Professional Documents
Culture Documents
Chuong1 - Tong Quan Ve Ma Nguon Mo
Chuong1 - Tong Quan Ve Ma Nguon Mo
MÃ NGUỒN MỞ
Chương 1
TỔNG QUAN VỀ
MÃ NGUỒN MỞ
Mục tiêu
https://vneconomy.vn/viet-nam-van-trong-nhom-co-ty-le-cao-ve-vi-pham-ban-quyen.htm
2 Tuân thủ bản quyền phần mềm
Vấn đề vi phạm bản quyền
https://vneconomy.vn/viet-nam-van-
trong-nhom-co-ty-le-cao-ve-vi-pham-
ban-quyen.htm
2 Tuân thủ bản quyền phần mềm
Vấn đề vi phạm bản quyền
https://vietnamnews.vn/economy/1594476/viet-nam-loses-us-350-million-due-to-copyright-infringement.html
3 Các loại bản quyền phần mềm
3.1 Các bản quyền phần mềm
• Perpetual (vĩnh viễn)
o Là loại bản quyền phần mềm cho người sử dụng cài đặt và sử dụng
phần mềm trong một khoảng thời gian không xác định.
o Thời gian hỗ trợ kỹ thuật là xác định (30 – 60 – 90 ngày)
• Subscription (đăng ký):
o Người sử dụng đăng ký thời gian sử dụng phần mềm.
o Phí sẽ bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, cập nhật, nâng cấp phần mềm.
o Hết thời hạn đăng ký sử dụng: renew, mua vĩnh viễn, ngừng sử dụng.
3 Các loại bản quyền phần mềm
3.1 Các bản quyền phần mềm
• Proprietary License (độc quyền): nhà sản xuất giữ quyền sở hữu phần mềm
• Freeware: Sử dụng miễn phí, không trả bất cứ chi phí nào.
• Shareware (phần mềm chia sẻ): là phần mềm dùng thử
• Giới hạn về thời gian. Thời gian thông thường: 30-60-90-120 ngày
• Giới hạn về chức năng. Không đầy đủ chức năng so với bản có phí.
• Original Equipment Manufacturer (OEM):
o Là phần mềm được kèm theo các thiết bị như laptop, desktop...
o Phần mềm OEM không được bán để sử dụng cho các thiết bị khác.
3 Các loại bản quyền phần mềm
3.1 Các bản quyền phần mềm
Nhược điểm:
• Thiếu hỗ trợ kịp thời: vì không tổ chức nào chịu trách nhiệm.
• Thiếu tính độc quyền.
• Khó nâng cấp: Nếu không hiểu rõ về phần mềm và không có
kiến thức về phần mềm.
4 Các loại phần mềm mã nguồn mở
4.3 Các loại giấy phép
Tổ chức Open Source đã phê duyệt hơn 80 giấy phép mã nguồn mở (open source license).
Các giấy phép này cơ bản tổ chức thành 02 nhóm: permissive licenses và copyleft licenses.
• Permissive licenses: Là loại giấy phép có những hạn chế tối thiểu về sửa đổi hoặc phân
phối lại. Có quyền tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại, đồng thời cho phép độc quyền
các sản phẩm phái sinh.
• Copyleft license: Các giấy phép này cho phép các nhà phát triển sửa đổi mã được cấp
phép, kết hợp nó với mã độc quyền và phân phối các tác phẩm mới dựa trên nó, miễn là
họ phân phối mã dưới dạng copyleft.
https://opensource.org/licenses/
4 Các loại phần mềm mã nguồn mở
4.3 Các loại giấy phép
Copyleft license
• GNU General Public License (GPL)
• Lesser General Public License (LGPL)
• Eclipse Public License (EPL)
• Mozilla Public License (MPL)
https://opensource.org/licenses/
4 Các loại phần mềm mã nguồn mở
4.3 Các loại giấy phép
Permissive licenses
• Apache License
• MIT License
• Berkeley Source Distribution (BSD) License
https://opensource.org/licenses/
4 Các loại phần mềm mã nguồn mở
4.4 Mười tiêu chí của OSI (Open Source License)
1. Tự do phân phối lại (free Redistribution)
• Không yêu cầu tiền bản quyền hay một chi phí nào khác.
2. Mã nguồn (Source code)
• Chương trình phải được phân phối cùng với mã nguồn.
• Được công bố bằng những phương tiện công cộng với không có hoặc với
một chi phí hợp lý.
3. Sản phẩm kế thừa (Derived Works)
• Giấy phép phải công nhận những sửa đổi và những sản phẩm kế thừa.
• Cho phép chúng được phân phối với cùng những điều khoản như giấy
phép của phần mềm ban đầu.
4 Các loại phần mềm mã nguồn mở
4.4 Mười tiêu chí của OSI (Open Source License)
4. Tính toàn vẹn của mã nguồn của tác giả (Integrity of The Author’s Source code):
• Giấy phép ngăn cản việc phân phối mã nguồn dưới dạng bị sửa đổi, ngoại trừ
các tập tin vá lỗi (patch file).
• Giấy phép phải cho phép một cách tường minh việc phân phối phần mềm tạo
ra từ mã nguồn ban đầu
• Yêu cầu những sản phẩm kế thừa phải mang một cái tên khác hoặc số phiên
bản khác so với phần mềm gốc.
5. Không phân biệt đối xử giữa các cá nhân và các nhóm (No Discrimination
Against Persons or Groups)
4 Các loại phần mềm mã nguồn mở
4.4 Mười tiêu chí của OSI (Open Source License)
6. Không phân biệt đối xử với mục đích sử dụng
(No Discrimination Against Fields of Endeavor)
7. Phân phối giấy phép (Distribution of license):
Không cần thiết phải thực thi thêm những giấy phép phụ
8. Giấy phép không được dành riêng cho một sản phẩm
(License Must Not Be Specific to a Product)
9. Giấy phép không được cản trở phần mềm khác
(License Must Not Restrict Other Software)
10. Giấy phép phải trung lập về mặt công nghệ
(License Must Be Technology-Neutral)
5 Một số phần mềm mã nguồn mở
Một vài ứng dụng mã nguồn mã cơ bản
GIMP
Audacity
WordPress
Joomla
Drupal
Magento
Prestashop
Opencart
5 Một số phần mềm mã nguồn mở
Một vài ứng dụng mã nguồn mở về mạng, hệ thống
https://www.comparitech.com/net-admin/open-source-router-os-software/
Tổng kết
Các phần đã tìm hiểu qua