C-340.33 Lâm Đồng 3586 49C-340.34 Lâm Đồng 3587 49C-340.35 Lâm Đồng 3588 49C-340.36 Lâm Đồng
4581 51L-035.05 Hồ Chí Minh 4582 51L-035.06 Hồ Chí Minh 4583 51L-035.07 Hồ Chí Minh 4584 51L-035.08 Hồ Chí Minh 4585 51L-035.09 Hồ Chí Minh 4586 51L-035.10 Hồ Chí Minh 4587 51L-035.11 Hồ Chí Minh 4588 51L-035.12 Hồ Chí Minh 4589 51L-035.13 Hồ Chí Minh 4590 51L-035.14 Hồ Chí Minh 4591 51L-035.15 Hồ Chí Minh 4592 51L-035.16 Hồ Chí Minh 4593 51L-035.17 Hồ Chí Minh 4594 51L-035.18 Hồ Chí Minh 4595 51L-035.19 Hồ Chí Minh 4596 51L-035.20 Hồ Chí Minh 4597 51L-035.21 Hồ Chí Minh 4598 51L-035.22 Hồ Chí Minh 4599 51L-035.23 Hồ Chí Minh 4600 51L-035.24 Hồ Chí Minh 4601 60C-700.46 Đồng Nai 4602 60C-700.47 Đồng Nai 4603 60C-700.48 Đồng Nai 4604 60C-700.49 Đồng Nai 4605 60C-700.50 Đồng Nai 4606 60C-700.51 Đồng Nai 4607 60C-700.52 Đồng Nai 4608 60C-700.53 Đồng Nai 4609 60C-700.54 Đồng Nai 4610 60C-700.55 Đồng Nai 4611 60C-700.56 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 149/
4612 60C-700.57 Đồng Nai 4613 60C-700.58 Đồng Nai 4614 60C-700.59 Đồng Nai 4615 60C-700.60 Đồng Nai 4616 60C-700.61 Đồng Nai 4617 60C-700.62 Đồng Nai 4618 60C-700.63 Đồng Nai 4619 60C-700.64 Đồng Nai 4620 60C-700.65 Đồng Nai 4621 60C-700.66 Đồng Nai 4622 60C-700.67 Đồng Nai 4623 60C-700.68 Đồng Nai 4624 60C-700.69 Đồng Nai 4625 60C-700.70 Đồng Nai 4626 60C-700.71 Đồng Nai 4627 60C-700.72 Đồng Nai 4628 60C-700.73 Đồng Nai 4629 60C-700.74 Đồng Nai 4630 60C-700.75 Đồng Nai 4631 60C-700.76 Đồng Nai 4632 60C-700.77 Đồng Nai 4633 60C-700.78 Đồng Nai 4634 60C-700.79 Đồng Nai 4635 60C-700.80 Đồng Nai 4636 60C-700.81 Đồng Nai 4637 60C-700.82 Đồng Nai 4638 60C-700.83 Đồng Nai 4639 60C-700.84 Đồng Nai 4640 60C-700.85 Đồng Nai 4641 60C-700.86 Đồng Nai 4642 60C-700.87 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 150/
4643 60C-700.88 Đồng Nai 4644 60C-700.89 Đồng Nai 4645 60C-700.90 Đồng Nai 4646 60C-700.91 Đồng Nai 4647 60C-700.92 Đồng Nai 4648 60C-700.93 Đồng Nai 4649 60C-700.94 Đồng Nai 4650 60C-700.95 Đồng Nai 4651 60C-700.96 Đồng Nai 4652 60C-700.97 Đồng Nai 4653 60C-700.98 Đồng Nai 4654 60C-700.99 Đồng Nai 4655 60C-701.00 Đồng Nai 4656 60C-701.01 Đồng Nai 4657 60C-701.02 Đồng Nai 4658 60C-701.03 Đồng Nai 4659 60C-701.04 Đồng Nai 4660 60C-701.05 Đồng Nai 4661 60C-701.06 Đồng Nai 4662 60C-701.07 Đồng Nai 4663 60C-701.08 Đồng Nai 4664 60C-701.09 Đồng Nai 4665 60C-701.10 Đồng Nai 4666 60C-701.11 Đồng Nai 4667 60C-701.12 Đồng Nai 4668 60C-701.13 Đồng Nai 4669 60C-701.14 Đồng Nai 4670 60C-701.15 Đồng Nai 4671 60C-701.16 Đồng Nai 4672 60C-701.17 Đồng Nai 4673 60C-701.18 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 151/
4674 60C-701.19 Đồng Nai 4675 60C-701.20 Đồng Nai 4676 60C-701.21 Đồng Nai 4677 60C-701.22 Đồng Nai 4678 60C-701.23 Đồng Nai 4679 60C-701.24 Đồng Nai 4680 60C-701.25 Đồng Nai 4681 60C-701.26 Đồng Nai 4682 60C-701.27 Đồng Nai 4683 60C-701.28 Đồng Nai 4684 60C-701.29 Đồng Nai 4685 60C-701.30 Đồng Nai 4686 60C-701.31 Đồng Nai 4687 60C-701.32 Đồng Nai 4688 60C-701.33 Đồng Nai 4689 60C-701.34 Đồng Nai 4690 60C-701.35 Đồng Nai 4691 60C-701.36 Đồng Nai 4692 60C-701.37 Đồng Nai 4693 60C-701.38 Đồng Nai 4694 60C-701.39 Đồng Nai 4695 60C-701.40 Đồng Nai 4696 60C-701.41 Đồng Nai 4697 60C-701.42 Đồng Nai 4698 60C-701.43 Đồng Nai 4699 60C-701.44 Đồng Nai 4700 60C-701.45 Đồng Nai 4701 60C-701.46 Đồng Nai 4702 60C-701.47 Đồng Nai 4703 60C-701.48 Đồng Nai 4704 60C-701.49 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 152/
4705 60C-701.50 Đồng Nai 4706 60C-701.51 Đồng Nai 4707 60C-701.52 Đồng Nai 4708 60C-701.53 Đồng Nai 4709 60C-701.54 Đồng Nai 4710 60C-701.55 Đồng Nai 4711 60C-701.56 Đồng Nai 4712 60C-701.57 Đồng Nai 4713 60C-701.58 Đồng Nai 4714 60C-701.59 Đồng Nai 4715 60C-701.60 Đồng Nai 4716 60C-701.61 Đồng Nai 4717 60C-701.62 Đồng Nai 4718 60C-701.63 Đồng Nai 4719 60C-701.64 Đồng Nai 4720 60C-701.65 Đồng Nai 4721 60C-701.66 Đồng Nai 4722 60C-701.67 Đồng Nai 4723 60C-701.68 Đồng Nai 4724 60C-701.69 Đồng Nai 4725 60C-701.70 Đồng Nai 4726 60C-701.71 Đồng Nai 4727 60C-701.72 Đồng Nai 4728 60C-701.73 Đồng Nai 4729 60C-701.74 Đồng Nai 4730 60C-701.75 Đồng Nai 4731 60C-701.76 Đồng Nai 4732 60C-701.77 Đồng Nai 4733 60C-701.78 Đồng Nai 4734 60C-701.79 Đồng Nai 4735 60C-701.80 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 153/
4736 60C-701.81 Đồng Nai 4737 60C-701.82 Đồng Nai 4738 60C-701.83 Đồng Nai 4739 60C-701.84 Đồng Nai 4740 60C-701.85 Đồng Nai 4741 60C-701.86 Đồng Nai 4742 60C-701.87 Đồng Nai 4743 60C-701.88 Đồng Nai 4744 60C-701.89 Đồng Nai 4745 60C-701.90 Đồng Nai 4746 60C-701.91 Đồng Nai 4747 60C-701.92 Đồng Nai 4748 60C-701.93 Đồng Nai 4749 60C-701.94 Đồng Nai 4750 60C-701.95 Đồng Nai 4751 60C-701.96 Đồng Nai 4752 60C-701.97 Đồng Nai 4753 60C-701.98 Đồng Nai 4754 60C-701.99 Đồng Nai 4755 60C-702.00 Đồng Nai 4756 60C-702.01 Đồng Nai 4757 60C-702.02 Đồng Nai 4758 60C-702.03 Đồng Nai 4759 60C-702.04 Đồng Nai 4760 60C-702.05 Đồng Nai 4761 60C-702.06 Đồng Nai 4762 60C-702.07 Đồng Nai 4763 60C-702.08 Đồng Nai 4764 60C-702.09 Đồng Nai 4765 60C-702.10 Đồng Nai 4766 60C-702.11 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 154/
4767 60C-702.12 Đồng Nai 4768 60C-702.13 Đồng Nai 4769 60C-702.14 Đồng Nai 4770 60C-702.15 Đồng Nai 4771 60C-702.16 Đồng Nai 4772 60C-702.17 Đồng Nai 4773 60C-702.18 Đồng Nai 4774 60C-702.19 Đồng Nai 4775 60C-702.20 Đồng Nai 4776 60C-702.21 Đồng Nai 4777 60C-702.22 Đồng Nai 4778 60C-702.23 Đồng Nai 4779 60C-702.24 Đồng Nai 4780 60C-702.25 Đồng Nai 4781 60C-702.26 Đồng Nai 4782 60C-702.27 Đồng Nai 4783 60C-702.28 Đồng Nai 4784 60C-702.29 Đồng Nai 4785 60C-702.30 Đồng Nai 4786 60C-702.31 Đồng Nai 4787 60C-702.32 Đồng Nai 4788 60C-702.33 Đồng Nai 4789 60C-702.34 Đồng Nai 4790 60C-702.35 Đồng Nai 4791 60C-702.36 Đồng Nai 4792 60C-702.37 Đồng Nai 4793 60C-702.38 Đồng Nai 4794 60C-702.39 Đồng Nai 4795 60C-702.40 Đồng Nai 4796 60C-702.41 Đồng Nai 4797 60C-702.42 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 155/
