Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

TRƯỜNG THPT YÊN LẠC

KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100036 Phạm Tuấn Anh 10A 9.20 7.75 6.40 9.50 7.50 8.00 7.92 26.20 12 24.70 12
2 100040 Vũ Phương Anh 10A 8.60 7.50 7.60 8.50 8.75 8.00 8.03 25.85 18 25.35 4
3 100076 Nguyễn Phùng Khánh Chi 10A 8.60 7.75 5.20 9.00 6.50 6.25 7.20 24.10 60 21.35 81
4 100083 Tạ Quang Chính 10A 7.80 7.50 4.40 8.75 6.75 8.25 6.90 23.30 79 22.80 46
5 100094 Kiều Anh Dũng 10A 8.80 6.50 5.40 9.50 5.75 7.00 7.03 24.05 62 21.55 76
6 100107 Phạm Đức Duy 10A 9.00 7.75 5.00 9.00 6.25 7.75 7.35 24.25 55 23.00 43
7 100111 Nguyễn Thị Duyên 10A 9.20 6.50 5.00 9.00 6.75 6.75 7.05 24.95 34 22.70 49
8 100112 Bùi Văn Dương 10A 9.00 7.75 5.80 9.25 8.00 8.25 7.76 26.25 11 25.25 6
9 100117 Nguyễn Tuấn Dương 10A 8.80 8.00 4.80 8.50 7.50 5.75 7.21 24.80 40 22.05 64
10 100140 Phạm Quang Đức 10A 9.40 7.25 5.60 9.50 6.75 7.50 7.54 25.65 23 23.65 26
11 100167 Trần Thị Hạnh 10A 9.60 7.25 7.00 9.00 7.50 7.25 7.94 26.10 15 24.35 14
12 100183 Tô Thị Hiền 10A 8.60 8.00 5.40 9.00 7.25 8.25 7.54 24.85 38 24.10 16
13 100190 Nguyễn Trung Hiếu 10A 7.80 7.50 6.00 9.50 7.00 7.25 7.30 24.30 52 22.05 64
14 100196 Nguyễn Thị Hợp 10A 8.80 7.25 6.60 9.50 8.75 8.50 7.89 27.05 5 26.05 3
15 100199 Đường Vinh Huy 10A 9.40 6.75 7.40 9.00 8.75 8.50 8.08 27.15 2 26.65 1
16 100220 Kim Thị Thu Hương 10A 8.00 7.50 6.00 9.50 8.00 7.75 7.48 25.50 27 23.75 22
17 100228 Hoàng Trung Kiên 10A 9.20 7.50 6.00 9.25 6.00 7.25 7.55 24.45 46 22.45 57
18 100229 Lê Trung Kiên 10A 8.80 7.75 5.40 9.00 7.25 6.50 7.38 25.05 31 22.55 53
19 100250 Phạm Cao Bảo Lâm 10A 9.60 7.00 5.40 8.75 7.00 7.00 7.40 25.35 28 23.60 29
20 100312 Tạ Quốc Mạnh 10A 9.80 6.75 5.40 9.50 7.50 7.75 7.55 26.80 6 25.05 9
21 100315 Kim Nhật Minh 10A 8.40 8.25 6.40 8.50 7.50 7.75 7.74 24.40 49 23.65 26
22 100316 Lê Quang Minh 10A 9.20 6.50 5.40 9.50 7.00 6.75 7.21 25.70 21 22.95 44
23 100324 Nguyễn Vũ Minh 10A 9.20 7.00 6.60 9.75 7.25 6.75 7.68 26.20 12 23.20 40
24 100325 Phạm Bình Minh 10A 9.60 6.50 5.00 9.25 8.25 8.50 7.44 27.10 3 26.35 2
25 100339 Nguyễn Thị Nga 10A 8.40 8.25 5.80 8.50 7.50 7.00 7.53 24.40 49 22.90 45
26 100352 Đỗ Minh Ngọc 10A 8.60 8.50 6.20 9.00 8.25 8.00 7.93 25.85 18 24.85 10
27 100364 Lê Duy Nguyên 10A 8.00 7.00 4.80 10.00 8.50 6.25 7.01 26.50 7 22.75 48
28 100366 Trần Thị Thảo Nguyên 10A 9.00 8.00 6.80 8.25 8.50 6.25 7.87 25.75 20 23.75 22
29 100402 Hoàng Anh Quân 10A 9.60 7.00 5.60 9.50 8.00 7.25 7.61 27.10 3 24.85 10
30 100403 Nguyễn Hoàng Quân 10A 7.80 7.75 5.60 8.75 7.25 5.00 7.04 23.80 67 20.05 115
31 100412 Đỗ Trí Soạn 10A 9.00 7.75 5.40 7.75 6.75 8.00 7.41 23.50 75 23.75 22
32 100416 Bùi Tuấn Tài 10A 9.80 7.25 6.80 9.75 7.75 7.75 8.07 27.30 1 25.30 5
33 100417 Phạm Văn Tài 10A 8.60 7.50 3.80 8.00 5.75 6.25 6.64 22.35 108 20.60 96
34 100423 Tạ Khắc Tiệp 10A 9.20 7.25 4.40 8.25 5.25 5.75 6.82 22.70 98 20.20 111
35 100428 Nguyễn Huy Toán 10A 8.40 6.00 5.40 8.50 7.25 7.50 6.89 24.15 57 23.15 42
36 100442 Nguyễn Thị Kim Tuyến 10A 9.20 8.00 6.60 9.25 7.25 8.75 8.05 25.70 21 25.20 7
37 100458 Vi Thanh Thảo 10A 9.40 8.00 6.40 9.25 7.50 6.75 7.91 26.15 14 23.65 26
38 100466 Nguyễn Thị Thu 10A 9.00 7.00 5.00 8.75 6.25 7.00 7.08 24.00 64 22.25 61
39 100474 Phùng Thu Thủy 10A 8.40 8.50 8.80 9.25 8.25 8.00 8.55 25.90 17 24.65 13
40 100501 Nguyễn Đức Trọng 10A 8.40 6.25 4.00 8.50 7.25 7.75 6.62 24.15 57 23.40 34
41 100516 Nguyễn Quốc Việt 10A 7.60 7.00 5.80 9.00 6.25 7.00 6.95 22.85 91 20.85 94
MAX 9.80 8.50 8.80 10.00 8.75 8.75 8.55 27.30
MIN 7.60 6.00 3.80 7.75 5.25 5.00 6.62 22.35
TB 8.85 7.38 5.77 9.02 7.29 7.30 7.47 25.16

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100005 Dương Diệu Anh 10B 7.80 7.25 3.80 7.50 7.00 5.50 6.38 22.30 112 20.30 108
2 100010 Hoàng Quốc Anh 10B 8.60 5.75 4.80 8.75 6.75 6.00 6.58 24.10 60 21.35 81
3 100027 Nguyễn Tuấn Anh 10B 8.60 7.25 5.20 9.50 8.00 7.00 7.30 26.10 15 23.60 29
4 100061 Phạm Quang Báu 10B 8.40 8.00 7.00 9.25 7.50 6.75 7.81 25.15 29 22.65 50
5 100065 Lê Quốc Bình 10B 9.00 7.00 5.20 9.25 8.25 6.75 7.32 26.50 7 24.00 17
6 100071 Trần Trí Cường 10B 8.20 7.75 4.40 9.00 7.25 5.50 6.90 24.45 46 20.95 93
7 100081 Nguyễn Quyết Chiến 10B 7.40 6.25 6.00 8.50 7.00 6.00 6.70 22.90 90 20.40 102
8 100082 Nguyễn Thiện Chính 10B 8.80 7.00 4.40 8.50 7.75 7.00 6.99 25.05 31 23.55 31
9 100104 Nguyễn Đức Duy 10B 7.40 6.25 5.40 5.75 7.25 5.25 6.28 20.40 162 19.90 120
10 100116 Nguyễn Đức Dương 10B 8.60 7.00 6.40 8.75 9.00 7.50 7.60 26.35 10 25.10 8
11 100126 Hoàng Hải Đăng 10B 8.40 7.50 4.80 8.25 8.25 6.75 7.11 24.90 36 23.40 34
12 100130 Nguyễn Khắc Đoàn 10B 8.60 5.50 7.40 8.50 8.00 6.75 7.31 25.10 30 23.35 37
13 100137 Nguyễn Minh Đức 10B 9.00 7.75 5.40 8.25 7.75 5.25 7.31 25.00 33 22.00 66
14 100141 Phùng Minh Đức 10B 7.80 8.50 4.40 7.75 7.25 5.50 6.88 22.80 94 20.55 98
15 100158 Nguyễn Thị Ánh Hà 10B 7.20 6.00 4.20 8.25 7.00 5.50 6.08 22.45 105 19.70 126
16 100168 Nguyễn Trọng Hảo 10B 8.60 6.50 4.60 8.75 7.50 6.25 6.80 24.85 38 22.35 59
17 100172 Nguyễn Minh Hằng 10B 7.20 7.75 6.80 7.75 7.75 6.75 7.29 22.70 98 21.70 71
18 100184 Đàm Thế Hiển 10B 7.80 7.50 4.20 9.25 6.75 6.00 6.71 23.80 67 20.55 98
19 100187 Nguyễn Duy Hiếu 10B 7.00 8.25 3.20 6.75 6.25 5.25 6.13 20.00 171 18.50 150
20 100202 Nguyễn Gia Huy 10B 8.20 6.00 5.60 9.75 8.50 5.00 6.89 26.45 9 21.70 71
21 100205 Trần Gia Huy 10B 7.80 6.75 5.80 8.75 7.75 7.75 7.11 24.30 52 23.30 39
22 100230 Nguyễn Trung Kiên 10B 7.60 7.25 7.80 8.00 6.75 6.75 7.45 22.35 108 21.10 89
23 100321 Nguyễn Hồng Minh 10B 9.40 6.75 6.20 8.75 6.00 6.75 7.38 24.15 57 22.15 63
24 100350 Nguyễn Văn Nghiệp 10B 8.00 7.25 4.20 7.75 6.25 5.50 6.49 22.00 120 19.75 124
25 100355 Lê Thị Bảo Ngọc 10B 8.80 7.25 5.80 6.25 7.50 5.00 7.03 22.55 102 21.30 84
26 100365 Nguyễn Ngọc Anh Nguyên 10B 8.80 6.50 6.80 7.50 8.00 5.00 7.23 24.30 52 21.80 67
27 100383 Phạm Hồng Nhung 10B 7.60 8.25 5.80 8.25 6.75 8.25 7.35 22.60 101 22.60 51
28 100389 Nguyễn Hải Phong 10B 8.40 6.75 5.80 8.25 9.00 6.50 7.22 25.65 23 23.90 19
29 100393 Bùi Thị Phương 10B 7.40 7.50 4.60 8.00 8.25 8.25 6.92 23.65 71 23.90 19
30 100414 Nguyễn Huy Hoàng Sơn 10B 9.00 7.25 4.40 9.25 6.50 7.00 7.06 24.75 42 22.50 54
31 100415 Phùng Vũ Thái Sơn 10B 7.80 8.00 7.20 8.50 7.00 7.00 7.63 23.30 79 21.80 67
32 100446 Nguyễn Chí Thành 10B 8.60 8.00 4.40 8.25 6.25 5.50 6.92 23.10 85 20.35 104
33 100450 Đỗ Thị Thu Thảo 10B 8.60 7.75 5.20 8.00 6.75 7.25 7.22 23.35 77 22.60 51
34 100464 Vũ Xuân Thiện 10B 6.80 7.50 5.00 8.25 7.75 7.00 6.74 22.80 94 21.55 76
35 100465 Trần Bá Thông 10B 9.20 7.00 4.80 8.75 7.00 7.25 7.17 24.95 34 23.45 33
36 100471 Nguyễn Thị Thanh Thùy 10B 8.60 8.00 6.40 8.50 8.50 6.75 7.73 25.60 25 23.85 21
37 100479 Tạ Minh Thư 10B 8.00 6.50 6.00 7.00 7.50 7.00 6.92 22.50 103 22.50 54
38 100488 Kiều Thu Trang 10B 7.60 5.00 6.00 9.00 7.25 6.75 6.57 23.85 65 21.60 75
39 100505 Nguyễn Minh Trường 10B 9.40 7.25 3.80 8.00 7.25 7.50 7.01 24.65 44 24.15 15
40 100510 Nguyễn Thị Vân 10B 8.00 7.75 5.60 7.75 7.25 7.00 7.17 23.00 86 22.25 61
41 100526 Phạm Đức Vỹ 10B 7.60 7.25 3.80 8.25 6.50 5.50 6.35 22.35 108 19.60 129
MAX 9.40 8.50 7.80 9.75 9.00 8.25 7.81 26.50
MIN 6.80 5.00 3.20 5.75 6.00 5.00 6.08 20.00
TB 8.19 7.13 5.33 8.27 7.38 6.43 7.00 23.83

