Professional Documents
Culture Documents
TOÁN GHK2 MÃ ĐỀ 337 - 240109 - 172737
TOÁN GHK2 MÃ ĐỀ 337 - 240109 - 172737
TOÁN GHK2 MÃ ĐỀ 337 - 240109 - 172737
6 2
A. 6 B. 36 C. 2 D. 4
Câu 2. Cho hàm số y x ln x , trục hoành, đường thẳng x 1 , x 3 . Diện tích hình phẳng H là phần
gạch sọc bằng
9 9 3 9
A. ln 3 2 . B. ln 3 . C. 1 . D. ln 3 2 .
2 2 2 2
Câu 3. Thể tích của khối nón có chiều cao h 4 và độ dài đường sinh l 5 bằng
A. 12 . B. 16 . C. 48 . D. 36 .
2
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình 5 x 1 5 x x 9
là
A. ; 2 4; . B. ; 4 2; .
C. 2; 4 . D. 4; 2 .
Câu 5. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a. Diện tích
xung quanh của hình nón đã cho bằng
2 a 2 2 a2 2 a2 2
A. a2 2 . B. . C. . D. .
3 2 4
Câu 6. Hàm số f x 1 sin x có họ nguyên hàm là
A. f x dx cos x C . B. f x dx x cos x C .
C. f x dx x cos x C . D. f x dx x sin x C .
A. V f 2 ( x) dx . B. V f ( x) dx . C. V f 2 ( x) dx . D. V f ( x) dx .
a a a a
Câu 13. Cho mặt cầu S có chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4 . Diện tích mặt cầu S bằng
A. 16 . B. 32 . C. 8 . D. 64 .
2
A. 5 . B. 6 . C. 2 . D. 4 .
Câu 15. Cho hình nón có đường sinh l 5 , bán kính đáy r 3 . Diện tích toàn phần của hình nón đó là
A. Stp 20 . B. Stp 15 . C. Stp 22 . D. Stp 24 .
2 2
Câu 16. Cho f x dx 5 . Khi đó I f x 2 sin x dx bằng
0 0
A. 7. B. 3. C. 5 . D. 5 .
2
3 2 3
Câu 17. Nếu f ( x) dx 3 và f ( x) dx 5 , khi đó f ( x) dx bằng
0 0 2
A. 2 . B. 8 . C. 2 . D. 15
1
Câu 18. Cho F x là một nguyên hàm của hàm f x , biết F 0 2 . Khi đó, F 1 bằng
2x 1
1 1
A. 2 ln 3 2 . B. ln 3 2 . C. ln 3 2 . D. ln 3 2 .
2 2
A. V x 2 3 dx .
B. V x2 3 dx .
0 0
2 2
2 2
C. V x 3 dx .2
D. V x 2 3 dx .
0 0
1
f ( x )d x x f ( x)dx 2 x
4
A. 4
5x C . B. 5x C .
1
f ( x )d x 2 x f ( x)dx 2 x
4
C. 4
5x C . D. 5x C .
Câu 21. Cho khối trụ có bán kính r 4 và chiều cao h 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 16 . B. 24 . C. 4 . D. 48 .
Câu 22. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e x , y 0 , x 0 , x 2 . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
2 2 2 2
A. S e x dx . B. S e 2 x dx . C. S e x dx . D. S e 2 x dx .
0 0 0 0
Câu 23. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 8 a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh của
2
A. 3 . B. 1 . C. 12 . D. 8 .
Câu 26. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng
4 a 3 a3
A. 2 a3 . . B. C. . D. 4 a3 .
3 3
Câu 27. Cho mặt cầu bán kính R 2 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
32
A. . B. 8 . C. 4 . D. 16 .
3
Câu 28. Họ nguyên hàm của hàm số f x e x x là
1 x 1 2
A. e x 1 C . B. e x C .
x1 2
1 2
C. e x x C . D. e x x2 C .
2
1 4 1 4
A. S f x dx f x d x . B. S f x d x f x dx .
1 1 1 1
1 4 1 4
C. S f x dx f x dx . D. S f x dx f x dx .
1 1 1 1
x
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình 2 6 là
A. log 2
6; . B. 3; . C. ; 3 . D. ; log 6 .