4798 60C-702.43 Đồng Nai 4799 60C-702.44 Đồng Nai 4800 60C-702.45 Đồng Nai 4801 60K-443.77 Đồng Nai 4802 60K-443.78 Đồng Nai 4803 60K-443.79 Đồng Nai 4804 60K-443.80 Đồng Nai 4805 60K-443.81 Đồng Nai 4806 60K-443.82 Đồng Nai 4807 60K-443.83 Đồng Nai 4808 60K-443.84 Đồng Nai 4809 60K-443.85 Đồng Nai 4810 60K-443.86 Đồng Nai 4811 60K-443.87 Đồng Nai 4812 60K-443.88 Đồng Nai 4813 60K-443.89 Đồng Nai 4814 60K-443.90 Đồng Nai 4815 60K-443.91 Đồng Nai 4816 60K-443.92 Đồng Nai 4817 60K-443.93 Đồng Nai 4818 60K-443.94 Đồng Nai 4819 60K-443.95 Đồng Nai 4820 60K-443.96 Đồng Nai 4821 60K-443.97 Đồng Nai 4822 60K-443.98 Đồng Nai 4823 60K-443.99 Đồng Nai 4824 60K-444.00 Đồng Nai 4825 60K-444.01 Đồng Nai 4826 60K-444.02 Đồng Nai 4827 60K-444.03 Đồng Nai 4828 60K-444.04 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 156/
4829 60K-444.05 Đồng Nai 4830 60K-444.06 Đồng Nai 4831 60K-444.07 Đồng Nai 4832 60K-444.08 Đồng Nai 4833 60K-444.09 Đồng Nai 4834 60K-444.10 Đồng Nai 4835 60K-444.11 Đồng Nai 4836 60K-444.12 Đồng Nai 4837 60K-444.13 Đồng Nai 4838 60K-444.14 Đồng Nai 4839 60K-444.15 Đồng Nai 4840 60K-444.16 Đồng Nai 4841 60K-444.17 Đồng Nai 4842 60K-444.18 Đồng Nai 4843 60K-444.19 Đồng Nai 4844 60K-444.20 Đồng Nai 4845 60K-444.21 Đồng Nai 4846 60K-444.22 Đồng Nai 4847 60K-444.23 Đồng Nai 4848 60K-444.24 Đồng Nai 4849 60K-444.25 Đồng Nai 4850 60K-444.26 Đồng Nai 4851 60K-444.27 Đồng Nai 4852 60K-444.28 Đồng Nai 4853 60K-444.29 Đồng Nai 4854 60K-444.30 Đồng Nai 4855 60K-444.31 Đồng Nai 4856 60K-444.32 Đồng Nai 4857 60K-444.33 Đồng Nai 4858 60K-444.34 Đồng Nai 4859 60K-444.35 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 157/
4860 60K-444.36 Đồng Nai 4861 60K-444.37 Đồng Nai 4862 60K-444.38 Đồng Nai 4863 60K-444.39 Đồng Nai 4864 60K-444.40 Đồng Nai 4865 60K-444.41 Đồng Nai 4866 60K-444.42 Đồng Nai 4867 60K-444.43 Đồng Nai 4868 60K-444.44 Đồng Nai 4869 60K-444.45 Đồng Nai 4870 60K-444.46 Đồng Nai 4871 60K-444.47 Đồng Nai 4872 60K-444.48 Đồng Nai 4873 60K-444.49 Đồng Nai 4874 60K-444.50 Đồng Nai 4875 60K-444.51 Đồng Nai 4876 60K-444.52 Đồng Nai 4877 60K-444.53 Đồng Nai 4878 60K-444.54 Đồng Nai 4879 60K-444.55 Đồng Nai 4880 60K-444.56 Đồng Nai 4881 60K-444.57 Đồng Nai 4882 60K-444.58 Đồng Nai 4883 60K-444.59 Đồng Nai 4884 60K-444.60 Đồng Nai 4885 60K-444.61 Đồng Nai 4886 60K-444.62 Đồng Nai 4887 60K-444.63 Đồng Nai 4888 60K-444.64 Đồng Nai 4889 60K-444.65 Đồng Nai 4890 60K-444.66 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 158/
4891 60K-444.67 Đồng Nai 4892 60K-444.68 Đồng Nai 4893 60K-444.69 Đồng Nai 4894 60K-444.70 Đồng Nai 4895 60K-444.71 Đồng Nai 4896 60K-444.72 Đồng Nai 4897 60K-444.73 Đồng Nai 4898 60K-444.74 Đồng Nai 4899 60K-444.75 Đồng Nai 4900 60K-444.76 Đồng Nai 4901 60K-444.77 Đồng Nai 4902 60K-444.78 Đồng Nai 4903 60K-444.79 Đồng Nai 4904 60K-444.80 Đồng Nai 4905 60K-444.81 Đồng Nai 4906 60K-444.82 Đồng Nai 4907 60K-444.83 Đồng Nai 4908 60K-444.84 Đồng Nai 4909 60K-444.85 Đồng Nai 4910 60K-444.86 Đồng Nai 4911 60K-444.87 Đồng Nai 4912 60K-444.88 Đồng Nai 4913 60K-444.89 Đồng Nai 4914 60K-444.90 Đồng Nai 4915 60K-444.91 Đồng Nai 4916 60K-444.92 Đồng Nai 4917 60K-444.93 Đồng Nai 4918 60K-444.94 Đồng Nai 4919 60K-444.95 Đồng Nai 4920 60K-444.96 Đồng Nai 4921 60K-444.97 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 159/
4922 60K-444.98 Đồng Nai 4923 60K-444.99 Đồng Nai 4924 60K-445.00 Đồng Nai 4925 60K-445.01 Đồng Nai 4926 60K-445.02 Đồng Nai 4927 60K-445.03 Đồng Nai 4928 60K-445.04 Đồng Nai 4929 60K-445.05 Đồng Nai 4930 60K-445.06 Đồng Nai 4931 60K-445.07 Đồng Nai 4932 60K-445.08 Đồng Nai 4933 60K-445.09 Đồng Nai 4934 60K-445.10 Đồng Nai 4935 60K-445.11 Đồng Nai 4936 60K-445.12 Đồng Nai 4937 60K-445.13 Đồng Nai 4938 60K-445.14 Đồng Nai 4939 60K-445.15 Đồng Nai 4940 60K-445.16 Đồng Nai 4941 60K-445.17 Đồng Nai 4942 60K-445.18 Đồng Nai 4943 60K-445.19 Đồng Nai 4944 60K-445.20 Đồng Nai 4945 60K-445.21 Đồng Nai 4946 60K-445.22 Đồng Nai 4947 60K-445.23 Đồng Nai 4948 60K-445.24 Đồng Nai 4949 60K-445.25 Đồng Nai 4950 60K-445.26 Đồng Nai 4951 60K-445.27 Đồng Nai 4952 60K-445.28 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 160/
4953 60K-445.29 Đồng Nai 4954 60K-445.30 Đồng Nai 4955 60K-445.31 Đồng Nai 4956 60K-445.32 Đồng Nai 4957 60K-445.33 Đồng Nai 4958 60K-445.34 Đồng Nai 4959 60K-445.35 Đồng Nai 4960 60K-445.36 Đồng Nai 4961 60K-445.37 Đồng Nai 4962 60K-445.38 Đồng Nai 4963 60K-445.39 Đồng Nai 4964 60K-445.40 Đồng Nai 4965 60K-445.41 Đồng Nai 4966 60K-445.42 Đồng Nai 4967 60K-445.43 Đồng Nai 4968 60K-445.44 Đồng Nai 4969 60K-445.45 Đồng Nai 4970 60K-445.46 Đồng Nai 4971 60K-445.47 Đồng Nai 4972 60K-445.48 Đồng Nai 4973 60K-445.49 Đồng Nai 4974 60K-445.50 Đồng Nai 4975 60K-445.51 Đồng Nai 4976 60K-445.52 Đồng Nai 4977 60K-445.53 Đồng Nai 4978 60K-445.54 Đồng Nai 4979 60K-445.55 Đồng Nai 4980 60K-445.56 Đồng Nai 4981 60K-445.57 Đồng Nai 4982 60K-445.58 Đồng Nai 4983 60K-445.59 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 161/
4984 60K-445.60 Đồng Nai 4985 60K-445.61 Đồng Nai 4986 60K-445.62 Đồng Nai 4987 60K-445.63 Đồng Nai 4988 60K-445.64 Đồng Nai 4989 60K-445.65 Đồng Nai 4990 60K-445.66 Đồng Nai 4991 60K-445.67 Đồng Nai 4992 60K-445.68 Đồng Nai 4993 60K-445.69 Đồng Nai 4994 60K-445.70 Đồng Nai 4995 60K-445.71 Đồng Nai 4996 60K-445.72 Đồng Nai 4997 60K-445.73 Đồng Nai 4998 60K-445.74 Đồng Nai 4999 60K-445.75 Đồng Nai 5000 60K-445.76 Đồng Nai 5001 60K-445.77 Đồng Nai 5002 60K-445.78 Đồng Nai 5003 60K-445.79 Đồng Nai 5004 60K-445.80 Đồng Nai 5005 60K-445.81 Đồng Nai 5006 60K-445.82 Đồng Nai 5007 60K-445.83 Đồng Nai 5008 60K-445.84 Đồng Nai 5009 60K-445.85 Đồng Nai 5010 60K-445.86 Đồng Nai 5011 60K-445.87 Đồng Nai 5012 60K-445.88 Đồng Nai 5013 60K-445.89 Đồng Nai 5014 60K-445.90 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 162/