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100003 Văn Khắc An 10C 8.20 6.50 4.40 8.25 6.75 8.25 6.71 23.20 81 23.20 40
2 100031 Nguyễn Thị Minh Anh 10C 8.00 6.50 5.20 8.00 7.00 9.00 6.93 23.00 86 24.00 17
3 100034 Nguyễn Xuân Tuấn Anh 10C 7.80 7.25 5.20 8.25 6.00 7.25 6.85 22.05 118 21.05 92
4 100044 Dương Thị Ánh 10C 7.40 7.75 3.20 8.00 7.00 6.00 6.34 22.40 107 20.40 102
5 100046 Đào Thị Ngọc Ánh 10C 7.80 6.50 4.00 7.25 5.75 6.75 6.22 20.80 158 20.30 108
6 100058 Đặng Quốc Bảo 10C 6.80 6.00 3.80 8.00 7.00 5.25 5.84 21.80 125 19.05 142
7 100066 Nguyễn Thành Công 10C 7.60 7.50 4.20 8.50 7.50 5.25 6.60 23.60 74 20.35 104
8 100068 Nguyễn Mạnh Cường 10C 7.80 8.50 5.20 8.25 6.25 5.25 7.02 22.30 112 19.30 138
9 100078 Nguyễn Thị Kim Chi 10C 7.60 5.75 4.80 7.00 7.00 5.50 6.16 21.60 134 20.10 113
10 100101 Vũ Việt Dũng 10C 8.20 6.50 5.00 8.00 6.75 7.50 6.78 22.95 89 22.45 57
11 100105 Nguyễn Khánh Duy 10C 7.60 6.50 5.00 8.00 6.00 5.00 6.36 21.60 134 18.60 149
12 100110 Trần Tiến Duy 10C 9.40 6.00 5.20 8.75 6.75 5.50 6.90 24.90 36 21.65 73
13 100119 Chu Quốc Đạt 10C 7.80 6.75 6.20 8.50 8.50 6.50 7.15 24.80 40 22.80 46
14 100128 Nguyễn Minh Đăng 10C 8.60 6.50 6.60 8.75 7.00 5.50 7.20 24.35 51 21.10 89
15 100133 Nguyễn Văn Quang Đông 10C 7.80 5.50 2.20 6.75 5.50 4.50 5.27 20.05 170 17.80 169
16 100138 Nguyễn Văn Đức 10C 7.40 6.50 4.40 8.00 8.25 6.00 6.43 23.65 71 21.65 73
17 100139 Phạm Anh Đức 10C 7.60 6.00 3.60 7.00 5.50 5.25 5.78 20.10 169 18.35 153
18 100166 Nguyễn Duy Hạnh 10C 8.00 7.00 5.60 8.50 6.25 7.25 6.98 22.75 96 21.50 79
19 100189 Nguyễn Hữu Hoàng Hiếu 10C 8.00 4.75 4.80 8.00 8.25 7.25 6.35 24.25 55 23.50 32
20 100206 Trần Hồng Huy 10C 8.60 6.50 4.80 8.75 6.50 5.25 6.68 23.85 65 20.35 104
21 100287 Lê Thế Long 10C 7.80 5.75 4.60 6.25 7.00 4.25 6.00 21.05 148 19.05 142
22 100290 Nguyễn Văn Long 10C 8.00 7.50 3.40 6.75 7.00 7.50 6.50 21.75 127 22.50 54
23 100307 Trần Thanh Mai 10C 7.80 4.25 3.80 8.25 7.75 6.75 5.86 23.80 67 22.30 60
24 100308 Hoàng Duy Mạnh 10C 7.40 5.75 3.80 7.50 7.25 6.50 6.01 22.15 116 21.15 86
25 100309 Kim Mạnh 10C 8.60 6.50 5.00 8.50 8.50 6.25 6.96 25.60 25 23.35 37
26 100314 Kim Bình Minh 10C 8.40 7.00 7.20 8.25 6.50 5.75 7.36 23.15 83 20.65 95
27 100336 Trần Hoài Nam 10C 8.20 5.75 5.20 8.50 8.00 5.25 6.60 24.70 43 21.45 80
28 100337 Trần Hoàng Nam 10C 7.40 6.00 4.60 8.75 7.50 6.25 6.38 23.65 71 21.15 86
29 100347 Lưu Tuấn Nghĩa 10C 7.60 6.50 5.40 7.75 6.50 7.25 6.67 21.85 123 21.35 81
30 100388 Nguyễn Duy Phiệt 10C 7.40 5.75 5.60 8.75 6.50 6.00 6.46 22.65 100 19.90 120
31 100398 Hoàng Minh Quang 10C 8.20 7.50 9.40 7.75 6.50 3.75 7.78 22.45 105 18.45 152
32 100400 Nguyễn Văn Quang 10C 7.60 6.25 4.20 6.75 6.50 5.75 6.10 20.85 156 19.85 122
33 100413 Lê Duy Sơn 10C 8.00 6.00 4.40 8.00 7.00 4.75 6.25 23.00 86 19.75 124
34 100424 Hoàng Thị Thúy Tình 10C 8.20 6.75 4.60 7.50 6.00 5.75 6.49 21.70 130 19.95 117
35 100435 Phạm Minh Tuấn 10C 7.80 6.00 5.40 7.75 5.50 5.00 6.32 21.05 148 18.30 155
36 100444 Nguyễn Hồng Thái 10C 9.40 5.50 6.20 8.00 7.25 6.75 7.11 24.65 44 23.40 34
37 100481 Nguyễn Ngân Thương 10C 9.20 5.75 4.20 8.00 5.00 5.25 6.31 22.20 115 19.45 132
38 100506 Hoàng Tố Uyên 10C 8.20 4.25 4.20 8.00 5.50 6.50 5.83 21.70 130 20.20 111
39 100513 Đỗ Hoàng Việt 10C 8.80 3.25 4.00 8.00 7.25 5.75 5.76 24.05 62 21.80 67
40 100518 Nguyễn Văn Việt 10C 9.20 5.50 3.80 8.75 6.50 5.50 6.35 24.45 46 21.20 85
41 100520 Nguyễn Ngọc Vinh 10C 8.00 7.75 4.00 8.00 6.00 6.25 6.63 22.00 120 20.25 110
MAX 9.40 8.50 9.40 8.75 8.50 9.00 7.78 25.60
MIN 6.80 3.25 2.20 6.25 5.00 3.75 5.27 20.05
TB 8.03 6.24 4.79 7.96 6.76 6.02 6.49 22.74

