Professional Documents
Culture Documents
(Advanced) Listening Lesson 1
(Advanced) Listening Lesson 1
(Advanced) Listening Lesson 1
Nội dung Nghe hiểu đại ý: từ khóa quan trọng và các phương tiện kết nối thông tin.
Nghe hiểu chi tiết: các cách phát âm đặc biệt trong bài nghe IELTS.
TỔNG QUAN
Trong bài nghe IELTS Listening, thí sinh được yêu cầu nghe và xác định thông tin từ một đoạn hội
thoại hoặc một bài nói để trả lời câu hỏi. Các câu hỏi không đề cập đến toàn bộ nội dung trong
bài nghe. Vì vậy, thí sinh không cần thiết phải hiểu từng câu, cụm, từ được đề cập trong bài. Để
theo dõi nội dung và cấu trúc bài nghe, không bỏ lỡ các đoạn thông tin quan trọng, thí sinh cần
hiểu được nội dung chính của toàn bài và nội dung chính của từng phần. Kỹ thuật để thực hiện
việc này là Nghe hiểu đại ý (Listening for gist).
Tuy nhiên, ở những phần nội dung quan trọng, thí sinh vẫn cần phải nghe hiểu được toàn bộ các
chi tiết để có thể đánh giá và chọn lọc được thông tin phù hợp cho việc làm bài. Khi đó, thí sinh
sẽ cần áp dụng kỹ thuật Nghe hiểu chi tiết.
Trong bài học này, người học sẽ nắm được các kiến thức cần thiết về mặt từ và phát âm để phục
vụ cho việc ứng dụng hai kỹ năng trên vào bài nghe IELTS.
1. Đại ý là gì?
Đây là nội dung chính của toàn bài nghe, được thể hiện ở các câu, cụm và từ khóa quan trọng.
• Liên kết các từ khóa trong các câu văn để nắm được đại ý các đoạn trong hội thoại.
• Liên kết các đoạn thông tin để nắm đại ý và cấu trúc toàn bộ hội thoại.
Các kiến thức trên đã được đề cập đến ở khóa Foundation. Trong bài học này, người học sẽ ôn
tập lại tổng quan và ứng dụng trong các bài nghe Part 1, Part 2.
REVIEW: TỪ KHÓA TRONG CÂU VĂN
Để nghe được đại ý câu văn, trước hết người học cần xác định các từ khóa trong câu. Các dấu
hiệu của từ khóa trong câu văn ở các bài nghe bao gồm:
A. Dấu hiệu về ngữ pháp: từ khóa thường là thành phần chính trong câu, bao gồm danh từ, động
từ và tính từ.
• Danh từ chính + giới từ + Danh từ bổ nghĩa: danh từ chính (đối tượng chính) đứng trước
giới từ.
Ví dụ: the activities in the festival (các hoạt động trong lễ hội)
Ví dụ: the card which I bought yesterday (cái thẻ tôi mua hôm qua)
• Bổ ngữ trước (bao gồm tối thiểu một trong số các thành phần sau: hạn định từ, lượng từ,
tính từ, danh từ bổ ngữ) + danh từ chính: danh từ chính đứng sau các bổ ngữ trên.
• Động từ giới hạn (nguyên thể, động từ chia ở dạng số ít, động từ ở dạng quá khứ đơn)
• Động từ to be + Verb-ing
• Động từ khuyết thiếu (Can/ Could/ May/ Will/ Would/ Should/ Must) + Động từ nguyên
thể
Ví dụ: We couldn’t let you in.
Tính từ được sử dụng để làm rõ, bổ nghĩa cho danh từ. Các vị trí của tính từ:
• Liền trước danh từ. Ví dụ: a fun experience (một trải nghiệm vui) 🡪 tính từ là “fun”, bổ nghĩa
cho danh từ “experience”.
• Liền sau động từ to be. Ví dụ: The area is damaged. (Khu vực bị hư hỏng.)
• Liền sau trạng từ (thường có đuôi -ly, hoặc các trạng từ không có đuôi -ly như “very”,
“quite”, “rather”).
Ví dụ: The area is badly damaged. (Khu vực bị hư hỏng nặng nề.)
• Liền sau các liên động từ, bao gồm: become, get, look, seem, smell, taste, sound, feel.
B. Dấu hiệu về phát âm: từ khóa quan trọng thường được nhấn trọng âm trong câu, trong khi
những từ không quan trọng thường được nói lướt.
Các từ khóa quan trọng thường được nhấn trọng âm trong câu.