5015 60K-445.91 Đồng Nai 5016 60K-445.92 Đồng Nai 5017 60K-445.93 Đồng Nai 5018 60K-445.94 Đồng Nai 5019 60K-445.95 Đồng Nai 5020 60K-445.96 Đồng Nai 5021 60K-445.97 Đồng Nai 5022 60K-445.98 Đồng Nai 5023 60K-445.99 Đồng Nai 5024 60K-446.00 Đồng Nai 5025 60K-446.01 Đồng Nai 5026 60K-446.02 Đồng Nai 5027 60K-446.03 Đồng Nai 5028 60K-446.04 Đồng Nai 5029 60K-446.05 Đồng Nai 5030 60K-446.06 Đồng Nai 5031 60K-446.07 Đồng Nai 5032 60K-446.08 Đồng Nai 5033 60K-446.09 Đồng Nai 5034 60K-446.10 Đồng Nai 5035 60K-446.11 Đồng Nai 5036 60K-446.12 Đồng Nai 5037 60K-446.13 Đồng Nai 5038 60K-446.14 Đồng Nai 5039 60K-446.15 Đồng Nai 5040 60K-446.16 Đồng Nai 5041 60K-446.17 Đồng Nai 5042 60K-446.18 Đồng Nai 5043 60K-446.19 Đồng Nai 5044 60K-446.20 Đồng Nai 5045 60K-446.21 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 163/
5046 60K-446.22 Đồng Nai 5047 60K-446.23 Đồng Nai 5048 60K-446.24 Đồng Nai 5049 60K-446.25 Đồng Nai 5050 60K-446.26 Đồng Nai 5051 60K-446.27 Đồng Nai 5052 60K-446.28 Đồng Nai 5053 60K-446.29 Đồng Nai 5054 60K-446.30 Đồng Nai 5055 60K-446.31 Đồng Nai 5056 60K-446.32 Đồng Nai 5057 60K-446.33 Đồng Nai 5058 60K-446.34 Đồng Nai 5059 60K-446.35 Đồng Nai 5060 60K-446.36 Đồng Nai 5061 60K-446.37 Đồng Nai 5062 60K-446.38 Đồng Nai 5063 60K-446.39 Đồng Nai 5064 60K-446.40 Đồng Nai 5065 60K-446.41 Đồng Nai 5066 60K-446.42 Đồng Nai 5067 60K-446.43 Đồng Nai 5068 60K-446.44 Đồng Nai 5069 60K-446.45 Đồng Nai 5070 60K-446.46 Đồng Nai 5071 60K-446.47 Đồng Nai 5072 60K-446.48 Đồng Nai 5073 60K-446.49 Đồng Nai 5074 60K-446.50 Đồng Nai 5075 60K-446.51 Đồng Nai 5076 60K-446.52 Đồng Nai
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 164/
5077 60K-446.53 Đồng Nai 5078 60K-446.54 Đồng Nai 5079 60K-446.55 Đồng Nai 5080 60K-446.56 Đồng Nai 5081 60K-446.57 Đồng Nai 5082 60K-446.58 Đồng Nai 5083 60K-446.59 Đồng Nai 5084 60K-446.60 Đồng Nai 5085 60K-446.61 Đồng Nai 5086 60K-446.62 Đồng Nai 5087 60K-446.63 Đồng Nai 5088 60K-446.64 Đồng Nai 5089 60K-446.65 Đồng Nai 5090 60K-446.66 Đồng Nai 5091 60K-446.67 Đồng Nai 5092 60K-446.68 Đồng Nai 5093 60K-446.69 Đồng Nai 5094 60K-446.70 Đồng Nai 5095 60K-446.71 Đồng Nai 5096 60K-446.72 Đồng Nai 5097 60K-446.73 Đồng Nai 5098 60K-446.74 Đồng Nai 5099 60K-446.75 Đồng Nai 5100 60K-446.76 Đồng Nai 5101 65A-417.44 Cần Thơ 5102 65A-417.45 Cần Thơ 5103 65A-417.46 Cần Thơ 5104 65A-417.47 Cần Thơ 5105 65A-417.48 Cần Thơ 5106 65A-417.49 Cần Thơ 5107 65A-417.50 Cần Thơ
5604 67A-281.74 An Giang 5605 67A-281.75 An Giang 5606 67A-281.76 An Giang 5607 67A-281.77 An Giang 5608 67A-281.78 An Giang 5609 67A-281.79 An Giang 5610 67A-281.80 An Giang 5611 67A-281.81 An Giang 5612 67A-281.82 An Giang 5613 67A-281.83 An Giang 5614 67A-281.84 An Giang 5615 67A-281.85 An Giang 5616 67A-281.86 An Giang 5617 67A-281.87 An Giang 5618 67A-281.88 An Giang 5619 67A-281.89 An Giang 5620 67A-281.90 An Giang 5621 67A-281.91 An Giang 5622 67A-281.92 An Giang 5623 67A-281.93 An Giang 5624 67A-281.94 An Giang 5625 67A-281.95 An Giang 5626 67A-281.96 An Giang 5627 67A-281.97 An Giang 5628 67A-281.98 An Giang 5629 67A-281.99 An Giang 5630 67A-282.00 An Giang 5631 67A-282.01 An Giang 5632 67A-282.02 An Giang 5633 67A-282.03 An Giang 5634 67A-282.04 An Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 182/
5635 67A-282.05 An Giang 5636 67A-282.06 An Giang 5637 67A-282.07 An Giang 5638 67A-282.08 An Giang 5639 67A-282.09 An Giang 5640 67A-282.10 An Giang 5641 67A-282.11 An Giang 5642 67A-282.12 An Giang 5643 67A-282.13 An Giang 5644 67A-282.14 An Giang 5645 67A-282.15 An Giang 5646 67A-282.16 An Giang 5647 67A-282.17 An Giang 5648 67A-282.18 An Giang 5649 67A-282.19 An Giang 5650 67A-282.20 An Giang 5651 67C-169.30 An Giang 5652 67C-169.31 An Giang 5653 67C-169.32 An Giang 5654 67C-169.33 An Giang 5655 67C-169.34 An Giang 5656 67C-169.35 An Giang 5657 67C-169.36 An Giang 5658 67C-169.37 An Giang 5659 67C-169.38 An Giang 5660 67C-169.39 An Giang 5661 67C-169.40 An Giang 5662 67C-169.41 An Giang 5663 67C-169.42 An Giang 5664 67C-169.43 An Giang 5665 67C-169.44 An Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 183/
5666 67C-169.45 An Giang 5667 67C-169.46 An Giang 5668 67C-169.47 An Giang 5669 67C-169.48 An Giang 5670 67C-169.49 An Giang 5671 67C-169.50 An Giang 5672 67C-169.51 An Giang 5673 67C-169.52 An Giang 5674 67C-169.53 An Giang 5675 67C-169.54 An Giang 5676 67C-169.55 An Giang 5677 67C-169.56 An Giang 5678 67C-169.57 An Giang 5679 67C-169.58 An Giang 5680 67C-169.59 An Giang 5681 67C-169.60 An Giang 5682 67C-169.61 An Giang 5683 67C-169.62 An Giang 5684 67C-169.63 An Giang 5685 67C-169.64 An Giang 5686 67C-169.65 An Giang 5687 67C-169.66 An Giang 5688 67C-169.67 An Giang 5689 67C-169.68 An Giang 5690 67C-169.69 An Giang 5691 67C-169.70 An Giang 5692 67C-169.71 An Giang 5693 67C-169.72 An Giang 5694 67C-169.73 An Giang 5695 67C-169.74 An Giang 5696 67C-169.75 An Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 184/
5697 67C-169.76 An Giang 5698 67C-169.77 An Giang 5699 67C-169.78 An Giang 5700 67C-169.79 An Giang 5701 71A-182.01 Bến Tre 5702 71A-182.02 Bến Tre 5703 71A-182.03 Bến Tre 5704 71A-182.04 Bến Tre 5705 71A-182.05 Bến Tre 5706 71A-182.06 Bến Tre 5707 71A-182.07 Bến Tre 5708 71A-182.08 Bến Tre 5709 71A-182.09 Bến Tre 5710 71A-182.10 Bến Tre 5711 71A-182.11 Bến Tre 5712 71A-182.12 Bến Tre 5713 71A-182.13 Bến Tre 5714 71A-182.14 Bến Tre 5715 71A-182.15 Bến Tre 5716 71A-182.16 Bến Tre 5717 71A-182.17 Bến Tre 5718 71A-182.18 Bến Tre 5719 71A-182.19 Bến Tre 5720 71A-182.20 Bến Tre 5721 71A-182.21 Bến Tre 5722 71A-182.22 Bến Tre 5723 71A-182.23 Bến Tre 5724 71A-182.24 Bến Tre 5725 71A-182.25 Bến Tre 5726 71A-182.26 Bến Tre 5727 71A-182.27 Bến Tre