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100014 Lưu Thị Ngọc Anh 10D 7.20 6.25 5.20 7.75 6.50 6.75 6.41 21.45 138 20.45 100
2 100021 Nguyễn Mai Anh 10D 5.60 7.00 3.60 7.00 6.75 7.00 5.78 19.35 180 19.35 135
3 100024 Nguyễn Phạm Huy Anh 10D 6.20 5.50 3.80 7.00 5.25 5.50 5.35 18.45 191 16.95 179
4 100028 Nguyễn Thế Anh 10D 6.80 5.75 7.00 8.75 6.25 6.25 6.66 21.80 125 19.30 138
5 100037 Tạ Quỳnh Anh 10D 7.40 7.25 5.80 8.00 5.50 6.00 6.74 20.90 155 18.90 144
6 100062 Triệu Quang Bắc 10D 6.60 6.50 4.80 9.25 5.25 7.50 6.31 21.10 145 19.35 135
7 100074 Nguyễn Bảo Châu 10D 7.20 6.25 4.00 8.25 7.75 5.00 6.11 23.20 81 19.95 117
8 100100 Vũ Văn Dũng 10D 8.60 7.00 5.00 8.00 6.25 5.50 6.80 22.85 91 20.35 104
9 100102 Lê Anh Duy 10D 8.00 5.75 4.00 8.50 3.75 5.00 5.88 20.25 166 16.75 183
10 100103 Mạc Khánh Duy 10D 5.60 5.00 3.60 7.25 3.75 4.50 4.84 16.60 201 13.85 202
11 100109 Trần Khánh Duy 10D 6.40 6.25 4.60 7.75 6.25 4.00 5.81 20.40 162 16.65 186
12 100121 Nguyễn Khắc Đạt 10D 8.60 7.00 4.40 8.25 6.50 6.00 6.73 23.35 77 21.10 89
13 100122 Nguyễn Quế Đạt 10D 8.00 7.75 4.00 9.00 5.50 5.75 6.63 22.50 103 19.25 140
14 100127 Nguyễn Hải Đăng 10D 6.40 6.75 4.20 8.00 5.00 5.75 5.90 19.40 179 17.15 177
15 100131 Nguyễn Duy Đông 10D 8.00 5.75 5.20 7.75 6.00 5.50 6.34 21.75 127 19.50 131
16 100155 Vũ Trường Giang 10D 6.20 7.50 4.40 7.75 5.75 5.50 6.11 19.70 175 17.45 174
17 100162 Lê Đức Hải 10D 6.00 5.50 2.80 7.50 5.75 4.25 5.03 19.25 183 16.00 193
18 100188 Nguyễn Duy Hiếu 10D 5.40 4.75 5.40 8.50 5.75 5.50 5.53 19.65 176 16.65 186
19 100207 Trần Quốc Huy 10D 8.00 6.00 4.60 8.50 7.25 6.50 6.50 23.75 70 21.75 70
20 100217 Đỗ Trung Hưng 10D 7.20 7.00 4.00 6.50 7.75 5.50 6.20 21.45 138 20.45 100
21 100241 Nguyễn Anh Khoa 10D 7.60 7.25 4.40 7.25 6.25 5.75 6.42 21.10 145 19.60 129
22 100242 Nguyễn Thế Khoa 10D 7.60 7.00 3.80 8.00 6.75 5.75 6.31 22.35 108 20.10 113
23 100254 Hoàng Tường Linh 10D 7.80 6.25 5.60 8.00 6.25 6.00 6.60 22.05 118 20.05 115
24 100255 Kiều Thùy Linh 10D 7.20 7.50 5.00 6.00 6.00 5.00 6.34 19.20 185 18.20 158
25 100268 Nguyễn Ngọc Linh 10D 7.80 5.50 6.20 7.25 6.50 7.25 6.63 21.55 136 21.55 76
26 100271 Nguyễn Phương Linh 10D 6.80 6.00 3.40 8.25 6.25 5.75 5.74 21.30 141 18.80 145
27 100272 Nguyễn Thị Linh 10D 7.20 7.00 5.40 7.75 6.25 5.75 6.55 21.20 144 19.20 141
28 100289 Nguyễn Ngọc Long 10D 5.00 7.25 4.60 8.00 2.75 4.25 5.46 15.75 202 12.00 203
29 100294 Nguyễn Thành Lộc 10D 7.60 7.25 3.80 8.75 5.50 4.75 6.25 21.85 123 17.85 168
30 100331 Phạm Thảo My 10D 7.20 8.00 3.20 8.25 5.50 7.00 6.33 20.95 151 19.70 126
31 100356 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 10D 7.20 6.75 4.60 8.50 5.25 5.75 6.26 20.95 151 18.20 158
32 100405 Dương Trung Quốc 10D 7.20 6.00 3.00 8.50 4.75 4.75 5.55 20.45 161 16.70 184
33 100431 Nguyễn Văn Tú 10D 8.40 6.00 3.60 7.50 4.25 5.50 5.94 20.15 168 18.15 160
34 100436 Nguyễn Hữu Tùng 10D 6.80 5.75 3.40 8.50 6.00 5.50 5.65 21.30 141 18.30 155
35 100451 Nguyễn Phương Thảo 10D 8.00 6.75 4.60 8.25 6.50 9.25 6.84 22.75 96 23.75 22
36 100455 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10D 6.20 6.25 6.60 9.00 5.00 6.75 6.49 20.20 167 17.95 165
37 100463 Đường Vinh Đình Thiện 10D 7.40 5.00 4.20 8.00 7.75 6.00 5.96 23.15 83 21.15 86
38 100467 Nguyễn Thị Hoài Thu 10D 7.40 6.50 3.40 7.00 5.50 5.00 5.78 19.90 172 17.90 167
39 100468 Tạ Minh Thu 10D 7.60 7.00 3.80 7.75 6.00 6.25 6.27 21.35 140 19.85 122
40 100489 Lưu Yến Trang 10D 7.80 7.00 4.20 8.00 5.50 5.00 6.29 21.30 141 18.30 155
MAX 8.60 8.00 7.00 9.25 7.75 9.25 6.84 23.75
MIN 5.00 4.75 2.80 6.00 2.75 4.00 4.84 15.75
TB 7.13 6.46 4.43 7.94 5.83 5.76 6.13 20.90

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A TH B TH


1 100009 Hán Hoàng Vân Anh 10E 6.40 6.50 3.60 4.75 4.25 5.00 5.29 15.40 203 15.65 196
2 100012 Lê Diệp Anh 10E 8.40 7.00 4.60 7.75 5.50 5.75 6.58 21.65 133 19.65 128
3 100015 Ngô Ngọc Anh 10E 5.80 6.00 5.00 6.25 4.75 4.75 5.51 16.80 200 15.3 197
4 100017 Nguyễn Hoàng Anh 10E 6.40 6.75 4.00 8.50 7.00 6.00 6.08 21.90 122 19.4 134
5 100070 Tạ Xuân Cường 10E 5.80 7.25 3.40 5.25 6.75 5.50 5.57 17.80 194 18.05 162
6 100106 Nguyễn Mạnh Duy 10E 7.40 5.50 3.40 7.50 5.00 5.25 5.55 19.90 172 17.65 171
7 100124 Tạ Hoàng Quang Đạt 10E 7.60 6.50 4.00 8.75 6.50 5.25 6.23 22.85 91 19.35 135
8 100125 Tạ Quang Đạt 10E 5.60 7.00 4.40 8.25 5.50 5.25 5.83 19.35 180 16.35 191
9 100150 Nguyễn Trường Giang 10E 7.00 6.75 4.20 6.00 5.75 5.75 5.95 18.75 188 18.5 150
10 100180 Ngô Thị Thu Hiền 10E 6.60 5.75 2.80 5.25 5.00 5.00 5.06 16.85 199 16.6 188
11 100186 Dương Đức Hiệp 10E 7.80 7.00 4.40 8.00 6.50 3.75 6.32 22.30 112 18.05 162
12 100191 Nguyễn Văn Hiếu 10E 6.00 7.00 4.00 7.25 4.25 5.50 5.67 17.50 195 15.75 195
13 100200 Kim Quang Huy 10E 6.80 8.25 4.60 7.75 4.50 4.00 6.27 19.05 186 15.3 197
14 100201 Nguyễn Anh Huy 10E 7.20 6.00 3.60 9.25 7.00 5.75 6.03 23.45 76 19.95 117
15 100203 Nguyễn Hữu Huy 10E 6.20 5.50 3.80 8.00 4.75 5.50 5.40 18.95 187 16.45 190
16 100231 Nguyễn Văn Kiên 10E 5.00 7.00 5.40 8.50 5.25 6.25 6.02 18.75 188 16.5 189
17 100237 Nguyễn Văn Khánh 10E 6.60 7.00 3.00 8.00 5.75 5.00 5.71 20.35 164 17.35 175
18 100247 Đỗ Quang Lâm 10E 7.60 7.25 3.80 8.00 5.50 4.25 6.14 21.10 145 17.35 175
19 100248 Kim Tiến Lâm 10E 6.40 6.75 3.60 8.75 5.50 4.25 5.73 20.65 160 16.15 192
20 100300 Bùi Ngọc Mai 10E 7.00 7.50 2.60 7.25 5.25 5.25 5.75 19.50 177 17.5 172
21 100332 Nguyễn Duy Nam 10E 7.20 5.50 5.00 7.25 6.50 5.00 5.99 20.95 151 18.7 147
22 100334 Nguyễn Hoàng Nam 10E 7.60 6.75 6.40 8.00 5.25 4.00 6.63 20.85 156 16.85 182
23 100338 Nguyễn Ngọc Tuấn Ninh 10E 7.00 5.25 4.00 6.75 5.50 5.50 5.54 19.25 183 18 164
24 100377 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 10E 7.40 7.25 3.00 7.75 4.75 5.00 5.87 19.90 172 17.15 177
25 100379 Nguyễn Uyên Nhi 10E 8.00 6.75 3.60 8.50 5.25 4.50 6.11 21.75 127 17.75 170
26 100397 Nguyễn Thị Minh Phương 10E 6.20 7.50 4.80 8.50 6.00 7.25 6.44 20.70 159 19.45 132
27 100404 Nguyễn Mạnh Quân 10E 6.80 6.25 3.60 9.00 5.75 6.25 5.91 21.55 136 18.8 145
28 100411 Bùi Tiến Sang 10E 6.00 6.50 3.60 6.50 5.00 3.50 5.28 17.50 195 14.5 201
29 100425 Đào Huy Toàn 10E 8.00 5.25 3.80 8.25 4.75 4.75 5.74 21.00 150 17.5 172
30 100427 Nguyễn Văn Toàn 10E 7.20 7.25 3.40 8.25 5.50 5.25 6.05 20.95 151 17.95 165
31 100430 Nguyễn Tuấn Tú 10E 5.20 6.00 3.20 7.00 5.00 5.00 5.02 17.20 197 15.2 199
32 100440 Nguyễn Văn Tùng 10E 6.20 6.00 4.60 7.00 6.25 4.25 5.66 19.45 178 16.7 184
33 100448 Nguyễn Văn Thành 10E 5.80 7.00 4.20 7.25 4.00 5.25 5.63 17.05 198 15.05 200
34 100449 Tạ Tiến Thành 10E 7.60 6.75 4.80 7.50 5.25 5.50 6.31 20.35 164 18.35 153
35 100469 Đào Gia Thuận 10E 6.40 7.00 3.60 6.75 5.50 5.00 5.69 18.65 190 16.9 180
36 100478 Nguyễn Thị Anh Thư 10E 5.00 8.50 3.40 7.50 5.50 5.50 5.77 18.00 193 16 193
37 100502 Tạ Đức Trung 10E 7.20 5.00 3.20 8.25 6.25 5.25 5.50 21.70 130 18.7 147
38 100515 Nguyễn Hữu Việt 10E 6.40 5.25 5.20 6.50 5.50 5.00 5.63 18.40 192 16.9 180
39 100517 Nguyễn Trần Quốc Việt 10E 5.60 6.00 5.60 6.75 7.00 8.00 6.11 19.35 180 20.6 96
40 100521 Tạ Công Vinh 10E 6.60 8.50 3.20 9.00 6.50 5.00 6.28 22.10 117 18.1 161
MAX 8.40 8.50 6.40 9.25 7.00 8.00 6.63 23.45
MIN 5.00 5.00 2.60 4.75 4.00 3.50 5.02 15.40
TB 6.68 6.61 4.01 7.53 5.53 5.19 5.85 19.74