2
1
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 là
9
A. ; 4 . B. 0; . C. ; 0 . 4; .
D.
Câu 34. Hàm số f x cos 4 x 5 có một nguyên hàm là
1 1
A. sin 4 x 5 3 . B. sin 4 x 5 3 .
4 4
C. sin 4 x 5 1 . D. sin 4 x 5 x .
Câu 35. Tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2 x 1 là
2 2
1
A. S ; 2 . B. S ; 2 . C. S 1; 2 . D. S 2; .
2
Câu 36. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện tích xung
quanh của hình trụ bằng
A. 4 cm2 B. 16 cm2 C. 8 cm2 D. 32 cm2
Trang 4/6 - Mã đề 337
3 3 3
Câu 37. Cho f x dx 5 , f x 2 g x dx 9 . Tính g x dx .
1 1 1
A. 14 . B. 14 . C. 7 . D. 7 .
Câu 38. Chiều cao của khối nón có đường kính đáy bằng 10 cm và diện tích xung quanh bằng 40 cm 2 là
A. 41 cm B. 29 cm C. 37 cm D. 39 cm
Câu 39. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đường cong y 2 sin x , trục hoành và các đường x 0,
x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay H quay quanh trục hoành có thể tích V là
A. 2 . B. 2 1 C. 2 1 D. 2 2 .
Câu 40. Tập nghiệm S của bất phương trình log 22 x 5log 2 x 4 0 là
A. S ; 1 4; . B. S 2;16
C. S ; 2 16; . D. S 0; 2 16; .
Câu 42. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 x và đồ thị hàm số y x x2 bằng
9 37 81
A. . B. . C. 13. . D.
4 12 12
3
Câu 43. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) e x 2 x thỏa mãn F 0 . Khi đó, F x bằng
2
1 5
A. F x 2 e x x2 . B. F x e x x 2 .
2 2
3 1
C. F x e x x 2 . D. F x e x x 2 .
2 2
2x 1
Câu 44. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 1; là
x 1
2
3 2
A. 2 ln x 1 C . B. 2 ln x 1 C .
x1 x1
3 2
C. 2 ln x 1 C . D. 2 ln x 1 C .
x1 x1
Câu 45. Cho hàm số f x x 3 ax 2 bx c với a, b, c là các số thực. Biết hàm số
g x f x f x f x có hai giá trị cực trị là 5 và 2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số
f x
y và y 1 bằng
g x 6
A. 3 ln 2 . B. ln10 . C. ln 7 . D. ln 3 .
4 x 11
Câu 46. Cho biết 2 dx a ln x 2 b ln x 3 C . Giá trị biểu thức a 2 ab b2 bằng
x 5x 6
A. 13. B. 12. C. 15. D. 14.
Câu 47. Cho tam giác ABC vuông tại A , AB a và AC 2a. Khi quay tam giác ABC xung quanh cạnh
góc vuông AB thì đường gấp ACB tạo thành một hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng
A. 5 a 2 . B. 2 5 a 2 . C. 5 a2 . D. 10 a2 .
Trang 5/6 - Mã đề 337
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x 65.2 x 64 2 log 3 x 3 0 có tất cả bao nhiêu số
nguyên?
A. 4 B. 3 C. Vô số D. 2
x 2 3 x 1 khi x 1
Câu 49. Cho hàm số f x .
1 2 x khi x 1
2 1
Tích phân I f cos2 x sin 2 x dx 2 f 3 2 x dx bằng
0 0
4 3 2 3
A. I . B. I . C. I . D. I .
3 4 3 2
Câu 50. Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo
một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã
cho bằng
32 5
A. 96 . B. 32 5 . C. 32 . D. .
3
------------- HẾT -------------