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 185/
5728 71A-182.28 Bến Tre 5729 71A-182.29 Bến Tre 5730 71A-182.30 Bến Tre 5731 71A-182.31 Bến Tre 5732 71A-182.32 Bến Tre 5733 71A-182.33 Bến Tre 5734 71A-182.34 Bến Tre 5735 71A-182.35 Bến Tre 5736 71A-182.36 Bến Tre 5737 71A-182.37 Bến Tre 5738 71A-182.38 Bến Tre 5739 71A-182.39 Bến Tre 5740 71A-182.40 Bến Tre 5741 71A-182.41 Bến Tre 5742 71A-182.42 Bến Tre 5743 71A-182.43 Bến Tre 5744 71A-182.44 Bến Tre 5745 71A-182.45 Bến Tre 5746 71A-182.46 Bến Tre 5747 71A-182.47 Bến Tre 5748 71A-182.48 Bến Tre 5749 71A-182.49 Bến Tre 5750 71A-182.50 Bến Tre 5751 71C-119.71 Bến Tre 5752 71C-119.72 Bến Tre 5753 71C-119.73 Bến Tre 5754 71C-119.74 Bến Tre 5755 71C-119.75 Bến Tre 5756 71C-119.76 Bến Tre 5757 71C-119.77 Bến Tre 5758 71C-119.78 Bến Tre
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 186/
5759 71C-119.79 Bến Tre 5760 71C-119.80 Bến Tre 5761 71C-119.81 Bến Tre 5762 71C-119.82 Bến Tre 5763 71C-119.83 Bến Tre 5764 71C-119.84 Bến Tre 5765 71C-119.85 Bến Tre 5766 71C-119.86 Bến Tre 5767 71C-119.87 Bến Tre 5768 71C-119.88 Bến Tre 5769 71C-119.89 Bến Tre 5770 71C-119.90 Bến Tre 5771 71C-119.91 Bến Tre 5772 71C-119.92 Bến Tre 5773 71C-119.93 Bến Tre 5774 71C-119.94 Bến Tre 5775 71C-119.95 Bến Tre 5776 71C-119.96 Bến Tre 5777 71C-119.97 Bến Tre 5778 71C-119.98 Bến Tre 5779 71C-119.99 Bến Tre 5780 71C-120.00 Bến Tre 5781 71C-120.01 Bến Tre 5782 71C-120.02 Bến Tre 5783 71C-120.03 Bến Tre 5784 71C-120.04 Bến Tre 5785 71C-120.05 Bến Tre 5786 71C-120.06 Bến Tre 5787 71C-120.07 Bến Tre 5788 71C-120.08 Bến Tre 5789 71C-120.09 Bến Tre
6007 98A-686.75 Bắc Giang 6008 98A-686.76 Bắc Giang 6009 98A-686.77 Bắc Giang 6010 98A-686.78 Bắc Giang 6011 98A-686.79 Bắc Giang 6012 98A-686.80 Bắc Giang 6013 98A-686.81 Bắc Giang 6014 98A-686.82 Bắc Giang 6015 98A-686.83 Bắc Giang 6016 98A-686.84 Bắc Giang 6017 98A-686.85 Bắc Giang 6018 98A-686.86 Bắc Giang 6019 98A-686.87 Bắc Giang 6020 98A-686.88 Bắc Giang 6021 98A-686.89 Bắc Giang 6022 98A-686.90 Bắc Giang 6023 98A-686.91 Bắc Giang 6024 98A-686.92 Bắc Giang 6025 98A-686.93 Bắc Giang 6026 98A-686.94 Bắc Giang 6027 98A-686.95 Bắc Giang 6028 98A-686.96 Bắc Giang 6029 98A-686.97 Bắc Giang 6030 98A-686.98 Bắc Giang 6031 98A-686.99 Bắc Giang 6032 98A-687.00 Bắc Giang 6033 98A-687.01 Bắc Giang 6034 98A-687.02 Bắc Giang 6035 98A-687.03 Bắc Giang 6036 98A-687.04 Bắc Giang 6037 98A-687.05 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 195/
6038 98A-687.06 Bắc Giang 6039 98A-687.07 Bắc Giang 6040 98A-687.08 Bắc Giang 6041 98A-687.09 Bắc Giang 6042 98A-687.10 Bắc Giang 6043 98A-687.11 Bắc Giang 6044 98A-687.12 Bắc Giang 6045 98A-687.13 Bắc Giang 6046 98A-687.14 Bắc Giang 6047 98A-687.15 Bắc Giang 6048 98A-687.16 Bắc Giang 6049 98A-687.17 Bắc Giang 6050 98A-687.18 Bắc Giang 6051 98A-687.19 Bắc Giang 6052 98A-687.20 Bắc Giang 6053 98A-687.21 Bắc Giang 6054 98A-687.22 Bắc Giang 6055 98A-687.23 Bắc Giang 6056 98A-687.24 Bắc Giang 6057 98A-687.25 Bắc Giang 6058 98A-687.26 Bắc Giang 6059 98A-687.27 Bắc Giang 6060 98A-687.28 Bắc Giang 6061 98A-687.29 Bắc Giang 6062 98A-687.30 Bắc Giang 6063 98A-687.31 Bắc Giang 6064 98A-687.32 Bắc Giang 6065 98A-687.33 Bắc Giang 6066 98A-687.34 Bắc Giang 6067 98A-687.35 Bắc Giang 6068 98A-687.36 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 196/
6069 98A-687.37 Bắc Giang 6070 98A-687.38 Bắc Giang 6071 98A-687.39 Bắc Giang 6072 98A-687.40 Bắc Giang 6073 98A-687.41 Bắc Giang 6074 98A-687.42 Bắc Giang 6075 98A-687.43 Bắc Giang 6076 98A-687.44 Bắc Giang 6077 98A-687.45 Bắc Giang 6078 98A-687.46 Bắc Giang 6079 98A-687.47 Bắc Giang 6080 98A-687.48 Bắc Giang 6081 98A-687.49 Bắc Giang 6082 98A-687.50 Bắc Giang 6083 98A-687.51 Bắc Giang 6084 98A-687.52 Bắc Giang 6085 98A-687.53 Bắc Giang 6086 98A-687.54 Bắc Giang 6087 98A-687.55 Bắc Giang 6088 98A-687.56 Bắc Giang 6089 98A-687.57 Bắc Giang 6090 98A-687.58 Bắc Giang 6091 98A-687.59 Bắc Giang 6092 98A-687.60 Bắc Giang 6093 98A-687.61 Bắc Giang 6094 98A-687.62 Bắc Giang 6095 98A-687.63 Bắc Giang 6096 98A-687.64 Bắc Giang 6097 98A-687.65 Bắc Giang 6098 98A-687.66 Bắc Giang 6099 98A-687.67 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 197/
6100 98A-687.68 Bắc Giang 6101 98A-687.69 Bắc Giang 6102 98A-687.70 Bắc Giang 6103 98A-687.71 Bắc Giang 6104 98A-687.72 Bắc Giang 6105 98A-687.73 Bắc Giang 6106 98A-687.74 Bắc Giang 6107 98A-687.75 Bắc Giang 6108 98A-687.76 Bắc Giang 6109 98A-687.77 Bắc Giang 6110 98A-687.78 Bắc Giang 6111 98A-687.79 Bắc Giang 6112 98A-687.80 Bắc Giang 6113 98A-687.81 Bắc Giang 6114 98A-687.82 Bắc Giang 6115 98A-687.83 Bắc Giang 6116 98A-687.84 Bắc Giang 6117 98A-687.85 Bắc Giang 6118 98A-687.86 Bắc Giang 6119 98A-687.87 Bắc Giang 6120 98A-687.88 Bắc Giang 6121 98A-687.89 Bắc Giang 6122 98A-687.90 Bắc Giang 6123 98A-687.91 Bắc Giang 6124 98A-687.92 Bắc Giang 6125 98A-687.93 Bắc Giang 6126 98A-687.94 Bắc Giang 6127 98A-687.95 Bắc Giang 6128 98A-687.96 Bắc Giang 6129 98A-687.97 Bắc Giang 6130 98A-687.98 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 198/
6131 98A-687.99 Bắc Giang 6132 98A-688.00 Bắc Giang 6133 98A-688.01 Bắc Giang 6134 98A-688.02 Bắc Giang 6135 98A-688.03 Bắc Giang 6136 98A-688.04 Bắc Giang 6137 98A-688.05 Bắc Giang 6138 98A-688.06 Bắc Giang 6139 98A-688.07 Bắc Giang 6140 98A-688.08 Bắc Giang 6141 98A-688.09 Bắc Giang 6142 98A-688.10 Bắc Giang 6143 98A-688.11 Bắc Giang 6144 98A-688.12 Bắc Giang 6145 98A-688.13 Bắc Giang 6146 98A-688.14 Bắc Giang 6147 98A-688.15 Bắc Giang 6148 98A-688.16 Bắc Giang 6149 98A-688.17 Bắc Giang 6150 98A-688.18 Bắc Giang 6151 98A-688.19 Bắc Giang 6152 98A-688.20 Bắc Giang 6153 98A-688.21 Bắc Giang 6154 98A-688.22 Bắc Giang 6155 98A-688.23 Bắc Giang 6156 98A-688.24 Bắc Giang 6157 98A-688.25 Bắc Giang 6158 98A-688.26 Bắc Giang 6159 98A-688.27 Bắc Giang 6160 98A-688.28 Bắc Giang 6161 98A-688.29 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 199/