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A1 TH


1 100004 Chu Quang Anh 10G 8.80 7.50 6.60 8.25 5.75 4.50 7.27 23.65 16
2 100029 Nguyễn Thị Lan Anh 10G 8.20 7.25 7.60 8.00 5.25 5.00 7.28 23.80 15
3 100033 Nguyễn Thị Vân Anh 10G 8.60 8.75 7.20 9.00 6.50 7.50 8.05 24.80 7
4 100051 Nguyễn Thị Ánh 10G 7.60 6.75 7.20 9.00 5.75 6.50 7.16 23.80 14
5 100063 Nguyễn Hữu Bằng 10G 6.80 7.25 6.40 7.00 6.75 5.00 6.68 20.20 66
6 100080 Trần Thùy Chi 10G 7.80 8.25 6.60 7.50 4.50 4.75 7.06 21.90 41
7 100085 Nguyễn Văn Chung 10G 8.20 8.50 4.80 9.25 6.25 7.25 7.27 22.25 36
8 100095 Lê Hoàng Dũng 10G 8.60 6.00 7.00 8.50 5.00 5.75 7.00 24.10 12
9 100098 Phạm Tiến Dũng 10G 7.80 6.75 5.20 9.00 7.75 7.50 6.96 22.00 40
10 100118 Phùng Ngọc Tùng Dương 10G 9.00 7.00 7.60 9.50 6.75 7.25 7.86 26.10 3
11 100142 Bùi Nguyễn Như Giang 10G 8.00 7.00 7.20 8.00 5.50 5.75 7.15 23.20 23
12 100144 Đại Ngân Giang 10G 7.40 7.50 4.80 8.50 7.50 3.50 6.55 20.70 63
13 100151 Nguyễn Trường Giang 10G 7.60 7.25 7.00 9.00 5.75 5.75 7.17 23.60 17
14 100154 Vũ Thị Hương Giang 10G 8.40 7.25 7.80 9.25 7.25 5.00 7.65 25.45 6
15 100179 Ngô Phương Hiền 10G 9.60 7.75 7.80 8.75 6.50 6.50 8.10 26.15 2
16 100185 Tạ Duy Hiển 10G 8.80 7.00 4.00 8.75 6.00 4.75 6.58 21.55 45
17 100192 Quách Minh Hiếu 10G 8.80 6.75 5.20 9.25 5.75 5.00 6.85 23.25 22
18 100194 Bùi Thi Thanh Hoa 10G 8.20 8.25 7.20 8.75 6.25 8.00 7.83 24.15 11
19 100204 Tô Văn Huy 10G 8.20 6.75 7.20 8.50 6.50 5.25 7.23 23.90 13
20 100212 Nguyễn Thị Huyền 10G 6.40 7.25 6.40 8.50 5.75 7.50 6.83 21.30 50
21 100236 Nguyễn Quốc Khánh 10G 7.80 7.00 6.80 8.75 5.25 6.00 7.07 23.35 19
22 100239 Phạm Quốc Khánh 10G 8.40 7.00 5.40 8.25 5.75 5.75 6.85 22.05 38
23 100261 Lưu Diệu Linh 10G 7.60 7.75 6.40 8.25 6.00 4.75 7.02 22.25 36
24 100266 Nguyễn Khánh Linh 10G 7.40 6.50 6.40 8.25 7.50 7.25 6.99 22.05 38
25 100274 Nguyễn Thị Diệu Linh 10G 9.00 6.75 7.60 9.75 7.75 7.00 7.88 26.35 1
26 100304 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10G 8.80 7.25 6.40 6.00 5.75 5.00 7.01 21.20 53
27 100317 Lê Quang Minh 10G 8.80 7.75 5.40 8.50 5.00 5.75 7.09 22.70 30
28 100320 Nguyễn Đức Minh 10G 8.00 7.25 7.00 8.00 6.75 6.00 7.29 23.00 25
29 100333 Nguyễn Đức Nam 10G 8.20 7.00 8.60 8.75 7.50 5.50 7.76 25.55 5
30 100351 Dương Bảo Ngọc 10G 8.00 7.50 9.20 7.25 5.25 6.25 7.74 24.45 10
31 100361 Trần Thị Thu Ngọc 10G 9.40 7.50 8.00 8.25 7.00 6.00 8.00 25.65 4
32 100396 Nguyễn Mai Phương 10G 7.20 8.00 7.00 9.00 6.25 6.25 7.34 23.20 23
33 100401 Phạm Minh Quang 10G 5.60 4.25 5.80 8.25 5.75 4.00 5.41 19.65 74
34 100420 Hoàng Minh Tiến 10G 8.60 7.25 8.20 8.00 7.00 7.00 7.85 24.80 8
35 100421 Nguyễn Quang Tiến 10G 8.40 7.25 6.00 8.00 6.00 6.00 7.08 22.40 35
36 100426 Lê Bảo Toàn 10G 9.20 7.25 6.00 7.75 6.25 4.50 7.15 22.95 26
37 100429 Nguyễn Minh Tú 10G 8.60 7.50 6.00 8.25 5.25 6.25 7.17 22.85 27
38 100434 Nguyễn Văn Tuấn 10G 7.00 7.00 5.80 7.25 5.50 4.50 6.39 20.05 68
39 100447 Nguyễn Chí Thành 10G 8.40 7.75 4.80 8.00 5.25 5.50 6.80 21.20 54
40 100453 Nguyễn Thị Phương Thảo 10G 8.80 7.00 6.40 9.25 6.50 7.00 7.45 24.45 9
41 100487 Hoàng Mai Trang 10G 6.60 7.25 5.20 7.50 4.75 5.25 6.22 19.30 77
42 100525 Nguyễn Thị Vy 10G 7.40 6.25 6.40 7.50 5.00 6.00 6.55 21.30 50
MAX 9.60 8.75 9.20 9.75 7.75 8.00 8.10 26.35
MIN 5.60 4.25 4.00 6.00 4.50 3.50 5.41 19.30
TB 8.10 7.21 6.56 8.36 6.10 5.85 7.16 23.01
Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN LÍ HÓA SINH TN A1 TH


