Phu Luc 4 Don Gia San Xuat Thep Ma Kem

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

PHỤ LỤC 4: GIÁ SẢN XUẤT KẾT CẤU THÉP MẠ KẼM

NHÚNG NÓNG
Tính bình quân cho 01 tấn sản phẩm các loại cột, xà thép

Đơn giá thông


Số TT Danh mục đơn giá báo từ tháng
11/2023

(1) (2)
1 Cột thép đỡ ĐZ110kV hai mạch 29.567.960

2 Cột thép néo ĐZ110kV hai mạch 30.200.134

3 Cột thép đỡ ĐZ110kV một mạch 29.613.677

4 Cột thép néo ĐZ110kV một mạch 30.043.030

5 Bulông neo F<48mm 31.501.284

6 Bulông neo F>=48mm 31.171.642

7 Trụ đỡ thiết bị (loại thép U, I) 30.378.306

8 Trụ đỡ thiết bị (loại thép L) 30.037.239

9 Trụ đỡ thiết bị (loại thép tấm tổ hợp) 31.168.069

10 Xà thép TBA 30.374.834

11 Xà thép cột BT ĐDK 30.504.754

12 Dây néo, cổ dề, tiếp địa 30.379.001

13 Tháo và lắp cột mẫu 1.710.419


Ghi chú: - Đơn giá trên chưa có chi phí vận chuyển và thuế VAT.

You might also like