6162 98A-688.30 Bắc Giang 6163 98A-688.31 Bắc Giang 6164 98A-688.32 Bắc Giang 6165 98A-688.33 Bắc Giang 6166 98A-688.34 Bắc Giang 6167 98A-688.35 Bắc Giang 6168 98A-688.36 Bắc Giang 6169 98A-688.37 Bắc Giang 6170 98A-688.38 Bắc Giang 6171 98A-688.39 Bắc Giang 6172 98A-688.40 Bắc Giang 6173 98A-688.41 Bắc Giang 6174 98A-688.42 Bắc Giang 6175 98A-688.43 Bắc Giang 6176 98A-688.44 Bắc Giang 6177 98A-688.45 Bắc Giang 6178 98A-688.46 Bắc Giang 6179 98A-688.47 Bắc Giang 6180 98A-688.48 Bắc Giang 6181 98A-688.49 Bắc Giang 6182 98A-688.50 Bắc Giang 6183 98A-688.51 Bắc Giang 6184 98A-688.52 Bắc Giang 6185 98A-688.53 Bắc Giang 6186 98A-688.54 Bắc Giang 6187 98A-688.55 Bắc Giang 6188 98A-688.56 Bắc Giang 6189 98A-688.57 Bắc Giang 6190 98A-688.58 Bắc Giang 6191 98A-688.59 Bắc Giang 6192 98A-688.60 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 200/
6193 98A-688.61 Bắc Giang 6194 98A-688.62 Bắc Giang 6195 98A-688.63 Bắc Giang 6196 98A-688.64 Bắc Giang 6197 98A-688.65 Bắc Giang 6198 98A-688.66 Bắc Giang 6199 98A-688.67 Bắc Giang 6200 98A-688.68 Bắc Giang 6201 98A-688.69 Bắc Giang 6202 98A-688.70 Bắc Giang 6203 98A-688.71 Bắc Giang 6204 98A-688.72 Bắc Giang 6205 98A-688.73 Bắc Giang 6206 98A-688.74 Bắc Giang 6207 98A-688.75 Bắc Giang 6208 98A-688.76 Bắc Giang 6209 98A-688.77 Bắc Giang 6210 98A-688.78 Bắc Giang 6211 98A-688.79 Bắc Giang 6212 98A-688.80 Bắc Giang 6213 98A-688.81 Bắc Giang 6214 98A-688.82 Bắc Giang 6215 98A-688.83 Bắc Giang 6216 98A-688.84 Bắc Giang 6217 98A-688.85 Bắc Giang 6218 98A-688.86 Bắc Giang 6219 98A-688.87 Bắc Giang 6220 98A-688.88 Bắc Giang 6221 98A-688.89 Bắc Giang 6222 98A-688.90 Bắc Giang 6223 98A-688.91 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 201/
6224 98A-688.92 Bắc Giang 6225 98A-688.93 Bắc Giang 6226 98A-688.94 Bắc Giang 6227 98A-688.95 Bắc Giang 6228 98A-688.96 Bắc Giang 6229 98A-688.97 Bắc Giang 6230 98A-688.98 Bắc Giang 6231 98A-688.99 Bắc Giang 6232 98A-689.00 Bắc Giang 6233 98A-689.01 Bắc Giang 6234 98A-689.02 Bắc Giang 6235 98A-689.03 Bắc Giang 6236 98A-689.04 Bắc Giang 6237 98A-689.05 Bắc Giang 6238 98A-689.06 Bắc Giang 6239 98A-689.07 Bắc Giang 6240 98A-689.08 Bắc Giang 6241 98A-689.09 Bắc Giang 6242 98A-689.10 Bắc Giang 6243 98A-689.11 Bắc Giang 6244 98A-689.12 Bắc Giang 6245 98A-689.13 Bắc Giang 6246 98A-689.14 Bắc Giang 6247 98A-689.15 Bắc Giang 6248 98A-689.16 Bắc Giang 6249 98A-689.17 Bắc Giang 6250 98A-689.18 Bắc Giang 6251 98A-689.19 Bắc Giang 6252 98A-689.20 Bắc Giang 6253 98A-689.21 Bắc Giang 6254 98A-689.22 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 202/
6255 98A-689.23 Bắc Giang 6256 98A-689.24 Bắc Giang 6257 98A-689.25 Bắc Giang 6258 98A-689.26 Bắc Giang 6259 98A-689.27 Bắc Giang 6260 98A-689.28 Bắc Giang 6261 98A-689.29 Bắc Giang 6262 98A-689.30 Bắc Giang 6263 98A-689.31 Bắc Giang 6264 98A-689.32 Bắc Giang 6265 98A-689.33 Bắc Giang 6266 98A-689.34 Bắc Giang 6267 98A-689.35 Bắc Giang 6268 98A-689.36 Bắc Giang 6269 98A-689.37 Bắc Giang 6270 98A-689.38 Bắc Giang 6271 98A-689.39 Bắc Giang 6272 98A-689.40 Bắc Giang 6273 98A-689.41 Bắc Giang 6274 98A-689.42 Bắc Giang 6275 98A-689.43 Bắc Giang 6276 98A-689.44 Bắc Giang 6277 98A-689.45 Bắc Giang 6278 98A-689.46 Bắc Giang 6279 98A-689.47 Bắc Giang 6280 98A-689.48 Bắc Giang 6281 98A-689.49 Bắc Giang 6282 98A-689.50 Bắc Giang 6283 98A-689.51 Bắc Giang 6284 98A-689.52 Bắc Giang 6285 98A-689.53 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 203/
6286 98A-689.54 Bắc Giang 6287 98A-689.55 Bắc Giang 6288 98A-689.56 Bắc Giang 6289 98A-689.57 Bắc Giang 6290 98A-689.58 Bắc Giang 6291 98A-689.59 Bắc Giang 6292 98A-689.60 Bắc Giang 6293 98A-689.61 Bắc Giang 6294 98A-689.62 Bắc Giang 6295 98A-689.63 Bắc Giang 6296 98A-689.64 Bắc Giang 6297 98A-689.65 Bắc Giang 6298 98A-689.66 Bắc Giang 6299 98A-689.67 Bắc Giang 6300 98A-689.68 Bắc Giang 6301 98C-325.06 Bắc Giang 6302 98C-325.07 Bắc Giang 6303 98C-325.08 Bắc Giang 6304 98C-325.09 Bắc Giang 6305 98C-325.10 Bắc Giang 6306 98C-325.11 Bắc Giang 6307 98C-325.12 Bắc Giang 6308 98C-325.13 Bắc Giang 6309 98C-325.14 Bắc Giang 6310 98C-325.15 Bắc Giang 6311 98C-325.16 Bắc Giang 6312 98C-325.17 Bắc Giang 6313 98C-325.18 Bắc Giang 6314 98C-325.19 Bắc Giang 6315 98C-325.20 Bắc Giang 6316 98C-325.21 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 204/
6317 98C-325.22 Bắc Giang 6318 98C-325.23 Bắc Giang 6319 98C-325.24 Bắc Giang 6320 98C-325.25 Bắc Giang 6321 98C-325.26 Bắc Giang 6322 98C-325.27 Bắc Giang 6323 98C-325.28 Bắc Giang 6324 98C-325.29 Bắc Giang 6325 98C-325.30 Bắc Giang 6326 98C-325.31 Bắc Giang 6327 98C-325.32 Bắc Giang 6328 98C-325.33 Bắc Giang 6329 98C-325.34 Bắc Giang 6330 98C-325.35 Bắc Giang 6331 98C-325.36 Bắc Giang 6332 98C-325.37 Bắc Giang 6333 98C-325.38 Bắc Giang 6334 98C-325.39 Bắc Giang 6335 98C-325.40 Bắc Giang 6336 98C-325.41 Bắc Giang 6337 98C-325.42 Bắc Giang 6338 98C-325.43 Bắc Giang 6339 98C-325.44 Bắc Giang 6340 98C-325.45 Bắc Giang 6341 98C-325.46 Bắc Giang 6342 98C-325.47 Bắc Giang 6343 98C-325.48 Bắc Giang 6344 98C-325.49 Bắc Giang 6345 98C-325.50 Bắc Giang 6346 98C-325.51 Bắc Giang 6347 98C-325.52 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 205/