1 100002 Trần Ngọc An 10H 7.40 6.50 4.40 8.50 5.75 5.00 6.18 20.30 65
2 100016 Nguyễn Duy Anh 10H 7.60 7.25 7.60 5.75 5.25 5.50 6.99 20.95 60
3 100019 Nguyễn Lan Anh 10H 7.80 5.75 5.00 8.50 6.75 6.75 6.47 21.30 50
4 100086 Nguyễn Bá Chức 10H 5.60 4.25 6.40 8.50 6.00 5.75 5.75 20.50 64
5 100093 Đào Xuân Dũng 10H 7.60 6.00 5.60 8.00 6.25 5.25 6.43 21.20 54
6 100096 Nguyễn Hoàng Dũng 10H 8.20 5.75 6.80 8.50 7.00 6.00 6.98 23.50 18
7 100108 Tạ Đức Duy 10H 7.80 7.00 5.20 8.50 6.00 4.50 6.58 21.50 46
8 100115 Nguyễn Duy Dương 10H 6.80 5.50 5.20 7.50 7.25 7.00 6.19 19.50 76
9 100120 Đường Thành Đạt 10H 8.20 6.25 5.40 9.00 6.00 4.50 6.59 22.60 32
10 100134 Bùi Trung Đức 10H 9.00 7.75 5.60 7.25 6.00 6.25 7.21 21.85 42
11 100135 Nguyễn Anh Đức 10H 7.60 7.00 6.00 7.75 5.50 4.75 6.65 21.35 49
12 100163 Nguyễn Văn Hải 10H 8.20 7.00 5.00 8.50 6.00 5.00 6.68 21.70 44
13 100178 Dương Thúy Hiền 10H 7.60 7.75 6.00 7.50 5.50 5.50 6.88 21.10 56
14 100193 Trần Đức Hiếu 10H 6.20 7.25 4.60 7.00 5.50 5.00 5.97 17.80 82
15 100216 Đào Duy Hưng 10H 6.20 7.00 6.80 9.50 6.25 6.75 6.88 22.50 33
16 100218 Nguyễn Hữu Nghĩa Hưng 10H 6.60 7.00 6.00 8.25 5.50 6.50 6.59 20.85 62
17 100221 Lê Lan Hương 10H 8.00 7.25 6.60 8.25 6.00 5.75 7.13 22.85 27
18 100232 Nguyễn Tuấn Kiệt 10H 8.40 5.75 5.80 8.25 7.00 5.75 6.74 22.45 34
19 100243 Nguyễn Hoàng Lan 10H 7.40 6.00 6.40 6.00 7.00 4.25 6.39 19.80 71
20 100293 Nguyễn Công Lộc 10H 5.40 8.00 5.00 8.25 5.50 5.50 6.20 18.65 78
21 100306 Tạ Thanh Mai 10H 7.00 7.00 6.80 9.50 6.00 8.00 7.16 23.30 21
22 100318 Lê Quang Minh 10H 6.60 6.25 3.60 7.25 6.75 6.00 5.78 17.45 83
23 100335 Nguyễn Văn Nam 10H 7.80 5.25 4.60 8.50 5.75 6.25 6.12 20.90 61
24 100353 Đỗ Minh Ngọc 10H 7.80 6.25 5.20 8.00 6.00 5.25 6.42 21.00 58
25 100369 Trần Thị Minh Nguyệt 10H 7.00 6.00 6.00 7.00 5.25 4.75 6.17 20.00 69
26 100370 Đỗ Thị Thanh Nhàn 10H 7.00 7.25 3.80 7.50 5.25 4.25 5.93 18.30 81
27 100387 Đỗ Cao Phát 10H 6.80 5.75 6.20 8.50 5.25 4.75 6.23 21.50 46
28 100410 Trần Thúy Quỳnh 10H 6.80 7.25 5.60 7.75 6.50 6.00 6.60 20.15 67
29 100433 Lê Anh Tuấn 10H 7.20 6.50 7.60 8.00 5.50 5.50 6.91 22.80 29
30 100437 Nguyễn Hữu Tùng 10H 8.00 6.75 4.80 7.00 6.25 5.50 6.45 19.80 71
31 100438 Nguyễn Khắc Tùng 10H 7.60 6.25 6.00 7.50 6.00 5.75 6.57 21.10 56
32 100439 Nguyễn Mạnh Tùng 10H 8.00 6.75 6.60 8.75 6.50 6.25 7.13 23.35 19
33 100445 Lưu Văn Thành 10H 7.00 7.75 5.60 7.00 5.25 5.75 6.59 19.60 75
34 100462 Trần Bảo Thi 10H 7.80 7.25 6.40 8.50 5.75 7.25 7.15 22.70 31
35 100480 Nguyễn Công Thương 10H 8.00 7.75 4.00 8.00 6.00 5.50 6.56 20.00 69
36 100483 Dương Huyền Trang 10H 6.60 5.50 4.80 7.25 5.25 6.25 5.79 18.65 78
37 100491 Nguyễn Thị Thu Trang 10H 6.40 5.50 4.20 8.00 6.50 5.25 5.67 18.60 80
38 100500 Đường Nông Khánh Trình 10H 6.40 5.25 6.60 8.50 6.25 7.50 6.42 21.50 46
39 100504 Nguyễn Công Trường 10H 5.00 5.50 4.00 6.75 6.00 4.25 5.04 15.75 84
40 100514 Lê Quốc Việt 10H 8.00 4.75 4.60 9.25 5.00 3.75 5.84 21.85 42
41 100519 Phạm Tuấn Việt 10H 6.60 8.00 7.40 7.00 3.50 5.50 6.83 21.00 58
42 100527 Trần Yến Vỹ 10H 6.60 7.75 6.20 7.00 4.75 6.25 6.64 19.80 71
MAX 9.00 8.00 7.60 9.50 7.25 8.00 7.21 23.50
MIN 5.00 4.25 3.60 5.75 3.50 3.75 5.04 15.75
TB 7.23 6.53 5.62 7.90 5.89 5.64 6.46 20.75

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100023 Nguyễn Ngọc Phương Anh 10I 6.60 8.50 7.40 8.00 8.50 7.69 22.50 27 25 31
2 100043 Dương Ngọc Ánh 10I 6.40 8.00 6.00 9.00 9.00 7.35 20.40 85 26 13
3 100045 Đào Minh Ánh 10I 7.60 8.25 6.80 8.75 9.25 7.91 22.65 25 26.25 9
4 100047 Lê Ngọc Ánh 10I 7.80 7.75 8.60 8.50 9.25 8.26 24.15 7 25.5 20
5 100087 Nguyễn Thị Diễn 10I 7.80 7.50 7.60 9.00 9.50 8.04 22.90 19 26 13
6 100145 Hoàng Hương Giang 10I 7.80 8.25 8.20 9.00 9.50 8.38 24.25 6 26.75 7
7 100148 Nguyễn Thị Hồng Giang 10I 7.80 7.50 6.80 7.50 8.50 7.53 22.10 32 23.5 84
8 100156 Đỗ Ngọc Hà 10I 8.40 7.75 7.00 8.25 9.50 8.01 23.15 16 25.5 20
9 100197 Nguyễn Thị Huệ 10I 8.40 8.75 7.40 8.50 9.75 8.42 24.55 2 27 6
10 100222 Lê Thị Thanh Hương 10I 8.20 8.25 8.80 8.00 7.00 8.19 25.25 1 23.25 98
11 100264 Nguyễn Hà Linh 10I 7.40 7.00 7.80 9.25 9.00 7.83 22.20 29 25.25 29
12 100269 Nguyễn Ngọc Linh 10I 8.20 7.50 6.40 8.25 9.25 7.71 22.10 32 25 31
13 100277 Nguyễn Thị Phương Linh 10I 8.40 8.75 6.60 9.00 8.50 8.13 23.75 10 26.25 9
14 100278 Nguyễn Thị Thùy Linh 10I 7.60 8.00 5.20 8.25 9.25 7.39 20.80 67 25.5 20
15 100279 Nguyễn Thị Thùy Linh 10I 6.80 7.25 6.40 8.25 8.75 7.24 20.45 82 24.25 58
16 100281 Nguyễn Trần Hà Linh 10I 6.80 7.00 6.20 8.75 8.25 7.13 20.00 111 24 66
17 100282 Phạm Thị Hoài Linh 10I 6.80 8.00 7.40 8.00 8.75 7.64 22.20 28 24.75 41
18 100285 Vũ Ngọc Huyền Linh 10I 6.00 7.25 8.00 7.50 6.75 7.09 21.25 51 21.5 163
19 100296 Nguyễn Khánh Ly 10I 6.80 8.25 7.00 8.75 8.25 7.64 22.05 34 25.25 29
20 100327 Nguyễn Hà My 10I 8.20 7.75 8.60 8.75 8.25 8.26 24.55 2 24.75 41
21 100328 Nguyễn Quách Thảo My 10I 7.40 8.00 6.00 8.25 8.50 7.44 21.40 48 24.75 41
22 100329 Nguyễn Thị Trà My 10I 7.20 6.75 5.20 7.50 7.50 6.66 19.15 142 21.75 151
23 100359 Phan Bích Ngọc 10I 8.00 8.25 6.60 8.00 9.25 7.87 22.85 21 25.5 20
24 100362 Dương Thảo Nguyên 10I 7.20 8.00 7.40 8.75 9.75 7.96 22.60 26 26.5 8
25 100367 Vũ Thị Thảo Nguyên 10I 7.80 7.75 8.00 9.00 9.50 8.20 23.55 13 26.25 9
26 100368 Lưu Ánh Nguyệt 10I 8.20 8.50 7.80 9.00 9.75 8.47 24.50 4 27.25 4
27 100371 Nguyễn Thị Khánh Nhật 10I 6.80 7.50 7.40 8.75 9.25 7.68 21.70 41 25.5 20
28 100376 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 10I 8.00 7.25 6.80 8.25 8.50 7.61 22.05 34 24 66
29 100382 Nguyễn Thị Nhung 10I 8.40 7.75 7.00 8.50 8.75 7.94 23.15 16 25 31
30 100384 Bùi Kim Oanh 10I 8.80 8.75 6.80 9.00 9.50 8.40 24.35 5 27.25 4
31 100386 Nguyễn Thu Oanh 10I 8.40 7.25 5.80 9.00 8.25 7.52 21.45 46 24.5 53
32 100394 Đoàn Minh Phương 10I 6.60 7.75 6.40 8.50 8.75 7.34 20.75 70 25 31
33 100406 Nguyễn Thu Quyên 10I 6.40 7.50 6.40 8.50 8.75 7.23 20.30 94 24.75 41
34 100407 Nguyễn Như Quỳnh 10I 6.80 9.00 7.40 9.50 10.00 8.24 23.20 15 28.5 1
35 100419 Phạm Thanh Tâm 10I 7.20 8.00 5.00 7.50 8.25 7.02 20.20 101 23.75 73
36 100454 Nguyễn Thị Phương Thảo 10I 7.20 8.00 6.00 8.50 9.00 7.49 21.20 56 25.5 20
37 100470 Nguyễn Thị Thùy 10I 8.60 8.50 6.80 9.00 10.00 8.35 23.90 8 27.5 3
38 100472 Lê Thị Thủy 10I 8.40 9.00 6.20 9.50 10.00 8.34 23.60 12 28.5 1
39 100494 Nguyễn Thu Trang 10I 6.60 7.75 6.80 6.75 6.25 6.91 21.15 58 20.75 200
40 100499 Trần Thị Ngọc Trâm 10I 8.60 8.50 6.60 8.75 7.50 7.96 23.70 11 24.75 41
41 100503 Đỗ Quang Trường 10I 8.00 6.50 6.40 7.25 9.00 7.26 20.90 63 22.75 116
MAX 8.80 9.00 8.80 9.50 10.00 8.47 25.25
MIN 6.00 6.50 5.00 6.75 6.25 6.66 19.15
TB 7.57 7.89 6.90 8.46 8.80 7.75 22.36