• Thường là đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, hạn định từ, các trợ động từ, trợ động từ khuyết
thiếu, giới từ và chủ ngữ giả (there – it).
• Đôi khi bị biến âm. Ví dụ: thay vì phát âm là “are”, người nói sẽ phát âm tương tự như “er”.
REVIEW: TỪ THAY THẾ - TỪ NỐI & LIÊN TỪ
Từ thay thế (referencing) là các từ hoặc cụm từ dùng để gợi nhắc đến một đối tượng đã được đề
cập tới trước đó.
Ví dụ: The previous owner of the car was an old lady. She was too weak to drive it herself, so she
decided to sell it to me.
• Đại từ nhân xưng chủ ngữ và đại từ nhân xưng tân ngữ: we, they, he, she, it; us, them, him,
her, it.
• the/this/that/these/those + danh từ (có thể là đối tượng đã được nhắc đến ở câu trước,
hoặc một danh từ tổng hợp để miêu tả nhóm đối tượng).
• Đại từ this/that/these/those.
• Such + danh từ (là đối tượng đã được nhắc đến ở câu trước).
Các liên từ và từ nối thường được sử dụng để làm rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu và
giữa các câu văn.
Các liên từ và từ nối thông dụng trong bài nghe bao gồm:
• Nhóm miêu tả sự nhượng bộ/ sự trái ngược: although, even though, though,
despite, in spite of.
• Nhóm miêu tả thời gian: before, after, when, as, as soon as, once.
• Liên từ trạng ngữ/ từ nối: thường được sử dụng để kết nối giữa hai câu văn. Các nhóm từ
nối thường gặp trong IELTS Listening bao gồm:
• Nhóm từ chỉ thông tin thêm: also, besides, moreover, additionally, in addition to
this
Bài 1: Nghe các đoạn thông tin sau. Ghi lại các từ khóa và từ nối. Sau đó, kết nối các thông tin
và tóm tắt đại ý đoạn thông tin.
1)
2)
3)
4)
🡪 Tóm tắt đại ý:
• Sự biến âm: Khi một từ không phải trọng âm, cách phát âm của từ đó bị biến đổi do nguyên
âm bị rút ngắn lại. Các từ có nguyên âm a, e, o, u thường được biến thành âm /ə/; các từ
có nguyên âm e, i thường được biến thành âm /ɪ/.
• Âm câm: là âm không được phát ra thành tiếng trong từ. Hai âm câm thông dụng nhất
được đại diện bởi chữ cái h và e.
Một vài âm câm khác: comb, plumber, doubt, debt, muscle, singer, know, knife, island, isle,
psychology…
• Nuốt âm: một số âm tiết không phải trọng âm sẽ bị lược bỏ khi phát âm, đặc biệt là các
âm tiết được cấu tạo từ một nguyên âm nằm giữa hai phụ âm.
• Nối âm: là sự liên kết giữa âm cuối cùng của một từ và âm đầu tiên (thường là nguyên âm)
của từ đứng liền sau nó.
1) Please don’t go out ……………. ……………. p.m., because it would be very ……………. ……………. that time.
2) I think I’ll need to call a ……………. . The ……………. ……………. all wet at the moment.
3) I don’t have any ……………. on this subject. I actually majored in ……………., not ……………..
4) That’s an ……………. thing to say. I mean, we all know that there are ……………. ……………. that can
cure even terminal diseases.
7) Sometimes, you can ……………. …………. from hardship. But sometimes, you need to …………….
……………. .
8) I ……………. ……………. yesterday that she should go to see the doctor, but she ……………. …………….
……………. ……… .
LUYỆN TẬP
Bài 1: Complete the notes below. Write ONE WORD for each answer.
Address: 24 1_____________Road
Postcode: BH5 20P
Phone: (mobile) 077 8664 3091
Heard about company from: 2_____________
Possible self-drive tours
Trip One:
• Los Angeles: customer wants to visit some 3_____________parks with her children
• Yosemite Park: customer wants to stay in a lodge, not a 4_____________
Trip Two:
• Customer wants to see the 5_____________on the way to Cambria
• At Santa Monica: not interested in shopping
• At San Diego, wants to spend time on the 6 _____________
Complete the table below.
Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
Price
Number of days Total distance Includes
(per person)
• accommodation
• one 8 __________
• accommodation
• 10 _____________
FAMILY EXCURSIONS
Cruise on a lake
Example
Farm visit
Cycling trips
Cost
• Total cost for whole family of cruise and farm visit: 10$_____________