6348 98C-325.53 Bắc Giang 6349 98C-325.54 Bắc Giang 6350 98C-325.55 Bắc Giang 6351 98C-325.56 Bắc Giang 6352 98C-325.57 Bắc Giang 6353 98C-325.58 Bắc Giang 6354 98C-325.59 Bắc Giang 6355 98C-325.60 Bắc Giang 6356 98C-325.61 Bắc Giang 6357 98C-325.62 Bắc Giang 6358 98C-325.63 Bắc Giang 6359 98C-325.64 Bắc Giang 6360 98C-325.65 Bắc Giang 6361 98C-325.66 Bắc Giang 6362 98C-325.67 Bắc Giang 6363 98C-325.68 Bắc Giang 6364 98C-325.69 Bắc Giang 6365 98C-325.70 Bắc Giang 6366 98C-325.71 Bắc Giang 6367 98C-325.72 Bắc Giang 6368 98C-325.73 Bắc Giang 6369 98C-325.74 Bắc Giang 6370 98C-325.75 Bắc Giang 6371 98C-325.76 Bắc Giang 6372 98C-325.77 Bắc Giang 6373 98C-325.78 Bắc Giang 6374 98C-325.79 Bắc Giang 6375 98C-325.80 Bắc Giang 6376 98C-325.81 Bắc Giang 6377 98C-325.82 Bắc Giang 6378 98C-325.83 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 206/
6379 98C-325.84 Bắc Giang 6380 98C-325.85 Bắc Giang 6381 98C-325.86 Bắc Giang 6382 98C-325.87 Bắc Giang 6383 98C-325.88 Bắc Giang 6384 98C-325.89 Bắc Giang 6385 98C-325.90 Bắc Giang 6386 98C-325.91 Bắc Giang 6387 98C-325.92 Bắc Giang 6388 98C-325.93 Bắc Giang 6389 98C-325.94 Bắc Giang 6390 98C-325.95 Bắc Giang 6391 98C-325.96 Bắc Giang 6392 98C-325.97 Bắc Giang 6393 98C-325.98 Bắc Giang 6394 98C-325.99 Bắc Giang 6395 98C-326.00 Bắc Giang 6396 98C-326.01 Bắc Giang 6397 98C-326.02 Bắc Giang 6398 98C-326.03 Bắc Giang 6399 98C-326.04 Bắc Giang 6400 98C-326.05 Bắc Giang 6401 98C-326.06 Bắc Giang 6402 98C-326.07 Bắc Giang 6403 98C-326.08 Bắc Giang 6404 98C-326.09 Bắc Giang 6405 98C-326.10 Bắc Giang 6406 98C-326.11 Bắc Giang 6407 98C-326.12 Bắc Giang 6408 98C-326.13 Bắc Giang 6409 98C-326.14 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 207/
6410 98C-326.15 Bắc Giang 6411 98C-326.16 Bắc Giang 6412 98C-326.17 Bắc Giang 6413 98C-326.18 Bắc Giang 6414 98C-326.19 Bắc Giang 6415 98C-326.20 Bắc Giang 6416 98C-326.21 Bắc Giang 6417 98C-326.22 Bắc Giang 6418 98C-326.23 Bắc Giang 6419 98C-326.24 Bắc Giang 6420 98C-326.25 Bắc Giang 6421 98C-326.26 Bắc Giang 6422 98C-326.27 Bắc Giang 6423 98C-326.28 Bắc Giang 6424 98C-326.29 Bắc Giang 6425 98C-326.30 Bắc Giang 6426 98C-326.31 Bắc Giang 6427 98C-326.32 Bắc Giang 6428 98C-326.33 Bắc Giang 6429 98C-326.34 Bắc Giang 6430 98C-326.35 Bắc Giang 6431 98C-326.36 Bắc Giang 6432 98C-326.37 Bắc Giang 6433 98C-326.38 Bắc Giang 6434 98C-326.39 Bắc Giang 6435 98C-326.40 Bắc Giang 6436 98C-326.41 Bắc Giang 6437 98C-326.42 Bắc Giang 6438 98C-326.43 Bắc Giang 6439 98C-326.44 Bắc Giang 6440 98C-326.45 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 208/
6441 98C-326.46 Bắc Giang 6442 98C-326.47 Bắc Giang 6443 98C-326.48 Bắc Giang 6444 98C-326.49 Bắc Giang 6445 98C-326.50 Bắc Giang 6446 98C-326.51 Bắc Giang 6447 98C-326.52 Bắc Giang 6448 98C-326.53 Bắc Giang 6449 98C-326.54 Bắc Giang 6450 98C-326.55 Bắc Giang 6451 98C-326.56 Bắc Giang 6452 98C-326.57 Bắc Giang 6453 98C-326.58 Bắc Giang 6454 98C-326.59 Bắc Giang 6455 98C-326.60 Bắc Giang 6456 98C-326.61 Bắc Giang 6457 98C-326.62 Bắc Giang 6458 98C-326.63 Bắc Giang 6459 98C-326.64 Bắc Giang 6460 98C-326.65 Bắc Giang 6461 98C-326.66 Bắc Giang 6462 98C-326.67 Bắc Giang 6463 98C-326.68 Bắc Giang 6464 98C-326.69 Bắc Giang 6465 98C-326.70 Bắc Giang 6466 98C-326.71 Bắc Giang 6467 98C-326.72 Bắc Giang 6468 98C-326.73 Bắc Giang 6469 98C-326.74 Bắc Giang 6470 98C-326.75 Bắc Giang 6471 98C-326.76 Bắc Giang
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 209/
6472 98C-326.77 Bắc Giang 6473 98C-326.78 Bắc Giang 6474 98C-326.79 Bắc Giang 6475 98C-326.80 Bắc Giang 6476 98C-326.81 Bắc Giang 6477 98C-326.82 Bắc Giang 6478 98C-326.83 Bắc Giang 6479 98C-326.84 Bắc Giang 6480 98C-326.85 Bắc Giang 6481 98C-326.86 Bắc Giang 6482 98C-326.87 Bắc Giang 6483 98C-326.88 Bắc Giang 6484 98C-326.89 Bắc Giang 6485 98C-326.90 Bắc Giang 6486 98C-326.91 Bắc Giang 6487 98C-326.92 Bắc Giang 6488 98C-326.93 Bắc Giang 6489 98C-326.94 Bắc Giang 6490 98C-326.95 Bắc Giang 6491 98C-326.96 Bắc Giang 6492 98C-326.97 Bắc Giang 6493 98C-326.98 Bắc Giang 6494 98C-326.99 Bắc Giang 6495 98C-327.00 Bắc Giang 6496 98C-327.01 Bắc Giang 6497 98C-327.02 Bắc Giang 6498 98C-327.03 Bắc Giang 6499 98C-327.04 Bắc Giang 6500 98C-327.05 Bắc Giang 6501 99A-722.14 Bắc Ninh 6502 99A-722.15 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 210/
6503 99A-722.16 Bắc Ninh 6504 99A-722.17 Bắc Ninh 6505 99A-722.18 Bắc Ninh 6506 99A-722.19 Bắc Ninh 6507 99A-722.20 Bắc Ninh 6508 99A-722.21 Bắc Ninh 6509 99A-722.22 Bắc Ninh 6510 99A-722.23 Bắc Ninh 6511 99A-722.24 Bắc Ninh 6512 99A-722.25 Bắc Ninh 6513 99A-722.26 Bắc Ninh 6514 99A-722.27 Bắc Ninh 6515 99A-722.28 Bắc Ninh 6516 99A-722.29 Bắc Ninh 6517 99A-722.30 Bắc Ninh 6518 99A-722.31 Bắc Ninh 6519 99A-722.32 Bắc Ninh 6520 99A-722.33 Bắc Ninh 6521 99A-722.34 Bắc Ninh 6522 99A-722.35 Bắc Ninh 6523 99A-722.36 Bắc Ninh 6524 99A-722.37 Bắc Ninh 6525 99A-722.38 Bắc Ninh 6526 99A-722.39 Bắc Ninh 6527 99A-722.40 Bắc Ninh 6528 99A-722.41 Bắc Ninh 6529 99A-722.42 Bắc Ninh 6530 99A-722.43 Bắc Ninh 6531 99A-722.44 Bắc Ninh 6532 99A-722.45 Bắc Ninh 6533 99A-722.46 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 211/
6534 99A-722.47 Bắc Ninh 6535 99A-722.48 Bắc Ninh 6536 99A-722.49 Bắc Ninh 6537 99A-722.50 Bắc Ninh 6538 99A-722.51 Bắc Ninh 6539 99A-722.52 Bắc Ninh 6540 99A-722.53 Bắc Ninh 6541 99A-722.54 Bắc Ninh 6542 99A-722.55 Bắc Ninh 6543 99A-722.56 Bắc Ninh 6544 99A-722.57 Bắc Ninh 6545 99A-722.58 Bắc Ninh 6546 99A-722.59 Bắc Ninh 6547 99A-722.60 Bắc Ninh 6548 99A-722.61 Bắc Ninh 6549 99A-722.62 Bắc Ninh 6550 99A-722.63 Bắc Ninh 6551 99A-722.64 Bắc Ninh 6552 99A-722.65 Bắc Ninh 6553 99A-722.66 Bắc Ninh 6554 99A-722.67 Bắc Ninh 6555 99A-722.68 Bắc Ninh 6556 99A-722.69 Bắc Ninh 6557 99A-722.70 Bắc Ninh 6558 99A-722.71 Bắc Ninh 6559 99A-722.72 Bắc Ninh 6560 99A-722.73 Bắc Ninh 6561 99A-722.74 Bắc Ninh 6562 99A-722.75 Bắc Ninh 6563 99A-722.76 Bắc Ninh 6564 99A-722.77 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 212/