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100001 Phạm Tú An 10K 8.00 8.75 5.40 8.50 5.75 7.32 22.15 30 23.00 110
2 100022 Nguyễn Mai Anh 10K 6.80 8.50 6.60 7.50 7.00 7.29 21.90 36 23.00 110
3 100039 Trần Phương Anh 10K 6.60 7.00 6.80 8.25 6.00 6.88 20.40 85 21.25 175
4 100048 Lưu Thị Cẩm Ánh 10K 6.60 7.75 6.00 8.25 7.50 7.06 20.35 89 23.50 84
5 100056 Quách Ngọc Ánh 10K 7.80 7.25 4.20 6.00 6.00 6.31 19.25 138 19.25 228
6 100079 Nguyễn Thị Thùy Chi 10K 6.40 7.50 5.20 5.75 5.50 6.18 19.10 146 18.75 232
7 100091 Nguyễn Nghĩa Quốc Doanh 10K 8.40 6.75 5.80 7.50 9.00 7.30 20.95 61 23.25 98
8 100097 Nguyễn Tiến Dũng 10K 5.60 5.25 6.00 8.50 7.25 6.18 16.85 219 21.00 186
9 100147 Nguyễn Hương Giang 10K 7.60 8.50 6.60 7.75 9.25 7.80 22.70 23 25.50 20
10 100171 Lê Minh Hằng 10K 8.00 8.25 7.00 8.50 9.00 8.00 23.25 14 25.75 16
11 100173 Nguyễn Thanh Hằng 10K 6.60 8.00 6.20 8.00 7.50 7.14 20.80 67 23.50 84
12 100177 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 10K 7.40 7.50 4.60 7.25 7.25 6.69 19.50 126 22.00 145
13 100213 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10K 8.20 6.50 6.00 8.00 8.25 7.21 20.70 77 22.75 116
14 100223 Nguyễn Lan Hương 10K 8.40 7.75 4.20 8.25 6.50 6.93 20.35 93 22.50 127
15 100233 Kim Gia Khánh 10K 7.60 7.50 6.40 8.00 8.00 7.38 21.50 44 23.50 84
16 100234 Nguyễn An Khánh 10K 9.00 7.25 5.60 8.00 8.00 7.46 21.85 37 23.25 98
17 100235 Nguyễn Ngọc Khánh 10K 7.60 7.75 4.80 6.75 5.00 6.51 20.15 104 19.50 221
18 100240 Trần Quang Khánh 10K 6.40 8.75 5.60 9.25 8.00 7.34 20.75 70 26.00 13
19 100246 Nguyễn Thị Lanh 10K 5.60 8.00 8.00 7.25 7.75 7.28 21.60 43 23.00 110
20 100251 Nguyễn Thị Nhật Lệ 10K 6.20 8.00 6.60 6.50 8.00 7.01 20.80 69 22.50 127
21 100252 Tạ Thị Bích Liên 10K 7.20 7.75 5.40 8.50 5.50 6.84 20.35 89 21.75 151
22 100256 Kim Thị Thùy Linh 10K 6.60 8.25 5.20 7.75 8.75 7.08 20.05 109 24.75 41
23 100257 Lê Thị Hà Linh 10K 8.00 7.75 7.00 7.75 7.75 7.63 22.75 22 23.25 98
24 100284 Tạ Khánh Linh 10K 8.40 7.75 6.00 8.00 8.75 7.63 22.15 30 24.50 53
25 100297 Nguyễn Thị Ly 10K 7.60 8.25 4.40 8.50 6.75 6.97 20.25 96 23.50 84
26 100298 Phan Khánh Ly 10K 8.00 8.00 5.80 8.75 8.75 7.64 21.80 39 25.50 20
27 100299 Vũ Thị Hải Ly 10K 7.00 7.75 6.20 8.75 9.25 7.49 20.95 61 25.75 16
28 100302 Ngô Thị Ngọc Mai 10K 6.00 8.75 5.60 8.00 8.00 7.09 20.35 89 24.75 41
29 100341 Đào Thị Kim Ngân 10K 8.20 8.25 7.40 7.25 6.75 7.71 23.85 9 22.25 137
30 100345 Nguyễn Thảo Ngân 10K 6.00 6.50 5.60 8.75 6.25 6.40 18.10 189 21.50 163
31 100357 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10K 7.00 7.50 5.40 8.50 7.75 7.01 19.90 114 23.75 73
32 100375 Lê Triệu Thảo Nhi 10K 6.80 8.25 5.00 8.25 5.75 6.76 20.05 109 22.25 137
33 100408 Nguyễn Như Quỳnh 10K 8.20 7.75 4.40 7.50 6.50 6.84 20.35 89 21.75 151
34 100418 Nguyễn Bảo Tâm 10K 7.80 8.00 6.00 8.00 7.75 7.42 21.80 39 23.75 73
35 100452 Nguyễn Phương Thảo 10K 6.80 8.50 6.20 7.75 5.50 7.03 21.50 44 21.75 151
36 100461 Nguyễn Duy Thế 10K 6.00 8.00 4.60 9.00 7.25 6.68 18.60 165 24.25 58
37 100475 Tạ Thanh Thủy 10K 8.80 7.50 6.60 7.00 6.75 7.44 22.90 19 21.25 175
38 100476 Trần Thị Thủy 10K 6.40 7.75 5.40 8.75 7.75 6.95 19.55 124 24.25 58
39 100492 Nguyễn Thị Thu Trang 10K 5.40 7.00 4.60 8.75 6.00 6.09 17.00 217 21.75 151
40 100523 Phạm Thị Vui 10K 7.60 8.25 5.40 8.00 7.50 7.25 21.25 51 23.75 73
41 100529 Dương Ngọc Yến 10K 7.80 8.50 6.40 8.00 7.25 7.58 22.70 23 23.75 73
MAX 9.00 8.75 8.00 9.25 9.25 8.00 23.85
MIN 5.40 5.25 4.20 5.75 5.00 6.09 16.85
TB 7.23 7.77 5.76 7.93 7.29 7.09 20.76

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100011 Kim Phương Anh 10L 6.40 8.00 3.80 8.00 8.50 6.61 18.20 185 24.50 53
2 100025 Nguyễn Phương Anh 10L 6.60 7.50 5.40 6.50 5.50 6.38 19.50 126 19.50 221
3 100030 Nguyễn Thị Lan Anh 10L 6.60 8.00 3.60 7.25 9.00 6.58 18.20 185 24.25 58
4 100041 Bùi Thị Ngọc Ánh 10L 8.00 8.25 4.80 8.25 9.25 7.45 21.05 60 25.75 16
5 100053 Phạm Hồng Ánh 10L 6.20 7.75 3.60 6.75 7.00 6.11 17.55 209 21.50 163
6 100054 Phạm Thị Ánh 10L 6.40 8.75 5.40 7.75 8.25 7.14 20.55 80 24.75 41
7 100057 Trần Ngọc Ánh 10L 7.00 8.25 2.80 7.75 8.50 6.54 18.05 191 24.50 53
8 100072 Nguyễn Quỳnh Châm 10L 6.00 8.50 4.40 8.00 8.50 6.79 18.90 152 25.00 31
9 100088 Bùi Ngọc Diệp 10L 5.60 8.00 4.60 7.25 9.50 6.64 18.20 185 24.75 41
10 100090 Nguyễn Thanh Dịu 10L 7.20 7.75 5.60 8.00 8.50 7.20 20.55 81 24.25 58
11 100159 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10L 7.00 7.50 4.80 7.00 7.75 6.67 19.30 134 22.25 137
12 100170 Đường Khánh Hằng 10L 6.80 8.25 5.40 7.50 8.00 7.05 20.45 82 23.75 73
13 100174 Nguyễn Thanh Hằng 10L 6.40 8.00 5.00 7.00 8.25 6.76 19.40 131 23.25 98
14 100181 Nguyễn Thu Hiền 10L 7.60 7.75 5.40 8.75 8.50 7.34 20.75 70 25.00 31
15 100195 Lưu Thị Hồng 10L 6.00 8.25 7.00 9.00 9.00 7.56 21.25 51 26.25 9
16 100208 Dương Thu Huyên 10L 5.20 7.75 5.20 8.00 8.50 6.60 18.15 188 24.25 58
17 100224 Nguyễn Thu Hương 10L 6.20 7.25 7.40 8.25 8.00 7.24 20.85 65 23.50 84
18 100238 Nguyễn Vân Khánh 10L 7.00 8.00 5.40 8.25 7.25 7.04 20.40 85 23.50 84
19 100258 Lê Thị Phương Linh 10L 6.40 7.50 6.20 7.75 8.00 6.99 20.10 106 23.25 98
20 100262 Ngô Phương Linh 10L 6.60 8.50 6.20 8.00 7.50 7.26 21.30 50 24.00 66
21 100263 Nguyễn Diệu Linh 10L 7.00 8.25 7.80 8.75 8.75 7.95 23.05 18 25.75 16
22 100267 Nguyễn Mai Linh 10L 7.40 7.00 5.80 7.75 7.75 6.99 20.20 101 22.50 127
23 100270 Nguyễn Ngọc Linh 10L 7.00 7.50 5.20 8.25 8.00 6.96 19.70 119 23.75 73
24 100273 Nguyễn Thị Linh 10L 7.40 7.00 4.60 6.75 6.75 6.44 19.00 149 20.50 205
25 100280 Nguyễn Thùy Linh 10L 5.40 7.25 4.40 7.50 8.50 6.26 17.05 216 23.25 98
26 100283 Tạ Hà Linh 10L 7.40 8.00 5.20 8.25 8.50 7.24 20.60 78 24.75 41
27 100303 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10L 6.80 8.00 4.80 8.50 8.25 6.99 19.60 123 24.75 41
28 100305 Nguyễn Thị Xuân Mai 10L 7.60 7.75 4.60 7.25 8.50 6.96 19.95 113 23.50 84
29 100311 Nguyễn Trung Mạnh 10L 6.00 7.00 5.80 7.75 8.25 6.70 18.80 157 23.00 110
30 100323 Nguyễn Thu Minh 10L 6.00 7.75 5.60 7.25 7.75 6.71 19.35 132 22.75 116
31 100363 Kiều Hạnh Nguyên 10L 7.20 8.25 4.80 7.50 7.75 6.97 20.25 96 23.50 84
32 100373 Phan Đăng Nhật 10L 6.20 7.25 6.20 7.50 7.00 6.73 19.65 120 21.75 151
33 100381 Đông Thị Hồng Nhung 10L 6.80 8.25 4.80 9.00 7.75 7.06 19.85 115 25.00 31
34 100395 Nguyễn Hà Phương 10L 6.80 7.75 5.40 7.75 7.25 6.86 19.95 112 22.75 116
35 100422 Nguyễn Quang Tiến 10L 6.20 7.00 5.40 7.00 7.00 6.40 18.60 165 21.00 186
36 100457 Nguyễn Thị Thu Thảo 10L 6.60 8.00 6.60 8.00 6.50 7.11 21.20 56 22.50 127
37 100482 Nguyễn Thị Ngọc Thương 10L 7.20 7.25 6.40 7.75 9.00 7.31 20.85 65 24.00 66
38 100490 Nguyễn Kiều Trang 10L 6.80 7.75 4.80 7.75 8.00 6.81 19.35 132 23.50 84
39 100495 Phạm Thị Huyền Trang 10L 7.20 8.00 5.00 8.00 8.75 7.14 20.20 101 24.75 41
40 100497 Nguyễn Quỳnh Trâm 10L 6.60 7.50 3.60 8.50 6.75 6.33 17.70 202 22.75 116
41 100531 Hoàng Thị Hải Yến 10L 7.00 7.75 6.00 6.50 8.50 7.06 20.75 70 22.75 116
MAX 8.00 8.75 7.80 9.00 9.50 7.95 23.05
MIN 5.20 7.00 2.80 6.50 5.50 6.11 17.05
TB 6.68 7.80 5.24 7.76 8.01 6.90 19.72

