Professional Documents
Culture Documents
100 PRASAL VERB Common in The EXAM
100 PRASAL VERB Common in The EXAM
if you want to stay at this class you must abide Drop out: bỏ họ c
by the rules
Embark on: bắ t đầ u là m gì
account for: giả i thích cho
End up: kết thú c
I hope you can account for all the money you
Face up: đố i diện vớ i
spent
Factor in: tính tớ i , câ n nhắ c tớ i
aim to/at/for : có mụ c tiêu
Figure out: hiểu ra, tìm ra câ u trả lờ i
appeal to: đề nghị/ hấ p dẫ n, thu hú t
Fill in for: tạ m thờ i là m thay ai
apply for : ứ ng tuyển cho
Fill out: hoà n thà nh ( biểu mẫ u, đơn ứ ng
back sb up: hỗ trợ ai
tuyển…)
break down: hỏ ng
Find out : tìm hiểu ra
break in/ into : độ t nhậ p
Focus on: tậ p trung và o
Break up: chia tay
Frown on/ upon: k chấ p nhậ n
Bring about: khiến việc gì đó xả y ra
Get along with: có mố i qh tố t, hoà hợ p vớ i
Bring up: nuô i nấ ng
Get on well with sb : cố mqh tố t vớ i
Bump into: tình cờ gặ p
Get rid of: thoá t khỏ i, loạ i bỏ thứ j đó
Call for: đề nghị việc gì, ai đó hoà n thà nh
Get together: gặ p nhau
Call off : hủ y bỏ
Get up: tỉnh dậ y
Carry out: tiến hà nh thự c hiện
Give away: cho tặ ng miễn phí
Catch up with: đuổ i kịp, theo kịp
Give in: đầ u hà ng
Cheer up : là m ai đó vui lên
Give up: dừ ng, bỏ là m gì
Close down: đó ng cử a, dừ ng hđ
Go off: nổ , reo chuô ng
Come across: tình cờ
Go on: tiếp tụ c
Come along with: đi cù ng ai
Go over: đọ c lạ i
Consist for: bao gồ m
Go through: trả i qua điều j khó khă n
Deal with: xử lý, đố i phó vớ i
Hand in: nộ p
Come down with: bị ố m, mắ c bệnh gì
Hand out: phá t ra
Come up with:có ý tưở ng gì đó
Hang on: đợ i
Dress up: mặ c diện
Hang out: dà nh thg ra ngoà i vớ i ai
Drop off: ngủ gậ t
Hurry up: nhanh lên Run into: tình cờ gặ p
Indulge in: cho phép mình tậ n hưở ng điều j Run out of: cạ n kiệt
Keep up with: theo kịp Settle for: chấ p nhậ n điều gì đó dù khô ng thoả i
má i
Kick off: bấ t đầ u
Show up: xuấ t hiện
Knock down: đâ m và o, là m đổ xuố ng đấ t
Shut up: câ m miệng
Lay off: sa thả i
Sign up for: đặ ng kí hđ nà o đó
Leak out: rò rỉ thô ng tin
Sleep in: ngủ nướ ng
Let down: là m ai thấ t vọ ng
Sort out: sắ p xếp lạ i mọ i thứ , giả i quyết vấ n đề
Line up: đứ ng và o hà ng
Stand for: đạ i diện cho, có nghĩa là
Live through: sô ng só t sau chuyện j
Stand up for: bả o vệ ai, điều gì
Look after: chă m só c
Take after: giố ng ai đó
Look back on: nhớ lạ i QK
Take care of: chă m só c ai đó
Look down on: coi thườ ng ai
Take off: cấ t cá nh
Look forward to: trô ng đợ i mong chờ
Try on: thử thứ j xem có hợ p k
Look up to: ngưỡ ng mộ
Use up: dù ng cạ n kiệt
Make fun of: cườ i ai đó
Put on: mặ c và o