6565 99A-722.78 Bắc Ninh 6566 99A-722.79 Bắc Ninh 6567 99A-722.80 Bắc Ninh 6568 99A-722.81 Bắc Ninh 6569 99A-722.82 Bắc Ninh 6570 99A-722.83 Bắc Ninh 6571 99A-722.84 Bắc Ninh 6572 99A-722.85 Bắc Ninh 6573 99A-722.86 Bắc Ninh 6574 99A-722.87 Bắc Ninh 6575 99A-722.88 Bắc Ninh 6576 99A-722.89 Bắc Ninh 6577 99A-722.90 Bắc Ninh 6578 99A-722.91 Bắc Ninh 6579 99A-722.92 Bắc Ninh 6580 99A-722.93 Bắc Ninh 6581 99A-722.94 Bắc Ninh 6582 99A-722.95 Bắc Ninh 6583 99A-722.96 Bắc Ninh 6584 99A-722.97 Bắc Ninh 6585 99A-722.98 Bắc Ninh 6586 99A-722.99 Bắc Ninh 6587 99A-723.00 Bắc Ninh 6588 99A-723.01 Bắc Ninh 6589 99A-723.02 Bắc Ninh 6590 99A-723.03 Bắc Ninh 6591 99A-723.04 Bắc Ninh 6592 99A-723.05 Bắc Ninh 6593 99A-723.06 Bắc Ninh 6594 99A-723.07 Bắc Ninh 6595 99A-723.08 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 213/
6596 99A-723.09 Bắc Ninh 6597 99A-723.10 Bắc Ninh 6598 99A-723.11 Bắc Ninh 6599 99A-723.12 Bắc Ninh 6600 99A-723.13 Bắc Ninh 6601 99A-723.14 Bắc Ninh 6602 99A-723.15 Bắc Ninh 6603 99A-723.16 Bắc Ninh 6604 99A-723.17 Bắc Ninh 6605 99A-723.18 Bắc Ninh 6606 99A-723.19 Bắc Ninh 6607 99A-723.20 Bắc Ninh 6608 99A-723.21 Bắc Ninh 6609 99A-723.22 Bắc Ninh 6610 99A-723.23 Bắc Ninh 6611 99A-723.24 Bắc Ninh 6612 99A-723.25 Bắc Ninh 6613 99A-723.26 Bắc Ninh 6614 99A-723.27 Bắc Ninh 6615 99A-723.28 Bắc Ninh 6616 99A-723.29 Bắc Ninh 6617 99A-723.30 Bắc Ninh 6618 99A-723.31 Bắc Ninh 6619 99A-723.32 Bắc Ninh 6620 99A-723.33 Bắc Ninh 6621 99A-723.34 Bắc Ninh 6622 99A-723.35 Bắc Ninh 6623 99A-723.36 Bắc Ninh 6624 99A-723.37 Bắc Ninh 6625 99A-723.38 Bắc Ninh 6626 99A-723.39 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 214/
6627 99A-723.40 Bắc Ninh 6628 99A-723.41 Bắc Ninh 6629 99A-723.42 Bắc Ninh 6630 99A-723.43 Bắc Ninh 6631 99A-723.44 Bắc Ninh 6632 99A-723.45 Bắc Ninh 6633 99A-723.46 Bắc Ninh 6634 99A-723.47 Bắc Ninh 6635 99A-723.48 Bắc Ninh 6636 99A-723.49 Bắc Ninh 6637 99A-723.50 Bắc Ninh 6638 99A-723.51 Bắc Ninh 6639 99A-723.52 Bắc Ninh 6640 99A-723.53 Bắc Ninh 6641 99A-723.54 Bắc Ninh 6642 99A-723.55 Bắc Ninh 6643 99A-723.56 Bắc Ninh 6644 99A-723.57 Bắc Ninh 6645 99A-723.58 Bắc Ninh 6646 99A-723.59 Bắc Ninh 6647 99A-723.60 Bắc Ninh 6648 99A-723.61 Bắc Ninh 6649 99A-723.62 Bắc Ninh 6650 99A-723.63 Bắc Ninh 6651 99A-723.64 Bắc Ninh 6652 99A-723.65 Bắc Ninh 6653 99A-723.66 Bắc Ninh 6654 99A-723.67 Bắc Ninh 6655 99A-723.68 Bắc Ninh 6656 99A-723.69 Bắc Ninh 6657 99A-723.70 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 215/
6658 99A-723.71 Bắc Ninh 6659 99A-723.72 Bắc Ninh 6660 99A-723.73 Bắc Ninh 6661 99A-723.74 Bắc Ninh 6662 99A-723.75 Bắc Ninh 6663 99A-723.76 Bắc Ninh 6664 99A-723.77 Bắc Ninh 6665 99A-723.78 Bắc Ninh 6666 99A-723.79 Bắc Ninh 6667 99A-723.80 Bắc Ninh 6668 99A-723.81 Bắc Ninh 6669 99A-723.82 Bắc Ninh 6670 99A-723.83 Bắc Ninh 6671 99A-723.84 Bắc Ninh 6672 99A-723.85 Bắc Ninh 6673 99A-723.86 Bắc Ninh 6674 99A-723.87 Bắc Ninh 6675 99A-723.88 Bắc Ninh 6676 99A-723.89 Bắc Ninh 6677 99A-723.90 Bắc Ninh 6678 99A-723.91 Bắc Ninh 6679 99A-723.92 Bắc Ninh 6680 99A-723.93 Bắc Ninh 6681 99A-723.94 Bắc Ninh 6682 99A-723.95 Bắc Ninh 6683 99A-723.96 Bắc Ninh 6684 99A-723.97 Bắc Ninh 6685 99A-723.98 Bắc Ninh 6686 99A-723.99 Bắc Ninh 6687 99A-724.00 Bắc Ninh 6688 99A-724.01 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 216/
6689 99A-724.02 Bắc Ninh 6690 99A-724.03 Bắc Ninh 6691 99A-724.04 Bắc Ninh 6692 99A-724.05 Bắc Ninh 6693 99A-724.06 Bắc Ninh 6694 99A-724.07 Bắc Ninh 6695 99A-724.08 Bắc Ninh 6696 99A-724.09 Bắc Ninh 6697 99A-724.10 Bắc Ninh 6698 99A-724.11 Bắc Ninh 6699 99A-724.12 Bắc Ninh 6700 99A-724.13 Bắc Ninh 6701 99A-724.14 Bắc Ninh 6702 99A-724.15 Bắc Ninh 6703 99A-724.16 Bắc Ninh 6704 99A-724.17 Bắc Ninh 6705 99A-724.18 Bắc Ninh 6706 99A-724.19 Bắc Ninh 6707 99A-724.20 Bắc Ninh 6708 99A-724.21 Bắc Ninh 6709 99A-724.22 Bắc Ninh 6710 99A-724.23 Bắc Ninh 6711 99A-724.24 Bắc Ninh 6712 99A-724.25 Bắc Ninh 6713 99A-724.26 Bắc Ninh 6714 99A-724.27 Bắc Ninh 6715 99A-724.28 Bắc Ninh 6716 99A-724.29 Bắc Ninh 6717 99A-724.30 Bắc Ninh 6718 99A-724.31 Bắc Ninh 6719 99A-724.32 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 217/
6720 99A-724.33 Bắc Ninh 6721 99A-724.34 Bắc Ninh 6722 99A-724.35 Bắc Ninh 6723 99A-724.36 Bắc Ninh 6724 99A-724.37 Bắc Ninh 6725 99A-724.38 Bắc Ninh 6726 99A-724.39 Bắc Ninh 6727 99A-724.40 Bắc Ninh 6728 99A-724.41 Bắc Ninh 6729 99A-724.42 Bắc Ninh 6730 99A-724.43 Bắc Ninh 6731 99A-724.44 Bắc Ninh 6732 99A-724.45 Bắc Ninh 6733 99A-724.46 Bắc Ninh 6734 99A-724.47 Bắc Ninh 6735 99A-724.48 Bắc Ninh 6736 99A-724.49 Bắc Ninh 6737 99A-724.50 Bắc Ninh 6738 99A-724.51 Bắc Ninh 6739 99A-724.52 Bắc Ninh 6740 99A-724.53 Bắc Ninh 6741 99A-724.54 Bắc Ninh 6742 99A-724.55 Bắc Ninh 6743 99A-724.56 Bắc Ninh 6744 99A-724.57 Bắc Ninh 6745 99A-724.58 Bắc Ninh 6746 99A-724.59 Bắc Ninh 6747 99A-724.60 Bắc Ninh 6748 99A-724.61 Bắc Ninh 6749 99A-724.62 Bắc Ninh 6750 99A-724.63 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 218/
6751 99A-724.64 Bắc Ninh 6752 99A-724.65 Bắc Ninh 6753 99A-724.66 Bắc Ninh 6754 99A-724.67 Bắc Ninh 6755 99A-724.68 Bắc Ninh 6756 99A-724.69 Bắc Ninh 6757 99A-724.70 Bắc Ninh 6758 99A-724.71 Bắc Ninh 6759 99A-724.72 Bắc Ninh 6760 99A-724.73 Bắc Ninh 6761 99A-724.74 Bắc Ninh 6762 99A-724.75 Bắc Ninh 6763 99A-724.76 Bắc Ninh 6764 99A-724.77 Bắc Ninh 6765 99A-724.78 Bắc Ninh 6766 99A-724.79 Bắc Ninh 6767 99A-724.80 Bắc Ninh 6768 99A-724.81 Bắc Ninh 6769 99A-724.82 Bắc Ninh 6770 99A-724.83 Bắc Ninh 6771 99A-724.84 Bắc Ninh 6772 99A-724.85 Bắc Ninh 6773 99A-724.86 Bắc Ninh 6774 99A-724.87 Bắc Ninh 6775 99A-724.88 Bắc Ninh 6776 99A-724.89 Bắc Ninh 6777 99A-724.90 Bắc Ninh 6778 99A-724.91 Bắc Ninh 6779 99A-724.92 Bắc Ninh 6780 99A-724.93 Bắc Ninh 6781 99A-724.94 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 219/