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100008 Đặng Duy Anh 10M 4.80 6.50 3.80 8.75 8.50 5.93 15.10 242 23.75 73
2 100013 Lê Hồng Anh 10M 6.80 6.75 2.80 8.25 7.00 5.99 16.35 230 22.00 145
3 100032 Nguyễn Thị Phương Anh 10M 6.60 8.50 6.00 7.50 7.50 7.15 21.10 59 23.50 84
4 100042 Chu Thị Minh Ánh 10M 6.40 7.75 5.60 5.75 7.50 6.59 19.75 117 21.00 186
5 100049 Nguyễn Hải Minh Ánh 10M 7.80 7.25 6.80 7.75 7.50 7.37 21.85 37 22.50 127
6 100050 Nguyễn Minh Ánh 10M 8.40 8.25 5.00 7.75 7.50 7.32 21.65 42 23.50 84
7 100052 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10M 7.80 7.25 4.60 8.75 7.75 6.98 19.65 120 23.75 73
8 100067 Nguyễn Huy Cường 10M 6.40 7.75 4.40 8.00 8.25 6.67 18.55 170 24.00 66
9 100073 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 10M 6.60 6.75 4.40 5.25 4.75 5.69 17.75 199 16.75 239
10 100077 Nguyễn Thị Chi 10M 8.20 9.00 4.20 8.25 7.75 7.35 21.40 48 25.00 31
11 100089 Tạ Hoài Diệu 10M 6.40 7.25 5.20 7.25 6.50 6.43 18.85 153 21.00 186
12 100092 Nguyễn Thị Kim Dung 10M 6.80 8.75 4.00 8.25 7.50 6.86 19.55 124 24.50 53
13 100113 Đỗ Thùy Dương 10M 6.80 6.50 4.20 7.50 7.00 6.19 17.50 210 21.00 186
14 100129 Phạm Hải Đăng 10M 5.60 7.25 5.80 7.25 6.75 6.41 18.65 164 21.25 175
15 100143 Dương Thị Châu Giang 10M 7.80 8.50 4.00 8.50 8.00 7.14 20.30 94 25.00 31
16 100149 Nguyễn Thị Hương Giang 10M 4.20 7.25 6.40 6.00 5.00 5.84 17.85 196 18.25 235
17 100175 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10M 6.40 7.75 5.60 7.75 6.75 6.75 19.75 117 22.25 137
18 100198 Vũ Thế Hùng 10M 7.00 7.00 6.40 7.25 6.75 6.85 20.40 85 21.00 186
19 100225 Nguyễn Thu Hương 10M 6.20 8.00 6.40 5.50 6.25 6.62 20.60 78 19.75 214
20 100249 Nguyễn Tuệ Lâm 10M 7.20 7.75 5.80 7.25 7.50 7.03 20.75 70 22.50 127
21 100259 Lê Thục Linh 10M 6.00 7.75 4.80 8.00 7.50 6.58 18.55 170 23.25 98
22 100288 Nguyễn Hồ Gia Long 10M 7.00 6.75 7.00 6.50 8.50 7.06 20.75 70 21.75 151
23 100291 Phạm Việt Long 10M 7.40 7.25 5.60 7.00 7.25 6.84 20.25 96 21.50 163
24 100326 Ngô Trà My 10M 5.80 8.25 6.20 8.00 6.50 6.88 20.25 96 22.75 116
25 100340 Phạm Quỳnh Nga 10M 5.60 7.00 3.40 7.50 6.75 5.78 16.00 234 21.25 175
26 100343 Nguyễn Kim Ngân 10M 8.20 5.25 5.40 7.75 8.00 6.68 18.85 153 21.00 186
27 100348 Nguyễn Đức Nghĩa 10M 7.40 5.50 6.40 6.50 6.25 6.42 19.30 134 18.25 235
28 100354 Lê Hồng Ngọc 10M 8.60 7.25 5.40 7.50 8.50 7.31 21.25 51 23.25 98
29 100358 Phạm Minh Ngọc 10M 7.40 8.25 4.80 7.75 6.25 6.86 20.45 84 22.25 137
30 100360 Tạ Bảo Ngọc 10M 7.00 6.75 4.60 7.50 7.00 6.40 18.35 182 21.25 175
31 100385 Bùi Thị Oanh 10M 8.00 8.25 4.00 7.50 7.25 6.91 20.25 96 23.00 110
32 100392 Hoàng Xuân Phúc 10M 7.20 6.75 3.40 8.00 7.00 6.21 17.35 212 21.75 151
33 100399 Kim Tiến Quang 10M 5.00 7.50 6.00 6.00 6.75 6.22 18.50 175 20.25 209
34 100441 Phạm Thanh Tùng 10M 7.20 7.50 3.80 7.25 6.25 6.31 18.50 175 21.00 186
35 100443 Lê Thị Ánh Tuyết 10M 8.20 8.00 3.60 7.75 7.75 6.89 19.80 116 23.50 84
36 100477 Nghiêm Phương Thúy 10M 6.80 7.75 6.20 8.00 5.25 6.84 20.75 70 21.00 186
37 100484 Dương Thị Trang 10M 7.20 7.50 6.20 7.25 7.50 7.07 20.90 63 22.25 137
38 100498 Nguyễn Thùy Trâm 10M 7.20 6.00 4.40 6.00 7.50 6.09 17.60 206 19.50 221
39 100507 Nguyễn Thị Xuân Uyên 10M 6.00 9.00 3.60 7.25 7.25 6.46 18.60 165 23.50 84
40 100512 Nguyễn Hà Vi 10M 7.00 7.75 3.80 7.75 8.75 6.70 18.55 170 24.25 58
MAX 8.60 9.00 7.00 8.75 8.75 7.37 21.85
MIN 4.20 5.25 2.80 5.25 4.75 5.69 15.10
TB 6.86 7.44 5.00 7.38 7.14 6.64 19.30