6782 99A-724.95 Bắc Ninh 6783 99A-724.96 Bắc Ninh 6784 99A-724.97 Bắc Ninh 6785 99A-724.98 Bắc Ninh 6786 99A-724.99 Bắc Ninh 6787 99A-725.00 Bắc Ninh 6788 99A-725.01 Bắc Ninh 6789 99A-725.02 Bắc Ninh 6790 99A-725.03 Bắc Ninh 6791 99A-725.04 Bắc Ninh 6792 99A-725.05 Bắc Ninh 6793 99A-725.06 Bắc Ninh 6794 99A-725.07 Bắc Ninh 6795 99A-725.08 Bắc Ninh 6796 99A-725.09 Bắc Ninh 6797 99A-725.10 Bắc Ninh 6798 99A-725.11 Bắc Ninh 6799 99A-725.12 Bắc Ninh 6800 99A-725.13 Bắc Ninh 6801 99C-301.96 Bắc Ninh 6802 99C-301.97 Bắc Ninh 6803 99C-301.98 Bắc Ninh 6804 99C-301.99 Bắc Ninh 6805 99C-302.00 Bắc Ninh 6806 99C-302.01 Bắc Ninh 6807 99C-302.02 Bắc Ninh 6808 99C-302.03 Bắc Ninh 6809 99C-302.04 Bắc Ninh 6810 99C-302.05 Bắc Ninh 6811 99C-302.06 Bắc Ninh 6812 99C-302.07 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 220/
6813 99C-302.08 Bắc Ninh 6814 99C-302.09 Bắc Ninh 6815 99C-302.10 Bắc Ninh 6816 99C-302.11 Bắc Ninh 6817 99C-302.12 Bắc Ninh 6818 99C-302.13 Bắc Ninh 6819 99C-302.14 Bắc Ninh 6820 99C-302.15 Bắc Ninh 6821 99C-302.16 Bắc Ninh 6822 99C-302.17 Bắc Ninh 6823 99C-302.18 Bắc Ninh 6824 99C-302.19 Bắc Ninh 6825 99C-302.20 Bắc Ninh 6826 99C-302.21 Bắc Ninh 6827 99C-302.22 Bắc Ninh 6828 99C-302.23 Bắc Ninh 6829 99C-302.24 Bắc Ninh 6830 99C-302.25 Bắc Ninh 6831 99C-302.26 Bắc Ninh 6832 99C-302.27 Bắc Ninh 6833 99C-302.28 Bắc Ninh 6834 99C-302.29 Bắc Ninh 6835 99C-302.30 Bắc Ninh 6836 99C-302.31 Bắc Ninh 6837 99C-302.32 Bắc Ninh 6838 99C-302.33 Bắc Ninh 6839 99C-302.34 Bắc Ninh 6840 99C-302.35 Bắc Ninh 6841 99C-302.36 Bắc Ninh 6842 99C-302.37 Bắc Ninh 6843 99C-302.38 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 221/
6844 99C-302.39 Bắc Ninh 6845 99C-302.40 Bắc Ninh 6846 99C-302.41 Bắc Ninh 6847 99C-302.42 Bắc Ninh 6848 99C-302.43 Bắc Ninh 6849 99C-302.44 Bắc Ninh 6850 99C-302.45 Bắc Ninh 6851 99C-302.46 Bắc Ninh 6852 99C-302.47 Bắc Ninh 6853 99C-302.48 Bắc Ninh 6854 99C-302.49 Bắc Ninh 6855 99C-302.50 Bắc Ninh 6856 99C-302.51 Bắc Ninh 6857 99C-302.52 Bắc Ninh 6858 99C-302.53 Bắc Ninh 6859 99C-302.54 Bắc Ninh 6860 99C-302.55 Bắc Ninh 6861 99C-302.56 Bắc Ninh 6862 99C-302.57 Bắc Ninh 6863 99C-302.58 Bắc Ninh 6864 99C-302.59 Bắc Ninh 6865 99C-302.60 Bắc Ninh 6866 99C-302.61 Bắc Ninh 6867 99C-302.62 Bắc Ninh 6868 99C-302.63 Bắc Ninh 6869 99C-302.64 Bắc Ninh 6870 99C-302.65 Bắc Ninh 6871 99C-302.66 Bắc Ninh 6872 99C-302.67 Bắc Ninh 6873 99C-302.68 Bắc Ninh 6874 99C-302.69 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 222/
6875 99C-302.70 Bắc Ninh 6876 99C-302.71 Bắc Ninh 6877 99C-302.72 Bắc Ninh 6878 99C-302.73 Bắc Ninh 6879 99C-302.74 Bắc Ninh 6880 99C-302.75 Bắc Ninh 6881 99C-302.76 Bắc Ninh 6882 99C-302.77 Bắc Ninh 6883 99C-302.78 Bắc Ninh 6884 99C-302.79 Bắc Ninh 6885 99C-302.80 Bắc Ninh 6886 99C-302.81 Bắc Ninh 6887 99C-302.82 Bắc Ninh 6888 99C-302.83 Bắc Ninh 6889 99C-302.84 Bắc Ninh 6890 99C-302.85 Bắc Ninh 6891 99C-302.86 Bắc Ninh 6892 99C-302.87 Bắc Ninh 6893 99C-302.88 Bắc Ninh 6894 99C-302.89 Bắc Ninh 6895 99C-302.90 Bắc Ninh 6896 99C-302.91 Bắc Ninh 6897 99C-302.92 Bắc Ninh 6898 99C-302.93 Bắc Ninh 6899 99C-302.94 Bắc Ninh 6900 99C-302.95 Bắc Ninh 6901 99C-302.96 Bắc Ninh 6902 99C-302.97 Bắc Ninh 6903 99C-302.98 Bắc Ninh 6904 99C-302.99 Bắc Ninh 6905 99C-303.00 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 223/
6906 99C-303.01 Bắc Ninh 6907 99C-303.02 Bắc Ninh 6908 99C-303.03 Bắc Ninh 6909 99C-303.04 Bắc Ninh 6910 99C-303.05 Bắc Ninh 6911 99C-303.06 Bắc Ninh 6912 99C-303.07 Bắc Ninh 6913 99C-303.08 Bắc Ninh 6914 99C-303.09 Bắc Ninh 6915 99C-303.10 Bắc Ninh 6916 99C-303.11 Bắc Ninh 6917 99C-303.12 Bắc Ninh 6918 99C-303.13 Bắc Ninh 6919 99C-303.14 Bắc Ninh 6920 99C-303.15 Bắc Ninh 6921 99C-303.16 Bắc Ninh 6922 99C-303.17 Bắc Ninh 6923 99C-303.18 Bắc Ninh 6924 99C-303.19 Bắc Ninh 6925 99C-303.20 Bắc Ninh 6926 99C-303.21 Bắc Ninh 6927 99C-303.22 Bắc Ninh 6928 99C-303.23 Bắc Ninh 6929 99C-303.24 Bắc Ninh 6930 99C-303.25 Bắc Ninh 6931 99C-303.26 Bắc Ninh 6932 99C-303.27 Bắc Ninh 6933 99C-303.28 Bắc Ninh 6934 99C-303.29 Bắc Ninh 6935 99C-303.30 Bắc Ninh 6936 99C-303.31 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 224/
6937 99C-303.32 Bắc Ninh 6938 99C-303.33 Bắc Ninh 6939 99C-303.34 Bắc Ninh 6940 99C-303.35 Bắc Ninh 6941 99C-303.36 Bắc Ninh 6942 99C-303.37 Bắc Ninh 6943 99C-303.38 Bắc Ninh 6944 99C-303.39 Bắc Ninh 6945 99C-303.40 Bắc Ninh 6946 99C-303.41 Bắc Ninh 6947 99C-303.42 Bắc Ninh 6948 99C-303.43 Bắc Ninh 6949 99C-303.44 Bắc Ninh 6950 99C-303.45 Bắc Ninh 6951 99C-303.46 Bắc Ninh 6952 99C-303.47 Bắc Ninh 6953 99C-303.48 Bắc Ninh 6954 99C-303.49 Bắc Ninh 6955 99C-303.50 Bắc Ninh 6956 99C-303.51 Bắc Ninh 6957 99C-303.52 Bắc Ninh 6958 99C-303.53 Bắc Ninh 6959 99C-303.54 Bắc Ninh 6960 99C-303.55 Bắc Ninh 6961 99C-303.56 Bắc Ninh 6962 99C-303.57 Bắc Ninh 6963 99C-303.58 Bắc Ninh 6964 99C-303.59 Bắc Ninh 6965 99C-303.60 Bắc Ninh 6966 99C-303.61 Bắc Ninh 6967 99C-303.62 Bắc Ninh
Danh sách biển số đấu giá ngày 19/12; Trang 225/
6968 99C-303.63 Bắc Ninh 6969 99C-303.64 Bắc Ninh 6970 99C-303.65 Bắc Ninh 6971 99C-303.66 Bắc Ninh 6972 99C-303.67 Bắc Ninh 6973 99C-303.68 Bắc Ninh 6974 99C-303.69 Bắc Ninh 6975 99C-303.70 Bắc Ninh 6976 99C-303.71 Bắc Ninh 6977 99C-303.72 Bắc Ninh 6978 99C-303.73 Bắc Ninh 6979 99C-303.74 Bắc Ninh 6980 99C-303.75 Bắc Ninh 6981 99C-303.76 Bắc Ninh 6982 99C-303.77 Bắc Ninh 6983 99C-303.78 Bắc Ninh 6984 99C-303.79 Bắc Ninh 6985 99C-303.80 Bắc Ninh 6986 99C-303.81 Bắc Ninh 6987 99C-303.82 Bắc Ninh 6988 99C-303.83 Bắc Ninh 6989 99C-303.84 Bắc Ninh 6990 99C-303.85 Bắc Ninh 6991 99C-303.86 Bắc Ninh 6992 99C-303.87 Bắc Ninh 6993 99C-303.88 Bắc Ninh 6994 99C-303.89 Bắc Ninh 6995 99C-303.90 Bắc Ninh 6996 99C-303.91 Bắc Ninh 6997 99C-303.92 Bắc Ninh 6998 99C-303.93 Bắc Ninh