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100007 Dương Văn Hồng Anh 10N 7.60 6.75 4.40 7.50 6.00 6.38 18.75 160 20.25 209
2 100020 Nguyễn Lan Anh 10N 7.20 7.75 3.60 8.00 8.00 6.64 18.55 170 23.75 73
3 100026 Nguyễn Phương Anh 10N 5.80 7.25 6.40 7.75 7.25 6.74 19.45 128 22.25 137
4 100059 Nguyễn Gia Bảo 10N 6.80 6.50 4.00 3.50 6.25 5.54 17.30 213 16.25 242
5 100064 Hà Ngọc Bích 10N 5.20 8.00 4.40 5.25 6.00 5.81 17.60 206 19.25 228
6 100123 Nguyễn Tiến Đạt 10N 5.00 6.50 3.80 7.50 8.50 5.83 15.30 240 22.50 127
7 100132 Nguyễn Phương Đông 10N 6.80 7.75 5.60 6.75 7.75 6.85 20.15 104 22.25 137
8 100152 Phạm Thị Hương Giang 10N 6.00 6.50 4.60 6.50 6.75 5.93 17.10 215 19.75 214
9 100165 Đặng Thị Hồng Hạnh 10N 4.80 7.75 3.60 6.25 7.50 5.76 16.15 233 21.50 163
10 100182 Nguyễn Thu Hiền 10N 6.20 8.25 5.00 9.00 7.75 6.96 19.45 129 25.00 31
11 100209 Dương Ngọc Huyền 10N 6.60 7.50 3.60 7.25 6.25 6.11 17.70 202 21.00 186
12 100211 Nguyễn Thanh Huyền 10N 6.20 8.25 5.20 8.75 7.25 6.91 19.65 120 24.25 58
13 100215 Vũ Thị Thanh Huyền 10N 5.20 7.75 3.80 6.50 6.75 5.84 16.75 222 21.00 186
14 100226 Tạ Thị Thanh Hương 10N 6.60 7.00 4.00 7.75 6.75 6.21 17.60 206 21.50 163
15 100227 Trần Thị Thu Hương 10N 7.00 8.00 3.00 7.50 7.25 6.34 18.00 192 22.75 116
16 100244 Nguyễn Thu Lan 10N 6.00 7.25 6.00 8.25 7.25 6.75 19.25 138 22.75 116
17 100245 Đỗ Văn Lang 10N 5.40 7.00 4.40 7.50 5.75 5.86 16.80 220 20.25 209
18 100253 Bùi Lê Phương Linh 10N 6.00 7.50 4.40 7.25 6.50 6.19 17.90 194 21.25 175
19 100265 Nguyễn Hà Linh 10N 5.60 6.75 3.60 7.00 7.00 5.74 15.95 235 20.75 200
20 100275 Nguyễn Thị Hoài Linh 10N 7.20 7.00 4.40 7.50 7.50 6.53 18.60 165 22.00 145
21 100292 Vũ Nguyên Long 10N 4.40 6.75 4.00 7.50 6.75 5.57 15.15 241 21.00 186
22 100295 Đỗ Thị Cẩm Ly 10N 5.40 7.75 5.60 7.00 6.75 6.41 18.75 160 21.50 163
23 100310 Nguyễn Tiến Mạnh 10N 6.20 5.75 4.00 7.00 7.50 5.80 15.95 235 20.25 209
24 100313 Hoàng Đức Minh 10N 6.40 6.75 3.80 7.75 6.75 6.05 16.95 218 21.25 175
25 100319 Nguyễn Duy Minh 10N 7.00 7.50 5.60 8.25 6.75 6.90 20.10 106 22.50 127
26 100330 Nguyễn Thị Trà My 10N 7.00 7.75 3.60 8.25 8.00 6.62 18.35 182 24.00 66
27 100342 Lê Thị Thanh Ngân 10N 6.60 8.50 3.60 6.50 6.25 6.27 18.70 162 21.25 175
28 100344 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10N 6.00 7.50 4.80 6.25 5.75 6.08 18.30 184 19.50 221
29 100346 Phạm Thị Kim Ngân 10N 5.60 8.00 5.00 8.75 7.25 6.65 18.60 165 24.00 66
30 100349 Phùng Tín Nghĩa 10N 7.80 7.25 6.20 7.25 7.00 7.09 21.25 51 21.50 163
31 100372 Nguyễn Xuân Nhật 10N 7.00 6.75 5.40 8.50 6.50 6.66 19.15 142 21.75 151
32 100380 Phạm Thị Bảo Nhi 10N 6.00 7.00 5.40 8.00 7.00 6.48 18.40 181 22.00 145
33 100432 Nguyễn Văn Tú 10N 6.80 7.75 4.60 7.75 7.00 6.63 19.15 142 22.50 127
34 100456 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10N 6.40 7.25 5.20 6.50 7.75 6.49 18.85 153 21.50 163
35 100459 Nguyễn Thành Thắng 10N 5.80 8.50 5.00 7.50 7.75 6.73 19.30 134 23.75 73
36 100473 Nguyễn Thị Thu Thủy 10N 7.60 8.25 5.60 7.75 9.50 7.52 21.45 46 25.50 20
37 100485 Đào Thị Thu Trang 10N 6.40 6.50 3.80 5.25 4.50 5.39 16.70 223 16.25 242
38 100486 Hoàng An Trang 10N 6.80 7.25 4.40 8.50 7.50 6.61 18.45 177 23.25 98
39 100496 Vũ Thị Thu Trang 10N 6.80 7.50 5.80 8.00 7.75 6.99 20.10 106 23.25 98
40 100524 Hoàng Khánh Vy 10N 6.60 7.75 4.60 6.50 7.25 6.46 18.95 150 21.50 163
41 100532 Vũ Hải Yến 10N 5.20 8.00 5.60 6.00 5.50 6.14 18.80 159 19.50 221
MAX 7.80 8.50 6.40 9.00 9.50 7.52 21.45
MIN 4.40 5.75 3.00 3.50 4.50 5.39 15.15
TB 6.27 7.39 4.62 7.27 6.99 6.35 18.28

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài


TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KẾT QUẢ KHẢO SÁT KHỐI 10 LẦN 1 - NĂM HỌC 2023-2024

STT SBD HỌ VÀ TÊN LỚP TO VA AN SỬ ĐỊA CD TN D TH C TH


1 100006 Dương Lan Anh 10P 8.00 7.00 3.80 8.50 7.75 6.73 18.80 157 23.25 98
2 100018 Nguyễn Kim Anh 10P 5.20 5.75 3.00 7.75 5.75 5.18 13.95 245 19.25 228
3 100035 Phạm Hiền Anh 10P 6.40 6.25 6.20 8.25 6.75 6.59 18.85 153 21.25 175
4 100038 Tạ Thị Lan Anh 10P 5.20 7.00 3.40 8.00 6.00 5.65 15.60 239 21.00 186
5 100055 Phạm Thị Ngọc Ánh 10P 6.00 6.75 3.60 8.00 5.50 5.78 16.35 230 20.25 209
6 100060 Nguyễn Gia Bảo 10P 7.20 6.00 3.20 6.00 4.75 5.44 16.40 229 16.75 239
7 100069 Nguyễn Việt Cường 10P 8.20 5.75 4.00 7.50 8.00 6.43 17.95 193 21.25 175
8 100075 Nguyễn Tạ Minh Châu 10P 5.00 7.50 4.20 6.75 4.25 5.55 16.70 223 18.50 234
9 100084 Hoàng Thị Thanh Chúc 10P 5.80 7.00 4.40 7.75 7.00 6.14 17.20 214 21.75 151
10 100099 Tạ Quang Dũng 10P 7.60 7.25 3.60 8.00 5.25 6.27 18.45 179 20.50 205
11 100114 Lê Đại Dương 10P 6.80 6.00 3.60 6.25 5.00 5.51 16.40 227 17.25 238
12 100136 Nguyễn Kim Anh Đức 10P 6.40 6.50 3.80 7.25 5.75 5.80 16.70 223 19.50 221
13 100146 Hoàng Hương Giang 10P 7.20 7.00 5.00 7.50 6.50 6.55 19.20 140 21.00 186
14 100153 Phạm Việt Giang 10P 7.80 7.25 4.00 8.50 6.25 6.61 19.05 148 22.00 145
15 100157 Lưu Thu Hà 10P 7.00 6.75 4.80 8.25 7.00 6.54 18.55 170 22.00 145
16 100160 Nguyễn Thị Thanh Hà 10P 7.20 6.25 6.00 6.25 5.75 6.36 19.45 129 18.25 235
17 100161 Nguyễn Trần Thu Hà 10P 6.80 8.75 3.60 7.50 6.50 6.54 19.15 141 22.75 116
18 100164 Tạ Đức Hải 10P 7.20 6.25 5.00 8.50 7.75 6.64 18.45 179 22.50 127
19 100169 Đại Thị Hằng 10P 5.00 7.50 2.60 6.00 7.25 5.43 15.10 243 20.75 200
20 100176 Nguyễn Thu Hằng 10P 6.40 7.25 4.00 7.00 5.50 5.98 17.65 204 19.75 214
21 100210 Lê Thị Thanh Huyền 10P 5.80 7.75 5.60 6.00 5.75 6.26 19.15 142 19.50 221
22 100214 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10P 4.20 7.25 3.20 7.00 6.25 5.32 14.65 244 20.50 205
23 100219 Phạm Quang Hưng 10P 5.00 7.25 5.20 6.25 5.25 5.80 17.45 211 18.75 232
24 100260 Lê Thùy Linh 10P 6.00 7.50 5.20 7.00 5.25 6.21 18.70 162 19.75 214
25 100276 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10P 6.40 6.00 4.40 7.25 6.50 5.92 16.80 220 19.75 214
26 100286 Lê Tiến Long 10P 5.80 5.50 4.60 8.50 7.75 6.01 15.90 237 21.75 151
27 100301 Hà Tuyết Mai 10P 6.00 7.50 4.60 8.00 6.00 6.28 18.10 189 21.50 163
28 100322 Nguyễn Quang Minh 10P 7.00 7.50 4.60 7.50 7.75 6.68 19.10 146 22.75 116
29 100374 Dương Thị Yến Nhi 10P 6.40 7.75 4.80 7.50 6.25 6.46 18.95 150 21.50 163
30 100378 Nguyễn Thị Yến Nhi 10P 6.00 7.75 4.00 6.75 6.25 6.06 17.75 199 20.75 200
31 100390 Nguyễn Bảo Phú 10P 6.20 7.50 4.20 8.25 6.00 6.26 17.90 194 21.75 151
32 100391 Nguyễn Hữu Phú 10P 7.80 5.75 4.20 6.50 4.50 5.81 17.75 199 16.75 239
33 100409 Nguyễn Như Quỳnh 10P 6.00 7.25 3.20 7.00 7.00 5.86 16.45 226 21.25 175
34 100460 Nguyễn Xuân Thắng 10P 7.40 6.50 5.40 7.50 6.50 6.58 19.30 134 20.50 205
35 100493 Nguyễn Thị Thu Trang 10P 5.20 6.00 4.60 5.25 4.25 5.14 15.80 238 15.50 245
36 100508 Vũ Thị Tố Uyên 10P 6.80 6.25 5.40 7.75 5.75 6.30 18.45 177 19.75 214
37 100509 Nguyễn Thị Vàng 10P 5.80 7.00 3.60 6.75 6.00 5.69 16.40 227 19.75 214
38 100511 Nguyễn Thị Thanh Vân 10P 5.60 7.50 3.20 6.50 5.00 5.51 16.30 232 19.00 231
39 100522 Nguyễn Ngọc Vũ 10P 6.20 7.00 4.60 8.00 5.75 6.17 17.80 198 20.75 200
40 100528 Bùi Thị Bảo Yến 10P 6.40 7.25 4.00 8.00 7.75 6.38 17.65 204 23.00 110
41 100530 Hoàng Hải Yến 10P 6.00 7.25 4.60 4.00 4.75 5.56 17.85 196 16.00 244
MAX 8.20 8.75 6.20 8.50 8.00 6.73 19.45
MIN 4.20 5.50 2.60 4.00 4.25 5.14 13.95
TB 6.35 6.90 4.27 7.24 6.11 6.05 17.52

Yên Lạc, ngày 19 tháng 11 năm 2023


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Văn Tài

You might also like